Trọn bộ 100+ từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh siêu hữu ích

Văn phòng phẩm là một loại vật dụng thiết yếu đối với hầu hết mọi người. Đặc biệt,  việc nắm vững từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh sẽ giúp bạn trao đổi công việc tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Hiểu được điều đó, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp trọn bộ 100+ từ vựng siêu hữu ích dưới đây và hy vọng rằng chúng sẽ giúp công việc của bạn hiệu quả và thuận lợi hơn.

1. Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh

Văn phòng phẩm (Stationery) là danh từ được dùng để chỉ những dụng cụ được sử dụng để phục vụ hàng ngày cho công việc văn phòng. Trong thực tế, dụng cụ văn phòng phẩm bao gồm rất nhiều loại. Do đó, để dễ dàng cho việc ghi nhớ, Langmaster đã phân bố 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng với 6 loại sau đây:

từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh

Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh

1.1 Từ vựng về dụng cụ viết 

  • Pen /pen/: Bút mực
  • Pencil /ˈpensl/: Bút chì
  • Mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/: Bút chì bấm
  • Marker /ˈmɑːrkər/: Bút đánh dấu 
  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút dạ quang 
  • Ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/: Bút bi
  • Fountain pen /ˈfaʊntən pen/: Bút máy
  • Crayon /ˈkreɪˌɑːn/: Bút màu sáp
  • Gel pen /dʒel pen/: Bút gel
  • Brush pen /brʌʃ pen/: Bút lông
  • Whiteboard marker /ˈwaɪtbɔːrd ˈmɑːrkər/: Bút viết bảng trắng
  • Ink pen /ɪŋk pen/: Bút mực nước
  • Calligraphy pen /kəˈlɪɡrəfi pen/: Bút thư pháp
  • Stylus pen /ˈstaɪləs pen/: Bút cảm ứng
  • Paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/: Cọ vẽ
  • Fineliner /ˈfaɪnˌlaɪnər/: Bút lông kim 
  • Rollerball pen /ˈroʊlərˌbɔːl pen/: Bút bi nước
  • Permanent marker /ˈpɜːrmənənt ˈmɑːrkər/: Bút lông dầu 
  • Color pencil /ˈkʌlər ˈpensl/: Bút chì màu
  • Drawing pen /ˈdrɔːɪŋ pen/: Bút vẽ
  • Gel ink pen /dʒel ɪŋk pen/: Bút mực gel
  • Watercolor pencil /ˈwɔːtərˌkʌlər ˈpensl/: Bút chì màu 
  • Paint pen /peɪnt pen/: Bút sơn 
  • Correction pen /kəˈrekʃn pen/: Bút xóa
  • Chalk /tʃɔːk/: Phấn 

1.2 Từ vựng về văn phòng phẩm bằng giấy 

  • Sticky notes /ˈstɪki noʊts/: Giấy dán ghi nhớ
  • Graph paper /ɡræf ˈpeɪpər/: Giấy kẻ ô ly 
  • Ruled paper /ruːld ˈpeɪpər/: Giấy kẻ dòng
  • Blank paper /blæŋk ˈpeɪpər/: Giấy trắng
  • Cardstock /ˈkɑːrdstɑːk/: Giấy bìa màu 
  • Carbon paper /ˈkɑrbən ˈpeɪpər/: Giấy than
  • Construction paper /kənˈstrʌkʃən ˈpeɪpər/: Giấy màu thủ công
  • Fax paper /fæks ˈpeɪpər/: Giấy fax
  • Newsprint /ˈnuzprɪnt/: Giấy in báo 
  • Blueprint paper /ˈbluˌprɪnt ˈpeɪpər/: Giấy vẽ kỹ thuật
  • Perforated paper /ˈpɜrfəˌreɪtɪd ˈpeɪpər/: Giấy đục lỗ 
  • Thermal paper /ˈθɜrməl ˈpeɪpər/: Giấy in nhiệt
  • Notebook /ˈnoʊtbʊk/: Sổ tay
  • Receipt book /rɪˈsiːt bʊk/: Sổ biên lai
  • Invoice book /ˈɪnvɔɪs bʊk/: Sổ hóa đơn
  • Planner /ˈplænər/: Sổ kế hoạch
  • Sketchbook /ˈskɛtʃbʊk/: Sổ vẽ
  • Booklet /ˈbʊklət/: Quyển sách nhỏ
  • Notepad /ˈnoʊtpæd/: Tập giấy ghi chú
  • Envelope /ˈenvəloʊp/: Phong bì
  • Postcard /ˈpoʊstkɑːrd/: Bưu thiếp
  • Business card /ˈbɪznɪs kɑːrd/: Danh thiếp
  • Index card /ˈɪndeks kɑːrd/: thẻ ghi nhớ 
  • Sticky label /ˈstɪki ˈleɪbəl/: Nhãn dán

1.3 Từ vựng về dụng cụ cắt và dán 

  • Scissors /ˈsɪzərz/: Kéo
  • Cutter /ˈkʌtər/: Dao rọc giấy
  • Tape /teɪp/: Băng dính
  • Glue /ɡluː/: Keo dán
  • Stapler /ˈsteɪplər/: Dập ghim
  • Staples /ˈsteɪplz/: Kim bấm
  • Paperclip /ˈpeɪpərˌklɪp/: Kẹp giấy
  • Glue stick /ɡluː stɪk/: Keo dán dạng thỏi
  • Double-sided tape /ˌdʌbəlˈsaɪdɪd teɪp/: Băng dính hai mặt
  • Masking tape /ˈmæskɪŋ teɪp/: Băng dính giấy
  • Duct tape /dʌkt teɪp/: Băng dính vải
  • Packing tape /ˈpækɪŋ teɪp/: Băng dính trong 
  • Hole punch /hoʊl pʌntʃ/: Dụng cụ bấm lỗ
  • Cutting mat /ˈkʌtɪŋ mæt/: Bảng lót cắt
  • Box cutter /bɑːks ˈkʌtər/: Dao rọc giấy 
  • Utility knife /juːˈtɪləti naɪf/: Dao đa năng 
  • Glue gun /ɡluː ɡʌn/: Súng bắn keo
  • Staple remover /ˈsteɪpl rɪˈmuːvər/: Dụng cụ gỡ kim bấm

1.4 Từ vựng về văn phòng phẩm lưu trữ 

  • Binder /ˈbaɪndər/: Bìa kẹp hồ sơ
  • File folder /faɪl ˈfoʊldər/: Bìa đựng hồ sơ
  • Sheet protector /ʃit prəˈtɛktər/: Bìa lỗ đựng tài liệu 
  • Lever arch file /ˈlɛvər ɑːrtʃ faɪl/: Bìa còng
  • Hanging file /ˈhæŋɪŋ faɪl/: Bìa treo hồ sơ 
  • Plastic folder /ˈplæstɪk ˈfoʊldər/: Bìa nhựa
  • Accordion folder /əˈkɔːrdiən ˈfoʊldər/: Bìa hồ sơ chia ngăn
  • Document wallet /ˈdɒkjʊmənt ˈwɒlɪt/: Ví đựng tài liệu
  • Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/: Tủ hồ sơ
  • Storage box /ˈstɔːrɪdʒ bɑːks/: Hộp nhựa lưu trữ
  • Card holder /kɑːrd ˈhoʊldər/: Hộp đựng danh thiếp
  • Archive box /ˈɑːrkaɪv bɑːks/: Hộp giấy lưu trữ
  • Desk organizer /dɛsk ˈɔːrɡənaɪzər/: Kệ đựng văn phòng phẩm 
  • Pen holder /pɛn ˈhoʊldər/: Giá đựng bút
  • File tray /faɪl treɪ/: Khay đựng tài liệu
  • Letter tray /ˈlɛtər treɪ/: Khay đựng thư
  • Multi-drawer cabinet /ˈmʌlti drɔːr ˈkæbɪnɪt/: Tủ nhiều ngăn kéo
  • Paper bag /ˈpeɪpər bæɡ/: Túi giấy
  • Wrapping paper /ˈræpɪŋ ˈpeɪpər/: Giấy gói 

1.5 Từ vựng về văn phòng phẩm điện tử

  • Printer /ˈprɪntər/: Máy in
  • Scanner /ˈskænər/: Máy quét
  • Photocopier /ˈfoʊtoʊˌkɑːpiər/: Máy photocopy
  • Shredder /ˈʃrɛdər/: Máy hủy tài liệu
  • Fax machine /fæks məˈʃiːn/: Máy fax
  • Calculator / /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/: Máy tính cầm tay
  • Computer /kəmˈpjuːtər/: Máy vi tính
  • Laptop /ˈlæpˌtɑːp/: Máy tính xách tay
  • Monitor /ˈmɒnɪtər/: Màn hình máy tính
  • Projector /prəˈdʒɛktər/: Máy chiếu
  • Tablet /ˈtæblɪt/: Máy tính bảng
  • Document camera /ˈdɑːkjumənt ˈkæmərə/: Máy chiếu tài liệu
  • USB flash drive /ˌjuːɛsˈbiː flæʃ draɪv/: Ổ USB
  • External hard drive /ɪkˈstɜːrnəl hɑːrd draɪv/: Ổ cứng ngoài
  • Backup drive /ˈbækʌp draɪv/: Ổ cứng sao lưu
  • Solid-state drive /ˈsɒlɪd ˈsteɪt draɪv/: Ổ đĩa bán dẫn 
  • Router /ˈraʊtər/: Bộ định tuyến
  • Modem /ˈmoʊdəm/: Bộ điều giải 
  • Network switch /ˈnɛtwɜrk swɪtʃ/: Bộ chuyển mạch mạng
  • Docking station /ˈdɑːkɪŋ ˈsteɪʃən/: Trạm kết nối
  • Smartboard /smɑːrt bɔːrd/: Bảng thông minh
  • Interactive whiteboard /ˌɪntəˈræktɪv ˈwaɪtbɔːrd/: Bảng tương tác
  • Power strip /ˈpaʊər strɪp/: Ổ cắm điện
  • Surge protector /sɜːrdʒ prəˈtɛktər/: Ổ cắm điện chống sét
  • Keyboard /ˈkiːbɔːrd/: Bàn phím
  • Mouse /maʊs/: Chuột máy tính
  • Wireless keyboard /ˈwaɪərlɪs ˈkiːbɔːrd/: Bàn phím không dây
  • Wireless mouse /ˈwaɪərlɪs maʊs/: Chuột không dây
  • Speaker /ˈspiːkər/: Loa
  • Webcam /ˈwɛbˌkæm/: Webcam
  • Microphone /ˈmaɪkrəˌfoʊn/: Micro
  • Presentation remote /ˌpriːzenˈteɪʃən rɪˈmoʊt/: Điều khiển trình chiếu
  • Laser pointer /ˈleɪzər ˈpɔɪntər/: Bút trình chiếu 
  • Ethernet cable /ˈiːθərˌnɛt ˈkeɪbəl/: Dây cáp mạng 

1.6 Từ vựng về văn phòng phẩm khác 

  • Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ
  • Measuring tape /ˈmɛʒərɪŋ teɪp/: Thước dây
  • Protractor /prəˈtræktər/: Thước đo góc
  • Compass /ˈkʌmpəs/: Compa
  • Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy
  • Sharpener /ˈʃɑːrpənər/: Gọt bút chì
  • Desk pad /desk pæd/: Tấm trải bàn làm việc 
  • Paperclip /ˈpeɪpərklɪp/: Kẹp giấy
  • Binder clip /ˈbaɪndər klɪp/: Kẹp giấy tam giác 
  • Clipboard /ˈklɪpbɔːrd/: Bảng kẹp giấy
  • Stamp /stæmp/: Tem thư 
  • Thumbtack /ˈθʌmˌtæk/: Ghim đinh
  • Staples /ˈsteɪplz/: Ghim bấm

Xem thêm: 

=> TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH

=> TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ BẰNG TIẾNG ANH

2. Thành ngữ sử dụng các từ vựng liên quan đến văn phòng phẩm

Trong giao tiếp, thành ngữ được xem là một đơn vị ngôn ngữ sáng tạo và mang đến hiệu quả diễn đạt tự nhiên nhất. Do đó việc hiểu biết đa dạng thành ngữ sẽ là một lợi thế lớn giúp bạn truyền đạt và lắng nghe thông tin một cách chính xác hơn. 

Chính vì thế, bên cạnh từ vựng và mẫu câu giao tiếp, đừng quên ghi nhớ cả 6 thành ngữ sử dụng các từ vựng liên quan đến văn phòng phẩm sau đây để nâng cao khả năng biểu đạt của bản thân hơn nhé. 

thành ngữ dùng từ vựng văn phòng phẩm

Thành ngữ sử dụng các từ vựng liên quan đến văn phòng phẩm

  • Put pen to paper

Có nghĩa là đặt bút viết gì đó.

Ví dụ: It's time to put pen to paper and replied to the letters from my fan. (Đã đến lúc đặt bút viết và trả lời các lá thư của fan.)

  • The pen is mightier than the sword

Có nghĩa là ngòi bút mạnh hơn thanh kiếm hay lời nói có sức mạnh hơn bạo lực.

Ví dụ: Through his speeches, Martin Luther King Jr. proved that the pen is mightier than the sword. (Qua những bài phát biểu, Martin Luther King Jr. đã chứng minh rằng  lời nói có sức mạnh hơn cả bạo lực.)

  • Read someone like a book

Có nghĩa là hiểu rõ ai đó như đọc cuốn sách hay đi guốc trong bụng ai đó. 

Ví dụ:  After years of working together, I can read my colleague like a book. (Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, tôi có thể hiểu rõ đồng nghiệp của mình như đọc một cuốn sách.)

  • Take a leaf out of someone's book

Có nghĩa là học hỏi, làm theo gương của ai đó.

Ví dụ: She took a leaf out of her mentor's book and began networking more actively. (Cô ấy đã học hỏi từ người cố vấn của mình và bắt đầu mở rộng mạng lưới quan hệ một cách tích cực hơn.)

  • Paper over the cracks

Có nghĩa là che đậy vấn đề gì đó mà không giải quyết tận gốc.

Ví dụ: Instead of addressing the issue, they just papered over the cracks. (Thay vì giải quyết vấn đề, họ chỉ che đậy nó.)

  • Cut through red tape

Có nghĩa là hoàn tất, vượt qua các thủ tục hành chính phức tạp.

Ví dụ: To get approval to start construction, we need to cut through the red tape first. (Để được chấp thuận khởi công xây dựng, chúng ta cần vượt qua các thủ tục hành chính phức tạp trước đã.)

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÒNG GYM

=> TỪ VỰNG VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH

3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm

Ngoài từ vựng, việc học theo các mẫu câu theo các ngữ cảnh thực tế là một phương pháp rất hữu ích và có thể giúp bạn ghi nhớ rất lâu. Do đó Langmaster đã gợi ý một số mẫu câu phổ biến dưới đây và bạn có thể tham khảo cũng như vận dụng trong các tình huống thực tế phù hợp của bản thân. 

mẫu câu giao tiếp khi mua văn phòng phẩm

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm

3.1 Mẫu câu giao tiếp khi mua văn phòng phẩm 

  • Excuse me, where can I find pens? (Xin lỗi, cho tôi hỏi bút được bày ở đâu?)
  • Do you have any kind of gel pens in stock? (Bạn có loại bút gel nào còn hàng không?)
  • Can you show me where the staplers are? (Bạn có thể chỉ tôi chỗ để ghim bấm không?)
  • What's the price for a pack of highlighters? (Một bộ bút đánh dấu có giá bao nhiêu vậy?)
  • Does this binder come with dividers? (Bìa kẹp hồ sơ này có đi kèm tấm chia không?)
  • Do you offer discounts for bulk purchases of blank paper? (Bạn có giảm giá khi mua giấy số lượng lớn không?)

3.2 Mẫu câu giao tiếp khi giới thiệu văn phòng phẩm 

  • What type of office supplies are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại văn phòng phẩm nào?)
  • This is our latest ballpoint pen line. They’re very smooth and handy. (Đây là dòng bút bi mới nhất của chúng tôi. Chúng rất mượt và tiện dụng.)
  • This notebook has a hard cover and high-quality paper, perfect for daily note-taking. (Sổ tay này có bìa cứng và giấy chất lượng cao, rất thích hợp để ghi chép hàng ngày.)
  • We have some new arrivals, would you like to check them out? (Chúng tôi có một số sản phẩm mới về, bạn có muốn thử không?)
  • This document tray features a modern design and is made from durable hard plastic. (Kệ đựng tài liệu này là loại có thiết kế hiện đại và được làm từ nhựa cứng rất bền bỉ.)
  • Although this printer is more expensive, its high-quality ink makes it very suitable for your office. (Loại máy in này tuy có giá cả cao hơn nhưng chất lượng mực in tốt nên tôi nghĩ sẽ rất phù hợp cho văn phòng của bạn.)

3.3 Mẫu câu giao tiếp khi kiểm kê văn phòng phẩm 

  • How many pens do we have in stock? (Chúng ta còn bao nhiêu bút trong kho?)
  • Do we have enough notebooks for the next quarter? (Chúng ta có đủ sổ tay cho quý tiếp theo không?)
  • Excuse me, are there any broken file trays that need to be replaced? (Cho mình hỏi, có khay đựng tài liệu nào bị hỏng cần thay thế không?)
  • I think we should order more highlighters, they are running low. (Tôi nghĩ chúng ta nên đặt thêm bút dạ quang, chúng sắp hết rồi.)
  • Should we consider buying new calculators for the staff? (Chúng ta có nên xem xét mua máy tính mới cho các nhân viên không?)
  • Remember to check if we have enough notebooks for the new employees. (Nhớ kiểm tra xem chúng ta có đủ sổ tay cho nhân viên mới không nhé.)

3.4 Mẫu câu giao tiếp khi gặp vấn đề với văn phòng phẩm 

  • The printer is out of paper, where can I find more? (Máy in hết giấy, tôi có thể tìm thêm giấy ở đâu?)
  • There's a paper jam in the printer, can you help me clear it? (Máy in bị kẹt giấy, bạn có thể giúp tôi gỡ giấy không?)
  • Can you show me how to use this fax machine? (Bạn có thể chỉ tôi cách sử dụng máy fax này không?)
  • The glue stick is not sticking, what should I do? (Keo dán không dính, tôi nên làm gì đây?)
  • How do I refill this fountain pen? (Làm thế nào để bơm mực cho cây bút máy này thế?)
  • Can you explain how to use the memory function on this interactive whiteboard? (Bạn có thể giải thích cách sử dụng chức năng nhớ trên bảng tương tác không?)

Xem thêm: 

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

4. Mẫu về email đặt hàng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh

4.1 Mẫu email tiếng Anh đặt hàng văn phòng phẩm 

  • Người gửi: Anh Nguyễn -  Quản lý Thu mua của Công ty ABC.
  • Người nhận: Nam Trần - Đại diện Công ty cung ứng văn phòng phẩm.
  • Nội dung email: Đặt hàng văn phòng phẩm cho công ty ABC.

Subject: Office Supplies Order

Dear Mr. Nam Tran,

I hope this email finds you well. My name is Anh Nguyen and I am writing on behalf of ABC Corporation. We would like to place an order for office supplies to replenish our stock.

Below is the list of items we need:

  • Pens: 50 units
  • Notebooks: 30 units
  • Mechanical pencils: 20 units
  • Staplers: 10 units
  • Glue sticks: 20 units
  • Paperclips: 10 boxes
  • File folders: 25 units
  • Binders: 15 units
  • Sticky notes: 30 pads
  • Desk organizers: 10 units
  • Envelopes: 100 units
  • Whiteboard markers: 10 units
  • Document trays: 10 units

Please confirm the receipt of this order and provide an estimated delivery date. If you have any questions or need further information, feel free to contact me at (084) 123-4567 or anhnguyen@abc.com.

Thank you for your prompt attention to this order. We look forward to receiving the supplies soon.

Best regards,

Anh Nguyen

Procurement Manager

ABC Corporation

123 Nguyen Trai Street, Ward 5, District 7, HCM City 

(084) 123-4567

anhnguyen@abc.com

Dịch:

Chủ đề: Đặt hàng văn phòng phẩm

Kính gửi ông Nam Trần,

Tôi hy vọng email này tìm thấy ông trong tình trạng tốt. Tên tôi là Anh Nguyễn và tôi viết thư này thay mặt cho Công ty ABC. Chúng tôi muốn đặt một số văn phòng phẩm để bổ sung vào kho của mình.

Dưới đây là danh sách các mặt hàng chúng tôi cần:

  • Bút mực: 50 chiếc
  • Sổ tay: 30 cuốn
  • Bút chì bấm: 20 chiếc
  • Dập ghim: 10 chiếc
  • Keo dán: 20 thỏi
  • Kẹp giấy: 10 hộp
  • Bìa đựng hồ sơ: 25 chiếc
  • Bìa còng: 15 chiếc
  • Giấy ghi nhớ: 30 tập
  • Kệ đựng đồ bàn làm việc: 10 chiếc
  • Phong bì: 100 chiếc
  • Bút viết bảng trắng: 10 chiếc
  • Khay đựng tài liệu: 10 chiếc

Vui lòng xác nhận đã nhận được đơn đặt hàng này và cung cấp ngày giao hàng dự kiến. Nếu ông có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với tôi qua số (084) 123-4567 hoặc email anhnguyen@abc.com.

Cảm ơn ông đã nhanh chóng xử lý đơn hàng này. Chúng tôi mong sớm nhận được văn phòng phẩm.

Trân trọng,

Anh Nguyễn

Quản lý Mua hàng

Công ty ABC

123 Đường Nguyễn Trãi, Phường 5, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh

(084) 123-4567

anhnguyen@abc.com

4.2 Mẫu email tiếng Anh trả lời đặt hàng văn phòng phẩm 

  • Người gửi: Nam Trần - Đại diện Công ty cung ứng văn phòng phẩm XYZ.
  • Người nhận: Anh Nguyễn -  Quản lý Thu mua của Công ty ABC.
  • Nội dung email: Xác nhận đơn đặt hàng văn phòng phẩm của công ty ABC..

Subject: Order Confirmation - Office Supplies

Dear Mr. Kim Le,

Thank you for your recent order of office supplies from XYZ Office Supplies. We are pleased to confirm that we have received your order and it is currently being processed.

  • Order Details:
  • Order Number: 12345
  • Order Date: July 23, 2024
  • Items Ordered:
    • Ballpoint Pens - 50 pieces - 1,150,000 VND
    • Notebooks - 30 pieces - 2,070,000 VND
    • Mechanical Pencils - 20 pieces - 920,000 VND
    • Staplers - 10 pieces - 575,000 VND
    • Glue Sticks - 20 pieces - 460,000 VND
    • Paper Clips - 10 boxes - 230,000 VND
    • File Folders - 25 pieces - 575,000 VND
    • Ring Binders - 15 pieces - 690,000 VND
    • Sticky Notes - 30 pads - 345,000 VND
    • Desk Organizers - 10 pieces - 1,150,000 VND
    • Envelopes - 100 pieces - 460,000 VND
    • Whiteboard Markers - 10 pieces - 230,000 VND
    • Document Trays - 10 pieces - 1,150,000 VND
  • Total Amount: 10,005,000 VND

Your order is expected to be shipped by August 25, 2024 and you can expect delivery by August 30, 2024. Once your order has been shipped, you will receive a confirmation email with tracking information.

If you have any questions or need further assistance, please do not hesitate to contact our customer service team at support@xyzofficesupplies.com or call us at (84) 456-7890.

Thank you for choosing XYZ Office Supplies. We look forward to serving you again.

Best regards,

Jane Nguyen 

Customer Service Representative

XYZ Office Supplies

13 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 5, District 11, HCM City 

support@xyzofficesupplies.com

www.xyzofficesupplies.com

Dịch: 

Chủ đề: Xác Nhận Đơn Hàng - Văn Phòng Phẩm

Kính gửi ông Kim Lê,

Cảm ơn ông đã đặt hàng văn phòng phẩm từ XYZ Office Supplies. Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã nhận được đơn hàng của ông và hiện đang được xử lý.

Chi Tiết Đơn Hàng:

  • Mã Đơn Hàng: 12345
  • Ngày Đặt Hàng: 23 tháng 7, 2024
  • Các Mặt Hàng Đã Đặt:
  • Bút bi - 50 chiếc - 1,150,000 VND
  • Sổ tay - 30 cuốn - 2,070,000 VND
  • Bút chì bấm - 20 chiếc - 920,000 VND
  • Dập ghim - 10 chiếc - 575,000 VND
  • Keo dán - 20 thỏi - 460,000 VND
  • Kẹp giấy - 10 hộp - 230,000 VND
  • Bìa đựng hồ sơ - 25 chiếc - 575,000 VND
  • Bìa còng - 15 chiếc - 690,000 VND
  • Giấy ghi nhớ - 30 tập - 345,000 VND
  • Kệ đựng đồ bàn làm việc - 10 chiếc - 1,150,000 VND
  • Phong bì - 100 chiếc - 460,000 VND
  • Bút viết bảng trắng - 10 chiếc - 230,000 VND
  • Khay đựng tài liệu - 10 chiếc - 1,150,000 VND
  • Tổng Số Tiền: 10,005,000 VND

Đơn hàng của ông dự kiến sẽ được gửi đi trước ngày 25 tháng 8 năm 2024 và ông có thể mong đợi nhận được trước ngày 30 tháng 8 năm 2024. Khi đơn hàng của ông được gửi đi, ông sẽ nhận được email xác nhận với thông tin theo dõi.

Nếu ông có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ thêm, xin vui lòng liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi tại support@xyzofficesupplies.com hoặc gọi cho chúng tôi theo số (84) 456-7890.

Cảm ơn ông đã lựa chọn XYZ Office Supplies. Chúng tôi mong được phục vụ ông lần nữa.

Trân trọng,

Jane Nguyễn

Đại diện Chăm sóc Khách hàng

XYZ Office Supplies

13 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 11, TP.HCM

support@xyzofficesupplies.com

www.xyzofficesupplies.com

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Trên đây là trọn bộ 100+ từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh mà Langmaster đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng, với bộ từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng hơn khi giao tiếp trong môi trường quốc tế. Đồng thời đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất của Langmaster để cập nhật thêm nhiều kiến thức học tiếng Anh bổ ích khác để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình ngày càng tốt hơn nhé.

    Ms. Lê Thị Hương Lan
    Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
    • 920 TOEIC
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
    • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác