ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Movie: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

Movies là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng theo chủ điểm, cùng bài mẫu Speaking Movies Part 1, Part 2 và Part 3 chi tiết, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời tự nhiên, nâng cao kỹ năng nói và chinh phục band mong ước trong kỳ thi IELTS

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Movies 

1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Movies Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường hỏi những câu cơ bản xoay quanh sở thích xem phim, thói quen giải trí và cảm nhận cá nhân của bạn, nhằm giúp bạn nói một cách tự nhiên, thoải mái và gần gũi hơn.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Movies:

  • Do you like watching movies? – Bạn có thích xem phim không?
  • What kinds of movies do you like to watch? – Bạn thích xem những thể loại phim nào?
  • What’s your favourite movie? – Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
  • Who is your favourite actor or actress? – Diễn viên yêu thích của bạn là ai?
  • When was the last time you went to the cinema? – Lần cuối bạn đi xem phim ở rạp là khi nào?
  • Do you usually watch movies alone or with your friends? – Bạn thường xem phim một mình hay với bạn bè?
  • What do you think makes a good movie? – Theo bạn, điều gì tạo nên một bộ phim hay?
  • Do you think watching movies is a good way to relax? – Bạn có nghĩ rằng xem phim là một cách thư giãn tốt không?
  • Is there any movie you’re looking forward to watching? – Có bộ phim nào mà bạn đang mong chờ được xem không?
  • Do you think going to the cinema is still popular in your country? – Bạn có nghĩ rằng đi xem phim ở rạp vẫn còn phổ biến ở nước bạn không?
  • What kinds of movies are popular in your country? – Những thể loại phim nào phổ biến ở nước bạn?
  • Have you ever cried while watching a movie? – Bạn đã bao giờ khóc khi xem phim chưa?
Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Movies

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Movies Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được giám khảo đưa cho một cue card (thẻ gợi ý) có chủ đề liên quan đến Movies – chẳng hạn như nói về một bộ phim bạn yêu thích, một bộ phim bạn xem gần đây, hoặc một bộ phim khiến bạn suy nghĩ sâu sắc.

Trên cue card sẽ có 4–5 gợi ý nhỏ, giúp bạn triển khai nội dung dễ dàng hơn. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và ghi lại ý chính, sau đó nói liên tục trong 1–2 phút.

Lưu ý, bạn không cần trả lời tuần tự từng gợi ý, mà nên kể chuyện một cách tự nhiên, có cảm xúc và mạch lạc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 chủ đề Movies: 

  • Describe a movie you like to watch again → Miêu tả một bộ phim bạn thích xem lại.
  • Describe a movie you watched recently and would like to watch again → Miêu tả một bộ phim bạn mới xem gần đây và muốn xem lại.
  • Describe a movie you watched that made you think a lot → Miêu tả một bộ phim bạn đã xem khiến bạn suy nghĩ nhiều.
  • Describe a movie you watched that you didn’t like → Miêu tả một bộ phim bạn đã xem nhưng không thích.
  • Describe a foreign movie you enjoyed watching → Miêu tả một bộ phim nước ngoài mà bạn thích xem.
  • Describe a movie you watched with your friends → Miêu tả một bộ phim bạn xem cùng bạn bè.
  • Describe a movie character you admire → Miêu tả một nhân vật phim mà bạn ngưỡng mộ.
  • Describe a movie that made you laugh a lot → Miêu tả một bộ phim khiến bạn cười rất nhiều.
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Movies Part 2

1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Movies Part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ đặt ra những câu hỏi mở rộng và mang tính học thuật hơn xoay quanh chủ đề Movies. Ở phần này, bạn cần thể hiện khả năng phân tích, so sánh, và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách logic, thay vì chỉ kể chuyện như Part 2.

Dưới đây là list những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Movies:

  • Why do people like watching movies? - Tại sao mọi người thích xem phim?
  • How have movies changed compared to the past? - Phim ảnh đã thay đổi như thế nào so với trước đây?
  • Do you think watching movies can influence people’s behaviour? - Bạn có nghĩ rằng việc xem phim có thể ảnh hưởng đến hành vi của con người không?
  • What kinds of movies are popular in your country? - Những thể loại phim nào phổ biến ở nước bạn?
  • How has technology changed the way people watch movies? - Công nghệ đã thay đổi cách mọi người xem phim như thế nào?
  • Do you think movies should always have a message or lesson? - Bạn có nghĩ rằng phim luôn nên có một thông điệp hoặc bài học không?
  • What impact do streaming platforms have on the film industry? - Các nền tảng chiếu phim trực tuyến đã ảnh hưởng thế nào đến ngành công nghiệp điện ảnh?

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Movies Part 3

>> Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề Movies - IELTS Speaking Part 1 

2.1. Do you like watching movies?

Sample Answer: Yes, I really enjoy watching movies, especially when I need to unwind after a long day. It’s a great way to escape from reality and experience different stories and emotions.

Dịch: Vâng, tôi rất thích xem phim, đặc biệt là khi tôi cần thư giãn sau một ngày dài. Đây là một cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tế và trải nghiệm nhiều câu chuyện cũng như cảm xúc khác nhau.

Từ vựng ghi điểm:

  • unwind – thư giãn
  • escape from reality – thoát khỏi thực tế
  • experience different stories and emotions – trải nghiệm nhiều câu chuyện và cảm xúc

2.2. What kinds of movies do you like to watch?

Sample Answer: I’m really into psychological thrillers and dramas because they make me think and keep me on the edge of my seat. I also enjoy animated films when I want something light-hearted.

Dịch: Tôi rất thích phim tâm lý và phim chính kịch vì chúng khiến tôi phải suy nghĩ và luôn trong trạng thái hồi hộp. Tôi cũng thích xem phim hoạt hình khi muốn xem thứ gì đó nhẹ nhàng hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • psychological thrillers – phim tâm lý ly kỳ
  • on the edge of my seat – căng thẳng, hồi hộp
  • light-hearted – nhẹ nhàng, vui vẻ

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.3. Do you prefer watching movies at home or in the cinema?

Sample Answer: I prefer watching movies in the cinema because of the big screen and surround sound. It feels more immersive, especially for action or fantasy films.

Dịch: Tôi thích xem phim ở rạp hơn vì có màn hình lớn và âm thanh vòm. Cảm giác chân thật và cuốn hút hơn, đặc biệt là khi xem phim hành động hoặc giả tưởng.

Từ vựng ghi điểm:

  • surround sound – âm thanh vòm
  • immersive – mang lại cảm giác đắm chìm
  • fantasy films – phim giả tưởng

2.4. How often do you watch movies?

Sample Answer: I usually watch movies about twice a week. Sometimes I watch them at home on streaming platforms like Netflix, but I go to the cinema once in a while if there’s a movie I’m really excited about.

Dịch: Tôi thường xem phim khoảng hai lần một tuần. Đôi khi tôi xem ở nhà trên các nền tảng trực tuyến như Netflix, nhưng thỉnh thoảng tôi cũng ra rạp nếu có bộ phim mà tôi thực sự háo hức.

How often do you watch movies?

Từ vựng ghi điểm:

  • streaming platforms – nền tảng xem phim trực tuyến
  • once in a while – thỉnh thoảng
  • excited about – háo hức về

>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking 

2.5. Who is your favourite actor or actress?

Sample Answer: My favourite actress is Emma Watson. I’ve admired her since I watched the Harry Potter series, where she played Hermione Granger. What I like about her is not only her acting talent but also her intelligence and activism. She’s a strong advocate for gender equality, and I find her both inspiring and down-to-earth.

Dịch: Diễn viên yêu thích của tôi là Emma Watson. Tôi đã ngưỡng mộ cô ấy từ khi xem loạt phim Harry Potter, nơi cô đóng vai Hermione Granger. Điều tôi thích ở cô ấy không chỉ là tài năng diễn xuất mà còn là trí tuệ và tinh thần hoạt động xã hội. Cô ấy là người đấu tranh mạnh mẽ cho bình đẳng giới, và tôi thấy cô vừa truyền cảm hứng vừa rất giản dị.

Từ vựng ghi điểm:

  • admire – ngưỡng mộ
  • activism – hoạt động xã hội
  • advocate for gender equality – người đấu tranh cho bình đẳng giới
  • inspiring – truyền cảm hứng
  • down-to-earth – giản dị, chân thành

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

3. Bài mẫu chủ đề Movies - IELTS Speaking Part 2

3.1. Describe a movie you like to watch again

You should say:

  • What the movie is?
  • What it is about?
  • When and where you watched it?
  • And explain why you would like to watch it again?

Sample Answer: A movie I would love to watch again is Emily in Paris. It’s actually a romantic comedy series about a young American woman who moves to Paris for work and tries to adapt to the new culture while balancing her career and love life.

I first watched it on Netflix during the pandemic, and I was completely drawn to its beautiful scenery, fashion, and light-hearted story. What I like most is the way it shows Paris in such a charming and vibrant way. It always lifts my mood, so I never get bored watching it again.

Dịch: Bộ phim mà tôi rất muốn xem lại là Emily in Paris. Thực ra đây là một bộ phim hài – lãng mạn kể về một cô gái người Mỹ chuyển đến Paris làm việc và cố gắng thích nghi với nền văn hóa mới, đồng thời cân bằng giữa sự nghiệp và tình cảm.

Tôi xem bộ phim này lần đầu trên Netflix trong thời gian dịch và hoàn toàn bị cuốn hút bởi khung cảnh tuyệt đẹp, thời trang và câu chuyện nhẹ nhàng. Điều tôi thích nhất là cách bộ phim khắc họa Paris thật quyến rũ và đầy sức sống. Nó luôn khiến tôi vui lên, nên tôi không bao giờ thấy chán khi xem lại.

Describe a movie you like to watch again

Từ vựng ghi điểm:

  • romantic comedy (rom-com) – phim hài lãng mạn
  • adapt to – thích nghi với
  • light-hearted story – câu chuyện nhẹ nhàng, vui vẻ
  • charming and vibrant – quyến rũ và đầy sức sống
  • lift my mood – khiến tôi vui lên

3.2. Describe a movie that made you cry

You should say:

  • What the movie is
  • What it is about
  • When you watched it
  • And explain why it made you cry

Sample Answer: A movie that made me cry is Red Rain, a Vietnamese historical war drama released in 2025. The film was inspired by the 81-day battle to defend the Quang Tri Citadel in 1972 — one of the most intense and heroic chapters in Vietnamese history.

I watched it recently at the cinema with my family. The movie portrays the courage and sacrifices of young soldiers who fought under harsh conditions to protect their homeland. The performances were incredibly emotional, and the sound design made the whole experience very realistic and moving.

I couldn’t hold back my tears, especially during the final scenes when many characters lost their lives but still held onto their faith and love for the country. Mưa Đỏ made me deeply appreciate the peace we have today and feel proud of the resilience of Vietnamese people.

Dịch: Bộ phim khiến tôi khóc là Mưa Đỏ, một bộ phim lịch sử – chiến tranh – chính kịch của Việt Nam ra mắt năm 2025. Phim lấy cảm hứng từ 81 ngày đêm chiến đấu bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972 — một trong những giai đoạn anh hùng và khốc liệt nhất trong lịch sử Việt Nam.

Tôi xem phim gần đây cùng gia đình ở rạp. Bộ phim khắc họa lòng dũng cảm và sự hy sinh của những người lính trẻ chiến đấu trong điều kiện vô cùng khắc nghiệt để bảo vệ quê hương. Diễn xuất rất xúc động và phần âm thanh được làm rất chân thực, khiến tôi thật sự bị cuốn vào cảm xúc của phim.

Tôi không thể kìm được nước mắt, đặc biệt ở những cảnh cuối khi nhiều nhân vật ngã xuống nhưng vẫn giữ vững niềm tin và tình yêu Tổ quốc. Mưa Đỏ khiến tôi càng trân trọng hơn hòa bình hiện tại và tự hào về tinh thần kiên cường của dân tộc Việt Nam.

Từ vựng ghi điểm:

  • historical war drama – phim chiến tranh lịch sử chính kịch
  • inspired by – lấy cảm hứng từ
  • defend the citadel – bảo vệ thành cổ
  • portray the courage and sacrifices – khắc họa lòng dũng cảm và sự hy sinh
  • harsh conditions – điều kiện khắc nghiệt
  • resilience – ý chí kiên cường

3.3. Describe a movie character you admire

You should say:

  • Who the character is
  • What movie this character appears in
  • What this character does in the movie
  • And explain why you admire this character

Sample Answer: A movie character I really admire is Hermione Granger from the Harry Potter series. She’s one of the main characters and is portrayed by Emma Watson. Hermione is known for her intelligence, bravery, and loyalty to her friends.

In the movies, she always works hard, studies seriously, and often helps Harry and Ron get out of dangerous situations using her knowledge and quick thinking. Even though she isn’t the strongest wizard, she often saves the day through logic and courage.

I admire Hermione because she proves that being smart and kind is powerful. She’s confident, independent, and never afraid to speak up for what’s right. Watching her character inspired me to value education and believe in myself more.

Dịch: Nhân vật trong phim mà tôi rất ngưỡng mộ là Hermione Granger trong loạt phim Harry Potter. Cô là một trong những nhân vật chính và được thể hiện bởi nữ diễn viên Emma Watson. Hermione nổi tiếng vì trí thông minh, lòng dũng cảm và sự trung thành với bạn bè.

Trong phim, cô luôn chăm chỉ học tập và thường xuyên giúp Harry và Ron thoát khỏi những tình huống nguy hiểm nhờ kiến thức và khả năng suy nghĩ nhanh nhạy. Dù không phải là phù thủy mạnh nhất, cô thường là người cứu nguy nhờ vào lý trí và lòng can đảm.

Tôi ngưỡng mộ Hermione vì cô chứng minh rằng thông minh và tốt bụng cũng là một sức mạnh. Cô tự tin, độc lập và không bao giờ ngại nói lên điều đúng đắn. Nhân vật này đã truyền cảm hứng cho tôi trân trọng việc học và tin tưởng vào bản thân hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • portrayed by – được thể hiện bởi
  • intelligence, bravery, and loyalty – trí tuệ, lòng dũng cảm và sự trung thành
  • quick thinking – phản ứng nhanh, tư duy nhanh nhạy
  • save the day – cứu nguy
  • speak up for what’s right – dám nói lên điều đúng đắn
  • value education – coi trọng việc học

3.4. Describe a movie that you would recommend to others

You should say:

  • What the movie is
  • What it is about
  • Who you would recommend it to
  • And explain why you would recommend it

Sample Answer: One Korean drama that I really love is Reply 1988. It’s about five childhood friends and their families living in the same neighbourhood in Seoul during the late 1980s.

The series is simple but touching. It doesn’t focus on fancy effects or drama — just everyday life, like sharing meals, helping neighbours, and growing up together.

I like Reply 1988 because it reminds me of the warmth of family and friendship. It makes me miss the old days when people cared for each other more genuinely.

Dịch: Bộ phim Hàn Quốc mà tôi rất thích là Reply 1988. Phim kể về năm người bạn thời thơ ấu và gia đình của họ sống cùng khu phố ở Seoul vào cuối thập niên 1980.

Bộ phim tuy đơn giản nhưng rất cảm động. Nó không tập trung vào hiệu ứng hoành tráng hay kịch tính mà chỉ khắc họa cuộc sống thường ngày – cùng ăn cơm, giúp đỡ hàng xóm và trưởng thành bên nhau.

Tôi thích Reply 1988 vì nó gợi lại sự ấm áp của tình thân và tình bạn. Phim khiến tôi nhớ những ngày xưa, khi con người quan tâm nhau một cách chân thành hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • childhood friends – bạn thời thơ ấu
  • touching / heartwarming – cảm động, ấm lòng
  • everyday life – cuộc sống thường ngày
  • genuinely care for – quan tâm một cách chân thành

4. Bài mẫu chủ đề Movies - IELTS Speaking Part 3

4.1. Why do people like watching movies?

Sample Answer: Well, I guess people enjoy watching movies mainly because they offer a kind of escape from reality. After a long day at work or school, it feels great to immerse yourself in a different world, full of emotions and imagination. Also, movies can connect people — friends or families often watch them together, which strengthens relationships.

Dịch: Tôi nghĩ mọi người thích xem phim chủ yếu vì chúng giúp họ tạm thời thoát khỏi thực tại. Sau một ngày dài học tập hoặc làm việc, thật tuyệt khi được đắm chìm trong một thế giới khác đầy cảm xúc và trí tưởng tượng. Ngoài ra, phim còn giúp gắn kết con người — bạn bè hoặc gia đình thường xem cùng nhau, điều này giúp thắt chặt mối quan hệ.

Từ vựng ghi điểm:

  • escape from reality: thoát khỏi thực tại
  • immerse yourself: đắm chìm
  • strengthen relationships: thắt chặt mối quan hệ

4.2. How have movies changed compared to the past?

Sample Answer: Movies nowadays are much more advanced in terms of technology. The use of CGI and high-quality sound effects has made films more visually stunning. However, I feel that older movies focused more on storytelling and character development, while many modern films prioritize entertainment and profit.

Dịch: Phim ngày nay phát triển hơn nhiều về mặt công nghệ. Việc sử dụng CGI và hiệu ứng âm thanh chất lượng cao khiến phim trở nên mãn nhãn hơn. Tuy nhiên, tôi cảm thấy rằng các bộ phim cũ tập trung nhiều hơn vào cốt truyện và phát triển nhân vật, trong khi nhiều phim hiện đại lại ưu tiên yếu tố giải trí và lợi nhuận.

Từ vựng ghi điểm:

  • CGI: hiệu ứng hình ảnh bằng máy tính
  • visually stunning: hình ảnh mãn nhãn
  • storytelling: cách kể chuyện
  • prioritize entertainment/profit: ưu tiên giải trí/lợi nhuận

4.3. Do you think watching movies can influence people’s behaviour?

Sample Answer: Yes, absolutely. Movies can have a strong psychological impact. For instance, inspiring films about perseverance or kindness can motivate people to change for the better. On the other hand, violent or toxic content might negatively affect young viewers who easily imitate what they see on screen.

Dịch: Có, chắc chắn rồi. Phim có thể tạo ra tác động tâm lý mạnh mẽ. Ví dụ, những bộ phim truyền cảm hứng về sự kiên trì hoặc lòng tốt có thể thúc đẩy con người thay đổi theo hướng tích cực hơn. Ngược lại, những nội dung bạo lực hoặc độc hại có thể ảnh hưởng xấu đến khán giả trẻ — những người dễ bắt chước những gì họ thấy trên màn ảnh.

Từ vựng ghi điểm:

  • psychological impact: tác động tâm lý
  • perseverance: sự kiên trì
  • imitate: bắt chước
  • toxic content: nội dung độc hại

Sample Answer: In my country, people are crazy about romantic comedies and action movies. These genres are light-hearted and easy to enjoy after a tiring day. Recently, though, many Vietnamese audiences have shown more interest in historical and family-themed dramas, especially those with strong emotional messages.

Dịch: Ở nước tôi, mọi người rất thích phim hài lãng mạn và phim hành động. Những thể loại này nhẹ nhàng và dễ thưởng thức sau một ngày mệt mỏi. Tuy nhiên, gần đây, nhiều khán giả Việt Nam bắt đầu quan tâm hơn đến các bộ phim lịch sử và phim về chủ đề gia đình, đặc biệt là những phim có thông điệp cảm xúc mạnh mẽ.

Sample ielts speaking part 3 topic movies

Từ vựng ghi điểm:

  • light-hearted: nhẹ nhàng, vui tươi
  • family-themed drama: phim chủ đề gia đình
  • emotional message: thông điệp cảm xúc

4.5. Which country's films impress you the most?

Sample Answer: I’m really impressed by Korean films. They often have touching storylines and strong emotional depth, especially in family or romantic dramas. What I admire most is how Korean filmmakers combine simple everyday themes with powerful messages about love, sacrifice, and human connection.

Dịch: Tôi rất ấn tượng với phim Hàn Quốc. Chúng thường có cốt truyện cảm động và chiều sâu cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là trong các bộ phim gia đình hoặc tình cảm. Điều tôi ngưỡng mộ nhất là cách các nhà làm phim Hàn kết hợp những chủ đề đời thường đơn giản với những thông điệp sâu sắc về tình yêu, sự hy sinh và sự gắn kết giữa con người.

Từ vựng ghi điểm:

  • touching storylines: cốt truyện cảm động
  • emotional depth: chiều sâu cảm xúc
  • filmmakers: nhà làm phim
    human connection: sự gắn kết con người

5. Từ vựng Topic Movies IELTS Speaking 

Khi ôn luyện chủ đề Movies trong IELTS Speaking, việc nắm chắc vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng hữu ích xoay quanh chủ đề này, bao gồm từ vựng thông dụng, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng ý tưởng và ghi điểm cao trong bài thi.

5.1. Từ vựng chủ đề Movies 

  • film genre (n) – thể loại phim
  • romantic comedy / rom-com (n) – phim hài lãng mạn
  • action movie (n) – phim hành động
  • thriller (n) – phim giật gân, ly kỳ
  • horror movie (n) – phim kinh dị
  • documentary (n) – phim tài liệu
  • historical drama (n) – phim chính kịch lịch sử
  • science fiction / sci-fi (n) – phim khoa học viễn tưởng
  • animation / animated film (n) – phim hoạt hình
  • soundtrack (n) – nhạc phim
  • special effects / SFX (n) – hiệu ứng đặc biệt
  • script / screenplay (n) – kịch bản phim
  • cast / crew (n) – dàn diễn viên / ê-kíp sản xuất
  • director / filmmaker (n) – đạo diễn / nhà làm phim
  • box office hit (n) – phim doanh thu cao
  • sequel / prequel (n) – phần tiếp theo / phần trước
  • plot twist (n) – nút thắt bất ngờ trong cốt truyện
  • screenshot (n) – cảnh quay 
  • character development (n) – sự phát triển nhân vật
  • cinematography (n) – nghệ thuật quay phim

5.2. Collocation chủ đề Movies  

  • watch a movie / go to the cinema – xem phim / đi xem phim ở rạp
  • play the leading role – đóng vai chính
  • give a brilliant performance – thể hiện xuất sắc
  • be based on a true story – dựa trên câu chuyện có thật
  • receive positive reviews – nhận được đánh giá tích cực
  • have a happy/sad ending – có kết thúc vui/buồn
  • shoot a scene – quay một cảnh
  • release a movie – phát hành phim
  • win an award / win an Oscar – giành giải thưởng / tượng vàng Oscar
  • be set in (place/time) – lấy bối cảnh ở (nơi/thời gian)
  • deliver a line – thoại trong phim
  • capture the audience’s attention – thu hút sự chú ý của khán giả
  • be nominated for best picture – được đề cử cho phim hay nhất
  • evoke emotions – khơi gợi cảm xúc
  • break box office records – phá kỷ lục phòng vé

5.3. Idioms chủ đề Movies 

  • steal the show – trở thành điểm sáng, nổi bật nhất
  • a blockbuster – phim bom tấn
  • in the spotlight – được chú ý, nổi bật
  • make a scene – gây ồn ào, làm ầm ĩ
  • break into tears / laughter – bật khóc / bật cười
  • pull at someone’s heartstrings – chạm đến trái tim ai đó
  • have someone on the edge of their seat – khiến ai đó hồi hộp, chăm chú theo dõi
  • take the world by storm – gây tiếng vang lớn
Từ vựng Topic Movies IELTS Speaking

>>> XEM THÊM: IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 

6. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn quốc tế. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín và tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Đặc biệt: Học viên được học thử miễn phí khóa học IELTS online trước khi đăng ký chính thức – cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại, luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước chỉ trong thời gian ngắn.

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Movies trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ “ăn điểm” trong IELTS Speaking, đặc biệt nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng linh hoạt, kết hợp collocation và idiom tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn. 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác