Trong thời đại ngày nay, kỹ năng làm việc nhóm đóng vai trò vô cùng quan trọng - không chỉ trong học tập mà còn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Chủ đề Teamwork thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt ở Part 1, nhằm đánh giá khả năng giao tiếp, diễn đạt suy nghĩ và sử dụng từ vựng tự nhiên của thí sinh. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá các câu hỏi thường gặp, bài mẫu Band 7+, cùng từ vựng và cấu trúc hữu ích để bạn có thể tự tin thể hiện bản thân khi nói về làm việc nhóm.
1. IELTS Speaking Part 1 Topic Teamwork
1.1. Do you like teamwork?
Trả lời:
Yes, I really love teamwork because it allows people to combine their strengths and achieve goals more effectively. Moreover, collaborating with others helps me develop interpersonal skills and learn from different perspectives. Honestly, working in a team also teaches me how to deal with conflicts and build a strong sense of responsibility.
(Tôi rất thích làm việc nhóm vì điều đó giúp mọi người kết hợp điểm mạnh của mình để đạt được mục tiêu hiệu quả hơn. Hơn nữa, việc hợp tác với người khác giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp và học hỏi từ nhiều góc nhìn khác nhau. Thực lòng mà nói, làm việc trong nhóm còn dạy tôi cách xử lý mâu thuẫn và xây dựng tinh thần trách nhiệm cao.)
Phân tích từ vựng:
combine their strengths: kết hợp điểm mạnh của nhau
interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân
different perspectives: các góc nhìn khác nhau
deal with: xử lý, giải quyết
a strong sense of responsibility: tinh thần trách nhiệm cao
Yes, I have. Back in high school, I often worked on group projects where we had to brainstorm ideas and divide tasks fairly. Those experiences taught me how to coordinate effectively and respect different opinions, which really improved my teamwork mindset.
(Có chứ. Hồi học cấp ba, tôi thường tham gia các dự án nhóm, nơi chúng tôi cùng nhau động não và chia công việc công bằng. Những trải nghiệm đó đã giúp tôi học cách phối hợp hiệu quả và tôn trọng các ý kiến khác nhau, từ đó cải thiện tinh thần làm việc nhóm của mình.)
Phân tích từ vựng:
group projects: dự án nhóm
brainstorm ideas: động não ý tưởng
divide tasks: chia nhiệm vụ
coordinate effectively: phối hợp hiệu quả
teamwork mindset: tư duy làm việc nhóm
1.3. Do you prefer to work alone or in a group?
Trả lời:
I usually prefer working in a group because it creates a more dynamic environment and encourages creativity. Besides, when people share ideas, they can come up with innovative solutions that might not appear individually. Still, I believe both teamwork and independence are valuable in different contexts.
(Tôi thường thích làm việc nhóm vì điều đó tạo ra môi trường năng động hơn và khuyến khích sự sáng tạo. Hơn nữa, khi mọi người chia sẻ ý tưởng, họ có thể đưa ra những giải pháp sáng tạo mà làm một mình có thể không nghĩ tới. Tuy vậy, tôi tin rằng cả làm việc nhóm và độc lập đều có giá trị trong từng hoàn cảnh khác nhau.)
Working in a team teaches me how to communicate clearly, manage time, and compromise when opinions differ. Moreover, it helps me build empathy and leadership skills, which are essential for any professional setting. Honestly, I’ve realized that teamwork shapes not just performance but also character.
(Làm việc trong nhóm dạy tôi cách giao tiếp rõ ràng, quản lý thời gian và biết thỏa hiệp khi có ý kiến khác nhau. Hơn nữa, nó giúp tôi xây dựng sự đồng cảm và kỹ năng lãnh đạo, điều rất cần thiết trong bất kỳ môi trường chuyên nghiệp nào. Thành thật mà nói, tôi nhận ra rằng làm việc nhóm không chỉ định hình hiệu suất mà còn cả tính cách.)
Well, sometimes teamwork can be frustrating when members don’t pull their weight or communicate properly. It also takes extra time to reach a consensus, especially when opinions clash. Still, I think these challenges are valuable lessons in patience and problem-solving.
(Thật ra, đôi khi làm việc nhóm khá phiền khi các thành viên không làm tròn trách nhiệm hoặc không giao tiếp rõ ràng. Nó cũng tốn nhiều thời gian để đạt được sự đồng thuận, đặc biệt khi ý kiến xung đột. Tuy vậy, tôi nghĩ những khó khăn đó là bài học quý về sự kiên nhẫn và giải quyết vấn đề.)
Phân tích từ vựng:
pull their weight (idiom): làm tròn phần việc của mình
reach a consensus: đạt được sự đồng thuận
clash (v): xung đột
problem-solving: giải quyết vấn đề
1.6. Are you currently working in a group?
Trả lời:
Yes, I am. At the moment, I’m part of a small study group where we prepare for the IELTS exam together. We share resources, give feedback, and motivate each other, which really helps us stay consistent. It feels great to grow collectively rather than alone.
(Có, hiện tại tôi đang là thành viên của một nhóm học nhỏ cùng chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Chúng tôi chia sẻ tài liệu, góp ý và động viên nhau, điều đó thực sự giúp duy trì sự kiên định. Cảm giác phát triển cùng nhau thật tuyệt hơn nhiều so với làm một mình.)
1.7. What's the most important thing for teamwork?
Trả lời:
In my opinion, the most important thing for teamwork is effective communication because it builds trust and ensures everyone is on the same page. Without clear messages, even talented teams can fail. Therefore, communication acts as the glue that holds everything together.
(Theo tôi, điều quan trọng nhất trong làm việc nhóm là giao tiếp hiệu quả vì nó tạo dựng sự tin tưởng và giúp mọi người hiểu nhau. Nếu thiếu sự trao đổi rõ ràng, ngay cả nhóm giỏi cũng có thể thất bại. Do đó, giao tiếp giống như chất keo gắn kết mọi thứ lại với nhau.)
Yes, I do, because being a leader allows me to inspire others and make decisions that move the team forward. However, I also know it comes with pressure, so I try to stay calm and delegate tasks wisely. Leadership, to me, is about service rather than control.
(Có chứ, vì làm lãnh đạo giúp tôi truyền cảm hứng cho người khác và đưa ra quyết định giúp nhóm tiến lên. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng vai trò đó đi kèm áp lực, nên tôi luôn cố giữ bình tĩnh và phân công công việc hợp lý. Với tôi, lãnh đạo là để phục vụ chứ không phải để kiểm soát.)
Phân tích từ vựng:
inspire others: truyền cảm hứng cho người khác
move the team forward: giúp nhóm tiến lên
delegate tasks: phân công nhiệm vụ
leadership is about service: lãnh đạo là phục vụ
1.9. Do you think children should learn about teamwork at school?
Trả lời:
Absolutely, yes. Teaching children teamwork at school helps them develop cooperation, empathy, and problem-solving skills early on. Moreover, they learn how to listen, share, and appreciate others’ efforts, which are crucial qualities for their future careers.
(Chắc chắn rồi. Việc dạy trẻ về làm việc nhóm ở trường giúp các em sớm phát triển khả năng hợp tác, đồng cảm và giải quyết vấn đề. Hơn nữa, các em học được cách lắng nghe, chia sẻ và trân trọng nỗ lực của người khác, đó đều là phẩm chất quan trọng cho sự nghiệp sau này.)
Phân tích từ vựng:
develop cooperation: phát triển tinh thần hợp tác
problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
appreciate others’ efforts: trân trọng nỗ lực của người khác
Để nói tự nhiên và đạt điểm cao trong IELTS Speaking chủ đề Teamwork, bạn không chỉ cần ý tưởng hay mà còn phải sử dụng từ vựng và cấu trúc linh hoạt. Những cụm từ và mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt chuyên nghiệp, tự tin hơn khi nói về làm việc nhóm — một chủ đề quen thuộc nhưng thường xuất hiện ở IELTS Speaking Part 1.
2.1. Từ vựng chủ đề Teamwork
work closely with (someone) – làm việc chặt chẽ với ai đó Ví dụ: I often work closely with my classmates on group assignments. (Tôi thường làm việc chặt chẽ với các bạn cùng lớp trong các bài tập nhóm.)
team spirit – tinh thần đồng đội Ví dụ: A strong team spirit helps everyone stay motivated. (Tinh thần đồng đội mạnh mẽ giúp mọi người luôn có động lực.)
divide the workload – chia khối lượng công việc Ví dụ: We divided the workload equally to finish the project on time. (Chúng tôi chia đều công việc để hoàn thành dự án đúng hạn.)
mutual understanding – sự thấu hiểu lẫn nhau Ví dụ: Mutual understanding is the foundation of good teamwork. (Sự thấu hiểu lẫn nhau là nền tảng của làm việc nhóm hiệu quả.)
pull together – cùng nhau hợp sức Ví dụ: We all pulled together to solve the problem. (Tất cả chúng tôi đã hợp sức để giải quyết vấn đề.)
take responsibility for (something) – chịu trách nhiệm cho việc gì Ví dụ: Each member should take responsibility for their own part. (Mỗi thành viên nên chịu trách nhiệm cho phần việc của mình.)
build trust – xây dựng lòng tin Ví dụ: It takes time to build trust among team members. (Cần thời gian để xây dựng lòng tin giữa các thành viên trong nhóm.)
share ideas – chia sẻ ý tưởng Ví dụ: Everyone is encouraged to share ideas during the meeting. (Mọi người được khuyến khích chia sẻ ý tưởng trong buổi họp.)
reach a consensus – đạt được sự đồng thuận Ví dụ: We discussed for hours before reaching a consensus. (Chúng tôi đã thảo luận hàng giờ trước khi đạt được sự đồng thuận.)
conflict resolution – giải quyết xung đột Ví dụ: Good leaders are skilled at conflict resolution. (Những người lãnh đạo giỏi có kỹ năng giải quyết xung đột tốt.)
cooperate effectively – hợp tác hiệu quả Ví dụ: Students should learn how to cooperate effectively from a young age. (Học sinh nên học cách hợp tác hiệu quả từ khi còn nhỏ.)
group dynamics – sự tương tác trong nhóm Ví dụ: Understanding group dynamics helps improve teamwork performance. (Hiểu được sự tương tác trong nhóm giúp nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.)
delegate tasks – giao nhiệm vụ Ví dụ: A good leader knows how to delegate tasks wisely. (Một người lãnh đạo giỏi biết cách giao nhiệm vụ một cách khôn ngoan.)
take the initiative – chủ động Ví dụ: She always takes the initiative when the team faces difficulties. (Cô ấy luôn chủ động khi nhóm gặp khó khăn.)
interpersonal skills – kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân Ví dụ: Teamwork helps develop strong interpersonal skills. (Làm việc nhóm giúp phát triển kỹ năng giao tiếp tốt.)
be on the same page – cùng hiểu một vấn đề Ví dụ: Before starting, we need to make sure everyone is on the same page. (Trước khi bắt đầu, chúng ta cần đảm bảo mọi người cùng hiểu rõ vấn đề.)
lead by example – làm gương cho người khác Ví dụ: A great leader always leads by example. (Một nhà lãnh đạo tuyệt vời luôn làm gương cho người khác.)
contribute equally – đóng góp công bằng Ví dụ: Each member should contribute equally to the final outcome. (Mỗi thành viên nên đóng góp công bằng vào kết quả cuối cùng.)
build a cohesive team – xây dựng một nhóm gắn kết Ví dụ: Regular communication helps build a cohesive team. (Giao tiếp thường xuyên giúp xây dựng một nhóm gắn kết.)
learn from others – học hỏi từ người khác Ví dụ: Working in a team allows me to learn from others’ experiences. (Làm việc nhóm giúp tôi học hỏi từ kinh nghiệm của người khác.)
I believe teamwork helps (someone) to...: Tôi tin rằng làm việc nhóm giúp ai đó... Ví dụ: I believe teamwork helps students to become more confident and responsible.
Working in a team allows me to...: Làm việc trong nhóm cho phép tôi... Ví dụ: Working in a team allows me to share ideas and learn from others.
It’s essential to communicate clearly when...: Việc giao tiếp rõ ràng là điều cần thiết khi... Ví dụ: It’s essential to communicate clearly when working on a group project.
One of the biggest advantages of teamwork is...: Một trong những lợi thế lớn nhất của làm việc nhóm là... Ví dụ: One of the biggest advantages of teamwork is learning how to cooperate effectively.
Teamwork teaches me how to deal with...: Làm việc nhóm dạy tôi cách đối phó với... Ví dụ: Teamwork teaches me how to deal with different personalities.
When people work together, they can...: Khi mọi người làm việc cùng nhau, họ có thể... Ví dụ: When people work together, they can achieve goals faster.
It’s challenging when team members don’t...: Thật khó khăn khi các thành viên không... Ví dụ: It’s challenging when team members don’t take responsibility.
Good teamwork depends on...: Làm việc nhóm hiệu quả phụ thuộc vào... Ví dụ: Good teamwork depends on trust and communication.
I’ve learned that teamwork requires...: Tôi đã học được rằng làm việc nhóm đòi hỏi... Ví dụ: I’ve learned that teamwork requires patience and flexibility.
Every successful team needs...: Mỗi nhóm thành công đều cần... Ví dụ: Every successful team needs a good leader and mutual respect.
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã chia sẻ trọn bộ kiến thức hữu ích về chủ đề Teamwork trong IELTS Speaking, bao gồm các bài mẫu Band 7+, từ vựng chuyên sâu và cấu trúc diễn đạt tự nhiên giúp bạn tự tin nói về làm việc nhóm trong mọi tình huống.
Langmaster tin rằng những bài mẫu và nguồn từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn và không còn “bí từ” khi gặp chủ đề Teamwork trong phòng thi. Tuy nhiên, để thật sự nâng cao trình độ và đạt được band điểm mong muốn, bạn cần luyện tập nhiều chủ đề hơn nữa, có người hướng dẫn tận tâm và lộ trình học rõ ràng. Đó chính là điều mà khóa học IELTS Online tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện nay mang đến cho bạn.
Với sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, được chữa bài chi tiết ngay trong buổi học và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi. Mô hình lớp nhỏ này giúp đảm bảo mọi học viên đều được theo sát và hỗ trợ tận tình, xóa bỏ nỗi lo “học đông, không được kèm sát” mà nhiều người thường gặp.
Đội ngũ giảng viên IELTS 7.5+ tại Langmaster không chỉ giỏi chuyên môn mà còn được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, luôn nhiệt huyết đồng hành cùng học viên. Bạn sẽ được chấm và sửa bài trong vòng 24 giờ, biết rõ mình sai ở đâu và cách khắc phục như thế nào để tiến bộ nhanh nhất.
Mỗi học viên tại Langmaster đều được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, dựa trên trình độ và mục tiêu band điểm riêng. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để được xếp lớp phù hợp và nhận bài tập, tài liệu học được phân tầng chính xác. Đồng thời, bạn sẽ nhận báo cáo tiến độ học tập hàng tháng, với đánh giá cụ thể về điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Đặc biệt, Langmaster có cam kết đầu ra bằng văn bản, cho phép bạn học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Nhờ vậy, dù học online, bạn vẫn yên tâm về chất lượng và hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp.
Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại bài giảng để bạn ôn tập bất cứ lúc nào. Trong suốt giờ học, giảng viên luôn gọi tên, tương tác trực tiếp và lồng ghép các bài luyện tập thực tế để duy trì sự hứng thú. Ngoài ra, bạn còn được tham gia coaching 1–1 với chuyên gia IELTS, giúp ôn luyện chuyên sâu và tối ưu kết quả học tập.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai lớp học thử IELTS online hoàn toàn miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….