Tiếng anh giao tiếp online
Topic Hobbies IELTS Speaking Part 1: Cách trả lời, bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 - Topic Hobbies
- 2. Cách trả lời chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
- 3. Bài mẫu chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
- 3.1. Do you have any hobbies?
- 3.2. Why do you like your hobby?
- 3.3. Do you have a hobby that you've had since childhood?
- 3.4. Is it important to have a hobby?
- 3.5. Do you have the same hobbies as your family members?
- 4. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Hobbies là một trong những chủ đề quen thuộc và dễ gặp nhất trong IELTS Speaking Part 1. Dù vậy, nhiều thí sinh vẫn lúng túng khi diễn đạt lý do mình yêu thích một hoạt động, hay khi muốn mở rộng ý tưởng tự nhiên và trôi chảy. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu cách trả lời từng dạng câu hỏi, học từ vựng và cấu trúc nâng band 7+, cùng tham khảo bài mẫu thực tế để tự tin chinh phục phần thi này.
Hãy cùng khám phá cách biến những sở thích quen thuộc như listening to music, reading books, playing sports... thành những câu trả lời tự nhiên, cuốn hút và chuẩn phong cách IELTS nhé!
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 - Topic Hobbies

- Do you have any hobbies?
- Why do you like your hobby?
- Do you have a hobby that you've had since childhood?
- What sort of hobbies would you like to try in the future?
- Is it harmful to spend too much time on a hobby?
- Did you have any hobbies when you were a child?
- Is it important to have a hobby?
- Do you have the same hobbies as your family members?
>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
2. Cách trả lời chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
Để trả lời tốt chủ đề Hobbies, bạn cần rèn luyện khả năng diễn đạt linh hoạt và tự nhiên, thay vì chỉ đưa ra câu trả lời ngắn gọn. Vì vậy, việc nắm vững cấu trúc câu trả lời, biết cách chọn từ ngữ phù hợp và luyện tập thường xuyên là ba yếu tố quyết định giúp bạn đạt band điểm cao.
2.1. Cấu trúc câu trả lời
Trước hết, về cấu trúc câu trả lời, bạn nên chia thành hai phần rõ ràng: câu trả lời trực tiếp và câu trả lời triển khai.
- Câu trả lời trực tiếp: Khi nhận câu hỏi từ giám khảo bạn nên trả lời thẳng thắn, đúng trọng tâm. Phần trả lời trực tiếp giúp bạn đi thẳng vào vấn đề, thể hiện rằng bạn hiểu câu hỏi và phản hồi ngay, không vòng vo. Ở phần này, bạn cần paraphrase lại câu hỏi bằng từ ngữ của riêng mình và đưa ra cảm nhận cá nhân hoặc câu trả lời thực tế liên quan đến bản thân. Điều này giúp câu trả lời tự nhiên hơn thay vì lặp lại nguyên câu hỏi. Bạn có thể dùng các cụm như Personally, I think..., In my case..., To be honest... hoặc For me personally... để mở đầu.
- Câu trả lời triển khai: Đây là phần bạn mở rộng ý bằng cách giải thích, đưa ví dụ cụ thể, hoặc chia sẻ thêm trải nghiệm cá nhân. Cách dễ nhất là sử dụng khung 5W1H (What – Why – When – Where – Who – How) để phát triển nội dung. Cấu trúc này giúp bạn tránh trả lời ngắn ngủn, đảm bảo độ dài phù hợp và có cơ hội thể hiện nhiều từ vựng, cấu trúc hơn.
Ví dụ: Is it harmful to spend too much time on a hobby?
- Câu trả lời trực tiếp: Yes, I think spending too much time on a hobby can be harmful sometimes.
- Triển khai bằng "Why": Because if we focus too much on it, we might ignore our studies or work responsibilities.
Với cách trả lời này, bạn có thể tránh việc nói quá ngắn, đảm bảo câu trả lời có độ dài phù hợp, đủ thông tin và tạo cơ hội để thể hiện từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp nâng cao.

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
2.2. Chuẩn bị từ vựng chủ đề Hobbies
Bạn nên chú ý mở rộng vốn từ xoay quanh chủ đề “hobbies” và cố gắng đa dạng hóa cách diễn đạt để tránh lặp lại những cụm quen thuộc như I like.... Thay vào đó, hãy dùng các cụm từ hữu ích mang sắc thái tự nhiên và học thuật hơn như I’m really into..., I’m passionate about..., I’m keen on... hoặc I’m a big fan of....
Bên cạnh đó, hãy luyện sử dụng những cụm mô tả cảm xúc và lợi ích như helps me unwind, boosts my creativity, gives me a sense of satisfaction, hay takes my mind off stress. Những cụm này vừa giàu hình ảnh, vừa phù hợp tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking Band Descriptors.
>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng
2.3. Gợi ý cách luyện tập
Bạn hoàn toàn có thể tự luyện tập tại nhà để nâng cao phản xạ nói. Hãy chọn ngẫu nhiên vài câu hỏi về sở thích và trả lời theo cấu trúc hai phần ở trên. Sau đó, ghi âm và nghe lại để phát hiện điểm yếu trong phát âm, ngữ điệu hoặc cách triển khai ý.
Đồng thời, hãy luyện kỹ năng paraphrase, tức là diễn đạt cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau – đây là chìa khóa giúp bài nói tự nhiên và giàu ngữ liệu hơn.
Một mẹo nhỏ là hãy tưởng tượng bạn đang nói chuyện với bạn bè, không phải giám khảo. Khi cảm thấy thoải mái, bạn sẽ nói trôi chảy, thân mật và giàu cảm xúc hơn rất nhiều.
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng
3. Bài mẫu chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
3.1. Do you have any hobbies?
Trả lời:
Yes, I do. I’m really into photography because it helps me capture beautiful moments and express my creativity. Whenever I have free time, I go out with my camera to explore new places and practice taking artistic shots. It’s a great way to relax and clear my mind.
(Vâng, tôi có. Tôi rất thích chụp ảnh vì nó giúp tôi lưu giữ những khoảnh khắc đẹp và thể hiện sự sáng tạo của mình. Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thường mang máy ảnh ra ngoài khám phá những nơi mới và luyện tập chụp ảnh nghệ thuật. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và làm đầu óc thoải mái hơn.)
Phân tích từ vựng hay:
- be into sth: rất thích điều gì đó
- capture beautiful moments: ghi lại những khoảnh khắc đẹp
- express creativity: thể hiện sự sáng tạo
- clear my mind: làm đầu óc thư giãn, nhẹ nhõm

3.2. Why do you like your hobby?
Trả lời:
I like my hobby because it helps me unwind after a long day and boosts my mood. When I’m taking photos, I forget all my worries and just focus on the present moment. It also gives me a sense of achievement when I see how much I’ve improved over time.
(Tôi thích sở thích của mình vì nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài và khiến tâm trạng tốt hơn. Khi tôi chụp ảnh, tôi quên hết mọi lo lắng và chỉ tập trung vào hiện tại. Nó cũng mang lại cho tôi cảm giác thành tựu khi thấy mình tiến bộ theo thời gian.)
Phân tích từ vựng hay:
- unwind: thư giãn, xả stress
- boost my mood: cải thiện tâm trạng
- sense of achievement: cảm giác thành tựu
- focus on the present moment: tập trung vào hiện tại
>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
3.3. Do you have a hobby that you've had since childhood?
Trả lời:
Yes, I’ve loved reading books since I was a kid. It started with comic books, but later I got into novels and biographies. Reading has shaped my imagination and improved my vocabulary, so it has always been an important part of my life.
(Có chứ, tôi đã yêu thích đọc sách từ khi còn nhỏ. Ban đầu tôi bắt đầu với truyện tranh, nhưng sau này tôi chuyển sang đọc tiểu thuyết và hồi ký. Việc đọc đã hình thành trí tưởng tượng của tôi và cải thiện vốn từ vựng, nên nó luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi.)
Phân tích từ vựng hay:
- get into sth: bắt đầu thích hoặc quan tâm đến điều gì đó
- shape one’s imagination: hình thành trí tưởng tượng
- improve vocabulary: cải thiện vốn từ
- an important part of my life: một phần quan trọng trong cuộc sống
>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
3.4. Is it important to have a hobby?
Trả lời:
Absolutely, I think having a hobby is essential because it helps people maintain a healthy work-life balance. It allows us to recharge our batteries and find joy outside of study or work. Without hobbies, life would be quite dull and stressful, don’t you think?
(Tất nhiên rồi, tôi nghĩ rằng có một sở thích là điều rất quan trọng vì nó giúp mọi người duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Nó cho phép chúng ta nạp lại năng lượng và tìm thấy niềm vui ngoài việc học hoặc công việc. Nếu không có sở thích, cuộc sống sẽ khá tẻ nhạt và căng thẳng, bạn có nghĩ vậy không?)
Phân tích từ vựng hay:
- maintain a work-life balance: duy trì sự cân bằng công việc – cuộc sống
- recharge one’s batteries: nạp lại năng lượng
- find joy outside of study or work: tìm niềm vui ngoài việc học hay công việc
- dull and stressful: tẻ nhạt và căng thẳng

3.5. Do you have the same hobbies as your family members?
Trả lời:
Not really, our hobbies are quite different. My father enjoys gardening while my mother prefers cooking, and I’m more into photography and music. But sometimes we share our experiences, and it helps us understand each other better.
(Không hẳn, sở thích của chúng tôi khá khác nhau. Bố tôi thích làm vườn trong khi mẹ tôi thích nấu ăn, còn tôi thì thiên về chụp ảnh và âm nhạc. Tuy nhiên, đôi khi chúng tôi chia sẻ trải nghiệm với nhau và điều đó giúp cả gia đình hiểu nhau hơn.)
Phân tích từ vựng hay:
- be into sth: thích điều gì đó
- share experiences: chia sẻ trải nghiệm
- understand each other better: hiểu nhau hơn
- quite different: khá khác biệt
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
4. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
4.1. Từ vựng chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
- be into something: thích, đam mê điều gì
Ví dụ: I’m really into painting because it helps me relax after school. (Tôi rất thích vẽ tranh vì nó giúp tôi thư giãn sau giờ học.) - take up a hobby: bắt đầu một sở thích mới
Ví dụ: I took up playing the guitar during the summer holiday. (Tôi bắt đầu học chơi guitar trong kỳ nghỉ hè.) - unwind: thư giãn, thả lỏng
Ví dụ: Listening to music helps me unwind after a long day. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.) - boost creativity: thúc đẩy sự sáng tạo
Ví dụ: Drawing boosts my creativity and helps me express my ideas better. (Vẽ giúp tôi tăng khả năng sáng tạo và thể hiện ý tưởng tốt hơn.) - kill time: giết thời gian, làm gì đó khi rảnh
Ví dụ: I usually watch short videos just to kill time. (Tôi thường xem các video ngắn chỉ để giết thời gian thôi.) - give someone a sense of satisfaction: mang lại cảm giác hài lòng
Ví dụ: Finishing a puzzle gives me a great sense of satisfaction. (Hoàn thành một trò ghép hình khiến tôi cảm thấy rất hài lòng.) - get hooked on something: bị cuốn hút, nghiện một hoạt động nào đó
Ví dụ: I got hooked on photography after my friend lent me his camera. (Tôi mê chụp ảnh sau khi bạn tôi cho mượn máy ảnh của anh ấy.) - burn off energy: giải phóng năng lượng (thường dùng với thể thao)
Ví dụ: Playing basketball helps me burn off energy and stay healthy. (Chơi bóng rổ giúp tôi tiêu hao năng lượng và giữ gìn sức khỏe.) - be a big fan of something: rất yêu thích một điều gì
Ví dụ: I’m a big fan of pop music, especially Taylor Swift’s songs. (Tôi là một fan lớn của nhạc pop, đặc biệt là các bài hát của Taylor Swift.) - lose track of time: quên mất thời gian vì quá tập trung
Ví dụ: When I draw, I often lose track of time completely. (Khi vẽ, tôi thường quên mất thời gian hoàn toàn.)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
4.2. Cấu trúc chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
- I’m keen on / fond of / passionate about + V-ing / noun
Ví dụ: I’m passionate about photography because it allows me to see the world differently. (Tôi đam mê chụp ảnh vì nó giúp tôi nhìn thế giới theo một cách khác.) - My hobby helps me + V / to V...
Ví dụ: My hobby helps me stay positive and relieve stress. (Sở thích của tôi giúp tôi giữ tinh thần tích cực và giảm căng thẳng.) - Whenever I have free time, I usually + V...
Ví dụ: Whenever I have free time, I usually read novels or watch documentaries. (Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thường đọc tiểu thuyết hoặc xem phim tài liệu.) - I started + V-ing when I was...
Ví dụ: I started collecting stamps when I was in primary school. (Tôi bắt đầu sưu tầm tem khi còn học tiểu học.) - It’s a great way to + V...
Ví dụ: It’s a great way to connect with people who share the same interests. (Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với những người có cùng sở thích.) - I find it + adjective + to V...
Ví dụ: I find it relaxing to play the piano after dinner. (Tôi thấy chơi đàn piano sau bữa tối rất thư giãn.) - It helps me (to) + V... / It allows me to + V...
Ví dụ: It allows me to express myself and build confidence. (Nó giúp tôi thể hiện bản thân và xây dựng sự tự tin.) - The reason why I enjoy it is that...
Ví dụ: The reason why I enjoy it is that it keeps me active and motivated. (Lý do tôi thích nó là vì nó giúp tôi năng động và có động lực hơn.)

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
KẾT LUẬN:
Langmaster tin rằng với bài mẫu và từ vựng mà bài viết cung cấp, bạn sẽ không còn phải lo lắng khi đối mặt với các câu hỏi về Hobbies trong phần thi IELTS Speaking.
Tuy nhiên, để thực sự đạt được band điểm mục tiêu và tiến bộ vượt bậc, bạn cần phải luyện tập nhiều chủ đề khác nhau và xây dựng một lộ trình học tập rõ ràng, có sự hướng dẫn tận tâm từ các giảng viên chuyên nghiệp. Và đó chính là lý do bạn không thể bỏ qua khóa học IELTS online tại Langmaster, trung tâm uy tín nhất về giảng dạy IELTS tại Việt Nam.
Langmaster cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập được cá nhân hóa, giúp bạn vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ với sự hỗ trợ tận tình từ các giảng viên có IELTS 7.5+ và phương pháp giảng dạy bài bản.
Với lớp học nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, đảm bảo nhận được sự chú ý riêng biệt và chữa bài chi tiết ngay trong mỗi buổi học. Điều này giúp xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo về việc lớp học quá đông, khiến giảng viên không thể theo sát tiến trình học của từng học viên.
Tại Langmaster, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, từ đó phân bổ bài tập phù hợp với trình độ của bạn. Bạn cũng sẽ nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, giúp theo dõi rõ ràng sự tiến bộ và những điểm cần cải thiện.
Hơn thế nữa, cam kết đầu ra bằng văn bản giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng, vì bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết. Đây là yếu tố làm nên thương hiệu của Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS tốt nhất hiện tại.
Đặc biệt, với khóa học online linh hoạt, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và chi phí di chuyển, đồng thời có thể ôn tập bài giảng dễ dàng thông qua video ghi lại. Giảng viên luôn theo sát từng học viên, đảm bảo bạn không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành ngay tại lớp. Ngoài ra, bạn sẽ có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp bạn cá nhân hóa trải nghiệm học tập của mình.
Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao từ trung tâm IELTS uy tín và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn. Chúng tôi cam kết sẽ cùng bạn đi tới thành công!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


