Love to V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc Love trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Love từ quen thuộc với tất cả mọi người, thường được dùng để chỉ tình yêu, thế nhưng câu hỏi love to V hay V-ing? thì không phải ai cũng trả lời được. Để giúp bạn phân biệt rõ hai trường hợp sử dụng của các động từ theo sau Love, bài viết sau đây sẽ cung cấp đầy đủ và chính xác những thông tin về cách dùng cấu trúc Love trong tiếng Anh.
1. Love là gì?
Từ Love trong tiếng Aanh có nghĩa là tình yêu, cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc dành cho người khác, có thể là tình cảm nam-nữ, tình bạn hoặc tình cảm gia đình.
Trong những trường hợp sử dụng khác nhau, Love có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu, cụ thể như sau:
Love là động từ: khi love được sử dụng như một động từ, nó thường mang nghĩa là hành động yêu thương hoặc thể hiện tình cảm.
Ví dụ:
- I love reading books. (Tôi yêu việc đọc sách.)
- She loves her family very much. (Cô ấy yêu gia đình mình rất nhiều.)
Love là danh từ: khi love đóng vai trò là danh từ trong câu, nó thường chỉ trạng thái tình cảm hoặc yêu thương
Ví dụ:
- Her love for nature is inspiring. (Tình yêu của cô ấy với thiên nhiên thật đáng ngưỡng mộ.)
- He wrote a poem about love and loss. (Anh ấy đã viết một bài thơ về tình yêu và sự mất mát.)
2. Sau Love là to V hay V-ing?
Love là một từ đặc biệt khi theo sau nó vừa có thể là to V, lại vừa có thể là V-ing, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong đó, Love đi với to V để nói đến việc yêu thích mang tính nhất thời, Love đi với V-ing nói đến việc yêu thích một điều gì đó lâu dài.
2.1 Cấu trúc Love to V
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một sở thích mang tính nhất thời hoặc trong tình huống nhất định
Ví dụ:
- I love to explore new places when I travel. (Tôi thích khám phá những địa điểm mới khi đi du lịch.)
- He loves to paint landscapes in his free time. (Anh ấy thích vẽ phong cảnh vào thời gian rảnh.)
- They love to attend concerts of their favorite bands. (Họ thích tham dự các buổi hòa nhạc của những ban nhạc yêu thích.)
2.2 Cấu trúc Love V-ing
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sở thích đối với một hoạt động cụ thể hoặc một thói quen, mang tính tương đối ổn định và lâu dài
Ví dụ:
- I love hiking in the mountains during the fall. (Tôi thích đi bộ đường dài trên núi vào mùa thu.)
- She loves dancing at parties and social gatherings. (Cô ấy thích khiêu vũ tại các bữa tiệc và buổi gặp gỡ xã hội.)
- They love cooking together on weekends. (Họ thích nấu ăn cùng nhau vào cuối tuần.)
>>> Xem thêm:
2.3. Cấu trúc khác với Love trong tiếng Anh
Ngoài hai cấu trúc Love to V và Love V-ing, bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc phổ biến với Love sau đây:
Would love: Diễn tả mong muốn mạnh mẽ hoặc sự thích thú về việc làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- I would love to visit Paris someday. (Tôi rất muốn đến thăm Paris một ngày nào đó.)
- She would love to try skydiving. (Cô ấy rất muốn thử nhảy dù.)
In love with sb/sth: Diễn tả cảm xúc yêu thương/yêu thích sâu sắc dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- He is in love with his childhood friend. (Anh ấy đang yêu người bạn từ thuở nhỏ.)
- She is in love with the idea of traveling the world. (Cô ấy yêu thích ý tưởng đi du lịch khắp thế giới.)
Love + somebody + for + Noun/V-ing: Diễn tả lý do bạn yêu một người nào đó vì một đặc điểm hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I love her for her kindness. (Tôi yêu cô ấy vì lòng tốt của cô ấy.)
- They love him for his sense of humor. (Họ yêu anh ấy vì khiếu hài hước của anh ấy.)
Would/Do/Does love + to + V: Diễn tả mong muốn hoặc sự thích thú làm một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I would love to learn how to play the guitar. (Tôi rất muốn học cách chơi guitar.)
- He does love to watch movies on weekends. (Anh ấy rất thích xem phim vào cuối tuần.)
Love + sb/sth + like/as + Noun/V-ing: Biểu thị sự tương đương hoặc mối quan hệ giữa người nói và đối tượng được đề cập
Ví dụ:
- I love you like a brother. (Tôi yêu bạn như một người anh em.)
- She loves dancing as much as singing. (Cô ấy yêu việc khiêu vũ cũng như yêu việc ca hát.)
Love + Adverb/ adjective: Diễn tả cách mà bạn yêu ai đó hoặc điều gì đó, hoặc thể hiện mức độ của tình yêu đó.
Ví dụ:
- I love you dearly. (Tôi yêu bạn rất chân thành.)
- They love her endlessly. (Họ yêu cô ấy vô hạn.)
Love + Somebody/Something + for + Noun/Verb-ing: Diễn tả tình cảm yêu thương dành cho ai đó hoặc điều gì đó vì một lý do cụ thể, thường là một đặc điểm tính cách, hành động hoặc phẩm chất.
Ví dụ:
- I love my sister for her creativity. (Tôi yêu chị gái tôi vì sự sáng tạo của cô ấy.)
- They love this city for its vibrant culture. (Họ yêu thành phố này vì nền văn hóa sôi động của nó.)
3. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với love
Dạng bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa thường xuyên xuất hiện trong nhiều đề thi tiếng Anh. Hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “love” để không mất điểm ở dạng bài tập này nhé!
- Các từ đồng nghĩa với Love:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Affection |
Tình cảm, sự quý mến |
Fancy |
Muốn, thích |
Cherish |
Quý trọng, yêu thương |
Dote on |
Yêu thương tha thiết |
Admire |
Ngưỡng mộ, khâm phục |
Enjoy |
Tận hưởng, thích thú |
Like |
Thích, yêu thích |
Relish |
Thích thú |
- Các từ trái nghĩa với Love:
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
Hate |
Ghét, sự căm ghét |
Indifference |
Sự thờ ơ, không quan tâm |
Dislike |
Không thích, sự ghét bỏ nhẹ nhàng |
Enmity |
Thù địch, sự đối đầu |
Aversion |
Sự chán ghét, không ưa |
Antipathy |
Sự chống đối, cảm giác ghét |
>>> Xem thêm:
4. Phân biệt Love, Like và Enjoy
Cả ba từ “love”, “like”, “enjoy” đều thể hiện sự yêu thích của chủ thể nói trong câu, tuy nhiên mức độ yêu thích/sắc thái của cả ba từ lại có sự khác nhau
- Love: thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc và thường kéo dài. Nó thường được dùng để chỉ tình cảm giữa các cá nhân, như tình yêu lãng mạn, tình yêu gia đình, hoặc tình bạn thân thiết.
- Like: thể hiện sự ưa thích, nhưng không mạnh mẽ bằng "love." Nó có thể chỉ một sự ưa chuộng hoặc cảm giác tích cực đối với người hoặc vật nào đó.
- Enjoy: Chỉ sự tận hưởng hoặc sự thỏa mãn khi làm một hoạt động nào đó. Nó không nhất thiết phải liên quan đến cảm xúc sâu sắc như "love."
Sau đây, Langmaster gửi tới bạn những nội dung trọng tâm của cấu trúc Love đã được đưa ra trong bài:
5. Bài tập vận dụng Love to V hay Ving?
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “love to V” hoặc “love V-ing”
- I ______ (read) before going to bed.
- She ______ (play) tennis on the weekends.
- They ______ (watch) movies together.
- He ______ (travel) to new countries every year.
- We ______ (cook) new recipes.
- My sister ______ (dance) at the dance studio.
- I ______ (explore) new cafes in the city.
- She ______ (swim) in the pool during summer.
- They ______ (hike) in the mountains every fall.
- You ______ (listen) to podcasts during your commute.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “love to V” hoặc “love V-ing”
- I enjoy going for a walk in the evening.
- She likes to cook for her family.
- They enjoy playing music together.
- He loves to read fantasy novels.
- We enjoy going to concerts.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đáp án:
Bài tập 1:
- love reading
- love playing
- love watching
- love to travel
- love cooking
- love dancing
- love exploring
- love swimming
- love hiking
- love listening
Bài tập 2:
- I love to go for a walk in the evening.
- She loves cooking for her family.
- They love to play music together.
- He loves reading fantasy novels.
- We love to go to concerts.
Như vậy, bài viết trên đã giải đáp câu hỏi love to V hay V-ing đồng thời mang đến những thông tin đầy đủ và chính xác nhất về cách sử dụng cấu trúc Love. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ không còn băn khoăn khi sử dụng từ đặc biệt này nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!