Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

100+ Từ vựng tiếng Anh về sở thích (Hobbies) thông dụng nhất

Nói về sở thích không chỉ giúp bạn mở đầu những cuộc hội thoại trong giao tiếp hàng ngày mà còn là một chủ đề “bất hủ" xuất hiện trong phần thi nói của các bài thi chuẩn hoá như IELTS hay TOEFL iBT. Hôm nay, cùng Langmaster tổng hợp lại những từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như chuẩn bị hành trang cho các cuộc thi nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

1.1 Từ vựng hoạt động sở thích thường ngày

  • collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem
  • chat with friends /ʧæt wɪð frɛndz/: tán gẫu với bạn bè
  • hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/: đi chơi với bạn
  • watch television /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/: xem tivi
  • play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/: chơi nhạc cụ
  • surf the internet (sɜːf ðə ˈɪn.tə.net): lướt web
  • play computer/mobile games /pleɪ kəmˈpjuːtə/'moubail geɪmz/: chơi game trên máy tính/điện thoại
  • go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi mua sắm
  • fly kites /flaɪ kaɪts/: thả diều
  • listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
  • take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
  • read books /riːd bʊks/: đọc sách
  • go to the coffee /gəʊ tuː ðə 'kɔfi/: đi tới quán cà phê
  • go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/: đi xem phim
  • travel /ˈtræv.əl/: du lịch
  • dance /dɑːns/: nhảy
  • sing /sɪŋ/: ca hát
  • cook /kuk/: nấu ăn
  • sleep /sli:p/: ngủ
  • go partying /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: đi tiệc tùng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

Xem thêm:

1.2 Từ vựng về sở thích: Các trò chơi trong nhà

  • chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
  • billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
  • jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình
  • card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài 
  • board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi cờ bàn
  • foosbal /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bi lắc
  • dominoes /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đô-mi-nô

1.3 Từ vựng về sở thích: Các hoạt động ngoài trời

  • fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá
  • hiking /haɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài
  • camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại
  • hunting /ˈhʌntɪŋ/ (n): săn bắn
  • backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): du lịch bụi
  • kayak /ˈkaɪæk/ (n): xuồng ca dắc

1.4 Từ vựng về sở thích: Các môn thể thao

  • baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): bóng chày
  • volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ (n): bóng chuyền
  • football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá
  • basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): bóng rổ
  • handball/ ‘hændbɔ:l/ (n): bóng ném
  • table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n): bóng bàn
  • water polo /'wɔ:tə ‘poulou/ (n): bóng nước
  • badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông
  • rugby /‘rʌgbi/ (n): bóng bầu dục
  • hockey /‘hɔki/ (n): khúc côn cầu
  • golf /ɡɑːlf/ (n): môn đánh gôn
  • boxing /ˈbɑːk.sɪŋ/ (n): đấm bốc
  • gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
  • bodybuilding /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ (n): tập thể hình
  • bowling /ˈbəʊlɪŋ/ (n): môn bowling
  • skateboarding /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ (n): trượt ván
  • surfing/ ‘sɜ:fiη/ (n): lướt sóng
  • cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đạp xe
  • yoga /ˈjəʊgə/ (n): môn yoga
  • swimming /‘swimiŋ/ (n): môn bơi lội
  • diving /‘daiviŋ/ (n): môn lặn (tự do)
  • aerobics/ eə’roubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
  • weightlifting /‘weit’liftiη/ (n): môn cử tạ
  • mountaineering /,maunti’niəriη/ (n): môn leo núi
Từ vựng về sở thích: Các môn thể thao

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

1.5 Từ vựng về sở thích: Âm nhạc

  • music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
  • song /sɒŋ/: bài hát
  • melody /ˈmɛl.ə.di/: giai điệu
  • rhythm /ˈrɪð.əm/: nhịp điệu
  • lyrics /ˈlɪr.ɪks/: lời bài hát
  • album /ˈæl.bəm/: album
  • genre /ˈʒɒn.rə/: thể loại
  • band /bænd/: ban nhạc
  • orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/: dàn nhạc giao hưởng
  • choir /kwaɪər/: dàn hợp xướng
  • guitar /ɡɪˈtɑːr/: đàn guitar
  • piano /piˈæn.əʊ/: đàn piano
  • violin /ˌvaɪ.əˈlɪn/: đàn violin
  • drum /drʌm/: trống
  • concert /ˈkɒn.sət/: buổi hòa nhạc
  • microphone /ˈmaɪ.krəˌfəʊn/: micrô
  • composer /kəmˈpəʊ.zər/: nhà soạn nhạc
  • singer /ˈsɪŋ.ər/: ca sĩ
  • instrument /ˈɪn.strə.mənt/: nhạc cụ
  • harmonica /hɑːˈmɒn.ɪ.kə/: kèn harmonica
  • bass /beɪs/: đàn bass
  • tempo /ˈtɛm.poʊ/: tốc độ (nhịp độ)
  • chord /kɔːd/: hợp âm
  • musician /mjuːˈzɪʃ.ən/: nhạc sĩ
  • performance /pəˈfɔː.məns/: buổi biểu diễn

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

1.6 Từ vựng về sở thích: Ăn uống

  • food /fuːd/: thức ăn
  • cuisine /kwɪˈziːn/: ẩm thực
  • meal /miːl/: bữa ăn
  • appetizer /ˈæp.əˌtaɪ.zər/: món khai vị
  • main course /meɪn kɔːrs/: món chính
  • dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng
  • beverage /ˈbɛv.rɪdʒ/: đồ uống
  • flavor /ˈfleɪ.vər/: hương vị
  • spicy /ˈspaɪ.si/: cay
  • savory /ˈseɪ.vər.i/: mặn, đậm đà
  • sweet /swiːt/: ngọt
  • sour /ˈsaʊ.ər/: chua
  • bitter /ˈbɪt.ər/: đắng
  • salty /ˈsɒl.ti/: mặn
  • ingredients /ɪnˈɡriː.di.ənts/: nguyên liệu
  • recipe /ˈrɛs.ɪ.pi/: công thức nấu ăn
  • chef /ʃɛf/: đầu bếp
  • dish /dɪʃ/: món ăn
  • snack /snæk/: đồ ăn vặt
  • fast food /fæst fuːd/: đồ ăn nhanh
  • vegetarian /ˌvɛdʒ.ɪˈteə.ri.ən/: người ăn chay
  • vegan /ˈviː.ɡən/: người ăn thuần chay
  • street food /striːt fuːd/: đồ ăn đường phố
  • grill /ɡrɪl/: nướng
  • stew /stjuː/: món hầm

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

1.7 Từ vựng về sở thích: Đọc sách

  • book /bʊk/: sách
  • novel /ˈnɒv.əl/: tiểu thuyết
  • author /ˈɔː.θər/: tác giả
  • reader /ˈriː.dər/: người đọc
  • genre /ˈʒɒn.rə/: thể loại
  • literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
  • fiction /ˈfɪk.ʃən/: tiểu thuyết hư cấu
  • non-fiction /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/: phi hư cấu
  • biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/: tiểu sử
  • autobiography /ˌɔː.təʊ.baɪˈɒɡ.rə.fi/: tự truyện
  • fantasy /ˈfæn.tə.si/: thể loại kỳ ảo
  • mystery /ˈmɪs.tər.i/: truyện trinh thám
  • adventure /ədˈvɛn.tʃər/: phiêu lưu
  • science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/: khoa học viễn tưởng
  • poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/: thơ ca
  • plot /plɒt/: cốt truyện
  • chapter /ˈtʃæp.tər/: chương
  • page /peɪdʒ/: trang sách
  • bookmark /ˈbʊk.mɑːrk/: đánh dấu trang
  • library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • bookshelf /ˈbʊk.ʃɛlf/: kệ sách
  • bestseller /ˈbɛstˌsɛl.ər/: sách bán chạy
  • manuscript /ˈmæn.jə.skrɪpt/: bản thảo
  • review /rɪˈvjuː/: bài phê bình
  • publisher /ˈpʌb.lɪ.ʃər/: nhà xuất bản

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

2. Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự yêu thích

Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự yêu thích
  • love /lʌv/: yêu thích
  • passion /ˈpæʃ.ən/: đam mê
  • enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: sự nhiệt tình
  • admire /ədˈmaɪər/: ngưỡng mộ
  • delight /dɪˈlaɪt/: thích thú
  • keen /kiːn/: say mê
  • captivated /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/: bị cuốn hút
  • devoted /dɪˈvoʊ.tɪd/: tận tâm
  • enchanted /ɪnˈtʃæntɪd/: bị mê hoặc
  • fond of /fɒnd əv/: yêu thích
  • crazy about /ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/: cuồng nhiệt về
  • hooked on /hʊkt ɒn/: bị cuốn vào
  • cherish /ˈtʃɛr.ɪʃ/: yêu thương, trân trọng
  • addicted to /əˈdɪk.tɪd tuː/: nghiện
  • idolize /ˈaɪ.də.laɪz/: thần tượng hóa
  • value /ˈvæl.juː/: coi trọng
  • obsessed with /əbˈsɛst wɪð/: ám ảnh với
  • drawn to /drɔːn tuː/: bị lôi cuốn
  • prize /praɪz/: đánh giá cao
  • treasure /ˈtrɛʒər/: trân quý

3. Cấu trúc thông dụng về sở thích trong tiếng Anh

3.1. Mẫu câu khi hỏi về sở thích tiếng Anh

  • What do you often do in your free/spare time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
  • How do you typically unwind? (Bạn thường thư giãn thế nào vậy?)
  • What are your hobbies/interests? (Sở thích của bạn là gì thế?)
  • What activities do you like? (Bạn yêu thích những hoạt động nào?)
  • What activities do you engage in while you're free? (Bạn thường tham gia những hoạt động nào khi rảnh?)
  • Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
  • How often do you play basketball? (Bạn thường chơi bóng rổ không?)

3.2.Mẫu câu khi trả lời về sở thích tiếng Anh

  • like + V-ing: sử dụng khi nói về sở thích đã bắt đầu từ lâu
    Ví dụ: I like playing the guitar. (Tôi thích chơi guitar).
  • like + to V: sử dụng khi nói về sở thích mới bắt đầu không lâu tại thời điểm nói
    Ví dụ: It's really hot. I like to go to the coffee now. (Trời nóng quá. Tôi muốn đến quán cà phê bây giờ.)

Ngoài ra, để tránh nhàm chán khi nói về sở thích cá nhân, còn có các cụm từ và mẫu câu sau dùng với ý nghĩa tương tự như “like”:

  • (to) love + V-ing
    Ví dụ: I love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình.)
  • (to) adore + V-ing
    Ví dụ: I adore swimming to keep fit. (Tôi thích bơi lội để giữ dáng.)
  • (to) be keen on + V-ing
    Ví dụ: He is really keen on cooking. (Anh ấy rất thích nấu ăn.)
  • (to) be interested in + V-ing
    Ví dụ: I am interested in watching romantic movies. (Tôi thích xem phim tình cảm.)
  • (to) be into + V-ing
    Ví dụ: I am into listening to lo-fi music. (Tôi thích nghe nhạc lo-fi.)
  • (to) enjoy + V-ing
    Ví dụ: She enjoys going shopping in her freetime. (Cô ấy thích đi mua sắm vào thời gian rảnh.)
  • (to) fancy + V-ing
    Ví dụ: We fancy chatting with friends after school. (Chúng tôi thích tán gẫu với bạn bè sau giờ học.)
  • (to) have a passion for + V-ing
    Ví dụ: She has a passion for doing yoga. (Cô ấy có niềm đam mê yoga.)
  • (to) be a big/huge fan of + V-ing
    Ví dụ: I am a huge fan of MONO. (Tôi là fan của MONO.)
  • (to) be mad/crazy about + V-ing
    Ví dụ: I am crazy about watching Manchester United’s football matches. (Tôi thích phát điên việc xem những trận đá bóng của Manchester United.)
  • Sb’s hobby/hobbies is/are…
    Ví dụ: Her hobbies are dancing, singing, and playing the piano. (Sở thích của cô ấy là hát, nhảy và chơi pi-a-nô.)

3.3. Mẫu câu khi có cùng sở thích với ai đó

  • (to) be in common with sb/sth: có nghĩa là giống với ai/cái gì
    Ví dụ: In common with my brother, I am into skateboarding (Giống như anh trai tôi, tôi thích trượt ván.)
  • (to) have something in common: có điều gì chung
    Ví dụ: When I met Linda, I found that we had a lot in common, including our passion for classical music. (Khi tôi gặp Linda, tôi nhận ra rằng chúng tôi có rất nhiều điểm chung, bao gồm niềm đam mê nhạc cổ điển của chúng tôi.)
  • (to) have common ground: có điểm chung
    Ví dụ: When I found out he was also keen on playing football, we were on common ground. (Khi tôi phát hiện ra anh ấy cũng thích chơi bóng đá, chúng tôi có điểm chung.)
  • (to) share the same interest with sb/sth: có sở thích chung với ai đó
    Ví dụ: We both share the same interest in cooking. (Cả hai chúng tôi đều có sở thích chung là nấu ăn.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

4. Đoạn hội thoại chủ đề sở thích trong tiếng Anh

A: Hi, what's your hobby?

B: I like to play football, I usually play football every weekend.

A: Why, I also love soccer. I often play soccer with my friends when I come home from school, which is not only good for my health but also helps me relax after stressful school hours.

B: Where do you usually play?

A: I usually play in the C yard of the University of Commerce.

B: Oh, I also play there sometimes. Do you have a favorite team or player?

A: I like Manchester City. The team played very well.

Dịch nghĩa:

A: Xin chào, sở thích của bạn là gì vậy?

B: Tôi thích chơi bóng đá, tôi thường chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.

A: Vậy sao, mình cũng rất thích đá bóng. Mình thường xuyên chơi bóng đá cùng bạn bè mỗi khi đi học về, không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp mình thư giãn sau những giờ học căng thẳng.

B: Bạn thường chơi ở đâu vậy?

A: Mình thường chơi ở sân C của trường Đại học thương mại.

B: Ồ, mình cũng thỉnh thoảng có chơi ở đó. Bạn có thích đội bóng hay cầu thủ nào không?

A: Mình thích Manchester City. Đội bóng chơi rất giỏi.

5. Đoạn văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh

5.1 Viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

I have many hobbies, but the most prominent one is reading. I started reading books from the 3rd grade, starting from interesting comic books to books that explore life, and life skills. In fact, books have always been a close friend that accompanies me every step of the way. I love reading books because they give me a lot of new knowledge, life skills, and personal development experience. In particular, I love reading books to develop myself such as I'm Talented, So Are You, Winning People's Hearts, How Much Youth Appreciates,...

Dịch nghĩa:

Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng nổi bật nhất phải kể đến chính là đọc sách. Tôi bắt đầu đọc sách từ năm lớp 3, bắt đầu từ những cuốn truyện tranh thú vị, đến những cuốn sách khám phá về cuộc sống,  kỹ năng sống. Thực sự, sách luôn là người bạn thân thiết đồng hành cùng tôi trên mọi nẻo đường. Tôi thích đọc sách bởi nó đem đến cho tôi rất nhiều kiến thức mới, nhiều kỹ năng sống và kinh nghiệm phát triển bản thân. Đặc biệt, tôi rất thích đọc sách phát triển bản thân như: tôi tài giỏi bạn cũng thế, đắc nhân tâm, tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu,... 

5.2 Viết về sở thích xem phim bằng tiếng Anh

Watching movies is one of my greatest passions. I love the way films transport me to different worlds, allowing me to experience adventures, emotions, and stories from the comfort of my home. Whether it’s a thrilling action movie, a heartfelt drama, or an inspiring documentary, each genre offers something unique and enriching. I particularly enjoy watching movies with my friends, sharing thoughts about the storyline, and discovering new perspectives together. For me, movie nights are not just a way to relax but also an opportunity to learn and connect with others on a deeper level.

Dịch nghĩa:

Xem phim là một trong những niềm đam mê lớn nhất của tôi. Tôi yêu cách mà những bộ phim đưa mình vào những thế giới khác nhau, cho phép tôi trải nghiệm những cuộc phiêu lưu, cảm xúc và câu chuyện ngay tại nhà. Dù đó là một bộ phim hành động đầy kịch tính, một bộ phim chính kịch cảm động hay một phim tài liệu đầy cảm hứng, mỗi thể loại đều mang đến điều gì đó độc đáo và bổ ích. Tôi đặc biệt thích xem phim cùng bạn bè, chia sẻ những suy nghĩ về cốt truyện và khám phá những góc nhìn mới cùng nhau. Với tôi, những buổi xem phim không chỉ là cách để thư giãn mà còn là cơ hội để học hỏi và kết nối với người khác ở mức độ sâu sắc hơn.

>> Xem thêm: Đoạn văn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh hay nhất

5.3 Viết về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh

I have a deep love for music, and listening to it is one of my favorite pastimes. Whether it’s the soothing sounds of classical music or the energetic beats of pop, music has a way of lifting my spirits and helping me relax. I especially enjoy discovering new songs and artists, as each one brings a fresh perspective and unique emotions. Listening to music is more than just a hobby for me; it's a way to escape, reflect, and connect with my inner self. It's incredible how a song can transport me to different memories or make me feel emotions I can’t put into words. Music truly adds color to my life.

Dịch nghĩa:

Tôi có một tình yêu sâu sắc với âm nhạc, và nghe nhạc là một trong những sở thích yêu thích nhất của tôi. Dù là những giai điệu êm dịu của nhạc cổ điển hay những nhịp điệu sôi động của nhạc pop, âm nhạc luôn có cách để nâng cao tinh thần và giúp tôi thư giãn. Tôi đặc biệt thích khám phá những bài hát và nghệ sĩ mới, bởi mỗi người mang đến một góc nhìn mới mẻ và cảm xúc riêng biệt. Nghe nhạc không chỉ đơn giản là một sở thích, mà còn là cách để tôi trốn thoát, suy ngẫm và kết nối với bản thân mình. Thật tuyệt vời khi một bài hát có thể đưa tôi đến những kỷ niệm khác nhau hoặc làm tôi cảm nhận những cảm xúc khó có thể diễn tả bằng lời. Âm nhạc thật sự đã thêm màu sắc cho cuộc sống của tôi.

5.4 Viết về sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh

I have a great passion for sports, especially basketball and swimming. Playing sports not only keeps me physically fit but also refreshes my mind after long hours of study. Every weekend, I gather with friends to play basketball in the local park. The excitement of the game, the thrill of competition, and the teamwork make it an enjoyable experience. Swimming is also something I adore because it helps me relax and clear my mind. Sports have become a vital part of my life, providing a perfect balance between my physical and mental well-being.

Dịch nghĩa:

Tôi có niềm đam mê lớn với thể thao, đặc biệt là bóng rổ và bơi lội. Chơi thể thao không chỉ giúp tôi giữ dáng mà còn giúp tinh thần thư giãn sau những giờ học căng thẳng. Mỗi cuối tuần, tôi cùng bạn bè tập trung ở công viên gần nhà để chơi bóng rổ. Sự phấn khích của trận đấu, cảm giác hồi hộp trong cuộc cạnh tranh, và tinh thần đồng đội khiến nó trở thành một trải nghiệm thú vị. Bơi lội cũng là một môn mà tôi yêu thích vì nó giúp tôi thư giãn và làm dịu tâm trí. Thể thao đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa thể chất và tinh thần.

>> Xem thêm: BÀI MẪU VIẾT VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

5.5 Viết về sở thích lướt internnet bằng tiếng Anh

Surfing the internet has always been one of my favorite pastimes. I enjoy discovering new information, from learning random facts to exploring diverse cultures around the world. Whether I'm reading interesting articles, watching fun videos, or connecting with people on social media, the internet keeps me engaged and entertained. It’s amazing how much knowledge is just a click away! Plus, I love that I can follow the latest trends and stay updated on current events. For me, spending time online is not just enjoyable but also a way to broaden my horizons.

Dịch nghĩa:

Lướt internet luôn là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích khám phá những thông tin mới, từ việc học hỏi các sự thật ngẫu nhiên đến tìm hiểu về các nền văn hóa đa dạng trên thế giới. Dù là đọc các bài viết thú vị, xem video vui nhộn hay kết nối với mọi người trên mạng xã hội, internet luôn giữ cho tôi sự hứng thú và giải trí. Thật tuyệt vời khi chỉ với một cú nhấp chuột, bao nhiêu kiến thức đã ở ngay trước mắt! Thêm vào đó, tôi thích rằng mình có thể theo dõi các xu hướng mới nhất và cập nhật các sự kiện hiện tại. Với tôi, dành thời gian trên mạng không chỉ thú vị mà còn là một cách để mở rộng tầm nhìn.

>> Xem thêm: Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất

Kết luận

Trên đây, Langmaster đã tổng hợp những từ vựng chủ đề sở thích được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Hi vọng rằng bạn đã tiếp thu được thêm thật nhiều kiến thức thú vị và bổ ích cùng nhiều từ, cụm từ và mẫu câu cần thiết trong giao tiếp đời thường. 

Nếu bạn yêu thích phương pháp học từ mới qua chủ đề này, đừng quên thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để tích lũy thêm thật nhiều vốn từ cho bản thân nhé!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác