“Law” chắc chắn là một chủ đề khiến nhiều thí sinh IELTS e ngại vì khá trừu tượng và mang tính học thuật cao. Tuy nhiên, nếu nắm được từ vựng chủ điểm, cấu trúc ăn điểm, và cách triển khai ý tự nhiên, bạn hoàn toàn có thể biến chủ đề khó này thành “vũ khí” ghi điểm trong phần IELTS Speaking.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá bộ câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+, và từ vựng hữu ích giúp bạn trả lời mạch lạc, logic và tự tin khi nói về law and order. Hãy cùng bắt đầu với Langmaster nhé!
1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Law
1.1. Do you think law and order are important?
Trả lời: Yes, I believe law and order are very important because they help keep everything under control and fair for everyone. Without them, people might break the rules freely, and society would become unsafe. Laws also teach us to respect others and live peacefully together.
(Vâng, tôi tin rằng luật pháp và trật tự rất quan trọng vì chúng giúp mọi thứ được kiểm soát và công bằng cho mọi người. Nếu không có chúng, con người có thể tự do vi phạm quy tắc, và xã hội sẽ trở nên không an toàn. Luật pháp cũng dạy chúng ta tôn trọng người khác và sống hòa bình cùng nhau.)
1.2. Which department is most responsible for enforcing the law?
Trả lời: I think the police department plays the biggest role in enforcing the law because they maintain order and protect citizens. They handle crimes, catch offenders, and make sure everyone follows the rules. Without their presence, people might ignore legal boundaries and chaos could spread.
(Tôi nghĩ rằng sở cảnh sát đóng vai trò lớn nhất trong việc thực thi pháp luật vì họ duy trì trật tự và bảo vệ người dân. Họ xử lý tội phạm, bắt người vi phạm và đảm bảo mọi người tuân thủ quy tắc. Nếu không có họ, con người có thể phớt lờ giới hạn pháp lý và sự hỗn loạn có thể lan rộng.)
1.3. Is there any law you think is too strict? (Why?/ Why not?)
Trả lời: Yes, I think some traffic laws are a bit too strict, especially when small mistakes lead to big fines. Of course, they aim to keep everyone safe, but sometimes the punishment doesn’t match the situation. I believe a little flexibility could make people more willing to follow the rules.
(Vâng, tôi nghĩ rằng một số luật giao thông hơi nghiêm khắc, đặc biệt là khi những lỗi nhỏ lại bị phạt nặng. Tất nhiên, mục đích của luật là để giữ an toàn cho mọi người, nhưng đôi khi hình phạt không phù hợp với tình huống. Tôi tin rằng một chút linh hoạt sẽ khiến mọi người sẵn lòng tuân thủ hơn.)
1.4. Are there any laws in your country that you particularly appreciate?
Trả lời: Yes, I really appreciate the environmental protection laws because they help reduce pollution and protect nature. These laws push companies to act responsibly and care more about sustainability. I feel proud that my country is making an effort to keep the environment clean for future generations.
(Vâng, tôi thật sự trân trọng các luật bảo vệ môi trường vì chúng giúp giảm ô nhiễm và bảo vệ thiên nhiên. Những luật này buộc các công ty phải hành động có trách nhiệm và quan tâm hơn đến sự bền vững. Tôi cảm thấy tự hào khi đất nước mình đang nỗ lực giữ môi trường trong lành cho thế hệ sau.)
Phân tích từ vựng:
environmental protection laws: luật bảo vệ môi trường
reduce pollution: giảm ô nhiễm
act responsibly: hành động có trách nhiệm
sustainability: sự bền vững
1.5. Is there any law you would like to change?
Trả lời: Yes, I’d like to change the law about working hours because many people spend too much time at work and get exhausted. If the law allowed more flexible schedules, workers could balance life and health better. I think happier employees would also make the economy stronger.
(Vâng, tôi muốn thay đổi luật về giờ làm việc vì nhiều người dành quá nhiều thời gian cho công việc và trở nên kiệt sức. Nếu luật cho phép lịch làm việc linh hoạt hơn, người lao động có thể cân bằng cuộc sống và sức khỏe tốt hơn. Tôi nghĩ rằng những nhân viên hạnh phúc hơn cũng sẽ giúp nền kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn.)
Phân tích từ vựng:
working hours: giờ làm việc
flexible schedules: lịch làm việc linh hoạt
balance life and health: cân bằng cuộc sống và sức khỏe
One good law in my country is the anti-smoking law, which prohibits smoking in public places like hospitals, buses, restaurants, and other enclosed areas. I first heard about this law a few years ago when it was introduced as part of a larger effort to improve public health and reduce smoking-related diseases. Since then, it has been widely discussed, and most people are aware of its existence.
The law is generally well-received by the public because it creates a cleaner and healthier environment. Non-smokers, especially in crowded places like hospitals or public transport, benefit from not being exposed to harmful secondhand smoke. Although some smokers initially complained, many people understand the importance of the law in protecting public health and supporting those trying to quit smoking.
I believe this is a great law because it not only reduces the harmful effects of smoking but also sets a positive example for future generations. It encourages people to be more responsible about their health and the well-being of others. This law also helps reduce healthcare costs related to smoking and promotes healthier lifestyles, making it a win-win for society.
In conclusion, I think the anti-smoking law is essential for public health and the overall well-being of our society. It addresses both individual rights and the collective good, ensuring a safer and healthier environment for all.
(Một luật tốt ở đất nước tôi là luật cấm hút thuốc, cấm hút thuốc ở các nơi công cộng như bệnh viện, xe buýt, nhà hàng và các khu vực kín khác. Tôi biết về luật này vài năm trước khi nó được ban hành như một phần trong nỗ lực lớn hơn để cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm các bệnh liên quan đến thuốc lá. Kể từ đó, nó đã được bàn luận rộng rãi và hầu hết mọi người đều biết đến sự tồn tại của nó.
Luật này thường được công chúng đón nhận vì nó tạo ra một môi trường sạch sẽ và lành mạnh hơn. Những người không hút thuốc, đặc biệt ở các khu vực đông người như bệnh viện hay phương tiện giao thông công cộng, không phải tiếp xúc với khói thuốc có hại. Mặc dù một số người hút thuốc ban đầu cảm thấy không thoải mái, nhưng nhiều người đã hiểu được tầm quan trọng của luật này trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hỗ trợ những người muốn bỏ thuốc.
Tôi tin rằng đây là một luật tuyệt vời vì nó không chỉ giảm tác hại của thuốc lá mà còn tạo ra một hình mẫu tích cực cho thế hệ tương lai. Nó khuyến khích mọi người có trách nhiệm hơn với sức khỏe của bản thân và của người khác. Luật này cũng giúp giảm chi phí chăm sóc sức khỏe liên quan đến thuốc lá và thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn, làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn.
Tóm lại, tôi nghĩ rằng luật cấm hút thuốc là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng và sự phát triển chung của xã hội. Nó giải quyết cả quyền lợi cá nhân và lợi ích chung, đảm bảo một môi trường an toàn và lành mạnh cho tất cả mọi người.)
Phân tích từ vựng:
anti-smoking law: luật cấm hút thuốc
secondhand smoke: khói thuốc thụ động
public health: sức khỏe cộng đồng
healthcare costs: chi phí chăm sóc sức khỏe
responsible about their health: có trách nhiệm với sức khỏe của họ
promote healthier lifestyles: thúc đẩy lối sống lành mạnh
2.2. Describe a new law that you want to implement in your country
Describe a new law that you want to implement in your country
You should say:
What law it is
What changes this law has
Whether this new law will be popular
And explain how you came up with the idea of this law.
Bài mẫu:
A new law I would like to implement in my country is to extend maternity leave for women from 6 months to 12 months. This change would allow new mothers more time to care for their babies and recover from childbirth without the pressure of returning to work too soon.
Currently, maternity leave is only six months, which often feels too short for both the mother and the baby. With the extended leave, mothers could bond with their children during the first crucial year of life, which is beneficial for both emotional and physical development. Additionally, this would help reduce the stress and anxiety many mothers face when balancing their work responsibilities and new parenthood.
I believe this law will be very popular, especially among working women and families. Many people feel that the current maternity leave is not long enough, and extending it would allow for a healthier and more balanced work-life situation. However, there may be some concerns from employers about the financial impact of longer leave periods.
The idea for this law came from seeing how other countries, like Scandinavian nations, offer generous parental leave policies, which help both parents equally and encourage equality in the workplace. By extending maternity leave, we would promote a society where families are supported, and women are given the necessary time to fully recover and care for their children.
(Một luật mới mà tôi muốn áp dụng ở đất nước tôi là mở rộng thời gian nghỉ thai sản cho phụ nữ từ 6 tháng lên 12 tháng. Sự thay đổi này sẽ cho phép các bà mẹ có thêm thời gian chăm sóc con cái và phục hồi sau khi sinh mà không cảm thấy áp lực phải trở lại làm việc quá sớm.
Hiện tại, nghỉ thai sản chỉ có sáu tháng, điều này đôi khi quá ngắn cho cả người mẹ và đứa trẻ. Với thời gian nghỉ dài hơn, các bà mẹ có thể gắn bó với con cái trong năm đầu đời quan trọng, điều này có lợi cho cả sự phát triển cảm xúc và thể chất của trẻ. Thêm vào đó, điều này sẽ giúp giảm bớt căng thẳng và lo âu mà nhiều bà mẹ phải đối mặt khi cân bằng công việc và trách nhiệm làm mẹ.
Tôi tin rằng luật này sẽ rất phổ biến, đặc biệt là với phụ nữ đi làm và các gia đình. Nhiều người cảm thấy rằng thời gian nghỉ thai sản hiện tại là không đủ, và việc kéo dài thời gian nghỉ sẽ tạo ra một sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống gia đình. Tuy nhiên, có thể sẽ có một số mối quan ngại từ các nhà tuyển dụng về ảnh hưởng tài chính khi kéo dài thời gian nghỉ.
Ý tưởng cho luật này đến từ việc quan sát các quốc gia khác, như các quốc gia Bắc Âu, nơi họ có các chính sách nghỉ thai sản rất tốt, giúp cả hai phụ huynh đều có thời gian nghỉ và khuyến khích bình đẳng trong công việc. Bằng cách mở rộng thời gian nghỉ thai sản, chúng ta sẽ thúc đẩy một xã hội nơi các gia đình được hỗ trợ và phụ nữ có đủ thời gian để phục hồi và chăm sóc con cái của họ.)
Phân tích từ vựng:
maternity leave: nghỉ thai sản
bond with their children: gắn bó với con cái
emotional and physical development: sự phát triển cảm xúc và thể chất
work-life balance: sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
financial impact: tác động tài chính
generous parental leave: chính sách nghỉ phép cho cha mẹ hào phóng
3.1. What is the role of a police officer in your country?
Trả lời: In my country, police officers play a vital role in keeping the community safe and maintaining social order. They not only investigate crimes but also help prevent them by patrolling and educating people about safety. Their presence gives citizens a sense of security, which helps build trust between the public and the government.
(Ở đất nước tôi, cảnh sát đóng vai trò quan trọng trong việc giữ an toàn cho cộng đồng và duy trì trật tự xã hội. Họ không chỉ điều tra tội phạm mà còn ngăn chặn chúng bằng cách tuần tra và giáo dục người dân về an toàn. Sự hiện diện của họ mang lại cho người dân cảm giác an tâm, giúp xây dựng niềm tin giữa công chúng và chính quyền.)
Trả lời: I think many people want to become lawyers because it’s a respected job that allows them to fight for justice. Besides earning a good income, they can also help those who cannot defend themselves in court. Being a lawyer gives people a sense of power and purpose, which motivates them to keep learning and improving.
(Tôi nghĩ rằng nhiều người muốn trở thành luật sư vì đây là công việc được tôn trọng và cho phép họ đấu tranh cho công lý. Ngoài việc có thu nhập tốt, họ còn có thể giúp đỡ những người không thể tự bảo vệ mình trước tòa. Nghề luật sư mang lại cảm giác quyền lực và ý nghĩa, thúc đẩy họ không ngừng học hỏi và phát triển.)
Phân tích từ vựng:
fight for justice: đấu tranh cho công lý
defend themselves in court: tự bảo vệ mình trước tòa
sense of power and purpose: cảm giác về sức mạnh và mục tiêu
respected job: công việc được tôn trọng
3.3. Is there any situation where people disobey the law?
Trả lời: Yes, sometimes people break the law when they feel it’s unfair or too strict. For example, some street vendors ignore city regulations because they need to earn a living. While it’s not right, it shows that social and economic pressure can make people act against the law. Authorities should understand their struggles and find fairer solutions.
(Vâng, đôi khi mọi người vi phạm pháp luật khi họ cảm thấy luật đó không công bằng hoặc quá nghiêm khắc. Ví dụ, một số người bán hàng rong phớt lờ quy định của thành phố vì họ cần kiếm sống. Dù điều đó không đúng, nhưng nó cho thấy áp lực xã hội và kinh tế có thể khiến con người hành động trái luật. Chính quyền nên hiểu hoàn cảnh của họ và tìm giải pháp công bằng hơn.)
Phân tích từ vựng:
break the law: vi phạm pháp luật
ignore city regulations: phớt lờ quy định của thành phố
Trả lời: Yes, I think some traffic laws are a bit too strict, especially those related to small mistakes like forgetting a helmet for a short ride. While safety is important, such heavy fines can seem unreasonable. It would be better if the law focused more on education rather than punishment, so people truly understand its purpose.
(Vâng, tôi nghĩ rằng một số luật giao thông hơi quá nghiêm khắc, đặc biệt là những lỗi nhỏ như quên đội mũ bảo hiểm cho quãng đường ngắn. Dù an toàn là điều quan trọng, nhưng những khoản phạt nặng như vậy đôi khi không hợp lý. Sẽ tốt hơn nếu luật chú trọng vào giáo dục thay vì trừng phạt, để mọi người hiểu rõ hơn ý nghĩa của nó.)
Phân tích từ vựng:
traffic laws: luật giao thông
heavy fines: khoản phạt nặng
focus on education: tập trung vào giáo dục
understand its purpose: hiểu được mục đích của nó
3.5. Do you think that people in your country obey the law all the time?
Trả lời: Honestly, not everyone obeys the law all the time. Most people follow it because they know it keeps society safe, but there are still cases of corruption or rule-breaking for personal gain. I believe education and awareness are key to helping people understand why laws exist, not just fear punishment.
(Thực lòng mà nói, không phải ai cũng tuân thủ pháp luật mọi lúc. Hầu hết mọi người tuân thủ vì họ biết điều đó giúp xã hội an toàn, nhưng vẫn có những trường hợp tham nhũng hoặc vi phạm vì lợi ích cá nhân. Tôi tin rằng giáo dục và nhận thức là chìa khóa giúp con người hiểu lý do tồn tại của luật, chứ không chỉ sợ bị trừng phạt.)
law and order: luật pháp và trật tự Ví dụ: The police work hard to maintain law and order in society. (Cảnh sát làm việc chăm chỉ để duy trì luật pháp và trật tự trong xã hội.)
enforce the law: thực thi pháp luật Ví dụ: It’s the duty of the police to enforce the law fairly. (Nhiệm vụ của cảnh sát là thực thi pháp luật một cách công bằng.)
break the law: vi phạm pháp luật Ví dụ: Anyone who breaks the law should be punished. (Bất kỳ ai vi phạm pháp luật đều nên bị trừng phạt.)
obey the law: tuân thủ pháp luật Ví dụ: Citizens are expected to obey the law to keep society safe. (Người dân được mong đợi tuân thủ pháp luật để giữ xã hội an toàn.)
court case: vụ kiện tại tòa Ví dụ: The court case attracted a lot of public attention. (Vụ kiện thu hút rất nhiều sự chú ý của công chúng.)
law enforcement agency: cơ quan thực thi pháp luật Ví dụ: Law enforcement agencies are responsible for investigating crimes. (Các cơ quan thực thi pháp luật chịu trách nhiệm điều tra tội phạm.)
criminal offense: hành vi phạm tội Ví dụ: Stealing is considered a serious criminal offense. (Ăn cắp được xem là hành vi phạm tội nghiêm trọng.)
legal system: hệ thống pháp lý Ví dụ: The legal system must be fair and transparent. (Hệ thống pháp lý phải công bằng và minh bạch.)
go to court: ra tòa Ví dụ: He decided to go to court to defend his rights. (Anh ấy quyết định ra tòa để bảo vệ quyền lợi của mình.)
pass a law: ban hành luật Ví dụ: The government plans to pass a new law on environmental protection. (Chính phủ dự định ban hành luật mới về bảo vệ môi trường.)
It is against the law to...: Vi phạm pháp luật khi... Ví dụ: It is against the law to drink and drive. (Lái xe khi say rượu là vi phạm pháp luật.)
The law requires people to...: Luật yêu cầu mọi người phải... Ví dụ: The law requires people to wear helmets when riding motorbikes. (Luật yêu cầu mọi người đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
There should be a law against...: Nên có luật cấm... Ví dụ: There should be a law against littering in public places. (Nên có luật cấm xả rác ở nơi công cộng.)
Be punished by law: bị trừng phạt theo pháp luật Ví dụ: Anyone who commits fraud will be punished by law. (Bất kỳ ai gian lận sẽ bị trừng phạt theo pháp luật.)
Take someone to court: kiện ai đó ra tòa Ví dụ: She took her employer to court for unfair treatment. (Cô ấy kiện chủ của mình ra tòa vì đối xử không công bằng.)
According to the law: theo luật pháp Ví dụ: According to the law, everyone has the right to freedom of speech. (Theo luật pháp, mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.)
Be found guilty / innocent: bị kết tội / được tuyên vô tội Ví dụ: He was found guilty of stealing a car. (Anh ta bị kết tội ăn cắp xe hơi.)
Abide by the law: tuân theo pháp luật Ví dụ: All citizens must abide by the law to ensure fairness. (Mọi công dân phải tuân theo pháp luật để đảm bảo sự công bằng.)
Trên đây, Langmaster đã tổng hợp cho bạn những từ vựng và cấu trúc hữu ích nhất về chủ đề Law trong IELTS Speaking. Hy vọng rằng qua bài này, bạn có thể mở rộng vốn từ, tự tin diễn đạt ý tưởng, và nâng cao band điểm nói tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những cụm từ này thành phản xạ tự nhiên trong bài thi nhé!
Nếu như bạn muốn trau dồi thêm từ vựng và có môi trường luyện tập để chinh phục những chủ đề khó nhằn như topic Law vừa rồi. Hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster.
Langmaster tự hào là trung tâm IELTS tốt nhất, mang đến một lộ trình học tập rõ ràng và bài bản giúp bạn chinh phục IELTS một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nếu bạn đang cảm thấy bối rối không biết bắt đầu từ đâu hoặc muốnnâng cao band điểm trong thời gian ngắn, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn hoàn hảo.
Với lớp học siêu nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ đượctương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong giờ học. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ lỗi sai mà còn tạo ra môi trường học tập cực kỳ tập trung và hiệu quả. Mỗi giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy, đảm bảo giúp bạn tiến bộ vượt bậc.
Điều đặc biệt tại Langmaster là lộ trình học cá nhân hóa, xây dựng dựa trên mục tiêu band điểm của từng học viên. Bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ, từ đó được xếp lớp phù hợp và nhận bài tập phân tầng, giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản giúp bạn an tâm học cho đến khi đạt được kết quả như mong muốn.
Với phương pháp học linh hoạt và tiết kiệm thời gian, bạn có thể học online mà không lo về chất lượng. Langmaster cam kết sẽ theo sát từng học viên, đảm bảo sự tiến bộ qua từng bài giảng và báo cáo học tập cá nhân hàng tháng. Đặc biệt, cơ hội tham gia coaching 1-1 với chuyên gia sẽ giúp bạn ôn tập chuyên sâu và tăng tốc hành trình IELTS của mình.
Hiện tại, Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm lớp học chất lượng cao tại trung tâm uy tín nhất về IELTS.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….