Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh

Mục lục [Ẩn]

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ quy tắc này giúp bạn tránh sai lầm trong việc chia động từ và diễn đạt ý chính xác. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ giúp bạn nắm rõ phần ngữ pháp quan trọng này. 

1. Thế nào là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ?

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là việc phân tích chủ ngữ (thường là danh từ/cụm danh từ) sẽ được kết hợp với động từ được chia thế nào cho phù hợp. Trong tiếng Anh, chủ ngữ không chỉ có He, She, It, You, Me, They,... mà còn có nhiều trường hợp phức tạp hơn cả.

Như vậy việc nắm rõ các quy tắc hòa hợp chủ ngữ và động từ sẽ giúp bạn dễ dàng chia động từ trong câu cho phù hợp và chính xác, tránh bị mất điểm trong các bài kiểm tra.

Trước khi đến với các quy tắc cụ thể, bạn cần nắm được quy tắc chung trong chia động từ như sau:

  • Chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được đi cùng động từ số ít.
  • Chủ ngữ là danh từ số nhiều đi cùng động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Your dress is very beautiful. (Chiếc đầm của bạn thật đẹp)

→ Động từ to be được chia theo chủ ngữ số ít (Your dress) nên là is.

  • The children like going to the museum. (Bọn trẻ muốn đi đến bảo tàng)

→ Động từ like được chia theo chủ ngữ số nhiều (The children).

Tuy nhiên, cần nhớ rằng chủ ngữ đôi khi còn hòa hợp với động từ tùy thuộc vào ý tưởng diễn đạt hoặc danh từ/đại từ đứng trước theo những quy tắc nhất định. Chính vì vậy bạn cần nắm rõ các quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ sau đây.

2. Những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cơ bản

những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cơ bản

Quy tắc 1: Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít hoặc không đếm được chia động từ số ít

Nếu chủ ngữ của câu là một danh từ đếm được số ít/đại từ nhân xưng He, She, It, hoặc danh từ không đếm được thì động từ chính hoặc trợ động từ của câu chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • His dog barks loudly every night. (Con chó của anh ấy sủa lớn mỗi đêm)

→ "His dog" là danh từ đếm được số ít, nên động từ "barks" chia ở dạng số ít.

  • He plays the piano beautifully. (Anh ấy chơi piano rất hay.)

→ "He" là đại từ nhân xưng số ít nên động từ "plays" chia theo dạng số ít.

  • Milk spoils quickly if left unrefrigerated. (Sữa hỏng nhanh nếu không được làm lạnh.)

→ "Milk" là danh từ không đếm được nên động từ "spoils" ở dạng số ít.

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

→ "The sun" là danh từ đếm được số ít nên động từ "rises" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 2: Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều - chia động từ số nhiều

Nếu chủ ngữ của câu là danh từ đếm được số nhiều/đại từ nhân xưng I, You, We, They thì chia động từ chính hoặc trợ động từ ở dạng số nhiều. Trong đó:

  • Động từ chính ở dạng số nhiều là các động từ: “are”, “have” và các động từ không thêm -s/-es khi ở thì hiện tại đơn
  • Trợ động từ chỉ có “do”

Ví dụ:

  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

→ "They" là đại từ số nhiều, nên động từ "are" chia ở dạng số nhiều.

  • We have finished our homework. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

→ "We" là đại từ số nhiều, nên động từ "have" chia ở dạng số nhiều.

  • You do your work very well. (Bạn làm việc rất tốt.)

→ "You" là đại từ số nhiều (hoặc số ít) nhưng luôn chia động từ theo số nhiều, nên dùng trợ động từ "do".

  • The students do their assignments on time. (Các học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)

→ "The students" là danh từ đếm được số nhiều, nên trợ động từ "do" chia theo dạng số nhiều.

Quy tắc 3: Chủ ngữ là một cụm danh từ thì động từ chia theo danh từ chính

Ví dụ:

  • The quality of the products is outstanding. (Chất lượng của các sản phẩm tuyệt vời.)

→ "Quality" là danh từ chính (số ít), còn "products" chỉ bổ nghĩa cho "quality". Vì vậy, động từ "is" chia theo số ít.

  • The books on the shelf are mine.(Những quyển sách trên kệ là của tôi.)

→ "Books" là danh từ chính (số nhiều), "on the shelf" là phần bổ nghĩa. Động từ "are" phải chia ở dạng số nhiều.

  • A group of students is studying in the library. (Một nhóm học sinh đang học trong thư viện.)

→ "Group" là danh từ chính (số ít), "students" bổ nghĩa cho "group". Do đó, động từ "is" chia theo "group" ở dạng số ít.

  • The members of the team have decided to leave. (Các thành viên của đội đã quyết định rời đi.)

→ "Members" là danh từ chính (số nhiều), "of the team" chỉ bổ nghĩa cho "members". Động từ "have" chia theo danh từ chính "members" ở dạng số nhiều.

Quy tắc 4: Chủ ngữ là danh động từ (Gerund) thì chia động từ ở dạng số ít.

Khi chủ ngữ của câu được bắt đầu bằng một danh động từ (V-ing) hoặc một động từ nguyên mẫu theo trước bởi to (to Verb) thì động từ chính của câu chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Swimming is a great way to stay fit. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng

→ "Swimming" là danh động từ (V-ing) và là chủ ngữ, nên động từ "is" chia ở dạng số ít.

  • To read books improves your knowledge. (Đọc sách cải thiện kiến thức của bạn.)

→ "To read" là động từ nguyên mẫu có "to", là chủ ngữ, nên động từ "improves" chia ở dạng số ít.

  • Learning new languages takes time. (Học ngôn ngữ mới cần thời gian.)

→ "Learning" là danh động từ, là chủ ngữ của câu nên động từ "takes" chia ở dạng số ít.

  • To travel the world is my dream. (Đi du lịch khắp thế giới là ước mơ của tôi.)

→ "To travel" là động từ nguyên mẫu có "to", là chủ ngữ nên động từ "is" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 5: Trong câu đảo ngữ, động từ chính chia theo danh từ chính theo sau:

Trong trường hợp sử dụng cấu trúc đảo ngữ hoặc câu có chủ ngữ là “there is/are” thì động từ chính chia theo danh từ chính theo sau.

Ví dụ:

  • There are many problems to solve. (Có nhiều vấn đề cần giải quyết.)

→ Trong trường hợp này, "Problems" là danh từ chính (số nhiều), nên động từ "are" chia ở dạng số nhiều.

  • So imperative is this issue, that governments should devote all their resources to resolving it. (Vấn đề này nghiêm trọng đến mức chính phủ nên dành mọi nguồn lực để giải quyết nó.)

→ Với cấu trúc đảo ngữ trên, danh từ chính phía sau là “issue” ở dạng số ít, nên động từ chính sẽ là “is”. Cấu trúc đảo ngữ khác sẽ cũng theo một quy tắc tương tự.

Quy tắc 6: Chủ ngữ là danh từ tập hợp thì động từ chia dạng số ít

Nếu chủ ngữ của câu là danh từ tập hợp (chỉ nhóm người, đồ vật, động vật, khái niệm, cảm xúc hay tổ chức) thì động từ chính của câu chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • The committee has reached a decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định.)

→ "Committee" là danh từ tập hợp chỉ một nhóm người, nên động từ "has" chia ở dạng số ít.

  • The company plans to expand next year. (Công ty dự định mở rộng vào năm tới.)

→ "Company" là danh từ tập hợp chỉ một tổ chức, nên động từ "plans" chia ở dạng số ít.

3. Những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nâng cao

những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nâng cao

Quy tắc 7: Chủ ngữ là đại từ bất định thì động từ chia ở dạng số ít

Khi chủ ngữ bắt đầu bằng đại từ bất định như everyone, everybody, everything, someone, something, somebody, each, each of, every + N thì động từ sẽ được chia ở hình thức số ít.

Ví dụ:

  • Somebody has left their bag here. (Ai đó đã để quên túi của mình ở đây.)

→ "Somebody" là đại từ bất định chỉ một người không xác định nên động từ "has" phải chia ở dạng số ít.

  • Each of the students is responsible for their work. (Mỗi học sinh đều chịu trách nhiệm về công việc của mình.)

→ "Each" là đại từ bất định mang tính số ít, vì thế động từ "is" chia ở dạng số ít.

  • Nothing makes sense right now. (Không có gì là hợp lý lúc này.)

→ "Nothing" là đại từ bất định mang nghĩa số ít, vì vậy động từ "makes" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 8: Cấu trúc “Either…or” hoặc “Neither…nor”, động từ chính chia theo chủ ngữ gần nhất

Với cấu trúc "Either...or" và "Neither...nor", động từ trong trường hợp này luôn chia theo chủ ngữ ngay trước nó, đảm bảo rằng động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nhất, không phụ thuộc vào chủ ngữ còn lại.

Ví dụ:

  • Either the manager or the employees are responsible for the mistake. (Hoặc là quản lý, hoặc là nhân viên chịu trách nhiệm cho sai lầm này.)

→ "Employees" là chủ ngữ gần nhất (số nhiều), nên động từ "are" chia ở dạng số nhiều.

  • Neither the teacher nor the students want to stay late. (Cả giáo viên và học sinh đều không muốn ở lại muộn.)

→ "Students" là chủ ngữ gần nhất (số nhiều), nên động từ "want" chia ở dạng số nhiều.

>>> Xem thêm: Cấu trúc “Either…or” và “Neither…nor” trong tiếng Anh

Quy tắc 9: Chủ ngữ là danh từ số ít nhưng có đuôi -s, động từ chia ở dạng số ít

Trong tiếng Anh, một số danh từ kết thúc bằng đuôi -s nhưng là danh từ số ít, như vậy động từ cũng được chia ở dạng số ít.

Một số danh từ số ít kết thúc bằng đuôi -s:

  • Môn học: physics (vật lý), mathematics (toán), economics (kinh tế học), politics (chính trị học) ...
  • Môn thể thao: athletics (môn điền kinh), billiards (bi-a),...
  • Tên các căn bệnh: Measles (sởi), rickets (còi xương)....
  • Các danh từ khác: news (tin tức), the United States,.....

Ví dụ: 

  • The news was surprising. (Tin tức thật bất ngờ.)

→ "News" kết thúc bằng -s nhưng là danh từ số ít, động từ "was" được chia ở dạng số ít.

  • Physics is my favorite subject. (Vật lý là môn học yêu thích của tôi.)

→ "Physics" là danh từ số ít mặc dù có đuôi -s, nên động từ "is" ở dạng số ít.

  • The United States has a strong economy. (Hoa Kỳ có một nền kinh tế mạnh.)

→ "The United States" kết thúc bằng -s nhưng được xem là một thực thể đơn lẻ, vì vậy động từ "has" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 10: Nhóm chủ ngữ chứa giới từ “of”

  • Trường hợp 1: Theo sau các cụm từ Hardly/Barely/Scarcely any of, Each of, Either of, Neither of, None of, One of” là danh từ đếm được số nhiều hay là danh từ không đếm được thì động từ chính trong câu chia theo dạng số ít.

Ví dụ:

  • Neither of the answers is correct. (Không có câu trả lời nào đúng.)

→ "Neither of" chỉ không có phần nào trong số các lựa chọn, nên động từ "is" chia ở số ít.

  • None of the money was spent. (Không đồng nào được tiêu.)

→ "None of" với danh từ không đếm được như "money" đi kèm động từ số ít "was".

  • One of the cars is broken. (Một trong những chiếc xe bị hỏng.)

→ "One of" chỉ một phần tử duy nhất, nên động từ "is" chia ở dạng số ít.

Các cụm từ trên đều ám chỉ một cá thể hoặc một phần tử duy nhất trong nhóm, dù danh từ theo sau "of" có là số nhiều, các cụm này luôn thể hiện ý nghĩa riêng lẻ vì vậy động từ luôn phải chia theo số ít.

  • Trường hợp 2: Khi chủ ngữ sử dụng cấu trúc THE NUMBER OF + N thì động từ sẽ được chia theo hình thức số ít.

Ví dụ:

  • The number of students in the class is increasing. (Số lượng học sinh trong lớp đang tăng lên.)

→ "The number of" nhấn mạnh tổng số lượng, vì vậy động từ "is" chia ở số ít.

  • The number of cars on the road has decreased. (Số lượng ô tô trên đường đã giảm.)

→ "The number of" chỉ tổng số lượng xe, động từ "has" chia ở số ít.

Cụm "The number of" chỉ một số lượng trong tổng thể, vì vậy động từ chia ở số ít dù danh từ theo sau "of" có thể là số nhiều. Cấu trúc này nhấn mạnh số lượng tổng hợp, không phải từng thành phần riêng lẻ.

  • Trường hợp 3: Khi chủ ngữ là cấu trúc A NUMBER OF +N thì động từ sẽ được chia theo hình thức số nhiều.

Ví dụ:

  • A number of students are absent today. (Một số học sinh vắng mặt hôm nay.)

→ "A number of" mang ý nghĩa một nhóm nhiều người/vật, vì vậy động từ "are" chia ở dạng số nhiều để phù hợp với "students."

  • A number of books have been lost. (Một số sách đã bị mất.)

→ "A number of" ám chỉ nhiều quyển sách, nên động từ "have" chia ở số nhiều.

"A number of" dùng để chỉ một số lượng nhất định của một danh từ số nhiều, vì vậy động từ phải chia theo dạng số nhiều.

>>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về A Number Of, The Number Of trong tiếng Anh

  • Trường hợp 4: Nếu danh từ đi sau các cụm từ MAJORITY OF, SOME OF, ALL OF, MOST OF là số ít không đếm được sẽ chia động từ số ít và ngược lại nếu số nhiều đếm được thì chia động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Some of the money was stolen. (Một phần tiền đã bị đánh cắp.)

→ "Money" là danh từ không đếm được, nên động từ "was" chia ở số ít.

  • Most of the students are studying. (Phần lớn học sinh đang học.)

→ "Students" là danh từ đếm được, nên động từ "are" chia ở số nhiều.

  • All of the cars have been sold. (Tất cả những chiếc xe đã được bán.)

→ "Cars" là danh từ đếm được, nên động từ "have" chia ở số nhiều.

Quy tắc 11: Khi chủ ngữ được nối bởi các liên từ như as long as, as well as, with, together… thì động từ sẽ được chia theo chủ ngữ thứ nhất.

Ví dụ:

  • The president with his advisors makes all the final decisions. (Tổng thống cùng với các cố vấn của ông ấy đưa ra mọi quyết định cuối cùng.)

→ "The president" là chủ ngữ chính (số ít), nên động từ "makes" chia theo chủ ngữ thứ nhất.

  • The teacher, as well as the students, is excited about the trip. (Giáo viên cũng như các học sinh đều hào hứng về chuyến đi.)

→ "The teacher" là chủ ngữ chính (số ít), nên động từ "is" chia theo số ít.

>>> Xem thêm: Bài tập liên từ trong tiếng Anh có đáp án

Quy tắc 12: Nếu chủ ngữ gồm nhiều chủ thể được nối với nhau bằng liên từ AND thì động từ sẽ được chia theo hình thức số nhiều.

Ví dụ:

  • My brother and sister are coming to visit. (Anh trai và chị gái tôi sẽ đến thăm.)

→ "Brother" và "sister" là hai người khác nhau, nên động từ "are" chia theo số nhiều.

  • Time and patience are required for success. (Thời gian và sự kiên nhẫn là điều cần thiết để đạt được thành công.)

→ "Time" và "patience" là hai khái niệm khác nhau, động từ "are" chia theo số nhiều.

Lưu ý: Trường hợp AND nối hai danh từ chỉ cùng một người, một vật hoặc một khái niệm thì động từ sẽ được chia ở hình thức số ít.

Ví dụ: 

  • The owner and manager is responsible for this decision. (Chủ sở hữu kiêm quản lý chịu trách nhiệm cho quyết định này.)

→ "The owner and manager" chỉ cùng một người, nên động từ "is" chia ở số ít.

  • Fish and chips is my favorite meal. (Cá và khoai tây chiên là món ăn yêu thích của tôi.)

→ "Fish and chips" là một món ăn, nên động từ "is" chia ở số ít.

Quy tắc 13: Nếu sử dụng chủ ngữ giả “IT” thì động từ sẽ chia theo chủ ngữ chính, và thường là số ít.

Trong các câu sử dụng "It" làm chủ ngữ giả, động từ thường chia ở số ít, vì "It" không chỉ một danh từ cụ thể mà còn thay thế cho một cụm từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

  • It is important to study English every day. (Điều quan trọng là học tiếng Anh mỗi ngày.)

→ "It" là chủ ngữ giả, và động từ "is" chia theo số ít. Trong trường hợp này chủ ngữ “It” là biểu thị cho mệnh đề "To study English every day".

  • It was raining heavily last night. (Trời đã mưa rất to tối qua.)

→ "It" ở đây là chủ ngữ giả đại diện cho điều kiện thời tiết, động từ "was" chia ở số ít.

4. Bài tập vận dụng sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Bài tập vận dụng quy tắc cơ bản:

Bài tập 1: Xác định các câu sau đúng (True) hay sai (False).

  1. Each of the students are required to submit their assignments.
  2. The news is spreading fast.
  3. Neither my friend nor his parents is available to attend the event.
  4. The manager, as well as the employees, are responsible for this task.
  5. Ten dollars is enough to buy lunch.
  6. My brothers and I are going on a trip.
  7. A number of students is participating in the competition.
  8. Mathematics are a difficult subject for many people.
  9. The teacher, along with the students, is ready for the trip.
  10. The majority of the work have been completed.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.

  1. Either the cats or the dog ____ making a noise.
  2. A bunch of keys ____ found on the table.
  3. Some of the furniture ____ damaged in the move.
  4. The manager, together with her team, ____ planning the event.
  5. All of the water ____ evaporated.
  6. The team and the coach ____ celebrating the victory.
  7. It ____ important to arrive on time.
  8. Neither of the options ____ appealing to me.
  9. Each of the boys ____ done their homework.
  10. The president and the vice president ____ giving a speech.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. False
  2. True
  3. False
  4. False
  5. True
  6. True
  7. False
  8. False
  9. True
  10. False

Bài 2:

  1. is
  2. was
  3. was
  4. is
  5. has
  6. are
  7. is
  8. is
  9. has
  10. are

Bài tập vận dụng quy tắc nâng cao:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. Neither the students nor the teacher ____ present.
A. are
B. is
C. were
D. have been
2. Either my parents or my brother ____ to pick me up.
A. is
B. are
C. have
D. were
3. The news ____ shocking to everyone.
A. are
B. is
C. have been
D. were
4. Physics ____ one of my favorite subjects.
A. are
B. is
C. were
D. has been
5. A box of chocolates ____ sitting on the table.
A. are
B. were
C. is
D. have been
6. The manager, together with the staff, ____ organizing the event.
A. are
B. is
C. have been
D. were
7. Either the cats or the dog ____ eating the food.
A. are
B. is
C. were
D. have been
8. It ____ a beautiful day yesterday.
A. is
B. are
C. was
D. were
9. The teacher and the students ____ discussing the project.
A. is
B. are
C. has been
D. was
10. None of the money ____ been spent yet.
A. have
B. are
C. is
D. has

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho đúng với các quy tắc sự hòa hợp chủ ngữ và động từ.

  1. Either John or his friends / be / in charge of the event.
  2. Everyone / be / excited for the trip.
  3. Mathematics / be / difficult for some students.
  4. The group of children / be / playing in the yard.
  5. It / be / raining all day.
  6. Physics / be / interesting to study.
  7. Neither the teacher nor the students / be / late for class.
  8. The team / be / ready for the competition.
  9. Bread and butter / be / a common breakfast.
  10. Either the manager or the assistants / be / responsible for the error.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. B
  5. C
  6. B
  7. B
  8. C
  9. B
  10. D

Bài tập 2:

  1. Either John or his friends are in charge of the event.
  2. Everyone is excited for the trip.
  3. Mathematics is difficult for some students.
  4. The group of children is playing in the yard.
  5. It was raining all day.
  6. Physics is interesting to study.
  7. Neither the teacher nor the students are late for class.
  8. The team is ready for the competition.
  9. Bread and butter is a common breakfast.
  10. Either the manager or the assistants are responsible for the error.

Hy vọng rằng qua những kiến thức lý thuyết và nội dung bài tập vận dụng các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ sẽ giúp bạn ghi nhớ và nắm rõ phần lý thuyết nền tảng quan trọng này!

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ quy tắc này giúp bạn tránh sai lầm trong việc chia động từ và diễn đạt ý chính xác. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ giúp bạn nắm rõ phần ngữ pháp quan trọng này. 

1. Thế nào là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ?

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là việc phân tích chủ ngữ (thường là danh từ/cụm danh từ) sẽ được kết hợp với động từ được chia thế nào cho phù hợp. Trong tiếng Anh, chủ ngữ không chỉ có He, She, It, You, Me, They,... mà còn có nhiều trường hợp phức tạp hơn cả.

Như vậy việc nắm rõ các quy tắc hòa hợp chủ ngữ và động từ sẽ giúp bạn dễ dàng chia động từ trong câu cho phù hợp và chính xác, tránh bị mất điểm trong các bài kiểm tra.

Trước khi đến với các quy tắc cụ thể, bạn cần nắm được quy tắc chung trong chia động từ như sau:

  • Chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được đi cùng động từ số ít.
  • Chủ ngữ là danh từ số nhiều đi cùng động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Your dress is very beautiful. (Chiếc đầm của bạn thật đẹp)

→ Động từ to be được chia theo chủ ngữ số ít (Your dress) nên là is.

  • The children like going to the museum. (Bọn trẻ muốn đi đến bảo tàng)

→ Động từ like được chia theo chủ ngữ số nhiều (The children).

Tuy nhiên, cần nhớ rằng chủ ngữ đôi khi còn hòa hợp với động từ tùy thuộc vào ý tưởng diễn đạt hoặc danh từ/đại từ đứng trước theo những quy tắc nhất định. Chính vì vậy bạn cần nắm rõ các quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ sau đây.

2. Những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cơ bản

những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cơ bản

Quy tắc 1: Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít hoặc không đếm được chia động từ số ít

Nếu chủ ngữ của câu là một danh từ đếm được số ít/đại từ nhân xưng He, She, It, hoặc danh từ không đếm được thì động từ chính hoặc trợ động từ của câu chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • His dog barks loudly every night. (Con chó của anh ấy sủa lớn mỗi đêm)

→ "His dog" là danh từ đếm được số ít, nên động từ "barks" chia ở dạng số ít.

  • He plays the piano beautifully. (Anh ấy chơi piano rất hay.)

→ "He" là đại từ nhân xưng số ít nên động từ "plays" chia theo dạng số ít.

  • Milk spoils quickly if left unrefrigerated. (Sữa hỏng nhanh nếu không được làm lạnh.)

→ "Milk" là danh từ không đếm được nên động từ "spoils" ở dạng số ít.

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

→ "The sun" là danh từ đếm được số ít nên động từ "rises" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 2: Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều - chia động từ số nhiều

Nếu chủ ngữ của câu là danh từ đếm được số nhiều/đại từ nhân xưng I, You, We, They thì chia động từ chính hoặc trợ động từ ở dạng số nhiều. Trong đó:

  • Động từ chính ở dạng số nhiều là các động từ: “are”, “have” và các động từ không thêm -s/-es khi ở thì hiện tại đơn
  • Trợ động từ chỉ có “do”

Ví dụ:

  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

→ "They" là đại từ số nhiều, nên động từ "are" chia ở dạng số nhiều.

  • We have finished our homework. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

→ "We" là đại từ số nhiều, nên động từ "have" chia ở dạng số nhiều.

  • You do your work very well. (Bạn làm việc rất tốt.)

→ "You" là đại từ số nhiều (hoặc số ít) nhưng luôn chia động từ theo số nhiều, nên dùng trợ động từ "do".

  • The students do their assignments on time. (Các học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)

→ "The students" là danh từ đếm được số nhiều, nên trợ động từ "do" chia theo dạng số nhiều.

Quy tắc 3: Chủ ngữ là một cụm danh từ thì động từ chia theo danh từ chính

Ví dụ:

  • The quality of the products is outstanding. (Chất lượng của các sản phẩm tuyệt vời.)

→ "Quality" là danh từ chính (số ít), còn "products" chỉ bổ nghĩa cho "quality". Vì vậy, động từ "is" chia theo số ít.

  • The books on the shelf are mine.(Những quyển sách trên kệ là của tôi.)

→ "Books" là danh từ chính (số nhiều), "on the shelf" là phần bổ nghĩa. Động từ "are" phải chia ở dạng số nhiều.

  • A group of students is studying in the library. (Một nhóm học sinh đang học trong thư viện.)

→ "Group" là danh từ chính (số ít), "students" bổ nghĩa cho "group". Do đó, động từ "is" chia theo "group" ở dạng số ít.

  • The members of the team have decided to leave. (Các thành viên của đội đã quyết định rời đi.)

→ "Members" là danh từ chính (số nhiều), "of the team" chỉ bổ nghĩa cho "members". Động từ "have" chia theo danh từ chính "members" ở dạng số nhiều.

Quy tắc 4: Chủ ngữ là danh động từ (Gerund) thì chia động từ ở dạng số ít.

Khi chủ ngữ của câu được bắt đầu bằng một danh động từ (V-ing) hoặc một động từ nguyên mẫu theo trước bởi to (to Verb) thì động từ chính của câu chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Swimming is a great way to stay fit. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng

→ "Swimming" là danh động từ (V-ing) và là chủ ngữ, nên động từ "is" chia ở dạng số ít.

  • To read books improves your knowledge. (Đọc sách cải thiện kiến thức của bạn.)

→ "To read" là động từ nguyên mẫu có "to", là chủ ngữ, nên động từ "improves" chia ở dạng số ít.

  • Learning new languages takes time. (Học ngôn ngữ mới cần thời gian.)

→ "Learning" là danh động từ, là chủ ngữ của câu nên động từ "takes" chia ở dạng số ít.

  • To travel the world is my dream. (Đi du lịch khắp thế giới là ước mơ của tôi.)

→ "To travel" là động từ nguyên mẫu có "to", là chủ ngữ nên động từ "is" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 5: Trong câu đảo ngữ, động từ chính chia theo danh từ chính theo sau:

Trong trường hợp sử dụng cấu trúc đảo ngữ hoặc câu có chủ ngữ là “there is/are” thì động từ chính chia theo danh từ chính theo sau.

Ví dụ:

  • There are many problems to solve. (Có nhiều vấn đề cần giải quyết.)

→ Trong trường hợp này, "Problems" là danh từ chính (số nhiều), nên động từ "are" chia ở dạng số nhiều.

  • So imperative is this issue, that governments should devote all their resources to resolving it. (Vấn đề này nghiêm trọng đến mức chính phủ nên dành mọi nguồn lực để giải quyết nó.)

→ Với cấu trúc đảo ngữ trên, danh từ chính phía sau là “issue” ở dạng số ít, nên động từ chính sẽ là “is”. Cấu trúc đảo ngữ khác sẽ cũng theo một quy tắc tương tự.

Quy tắc 6: Chủ ngữ là danh từ tập hợp thì động từ chia dạng số ít

Nếu chủ ngữ của câu là danh từ tập hợp (chỉ nhóm người, đồ vật, động vật, khái niệm, cảm xúc hay tổ chức) thì động từ chính của câu chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • The committee has reached a decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định.)

→ "Committee" là danh từ tập hợp chỉ một nhóm người, nên động từ "has" chia ở dạng số ít.

  • The company plans to expand next year. (Công ty dự định mở rộng vào năm tới.)

→ "Company" là danh từ tập hợp chỉ một tổ chức, nên động từ "plans" chia ở dạng số ít.

3. Những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nâng cao

những quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nâng cao

Quy tắc 7: Chủ ngữ là đại từ bất định thì động từ chia ở dạng số ít

Khi chủ ngữ bắt đầu bằng đại từ bất định như everyone, everybody, everything, someone, something, somebody, each, each of, every + N thì động từ sẽ được chia ở hình thức số ít.

Ví dụ:

  • Somebody has left their bag here. (Ai đó đã để quên túi của mình ở đây.)

→ "Somebody" là đại từ bất định chỉ một người không xác định nên động từ "has" phải chia ở dạng số ít.

  • Each of the students is responsible for their work. (Mỗi học sinh đều chịu trách nhiệm về công việc của mình.)

→ "Each" là đại từ bất định mang tính số ít, vì thế động từ "is" chia ở dạng số ít.

  • Nothing makes sense right now. (Không có gì là hợp lý lúc này.)

→ "Nothing" là đại từ bất định mang nghĩa số ít, vì vậy động từ "makes" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 8: Cấu trúc “Either…or” hoặc “Neither…nor”, động từ chính chia theo chủ ngữ gần nhất

Với cấu trúc "Either...or" và "Neither...nor", động từ trong trường hợp này luôn chia theo chủ ngữ ngay trước nó, đảm bảo rằng động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nhất, không phụ thuộc vào chủ ngữ còn lại.

Ví dụ:

  • Either the manager or the employees are responsible for the mistake. (Hoặc là quản lý, hoặc là nhân viên chịu trách nhiệm cho sai lầm này.)

→ "Employees" là chủ ngữ gần nhất (số nhiều), nên động từ "are" chia ở dạng số nhiều.

  • Neither the teacher nor the students want to stay late. (Cả giáo viên và học sinh đều không muốn ở lại muộn.)

→ "Students" là chủ ngữ gần nhất (số nhiều), nên động từ "want" chia ở dạng số nhiều.

>>> Xem thêm: Cấu trúc “Either…or” và “Neither…nor” trong tiếng Anh

Quy tắc 9: Chủ ngữ là danh từ số ít nhưng có đuôi -s, động từ chia ở dạng số ít

Trong tiếng Anh, một số danh từ kết thúc bằng đuôi -s nhưng là danh từ số ít, như vậy động từ cũng được chia ở dạng số ít.

Một số danh từ số ít kết thúc bằng đuôi -s:

  • Môn học: physics (vật lý), mathematics (toán), economics (kinh tế học), politics (chính trị học) ...
  • Môn thể thao: athletics (môn điền kinh), billiards (bi-a),...
  • Tên các căn bệnh: Measles (sởi), rickets (còi xương)....
  • Các danh từ khác: news (tin tức), the United States,.....

Ví dụ: 

  • The news was surprising. (Tin tức thật bất ngờ.)

→ "News" kết thúc bằng -s nhưng là danh từ số ít, động từ "was" được chia ở dạng số ít.

  • Physics is my favorite subject. (Vật lý là môn học yêu thích của tôi.)

→ "Physics" là danh từ số ít mặc dù có đuôi -s, nên động từ "is" ở dạng số ít.

  • The United States has a strong economy. (Hoa Kỳ có một nền kinh tế mạnh.)

→ "The United States" kết thúc bằng -s nhưng được xem là một thực thể đơn lẻ, vì vậy động từ "has" chia ở dạng số ít.

Quy tắc 10: Nhóm chủ ngữ chứa giới từ “of”

  • Trường hợp 1: Theo sau các cụm từ Hardly/Barely/Scarcely any of, Each of, Either of, Neither of, None of, One of” là danh từ đếm được số nhiều hay là danh từ không đếm được thì động từ chính trong câu chia theo dạng số ít.

Ví dụ:

  • Neither of the answers is correct. (Không có câu trả lời nào đúng.)

→ "Neither of" chỉ không có phần nào trong số các lựa chọn, nên động từ "is" chia ở số ít.

  • None of the money was spent. (Không đồng nào được tiêu.)

→ "None of" với danh từ không đếm được như "money" đi kèm động từ số ít "was".

  • One of the cars is broken. (Một trong những chiếc xe bị hỏng.)

→ "One of" chỉ một phần tử duy nhất, nên động từ "is" chia ở dạng số ít.

Các cụm từ trên đều ám chỉ một cá thể hoặc một phần tử duy nhất trong nhóm, dù danh từ theo sau "of" có là số nhiều, các cụm này luôn thể hiện ý nghĩa riêng lẻ vì vậy động từ luôn phải chia theo số ít.

  • Trường hợp 2: Khi chủ ngữ sử dụng cấu trúc THE NUMBER OF + N thì động từ sẽ được chia theo hình thức số ít.

Ví dụ:

  • The number of students in the class is increasing. (Số lượng học sinh trong lớp đang tăng lên.)

→ "The number of" nhấn mạnh tổng số lượng, vì vậy động từ "is" chia ở số ít.

  • The number of cars on the road has decreased. (Số lượng ô tô trên đường đã giảm.)

→ "The number of" chỉ tổng số lượng xe, động từ "has" chia ở số ít.

Cụm "The number of" chỉ một số lượng trong tổng thể, vì vậy động từ chia ở số ít dù danh từ theo sau "of" có thể là số nhiều. Cấu trúc này nhấn mạnh số lượng tổng hợp, không phải từng thành phần riêng lẻ.

  • Trường hợp 3: Khi chủ ngữ là cấu trúc A NUMBER OF +N thì động từ sẽ được chia theo hình thức số nhiều.

Ví dụ:

  • A number of students are absent today. (Một số học sinh vắng mặt hôm nay.)

→ "A number of" mang ý nghĩa một nhóm nhiều người/vật, vì vậy động từ "are" chia ở dạng số nhiều để phù hợp với "students."

  • A number of books have been lost. (Một số sách đã bị mất.)

→ "A number of" ám chỉ nhiều quyển sách, nên động từ "have" chia ở số nhiều.

"A number of" dùng để chỉ một số lượng nhất định của một danh từ số nhiều, vì vậy động từ phải chia theo dạng số nhiều.

>>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về A Number Of, The Number Of trong tiếng Anh

  • Trường hợp 4: Nếu danh từ đi sau các cụm từ MAJORITY OF, SOME OF, ALL OF, MOST OF là số ít không đếm được sẽ chia động từ số ít và ngược lại nếu số nhiều đếm được thì chia động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Some of the money was stolen. (Một phần tiền đã bị đánh cắp.)

→ "Money" là danh từ không đếm được, nên động từ "was" chia ở số ít.

  • Most of the students are studying. (Phần lớn học sinh đang học.)

→ "Students" là danh từ đếm được, nên động từ "are" chia ở số nhiều.

  • All of the cars have been sold. (Tất cả những chiếc xe đã được bán.)

→ "Cars" là danh từ đếm được, nên động từ "have" chia ở số nhiều.

Quy tắc 11: Khi chủ ngữ được nối bởi các liên từ như as long as, as well as, with, together… thì động từ sẽ được chia theo chủ ngữ thứ nhất.

Ví dụ:

  • The president with his advisors makes all the final decisions. (Tổng thống cùng với các cố vấn của ông ấy đưa ra mọi quyết định cuối cùng.)

→ "The president" là chủ ngữ chính (số ít), nên động từ "makes" chia theo chủ ngữ thứ nhất.

  • The teacher, as well as the students, is excited about the trip. (Giáo viên cũng như các học sinh đều hào hứng về chuyến đi.)

→ "The teacher" là chủ ngữ chính (số ít), nên động từ "is" chia theo số ít.

>>> Xem thêm: Bài tập liên từ trong tiếng Anh có đáp án

Quy tắc 12: Nếu chủ ngữ gồm nhiều chủ thể được nối với nhau bằng liên từ AND thì động từ sẽ được chia theo hình thức số nhiều.

Ví dụ:

  • My brother and sister are coming to visit. (Anh trai và chị gái tôi sẽ đến thăm.)

→ "Brother" và "sister" là hai người khác nhau, nên động từ "are" chia theo số nhiều.

  • Time and patience are required for success. (Thời gian và sự kiên nhẫn là điều cần thiết để đạt được thành công.)

→ "Time" và "patience" là hai khái niệm khác nhau, động từ "are" chia theo số nhiều.

Lưu ý: Trường hợp AND nối hai danh từ chỉ cùng một người, một vật hoặc một khái niệm thì động từ sẽ được chia ở hình thức số ít.

Ví dụ: 

  • The owner and manager is responsible for this decision. (Chủ sở hữu kiêm quản lý chịu trách nhiệm cho quyết định này.)

→ "The owner and manager" chỉ cùng một người, nên động từ "is" chia ở số ít.

  • Fish and chips is my favorite meal. (Cá và khoai tây chiên là món ăn yêu thích của tôi.)

→ "Fish and chips" là một món ăn, nên động từ "is" chia ở số ít.

Quy tắc 13: Nếu sử dụng chủ ngữ giả “IT” thì động từ sẽ chia theo chủ ngữ chính, và thường là số ít.

Trong các câu sử dụng "It" làm chủ ngữ giả, động từ thường chia ở số ít, vì "It" không chỉ một danh từ cụ thể mà còn thay thế cho một cụm từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

  • It is important to study English every day. (Điều quan trọng là học tiếng Anh mỗi ngày.)

→ "It" là chủ ngữ giả, và động từ "is" chia theo số ít. Trong trường hợp này chủ ngữ “It” là biểu thị cho mệnh đề "To study English every day".

  • It was raining heavily last night. (Trời đã mưa rất to tối qua.)

→ "It" ở đây là chủ ngữ giả đại diện cho điều kiện thời tiết, động từ "was" chia ở số ít.

4. Bài tập vận dụng sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Bài tập vận dụng quy tắc cơ bản:

Bài tập 1: Xác định các câu sau đúng (True) hay sai (False).

  1. Each of the students are required to submit their assignments.
  2. The news is spreading fast.
  3. Neither my friend nor his parents is available to attend the event.
  4. The manager, as well as the employees, are responsible for this task.
  5. Ten dollars is enough to buy lunch.
  6. My brothers and I are going on a trip.
  7. A number of students is participating in the competition.
  8. Mathematics are a difficult subject for many people.
  9. The teacher, along with the students, is ready for the trip.
  10. The majority of the work have been completed.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.

  1. Either the cats or the dog ____ making a noise.
  2. A bunch of keys ____ found on the table.
  3. Some of the furniture ____ damaged in the move.
  4. The manager, together with her team, ____ planning the event.
  5. All of the water ____ evaporated.
  6. The team and the coach ____ celebrating the victory.
  7. It ____ important to arrive on time.
  8. Neither of the options ____ appealing to me.
  9. Each of the boys ____ done their homework.
  10. The president and the vice president ____ giving a speech.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. False
  2. True
  3. False
  4. False
  5. True
  6. True
  7. False
  8. False
  9. True
  10. False

Bài 2:

  1. is
  2. was
  3. was
  4. is
  5. has
  6. are
  7. is
  8. is
  9. has
  10. are

Bài tập vận dụng quy tắc nâng cao:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. Neither the students nor the teacher ____ present.
A. are
B. is
C. were
D. have been
2. Either my parents or my brother ____ to pick me up.
A. is
B. are
C. have
D. were
3. The news ____ shocking to everyone.
A. are
B. is
C. have been
D. were
4. Physics ____ one of my favorite subjects.
A. are
B. is
C. were
D. has been
5. A box of chocolates ____ sitting on the table.
A. are
B. were
C. is
D. have been
6. The manager, together with the staff, ____ organizing the event.
A. are
B. is
C. have been
D. were
7. Either the cats or the dog ____ eating the food.
A. are
B. is
C. were
D. have been
8. It ____ a beautiful day yesterday.
A. is
B. are
C. was
D. were
9. The teacher and the students ____ discussing the project.
A. is
B. are
C. has been
D. was
10. None of the money ____ been spent yet.
A. have
B. are
C. is
D. has

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho đúng với các quy tắc sự hòa hợp chủ ngữ và động từ.

  1. Either John or his friends / be / in charge of the event.
  2. Everyone / be / excited for the trip.
  3. Mathematics / be / difficult for some students.
  4. The group of children / be / playing in the yard.
  5. It / be / raining all day.
  6. Physics / be / interesting to study.
  7. Neither the teacher nor the students / be / late for class.
  8. The team / be / ready for the competition.
  9. Bread and butter / be / a common breakfast.
  10. Either the manager or the assistants / be / responsible for the error.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. B
  5. C
  6. B
  7. B
  8. C
  9. B
  10. D

Bài tập 2:

  1. Either John or his friends are in charge of the event.
  2. Everyone is excited for the trip.
  3. Mathematics is difficult for some students.
  4. The group of children is playing in the yard.
  5. It was raining all day.
  6. Physics is interesting to study.
  7. Neither the teacher nor the students are late for class.
  8. The team is ready for the competition.
  9. Bread and butter is a common breakfast.
  10. Either the manager or the assistants are responsible for the error.

Hy vọng rằng qua những kiến thức lý thuyết và nội dung bài tập vận dụng các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ sẽ giúp bạn ghi nhớ và nắm rõ phần lý thuyết nền tảng quan trọng này!

Ms. Vũ Thị Huyền Trang
Tác giả: Ms. Vũ Thị Huyền Trang
  • 3 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác