ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+

Bags là chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Speaking Part 1. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp, bài mẫu Band 7+ và từ vựng ăn điểm giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề này. Hãy luyện tập ngay để mở rộng vốn từ và cách diễn đạt tự nhiên hơn nhé!

tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Topic Bags

1.1. Do you like bags?

Sample 1:
Yes, I do. I think bags are quite fashionable and they really help express my personal style. I’m kind of a bag lover. I have up to seven of them in different styles and designs! (Có chứ. Tôi nghĩ túi xách khá là thời trang và chúng thật sự giúp tôi thể hiện phong cách cá nhân. Tôi là kiểu người rất thích túi xách. Tôi có đến bảy chiếc với nhiều kiểu dáng và thiết kế khác nhau!)

Sample 2:
Not really. I don’t find bags that special. I’m quite a down-to-earth person, so I only have two, one for work and one for going out. Both are black because they don’t get dirty easily. (Không hẳn. Tôi không thấy túi xách có gì đặc biệt cả. Tôi là người khá thực tế, nên chỉ có hai cái thôi, một cái để đi làm và một cái để đi chơi. Cả hai đều màu đen vì chúng ít bị bẩn.)

Từ vựng: 

  • Express one’s personal style (verb phrase) - thể hiện phong cách cá nhân
    Ví dụ: The way you choose your bag can express your personal style. (Cách bạn chọn túi có thể thể hiện phong cách riêng của bạn)

  • Down-to-earth (adj) - thực tế, giản dị
    Ví dụ: She’s very down-to-earth. She doesn’t care much about luxury brands. (Cô ấy rất giản dị, không quá quan tâm đến các thương hiệu xa xỉ.)

>> Xem thêm: Cấu trúc IELTS Speaking chi tiết mới nhất 

1.2. Do you have different bags for different occasions?

Sample 1:
Yes, I do. If my memory serves me right, I’ve got around seven or eight bags. I use two tote bags for casual outings, three handbags for work, and a few smaller ones for special occasions. (Có chứ. Nếu tôi nhớ không nhầm, tôi có khoảng bảy hoặc tám chiếc túi. Tôi dùng hai chiếc tote bag cho những buổi đi chơi, ba chiếc túi xách tay để đi làm, và vài chiếc nhỏ hơn cho các dịp đặc biệt.)

Sample 2:
No, not really. I’m not a slave to fashion. I only have two bags, one for work and one for hanging out. Sometimes, I even use my work bag when I go out, especially when I have to carry a lot of stuff. (Không hẳn. Tôi không phải kiểu người chạy theo thời trang. Tôi chỉ có hai chiếc túi, một để đi làm và một để đi chơi. Đôi khi tôi còn dùng luôn túi đi làm để ra ngoài, nhất là khi phải mang nhiều đồ.)

Do you have different bags for different occasions?

Từ vựng

  • Tote bag (n) - túi to, thường bằng vải, có quai xách
    Ví dụ: A tote bag is perfect for shopping or casual days out. (Tote bag rất phù hợp khi đi mua sắm hoặc dạo phố.)

  • Handbag (n) - túi xách tay  

  • Be a slave to fashion (idiom) - nô lệ thời trang

       Ví dụ: I’m not a slave to fashion, but I do enjoy keeping up with new bag trends from time to time. (Tôi không phải là người cuồng thời trang, nhưng tôi cũng thích cập nhật xu hướng túi mới thỉnh thoảng.)

>> Xem thêm: Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

1.3. Do you usually carry a bag when you go out?

Sample 1:

Yes, I usually carry a small crossbody bag with me. I like to have my essentials like lipstick, snacks, and my phone charger. It’s super convenient because I can grab whatever I need anytime. (Có chứ, tôi thường mang theo một chiếc túi đeo chéo nhỏ. Tôi hay để trong đó những món đồ thiết yếu như son, đồ ăn nhẹ, và sạc điện thoại. Nó rất tiện vì tôi có thể lấy bất cứ thứ gì mình cần bất cứ lúc nào.)

Sample 2:
No, I don’t. I find it a bit annoying and too much of a hassle to carry one around all the time. (Không, tôi không thường mang túi. Tôi thấy nó hơi phiền và quá rườm rà khi phải mang theo mọi lúc mọi nơi.)

Từ vựng: 

  • crossbody bag (n) - túi đeo chéo

       Ví dụ: I usually carry a crossbody bag to my IELTS class because it’s convenient and easy to take everywhere. (Tôi thường mang túi đeo chéo khi đi học IELTS vì nó tiện và dễ mang theo.)

  • Essentials (n) - những món đồ thiết yếu
    Ví dụ:  My bag is always full of daily essentials like my wallet and keys. (Túi của tôi lúc nào cũng đầy những món đồ thiết yếu như ví và chìa khóa.)

  • Grab whatever I need (verb phrase) - lấy bất cứ thứ gì mình cần
    Ví dụ:  I keep my stuff organized so I can grab whatever I need quickly. (Tôi sắp xếp đồ gọn gàng để có thể lấy bất cứ thứ gì mình cần nhanh chóng.)

  • Too much of a hassle (phrase) - quá phiền phức
    Ví dụ:  Carrying a big bag every day is too much of a hassle. (Mang theo một chiếc túi lớn mỗi ngày thật là phiền phức.)

>> Xem thêm: Hot under the collar là gì? 

1.4. Is a bag an ideal gift?

Sample 1:
Definitely yes! A bag makes a perfect gift because it’s practical yet stylish. It’s something people can use every day, and it can also reflect the giver’s taste. Personally, I’d be thrilled if someone gave me a classy leather bag as a present. (Chắc chắn rồi! Túi là một món quà hoàn hảo vì nó vừa hữu dụng vừa thời trang. Đây là món đồ mọi người có thể dùng hàng ngày, và nó cũng thể hiện gu thẩm mỹ của người tặng. Cá nhân tôi sẽ rất vui nếu ai đó tặng tôi một chiếc túi da sang trọng.)

Sample 2:
Not for everyone. Some people are quite picky about brands and designs, so it might be risky. I’d rather choose something more personal like books or perfume, which are easier to get right. (Không phải cho tất cả mọi người. Một số người rất kén chọn về thương hiệu và kiểu dáng, nên có thể hơi rủi ro. Tôi thích chọn những món quà mang tính cá nhân hơn, như sách hoặc nước hoa - dễ chọn đúng hơn.)

Is bag an ideal gift?

Từ vựng: 

  • Practical yet stylish - vừa hữu dụng vừa hợp thời
    Ví dụ:  I love gifts that are practical yet stylish. (Tôi thích những món quà vừa thực tế vừa thời trang.)

  • Reflect one’s taste - thể hiện gu thẩm mỹ
    Ví dụ: The gift you choose can reflect your taste and personality. (Món quà bạn chọn có thể thể hiện gu và cá tính của bạn.)

  • Be thrilled (adj) - rất vui sướng, phấn khích
    Ví dụ: I’d be thrilled if my teacher told me that my IELTS Speaking Part 1 performance had improved. (Tôi sẽ rất vui nếu thầy nói phần thi IELTS Speaking Part 1 của tôi đã tiến bộ.)

1.5. What sorts (or) types of bags do women like to buy?

Sample 1:
I think most women adore designer handbags and crossbody bags because they’re elegant and versatile. Many also love mini shoulder bags that add a touch of charm to their outfits. (Tôi nghĩ hầu hết phụ nữ thích túi hàng hiệu và túi đeo chéo vì chúng vừa thanh lịch vừa dễ phối đồ. Nhiều người cũng thích túi đeo vai nhỏ vì nó tạo thêm nét duyên dáng cho trang phục.)

Sample 2:
I’m not an expert, but I guess women tend to go for small, chic bags in pastel shades like beige or pink. They look delicate and feminine, perfect for pairing with smart casual outfits or dresses. (Tôi không rành lắm, nhưng tôi đoán phụ nữ thường thích những chiếc túi nhỏ, thanh lịch với tông màu pastel như be hoặc hồng. Chúng trông nhẹ nhàng và nữ tính, rất hợp với phong cách smart-casual hoặc váy đầm.)

Từ vựng: 

  • Designer handbag (n) - túi hàng hiệu

Ví dụ: She saved up for months to buy her first designer handbag. (Cô ấy đã tiết kiệm trong nhiều tháng để mua chiếc túi hàng hiệu đầu tiên của mình.)

  • Mini shoulder bag (n) - túi đeo vai nhỏ

Ví dụ: Mini shoulder bags are trendy among young women these days. (Túi đeo vai nhỏ đang là xu hướng trong giới trẻ hiện nay.)

  • Versatile (adj) - linh hoạt, dễ phối

Ví dụ: A black handbag is versatile enough for both work and parties. (Một chiếc túi xách màu đen đủ linh hoạt để dùng cả khi đi làm lẫn dự tiệc.)

  • Touch of charm (n) - một nét quyến rũ / điểm nhấn duyên dáng nhỏ

Ví dụ: Her mini shoulder bag adds a touch of charm to her outfit. (Chiếc túi đeo vai nhỏ của cô ấy tạo thêm nét duyên dáng cho bộ trang phục.)

  • Pastel shades (n) - những tông màu nhẹ, nhã nhặn

Ví dụ: Pastel shades like baby pink and beige make an outfit look soft and elegant. (Những tông màu pastel như hồng nhạt và be khiến trang phục trông nhẹ nhàng và thanh lịch.)

  • Chic (adj) - thanh lịch, hợp mốt

Ví dụ: She looked chic with her beige bag and white outfit. (Cô ấy trông thật thanh lịch với chiếc túi màu be và bộ trang phục trắng.)

>> Xem thêm: What is your major? Cách trả lời trong IELTS Speaking 

2. Từ vựng Topic Bags IELTS Speaking Part 1

2.1. Từ vựng chủ đề Bags

Từ vựng

IPA

Từ loại

Nghĩa

Ví dụ

Handbag

/ˈhændˌbæɡ/

noun

Túi xách tay (thường dùng cho nữ)

She carried a small leather handbag to the office.(Cô ấy mang một chiếc túi da nhỏ đến văn phòng.)

Tote bag

/təʊt bæɡ/

noun

Túi to, thường bằng vải, có quai xách

A tote bag is perfect for shopping or casual outings. (Một chiếc tote bag rất lý tưởng để đi mua sắm hoặc đi chơi.)

Crossbody bag

/ˈkrɒsbɒdi bæɡ/

noun

Túi đeo chéo

I usually carry a crossbody bag to my IELTS class because it’s convenient and easy to take everywhere. (Tôi thường mang túi đeo chéo đến lớp IELTS vì nó tiện lợi và dễ mang theo.)

Backpack

/ˈbækpæk/

noun

Ba lô, túi đeo sau lưng

I used to carry a backpack when I was a student. (Tôi thường mang ba lô khi còn là học sinh.)

Clutch bag

/klʌtʃ bæɡ/

noun

Túi cầm tay nhỏ (dùng cho tiệc)

She took a silver clutch bag to the wedding. (Cô ấy mang một chiếc túi cầm tay màu bạc đến đám cưới.)

Designer handbag

/dɪˈzaɪnə ˈhændbæɡ/

noun

Túi hàng hiệu

She saved up for months to buy her first designer handbag. (Cô ấy đã tiết kiệm nhiều tháng để mua chiếc túi hàng hiệu đầu tiên.)

Mini shoulder bag

/ˈmɪni ˈʃəʊldə bæɡ/

noun

Túi đeo vai nhỏ

Mini shoulder bags are trendy among young women these days. (Túi đeo vai nhỏ đang là xu hướng trong giới trẻ hiện nay.)

Versatile

/ˈvɜːsətaɪl/

adj

Linh hoạt, dễ phối

A black handbag is versatile enough for both work and parties.(Một chiếc túi màu đen đủ linh hoạt để dùng cho cả đi làm và dự tiệc.)

Chic

/ʃiːk/

adj

Thanh lịch, hợp mốt

She looked chic with her beige bag and white outfit. (Cô ấy trông thật thanh lịch với chiếc túi màu be và bộ đồ trắng.)

Touch of charm

/tʌtʃ əv tʃɑːm/

noun phrase

Nét duyên dáng, điểm nhấn quyến rũ

Her mini shoulder bag adds a touch of charm to her outfit. (Chiếc túi đeo vai nhỏ của cô ấy tạo thêm nét duyên dáng cho bộ trang phục.)

Pastel shades

/ˈpæstəl ʃeɪdz/

noun phrase

Những tông màu nhẹ, nhã nhặn

Pastel shades like baby pink and beige make an outfit look elegant. (Những tông màu pastel như hồng nhạt và be khiến trang phục trông thanh lịch.)

>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề 

2.2. Phrases & Idioms chủ đề Bags

Phrases & Idioms 

Nghĩa

Ví dụ

Be a slave to fashion

Là “nô lệ thời trang”, luôn chạy theo xu hướng

I’m not a slave to fashion, but I do enjoy keeping up with new bag trends from time to time.(Tôi không phải là người cuồng thời trang, nhưng tôi cũng thích cập nhật xu hướng túi mới thỉnh thoảng.)

Express one’s personal style

Thể hiện phong cách cá nhân

The way you choose your bag can express your personal style. (Cách bạn chọn túi có thể thể hiện phong cách riêng của bạn.)

Have a soft spot for something

Rất thích hoặc có tình cảm đặc biệt với thứ gì đó

I’ve always had a soft spot for leather bags because they look classy and last long. (Tôi luôn có cảm tình đặc biệt với túi da vì chúng trông sang trọng và bền.)

Add a touch of elegance

Tạo thêm nét thanh lịch / sang trọng

A simple handbag can add a touch of elegance to your outfit. (Một chiếc túi đơn giản có thể thêm nét thanh lịch cho bộ trang phục của bạn.)

Go with everything

Dễ phối đồ, hợp với mọi thứ

A black crossbody bag is perfect because it goes with everything. (Một chiếc túi đeo chéo màu đen rất lý tưởng vì nó hợp với mọi loại trang phục.)

 >> Xem thêm:

2.3. Cấu trúc chủ đề Bags

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

I can’t leave the house without my bag because...

Tôi không thể ra khỏi nhà mà không mang túi vì...

I can’t leave the house without my bag because it carries everything I need, from my wallet to my charger. (Tôi không thể ra khỏi nhà mà không mang túi vì trong đó có mọi thứ tôi cần, từ ví đến sạc điện thoại.)

What I love most about this bag is...

Điều tôi thích nhất ở chiếc túi này là...

What I love most about this bag is its simple design that goes well with any outfit. (Điều tôi thích nhất ở chiếc túi này là thiết kế đơn giản, hợp với mọi trang phục.)

This bag has been with me through...

Chiếc túi này đã đồng hành cùng tôi qua...

This bag has been with me through college and my first job, so it means a lot to me. (Chiếc túi này đã đồng hành cùng tôi suốt thời đại học và công việc đầu tiên, nên nó rất ý nghĩa với tôi.)

I bought it not just for its look, but for its...

Tôi mua nó không chỉ vì vẻ ngoài mà còn vì...

I bought it not just for its look, but for its practicality and quality. (Tôi mua chiếc túi này không chỉ vì nó đẹp mà còn vì tính tiện dụng và chất lượng.)

It might sound silly, but I feel more confident when I carry...

Nghe có vẻ buồn cười, nhưng tôi thấy tự tin hơn khi mang...

It might sound silly, but I feel more confident when I carry my favourite handbag. (Nghe có vẻ hơi buồn cười, nhưng tôi thấy tự tin hơn khi mang chiếc túi yêu thích của mình.)

Kết luận: 

Trên đây là những câu hỏi phổ biến và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic: Bags kèm từ vựng. Langmaster hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm được nghĩa và cách sử dụng các cụm từ “ăn điểm” khi nói về chủ đề này.

Ngoài ra, nếu bạn muốn bứt phá band điểm IELTS Speaking và cải thiện toàn diện cả 4 kỹ năng, đừng bỏ lỡ khoá học IELTS online tại Langmaster!

Khóa IELTS

Bạn sẽ được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS giàu kinh nghiệm, luôn tận tâm đồng hành cùng học viên. Với sĩ số lớp nhỏ, chỉ từ 7–10 học viên, bài tập đều được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận ra lỗi sai và sửa kịp tời, từ đó tiến bộ rõ rệt sau từng buổi học.

Bên cạnh đó, Langmaster còn mang đến nhiều điểm khác biệt vượt trội giúp bạn học IELTS hiệu quả hơn, bao gồm coaching 1-1 trực tiếp với chuyên gia và lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu riêng. Không những thế, hình thức học online giúp bạn dễ dàng tham gia mọi lúc mọi nơi, cùng hệ sinh thái học tập toàn diện hỗ trợ rèn luyện kỹ năng liên tục và phát triển nhanh chóng. 

Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra band điểm rõ ràng. Học viên chưa đạt mục tiêu sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band mong muốn.

Ưu đãi hấp dẫn đang diễn ra! Đăng ký ngay khoá học IELTS tại Langmaster hôm nay để nhận học phí ưu đãi nhất và bắt đầu hành trình tăng band hiệu quả!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác