TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÒNG GYM HAY, THÔNG DỤNG NHẤT

Trong thời đại hội nhập và phát triển, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng và bất kỳ ngành nghề nào trong xã hội cũng đều yêu cầu sử dụng tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu chủ đề từ vựng tiếng Anh phòng gym – một chủ đề không chỉ hữu dụng cho các bạn làm việc trong lĩnh vực này mà còn thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày nữa đó. Cùng bắt đầu ngay nào!

I. Từ vựng tiếng Anh phòng gym

1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng gym

  • Treadmill (n): /ˈtredˌmɪl/ - Máy chạy bộ
  • Stationary bike (n): /ˈsteɪʃəˌnɛri baɪk/ - Xe đạp tĩnh
  • Elliptical trainer (n): /ɪˈlɪptɪkəl ˈtreɪnər/ - Máy tập elip
  • Dumbbell (n): /ˈdʌmbɛl/ - Tạ đơn
  • Barbell (n): /ˈbɑrˌbɛl/ - Tạ đa năng
  • Bench press (n): /bɛnʧ prɛs/ - Máy đẩy tạ
  • Rowing machine (n): /ˈroʊɪŋ məˈʃin/ - Máy chèo thuyền
  • Resistance bands (n): /rɪˈzɪstəns bændz/ - Dây cản trở
  • Kettlebell (n): /ˈkɛtəlˌbɛl/ - Tạ chuông luyện tập
  • Pull-up bar (n): /pʊl-ʌp bɑr/ - Thanh đẩy
  • Exercise mat (n): /ˈɛksərˌsaɪz mæt/ - Thảm tập luyện
  • Weight stack (n): /weɪt stæk/ - Chồng tạ
  • Cable machine (n): /ˈkeɪbəl məˈʃin/ - Máy cáp tập thể lực
  • Leg press machine (n): /lɛg prɛs məˈʃin/ - Máy đẩy chân
  • Chest press machine (n): /ʧɛst prɛs məˈʃin/ - Máy đẩy ngực
  • Lat pulldown machine (n): /læt ˈpʊlˌdaʊn məˈʃin/ - Máy kéo đẩy cơ lưng
  • Exercise ball (n): /ˈɛksərˌsaɪz bɔl/ - Bóng tập thể lực
  • Stair stepper (n): /stɛr ˈstɛpər/ - Máy bước lên cầu thang
  • Pilates reformer (n): /ˌpɪləˈtiːz rɪˈfɔrmər/ - Bộ máy Pilates
  • Gymnastics rings (n): /ˌʤɪmˈnæsˌtɪks rɪŋz/ - Vòng thể dục
  • Battle ropes (n): /ˈbætəl roʊps/ - Dây tập chiến đấu
  • Medicine ball (n): /ˈmɛdəsən bɔl/ - Bóng y tế
  • Power rack (n): /ˈpaʊər ræk/ - Khung tập thể lực
  • Ab roller (n): /æb ˈroʊlər/ - Máy luyện cơ bụng
  • Calf raise machine (n): /kæf reɪz məˈʃin/ - Máy đẩy bắp chân

Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

null

2. Từ vựng tiếng Anh về các bài tập và hoạt động tại phòng gym

  • Stretching (n): /ˈstrɛʧɪŋ/ - Tập duỗi cơ
  • Cardio workout (n): /ˈkɑr.di.oʊ ˈwɜrk.aʊt/ - Bài tập cardio
  • Weightlifting (n): /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ - Tập nâng tạ
  • Yoga (n): /ˈjoʊɡə/ - Yoga
  • Pilates (n): /pɪˈlɑːˌtiːz/ - Bài tập Pilates
  • Aerobics (n): /ɛˈroʊbɪks/ - Bài thể dục nhịp điệu
  • Circuit training (n): /ˈsɜrkɪt ˈtreɪnɪŋ/ - Luyện tập mạch
  • High-intensity interval training (HIIT) (n): /haɪ ˈɪn.tən.sə.ti ˈɪn.tə.vəl ˈtreɪnɪŋ/ - Luyện tập động lực cường độ cao
  • Zumba (n): /ˈzuːmbə/ - Bài tập nhảy Zumba
  • Crossfit (n): /ˈkrɔsˌfɪt/ - Luyện tập Crossfit
  • Bodyweight exercises (n): /ˈbɑdi.weɪt ˈɛksərˌsaɪzɪz/ - Bài tập dựa vào trọng lượng cơ thể

3. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất tại phòng gym 

  • Exercise equipment (n): /ˈɛksərˌsaɪz ɪˈkwɪpmənt/ - Thiết bị tập thể lực
  • Gym apparatus (n): /ʤɪm ˌæpəˈreɪtəs/ - Dụng cụ tập thể lực
  • Gym facilities (n): /ʤɪm fəˈsɪlətiz/ - Cơ sở vật chất tại phòng tập
  • Gymnasium (n): /ˌdʒɪmˈneɪziəm/ - Phòng tập thể dục
  • Locker room (n): /ˈlɑkər rum/ - Phòng thay đồ
  • Weight room (n): /weɪt rum/ - Phòng tập nâng tạ
  • Fitness center (n): /ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/ - Trung tâm thể dục
  • Sauna (n): /ˈsɔnə/ - Phòng xông hơi
  • Steam room (n): /stim rum/ - Phòng xông hơi bằng hơi nước nóng
  • Swimming pool (n): /ˈswɪmɪŋ pul/ - Bể bơi
  • Jacuzzi (n): /dʒəˈkuːzi/ - Bể sục
  • Shower (n): /ʃaʊər/ - Vòi hoa sen
  • Towel (n): /taʊəl/ - Khăn tắm
  • Towel service (n): /ˈtaʊəl ˈsɜrvəs/ - Dịch vụ cung cấp khăn
  • Water fountain (n): /ˈwɔtər ˈfaʊntən/ - Máy lọc nước
  • Sound system (n): /saʊnd ˈsɪstəm/ - Hệ thống âm thanh
  • Air conditioning (n): /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ - Hệ thống điều hòa không khí

null

4. Từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật, thông số khi tập

  • Repetition (Rep) (n): /ˌrɛpɪˈtɪʃən/ - Lần lặp
  • Set (n): /sɛt/ - Bộ (ví dụ: 3 sets of 10 reps)
  • Warm-up (n): /wɔrm ʌp/ - Bài tập khởi động
  • Cool-down (n): /kuːl daʊn/ - Bài tập hạ nhiệt
  • Rest period (n): /rɛst ˈpɪriəd/ - Thời gian nghỉ
  • Heart rate (n): /hɑrt reɪt/ - Nhịp tim
  • Calories burned (n): /ˈkæləriz bɜrnd/ - Lượng calo tiêu thụ
  • Body fat percentage (n): /ˈbɑdi fæt pərˈsɛntɪdʒ/ - Tỷ lệ mỡ trong cơ thể
  • BMI (Body Mass Index) (n): /ˌbiː.emˈaɪ/ - Chỉ số khối lượng cơ thể
  • Personal trainer (PT) (n): /ˈpɜrsənl ˈtreɪnər/ - HLV cá nhân
  • Spotter (n): /ˈspɑtər/ - Người đứng canh (để giúp đỡ khi tập nâng tạ)
  • Safety clip (n): /ˈseɪfti klɪp/ - Kẹp an toàn (để tránh sự rời rạc của tạ đa năng)
  • Adjustable bench (n): /əˈdʒʌstəbl bɛnʧ/ - Băng ghế điều chỉnh
  • Weight stack (n): /weɪt stæk/ - Chồng tạ
  • Resistance level (n): /rɪˈzɪstəns ˈlɛvəl/ - Mức độ cản trở

Xem thêm:

=> TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

=> 150+ TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH SIÊU HOT

5. Từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống và dinh dưỡng khi tập

  • Nutrition (n): /njuˈtrɪʃən/ - Dinh dưỡng
  • Nutrients (n): /ˈnutriənts/ - Chất dinh dưỡng
  • Diet (n): /daɪət/ - Chế độ ăn uống
  • Calories (n): /ˈkæləriz/ - Calo
  • Protein (n): /ˈproʊtiːn/ - Protein
  • Carbohydrates (n): /kɑrbəˈhaɪdreɪts/ - Carbohydrates
  • Fiber (n): /ˈfaɪbər/ - Chất xơ
  • Fats (n): /fæts/ - Chất béo
  • Hydration (n): /haɪˈdreɪʃən/ - Sự cung cấp nước
  • Snack (n): /snæk/ - Bữa ăn nhẹ
  • Portion size (n): /ˈpɔrʃən saɪz/ - Kích thước phần ăn
  • Balance (n): /ˈbæləns/ - Sự cân bằng
  • Healthy eating (n): /ˈhɛlθi ˈitɪŋ/ - Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Meal prep (n): /mil prɛp/ - Chuẩn bị bữa ăn trước
  • Meal plan (n): /mil plæn/ - Kế hoạch bữa ăn
  • Vitamins (n): /ˈvɪtəmɪnz/ - Vitamin
  • Minerals (n): /ˈmɪnərəlz/ - Khoáng chất
  • Lean protein (n): /lin ˈproʊtiːn/ - Protein thấp calo
  • Nutrient-dense foods (n): /ˈnjuːtriənt-dɛns fuːdz/ - Thực phẩm giàu dinh dưỡng
  • Supplements (n): /ˈsʌpləmənts/ - Thực phẩm bổ sung
  • Pre-workout meal (n): /priː ˈwɜrkˌaʊt mil/ - Bữa ăn trước khi tập
  • Post-workout meal (n): /poʊst ˈwɜrkˌaʊt mil/ - Bữa ăn sau khi tập
  • Recovery (n): /rɪˈkʌvəri/ - Quá trình phục hồi cơ bắp
  • Energy (n): /ˈɛnərdʒi/ - Năng lượng
  • Sugars (n): /ˈʃʊgərz/ - Đường
  • Protein shake (n): /ˈproʊtiːn ʃeɪk/ - Sinh tố protein
  • Whey (n): /wei/ - Đạm váng sữa

null

6. Từ vựng tiếng Anh về trang phục khi tập gym

  • Athletic wear (n): /əˈθlɛtɪk wɛr/ - Trang phục thể dục
  • Sportswear (n): /ˈspɔrtsˌwɛr/ - Trang phục thể thao
  • Workout clothes (n): /ˈwɜrkˌaʊt kləʊðz/ - Trang phục tập luyện
  • Gym attire (n): /dʒɪm əˈtaɪr/ - Trang phục tập gym
  • Athletic shoes (n): /əˈθlɛtɪk ʃuz/ - Giày thể thao
  • Sneakers (n): /ˈsnikərz/ - Giày thể thao
  • Running shoes (n): /ˈrʌnɪŋ ʃuz/ - Giày chạy bộ
  • Leggings (n): /ˈlɛgɪŋz/ - Quần legging
  • Shorts (n): /ʃɔrts/ - Quần đùi
  • Tank top (n): /tæŋk tɒp/ - Áo ba lỗ
  • Sports bra (n): /spɔrts brɑ/ - Áo bra thể thao
  • Headband (n): /ˈhɛdbænd/ - Băng đô đầu
  • Socks (n): /sɑks/ - Tất
  • Gloves (n): /ɡlʌvz/ - Găng tay
  • Wristbands (n): /rɪstbændz/ - Băng cổ tay
  • Yoga pants (n): /ˈjoʊɡə pænts/ - Quần yoga
  • Headphones (n): /ˈhɛdˌfoʊnz/ - Tai nghe
  • Gym bag (n): /dʒɪm bæɡ/ - Túi đựng đồ tập thể dục
  • Sweat-resistant (adj): /swɛt-rɪˈzɪstənt/ - Chống mồ hôi
  • Stretchy (adj): /ˈstrɛʧi/ - Có tính đàn hồi
  • Moisture-wicking (adj): /ˈmɔɪstʃərˈwɪkɪŋ/ - Có khả năng hút ẩm
  • Breathable (adj): /ˈbriðəbl/ - Thoáng khí
  • Dri-fit (adj): /draɪ-fɪt/ - Có tính năng thấm ẩm

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng gym

1. Mẫu câu nhờ giúp đỡ tại phòng gym

  • Excuse me, I'm not sure how to use this equipment. Could you help me? (Xin lỗi, tôi không chắc làm cách nào để sử dụng thiết bị này. Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • Hey, I'm not sure if I'm using this machine correctly. Can you show me how it works? (Chào, tôi không chắc liệu tôi đang sử dụng máy này đúng cách không. Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng không?)
  • I'm having trouble with my form on this exercise. Could you give me some pointers? (Tôi đang gặp khó khăn về kỹ thuật khi thực hiện động tác này. Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
  • Hi there, I'm new to the gym. Do you mind explaining how this equipment works? (Xin chào, tôi mới đến phòng gym. Bạn có thể giải thích cách sử dụng thiết bị này không?)
  • Could you help me with the settings on this treadmill? I'm not sure which program to choose. (Bạn có thể giúp tôi cài đặt máy chạy bộ này không? Tôi không biết chọn chương trình nào.)
  • Sorry to bother you, but can you give me a hand with this weight? It's a bit heavy. (Xin lỗi đã làm phiền, nhưng bạn có thể giúp tôi với trọng lượng này không? Nó hơi nặng.)

2. Mẫu câu đề nghị giúp đỡ tại phòng gym

  • I noticed you're new here. If you have any questions about the equipment, feel free to ask me. (Tôi thấy bạn mới đến đây. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thiết bị, đừng ngần ngại hỏi tôi.)
  • If you ever want some tips on improving your form, feel free to ask me. (Nếu bạn muốn được một số lời khuyên để cải thiện kỹ thuật, đừng ngần ngại hỏi tôi.)
  • Would you like some guidance on setting up your workout plan? I can help you with that. (Bạn có muốn được hướng dẫn về cách lập kế hoạch tập luyện không? Tôi có thể giúp bạn với điều đó.)
  • If you ever want a workout partner, I'm here. We can motivate each other. (Nếu bạn muốn có một người bạn tập luyện, tôi ở đây. Chúng ta có thể động viên lẫn nhau.)
  • I've found some great stretching exercises that can help with flexibility. Would you like me to show you? (Tôi đã tìm thấy một số động tác duỗi cơ tuyệt vời có thể giúp tăng tính linh hoạt. Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn không?)
  • Let me know if you'd like me to explain how to use any of the machines. I'm happy to assist. (Hãy bảo tôi nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng bất kỳ máy móc nào. Tôi vui lòng giúp đỡ.)

null

3. Mẫu câu bàn luận về chế độ tập luyện tại phòng gym

  • What's your typical workout routine? I'm looking to switch things up a bit. (Chế độ tập luyện hàng ngày của bạn là gì? Tôi đang muốn thay đổi một chút.)
  • I've been focusing a lot on strength training lately. How about you? What's your main goal right now? (Gần đây, tôi đã tập trung nhiều vào tập sức mạnh. Còn bạn thì sao? Mục tiêu chính của bạn hiện tại là gì?)
  • I'm considering incorporating more core exercises into my routine. Do you have any favorite core workouts? (Tôi đang xem xét việc bổ sung nhiều động tác tập cơ bụng hơn vào chế độ của mình. Bạn có bất kỳ bài tập nào cho bụng mà bạn ưa thích không?)
  • How do you manage your workout schedule along with your other commitments? I'm struggling to find the right balance. (Bạn quản lý thời gian tập luyện của mình cùng với các cam kết khác như thế nào? Tôi đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự cân bằng phù hợp.)
  • I've heard that you've made significant progress in your fitness journey. Any tips or advice you can share? (Tôi nghe nói bạn đã đạt được tiến bộ đáng kể trong hành trình tập luyện của mình. Bất kỳ lời khuyên hoặc gợi ý nào bạn có thể chia sẻ không?)

4. Mẫu câu khen ngợi sự tiến bộ tại phòng gym

  • Wow, I can see how hard you've been working. Your progress is really impressive! (Ồ, tôi thấy bạn đã làm việc chăm chỉ thật đấy. Tiến bộ của bạn thực sự ấn tượng!)
  • You're looking so much stronger and more toned than before. Keep up the great work! (Bạn trông mạnh mẽ và săn chắc hơn so với trước đây nhiều. Tiếp tục tuyệt vời như vậy nhé!)
  • Your dedication to your fitness journey is paying off. You're in fantastic shape! (Sự tận tụy của bạn trong hành trình tập luyện đang mang lại hiệu quả. Bạn đang ở trong hình thể tuyệt vời!)
  • I've noticed your consistency at the gym, and it's really showing in your physique. Well done! (Tôi đã để ý đến sự kiên nhẫn của bạn tại phòng gym, và nó thực sự thể hiện trong vóc dáng của bạn. Chúc mừng bạn!)
  • You're an inspiration to others here. Your progress motivates us all to push harder. (Bạn là nguồn cảm hứng cho những người khác ở đây. Sự tiến bộ của bạn thúc đẩy chúng tôi tất cả phấn đấu hơn.)
  • I remember when you started, and you've come a long way since then. Keep up the fantastic work! (Tôi vẫn nhớ khi bạn mới bắt đầu, và bạn đã đi một quãng đường xa kể từ đó. Hãy tiếp tục tuyệt vời như thế nhé!)
  • It's incredible to see how you've transformed your body. Your hard work is paying off beautifully. (Thật là đáng kinh ngạc khi thấy bạn đã thay đổi về cơ thể như thế nào. Sự chăm chỉ của bạn đang mang lại kết quả tuyệt đẹp.)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ PHÒNG TẬP GYM [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

III. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh phòng gym

1. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đăng ký gói tập tại phòng gym

Customer: Hi, I'm interested in signing up for a gym membership. Can you provide me with some information?
(Khách hàng: Xin chào, tôi quan tâm đến việc đăng ký một gói tập tại phòng gym. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về điều này không?)

Staff: Of course! We offer several membership options to suit your fitness goals. Are you looking for a short-term or long-term membership?
(Nhân viên: Tất nhiên! Chúng tôi cung cấp nhiều tùy chọn gói tập để phù hợp với mục tiêu tập luyện của bạn. Bạn có đang tìm kiếm một gói tập ngắn hạn hay dài hạn?)

Customer: I'm planning to commit to my fitness goals for the long term, so a long-term membership would be ideal.
(Khách hàng: Tôi đang lên kế hoạch cam kết với mục tiêu tập luyện trong thời gian dài, vì vậy gói tập dài hạn sẽ lý tưởng.)

Staff: Great! We have a variety of long-term membership packages available. Our most popular one is the annual membership, which offers the best value. It includes access to all our facilities and classes. Alternatively, we also have a monthly membership plan with a bit more flexibility.
(Nhân viên: Tuyệt vời! Chúng tôi có nhiều gói tập dài hạn khác nhau. Gói phổ biến nhất của chúng tôi là gói tập hàng năm, đây là lựa chọn giá trị nhất. Gói này bao gồm quyền truy cập vào tất cả các cơ sở và lớp học của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi cũng có kế hoạch hàng tháng với độ linh hoạt hơn một chút.)

Customer: The annual membership sounds good to me. What are the fees and payment options?
(Khách hàng: Gói tập hàng năm nghe có vẻ phù hợp với tôi. Phí và các tùy chọn thanh toán như thế nào?)

Staff: The annual membership fee is $600, and you can choose to pay it upfront or in monthly installments of $50. We also offer a one-time enrollment fee of $50.
(Nhân viên: Phí gói tập hàng năm là $600, và bạn có thể chọn thanh toán một lần hoặc trả góp hàng tháng là $50. Chúng tôi cũng có một khoản phí đăng ký một lần là $50.)

Customer: That sounds reasonable. Are there any additional benefits or discounts for students or couples?
(Khách hàng: Nghe có vẻ hợp lý. Có ưu đãi hoặc giảm giá nào dành cho sinh viên hoặc cặp đôi không?)

Staff: Yes, we have special discounts for students with a valid ID. They can enjoy a 10% discount on the annual membership fee. As for couples, we offer a 15% discount for both members when signing up together.
(Nhân viên: Có, chúng tôi có các ưu đãi đặc biệt dành cho sinh viên có thẻ hợp lệ. Sinh viên có thể được giảm giá 10% trên phí gói tập hàng năm. Còn đối với các cặp đôi, khi đăng ký cùng nhau, chúng tôi cũng giảm giá 15% cho cả hai người.)

Customer: That's great to hear! Can I start using the gym immediately after signing up?
(Khách hàng: Hoàn hảo. Sau khi đăng ký, tôi có thể bắt đầu sử dụng phòng tập ngay lập tức phải không?)

Staff: Absolutely! Once you've completed the registration and payment, we'll provide you with a membership card that grants you access to the gym immediately.
(Nhân viên: Tất nhiên! Ngay sau khi bạn hoàn tất quá trình đăng ký và thanh toán, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một thẻ thành viên cho phép bạn truy cập phòng tập ngay lập tức.)

Customer: Excellent! I'm excited to get started. What are your operating hours?
(Khách hàng: Tuyệt vời! Tôi rất hào hứng để bắt đầu. Phòng tập mở cửa vào những giờ nào?)

Staff: We're open seven days a week. Our weekday hours are from 6:00 AM to 10:00 PM, and on weekends, we're open from 8:00 AM to 8:00 PM.
(Nhân viên: Chúng tôi mở cửa cả tuần. Giờ làm việc trong tuần của chúng tôi từ 6:00 sáng đến 10:00 tối, và vào cuối tuần, chúng tôi mở cửa từ 8:00 sáng đến 8:00 tối.)

Customer: Wonderful, thank you for the information. I'll visit the gym tomorrow to sign up.
(Khách hàng: Thật tuyệt vời, cảm ơn bạn về thông tin. Tôi sẽ ghé qua phòng tập vào ngày mai để đăng ký.)

Staff: See you then! Have a great day!
(Nhân viên: Hẹn gặp bạn vào ngày mai! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

null

2. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp với huấn luyện viên cá nhân tại phòng gym

Customer: Hi, I'm new to the gym, and I'm looking to start a fitness routine. Can you help me set some workout goals?
(Khách hàng: Xin chào, tôi mới tập luyện ở phòng tập và muốn bắt đầu một lịch tập thể dục. Bạn có thể giúp tôi lập mục tiêu tập luyện không?)

PT: Of course, welcome to the gym! I'd be happy to help you set some fitness goals. First, can you tell me a bit about yourself and what you hope to achieve?
(PT: Tất nhiên, chào mừng bạn đến phòng tập! Tôi sẽ rất vui được giúp bạn đặt ra một số mục tiêu tập luyện. Trước hết, bạn có thể kể cho tôi biết một chút về bản thân và những gì bạn hy vọng đạt được không?)

Customer: Sure, I'm looking to improve my overall fitness, gain some strength, and maybe lose a bit of weight.
(Khách hàng: Chắc chắn rồi, tôi muốn cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường sức mạnh và có thể giảm một chút cân nữa.)

PT: That's a great starting point. To improve overall fitness and build strength, we can focus on a combination of cardio and strength training exercises. For weight loss, we'll also need to pay attention to your diet.
(PT: Đó là một bước khởi đầu tốt. Để cải thiện sức khỏe tổng thể và xây dựng sức mạnh, chúng ta có thể tập trung vào kết hợp các bài tập cardio và tập thể dục sức mạnh. Đối với việc giảm cân, chúng ta cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống của bạn.)

Customer: Sounds good. I've never really done strength training before. Where should I begin?
(Khách hàng: Nghe có vẻ tốt. Tôi chưa bao giờ tập thể lực trước đây. Bắt đầu từ đâu?)

PT: No worries. We can start with some basic strength exercises using body weight or light dumbbells to build a foundation. As you progress, we can add more resistance and complexity to your workouts.
(PT: Đừng lo. Chúng ta có thể bắt đầu bằng một số bài tập thể lực cơ bản sử dụng trọng lượng cơ thể hoặc tạ nhẹ để xây dựng nền tảng. Khi bạn tiến bộ, chúng ta có thể thêm trọng lượng và độ phức tạp vào bài tập của bạn.)

Customer: How often should I come to the gym?
(Khách hàng: Tôi nên đến phòng tập bao nhiêu lần một tuần?)

PT: For beginners, I recommend starting three days a week. We can focus on full-body workouts and gradually increase the intensity as you get more comfortable.
(PT: Đối với người mới bắt đầu, tôi khuyên bạn nên bắt đầu ba ngày trong tuần. Chúng ta có thể tập trung vào bài tập toàn thân và dần tăng cường độ khi bạn cảm thấy thoải mái hơn.)

Customer: What about cardio?
(Khách hàng: Còn cardio thì sao?)

PT: Cardio is important for overall fitness and weight loss. We can include cardio exercises like walking, cycling, or using the elliptical machine into your routine. Aim for at least 150 minutes of moderate-intensity cardio per week.
(PT: Cardio quan trọng cho sức khỏe tổng thể và giảm cân. Chúng ta có thể bao gồm các bài tập cardio như đi bộ, đạp xe hoặc sử dụng máy tập elip vào lịch tập của bạn. Mục tiêu là ít nhất 150 phút cardio mức độ trung bình mỗi tuần.)

Customer: Do you have any advice on nutrition?
(Khách hàng: Có lời khuyên gì về dinh dưỡng không?)

PT: Absolutely. A balanced diet is crucial. Try to include plenty of fruits, vegetables, lean proteins, and whole grains in your meals. We can discuss specific dietary changes in more detail in our future sessions.
(PT: Tất nhiên. Chế độ ăn uống cân đối rất quan trọng. Hãy cố gắng bao gồm nhiều rau, hoa quả, thịt gà, hạt nguyên hạt và ngũ cốc nguyên hạt trong bữa ăn của bạn. Chúng ta có thể thảo luận chi tiết hơn về các thay đổi cụ thể trong chế độ ăn uống trong các buổi tập sau này.)

Customer: Thanks for the guidance. How do we track my progress?
(Khách hàng: Cảm ơn về sự hướng dẫn. Làm thế nào để theo dõi tiến trình của tôi?)

PT: We can set specific fitness goals, like increasing the number of push-ups or running a certain distance, and track your progress regularly. It's a great way to stay motivated.
(PT: Chúng ta có thể đặt ra những mục tiêu tập luyện cụ thể, như tăng số lần đẩy tay hoặc chạy một khoảng cách nhất định, và theo dõi tiến trình của bạn thường xuyên. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì động lực.)

Customer: That all sounds manageable. When can we start?
(Khách hàng: Tất cả những điều đó nghe có vẻ khả thi. Bắt đầu khi nào?)

PT: We can start right away if you'd like. I'll show you some basic exercises today and help you create a workout plan. Sounds good?
(PT: Chúng ta có thể bắt đầu ngay nếu bạn muốn. Tôi sẽ chỉ bạn một số bài tập cơ bản hôm nay và giúp bạn tạo kế hoạch tập luyện. Nghe có vẻ tốt phải không?)

Customer: Sounds perfect. Thanks for your help!
(Khách hàng: Nghe ổn đấy. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!)

PT: You're welcome! Let's get started on your fitness journey.
(PT: Không có gì, cùng bắt đầu hành trình tập luyện của bạn nào!)

IV. Video tự học từ vựng tiếng Anh tại phòng gym

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ PHÒNG TẬP GYM [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ từ vựng tiếng Anh phòng gym hay, có tính ứng dụng cao nhất. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Ngoài ra, đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí TẠI ĐÂY để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp với bản thân nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác