ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

Holidays là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng theo chủ điểm, cùng bài mẫu Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 chi tiết, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời tự nhiên, nâng cao kỹ năng nói và chinh phục band mong ước trong kỳ thi IELTS

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Holidays 

1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Holidays Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường hỏi những câu cơ bản xoay quanh kỳ nghỉ yêu thích, thói quen du lịch, cách bạn tận hưởng thời gian rảnh và cảm nhận về việc đi nghỉ. Những câu hỏi này giúp bạn thể hiện khả năng nói tự nhiên, dùng từ vựng về du lịch, địa điểm và cảm xúc.

IELTS Speaking Topic Holidays Part 1

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Holidays:

  • Do you like holidays? – Bạn có thích các kỳ nghỉ không?
  • What do you usually do during holidays? – Bạn thường làm gì trong kỳ nghỉ?
  • What’s your favourite holiday? – Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?
  • Do you prefer to spend your holidays alone or with others? – Bạn thích đi nghỉ một mình hay cùng người khác?
  • Do you like to travel during holidays? – Bạn có thích đi du lịch vào các kỳ nghỉ không?
  • What was the best holiday you’ve ever had? – Kỳ nghỉ tuyệt vời nhất mà bạn từng có là gì?
  • Do you prefer short breaks or long holidays? – Bạn thích những kỳ nghỉ ngắn hay dài hơn?
  • What do people in your country usually do during holidays? – Người dân ở nước bạn thường làm gì trong kỳ nghỉ?
  • Do you think holidays are important? Why? – Bạn có nghĩ rằng các kỳ nghỉ quan trọng không? Tại sao?
  • Do you think people should have more holidays? – Bạn có nghĩ rằng mọi người nên có nhiều kỳ nghỉ hơn không?

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Holidays Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được giám khảo đưa cho một cue card (thẻ gợi ý) có chủ đề liên quan đến Holidays – thường để kiểm tra khả năng kể chuyện, miêu tả trải nghiệm cá nhân và thể hiện cảm xúc của bạn.

Trên cue card sẽ có 4–5 gợi ý nhỏ, giúp bạn triển khai nội dung dễ dàng hơn. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và ghi lại ý chính, sau đó nói liên tục trong 1–2 phút.

Lưu ý, bạn không cần trả lời tuần tự từng gợi ý, mà nên kể chuyện một cách tự nhiên, có cảm xúc và mạch lạc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 chủ đề Holidays: 

  • Describe a memorable holiday you had. (Miêu tả một kỳ nghỉ đáng nhớ mà bạn từng có.)
  • Describe your ideal holiday. (Miêu tả kỳ nghỉ lý tưởng của bạn.)
  • Describe a place you would like to visit on your next holiday. (Miêu tả một nơi bạn muốn đến trong kỳ nghỉ sắp tới.)
  • Describe a holiday you would like to go on with your family. (Miêu tả một kỳ nghỉ bạn muốn đi cùng gia đình.)
  • Describe a public holiday in your country. (Miêu tả một ngày nghỉ lễ ở đất nước bạn.)
  • Describe a trip that was special for you. (Miêu tả một chuyến đi đặc biệt đối với bạn.)
  • Describe a holiday that didn’t go as planned. (Miêu tả một kỳ nghỉ không diễn ra như bạn mong đợi.)
  • Describe a place that is popular for holidays in your country. (Miêu tả một địa điểm du lịch nổi tiếng ở đất nước bạn.)
  • Describe a holiday when you tried something new. (Miêu tả một kỳ nghỉ mà bạn đã thử điều gì đó mới mẻ.)
  • Describe a short trip you enjoyed recently. (Miêu tả một chuyến đi ngắn mà bạn đã thích gần đây.)
IELTS Speaking Part 2 topic Holidays

1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Holidays Part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ mở rộng chủ đề “Holidays” bằng cách hỏi những câu mang tính phân tích, so sánh và quan điểm xã hội.
Khác với Part 2, ở phần này bạn cần thể hiện khả năng trình bày ý kiến logic, dùng ví dụ minh họa, và sử dụng ngôn ngữ học thuật hơn.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Holidays:

  • Why do people need holidays? – Tại sao con người cần có những kỳ nghỉ?
  • Do you think holidays are becoming more important nowadays? – Bạn có nghĩ rằng các kỳ nghỉ đang trở nên quan trọng hơn trong xã hội hiện nay không?
  • What are the benefits of taking holidays for people’s mental health? – Lợi ích của việc đi nghỉ đối với sức khỏe tinh thần là gì?
  • How have holidays changed compared to the past? – Các kỳ nghỉ hiện nay khác gì so với trước đây?
  • Do you think it’s better to travel domestically or internationally for holidays? – Bạn nghĩ đi du lịch trong nước hay nước ngoài tốt hơn cho kỳ nghỉ?
  • What are some disadvantages of tourism for local communities? – Một số bất lợi của du lịch đối với cộng đồng địa phương là gì?
  • How can governments encourage people to take more holidays? – Chính phủ có thể làm gì để khuyến khích người dân đi nghỉ nhiều hơn?
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Holidays Part 3

>> Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề Holidays - IELTS Speaking Part 1 

2.1. Do you like holidays? Why 

Sample Answer: Yes, absolutely. Holidays are the perfect time for me to unwind and take a break from my busy routine. They allow me to spend quality time with my loved ones and recharge both mentally and physically.

Dịch: Có chứ. Kỳ nghỉ là khoảng thời gian tuyệt vời để tôi thư giãn và tạm rời khỏi lịch trình bận rộn. Chúng giúp tôi có thời gian chất lượng bên những người thân yêu và nạp lại năng lượng cả về tinh thần lẫn thể chất.

Do you like holidays? Why

Từ vựng ghi điểm:

  • unwind – thư giãn
  • take a break from – tạm nghỉ khỏi
  • spend quality time with someone – dành thời gian ý nghĩa với ai đó
  • recharge mentally and physically – nạp lại năng lượng về tinh thần và thể chất

2.2. Which public holiday do you like best?

Sample Answer: I like Tet, the Lunar New Year, the most. It’s the biggest and most meaningful holiday in Vietnam. During Tet, families reunite, decorate their houses, enjoy traditional food like bánh chưng, and give lì xì to children. It’s a time filled with warmth and happiness.

Dịch: Tôi thích Tết Nguyên Đán nhất. Đây là kỳ nghỉ lớn và ý nghĩa nhất ở Việt Nam. Trong dịp Tết, các gia đình sum họp, trang trí nhà cửa, thưởng thức những món ăn truyền thống như bánh chưng và lì xì cho trẻ nhỏ. Đó là khoảng thời gian tràn đầy ấm áp và niềm vui.

Từ vựng ghi điểm:

  • the Lunar New Year – Tết Nguyên Đán
  • family reunion – sự sum họp gia đình
  • traditional food – món ăn truyền thống
  • filled with warmth and happiness – tràn đầy ấm áp và hạnh phúc

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Movies: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.3. Do you prefer to travel or stay at home during holiday periods? Why?

Sample Answer: To be quite honest, I’m really into traveling during holiday periods. These breaks give me a chance to put my feet up and escape from the hectic pace of life. Besides, traveling allows me to take up exciting sports like windsurfing or waterskiing, which I can’t do at home. On top of that, I love sampling local dishes when I travel instead of eating the same food every day.

Dịch: Thành thật mà nói, tôi rất thích đi du lịch trong các kỳ nghỉ. Những kỳ nghỉ này cho tôi cơ hội được nghỉ ngơi và thoát khỏi nhịp sống hối hả thường ngày. Bên cạnh đó, du lịch còn giúp tôi thử những môn thể thao thú vị như lướt ván buồm hay trượt nước – điều mà tôi không thể làm ở nhà. Thêm nữa, tôi rất thích thưởng thức các món ăn địa phương thay vì ăn những món quen thuộc hằng ngày.

Từ vựng ghi điểm:

  • put my feet up – thư giãn, nghỉ ngơi
  • hectic pace of life – nhịp sống hối hả
  • take up – bắt đầu (một hoạt động mới)
  • sample local dishes – thưởng thức các món ăn địa phương
  • be into something – rất thích điều gì đó

2.4. What do you usually do on your holidays?

Sample Answer: During my holidays, I usually spend time traveling with my family or close friends. We often go to the beach or the mountains to unwind and get away from the hustle and bustle of the city. Sometimes, if I’m too busy to travel, I just stay at home, read books, or watch some movies to recharge my energy.

Dịch: Trong các kỳ nghỉ, tôi thường dành thời gian đi du lịch cùng gia đình hoặc bạn bè thân thiết. Chúng tôi thường đến biển hoặc lên núi để thư giãn và tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố. Thỉnh thoảng, nếu tôi quá bận để đi xa, tôi chỉ ở nhà, đọc sách hoặc xem phim để nạp lại năng lượng.

Từ vựng ghi điểm:

  • unwind – thư giãn, xả stress
  • the hustle and bustle of the city – sự ồn ào, nhộn nhịp của thành phố
  • recharge my energy – nạp lại năng lượng
  • get away from something – tránh xa, thoát khỏi điều gì đó

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.5. What holidays do you celebrate in your country?

Sample Answer: In Vietnam, we have several major holidays throughout the year. The most important one is Tet Holiday, or the Lunar New Year, which usually lasts about a week. It’s a time when families reunite, prepare traditional dishes, and visit relatives. We also celebrate National Independence Day on September 2nd, Vietnam Reunification on April 30th, International Workers’s Day/ Labor Day on May 1st and New Year’s Day on January 1st,....

Apart from these public holidays, students also enjoy a long summer vacation that lasts from one to two months. It’s a perfect time for them to relax, travel, or join extracurricular activities before a new school year begins.

Dịch: Ở Việt Nam, chúng tôi có một số ngày lễ lớn trong năm. Quan trọng nhất là Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm lịch, thường kéo dài khoảng một tuần. Đây là dịp để các gia đình đoàn tụ, chuẩn bị những món ăn truyền thống và đi thăm họ hàng. Ngoài ra, chúng tôi còn kỷ niệm Ngày Quốc khánh 2/9, Ngày Thống nhất đất nước 30/4, Ngày Quốc tế Lao động 1/5 và Tết Dương lịch 1/1, v.v.

Bên cạnh những ngày lễ công này, học sinh và sinh viên còn có kỳ nghỉ hè dài kéo dài từ một đến hai tháng. Đây là khoảng thời gian hoàn hảo để họ nghỉ ngơi, đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa trước khi năm học mới bắt đầu.

What holidays do you celebrate in your country?

Từ vựng ghi điểm:

  • reunite – đoàn tụ
  • traditional dishes – món ăn truyền thống
  • relatives – họ hàng
  • public holidays – ngày nghỉ lễ chính thức
  • summer vacation – kỳ nghỉ hè
  • extracurricular activities – hoạt động ngoại khóa

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

3. Bài mẫu chủ đề Holidays - IELTS Speaking Part 2

3.1. Describe a holiday you enjoyed

Describe a holiday you enjoyed

You should say:

  • Where you went
  • When you went there
  • What you did
  • And explain why you enjoyed it

Sample Answer: One of the most memorable holidays I’ve ever had was my trip to Da Nang last summer. I went there with my family for about five days during our summer vacation. The weather was perfect — sunny but not too hot — and the city had a really relaxed atmosphere.

We spent most of our time swimming at My Khe beach, visiting Ba Na Hills, and trying different types of local seafood. What made the trip special was the quality time I had with my family. We don’t often get the chance to travel together because of everyone’s busy schedules, so this holiday helped us reconnect and create unforgettable memories.

Overall, it was a truly refreshing experience, and I’d love to visit Da Nang again in the future.

Dịch: Một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của tôi là chuyến đi Đà Nẵng vào mùa hè năm ngoái. Tôi đã đi cùng gia đình trong khoảng năm ngày vào kỳ nghỉ hè. Thời tiết lúc đó rất đẹp — nắng nhưng không quá nóng — và thành phố thì có bầu không khí vô cùng dễ chịu.

Chúng tôi dành phần lớn thời gian để tắm biển Mỹ Khê, tham quan Bà Nà Hills và thưởng thức nhiều loại hải sản địa phương. Điều khiến chuyến đi trở nên đặc biệt là khoảng thời gian ý nghĩa bên gia đình. Chúng tôi không có nhiều cơ hội đi chơi cùng nhau vì ai cũng bận, nên kỳ nghỉ này giúp chúng tôi gắn kết và tạo ra nhiều kỷ niệm khó quên. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm thật sự thư giãn, và tôi rất muốn quay lại Đà Nẵng trong tương lai.

Từ vựng ghi điểm:

  • memorable holiday – kỳ nghỉ đáng nhớ
  • relaxed atmosphere – bầu không khí dễ chịu
  • quality time – thời gian ý nghĩa bên nhau
  • reconnect – gắn kết lại
  • unforgettable memories – những kỷ niệm khó quên
  • refreshing experience – trải nghiệm sảng khoái, mới mẻ

3.2.  Describe a place you visited on holiday

You should say:

  • Where it is
  • When you went there
  • What you did there
  • And explain why you liked it

Sample Answer: Last year, I visited Phu Quoc Island, which is one of the most famous tourist destinations in Vietnam. I went there with a group of close friends during our summer holiday, and it was honestly one of the best trips I’ve ever had.

We spent most of our time relaxing on the beach, swimming, and watching the sunset at Long Beach. We also visited a local night market where we tried fresh seafood and bought some handmade souvenirs. What impressed me the most was the crystal-clear water and peaceful atmosphere — it felt like a perfect escape from the hustle and bustle of city life.

Overall, Phu Quoc left me with unforgettable memories, and I’d love to go back someday.

Dịch: Năm ngoái, tôi đã đến đảo Phú Quốc, một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Việt Nam. Tôi đi cùng nhóm bạn thân trong kỳ nghỉ hè, và thực sự đây là một trong những chuyến đi tuyệt nhất mà tôi từng có.

Chúng tôi dành phần lớn thời gian để thư giãn trên bãi biển, bơi lội và ngắm hoàng hôn ở Bãi Dài. Ngoài ra, chúng tôi còn ghé chợ đêm địa phương để thưởng thức hải sản tươi sống và mua vài món quà lưu niệm thủ công. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là làn nước trong vắt và bầu không khí yên bình — cảm giác như được thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.

Nhìn chung, Phú Quốc đã để lại cho tôi nhiều kỷ niệm khó quên, và tôi rất muốn quay lại vào một ngày nào đó.

Từ vựng ghi điểm:

  • tourist destination – điểm du lịch
  • handmade souvenirs – quà lưu niệm thủ công
  • crystal-clear water – làn nước trong vắt
  • peaceful atmosphere – bầu không khí yên bình
  • escape from the hustle and bustle of city life – thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống thành thị
  • unforgettable memories – những kỷ niệm khó quên

3.3. Describe your ideal holiday

You should say:

  • Where you would like to go
  • Who you would like to go with
  • What you would like to do
  • And explain why it would be your ideal holiday

Sample Answer: If I had the chance, I would love to spend my ideal holiday in Switzerland, a country that’s famous for its breathtaking landscapes and peaceful atmosphere. I’ve always dreamed of seeing the snow-capped Alps and the crystal-clear lakes that I’ve only seen in pictures.

I’d go there with my family because we all enjoy nature and outdoor activities. During the trip, I’d love to go skiing, hiking through the mountain trails, and maybe even take a hot air balloon ride to admire the panoramic view. Of course, I wouldn’t miss the chance to try authentic Swiss chocolate and cheese fondue.

What makes this my dream holiday is the combination of stunning scenery, fresh air, and quality family time. It would be the perfect way to unwind and recharge after months of working and studying.

Dịch: Nếu có cơ hội, tôi rất muốn dành kỳ nghỉ lý tưởng của mình ở Thụy Sĩ, một đất nước nổi tiếng với phong cảnh ngoạn mục và bầu không khí yên bình. Tôi luôn mơ được ngắm nhìn dãy Alps phủ tuyết trắng và những hồ nước trong vắt mà tôi mới chỉ thấy qua ảnh.

Tôi sẽ đi cùng gia đình vì tất cả chúng tôi đều thích thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời. Trong chuyến đi, tôi muốn trượt tuyết, leo núi qua những con đường mòn, và có thể đi khinh khí cầu để ngắm nhìn khung cảnh toàn cảnh. Tất nhiên, tôi cũng không bỏ lỡ cơ hội thưởng thức socola Thụy Sĩ chính hiệu và phô mai fondue.

Điều khiến đây trở thành kỳ nghỉ trong mơ của tôi chính là sự kết hợp giữa phong cảnh tuyệt đẹp, không khí trong lành, và thời gian bên gia đình. Nó sẽ là cách hoàn hảo để thư giãn và nạp lại năng lượng sau nhiều tháng làm việc và học tập căng thẳng.

Từ vựng ghi điểm:

  • If I had the chance, I would love to... – cấu trúc điều kiện loại 2, rất tự nhiên trong Part 2
  • breathtaking landscapes – phong cảnh ngoạn mục
  • snow-capped Alps – dãy Alps phủ tuyết
  • crystal-clear lakes – hồ nước trong vắt
  • hot air balloon ride – chuyến đi bằng khinh khí cầu
  • authentic Swiss chocolate / cheese fondue – socola / phô mai Thụy Sĩ chính hiệu
  • stunning scenery – cảnh quan tuyệt đẹp
  • unwind and recharge – thư giãn và nạp lại năng lượng
  • quality family time – thời gian quý báu bên gia đình

3.4. Describe a holiday that didn’t go as planned

Describe a holiday that didn’t go as planned

You should say:

  • Where you went
  • What happened
  • Who you went with
  • And explain why it was disappointing

Sample Answer: Last year, I went to Nha Trang with my family, but unfortunately, the trip didn’t go as smoothly as we expected. We planned to spend most of the time on the beach, but it rained heavily for almost the entire week.

Instead of swimming and sightseeing, we had to stay indoors most of the time. To make the best of it, we played board games, watched movies, and tried local food at nearby restaurants. Even though it wasn’t the perfect vacation, it taught me how to stay positive and enjoy quality time with my family no matter what happens.

Dịch: Năm ngoái, tôi đã đi Nha Trang cùng gia đình, nhưng thật không may, chuyến đi không diễn ra suôn sẻ như mong đợi. Chúng tôi dự định dành phần lớn thời gian trên bãi biển, nhưng trời mưa rất to gần như cả tuần. 

Thay vì bơi lội và tham quan, chúng tôi phải ở trong nhà hầu hết thời gian. Để tận hưởng trọn vẹn kỳ nghỉ, chúng tôi đã chơi board game, xem phim và thử các món ăn địa phương tại các nhà hàng gần đó. Mặc dù đó không phải là một kỳ nghỉ hoàn hảo, nhưng nó đã dạy tôi cách giữ tinh thần lạc quan và tận hưởng những khoảng thời gian chất lượng bên gia đình bất kể chuyện gì xảy ra.

Từ vựng ghi điểm:

  • didn’t go as smoothly as expected – không diễn ra suôn sẻ như mong đợi
  • make the best of it – cố gắng tận dụng tình huống xấu
  • stay positive – giữ tinh thần tích cực
  • quality family time – thời gian quý báu bên gia đình

4. Bài mẫu chủ đề Holidays - IELTS Speaking Part 3

4.1. Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why?

Sample Answer: Yes, I believe they usually prefer different types of destinations because their interests and physical abilities vary.
Older people often choose peaceful and relaxing places, such as beaches, countryside areas, or cultural sites where they can enjoy nature and local traditions.
In contrast, young people tend to look for adventure and excitement — they love going to lively cities, theme parks, or mountain destinations where they can take part in outdoor sports or social activities.

Another reason is that young people are generally more energetic and curious, while older people value comfort and tranquility. So the choice of destination often reflects their lifestyle and priorities.

Dịch: Vâng, tôi tin rằng họ thường chọn những điểm đến khác nhau vì sở thích và khả năng thể chất của họ khác nhau. 

Người lớn tuổi thường chọn những nơi yên bình và thư giãn, như bãi biển, vùng quê hoặc các di tích văn hóa để tận hưởng thiên nhiên và truyền thống địa phương.

Ngược lại, người trẻ lại tìm kiếm sự phiêu lưu và hứng khởi — họ thích đến các thành phố sôi động, công viên giải trí hoặc vùng núi để tham gia các hoạt động thể thao ngoài trời hay giao lưu xã hội.

Một lý do khác là người trẻ thường năng động và tò mò hơn, trong khi người lớn tuổi lại coi trọng sự thoải mái và yên tĩnh. Vì thế, lựa chọn điểm đến của họ thường phản ánh lối sống và ưu tiên cá nhân.

Từ vựng ghi điểm:

  • peaceful and relaxing places – những nơi yên bình và thư giãn
  • adventure and excitement – phiêu lưu và hứng khởi
  • cultural sites – địa điểm văn hóa
  • outdoor sports – thể thao ngoài trời
  • lifestyle and priorities – lối sống và ưu tiên

4.2. Why do people like to travel during holidays?

Sample Answer: I think most people enjoy traveling during holidays because it allows them to escape from their daily routine and recharge their batteries. Holidays give people a chance to experience new cultures, taste different cuisines, and create lasting memories with family or friends. For many, it’s not just about relaxation but also about broadening their horizons.

Dịch: Tôi nghĩ hầu hết mọi người thích đi du lịch vào kỳ nghỉ vì điều đó giúp họ thoát khỏi thói quen thường nhật và nạp lại năng lượng. Kỳ nghỉ là cơ hội để trải nghiệm những nền văn hóa mới, thưởng thức ẩm thực khác lạ và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ cùng gia đình hoặc bạn bè. Với nhiều người, đó không chỉ là thư giãn mà còn là cách mở rộng tầm hiểu biết.

Why do people like to travel during holidays?

Từ vựng ghi điểm:

  • escape from daily routine – thoát khỏi guồng quay thường ngày
  • recharge one’s batteries – nạp lại năng lượng
  • broaden one’s horizons – mở rộng tầm hiểu biết

4.3. How have holidays changed in your country over the years?

Sample Answer: Holidays in my country have become more modern and commercialised. In the past, people focused mainly on family gatherings and traditional customs. Nowadays, more people prefer traveling, shopping, or going to resorts during long holidays. The rise of social media has also influenced how people spend their holidays — many want to capture Instagram-worthy moments rather than simply relax.

Dịch: Các kỳ nghỉ ở đất nước tôi đã trở nên hiện đại và mang tính thương mại hơn. Trước đây, người ta chủ yếu tập trung vào tụ họp gia đình và giữ gìn phong tục truyền thống. Ngày nay, nhiều người thích đi du lịch, mua sắm hoặc nghỉ dưỡng tại resort trong các kỳ nghỉ dài. Sự phát triển của mạng xã hội cũng ảnh hưởng đến cách con người tận hưởng kỳ nghỉ — nhiều người muốn ghi lại những khoảnh khắc “sống ảo” hơn là chỉ đơn giản thư giãn.

Từ vựng ghi điểm:

  • commercialised – mang tính thương mại hóa
  • resort holidays – kỳ nghỉ dưỡng tại khu nghỉ
  • Instagram-worthy moments – khoảnh khắc đáng đăng lên mạng xã hội

4.4. Why do some people prefer short holidays rather than long ones?

Sample Answer: Some people prefer short holidays because they fit better into their busy schedules. Long holidays can be expensive and exhausting to plan, while short breaks are easier to manage and still help people unwind. A quick getaway, like a weekend trip, can often provide enough relaxation without disrupting one’s work-life balance.

Dịch: Một số người thích kỳ nghỉ ngắn vì chúng phù hợp hơn với lịch trình bận rộn. Kỳ nghỉ dài có thể tốn kém và mệt mỏi khi lên kế hoạch, trong khi những chuyến nghỉ ngắn dễ sắp xếp hơn và vẫn giúp họ thư giãn. Một chuyến đi ngắn, chẳng hạn cuối tuần, thường đủ để xả stress mà không ảnh hưởng đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Why do some people prefer short holidays rather than long ones

Từ vựng ghi điểm:

  • quick getaway – chuyến đi ngắn
  • work-life balance – cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • unwind – thư giãn

5. Từ vựng Topic Holidays IELTS Speaking 

Khi ôn luyện chủ đề Movies trong IELTS Speaking, việc nắm chắc vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng hữu ích xoay quanh chủ đề này, bao gồm từ vựng thông dụng, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng ý tưởng và ghi điểm cao trong bài thi.

5.1. Từ vựng chủ đề Holidays 

Từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Loại hình kỳ nghỉ

holiday destination (n)

điểm đến du lịch

vacation spot (n)

địa điểm nghỉ dưỡng

resort (n)

khu nghỉ dưỡng

beach getaway (n)

kỳ nghỉ ở biển

mountain retreat (n)

kỳ nghỉ ở vùng núi

Hoạt động du lịch

sightseeing (n)

tham quan ngắm cảnh

go backpacking (v)

đi du lịch bụi

go camping (v)

đi cắm trại

take photos (v)

chụp ảnh

try local food (v)

thử món ăn địa phương

Địa điểm & điểm đến

tourist attraction (n)

điểm thu hút khách du lịch

famous landmark (n)

địa danh nổi tiếng

travel agency (n)

công ty du lịch

accommodation (n)

chỗ ở

Lên kế hoạch & di chuyển

itinerary (n)

lịch trình chuyến đi

book a flight (v)

đặt vé máy bay

pack your luggage (v)

sắp xếp hành lý

jet lag (n)

mệt mỏi do lệch múi giờ

Trải nghiệm & cảm xúc

breathtaking view (adj + n)

khung cảnh ngoạn mục

local cuisine (n)

ẩm thực địa phương

souvenir (n)

quà lưu niệm

once-in-a-lifetime trip (n)

chuyến đi có một không hai

travel companion (n)

bạn đồng hành du lịch

Tính cách & sở thích

travel enthusiast (n)

người đam mê du lịch

wanderlust (n)

niềm đam mê du lịch

budget-friendly (adj)

tiết kiệm chi phí

cultural festival (n)

lễ hội văn hóa

5.2. Collocation chủ đề Holidays 

  • go on holiday – đi nghỉ, đi du lịch
  • book a holiday – đặt chuyến du lịch
  • plan a trip – lên kế hoạch cho chuyến đi
  • go sightseeing – đi tham quan ngắm cảnh
  • go abroad – ra nước ngoài
  • take a break – nghỉ ngơi, thư giãn
  • travel around the world – du lịch vòng quanh thế giới
  • go on a cruise – đi du thuyền
  • stay in a hotel – ở khách sạn
  • have a great time – có khoảng thời gian tuyệt vời
  • visit tourist attractions – tham quan các điểm du lịch
  • enjoy the local cuisine – thưởng thức ẩm thực địa phương
  • take a guided tour – tham gia tour có hướng dẫn viên
  • pack your bags – sắp xếp hành lý
  • catch a flight – bắt chuyến bay
  • experience different cultures – trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau
  • make travel arrangements – sắp xếp kế hoạch du lịch
  • go camping – đi cắm trại
  • travel on a budget – du lịch tiết kiệm
  • get away from it all – thoát khỏi mọi căng thẳng, áp lực

5.3. Idioms chủ đề Holidays 

  • hit the road – lên đường
  • travel light – đi du lịch gọn nhẹ
  • off the beaten track – xa khu du lịch đông đúc
  • a change of scenery – thay đổi không khí
  • in the middle of nowhere – ở nơi hẻo lánh
  • call it a day – kết thúc một ngày hoạt động
  • live out of a suitcase – liên tục di chuyển
  • on cloud nine – cực kỳ hạnh phúc
  • have a whale of a time – có khoảng thời gian vui vẻ
  • make the most of something – tận dụng tối đa điều gì đó
Từ vựng quan trọng topic holidays

>>> XEM THÊM: IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 

6. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn quốc tế. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín và tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa IELTS

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Đặc biệt: Học viên được học thử miễn phí khóa học IELTS online trước khi đăng ký chính thức – cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại, luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước chỉ trong thời gian ngắn.

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Holidays trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ “ăn điểm” trong IELTS Speaking, đặc biệt nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng linh hoạt, kết hợp collocation và idiom tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn. 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác