ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

“Work or Studies” là một trong những chủ đề quen thuộc nhất của IELTS Speaking Part 1, thường được giám khảo hỏi ngay ở phần mở đầu để làm quen với thí sinh. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn chuẩn bị thật tốt với bộ câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+, và từ vựng chủ đề Work or Studies - để bạn có thể gây ấn tượng mạnh ngay từ những phút đầu tiên của bài thi!

1. Câu hỏi chủ đề Work or Studies

Như đã trình bày ở trên, trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Work or Studies thường được dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện giữa giám khảo và thí sinh. Mục đích của phần này là giúp giám khảo hiểu thêm về bạn – bạn đang học gì, làm gì và cảm nhận thế nào về công việc hoặc việc học của mình.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất được Langmaster tổng hợp và chia thành 3 nhóm, phù hợp với từng đối tượng: học sinh, sinh viên và người đi làm. Hãy xem bạn thuộc nhóm nào và thử trả lời nhé!

1.1. Nếu bạn là học sinh 

  • What are your favourite subjects at school? (Môn học yêu thích nhất của bạn là gì?)
  • Do you think it’s important to choose subjects you like? (Bạn có nghĩ rằng việc chọn môn học mình thích là quan trọng không?)
  • Do you prefer to study in the mornings or in the afternoons? (Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi chiều hơn?)
  • How much time do you spend on your studies each week? (Mỗi tuần bạn dành bao nhiêu thời gian cho việc học?)
  • What technology do you use when you study? (Bạn sử dụng công nghệ gì khi học tập?)
  • What changes would you like to see in your school? (Bạn muốn thấy sự thay đổi nào ở trường mình?)
  • What are the most popular subjects in Vietnam? (Những môn học phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?)
  • What are the benefits of being your age? (Theo bạn, lợi ích của việc đang ở độ tuổi của bạn là gì?)
  • Will you continue studying after finishing high school? (Bạn có tiếp tục học sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông không?)

1.2. Nếu bạn là sinh viên đại học

  • What is your major? / What do you study? (Ngành học của bạn là gì?)
  • Why did you choose that major? (Tại sao bạn chọn ngành học đó?)
  • Do you like your major? Why or why not? (Bạn có thích ngành học của mình không? Vì sao?)
  • Is your subject popular in your country? (Ngành học của bạn có phổ biến ở nước bạn không?)
  • Do you have any plans for your studies in the next five years? (Bạn có kế hoạch gì cho việc học trong 5 năm tới không?)
  • Are you looking forward to working after graduation? (Bạn có mong chờ được đi làm sau khi tốt nghiệp không?)
  • Do you want to change your major? (Bạn có muốn đổi ngành học không?)
  • What are the most interesting or difficult parts of your studies? (Phần thú vị hoặc khó khăn nhất trong việc học của bạn là gì?)
  • What would you like to do in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)

1.3. Nếu bạn đã đi làm

  • What is your job? / What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Why did you choose that type of work or job? (Tại sao bạn chọn công việc đó?)
  • Do you like your job? Why or why not? (Bạn có thích công việc của mình không? Vì sao?)
  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • What are the most interesting or difficult parts of your job? (Phần thú vị hoặc khó khăn nhất trong công việc của bạn là gì?)
  • What requirements did you need to meet to get your current job? (Bạn cần đáp ứng những yêu cầu gì để có được công việc hiện tại?)
  • Do you want to change to another job? (Bạn có muốn đổi sang công việc khác không?)
  • Do you think your job has a bright future? (Bạn có nghĩ công việc của bạn có tương lai tươi sáng không?)
  • What technology do you use at work? (Bạn sử dụng công nghệ gì trong công việc?)
  • Who helps you the most at work? And how? (Ai giúp bạn nhiều nhất trong công việc? Họ giúp như thế nào?)
  • Do you miss being a student? (Bạn có nhớ thời còn đi học không?)
  • What are your plans for your work in the next five years? (Bạn có kế hoạch gì cho công việc trong 5 năm tới không?)
  • What do you like best about your job? (Bạn thích điều gì nhất ở công việc hiện tại?)
  • Do you prefer to work in the morning or in the afternoon? (Bạn thích làm việc vào buổi sáng hay buổi chiều hơn?)
  • Have you changed your job before? (Bạn đã từng thay đổi công việc chưa?)

2. Bài mẫu chủ đề Studies (dành cho học sinh / sinh viên)

Trong phần dưới đây, Langmaster sẽ gợi ý những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp nhất trong chủ đề Work or Studies của IELTS Speaking Part 1. Hãy tham khảo và luyện tập theo để tăng độ trôi chảy, mở rộng vốn từ, và tự tin hơn khi nói về công việc hoặc việc học của mình nhé!

2.1. What are your favourite subjects at school? 

Trả lời:
I’m really into English and Literature because they allow me to express myself creatively and broaden my horizons. Reading novels and writing essays always give me a sense of freedom and imagination. (Mình rất thích môn tiếng Anh và Văn vì chúng giúp mình thể hiện bản thân một cách sáng tạo và mở rộng tầm hiểu biết. Việc đọc tiểu thuyết và viết bài luận luôn khiến mình cảm thấy tự do và giàu trí tưởng tượng.)

Từ vựng:

  • express myself creatively: thể hiện bản thân một cách sáng tạo
    Ví dụ: I often paint on weekends to express myself creatively. (Cuối tuần mình thường vẽ tranh để thể hiện sự sáng tạo của bản thân.)
  • broaden my horizons: mở rộng tầm hiểu biết / vốn sống
    Ví dụ: Traveling abroad really helps me broaden my horizons. (Đi du lịch nước ngoài thực sự giúp mình mở rộng tầm nhìn.)
  • a sense of freedom: cảm giác tự do, thoải mái
    Ví dụ: Writing poetry gives me a sense of freedom and peace. (Viết thơ mang lại cho mình cảm giác tự do và bình yên.)
What are your favourite subjects at school?

2.2. What changes would you like to see in your school?

Trả lời:
I’d love to see more modern facilities and interactive lessons. Sometimes our classes are too theory-based, so adding more group projects or discussions would make learning much more engaging. (Mình mong trường có thêm cơ sở vật chất hiện đại và những tiết học tương tác hơn. Đôi khi các giờ học hơi thiên về lý thuyết, nên thêm hoạt động nhóm hoặc thảo luận sẽ giúp học thú vị hơn.)

Từ vựng:

  • modern facilities: cơ sở vật chất hiện đại
    Ví dụ: Our new campus is well-equipped with modern facilities. (Cơ sở mới của trường mình được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại.)
  • interactive lessons: tiết học mang tính tương tác
    Ví dụ: Students learn better through interactive lessons. (Học sinh tiếp thu tốt hơn khi tham gia các tiết học có tính tương tác.)
  • theory-based: thiên về lý thuyết
    Ví dụ: The old curriculum was too theory-based and boring. (Chương trình học cũ quá nặng lý thuyết và khá nhàm chán.)

>> Xem thêm: 

2.3. Will you continue studying after finishing high school?

Trả lời:
Absolutely! I’m planning to pursue a degree in communication studies because I’ve always been passionate about media and storytelling. Continuing my education will definitely open up more career opportunities. (Chắc chắn rồi! Mình dự định học ngành truyền thông vì luôn đam mê với lĩnh vực này. Tiếp tục học cao hơn chắc chắn sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)

Từ vựng:

  • pursue a degree in…: theo học một bằng cấp/đại học về…
    Ví dụ: She decided to pursue a degree in business administration. (Cô ấy quyết định học bằng quản trị kinh doanh.)
  • communication studies: ngành truyền thông học
    Ví dụ: Communication studies help students understand how messages influence people. (Ngành truyền thông giúp sinh viên hiểu cách thông điệp tác động đến con người.)
  • open up more career opportunities: mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp
    Ví dụ: Studying abroad can open up more career opportunities. (Du học có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
Will you continue studying after finishing high school?

2.4. What is your major? / What do you study?

Trả lời:
I’m majoring in information technology, which focuses on coding, software design, and data management. It’s quite challenging, but I enjoy solving problems and creating something useful from scratch. (Mình học ngành công nghệ thông tin, tập trung vào lập trình, thiết kế phần mềm và quản lý dữ liệu. Dù khá khó, nhưng mình thích cảm giác khi giải quyết vấn đề và tạo ra thứ gì đó hữu ích từ con số 0.)

Từ vựng:

  • information technology (IT): công nghệ thông tin
    Ví dụ: IT plays a vital role in almost every industry. (Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các ngành nghề.)
  • from scratch: từ đầu, từ con số 0
    Ví dụ: He built his own website from scratch. (Anh ấy tự tạo trang web của mình từ đầu.)
  • solve problems: giải quyết vấn đề
    Ví dụ: Engineers are trained to solve problems logically. (Kỹ sư được đào tạo để giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.)

>> Xem thêm: 

2.5. Are you looking forward to working after graduation?

Trả lời:
Yes, definitely. I’m really looking forward to putting what I’ve learned into practice and gaining some real-world experience. I think working will teach me lessons that textbooks never could. (Có chứ, chắc chắn rồi. Mình rất mong được áp dụng những gì đã học vào thực tế và tích lũy kinh nghiệm làm việc. Mình tin rằng đi làm sẽ dạy mình nhiều điều mà sách vở không thể.)

Từ vựng:

  • put something into practice: áp dụng điều gì đó vào thực tế
    Ví dụ: You need to put your knowledge into practice to remember it better. (Bạn cần áp dụng kiến thức vào thực tế để nhớ lâu hơn.)
  • real-world experience: kinh nghiệm thực tế
    Ví dụ: Internships are great for gaining real-world experience. (Các kỳ thực tập là cơ hội tuyệt vời để có kinh nghiệm thực tế.)
  • textbooks never could: (ẩn dụ) điều mà sách vở không thể mang lại
    Ví dụ: Traveling teaches you lessons that textbooks never could. (Đi du lịch dạy bạn những bài học mà sách không bao giờ dạy được.)
Are you looking forward to working after graduation?

2.6. How much time do you spend on your studies each week?

Trả lời:
On average, I spend around 25 hours a week studying. Besides attending classes, I also review lessons, do assignments, and sometimes study in the library to stay focused. (Trung bình mình dành khoảng 25 tiếng mỗi tuần để học. Ngoài giờ lên lớp, mình còn ôn bài, làm bài tập và thỉnh thoảng học ở thư viện để tập trung hơn.)

Từ vựng:

  • on average: trung bình
    Ví dụ: On average, people sleep about eight hours a night. (Trung bình, con người ngủ khoảng tám tiếng mỗi đêm.)
  • stay focused: giữ sự tập trung
    Ví dụ: I listen to calm music to stay focused while studying. (Mình nghe nhạc nhẹ để giữ tập trung khi học.)
  • do assignments: làm bài tập
    Ví dụ: I usually do assignments right after class. (Mình thường làm bài tập ngay sau giờ học.)

>> Xem thêm: 

3. Bài mẫu chủ đề Work (dành cho cho người đi làm)

3.1. What is your job? / What do you do?

Trả lời:
I work as a marketing executive at a digital agency. My main duties include developing campaigns, managing social media platforms, and analyzing customer feedback. It’s a fast-paced environment, but I really enjoy the challenge and creativity it brings. (Mình làm nhân viên marketing tại một công ty truyền thông số. Công việc chính là xây dựng chiến dịch, quản lý mạng xã hội và phân tích phản hồi khách hàng. Môi trường làm việc khá nhanh và năng động, nhưng mình rất thích vì nó đầy thử thách và sáng tạo.)

Từ vựng:

  • marketing executive: nhân viên marketing
    Ví dụ: Her sister works as a marketing executive for a fashion brand. (Chị gái cô ấy làm nhân viên marketing cho một thương hiệu thời trang.)
  • fast-paced environment: môi trường làm việc nhanh, năng động
    Ví dụ: Working in a fast-paced environment keeps me motivated. (Làm việc trong môi trường năng động giúp mình có thêm động lực.)
  • analyze customer feedback: phân tích phản hồi của khách hàng
    Ví dụ: We analyze customer feedback to improve our service. (Chúng tôi phân tích phản hồi khách hàng để cải thiện dịch vụ.)
What is your job? / What do you do?

3.2. What are your plans for your work in the next five years?

Trả lời:
In the next five years, I aim to move up to a managerial position and lead a small team. I also plan to expand my skill set, especially in data-driven marketing, because the industry is constantly evolving. (Trong 5 năm tới, mình muốn thăng tiến lên vị trí quản lý và dẫn dắt một nhóm nhỏ. Mình cũng dự định mở rộng kỹ năng, đặc biệt trong lĩnh vực marketing dựa trên dữ liệu, vì ngành này luôn thay đổi không ngừng.)

Từ vựng:

  • move up to a managerial position: thăng tiến lên vị trí quản lý
    Ví dụ: He hopes to move up to a managerial position by next year. (Anh ấy hy vọng sẽ được thăng lên vị trí quản lý vào năm sau.)
  • expand my skill set: mở rộng kỹ năng
    Ví dụ: I’m taking online courses to expand my skill set. (Mình đang học các khóa online để mở rộng kỹ năng của bản thân.)
  • data-driven marketing: marketing dựa trên dữ liệu
    Ví dụ: Data-driven marketing helps companies make smarter decisions. (Marketing dựa trên dữ liệu giúp doanh nghiệp ra quyết định thông minh hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

3.3. Do you miss being a student?

Trả lời:
Definitely! I really miss the carefree student life when deadlines were less stressful and I could hang out with friends anytime. Now that I’m working full-time, I realize how precious those simple moments were. (Chắc chắn rồi! Mình thật sự nhớ khoảng thời gian sinh viên vô tư, khi không bị deadline đè nặng và có thể đi chơi với bạn bè bất cứ lúc nào. Giờ đi làm toàn thời gian rồi mới thấy những khoảnh khắc đó quý giá thế nào.)

Từ vựng:

  • carefree student life: cuộc sống sinh viên vô tư, thoải mái
    Ví dụ: I sometimes look back on my carefree student life. (Thỉnh thoảng mình nhớ lại quãng thời gian sinh viên vô tư ấy.)
  • precious: quý giá
    Ví dụ: Spending time with family gives me precious moments to remember. (Dành thời gian bên gia đình cho mình những khoảnh khắc đáng nhớ.)
Do you miss being a student?

3.4. What are the most interesting or difficult parts of your job?

Trả lời:
The most interesting part is brainstorming creative ideas for campaigns and seeing them come to life. However, the toughest part is meeting tight deadlines and handling last-minute changes, which can be quite stressful at times. (Điều thú vị nhất là được động não cho những ý tưởng sáng tạo và thấy chúng trở thành hiện thực. Tuy nhiên, phần khó nhất là phải hoàn thành công việc trong thời hạn gấp và xử lý thay đổi phút chót, đôi khi khá căng thẳng.)

Từ vựng:

  • brainstorm creative ideas: động não ý tưởng sáng tạo
    Ví dụ: Our team meets every Monday to brainstorm creative ideas. (Nhóm của mình họp mỗi thứ Hai để cùng nhau nghĩ ý tưởng sáng tạo.)
  • meet tight deadlines: hoàn thành công việc trong thời hạn gấp
    Ví dụ: We often have to meet tight deadlines during big projects. (Chúng tôi thường phải làm việc với thời hạn gấp khi có dự án lớn.)
  • last-minute changes: thay đổi vào phút chót
    Ví dụ: The client made several last-minute changes to the plan. (Khách hàng đã thay đổi kế hoạch vào phút chót.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

4. Từ vựng chủ đề Work or Studies

Để giúp bạn ghi điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource, Langmaster đã tổng hợp từ vựng chủ đề Work or Studies dưới đây. Bảng này bao gồm những collocations, idiomscụm từ thông dụng mà bạn có thể dùng linh hoạt trong bài nói IELTS Speaking Part 1, 2 và 3.

  • work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
    It’s important to maintain a good work-life balance. (Điều quan trọng là giữ được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
    High job satisfaction often leads to better performance. (Mức độ hài lòng trong công việc cao thường dẫn đến hiệu suất tốt hơn.)
  • career path: con đường sự nghiệp
    She’s still exploring her career path after graduation. (Cô ấy vẫn đang khám phá con đường sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.)
  • promotion opportunity: cơ hội thăng tiến
    This company offers many promotion opportunities for young staff. (Công ty này mang lại nhiều cơ hội thăng tiến cho nhân viên trẻ.)
  • teamwork skills: kỹ năng làm việc nhóm
    Strong teamwork skills are essential in most workplaces. (Kỹ năng làm việc nhóm tốt là điều cần thiết trong hầu hết môi trường làm việc.)
  • meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
    We need to work overtime to meet the deadline. (Chúng ta cần làm thêm giờ để kịp thời hạn.)
  • gain experience: tích lũy kinh nghiệm
    Internships help students gain real experience. (Các kỳ thực tập giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế.)
  • pursue a degree: theo học một bằng cấp
    He decided to pursue a degree in economics. (Anh ấy quyết định theo học bằng kinh tế.)
  • academic performance: thành tích học tập
    Her academic performance has improved a lot this semester. (Thành tích học tập của cô ấy đã tiến bộ nhiều trong kỳ này.)
  • study habits: thói quen học tập
    Developing good study habits can boost your grades. (Hình thành thói quen học tập tốt có thể giúp bạn cải thiện điểm số.)
  • broaden one’s horizons: mở rộng tầm hiểu biết
    Traveling abroad can broaden your horizons. (Đi du lịch nước ngoài có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn.)
  • hands-on experience: kinh nghiệm thực tế
    This workshop gives students hands-on experience in design. (Buổi workshop này mang lại cho sinh viên kinh nghiệm thực tế trong thiết kế.)
  • self-motivated: có động lực tự thân
    Employers love candidates who are self-motivated. (Nhà tuyển dụng thích những ứng viên có động lực tự thân.)
  • time management: quản lý thời gian
    Good time management helps you stay productive. (Quản lý thời gian tốt giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.)
  • tight schedule: lịch trình dày đặc
    I’m working on a tight schedule this week. (Tuần này mình đang phải làm việc với lịch trình khá dày đặc.)

5. Mẹo ghi điểm chủ đề Work or Studies 

Khi nói về chủ đề Work or Studies trong IELTS Speaking, bạn nên tập trung vào việc mở rộng câu trả lời một cách tự nhiên. Hãy hạn chế việc nói một câu ngắn gọn rồi dừng lại, bạn nên giải thích thêm lý do, đưa ví dụ hoặc chia sẻ cảm xúc thật của bạn. Những cụm từ nối như “because”, “for example”, hay “actually” sẽ giúp phần nói của bạn mạch lạc và tự nhiên hơn.

Ngoài ra, thay vì dùng từ đơn lẻ, hãy ưu tiên các collocations như gain experience, have a tight schedule, hoặc broaden my horizons để bài nói nghe chuyên nghiệp và dễ dàng đạt Band 7+ hơn. Bên cạnh đó, giám khảo luôn đánh giá cao sự chân thật, tự nhiên, vì vậy đừng ngại kể một trải nghiệm nhỏ của bạn ở trường hay nơi làm việc, vì đó chính là cách giúp câu trả lời của bạn thêm phần sinh động và mang tính cá nhân.

Ngoài từ vựng, phát âmngữ điệu cũng rất quan trọng. Một giọng nói rõ ràng, tự tin, có cảm xúc sẽ khiến giám khảo dễ dàng hiểu và thiện cảm, ngay cả khi bạn mắc vài lỗi ngữ pháp nhỏ. Bạn có thể luyện nói trước gương hoặc ghi âm lại để tự nghe và chỉnh lại phát âm của mình.

Cuối cùng, hãy thử thêm một vài idioms đơn giản, dùng đúng ngữ cảnh như hit the books (học chăm chỉ), pull an all-nighter (thức trắng đêm học), hoặc learn the ropes (làm quen với công việc mới). Những cụm này giúp bài nói trở nên tự nhiên, gần gũi mà vẫn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.

>> Xem thêm: go with the flow là gì?

KẾT LUẬN: 

Trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã tổng hợp câu hỏi và cung cấp bài mẫu kèm từ vựng ăn điểm cho chủ đề Work or Studies - một topic đơn giản nhưng lại dễ gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Langmaster hy vọng bạn đã có thể trả lời những câu hỏi về Work or Studies tự tin hơn sau khi học từ vựng cũng như cấu trúc hữu ích. 

Nếu bạn đang muốn cải thiện Speaking nói riêng và các kỹ năng khác nói chung trong IELTS. Hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmater!

Khóa IELTS

Với sĩ số giới hạn chỉ từ 7–10 học viên, mỗi lớp học tại Langmaster tạo điều kiện để bạn được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi mang tính cá nhân hóa ngay trong buổi học. Mô hình lớp nhỏ này giúp bạn yên tâm học tập mà không còn lo “giáo viên không theo sát” như ở những lớp đông người.

Đội ngũ giảng viên của Langmaster đều sở hữu IELTS từ 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy hiện đại. Không những vậy, thầy cô luôn tận tâm theo dõi tiến độ của từng học viên, sửa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận ra lỗi sai, khắc phục kịp thời và tiến bộ rõ rệt qua từng buổi học.

Khi tham gia khóa học, bạn sẽ được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm của riêng mình. Trước khi bắt đầu, Langmaster sẽ tổ chức bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại, từ đó sắp xếp lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng theo đúng năng lực. Hàng tháng, bạn còn nhận được báo cáo học tập chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và hướng cải thiện cụ thể.

Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Vì vậy, dù bạn học online tại nhà, chất lượng vẫn được đảm bảo tương đương với hình thức học trực tiếp.

Các buổi học trực tuyến được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển và dễ dàng ghi lại bài giảng để ôn tập bất cứ lúc nào. Trong mỗi buổi học, giảng viên vẫn tương tác, gọi tên và hướng dẫn luyện tập ngay tại lớp để duy trì sự tập trung và động lực. Ngoài ra, bạn còn có thể đăng ký coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung rèn kỹ năng chuyên sâu và điều chỉnh lộ trình học theo nhu cầu cá nhân.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí