Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3
Mục lục [Ẩn]
Chủ đề IELTS Speaking Arts thường xuyên xuất hiện trong bài thi Speaking, đặc biệt ở Part 1 và Part 3, yêu cầu thí sinh chia sẻ quan điểm về nghệ thuật, nghệ sĩ hay giá trị sáng tạo trong cuộc sống. Đây là một trong những chủ đề “khó nhằn” vì đòi hỏi khả năng diễn đạt ý tưởng trừu tượng và vốn từ phong phú. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu hỏi, học từ vựng quan trọng và tham khảo bài mẫu IELTS chủ đề Arts, để bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi Speaking thật.
1. Bài mẫu chủ đề Arts: IELTS Speaking Part 1
1.1. Do you like art?
Do you like art? (Bạn có thích nghệ thuật không?)
Sample answer
Yes, I do. I really enjoy looking at paintings and sculptures because they express emotions in ways that words sometimes can’t. Visiting art galleries always helps me relax and feel inspired.
(Tôi có. Tôi rất thích ngắm tranh và điêu khắc vì chúng thể hiện cảm xúc theo cách mà lời nói đôi khi không thể. Việc đến các phòng trưng bày nghệ thuật giúp tôi thư giãn và cảm thấy được truyền cảm hứng.)
Vocabulary cần nhớ
- painting (n): bức tranh
- sculpture (n): tác phẩm điêu khắc
- express emotions (v): thể hiện cảm xúc
- art gallery (n): phòng trưng bày nghệ thuật
- inspired (adj): được truyền cảm hứng
1.2. What kind of art do you like?
What kind of art do you like? (Bạn thích loại hình nghệ thuật nào?)
Sample answer
I’m particularly interested in modern art because it’s creative and open to interpretation. Each piece tells a different story, and I love trying to figure out what the artist wanted to express.
(Tôi đặc biệt thích nghệ thuật hiện đại vì nó sáng tạo và cho phép nhiều cách hiểu khác nhau. Mỗi tác phẩm kể một câu chuyện riêng, và tôi thích đoán xem nghệ sĩ muốn thể hiện điều gì.)
Vocabulary cần nhớ
- modern art (n): nghệ thuật hiện đại
- creative (adj): sáng tạo
- open to interpretation (collocation): có thể hiểu theo nhiều cách
- each piece (n): mỗi tác phẩm
- figure out (v): tìm ra, đoán ra
1.3. Do you often visit art galleries?
Do you often visit art galleries? (Bạn có thường đến các phòng trưng bày nghệ thuật không?)
Sample answer
Not very often, to be honest. I usually visit art galleries only when I travel to a new city. I’m not an art expert, but I really enjoy admiring beautiful paintings and learning about different art styles.
(Thật ra thì tôi không đi thường xuyên lắm. Tôi chỉ ghé thăm các phòng trưng bày nghệ thuật khi du lịch đến một thành phố mới. Tôi không phải là người am hiểu nghệ thuật, nhưng tôi rất thích ngắm những bức tranh đẹp và tìm hiểu về các phong cách nghệ thuật khác nhau.)
Vocabulary cần nhớ
- art gallery (n) – phòng trưng bày nghệ thuật
- not very often (phrase) – không thường xuyên lắm
- to be honest (phrase) – thật lòng mà nói
- admire (v) – ngưỡng mộ, chiêm ngưỡng
- painting (n) – bức tranh
- art style (n) – phong cách nghệ thuật
- art expert (n) – người am hiểu nghệ thuật
>> Xem thêm: IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Arts: Speaking Part 2
2.1. Describe a piece of art you like.
Describe a piece of art you like. (Miêu tả một tác phẩm nghệ thuật mà bạn yêu thích.)
You should say:
- What it is
- Where you saw it
- What it looks like
- And explain why you like it
Sample answer
One of the artworks that I really admire is a painting called “The Starry Night” by Vincent van Gogh. I first saw it in an art book when I was in high school, and it immediately caught my attention because of its vibrant colors and unique brushstrokes.
The painting shows a night sky filled with swirling stars and a bright moon, overlooking a quiet little village. Even though it’s just a painting, it somehow makes me feel calm and thoughtful every time I look at it.
What I love the most is how Van Gogh used shades of blue and yellow to create such a dreamy and emotional atmosphere. To me, it represents hope and imagination — something we all need in life.
Overall, The Starry Night is not just a masterpiece but also a reminder that beauty can come from pain and creativity can express emotions better than words.
(Một trong những tác phẩm nghệ thuật mà tôi rất ngưỡng mộ là bức tranh “Đêm đầy sao” (The Starry Night) của Vincent van Gogh. Tôi nhìn thấy nó lần đầu tiên trong một cuốn sách nghệ thuật hồi học trung học, và nó ngay lập tức thu hút tôi bởi màu sắc sống động cùng những nét cọ độc đáo.
Bức tranh thể hiện bầu trời đêm với những ngôi sao xoáy tròn và vầng trăng sáng, phía dưới là một ngôi làng yên tĩnh. Dù chỉ là một bức tranh, nhưng mỗi lần ngắm nhìn, tôi luôn cảm thấy bình yên và trầm tư.
Điều tôi thích nhất là cách Van Gogh sử dụng các sắc xanh và vàng để tạo nên bầu không khí mơ màng, đầy cảm xúc. Với tôi, tác phẩm này tượng trưng cho niềm hy vọng và trí tưởng tượng — những điều mà ai cũng cần trong cuộc sống.
Nhìn chung, The Starry Night không chỉ là một kiệt tác mà còn là lời nhắc nhở rằng vẻ đẹp có thể sinh ra từ nỗi đau, và sáng tạo có thể thể hiện cảm xúc tốt hơn bất kỳ ngôn từ nào.)
Vocabulary cần nhớ
- artwork (n): tác phẩm nghệ thuật
- painting (n): bức tranh
- brushstroke (n): nét cọ
- vibrant colors (collocation): màu sắc sống động
- masterpiece (n): kiệt tác
2.2. Describe a museum or art gallery you have visited.
Describe a museum or art gallery you have visited. (Miêu tả một bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật mà bạn đã từng ghé thăm.)
You should say:
- Where it is
- When you went there
- What you saw there
- And explain how you felt about it
Sample answer
Last year, I had a chance to visit the Vietnam National Fine Arts Museum in Hanoi. It’s one of the most well-known art museums in the country, displaying a wide range of artworks from traditional to modern styles.
I was really impressed by the section of Vietnamese lacquer paintings, which are unique and detailed. The shimmering surfaces and elegant figures perfectly reflect our culture and history.
What I liked most was that the museum wasn’t just about paintings — it also showcased sculptures and folk art, making the experience much more diverse. Visiting this museum made me appreciate how rich and creative Vietnamese art truly is.
(Năm ngoái, tôi có dịp ghé thăm Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam tại Hà Nội. Đây là một trong những bảo tàng nghệ thuật nổi tiếng nhất cả nước, trưng bày rất nhiều tác phẩm từ phong cách truyền thống đến hiện đại.
Tôi đặc biệt ấn tượng với khu trưng bày tranh sơn mài Việt Nam, những tác phẩm vô cùng tinh xảo và độc đáo. Bề mặt óng ánh cùng những đường nét thanh thoát thể hiện rõ nét văn hóa và lịch sử dân tộc.
Điều tôi thích nhất là bảo tàng không chỉ có tranh mà còn trưng bày tượng điêu khắc và nghệ thuật dân gian, khiến trải nghiệm trở nên đa dạng hơn. Chuyến đi này giúp tôi thêm trân trọng sự phong phú và sáng tạo của nghệ thuật Việt Nam.)
Vocabulary cần nhớ
- art museum / gallery (n): bảo tàng / phòng trưng bày nghệ thuật
- display artworks (v): trưng bày tác phẩm
- lacquer painting (n): tranh sơn mài
- shimmering surface (n): bề mặt óng ánh
- folk art (n): nghệ thuật dân gian
- reflect culture and history (v): phản ánh văn hóa và lịch sử
- diverse experience (n): trải nghiệm đa dạng
>> Xem thêm:
- Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất năm 2025
- IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Bài mẫu chủ đề Arts: Speaking Part 3
3.1. What is the general purpose of art?
What is the general purpose of art? (Mục đích chung của nghệ thuật là gì?)
Sample answer
I think the general purpose of art is to express emotions, ideas, and perspectives that words can’t fully describe. Art allows people to communicate on a deeper, more emotional level — whether through paintings, music, or dance. It also helps people reflect on life and connect with others through shared experiences or values. In short, art gives meaning to our emotions and makes life more inspiring and beautiful.
(Tôi nghĩ mục đích chung của nghệ thuật là thể hiện cảm xúc, ý tưởng và góc nhìn mà ngôn từ không thể diễn tả hết. Nghệ thuật giúp con người giao tiếp ở mức độ sâu sắc hơn về mặt cảm xúc, dù là qua hội họa, âm nhạc hay múa. Nó cũng giúp con người suy ngẫm về cuộc sống và kết nối với nhau thông qua những trải nghiệm hoặc giá trị chung. Nói ngắn gọn, nghệ thuật mang lại ý nghĩa cho cảm xúc và khiến cuộc sống trở nên đầy cảm hứng, tươi đẹp hơn.)
Vocabulary cần nhớ
- express emotions and ideas: thể hiện cảm xúc và ý tưởng
- reflect on life: suy ngẫm về cuộc sống
- shared experiences / values: những trải nghiệm / giá trị chung
- give meaning to emotions: mang lại ý nghĩa cho cảm xúc
3.3. Do you think art classes are important for children?
Do you think art classes are important for children? (Bạn có nghĩ rằng các lớp học nghệ thuật quan trọng đối với trẻ em không?)
Sample answer
Yes, definitely. Art classes give children a chance to express their creativity and emotions freely, which is something academic subjects don’t usually allow. They also help kids develop patience, observation skills, and imagination. More importantly, art can boost their confidence because they learn to create something on their own and feel proud of it.
(Chắc chắn rồi. Các lớp học nghệ thuật cho trẻ cơ hội thể hiện sự sáng tạo và cảm xúc của mình — điều mà các môn học hàn lâm thường không mang lại. Ngoài ra, nghệ thuật giúp trẻ rèn luyện sự kiên nhẫn, khả năng quan sát và trí tưởng tượng. Quan trọng hơn, nó còn giúp trẻ tự tin hơn khi có thể tự tay tạo ra một sản phẩm và cảm thấy tự hào về điều đó.)
Vocabulary cần nhớ
- express creativity (v): thể hiện sự sáng tạo
- observation skills (n): kỹ năng quan sát
- boost confidence (v): tăng sự tự tin
- feel proud of (v phrase): cảm thấy tự hào về
- academic subjects (n): các môn học hàn lâm
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1: Topics thường gặp, Câu hỏi & Cách trả lời
- Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
4. Từ vựng IELTS Speaking Topic Arts
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng và cụm từ quan trọng nhất trong chủ đề Arts, được chia theo nhóm chủ đề nhỏ, kèm ví dụ câu và nghĩa tiếng Việt — giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng ngay vào bài thi Speaking.
Từ vựng mô tả tác phẩm nghệ thuật
|
Từ vựng / Cụm từ |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
|
masterpiece |
(n) |
kiệt tác |
|
abstract painting |
(n) |
tranh trừu tượng |
|
realistic style |
(n phrase) |
phong cách hiện thực |
|
vibrant colors |
(collocation) |
màu sắc sống động |
|
fine details |
(n phrase) |
chi tiết tinh xảo |
|
symbolism |
(n) |
biểu tượng / ngụ ý |
Từ vựng về loại hình nghệ thuật
|
Từ vựng / Cụm từ |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
|
masterpiece |
(n) |
kiệt tác |
|
abstract painting |
(n) |
tranh trừu tượng |
|
realistic style |
(n phrase) |
phong cách hiện thực |
|
vibrant colors |
(collocation) |
màu sắc sống động |
|
fine details |
(n phrase) |
chi tiết tinh xảo |
|
symbolism |
(n) |
biểu tượng/ ngụ ý |
5. Những idioms thông dụng trong IELTS Speaking Arts
Bên cạnh từ vựng nâng cao, việc sử dụng idioms (thành ngữ) đúng cách sẽ giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là những idioms thông dụng nhất trong chủ đề Arts — bạn có thể dùng trong cả Speaking Part 1, 2 và 3 để gây ấn tượng với giám khảo.
- a work of art: một tác phẩm nghệ thuật (có giá trị, đẹp đẽ)
- burst with creativity: tràn đầy sáng tạo
- think outside the box: suy nghĩ khác biệt, sáng tạo
- in full swing: đang diễn ra sôi nổi, hết sức mình (dùng cho triển lãm, buổi biểu diễn)
- art imitates life: nghệ thuật phản chiếu cuộc sống
- beauty is in the eye of the beholder: cái đẹp nằm trong con mắt người nhìn
- a picture is worth a thousand words: một bức tranh đáng giá ngàn lời nó
- food for thought: điều đáng suy ngẫm (thường nói về thông điệp của tác phẩm)
- touch someone’s heart: chạm đến trái tim ai đó
- speak volumes: thể hiện nhiều điều mà không cần lời nói (thường dùng khi nói về tranh ảnh, tác phẩm nghệ thuật)
- strike a chord: đánh trúng cảm xúc, tạo sự đồng cảm
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thông dụng
6. Tự tin ghi điểm IELTS Speaking cùng Langmaster
Chủ đề Arts trong IELTS Speaking thường khiến nhiều thí sinh e ngại vì đòi hỏi khả năng diễn đạt tinh tế, sử dụng từ vựng linh hoạt và thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự nhiên. Tuy nhiên, khi được hướng dẫn đúng phương pháp, bạn hoàn toàn có thể biến chủ đề này thành “điểm mạnh” giúp nâng band Speaking rõ rệt.
Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, Langmaster mang đến khóa học IELTS online được thiết kế riêng theo mục tiêu và năng lực của từng học viên. Những điểm nổi bật khiến khóa học của Langmaster trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho người học IELTS gồm:
- Sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên): Giúp mỗi học viên có nhiều cơ hội tương tác, được sửa lỗi chi tiết và tiến bộ đều đặn.
- Lộ trình cá nhân hóa: Dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, Langmaster cung cấp báo cáo tiến độ hàng tháng để đảm bảo bạn đi đúng hướng.
- Giáo viên 7.5+ IELTS: Giảng dạy chuyên sâu, chữa bài trong vòng 24h, theo sát quá trình học của từng học viên.
- Thi thử chuẩn thi thật: Giúp bạn làm quen với áp lực phòng thi, từ đó phân tích điểm mạnh – yếu và cải thiện hiệu quả.
- Cam kết đầu ra: Đảm bảo đạt band điểm mục tiêu; học lại miễn phí nếu chưa đạt.
- Học online linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có video ghi hình và coaching 1-1 để ôn tập chuyên sâu.
- Hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện: Bao gồm kho tài liệu phong phú, bài tập online, cố vấn học tập đồng hành từng bước.
Đặc biệt, bạn còn có thể tham gia lớp HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại Langmaster. Với hình thức nhóm nhỏ, lớp học thử giúp bạn trải nghiệm trực tiếp phương pháp giảng dạy, kiểm tra trình độ hiện tại và đánh giá mức độ phù hợp của khóa học trước khi đăng ký chính thức.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc câu hỏi – bài mẫu – từ vựng – idioms hữu ích cho chủ đề Art, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Và nếu bạn đang tìm một môi trường luyện nói hiệu quả, có lộ trình cá nhân hóa và cam kết đầu ra, thì Langmaster sẽ là bệ phóng giúp bạn nâng band điểm và làm chủ kỹ năng.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


