Old buildings là 1 chủ đề thường được hỏi gần đây trong bài thi IELTS Speaking – Topic Old Buildings, bạn sẽ được hỏi về các tòa nhà kiến trúc cổ, trải nghiệm, mong ước, cảm xúc cá nhân liên quan đến những toà nhà cũ. Việc này sẽ giúp giám khảo đánh giá vốn từ vựng và kiến thức của bạn liên quan đến văn hoá, kiến trúc, lịch sử. Bài viết này tổng hợp bài mẫu Speaking Part 1, 2, 3 kèm từ vựng band 7+, giúp bạn mở rộng ý tưởng, nâng cao vốn từ, và ghi điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS.
1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Old Buildings
1.1. Have you ever seen old buildings in your city?
Trả lời:
Yes, I have seen several old buildings in my city, especially in the downtown area. Actually, I’m quite fascinated by their architectural details and historical value. They really stand out among modern skyscrapers and remind people of the city’s cultural heritage.
(Vâng, tôi đã thấy khá nhiều tòa nhà cổ trong thành phố của mình, đặc biệt là ở khu trung tâm. Thực ra, tôi rất thích thú với những chi tiết kiến trúc và giá trị lịch sử của chúng. Chúng thực sự nổi bật giữa những tòa nhà hiện đại và gợi nhớ mọi người về di sản văn hóa của thành phố.)
What I like most about old buildings is their unique craftsmanship and timeless charm. They were built with great attention to detail, which makes them truly stand out from modern structures. Honestly, walking past them always brings back a sense of nostalgia and respect for the past.
(Điều tôi thích nhất ở những tòa nhà cổ là sự tinh xảo độc đáo và nét quyến rũ vượt thời gian của chúng. Chúng được xây dựng rất tỉ mỉ, khiến chúng thật sự nổi bật so với các công trình hiện đại. Thành thật mà nói, khi đi ngang qua, tôi luôn cảm thấy hoài niệm và trân trọng quá khứ.)
Phân tích từ vựng:
craftsmanship (n): tay nghề, kỹ thuật thủ công
timeless charm (n): nét quyến rũ vượt thời gian
stand out (phrasal verb): nổi bật
brings back (phrasal verb): gợi nhớ
nostalgia (n): nỗi hoài niệm
1.3. Do you prefer living in an old building or a modern house?
Trả lời:
I’d prefer living in a modern house because it’s more convenient and well-equipped with modern amenities. However, I must admit that old buildings have a special character that’s hard to find nowadays. So, while I love their charm, practicality matters more for daily life.
(Tôi thích sống trong một ngôi nhà hiện đại hơn vì nó tiện nghi và được trang bị tốt hơn. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng các tòa nhà cổ có một nét riêng khó tìm thấy ngày nay. Vì vậy, dù tôi yêu sự quyến rũ của chúng, nhưng tính thực tế vẫn quan trọng hơn trong cuộc sống hàng ngày.)
1.4. Are there any old buildings you want to see in the future? Why?
Trả lời:
Yes, I really want to visit the Colosseum in Rome because it’s an architectural masterpiece that has survived for centuries. It would be fascinating to see firsthand how ancient engineers managed to build such a magnificent structure without modern technology.
(Có, tôi rất muốn đến thăm Đấu trường La Mã vì đó là một kiệt tác kiến trúc đã tồn tại hàng thế kỷ. Sẽ thật thú vị nếu được tận mắt chứng kiến cách những kỹ sư cổ đại xây dựng nên một công trình hùng vĩ như vậy khi chưa có công nghệ hiện đại.)
1.5. Do you think it's important to preserve old buildings?
Trả lời:
Absolutely, it’s essential to preserve old buildings because they represent our cultural identity and historical continuity. If we tear them down, we might lose valuable lessons from the past. Besides, they can attract tourists and boost the local economy.
(Chắc chắn rồi, việc bảo tồn các tòa nhà cổ là rất quan trọng vì chúng đại diện cho bản sắc văn hóa và sự tiếp nối lịch sử của chúng ta. Nếu phá bỏ chúng, chúng ta có thể đánh mất những bài học quý giá từ quá khứ. Hơn nữa, chúng còn có thể thu hút khách du lịch và thúc đẩy kinh tế địa phương.)
Phân tích từ vựng:
preserve (v): bảo tồn
cultural identity (n): bản sắc văn hóa
historical continuity (n): sự tiếp nối lịch sử
tear down (phrasal verb): phá bỏ
attract tourists (v): thu hút khách du lịch
1.6. Do you prefer old or new buildings when it comes to aesthetics and architecture?
Trả lời:
When it comes to aesthetics and architecture, I actually prefer old buildings because they reflect a sense of artistry and cultural depth. Their intricate designs and use of natural materials truly set them apart from today’s minimalist styles.
(Khi nói đến tính thẩm mỹ và kiến trúc, tôi thực sự thích các tòa nhà cổ hơn vì chúng thể hiện tinh thần nghệ thuật và chiều sâu văn hóa. Những thiết kế tinh xảo và việc sử dụng vật liệu tự nhiên khiến chúng khác biệt hoàn toàn so với phong cách tối giản ngày nay.)
And explain how you felt about this historical building.
Bài mẫu:
One historical building that truly impressed me is the Imperial Citadel of Thang Long in Hanoi. It’s located right in the city center and has been recognized as a UNESCO World Heritage Site. As soon as I stepped inside, I was amazed by its ancient architecture and the way it reflects Vietnam’s rich history and culture.
The citadel is a vast complex with old gates, stone walls, and traditional wooden halls. What caught my eye most was the main gate, Doan Mon, which still stands firm despite hundreds of years. Nowadays, it’s used as a tourist attraction and an educational site where people can learn about Vietnam’s royal dynasties.
When I visited it last summer, I spent hours wandering around, taking photos, and listening to the guide’s stories about how the emperors used to live and rule. I also admired the archaeological relics displayed inside the museum, which helped me imagine the glorious past of the nation.
To be honest, I felt a deep sense of pride and connection to my country while walking through the ancient paths. The experience was not only eye-opening but also emotionally touching. It reminded me that preserving such places is vital because they keep our history alive and inspire younger generations.
(Một tòa nhà lịch sử khiến tôi thực sự ấn tượng là Hoàng thành Thăng Long ở Hà Nội. Nó nằm ngay trung tâm thành phố và đã được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO. Ngay khi bước vào, tôi đã choáng ngợp bởi kiến trúc cổ kính và cách nó thể hiện bề dày lịch sử cũng như văn hóa của Việt Nam.
Hoàng thành là một quần thể rộng lớn với những cổng cổ, tường đá và các gian nhà gỗ truyền thống. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là cổng chính Đoan Môn, vẫn đứng vững sau hàng trăm năm. Ngày nay, nơi đây được sử dụng làm điểm du lịch và địa điểm giáo dục, nơi mọi người có thể tìm hiểu về các triều đại phong kiến Việt Nam.
Khi tôi đến thăm vào mùa hè năm ngoái, tôi đã dành hàng giờ đi dạo, chụp ảnh và lắng nghe hướng dẫn viên kể về cuộc sống và cách trị vì của các vị vua xưa. Tôi cũng rất thích thú với những hiện vật khảo cổ được trưng bày trong bảo tàng, giúp tôi hình dung về thời kỳ huy hoàng của dân tộc.
Thành thật mà nói, tôi cảm thấy vô cùng tự hào và gắn bó với đất nước mình khi đi dọc những con đường cổ kính ấy. Trải nghiệm này không chỉ mở mang tầm mắt mà còn chạm đến cảm xúc của tôi. Nó khiến tôi nhận ra rằng việc bảo tồn những di tích này là vô cùng quan trọng vì chúng giữ cho lịch sử sống mãi và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.)
Phân tích từ vựng
impress (v): gây ấn tượng The film really impressed me with its visuals.
ancient architecture (n): kiến trúc cổ The city is famous for its ancient architecture.
stand firm (phrasal verb): đứng vững, kiên định Despite the storm, the old tower still stands firm.
learn about (phrasal verb): tìm hiểu về You can learn about history by visiting museums.
archaeological relics (n): hiện vật khảo cổ Archaeological relics reveal how people lived in the past.
eye-opening (adj): mở mang tầm mắt Visiting another country can be an eye-opening experience.
3.1. Do you think the government should invest money in preserving old buildings?
Trả lời:
Definitely yes, I believe the government should invest in preserving old buildings because they are irreplaceable cultural assets that represent a nation’s history and identity. When well-maintained, these buildings can draw tourists, generate income, and raise public awareness about heritage protection. In the long run, this investment not only preserves beauty but also strengthens people’s connection to their roots.
(Chắc chắn rồi, tôi tin rằng chính phủ nên đầu tư vào việc bảo tồn các tòa nhà cổ vì chúng là tài sản văn hóa không thể thay thế, đại diện cho lịch sử và bản sắc của một quốc gia. Khi được bảo dưỡng tốt, những tòa nhà này có thể thu hút khách du lịch, tạo ra nguồn thu và nâng cao nhận thức của công chúng về việc bảo vệ di sản. Về lâu dài, khoản đầu tư này không chỉ giữ gìn vẻ đẹp mà còn củng cố sự gắn bó của con người với cội nguồn.)
3.2. How do old buildings affect the appearance of a place?
Trả lời:
Well, old buildings really add character and uniqueness to a city. They create a beautiful contrast with modern architecture, making the place more aesthetically diverse. In addition, they often serve as landmarks, helping people identify and remember a location. Without them, many cities would look quite uniform and lose their historical charm, which could make them less attractive to visitors.
(Thực ra, các tòa nhà cổ thật sự làm tăng thêm nét đặc trưng và sự độc đáo cho một thành phố. Chúng tạo nên sự tương phản đẹp mắt với kiến trúc hiện đại, khiến nơi đó trở nên đa dạng về thẩm mỹ hơn. Ngoài ra, chúng thường đóng vai trò là những cột mốc giúp con người nhận biết và ghi nhớ địa điểm. Nếu không có chúng, nhiều thành phố sẽ trở nên đơn điệu và mất đi nét quyến rũ lịch sử, khiến chúng kém hấp dẫn hơn với du khách.)
Phân tích từ vựng
add character (v): làm tăng nét đặc trưng
aesthetically diverse (adj): đa dạng về mặt thẩm mỹ
serve as (phrasal verb): đóng vai trò như
landmark (n): cột mốc, điểm nổi bật
charm (n): nét quyến rũ
3.3. What aspect of culture do old buildings reflect?
Trả lời:
In my opinion, old buildings reflect the artistic values and social structure of the time they were built. For instance, temples and royal palaces often show religious beliefs and the architectural styles of ancient civilizations. They also reveal the craftsmanship and technological advancement of people back then. So, studying old buildings can help us gain insight into how a society lived, thought, and evolved over centuries.
(Theo tôi, các tòa nhà cổ thể hiện những giá trị nghệ thuật và cấu trúc xã hội của thời đại mà chúng được xây dựng. Ví dụ, các ngôi đền và cung điện hoàng gia thường phản ánh tín ngưỡng tôn giáo và phong cách kiến trúc của các nền văn minh cổ. Chúng cũng cho thấy tay nghề và trình độ công nghệ của con người thời đó. Vì vậy, nghiên cứu các tòa nhà cổ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cách mà xã hội đã từng sống, suy nghĩ và phát triển qua hàng thế kỷ.)
3.4. Should the government spend money on renovating old buildings or constructing new ones?
Trả lời:
That’s an interesting question. I think the government should strike a balance between both. Renovating old buildings helps preserve cultural heritage, while constructing new ones ensures urban growth. The key is to invest wisely, maybe restore historically significant sites and design modern infrastructure that blends in with the surroundings. This way, cities can maintain their identity while still developing.
(Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi nghĩ chính phủ nên cân bằng giữa cả hai. Việc trùng tu các tòa nhà cổ giúp bảo tồn di sản văn hóa, trong khi xây dựng các công trình mới bảo đảm sự phát triển đô thị. Điều quan trọng là đầu tư hợp lý, có thể khôi phục những di tích có giá trị lịch sử và thiết kế cơ sở hạ tầng hiện đại hài hòa với môi trường xung quanh. Bằng cách đó, các thành phố có thể giữ được bản sắc mà vẫn phát triển.)
Phân tích từ vựng
strike a balance: cân bằng
restore (v): khôi phục
blend in (phrasal verb): hòa hợp, hòa nhập
infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
3.5. How can old buildings be used to benefit modern society?
Trả lời:
I’d say old buildings can serve many purposes in today’s world. For example, they can be converted into museums, libraries, or cultural centers, giving people spaces to learn and appreciate history. Some are even repurposed as cafés or art galleries, which breathe new life into them. In short, by adapting old buildings for modern use, we can preserve the past while supporting cultural and economic growth.
(Tôi cho rằng các tòa nhà cổ có thể phục vụ nhiều mục đích trong xã hội hiện đại. Ví dụ, chúng có thể được chuyển đổi thành bảo tàng, thư viện hoặc trung tâm văn hóa, mang lại không gian để mọi người học hỏi và trân trọng lịch sử. Một số còn được tái sử dụng thành quán cà phê hoặc phòng trưng bày nghệ thuật, mang lại sức sống mới cho chúng. Tóm lại, bằng cách thích ứng các tòa nhà cổ với mục đích hiện đại, chúng ta vừa có thể bảo tồn quá khứ vừa thúc đẩy sự phát triển văn hóa và kinh tế.)
Để nói tốt về chủ đềOld Buildings trong phần thi IELTS Speaking, bạn không chỉ cần có ý tưởng rõ ràng mà còn phải sở hữu vốn từ vựng học thuật và tự nhiên để diễn đạt trôi chảy. Việc dùng đúng từ sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sinh động, có chiều sâu và ghi điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là danh sách những từ và cụm từ nâng cao thường được sử dụng khi nói về các tòa nhà cổ, di sản và kiến trúc lịch sử, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng.
Preserve (v): bảo tồn Ví dụ: The government is working hard to preserve traditional houses. (Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn các ngôi nhà truyền thống.)
Architectural heritage (n): di sản kiến trúc Ví dụ: This city is known for its rich architectural heritage. (Thành phố này nổi tiếng với di sản kiến trúc phong phú.)
Monument (n): công trình tưởng niệm Ví dụ: The war monument attracts thousands of visitors every year. (Đài tưởng niệm chiến tranh thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
Historical landmark (n): địa danh lịch sử Ví dụ: The temple is considered a historical landmark of the region. (Ngôi đền được xem là địa danh lịch sử của khu vực.)
Conservation project (n): dự án bảo tồn Ví dụ: A new conservation project has been launched to protect old pagodas. (Một dự án bảo tồn mới đã được khởi động để bảo vệ các ngôi chùa cổ.)
Renovation (n): sự cải tạo, trùng tu Ví dụ: The cathedral is closed for renovation this month. (Nhà thờ đóng cửa trong tháng này để trùng tu.)
Authentic (adj): nguyên gốc, đích thực Ví dụ: The museum maintains the authentic look of the old palace. (Bảo tàng giữ nguyên vẻ đích thực của cung điện xưa.)
Architectural design (n): thiết kế kiến trúc Ví dụ: The building combines traditional and modern architectural design. (Tòa nhà kết hợp giữa thiết kế kiến trúc truyền thống và hiện đại.)
Cultural significance (n): ý nghĩa văn hóa Ví dụ: This old bridge holds great cultural significance for local people. (Cây cầu cổ này có ý nghĩa văn hóa to lớn đối với người dân địa phương.)
Heritage site (n): di sản thế giới Ví dụ: Hoi An Ancient Town is a UNESCO heritage site. (Phố cổ Hội An là một di sản thế giới của UNESCO.)
Tourism development (n): phát triển du lịch Ví dụ: Old buildings can play an important role in tourism development. (Các tòa nhà cổ có thể đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch.)
Urban planning (n): quy hoạch đô thị Ví dụ: Urban planning should consider the protection of old structures. (Quy hoạch đô thị nên chú trọng bảo vệ các công trình cổ.)
Structural damage (n): hư hại cấu trúc Ví dụ: Heavy rain caused serious structural damage to the old church. (Mưa lớn đã gây hư hại nghiêm trọng cho nhà thờ cổ.)
Decay (n): sự xuống cấp Ví dụ: Many old houses are falling into decay due to neglect. (Nhiều ngôi nhà cổ đang xuống cấp do bị bỏ mặc.)
Restoration work (n): công việc trùng tu Ví dụ: Restoration work is needed to save the building from collapse. (Cần có công tác trùng tu để cứu tòa nhà khỏi sụp đổ.)
Historical architecture (n): kiến trúc lịch sử Ví dụ: The old quarter is full of beautiful historical architecture. (Khu phố cổ có rất nhiều kiến trúc lịch sử tuyệt đẹp.)
Cultural identity (n): bản sắc văn hóa Ví dụ: Old buildings help preserve a country’s cultural identity. (Các tòa nhà cổ giúp lưu giữ bản sắc văn hóa của một quốc gia.)
Maintenance cost (n): chi phí bảo trì Ví dụ: The maintenance cost of ancient temples is quite high. (Chi phí bảo trì các ngôi đền cổ khá cao.)
Public awareness (n): nhận thức cộng đồng Ví dụ: Raising public awareness is crucial for heritage preservation. (Nâng cao nhận thức cộng đồng rất quan trọng trong việc bảo tồn di sản.)
Historic preservation (n): bảo tồn lịch sử Ví dụ: Historic preservation ensures the survival of cultural landmarks. (Bảo tồn lịch sử giúp duy trì các địa danh văn hóa.)
Modernization (n): hiện đại hóa Ví dụ: Modernization sometimes threatens traditional buildings. (Quá trình hiện đại hóa đôi khi đe dọa các công trình truyền thống.)
Architectural pattern (n): mẫu kiến trúc Ví dụ: The building follows the traditional architectural pattern of the region. (Tòa nhà tuân theo mẫu kiến trúc truyền thống của khu vực.)
Cultural relic (n): di vật văn hóa Ví dụ: The pagoda holds many valuable cultural relics. (Ngôi chùa lưu giữ nhiều di vật văn hóa quý giá.)
Symbolic meaning (n): ý nghĩa biểu tượng Ví dụ: Each old tower carries symbolic meaning about faith and history. (Mỗi tòa tháp cổ đều mang ý nghĩa biểu tượng về niềm tin và lịch sử.)
Architectural evolution (n): sự phát triển kiến trúc Ví dụ: Studying old buildings shows the architectural evolution of a nation. (Nghiên cứu các tòa nhà cổ thể hiện sự phát triển kiến trúc của một quốc gia.)
Blend tradition with modernity (v): kết hợp truyền thống với hiện đại Ví dụ: Many architects try to blend tradition with modernity in new designs. (Nhiều kiến trúc sư cố gắng kết hợp truyền thống với hiện đại trong các thiết kế mới.)
Protect from deterioration (v): bảo vệ khỏi sự xuống cấp Ví dụ: The walls were coated to protect them from deterioration. (Các bức tường được phủ lớp bảo vệ để tránh bị xuống cấp.)
Preservation policy (n): chính sách bảo tồn Ví dụ: A clear preservation policy helps maintain national heritage sites. (Chính sách bảo tồn rõ ràng giúp duy trì các di sản quốc gia.)
Architectural landmark (n): công trình kiến trúc biểu tượng Ví dụ: The Opera House is considered an architectural landmark of Sydney. (Nhà hát Opera được xem là công trình kiến trúc biểu tượng của Sydney.)
Old quarter (n): khu phố cổ Ví dụ: The old quarter is crowded with tourists and local vendors. (Khu phố cổ luôn đông đúc du khách và người bán hàng địa phương.)
Ancient ruins (n): tàn tích cổ đại Ví dụ: The ancient ruins tell fascinating stories of lost civilizations. (Những tàn tích cổ đại kể lại những câu chuyện hấp dẫn về các nền văn minh đã mất.)
Time-honoured (adj): lâu đời, được tôn kính theo thời gian Ví dụ: The village maintains many time-honoured traditions and buildings. (Ngôi làng vẫn giữ gìn nhiều truyền thống và công trình lâu đời.)
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã giúp bạn khám phá toàn bộ chủ đề Old Buildings trong IELTS Speaking, từ cách phát triển ý ở Part 1, 2, 3 cho đến hệ thống từ vựng nâng cao kèm ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng sau khi luyện tập, bạn có thể tự tin sử dụng những từ ngữ và cấu trúc này để diễn đạt mượt mà hơn, thể hiện vốn hiểu biết sâu sắc và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS Speaking sắp tới. Langmaster tin rằng bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó!
Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng Speaking cũng như toàn bộ 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS, thì khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện tại chắc chắn là lựa chọn phù hợp dành cho bạn.
Với sĩ số lớp học giới hạn chỉ từ 7 đến 10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa lỗi chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp bạn luôn được theo sát tiến trình học, xóa tan nỗi lo “lớp quá đông, giáo viên không kèm cặp” – vấn đề mà nhiều người học IELTS vẫn còn e ngại.
Đội ngũ giảng viên Langmaster đều sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp sư phạm. Không chỉ giỏi chuyên môn, thầy cô còn luôn tận tâm và theo dõi sát sao sự tiến bộ của từng học viên. Bài tập về nhà của bạn sẽ được chấm chữa trong vòng 24 giờ, giúp bạn biết rõ điểm yếu để cải thiện kịp thời và tiến bộ nhanh chóng.
Tại Langmaster, bạn được học theo lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế riêng dựa trên mục tiêu band điểm và năng lực hiện tại của bạn. Trước khi bắt đầu khóa học, học viên sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ thực tế. Từ đó, Langmaster sắp xếp lớp phù hợp và giao bài tập đúng cấp độ, giúp bạn phát triển vững vàng và hiệu quả. Ngoài ra, bạn còn nhận được báo cáo học tập hàng tháng, trong đó giảng viên nêu rõ điểm mạnh, điểm yếu và hướng cải thiện cụ thể để bạn theo dõi quá trình tiến bộ của mình.
Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt được band điểm mục tiêu, bạn hoàn toàn có thể học lại miễn phí cho đến khi đạt chuẩn cam kết. Nhờ vậy, dù học online, bạn vẫn nhận được chất lượng tương đương với các lớp học trực tiếp.
Bên cạnh đó, lịch học linh hoạt giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng bất cứ lúc nào. Trong mỗi buổi học, giảng viên luôn gọi tên, đặt câu hỏi, tương tác và hướng dẫn luyện tập ngay tại lớp, giúp bạn duy trì sự tập trung và hứng thú. Ngoài giờ học chính, bạn còn có thể tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để được kèm cặp chuyên sâu và cá nhân hóa phương pháp học.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao, tận hưởng môi trường học tập hiệu quả và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….