ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

Relationship là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng theo chủ điểm, cùng bài mẫu Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 chi tiết, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời tự nhiên, nâng cao kỹ năng nói và chinh phục band mong ước trong kỳ thi IELTS

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Relationship 

1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Relationship Part 1

Trong Part 1, giám khảo thường hỏi những câu cơ bản xoay quanh gia đình, bạn bè và cách bạn duy trì mối quan hệ cá nhân, nhằm giúp bạn nói tự nhiên, thoải mái hơn. Dưới đây là list những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Relationship:

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Relationship Part 1
  • Who are you closest to in your family? (Bạn thân thiết nhất với ai trong gia đình?)
  • Do you spend a lot of time with your family? (Bạn có dành nhiều thời gian cho gia đình không?)
  • How often do you meet your friends? (Bạn gặp bạn bè bao lâu một lần?)
  • Do you prefer spending time with family or friends? (Bạn thích dành thời gian cho gia đình hay bạn bè hơn?)
  • How do you usually keep in touch with your friends? (Bạn thường giữ liên lạc với bạn bè bằng cách nào?)
  • Do you make friends easily? (Bạn có dễ kết bạn không?)
  • What qualities do you think are important in a friend? (Theo bạn, phẩm chất nào quan trọng ở một người bạn?)
  • Do you think it’s important to have many friends? (Bạn có nghĩ rằng việc có nhiều bạn bè là quan trọng không?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Relationship Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được giám khảo đưa cho một cue card (thẻ gợi ý) có chủ đề liên quan đến Relationship - chẳng hạn như nói về bạn bè, người thân hoặc một mối quan hệ quan trọng trong cuộc sống.

Trên cue card sẽ có 4–5 gợi ý nhỏ, giúp bạn triển khai nội dung dễ dàng hơn. Bạn có 1 phút chuẩn bị để ghi lại ý chính, sau đó nói liên tục trong 1–2 phút. Lưu ý, bạn không cần trả lời lần lượt từng gợi ý, mà nên kể chuyện tự nhiên và có cảm xúc.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 chủ đề Relationship:

  • Describe a person you get along well with
  • Describe your best friend
  • Describe a family member you spend the most time with
  • Describe a time when you had an argument with a friend
  • Describe someone who has influenced you a lot
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Relationship Part 2

1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Relationship Part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ đặt ra những câu hỏi mở rộng và mang tính học thuật hơn xoay quanh chủ đề Relationship. Ở phần này, bạn cần thể hiện khả năng phân tích, so sánh, và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách logic, thay vì chỉ kể chuyện như Part 2.

Dưới đây là list những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Relationship:

  • What do you think makes a good relationship between friends? (Theo bạn, điều gì tạo nên một mối quan hệ bạn bè tốt đẹp?)
  • Do you think relationships are more difficult to maintain now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng việc duy trì các mối quan hệ ngày nay khó hơn trước đây không?)
  • How important is trust in a relationship? (Lòng tin có quan trọng trong một mối quan hệ không?)
  • Do you think social media affects people’s relationships? (Bạn có nghĩ mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?)
  • How do relationships between colleagues differ from those between friends? (Mối quan hệ giữa đồng nghiệp khác gì so với bạn bè?)
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 3

>> Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề Relationship - IELTS Speaking Part 1 

2.1. Who are you closest to in your family?

(Bạn thân thiết nhất với ai trong gia đình?)

Sample Answer: I’m closest to my mother because we talk about almost everything. She’s not only my parents but also my best friend who always supports me no matter what.

Dịch: Tôi thân nhất với mẹ vì chúng tôi gần như có thể nói chuyện về mọi thứ. Mẹ không chỉ là phụ huynh của tôi mà còn là người bạn thân luôn ủng hộ tôi trong mọi hoàn cảnh.

Từ vựng ghi điểm:

  • be close to someone: thân thiết với ai đó
  • no matter what: dù thế nào đi nữa
  • support someone: ủng hộ ai đó

2.2. Do you spend much time with your friends?

(Bạn có dành nhiều thời gian cho bạn bè không?)

Sample Answer: Yes, I try to. Even though I’m quite busy with work, I always make time to hang out with my close friends on weekends. Spending time with them helps me relax and recharge.

Dịch: Có chứ, tôi luôn cố gắng. Dù khá bận rộn với công việc, tôi vẫn dành thời gian gặp gỡ bạn bè thân vào cuối tuần. Ở bên họ giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng.

Bài mẫu chủ đề Relationship - IELTS Speaking Part 1

Từ vựng ghi điểm:

  • make time for someone: dành thời gian cho ai đó
  • hang out with friends: đi chơi với bạn bè
  • recharge: nạp lại năng lượng

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.3. How do you usually communicate with your friends?

(Bạn thường liên lạc với bạn bè bằng cách nào?)

Sample Answer: Most of the time, we chat online using apps like Messenger or Zalo. Sometimes we make video calls, especially when someone lives far away.

Dịch: Phần lớn thời gian, chúng tôi nói chuyện qua mạng bằng các ứng dụng như Messenger hoặc Zalo. Thỉnh thoảng, chúng tôi gọi video, đặc biệt là khi ai đó sống xa.

Từ vựng ghi điểm:

  • chat online: trò chuyện trực tuyến
  • video call: cuộc gọi video
  • live far away: sống xa

2.4. Do you prefer to have a small group of friends or many friends?

(Bạn thích có một nhóm bạn nhỏ hay nhiều bạn hơn?)

Sample Answer: I prefer having a small group of close friends. I value quality over quantity, and I think it’s better to have a few people who truly understand me.

Dịch: Tôi thích có một nhóm bạn thân nhỏ hơn. Tôi coi trọng chất lượng hơn số lượng và nghĩ rằng chỉ cần vài người thực sự hiểu mình là đủ.

Từ vựng ghi điểm:

  • value quality over quantity (coi trọng chất lượng hơn số lượng)
  • close friends (bạn thân)
  • truly understand (thực sự hiểu)

>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking 

2.5. How do you maintain a good relationship with others?

(Bạn làm thế nào để duy trì mối quan hệ tốt với người khác?)

Sample Answer: I think communication and respect are the keys. I always try to listen carefully and be understanding, even when we have different opinions.

Dịch: Tôi nghĩ giao tiếp và sự tôn trọng là chìa khóa. Tôi luôn cố gắng lắng nghe và thấu hiểu, ngay cả khi chúng tôi có ý kiến khác nhau.

Từ vựng ghi điểm:

  • maintain a good relationship (duy trì mối quan hệ tốt)
  • communication and respect (giao tiếp và tôn trọng)
  • different opinions (ý kiến khác nhau)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

3. Bài mẫu chủ đề Relationship - IELTS Speaking Part 2

3.1. Describe a close friend you have known for a long time

You should say:

  • Who he/she is
  • How you met
  • What kind of person he/she is
  • And explain why you have remained friends for so long

Sample Answer: My closest friend is Lan, whom I’ve known since secondary school. We first met when we were assigned to sit together in class. Lan is cheerful, supportive, and always brings positive energy to people around her. Although we live in different cities now, we keep in touch regularly through video calls. I think our friendship lasts so long because we both make the effort to stay connected.

Dịch: Người bạn thân nhất của tôi là Lan, người tôi quen từ thời trung học cơ sở. Chúng tôi gặp nhau khi được xếp ngồi cạnh nhau trong lớp. Lan là người vui vẻ, biết quan tâm và luôn mang lại năng lượng tích cực cho mọi người xung quanh. Dù hiện nay sống ở hai thành phố khác nhau, chúng tôi vẫn thường xuyên liên lạc qua video call. Tôi nghĩ tình bạn của chúng tôi bền lâu vì cả hai luôn cố gắng duy trì kết nối.

Bài mẫu chủ đề Relationship - IELTS Speaking Part 2

Từ vựng ghi điểm:

  • cheerful (adj): vui vẻ
  • supportive (adj): biết quan tâm, hỗ trợ
  • keep in touch: giữ liên lạc
  • make the effort to do something: nỗ lực để làm gì

3.2. Describe a person you admire in your family

You should say:

  • Who this person is
  • What he/she does
  • What kind of person he/she is
  • And explain why you admire him/her

Sample Answer: The person I admire most in my family is my mother. She’s a teacher and has dedicated her life to education. What I love about her is her patience and kindness toward everyone. Even when things get stressful, she always remains calm and positive. I truly admire her strength and the way she balances work and family perfectly.

Dịch: Người tôi ngưỡng mộ nhất trong gia đình là mẹ tôi. Mẹ là giáo viên và đã cống hiến cả cuộc đời cho giáo dục. Điều tôi yêu quý nhất ở mẹ là sự kiên nhẫn và lòng tốt với mọi người. Dù gặp nhiều áp lực, mẹ luôn bình tĩnh và tích cực. Tôi thực sự khâm phục nghị lực của mẹ và cách mẹ cân bằng giữa công việc và gia đình một cách hoàn hảo.

Từ vựng ghi điểm:

  • dedicate one’s life to something: cống hiến cuộc đời cho điều gì
  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • remain calm: giữ bình tĩnh
  • balance work and family: cân bằng giữa công việc và gia đình

3.3. Describe a time you had an argument with a friend

You should say:

  • When it happened
  • What it was about
  • How you resolved it
  • And explain how you felt about it

Sample Answer: A few months ago, I had a small argument with my best friend about a group project at university. We disagreed on how to divide the work, and it made things a bit awkward between us. After a few days, I decided to talk to her directly and apologize for being stubborn. We sorted everything out, and now our friendship is even stronger.

Dịch: Vài tháng trước, tôi có một cuộc tranh cãi nhỏ với bạn thân về bài tập nhóm ở trường đại học. Chúng tôi bất đồng trong việc phân chia công việc, khiến mọi thứ trở nên hơi gượng gạo. Sau vài ngày, tôi chủ động nói chuyện và xin lỗi vì đã cố chấp. Chúng tôi giải quyết mọi chuyện ổn thỏa, và tình bạn còn trở nên khăng khít hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • have an argument: cãi nhau
  • awkward (adj): gượng gạo
  • be stubborn: bướng bỉnh, cố chấp
  • sort something out: giải quyết vấn đề

3.4. Describe a memorable experience you had with your friends or family

You should say:

  • When it happened
  • Who you were with
  • What happened
  • And explain why it was memorable

Sample Answer: One of the most memorable experiences I’ve ever had was a picnic with my close friends last summer. We went to a beautiful park near the river, brought homemade food, and spent the whole day chatting and playing games. The weather was perfect: sunny but not too hot, which made everything even more enjoyable. What made it truly unforgettable was the sense of freedom and laughter we shared. Even now, whenever I look at the pictures from that day, I can’t help but smile.

Dịch: Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là buổi dã ngoại cùng nhóm bạn thân vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi đến một công viên xinh đẹp gần bờ sông, mang theo đồ ăn tự làm và dành cả ngày để trò chuyện, chơi trò chơi. Thời tiết hôm đó thật tuyệt:  nắng nhẹ, không quá nóng, khiến mọi thứ trở nên hoàn hảo hơn. Điều khiến tôi không bao giờ quên là cảm giác tự do và những tiếng cười mà chúng tôi chia sẻ. Ngay cả bây giờ, mỗi khi nhìn lại những bức ảnh hôm đó, tôi vẫn không thể không mỉm cười.

Từ vựng ghi điểm:

  • memorable (adj) – đáng nhớ
  • homemade food (n) – đồ ăn tự làm ở nhà
  • spend the whole day – dành trọn cả ngày
  • sense of freedom – cảm giác tự do
  • can’t help but smile – không thể không mỉm cười
  • unforgettable (adj) – không thể quên

3.5. Describe someone who has influenced your life

You should say:

  • Who he/she is
  • How you met
  • How this person has influenced you
  • And explain why this person is important to you

Sample Answer: Someone who has greatly influenced my life is my university professor, Mr. Minh. He taught me business management and always encouraged students to think creatively. Thanks to his advice, I became more confident and motivated to pursue my career goals. He taught me that success comes from persistence, not luck.

Dịch: Người có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của tôi là thầy Minh – giảng viên đại học của tôi. Thầy dạy môn quản trị kinh doanh và luôn khuyến khích sinh viên suy nghĩ sáng tạo. Nhờ những lời khuyên của thầy, tôi trở nên tự tin và có động lực hơn để theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp. Thầy đã dạy tôi rằng thành công đến từ sự kiên trì chứ không phải may mắn.

Từ vựng ghi điểm:

  • influence (v): ảnh hưởng
  • think creatively: suy nghĩ sáng tạo
  • pursue career goals: theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp
  • persistence (n): sự kiên trì

4. Bài mẫu chủ đề Relationship - IELTS Speaking Part 3

4.1. What do you think makes a good relationship?

(Theo bạn, điều gì tạo nên một mối quan hệ tốt?)

Sample Answer: I think a good relationship is built on trust, respect, and open communication. When both people feel comfortable sharing their thoughts and emotions honestly, the bond becomes stronger. Without these elements, misunderstandings can easily happen and weaken the relationship over time.

Dịch: Tôi nghĩ một mối quan hệ tốt được xây dựng dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và giao tiếp cởi mở. Khi cả hai người cảm thấy thoải mái chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc một cách chân thành, mối liên kết sẽ trở nên bền chặt hơn. Nếu thiếu những yếu tố này, hiểu lầm có thể xảy ra và dần làm yếu đi mối quan hệ.

Bài mẫu chủ đề Relationship - IELTS Speaking Part 3

Từ vựng ghi điểm:

  • built on trust – được xây dựng dựa trên sự tin tưởng
  • open communication – giao tiếp cởi mở
  • bond (n) – mối liên kết
  • misunderstanding (n) – hiểu lầm

4.2. Do you think people’s relationships are different now compared to the past?

(Bạn có nghĩ rằng các mối quan hệ ngày nay khác so với trước đây không?)

Sample Answer: Yes, definitely. In the past, relationships were more traditional and people often stayed connected within their local communities. Nowadays, thanks to technology and social media, we can easily make friends from all over the world. However, online relationships might sometimes lack emotional depth compared to face-to-face connections.

Dịch: Chắc chắn là có. Trước đây, các mối quan hệ mang tính truyền thống hơn và mọi người thường chỉ gắn bó trong cộng đồng địa phương. Ngày nay, nhờ công nghệ và mạng xã hội, chúng ta có thể dễ dàng kết bạn với người ở khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, các mối quan hệ online đôi khi lại thiếu chiều sâu cảm xúc so với khi gặp gỡ trực tiếp.

Từ vựng ghi điểm:

  • traditional relationships – mối quan hệ truyền thống
  • emotional depth – chiều sâu cảm xúc
  • face-to-face connection – kết nối trực tiếp

4.3. What are the benefits of having a long-term relationship?

(Lợi ích của mối quan hệ lâu dài là gì?)

Sample Answer: Having a long-term relationship provides emotional stability and a strong sense of companionship. When two people truly understand each other, they can face challenges together and build a deeper connection over time. It also offers a sense of security and belonging, which is essential for mental well-being.

Dịch: Một mối quan hệ lâu dài mang lại sự ổn định về cảm xúc và cảm giác đồng hành vững chắc. Khi hai người thật sự thấu hiểu nhau, họ có thể cùng nhau vượt qua thử thách và xây dựng mối liên kết sâu sắc theo thời gian. Ngoài ra, nó còn mang lại cảm giác an toàn và được thuộc về, điều rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

Từ vựng ghi điểm:

  • emotional stability – sự ổn định cảm xúc
  • sense of companionship – cảm giác đồng hành
  • deeper connection – mối liên kết sâu sắc hơn
  • mental well-being – sức khỏe tinh thần

4.4. How can cultural differences affect relationships?

(Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ như thế nào?)

Sample Answer: Cultural differences can create both challenges and opportunities in relationships. For example, different values, traditions, or communication styles might lead to misunderstandings. However, if both people are open-minded and willing to learn from each other, those differences can actually strengthen their bond and make the relationship more enriching.

Dịch: Sự khác biệt văn hóa có thể tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội trong các mối quan hệ. Ví dụ, những giá trị, truyền thống hoặc cách giao tiếp khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm. Tuy nhiên, nếu cả hai đều cởi mở và sẵn sàng học hỏi lẫn nhau, những khác biệt đó thực ra có thể làm mối liên kết giữa họ trở nên bền chặt và phong phú hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • cultural differences – khác biệt văn hóa
  • open-minded – cởi mở, sẵn sàng đón nhận cái mới
  • strengthen their bond – củng cố mối liên kết
  • enriching relationship – mối quan hệ phong phú hơn

5. Từ vựng Topic Relationship IELTS Speaking 

Khi ôn luyện chủ đề Relationship trong IELTS Speaking, việc nắm chắc vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng hữu ích xoay quanh chủ đề này, bao gồm từ vựng thông dụng, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng ý tưởng và ghi điểm cao trong bài thi.

5.1. Từ vựng chủ đề Relationship 

  • bond (n) – mối liên kết
  • companionship (n) – tình bạn đồng hành
  • trust (n) – lòng tin
  • loyalty (n) – sự trung thành
  • mutual understanding (n) – sự thấu hiểu lẫn nhau
  • conflict (n) – xung đột
  • compromise (n/v) – sự thỏa hiệp / thỏa hiệp
  • affection (n) – tình cảm, sự yêu mến
  • communication (n) – giao tiếp
  • respect (n/v) – sự tôn trọng / tôn trọng
  • argument (n) – cuộc tranh cãi
  • long-distance relationship (n) – mối quan hệ xa cách
  • close-knit family (n) – gia đình gắn bó
  • broken relationship (n) – mối quan hệ tan vỡ
  • commitment (n) – sự cam kết
  • divorce (n/v) – ly hôn
  • partner (n) – bạn đời, người yêu
  • spouse (n) – vợ hoặc chồng
  • sibling (n) – anh/chị/em ruột
  • trustworthy (adj) – đáng tin cậy
Từ vựng chủ đề Relationship

5.2. Collocation chủ đề Relationship 

  • build / develop / maintain a relationship – xây dựng / phát triển / duy trì mối quan hệ
  • establish trust – tạo dựng lòng tin
  • form a close bond with someone – hình thành mối quan hệ thân thiết với ai đó
  • keep in touch with someone – giữ liên lạc với ai đó
  • fall out with someone – cãi nhau, giận dỗi ai đó
  • get along / get on well with someone – hòa hợp, hợp tính với ai đó
  • have a lot in common – có nhiều điểm chung
  • spend quality time together – dành thời gian ý nghĩa bên nhau
  • lose contact with someone – mất liên lạc với ai đó
  • make up after an argument – làm hòa sau khi cãi nhau
  • grow apart from someone – dần trở nên xa cách
  • share the same interests – có cùng sở thích
  • confide in someone – tâm sự với ai đó
  • show affection towards someone – thể hiện tình cảm với ai đó

5.3. Idioms chủ đề Relationship 

  • get on like a house on fire – rất thân thiết, hợp nhau nhanh chóng
  • see eye to eye – đồng quan điểm
  • have ups and downs – có lúc thăng trầm
  • hit it off (with someone) – nhanh chóng trở nên thân thiết với ai đó
  • be on the same wavelength – cùng tần sóng, hiểu ý nhau
  • go separate ways – đường ai nấy đi
  • tie the knot – kết hôn
  • on good terms (with someone) – có mối quan hệ tốt với ai đó
  • break the ice – phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu
  • give someone the cold shoulder – làm lơ, tỏ thái độ lạnh nhạt với ai đó
Từ vựng chủ đề Relationship

>>> XEM THÊM: IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 

6. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn quốc tế. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín và tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Đặc biệt: Học viên được học thử miễn phí khóa học IELTS online trước khi đăng ký chính thức – cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại, luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước chỉ trong thời gian ngắn.

Kết luận: Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Relationship trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ “ăn điểm” trong IELTS Speaking, đặc biệt nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng linh hoạt, kết hợp collocation và idiom tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác