100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC QUAN TRỌNG
Mục lục [Ẩn]
Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng kiến thức chuyên sâu giúp bạn đạt được nhiều thành công trong công việc. Đặc biệt đối với các ngành nghề có tính ứng dụng cao như hóa học. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học ngay dưới đây nhé.
Xem thêm:
- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- 400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG BẠN NÊN BIẾT
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
1.1. Từ vựng cơ bản ngành hóa học
- Absolute temperature /ˈæbsəluːt ˈtɛmprɪʧə/: nhiệt độ tuyệt đối
- Absolute zero /ˈæbsəluːt ˈzɪərəʊ/: nhiệt độ không (0) tuyệt đối
- Accuracy /ˈækjʊrəsi/: sự chính xác
- Acid /ˈæsɪd/: axit
- Alkaline /ˈælkəlaɪn/: kiềm
- Amphoteric /ˌæmfəˈterɪk/: lưỡng tính
- Acid dissociation constant /ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt/: hằng số phân ly axit
- Activated complex /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks/: phức hợp hoạt hóa
- Activation energy /ˌæktɪˈveɪʃ(ə)n ˈɛnəʤi/: năng lượng hoạt hóa
- Activity series /ækˈtɪvɪti ˈsɪəriːz/: chuỗi hoạt động
- Actual yield /ˈækʧʊəl jiːld/: thu nhập thực tế
- Addition reaction /əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng cộng
- Absorption /ædˈsɔːpʃ(ə)n/: hấp thụ
- Alcohol /ˈælkəhɒl/: cồn
- Anode /ˈæn.oʊd/: cực dương
- Atom /ˈætəm/: nguyên tử
- Bond energy /bɒnd ˈɛnəʤi/: năng lượng liên kết
- Base /beɪs/: bazơ
- Balance /ˈbæləns/ sự cân bằng
- Binary compound /ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất nhị phân
- Beta particle /ˈbiːtə ˈpɑːtɪkl/: hạt beta
- Binding energy /ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi/: năng lượng liên kết
- Chemical property /ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti/: Tính chất hóa học
- Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị
- Calorimetry /ˌka-lə-ˈri-mə-tər/: nhiệt lượng
- Catalyst /ˈkætəlɪst/: chất xúc tác
- Cathode /ˈkæθəʊd/: cực âm
- Chain reaction /ʧeɪn ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng dây chuyền
- Chemical equation /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʃən/: phương trình hóa học
- Circuit /ˈsɜːkɪt/: mạch
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
- Common ion effect /ˈkɒmən ˈaɪən ɪˈfɛkt/: hiệu ứng ion
- Conductance /kənˈdʌktəns/: độ dẫn
- Condensation /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/: sự ngưng tụ
- Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị
- Crystal lattice /ˈkrɪstl ˈlætɪs/: mạng tinh thể
- Chelate /ˈkiː.leɪt/: phức chất
- Carbon chain /ˈkɑːbən ʧeɪn/: chuỗi carbon
- Chemist /ˈkɛmɪst/: nhà hóa học
- Denature /diːˈneɪʧə/: biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất
- Dissociation /dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən /: phân ly
- Diffusion /dɪˈfjuːʒən/: khuếch tán
- Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân
- Effusion /ɪˈfjuːʒən/: tràn ra
- Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân
- Endpoint /ˈɛndˌpɔɪnt /: phép đo điểm cuối
- Entropy /ˈɛntrəpi /: Sự hỗn loạn
- Equilibrium /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/: cân bằng hóa học
- Equivalence point /ɪˈkwɪvələns pɔɪnt/: điểm tương đương
- Excess reagent /ɪkˈsɛs ri(ː)ˈeɪʤənt/: chất phản ứng dư
- Excited state /ɪkˈsaɪtɪd steɪt/: trạng thái kích thích
- Enantiomer /i-ˈnan-tē-ə-mər/: chất đối quang, đồng phân quang học
- Energy level /ˈɛnəʤi ˈlɛvl/: mức năng lượng
- Enzyme /ˈɛnzaɪm/: Enzyme, men, chất xúc tác
- Electron /ɪˈlɛktrɒn/: điện tử
- Litmus /ˈlɪtməs/: quỳ tím
- Ligand /ˈlɪɡ.ənd/: phối tử
- Functional group /ˈfʌŋkʃənl gruːp/: nhóm chức năng
- Family /ˈfæmɪli/: nhóm nguyên tố
- Kinetic energy /kaɪˈnɛtɪk ˈɛnəʤi/: động năng
- Hydrogenated /haɪˈdrɑː.dʒə.neɪ.t̬ɪd/: hydro hóa
- Geometrical isomer /ʤɪəˈmɛtrɪkəl isomer/: đồng phân hình học
- Ground state /graʊnd steɪt/: trạng thái cơ bản
- Inhibitor /ɪnˈhɪbɪtə/: chất ức chế
- Molar volume /ˈməʊlə ˈvɒljʊm/: khối lượng mol
- Mass /mæs/: khối lượng
- Nucleon /ˈnuː.kli.ɑːn/: hạt nhân nguyên tử
- Nonchemical /ˌnɑːnˈkem.ɪ.kəl/: phi hóa học
- Neutralization reaction /ˌnjuːtrəlaɪˈzeɪʃən ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng trung hòa
- Organic compound /ɔːˈgænɪk ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất hữu cơ
- Pressure /ˈprɛʃə/: sức ép
- Product /ˈprɒdʌkt/: sản phẩm
Từ vựng cơ bản ngành hóa học
- Quantum theory /ˈkwɒntəm ˈθɪəri/: lý thuyết lượng tử
- Radioactive /ˌreɪdɪəʊˈæktɪv/: phóng xạ
- Redox reaction /redox ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng oxi hóa - khử
- Reversible reaction /rɪˈvɜːsəbl ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng thuận nghịch
- Salt /sɒlt/: muối
- Saturated /ˈsæʧəreɪtɪd/: bão hòa
- Second law of thermodynamics /ˈsɛkənd lɔː əv ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/: định luật II nhiệt động lực học
- Semiconductor /ˌsɛmɪkənˈdʌktə/: chất bán dẫn
- Shielding effect /ˈʃiːldɪŋ ɪˈfɛkt/: hiệu ứng che chắn
- Significant figure /ˌsɒljʊˈbɪlɪti/: độ hòa tan
- Solvent /ˈsɒlvənt/: dung môi
- Standard temperature and pressure /ˈstændəd ˈtɛmprɪʧər ənd ˈprɛʃə/: nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
- Stoichiometry /ˌstɔɪ.kiˈɑː.mə.tri/: Phép tỷ lượng
- Strong nuclear force /strɒŋ ˈnjuːklɪə fɔːs/: lực hạt nhân mạnh
- Surface tension /ˈsɜːfɪs ˈtɛnʃən/: sức căng bề mặt
- Synthesis /ˈsɪnθɪsɪs/: sự tổng hợp
- Substrate /ˈsʌbstreɪt/: cơ chất
- Temperature /ˈtɛmprɪʧə/: nhiệt độ
- Thermodynamics /ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/: nhiệt độ động lực học
- Unit cell /ˈjuːnɪt sɛl/: ô đơn vị
- Vaporization /ˌveɪpəraɪˈzeɪʃən/: sự hóa hơi, bốc hơi
- Reaction /ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng
- Formula /ˈfɔːmjʊlə/: công thức
- Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/: phân tử
- Molarity /moʊˈlær·ɪ·t̬i/: nồng độ phân tử
- Proton /ˈprəʊtɒn/: proton
- Neutron /ˈnjuːtrɒn/: nơtron
- Quark /kwɔːk/: hạt quark
- Orbital /ˈɔːbɪtl/: quỹ đạo
- Oxidation number /ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈnʌmbə/: số ôxy hóa
Xem thêm:
- TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
- 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hóa học
Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học thông dụng ở trên thì dưới đây là các thuật ngữ quan trọng mà bạn nên biết:
- Addition reaction /əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng cộng
- Analytical chemistry /ˌænəˈlɪtɪkəl ˈkɛmɪstri/: Hóa phân tích
- Atom /ˈætəm/: Nguyên tử
- Atomic number /əˈtɒmɪk ˈnʌmbə/: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
- Biochemistry /ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri/: Hóa sinh
- Bond /bɒnd/: Liên kết
- Chiral: Bất đối / thủ tính
- Colloid chemistry /ˈkɒlɔɪd ˈkɛmɪstri/: Hóa keo
- Compound /ˈkɒmpaʊnd/: Thành phần/ hỗn hợp
- Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: Liên kết cộng hóa trị
- Element /ˈɛlɪmənt/: Nguyên tố
- Elimination reaction /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng thế
- Food chemistry /fuːd ˈkɛmɪstri/: Hóa thực phẩm
- Formula /ˈfɔːmjʊlə/: Công thức
- Inorganic chemistry /ˌɪnɔːˈgænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa vô cơ
- Ionic bonds /aɪˈɒnɪk bɒndz/: Liên kết ion
- Isomer: Đồng phân
- Mass number /mæs ˈnʌmbə/: Số khối (A=Z+N)
- Meta /ˈmɛtl/l: Kim loại
- Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/: Phân tử
- Noble gas /ˈnəʊbl gæs/: Khí trơ (khí hiếm)
- Nonmetal /ˈnɒnˌmɛtl/: Phi kim
- Organic chemistry /ɔːˈgænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa hữu cơ
- Periodic table /ˌpɪərɪˈɒdɪk ˈteɪbl/: Bảng hệ thống tuần hoàn
- Physical chemistry /ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/: Hóa lý
- Quantum chemistry /ˈkwɒntəm ˈkɛmɪstri/: Hóa lượng tử
- Radiochemistry: Hóa phóng xạ
- Reaction /ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng
- Stereochemistry /ˌstɛrɪəˈkɛmɪstri/: Hóa lập thể
- Substance /ˈsʌbstəns/: Chất
Thuật ngữ tiếng Anh ngành hóa học
Xem thêm:
- “BỎ TÚI” NGAY 100+ TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT HAY NHẤT
- TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành hóa học
Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá về các mẫu câu giao tiếp thông dụng ngay dưới đây nhé:
2.1 Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp ngành hóa học
- What percentage of Acetic Acid is specified in vinegar?: Phần trăm Acetic Acid được quy định ở trong giấm là bao nhiêu?
- Which element is a poisonous gas that, when combined with sodium, creates table salt?: Nguyên tố nào là một loại khí độc, khi kết hợp cùng natri thì tạo ra muối ăn?
- What is the most commonly used material in semiconductor manufacturing?: Vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất chất bán dẫn là gì?
- What is the metal that is destroyed by a chemical reaction or an electrochemical reaction with the environment?: Kim loại bị phá hủy do phản ứng hóa học hoặc phản ứng điện hóa với môi trường là gì?
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2.2 Những câu trả lời tiếng Anh giao tiếp ngành hóa học
- This reaction doesn't work. The reason may be that the environment in which the experiment takes place is not up to standard: Phản ứng này không hoạt động. Nguyên nhân có thể là do môi trường diễn ra thí nghiệm chưa đạt chuẩn.
- The reaction happened. The reaction produced O2 gas and precipitated it: Phản ứng đã xảy ra. Phản ứng đã tạo ra khí O2 và kết tủa.
- Put 10g of sulfuric acid in a test tube and add 1 piece of iron. Observe what happens afterwards: Cho 10g axit sunfuric vào ống nghiệm và cho thêm 1 miếng sắt vào. Quan sát hiện tượng xảy ra sau đó.
- The reaction takes place to form a yellow precipitate and O2 gas: Phản ứng xảy ra tạo nên chất kết tủa màu vàng và khí O2.
- You need to clean the test tube before performing the experiment in order for the process to proceed properly: Bạn cần làm sạch ống nghiệm trước khi thực hiện thí nghiệm để quá trình diễn ra đúng chuẩn.
- When performing chemical experiments, temperature is a very important factor. That's why you need to do it in the lab: Khi thực hiện các thí nghiệm hóa học, nhiệt độ là một yếu tố rất quan trọng. Đó là lý do tại sao bạn cần phải làm điều đó trong phòng thí nghiệm.
- Mixtures have no definite properties. They are often variable and depend on the nature and mixing ratio of the substances: Hỗn hợp không có tính chất nhất định. Chúng thường thay đổi và phụ thuộc vào bản chất và tỷ lệ pha trộn của các chất.
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành hóa học
Xem thêm:
Langmaster - Nói tiếng Anh CỰC CHUẨN TÂY trong PHÒNG THÍ NGHIỆM [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hóa học
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. The substances that are added to a system to cause or test a chemical reaction are called …
A. Reactants B. Products C. Catalysts
2. After a chemical reaction, the properties of the products are …
A. The same as the properties of the reactants.
B. Different from the properties of the reactants
C. A combination of the properties of the reactants
3. A precipitate is a …
A. Gas B. Liquid C. Chunky substance
4. An atom is considered to be … when the number of protons and electrons are equal.
A. Positive B. Negative C. Neutral
Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hóa học
Bài 2: Dịch nghĩa của các từ dưới đây
alkaline, acid, base, catalyst, anode, chemical equation,
condensation, inhibitor, organic compound, radioactive.
Đáp án
Bài 1:
1. A 2. C 3. C 4. C
Bài 2:
1. kiềm
2. axit
3. bazơ
4. chất xúc tác
5. cực dương
6. phương trình hóa học
7. sự ngưng tụ
8. chất ức chế
9. hợp chất hữu cơ
10. phóng xạ
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Bạn đang muốn viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh nhưng lại đang không biết nên làm như nào, bắt đầu từ đâu. Đừng lo, hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Hãy nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Y để có chìa khóa giúp bạn tiếp cận các kiến thức, nghiên cứu mới nhất trên thế giới.
Bỏ túi ngay cách trả lời email thư mời phỏng vấn tiếng Anh sao cho thật ấn tượng và ghi điểm với nhà tuyển dụng nhé!
Chính trị là một chủ đề tiếng Anh tương đối nâng cao đối với nhiều người. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về chính trị thông dụng nhất nhé!
Ngày nay, tiếng Anh trở nên ngày càng quan trọng với mọi lĩnh vực nghề nghiệp. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh kỹ thuật thông dụng nhất nhé!