Time Management là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1. Dưới đây, Langmaster sẽ chia sẻ bộ câu hỏi thường gặp, cùng với bài mẫu, từ vựng và mẹo trả lời hiệu quả giúp bạn tự tin nói trôi chảy và đạt điểm cao hơn trong phần thi này.
1. Câu hỏi Topic Time Management IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi chủ đề Time Management khá đa dạng, xoay quanh cách bạn tổ chức thời gian, cảm nhận của bạn về việc đúng giờ, và những thách thức bạn gặp phải. Langmaster phân chia chủ đề này thành 4 nhóm câu hỏi chính dưới đây, giúp bạn dễ dàng ôn tập và luyện nói một cách có hệ thống.
1.1. Về thói quen và kế hoạch
Do you usually make plans?
Do you like planning things?
Do you like doing things step by step or making a long-term plan?
Are you good at making plans?
Do you use paper or your smartphone to make plans?
How do you usually plan your time in a day?
Do you think planning your time is helpful? In what way?
2. Bài mẫu Topic Time Management IELTS Speaking Part 1
Trên đây là bộ câu hỏi phổ biến nhất thuộc chủ đề Time Management. Tuy nhiên, Langmaster sẽ chọn lọc những câu thường xuyên xuất hiện trong đề thi thật để cung cấp bài mẫu chuẩn band 7+, kèm phân tích từ vựng, collocation và idiom. Nhờ đó, bạn không chỉ học cách trả lời tự nhiên mà còn biết cách biến đổi linh hoạt để tự tin ứng phó với mọi biến thể của đề.
2.1. How do you usually plan your time in a day?
Sample 1: I usually plan my day the night before because it helps me stay organized and avoid wasting time. First, I jot down tasks in my planner, then I arrange them based on their importance. Honestly, I try to stick to my schedule as much as possible, but I also leave some space for unexpected things.
(Tôi thường sắp xếp ngày của mình vào tối hôm trước vì điều đó giúp tôi có tổ chức hơn và tránh lãng phí thời gian. Trước hết, tôi ghi lại các công việc trong sổ kế hoạch rồi sắp xếp chúng theo mức độ quan trọng. Thật ra, tôi cố gắng bám sát lịch trình hết mức có thể, nhưng tôi cũng chừa chút thời gian cho những việc bất ngờ.)
Phân tích từ vựng:
plan (v): lên kế hoạch
stay organized: giữ mọi việc có trật tự
jot down (phrasal verb): ghi nhanh, ghi vội
importance (n): tầm quan trọng
schedule (n): lịch trình
unexpected (adj): bất ngờ
Sample 2: To be honest, I am not the most organized person, but I try to manage my time wisely. I usually start my day with the most difficult task because that’s when I feel most energetic. After that, I go with the flow and adjust my plan if something urgent comes up.
(Thật lòng mà nói, tôi không phải là người quá có tổ chức, nhưng tôi cố gắng quản lý thời gian một cách khôn ngoan. Tôi thường bắt đầu ngày mới bằng công việc khó nhất vì đó là lúc tôi cảm thấy nhiều năng lượng nhất. Sau đó, tôi làm mọi việc theo cảm hứng và điều chỉnh kế hoạch nếu có việc khẩn cấp xuất hiện.)
Phân tích từ vựng:
manage (v): quản lý
wisely (adv): một cách khôn ngoan
energetic (adj): tràn đầy năng lượng
go with the flow (idiom): thuận theo tự nhiên, linh hoạt
Sample 1: Yes, I’d say managing my time is quite easy for me because I’m a very disciplined person. I always set clear goals for each day and make sure to tick off everything on my list. That habit really helps me stay focused and get things done efficiently.
(Vâng, tôi nghĩ việc quản lý thời gian khá dễ với tôi vì tôi là người rất có kỷ luật. Tôi luôn đặt ra mục tiêu rõ ràng cho từng ngày và chắc chắn hoàn thành mọi thứ trong danh sách. Thói quen đó thật sự giúp tôi tập trung và làm việc hiệu quả hơn.)
Phân tích từ vựng:
disciplined (adj): có kỷ luật
set clear goals (collocation): đặt mục tiêu rõ ràng
tick off (phrasal verb): đánh dấu hoàn thành
efficiently (adv): một cách hiệu quả
stay focused: giữ sự tập trung
Sample 2: Honestly, I don’t find it that easy to manage my time because I often underestimate how long tasks take. I tend to multitask, which sometimes makes me lose track of time. Still, I’m trying to improve by using reminders and sticking to priorities.
(Thành thật mà nói, tôi không thấy việc quản lý thời gian dễ lắm vì tôi thường đánh giá thấp thời gian cần cho mỗi việc/nghĩ rằng mọi việc sẽ không mất nhiều thời gian. Tôi hay làm nhiều việc cùng lúc, điều đó đôi khi khiến tôi quên mất thời gian. Dù vậy, tôi vẫn đang cố cải thiện bằng cách đặt nhắc nhở và tuân theo những việc quan trọng nhất.)
Phân tích từ vựng:
underestimate (v): đánh giá thấp
multitask (v): làm nhiều việc cùng lúc
lose track of time (idiom): quên mất thời gian
reminder (n): lời nhắc
priority (n): ưu tiên
2.3. When do you find it hard to allocate time?
Sample 1: I usually find it hard to allocate time when my schedule is packed with back-to-back meetings and deadlines. Everything seems urgent and I end up feeling overwhelmed. In those moments, I try to take a step back and decide what really matters first.
(Tôi thường thấy khó phân bổ thời gian khi lịch làm việc dày đặc với các cuộc họp và hạn chót nối tiếp nhau. Mọi thứ đều có vẻ khẩn cấp khiến tôi choáng ngợp. Những lúc như vậy, tôi cố lùi lại một chút và xác định điều gì thật sự quan trọng trước.)
Phân tích từ vựng:
allocate (v): phân bổ
packed schedule (collocation): lịch làm việc dày đặc
back-to-back (adj): liền kề, liên tục
overwhelmed (adj): choáng ngợp
take a step back (idiom): tạm dừng lại để suy nghĩ
Sample 2: Sometimes it’s hard for me to manage time when I’m in a low mood or simply feel drained. Even simple tasks seem harder to handle, and I tend to procrastinate. When that happens, I usually take a short break to recharge before getting back on track.
(Đôi khi tôi thấy khó sắp xếp thời gian khi tâm trạng xuống hoặc cảm thấy kiệt sức. Ngay cả những việc đơn giản cũng trở nên khó xử lý và tôi thường trì hoãn. Khi điều đó xảy ra, tôi thường nghỉ ngắn để nạp lại năng lượng rồi quay lại làm việc.)
Sample 1: I try to balance work and leisure by setting clear boundaries. When I finish work, I completely switch off from emails and focus on relaxing or spending time with friends. That separation keeps me refreshed and ready for the next day.
(Tôi cố gắng cân bằng giữa công việc và thời gian rảnh bằng cách đặt ra ranh giới rõ ràng. Khi hoàn thành công việc, tôi ngắt kết nối hoàn toàn khỏi email và tập trung thư giãn hoặc gặp gỡ bạn bè. Sự tách biệt đó giúp tôi luôn tươi mới và sẵn sàng cho ngày hôm sau.)
Phân tích từ vựng:
balance (v): cân bằng
set boundaries (collocation): đặt ranh giới
switch off (phrasal verb): ngắt kết nối, không nghĩ đến
refreshed (adj): tỉnh táo, tràn đầy năng lượng
Sample 2: To be fair, balancing work and free time isn’t always easy, but I follow a simple rule: finish what’s important first. Once my main tasks are done, I give myself permission to unwind, maybe by watching a movie or going for a walk.
(Thực ra, cân bằng giữa công việc và thời gian rảnh không phải lúc nào cũng dễ, nhưng tôi tuân theo một nguyên tắc đơn giản: hoàn thành việc quan trọng trước. Khi xong việc chính, tôi cho phép bản thân thư giãn, có thể xem phim hoặc đi dạo.)
Phân tích từ vựng:
finish what’s important first: hoàn thành việc quan trọng trước
give myself permission: cho phép bản thân
unwind (v): thư giãn
go for a walk (collocation): đi dạo
2.5. How do you feel when others are late?
Sample 1: Honestly, I get quite annoyed when people are late, especially without letting me know in advance. It makes me feel like they don’t respect my time. Still, I try to keep calm and remind myself that getting angry won’t fix anything.
(Thành thật mà nói, tôi khá bực mình khi người khác đến muộn, đặc biệt nếu họ không báo trước. Điều đó khiến tôi cảm thấy họ không tôn trọng thời gian của mình. Dù vậy, tôi cố giữ bình tĩnh và tự nhủ rằng tức giận cũng chẳng giải quyết được gì.)
Phân tích từ vựng:
annoyed (adj): bực mình
in advance (adv): trước đó
respect (v): tôn trọng
keep calm (collocation): giữ bình tĩnh
Sample 2: Actually, I don’t get upset easily when someone’s late because I know things can happen unexpectedly. Maybe they got stuck in traffic or had an urgent call. As long as they apologize, I’m totally fine with waiting a little longer.
(Thật ra, tôi không dễ bực khi ai đó đến muộn vì tôi hiểu rằng đôi khi có những chuyện bất ngờ xảy ra. Có thể họ bị kẹt xe hoặc có cuộc gọi khẩn. Miễn là họ xin lỗi, tôi hoàn toàn thoải mái chờ thêm một chút.)
Sample 1: Yes, quite often, especially when deadlines are tight and everything piles up at once. I tend to worry that I won’t finish things on time, which makes me even more anxious. But I’m learning to stay calm and focus on one task at a time.
(Có, khá thường xuyên, đặc biệt là khi hạn chót dồn dập và mọi việc chất đống cùng lúc. Tôi hay lo rằng mình sẽ không kịp hoàn thành, điều đó khiến tôi càng căng thẳng hơn. Tuy nhiên, tôi đang học cách giữ bình tĩnh và tập trung vào từng việc một.)
Phân tích từ vựng:
deadline (n): hạn chót
pile up (phrasal verb): chất đống, dồn lại
anxious (adj): lo lắng
stay calm (collocation): giữ bình tĩnh
focus on one task at a time: tập trung vào từng việc một
Sample 2: Not really, I rarely feel stressed about time because I plan things in advance. I always give myself some extra time in case something unexpected happens. That way, I can work at my own pace and still meet my goals comfortably.
(Không hẳn, tôi hiếm khi cảm thấy căng thẳng về thời gian vì tôi luôn lên kế hoạch trước. Tôi thường chừa thêm thời gian phòng khi có chuyện bất ngờ xảy ra. Nhờ vậy, tôi có thể làm việc theo nhịp riêng của mình mà vẫn hoàn thành mục tiêu một cách thoải mái.)
Phân tích từ vựng:
in advance (adv): trước đó
extra time (n): thời gian dư
unexpected (adj): bất ngờ
at my own pace (idiom): theo nhịp độ riêng của mình
3. Từ vựng và cấu trúc Topic Time Management IELTS Speaking Part 1
Sau khi nắm được cách triển khai câu trả lời, bạn cần củng cố nền tảng ngôn ngữ bằng hệ thống từ vựng, collocations, idioms và cấu trúc câu đặc trưng cho chủ đề này. Langmaster đã tổng hợp đầy đủ và chọn lọc những cụm từ hữu ích nhất để bạn vừa ghi điểm từ vựng, vừa giữ được phong cách tự nhiên khi nói.
3.1. Từ vựng Topic Time Management IELTS Speaking Part 1
prioritize (v): ưu tiên Ví dụ: I always prioritize my most important tasks in the morning. (Tôi luôn ưu tiên những công việc quan trọng nhất vào buổi sáng.)
meet a deadline (collocation): kịp hạn chót Ví dụ: I sometimes struggle to meet deadlines when I have too much on my plate. (Tôi đôi khi gặp khó khăn trong việc kịp hạn chót khi có quá nhiều việc phải làm.)
time-consuming (adj): tốn thời gian Ví dụ: Filling out paperwork is really time-consuming but necessary. (Điền giấy tờ rất tốn thời gian nhưng cần thiết.)
set a schedule (collocation): lập lịch trình Ví dụ: I usually set a schedule for my week every Sunday evening. (Tôi thường lập lịch cho cả tuần vào tối Chủ nhật.)
stick to a plan (collocation): bám sát kế hoạch Ví dụ: It’s not easy to stick to a plan when things get hectic. (Thật không dễ để bám sát kế hoạch khi mọi việc trở nên rối ren.)
run out of time (idiom): hết thời gian Ví dụ: I often run out of time when I underestimate a task. (Tôi thường hết thời gian khi đánh giá thấp một công việc.)
get things done (idiom): hoàn thành công việc Ví dụ: I feel satisfied when I manage to get things done early. (Tôi cảm thấy hài lòng khi hoàn thành công việc sớm.)
waste time (collocation): lãng phí thời gian Ví dụ: I try not to waste time scrolling on my phone in the morning. (Tôi cố không lãng phí thời gian lướt điện thoại vào buổi sáng.)
be pressed for time (idiom): bị gấp gáp về thời gian Ví dụ: I can’t talk right now because I’m pressed for time. (Tôi không thể nói chuyện lúc này vì đang gấp.)
manage workload (collocation): quản lý khối lượng công việc Ví dụ: It’s important to manage your workload to avoid burnout. (Việc quản lý khối lượng công việc là rất quan trọng để tránh kiệt sức.)
plan ahead (phrasal verb): lên kế hoạch trước Ví dụ: People who plan ahead tend to be less stressed. (Những người lên kế hoạch trước thường ít căng thẳng hơn.)
time flies (idiom): thời gian trôi nhanh Ví dụ: Time really flies when you do something you enjoy. (Thời gian trôi rất nhanh khi bạn làm điều mình thích.)
schedule conflicts (noun phrase): trùng lịch Ví dụ: I sometimes have schedule conflicts between work and classes. (Tôi đôi khi bị trùng lịch giữa công việc và lớp học.)
set priorities (collocation): xác định thứ tự ưu tiên Ví dụ: Knowing how to set priorities helps me stay productive. (Biết cách xác định ưu tiên giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.)
take a break (collocation): nghỉ giải lao Ví dụ: I usually take a short break every hour to stay focused. (Tôi thường nghỉ ngắn mỗi tiếng để duy trì sự tập trung.)
lose focus (collocation): mất tập trung Ví dụ: I tend to lose focus if I work too long without resting. (Tôi thường mất tập trung nếu làm việc quá lâu mà không nghỉ.)
time management skills (noun phrase): kỹ năng quản lý thời gian Ví dụ: Good time management skills can boost your productivity. (Kỹ năng quản lý thời gian tốt có thể tăng năng suất của bạn.)
beat the clock (idiom): hoàn thành trước thời hạn Ví dụ: I always try to beat the clock when I have a big project. (Tôi luôn cố gắng hoàn thành sớm khi có một dự án lớn.)
delegate tasks (collocation): giao việc cho người khác Ví dụ: Learning to delegate tasks helps me save time and reduce pressure. (Học cách giao việc giúp tôi tiết kiệm thời gian và giảm áp lực.)
organize my day (collocation): sắp xếp một ngày của tôi Ví dụ: I organize my day by dividing it into work, study, and relaxation. (Tôi sắp xếp ngày của mình bằng cách chia thành các phần: làm việc, học và thư giãn.)
3.2. Cấu trúc Topic Time Management IELTS Speaking Part 1
I usually + V + time expression Ví dụ: I usually plan my schedule the night before. (Tôi thường lên kế hoạch cho ngày hôm sau vào buổi tối.)
It’s hard/easy for me to + V + when... Ví dụ: It’s hard for me to stay organized when I’m under pressure. (Thật khó để tôi giữ trật tự khi đang chịu áp lực.)
I try to + V + so that... Ví dụ: I try to finish my work early so that I can relax later. (Tôi cố gắng hoàn thành công việc sớm để có thể thư giãn sau đó.)
What I usually do is + V-ing... Ví dụ: What I usually do is making a to-do list in the morning. (Điều tôi thường làm là viết danh sách việc cần làm vào buổi sáng.)
The best way to manage time is to + V... Ví dụ: The best way to manage time is to plan ahead and stick to it. (Cách tốt nhất để quản lý thời gian là lên kế hoạch trước và tuân theo nó.)
I find it difficult to + V + because... Ví dụ: I find it difficult to focus because I get distracted easily. (Tôi thấy khó tập trung vì dễ bị xao nhãng.)
When I’m short of time, I tend to + V... Ví dụ: When I’m short of time, I tend to skip breaks and keep working. (Khi thiếu thời gian, tôi thường bỏ qua giờ nghỉ và tiếp tục làm việc.)
As far as I’m concerned, + clause... Ví dụ: As far as I’m concerned, time is the most valuable resource. (Theo tôi thì, thời gian là tài nguyên quý giá nhất.)
It really depends on + noun... Ví dụ: It really depends on how busy I am that day. (Điều đó còn tùy vào việc tôi bận đến mức nào trong ngày.)
Whenever I have free time, I tend to + V... Ví dụ: Whenever I have free time, I tend to spend it reading or relaxing. (Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi thường dành nó để đọc sách hoặc thư giãn.)
4. Mẹo trả lời Topic Time Management IELTS Speaking Part 1
Thực tế, Time Management là một chủ đề quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh “bí từ” nếu không chuẩn bị trước. Vì vậy, để ghi điểm cao và trả lời mạch lạc, bạn nên ghi nhớ hai mẹo dưới đây – vừa đơn giản, vừa cực kỳ hiệu quả trong phòng thi.
Thứ nhất, hãy nói thật về thói quen của chính mình thay vì cố gắng tỏ ra hoàn hảo hay nhồi nhét, ý tưởng "cao siêu". Giám khảo đánh giá cao sự tự nhiên, nên việc bạn chia sẻ rằng đôi khi mình vẫn “trì hoãn” hay “không sắp xếp tốt” cũng hoàn toàn ổn – miễn là bạn biết cách triển khai lý do và thêm ví dụ thực tế. Cách nói chân thật giúp bạn vừa nói trôi chảy hơn, vừa thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt mà không bị gò bó.
Thứ hai, hãy kết hợp linh hoạt các từ nối và cụm diễn đạt cảm xúc để bài nói tự nhiên như hội thoại đời thường. Bạn có thể bắt đầu bằng “To be honest,” “Actually,” “Sometimes I find that…” rồi phát triển ý bằng “because,” “that’s why,” “as a result,” để câu trả lời có nhịp điệu và mượt mà hơn. Điều này không chỉ giúp bạn ghi điểm Coherence & Fluency, mà còn khiến phần nói của bạn nghe thật tự tin và cuốn hút.
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn vẹn chủ đề Time Management trong phần IELTS Speaking Part 1 – từ hệ thống câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+ cho đến những cụm từ vựng và cấu trúc hữu ích giúp bạn diễn đạt tự nhiên, trôi chảy hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể tự tin ứng biến linh hoạt, xây dựng câu trả lời của riêng mình và thể hiện phong thái bình tĩnh, chuyên nghiệp trong phòng thi.
Tuy nhiên, chỉ đọc bài mẫu hay học từ vựng thôi chưa đủ để bạn thật sự tự tin trong phòng thi IELTS. Những gợi ý trong bài viết chắc chắn sẽ giúp bạn tránh tình trạng “bí ý” khi gặp chủ đề Time Management, nhưng để bứt phá band điểm, bạn cần nhiều hơn thế — đó là sự luyện tập đúng hướng, có người đồng hành và lộ trình rõ ràng.
Và đó chính là điều mà khóa học IELTS Online tại Langmaster - trung tâm uy tín, tốt nhất tại thời điểm hiện tại mang lại. Với sĩ số giới hạn chỉ 7–10 học viên, bạn được tương tác trực tiếp với giảng viên, được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học và nhận phản hồi cá nhân trong vòng 24 giờ. Giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy, luôn theo sát tiến trình học của từng học viên và hướng dẫn tận tâm để bạn hiểu rõ mình sai ở đâu, cần cải thiện điều gì.
Mỗi khóa học được thiết kế cá nhân hóa dựa trên trình độ và mục tiêu band điểm của bạn. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để Langmaster xây dựnglộ trình học phù hợp nhất. Không những vậy, báo cáo tiến bộ hàng tháng giúp bạn theo dõi sự cải thiện của bản thân. Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản – nếu chưa đạt mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết.
Học online tại Langmaster cũng đồng nghĩa với sự linh hoạt tối đa: tiết kiệm thời gian di chuyển, có thể xem lại bài giảng, và vẫn đảm bảo chất lượng tương đương lớp học trực tiếp. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn tương tác liên tục, gọi tên học viên, đưa ra bài tập thực hành và giữ cho lớp học sôi động, hiệu quả. Ngoài ra, bạn còn được tham gia coaching 1–1 cùng chuyên gia, để củng cố kỹ năng và tăng tốc tiến bộ cá nhân.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Nếu bạn muốn tìm một khóa học hiệu quả, tận tâm và cam kết kết quả thực tế, hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học IELTS online chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….