Tiếng anh giao tiếp online
Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi Topic Geography IELTS Speaking Part 1
- 2. Bài mẫu Topic Geography IELTS Speaking Part 1
- 2.1. How do you feel about (or do you like) geography?
- 2.2. Are you good at reading maps?
- 2.3. Is there a country you’d like to visit because of its geographical features?
- 2.4. Do you think learning geography is useful?
- 2.5. Would you like to be a geography teacher?
- 2.6. Will you learn more about the geography of other countries?
- 2.7. Have you ever studied/learned geography at school?
- 3. Từ vựng Topic Geography IELTS Speaking Part 1
Geography là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Chủ đề này đánh đố rất nhiều thí sinh vì bạn cần có từ vựng phong phú và hiểu biết tổng quan về Địa lý thì mới trả lời trôi chảy, tự tin. Trong bài viết này, Langmaster cung cấp bài mẫu và từ vựng ăn điểm chủ đề Geography, giúp bạn xóa bỏ nỗi sợ “cứng họng” trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng khám phá thêm kiến thức với Langmaster nhé!
1. Câu hỏi Topic Geography IELTS Speaking Part 1
Langmaster đã chọn lọc và tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề Geography trong phần IELTS Speaking Part 1. Nắm vững trước những câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn và không còn lo “bị hỏi khó” trong bài thi.
- How do you feel about (or do you like) geography?
- Have you ever studied/learned geography at school?
- Are you good at reading maps?
- Do you think learning geography is useful?
- Would you like to be a geography teacher?
- Will you learn more about the geography of other countries?
-
Is there a country you’d like to visit because of its geographical features?

>> Xem thêm: Topic thường gặp trong IELTS Speaking Part 1: câu hỏi và cách trả lời
2. Bài mẫu Topic Geography IELTS Speaking Part 1
Dưới đây, Langmaster sẽ cung cấp câu trả lời mẫu band 7+ cho những câu hỏi trong chủ đề Geography - IELTS Speaking Part 1. Với từ vựng tự nhiên, cấu trúc linh hoạt và cách diễn đạt ăn điểm từ bài mẫu, Langmaster hy vọng giúp bạn luyện tập để tự tin hơn khi thi thật.
2.1. How do you feel about (or do you like) geography?
Trả lời:
I’m quite fascinated by geography because it broadens my horizons and fuels my dream of traveling around the globe. Learning about diverse landscapes and cultures feels like stepping into another world, even when I’m just sitting in class.
(Tôi khá say mê môn Địa lý vì nó mở rộng tầm hiểu biết và nuôi dưỡng ước mơ được du lịch khắp thế giới. Học về những cảnh quan và nền văn hóa khác nhau khiến tôi cảm giác như đang bước vào một thế giới khác, dù chỉ ngồi trong lớp.)

Từ vựng:
- broaden one’s horizons: mở rộng tầm hiểu biết
Ví dụ: Reading can broaden your horizons. (Đọc sách có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn.) - fuel one’s dream: nuôi dưỡng ước mơ
Ví dụ:Travel documentaries fuel my dream of seeing the world. (Các bộ phim tài liệu du lịch nuôi dưỡng ước mơ được nhìn thấy thế giới của tôi.)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2.2. Are you good at reading maps?
Trả lời:
To be honest, I’m not very good at reading maps, but I always dream of mastering navigation skills someday. Nowadays, I mostly rely on GPS apps, yet I still admire people who can find their way just by using a paper map.
(Thành thật mà nói, tôi không giỏi đọc bản đồ lắm, nhưng tôi luôn mơ thành thạo kỹ năng định hướng một ngày nào đó. Dù giờ tôi chủ yếu dùng ứng dụng GPS, tôi vẫn ngưỡng mộ những người có thể tìm đường chỉ bằng bản đồ giấy.)

Từ vựng:
- mastering navigation skills: thành thạo kỹ năng định hướng
Ví dụ: Sailors need to master navigation skills before heading to the sea. (Thủy thủ cần thành thạo kỹ năng định hướng trước khi ra khơi.) - find one’s way: tìm đường / định hướng được
Ví dụ: She can find her way even without GPS. (Cô ấy có thể tìm đường ngay cả khi không có GPS.)
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2.3. Is there a country you’d like to visit because of its geographical features?
Trả lời:
Yes, Japan has always been my dream destination. Its mix of majestic mountains, serene coastlines, and modern cities is simply breathtaking. I’d love to set foot in Mount Fuji one day - it’s been on my travel bucket list forever!
(Có, Nhật Bản luôn là điểm đến trong mơ của tôi. Sự kết hợp giữa núi non hùng vĩ, bờ biển yên bình và thành phố hiện đại khiến tôi choáng ngợp. Tôi rất muốn đặt chân lên núi Phú Sĩ một ngày nào đó – điều đó nằm trong danh sách ước mơ du lịch của tôi từ lâu.)

Từ vựng:
- dream destination: điểm đến trong mơ
Ví dụ: Paris is a dream destination for many travelers. (Paris là điểm đến trong mơ của nhiều du khách.) - set foot in/on: đặt chân đến nơi nào đó
Ví dụ: I’ve never set foot in Japan before. (Tôi chưa bao giờ đặt chân đến Nhật Bản trước đây.)
>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng band 7+
2.4. Do you think learning geography is useful?
Trả lời:
Absolutely! Geography helps us understand the planet we live on, from climate change to global cultures. It also inspires young people to chase their dreams of becoming explorers or environmental scientists who make a real impact.
(Chắc chắn rồi! Địa lý giúp chúng ta hiểu hành tinh mình đang sống, từ biến đổi khí hậu đến các nền văn hóa toàn cầu. Nó cũng truyền cảm hứng cho giới trẻ theo đuổi ước mơ trở thành nhà thám hiểm hoặc nhà khoa học môi trường có ảnh hưởng thực sự.)
Từ vựng:
- climate change: biến đổi khí hậu
Ví dụ: Climate change is one of the biggest global challenges today. (Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất hiện nay.) - chase one’s dreams: theo đuổi ước mơ
Ví dụ: She moved abroad to chase her dreams. (Cô ấy ra nước ngoài để theo đuổi ước mơ của mình.)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
2.5. Would you like to be a geography teacher?
Trả lời:
Not really, but I dream of sharing my travel experiences one day, maybe through a blog or videos. Teaching sounds rewarding, but I think I’d prefer exploring new places and telling stories about their geography and culture.
(Không hẳn, nhưng tôi mơ được chia sẻ trải nghiệm du lịch của mình một ngày nào đó, có thể qua blog hoặc video. Dạy học nghe có vẻ ý nghĩa, nhưng tôi nghĩ mình thích khám phá những vùng đất mới và kể câu chuyện về địa lý, văn hóa của chúng hơn.)
Từ vựng:
-
rewarding: đáng giá, mang lại cảm giác hài lòng
Ví dụ: Helping others is a truly rewarding experience. (Giúp đỡ người khác là một trải nghiệm thật sự ý nghĩa.)
>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
2.6. Will you learn more about the geography of other countries?
Trả lời:
Definitely! I plan to dive deeper into the geography of dream destinations like Iceland or New Zealand. Their unique landscapes and ecosystems fascinate me, and understanding them helps me appreciate the beauty of our planet more deeply.
(Chắc chắn rồi! Tôi dự định tìm hiểu sâu hơn về địa lý của những điểm đến trong mơ như Iceland hoặc New Zealand. Những cảnh quan và hệ sinh thái độc đáo ở đó khiến tôi say mê, và hiểu về chúng giúp tôi trân trọng vẻ đẹp của Trái Đất hơn.)

Từ vựng:
- dive deeper into: tìm hiểu sâu hơn về
Ví dụ: I want to dive deeper into space science. (Tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về khoa học vũ trụ.) - landscapes and ecosystems: cảnh quan và hệ sinh thái
Ví dụ: The landscapes and ecosystems of Vietnam are incredibly diverse. (Cảnh quan và hệ sinh thái của Việt Nam vô cùng đa dạng.)
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
2.7. Have you ever studied/learned geography at school?
Trả lời:
Yes, I studied geography in high school, and it sparked my dream of exploring different parts of the world. My teacher used to make lessons fun by showing maps, documentaries, and quizzes—it made the subject come alive!
(Có, tôi học Địa lý ở trường cấp ba, và nó khơi dậy ước mơ được khám phá những vùng đất khác nhau trên thế giới. Giáo viên của tôi thường làm cho bài học thú vị hơn bằng bản đồ, phim tài liệu và câu đố – khiến môn học trở nên sống động.)
Từ vựng:
-
spark one’s dream: khơi dậy ước mơ
Ví dụ: That movie sparked my dream of becoming a pilot. (Bộ phim đó đã khơi dậy ước mơ trở thành phi công của tôi.)
>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
3. Từ vựng Topic Geography IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng về Geography
| Từ / Cụm từ | Word Form | Nghĩa |
Ví dụ
|
| landscape | noun | cảnh quan |
Vietnam has diverse landscapes, from mountains to beaches. (Việt Nam có cảnh quan đa dạng, từ núi đến biển.)
|
| ecosystem | noun | hệ sinh thái |
Protecting natural ecosystems is vital for our planet. (Bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên là rất quan trọng cho Trái Đất.)
|
| climate change | noun phrase | biến đổi khí hậu |
Climate change affects weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn cầu.)
|
| continent | noun | châu lục |
Asia is the largest continent in the world. (Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.)
|
| geographical feature | noun phrase | đặc điểm địa lý |
The desert is one of the most unique geographical features. (Sa mạc là một trong những đặc điểm địa lý độc đáo nhất.)
|
| map reading | noun phrase | kỹ năng đọc bản đồ |
Good map reading is essential for travelers. (Kỹ năng đọc bản đồ tốt là rất cần thiết cho người đi du lịch.)
|
| navigation | noun | sự định hướng |
Modern navigation systems make traveling easier. (Các hệ thống định hướng hiện đại giúp việc đi lại dễ dàng hơn.)
|
| latitude and longitude | noun phrase | vĩ độ và kinh độ |
We can locate any place using its latitude and longitude. (Chúng ta có thể xác định vị trí của bất kỳ nơi nào bằng vĩ độ và kinh độ.)
|
| terrain | noun | địa hình |
The terrain in the north is mountainous. (Địa hình ở miền Bắc có nhiều núi.)
|
| natural resource | noun phrase | tài nguyên thiên nhiên |
Many countries depend on natural resources for their economy. (Nhiều quốc gia phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên cho nền kinh tế của họ.)
|
>> Xem thêm: Hướng dẫn học IELTS Speaking từ 0 - 7.0 cho người mới bắt đầu
3.2. Phrases and idioms chủ đề Geography
| Từ / Cụm từ | Word Form | Nghĩa |
Ví dụ (kèm dịch)
|
| broaden one’s horizons | verb phrase | mở rộng tầm hiểu biết |
Traveling abroad can broaden your horizons. (Đi du lịch nước ngoài có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn.)
|
| fuel one’s dream | verb phrase | nuôi dưỡng ước mơ |
Learning geography fuels my dream of exploring the world. (Học Địa lý nuôi dưỡng ước mơ khám phá thế giới của tôi.)
|
| master navigation skills | verb phrase | thành thạo kỹ năng định hướng |
Sailors must master navigation skills before a voyage. (Thủy thủ phải thành thạo kỹ năng định hướng trước khi ra khơi.)
|
| dream destination | noun phrase | điểm đến trong mơ |
Bali is my dream destination for a holiday. (Bali là điểm đến trong mơ cho kỳ nghỉ của tôi.)
|
| set foot in/on somewhere | phrasal verb | đặt chân đến đâu đó |
I’ve always wanted to set foot in Japan. (Tôi luôn muốn đặt chân đến Nhật Bản.)
|
| chase one’s dreams | verb phrase | theo đuổi ước mơ |
She went abroad to chase her dreams. (Cô ấy ra nước ngoài để theo đuổi ước mơ của mình.)
|
| dive deeper into | phrasal verb | tìm hiểu sâu hơn về |
I want to dive deeper into world geography. (Tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về địa lý thế giới.)
|
| spark one’s dream | verb phrase | khơi dậy ước mơ |
That class sparked my dream of becoming an explorer. (Buổi học đó đã khơi dậy ước mơ trở thành nhà thám hiểm của tôi.)
|
| find one’s way | phrasal verb | tìm đường / định hướng được |
He can find his way even in a strange city. (Anh ấy có thể tìm đường ngay cả trong một thành phố lạ.)
|
| rewarding experience | noun phrase | trải nghiệm ý nghĩa, đáng giá |
Teaching geography is a rewarding experience. (Dạy môn Địa lý là một trải nghiệm ý nghĩa.)
|
>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm
KẾT LUẬN:
Trong bài viết trên, Langmaster đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp chủ đề Geography kèm bài mẫu band 7+. Ngoài ra, bài viết còn có bộ từ vựng chuyên dành cho topic Geography trong IELTS Speaking, giúp bạn tự tin diễn đạt ý tưởng, trả lời trôi chảy mọi câu hỏi từ giám khảo.
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng Speaking, vượt qua nỗi sợ "cứng họng" trong bài thi, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster.
Lớp học tại Langmaster chỉ 7–10 học viên, nên bạn được trao đổi trực tiếp với giảng viên và nhận góp ý chi tiết ngay trong lớp học. Quy mô gọn giúp xóa đi nỗi lo “lớp đông, thầy cô khó theo sát” thường gặp khi chọn lớp IELTS.
Đội ngũ giảng viên Langmaster 100% đạt IELTS 7.5+ và được huấn luyện bài bản về phương pháp sư phạm. Bên cạnh chuyên môn vững chắc, thầy cô theo dõi sát tiến độ từng học viên và chấm – phản hồi trong 24 giờ, giúp bạn biết rõ điểm chưa tốt, hướng cải thiện và mức độ tiến bộ.
Bạn học theo lộ trình cá nhân hóa bám sát mục tiêu band điểm. Trước khi xếp lớp, bạn làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để xác định trình độ; từ đó, Langmaster xếp lớp phù hợp và giao bài luyện theo cấp độ, bảo đảm tiến bộ đúng hướng. Hàng tháng, bạn nhận báo cáo học tập cá nhân với nhận xét cụ thể về điểm mạnh – điểm cần cải thiện để dễ theo dõi tiến trình.
Langmaster còn có cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa. Nếu chưa đạt band đã cam kết, bạn được học lại miễn phí cho đến khi chạm mục tiêu. Nhờ vậy, dù học online, chất lượng vẫn tương đương lớp trực tiếp.
Các buổi học trực tuyến linh hoạt thời gian, tiết kiệm di chuyển và có bản ghi để ôn tập. Trong giờ, giảng viên gọi tên – tương tác liên tục, lồng ghép bài tập thực hành ngay tại lớp để duy trì tập trung và động lực. Bạn cũng có thể đăng ký coaching 1–1 với chuyên gia để ôn chuyên sâu và tối ưu trải nghiệm học.
Hiện Langmaster có buổi học thử miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


