ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Chủ đề Dreams xuất hiện khá thường xuyên trong IELTS Speaking Part 1. Để tự tin đạt điểm cao, Langmaster tổng hợp câu hỏi tiêu biểu, bài mẫu band 7+, cùng từ vựng ăn điểm và mẹo dùng tự nhiên. Hãy luyện tập ngay để trả lời lưu loát, mạch lạc khi gặp topic này!

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Topic Dreams 

Danh từ “dream” có 2 cách hiểu. Đó có thể là “giấc mơ” xuất hiện khi bạn ngủ. Hoặc có thể là “mơ ước” trong cuộc sống, những điều mà bạn mong muốn đạt được. Vì vậy, Langmaster sẽ chia chủ đề dreams thành 2 phần, giúp bạn tránh trả lời lạc hướng, dẫn đến mất điểm phần Speaking nhé!

Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Topic Dreams

1.1. Câu hỏi về giấc mơ khi ngủ

  • Do you remember your dreams when you wake up?
  • Have you ever had a bad dream?
  • Do you think dreams have special meanings?
  • Do you think dreams can affect your mood or life?
  • Do you like hearing other people’s dreams?
  • Do you share your dreams with others?
  • Do you want to learn more about dreaming and sleep science?

1.2. Câu hỏi về mong muốn, mơ ước

  • What was your dream when you were a child?
  • Are you the kind of person who sticks to your dreams?
  • Do you want to make your dreams come true?

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1: Các topic thường gặp, câu hỏi, cách trả lời

2. Bài mẫu Topic Dreams IELTS Speaking Part 1

2.1. Can you remember the dreams you had?

Trả lời: 

I can usually remember my dreams for a short time after waking up. If I write them down in my dream journal, I can recall more details later. However, if I don’t, they fade away quickly, and only the strange parts stay in my mind.

(Tôi thường nhớ giấc mơ trong thời gian ngắn sau khi thức dậy. Nếu tôi ghi lại trong sổ giấc mơ, tôi có thể nhớ thêm chi tiết. Tuy nhiên, nếu không làm vậy, chúng sẽ phai dần, và chỉ những phần kỳ lạ là còn lại trong đầu tôi.)

bài mẫu ielts speaking part 1 topic dreams

Từ vựng:

  • dream journal: sổ ghi giấc mơ
    Ví dụ: I keep a dream journal beside my bed. (Tôi giữ một cuốn sổ giấc mơ bên cạnh giường.)
  • fade away: phai dần, mờ đi
    Ví dụ: My dream faded away after breakfast. (Giấc mơ của tôi phai dần sau bữa sáng.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

2.2. Do you share your dreams with others?

Trả lời:

Yes, sometimes I share my dreams with close friends. When we talk about them, it’s fun to compare what each dream might mean. I try to keep it short and only mention the interesting parts so the conversation stays light and natural. 

(Có, đôi khi tôi chia sẻ giấc mơ của mình với bạn thân. Khi chúng tôi nói về chúng, thật vui khi so sánh ý nghĩa của mỗi giấc mơ. Tôi cố giữ ngắn gọn và chỉ kể phần thú vị để cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và tự nhiên hơn.)

Từ vựng:

  • light and natural: nhẹ nhàng và tự nhiên
    Ví dụ: We always try to keep our conversations light and natural (Chúng tôi luôn cố gắng giữ cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và tự nhiên.)
  • keep it short: giữ ngắn gọn
    Ví dụ: I kept it short to save time. (Tôi giữ ngắn gọn để tiết kiệm thời gian.)

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

2.3. Do you think dreams have special meanings?

Trả lời:

I think some dreams do. For example, when I dream about falling or being chased, it usually shows my stress or worry about something. I don’t believe every dream is deep, but certain patterns say a lot about how I feel in real life.

(Tôi nghĩ một số giấc mơ có ý nghĩa. Ví dụ, khi tôi mơ thấy rơi hoặc bị đuổi, điều đó thường thể hiện căng thẳng hoặc lo lắng của tôi. Tôi không tin mọi giấc mơ đều sâu sắc, nhưng vài mẫu lặp lại nói nhiều về cảm xúc thật của tôi.)

bài mẫu ielts speaking part 1 topic dreams band 7+

Từ vựng:

  • show stress: thể hiện căng thẳng
    Ví dụ: My dream showed my stress before the exam. (Giấc mơ của tôi thể hiện căng thẳng trước kỳ thi.)

>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

2.4. Do you like hearing others’ dreams?

Trả lời:

Yes, but it depends on how they tell the story. If it’s short and funny, I enjoy it because it can lighten the mood. However, if someone explains every single detail, I usually lose interest quickly. I prefer short, meaningful stories.

(Có, nhưng còn tùy vào cách họ kể. Nếu kể ngắn và vui, tôi thích vì nó có thể làm vui không khí. Tuy nhiên, nếu ai đó kể từng chi tiết, tôi thường mất hứng nhanh. Tôi thích những câu chuyện ngắn nhưng có ý nghĩa.)

Từ vựng:

  • lighten the mood: làm vui không khí
    Ví dụ: Her story lightened the mood in class. (Câu chuyện của cô ấy làm không khí lớp vui hơn.)
  • lose interest: mất hứng thú
    Ví dụ: I lost interest after the long story. (Tôi mất hứng sau câu chuyện dài.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

2.5. Have you told others about your dreams?

Trả lời:

Yes, especially when I have a strange or scary dream. Talking about it helps me calm down and get it off my chest. My friends sometimes give funny guesses about what it means, and that makes me feel better afterward.

(Có, đặc biệt là khi tôi có giấc mơ lạ hoặc đáng sợ. Nói ra giúp tôi bình tĩnh lại và trút bầu tâm sự. Bạn tôi đôi khi đoán ý nghĩa một cách hài hước, điều đó khiến tôi cảm thấy dễ chịu hơn sau đó.)

Từ vựng:

  • calm down: bình tĩnh lại
    Ví dụ: I tried to calm down after the nightmare. (Tôi cố bình tĩnh lại sau cơn ác mộng.)
  • get it off my chest (idiom): trút bầu tâm sự
    Ví dụ: I felt better after getting it off my chest. (Tôi thấy nhẹ nhõm hơn sau khi trút bầu tâm sự.)

>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+

3. Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Dreams

Ngoài những câu hỏi Langmaster đã trả lời mẫu, bạn hãy luyện tập trả lời những câu khác ở phần tổng hợp. Tuy nhiên, để có nhiều ý tưởng và vốn từ để diễn đạt, hãy học bộ từ vựng về chủ đề Dreams dưới đây. Hãy ghi chú và lên ý tưởng phù hợp nhé!

3.1. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Dreams

Từ vựng Word form Nghĩa Ví dụ 
lucid dream noun giấc mơ tỉnh táo 
I once had a lucid dream where I could fly. (Tôi từng có giấc mơ tỉnh táo, trong đó tôi có thể bay.)
nightmare noun ác mộng
I woke up sweating after a terrible nightmare. (Tôi tỉnh dậy đổ mồ hôi sau một cơn ác mộng kinh khủng.)
sleep paralysis noun bóng đè
Sleep paralysis makes me feel trapped in my own body. (Bóng đè khiến tôi cảm thấy bị mắc kẹt trong cơ thể mình.)
recurring dream noun giấc mơ lặp lại
I have a recurring dream about missing my exam. (Tôi có giấc mơ lặp lại về việc trượt kỳ thi.)
daydream verb mơ giữa ban ngày
I often daydream about traveling abroad. (Tôi thường mơ giữa ban ngày về việc đi du lịch nước ngoài.)
vivid adjective sống động, rõ ràng
The dream was so vivid that I thought it was real. (Giấc mơ sống động đến mức tôi tưởng là thật.)
symbolize verb tượng trưng cho
Dreaming of water often symbolizes emotions. (Mơ thấy nước thường tượng trưng cho cảm xúc.)
subconscious noun tiềm thức
Dreams come from our subconscious mind. (Giấc mơ xuất phát từ tâm trí tiềm thức của chúng ta.)
interpret verb giải mã, diễn giải
It’s hard to interpret what that dream really means. (Thật khó để giải mã giấc mơ đó có nghĩa gì.)
sleep pattern noun thói quen giấc ngủ
My sleep pattern changes during exam time. (Thói quen ngủ của tôi thay đổi vào mùa thi.)

3.2. Phrases and idioms IELTS Speaking Part 1 Topic Dreams

Cụm từ / Thành ngữ Word form Nghĩa Ví dụ 
drift off to sleep phrasal verb thiếp đi, dần chìm vào giấc ngủ
I drifted off to sleep while watching TV. (Tôi thiếp đi khi đang xem TV.)
have a dream about... phrase mơ thấy...
I had a dream about my old school last night. (Tôi mơ thấy trường cũ tối qua.)
sleep like a log idiom ngủ say như chết
After the trip, I slept like a log. (Sau chuyến đi, tôi ngủ say như chết.)
follow your dreams idiom theo đuổi ước mơ
My parents always tell me to follow my dreams. (Bố mẹ tôi luôn bảo tôi theo đuổi ước mơ.)
a dream come true idiom giấc mơ trở thành sự thật
Getting into that university was a dream come true. (Được vào trường đại học đó là giấc mơ thành sự thật.)
lost in a dream phrase đắm chìm trong mơ / mộng tưởng
He sat quietly, lost in a dream. (Anh ấy ngồi yên lặng, đắm chìm trong mơ.)
dream big idiom ước mơ lớn, mơ cao
Teachers always encourage us to dream big. (Thầy cô luôn khuyến khích chúng tôi mơ lớn.)

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề

KẾT LUẬN: 

Trên đây là phần tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Dreams. Langmaster hy vọng sau khi chuẩn bị kĩ càng, bạn sẽ tự tin nói trôi chảy trong bài thi để đạt band điểm IELTS Speaking mơ ước. Ngoài ra, hãy nhớ rằng, để đạt được điểm Speaking cao không chỉ nằm ở việc chuẩn bị câu trả lời hay từ vựng. Thực tế còn phụ thuộc vào cách phát âm, độ trôi chảy. Vì vậy, nếu bạn đang muốn tìm một môi trường để luyện nói tiếng Anh chuyên nghiệp, giúp bứt phá band điểm IELTS Speaking, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster. 

Khóa IELTS

Với quy mô lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong từng buổi học. Mô hình học nhỏ gọn này giúp xóa tan nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát”, mang đến cảm giác được quan tâm và hỗ trợ sát sao như học kèm riêng.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Nhờ sự kết hợp giữa chuyên môn vững và sự tận tâm, họ luôn theo sát tiến độ của từng học viên, đảm bảo chấm, sửa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn nhanh chóng nhận ra lỗi sai, cải thiện đúng trọng tâm và thấy rõ sự tiến bộ qua từng buổi học.

Không chỉ vậy, Langmaster áp dụng lộ trình học cá nhân hóa được thiết kế riêng dựa trên mục tiêu band điểm của bạn. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ thực hiện bài kiểm tra 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Từ đó, học viên được phân lớp phù hợp, giao bài tập phân tầng theo năng lực và nhận báo cáo học tập hàng tháng với nhận xét chi tiết về điểm mạnh – điểm cần cải thiện.

Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm mục tiêu. Dù học online hay offline, chất lượng luôn được đảm bảo đồng nhất – giúp bạn yên tâm rèn luyện mọi lúc, mọi nơi.

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại bài giảng để ôn tập tiện lợi. Giảng viên sẽ gọi tên trực tiếp, lồng ghép bài tập thực hành ngay trong buổi học, giúp bạn luôn tập trung và chủ động. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 cùng chuyên gia, được hướng dẫn chuyên sâu và điều chỉnh phương pháp học phù hợp nhất với bản thân.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm một lớp học chất lượng cao, nhận tư vấn lộ trình cá nhân hóa và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS mơ ước của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác