ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

Chủ đề “Talk about yourself” luôn là câu hỏi mở màn quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1 mà gần như thí sinh nào cũng gặp. Đây là cơ hội để bạn gây ấn tượng đầu tiên với giám khảo. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá trọn bộ câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+ và từ vựng chủ đề “giới thiệu bản thân”, giúp bạn trả lời mạch lạc, chuyên nghiệp nhưng vẫn tự nhiên nhé!

1. Câu hỏi chủ đề Talk about yourself IELTS Speaking Part 1

Đây là một chủ đề khá rộng, thường bao gồm nhiều dạng câu hỏi về bản thân, quê quán, học tập và sở thích. Hiểu rõ trước các câu hỏi thường gặp và luyện sẵn ý tưởng trả lời sẽ giúp bạn tránh sự lúng túng và ghi điểm với giám khảo ngay từ phần mở đầu.

Câu hỏi về bản thân 

  • Can you tell me your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?) 
  • What can I call you? (Tôi có thể gọi bạn là gì?)
  • What does your name mean? (Tên của bạn có ý nghĩa gì?) 
  • How would you describe yourself? (Bạn mô tả bản thân mình như thế nào?)
  • Do you think your name affects your personality? (Bạn có nghĩ tên mình ảnh hưởng đến tính cách không?) 

Câu hỏi về nơi ở

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) 
  • Can you describe your hometown? (Bạn có thể mô tả về quê hương mình không?) 
  • Do you think it’s a good place to live? ( Bạn có nghĩ nó là nơi tốt để sinh sống hay không?)
  • Do you like living there? (Bạn có thích sống ở đó không?)
  • What’s the most interesting part of your hometown? (Điều thú vị nhất về quê bạn là gì?)
  • Have you noticed any changes in your hometown recently? (Bạn có nhận thấy quê mình thay đổi gì gần đây không?)

Câu hỏi về sở thích

  • What do you like doing in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) 
  • Can you describe your hobbies? (Bạn có thể mô tả về sở thích của mình không?) 
  • Do you prefer spending time alone or with others in your free time? (Bạn thích ở một mình hay với người khác khi rảnh?)

Câu hỏi về công việc, học tập

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?) 
  • What are you studying? (Bạn đang học ngành gì?)
  • Why are you studying IELTS? (Tại sao bạn lại học IELTS?) 

Câu hỏi mang tính so sánh

  • Are you similar to your friends? In what way? (Bạn có giống bạn bè của mình không? Giống ở điểm nào?) 
  • Are you similar or different from your siblings? (Bạn có điểm gì giống hoặc khác anh chị em của mình không?) 
  • Do you prefer spending time with family or friends? (Bạn thích dành thời gian cho gia đình hơn hay cho bạn bè hơn)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp và hướng dẫn trả lời

2. Bài mẫu chủ đề Talk about yourself IELTS Speaking Part 1

2.1. Bài mẫu câu hỏi về bản thân 

Can you tell me your full name?

Trả lời:
My full name is Nguyen Minh Anh, but most of my friends call me Annie. I think my name sounds quite elegant and easy to remember. In Vietnamese, “Minh Anh” means “bright and intelligent,” which really motivates me to live up to its meaning. I’m proud of it because it reflects both my family’s hope and my own personality. (Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Minh Anh, nhưng hầu hết bạn bè gọi tôi là Annie. Tôi nghĩ tên mình nghe khá thanh lịch và dễ nhớ. Trong tiếng Việt, “Minh Anh” có nghĩa là sáng suốt và thông minh, điều đó thúc đẩy tôi sống xứng đáng với ý nghĩa đó. Tôi tự hào vì nó phản ánh cả hy vọng của gia đình và tính cách của tôi.)

Từ vựng:

  • elegant: thanh lịch, tao nhã
    Ví dụ: Her outfit is simple but elegant. (Trang phục của cô ấy đơn giản nhưng thanh lịch.)
  • live up to (something): sống xứng đáng với điều gì đó
    Ví dụ: He always tries to live up to his parents’ expectations. (Anh ấy luôn cố gắng sống xứng đáng với kỳ vọng của cha mẹ.)

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

What can I call you?

Trả lời:
You can just call me Annie. It’s a nickname my close friends gave me back in high school. I think it sounds friendly and easy to pronounce, especially for foreigners. Over the years, I’ve become really attached to it, and now it feels like a natural part of who I am. (Bạn có thể gọi tôi là Annie. Đó là biệt danh bạn bè thân đặt cho tôi hồi cấp ba. Tôi nghĩ nó thân thiện và dễ phát âm, đặc biệt với người nước ngoài. Qua thời gian, tôi đã rất gắn bó với nó và giờ nó giống như một phần tự nhiên của tôi.)

Từ vựng:

  • nickname: biệt danh
    Ví dụ: My nickname at school was “Sunny” because I always smiled. (Biệt danh của tôi ở trường là “Sunny” vì tôi luôn mỉm cười.)
  • attached to (something): gắn bó với điều gì đó
    Ví dụ: I’m really attached to my childhood home. (Tôi rất gắn bó với ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)

What does your name mean?

Trả lời:
My name means “bright and intelligent” in Vietnamese. My parents chose it because they wanted me to become a wise and kind person. I really love the meaning behind it, it’s like a constant reminder for me to stay positive and keep learning every day. (Tên tôi có nghĩa là “sáng suốt và thông minh” trong tiếng Việt. Bố mẹ tôi chọn nó vì muốn tôi trở thành người khôn ngoan và tốt bụng. Tôi rất thích ý nghĩa đó - như một lời nhắc nhở thường xuyên để luôn tích cực và học hỏi mỗi ngày.)

Từ vựng:

  • wise: khôn ngoan, thông thái
    Ví dụ: It was a wise decision to start studying early. (Đó là một quyết định khôn ngoan khi bắt đầu học sớm.)
  • constant reminder: lời nhắc nhở thường xuyên
    Ví dụ: Her success is a constant reminder that hard work pays off. (Thành công của cô ấy là lời nhắc rằng nỗ lực luôn được đền đáp.)
What does your name mean?

How would you describe yourself?

Trả lời:
I’d describe myself as an open-minded and easy-going person. I love meeting new people and exploring different perspectives. I’m also quite determined when it comes to achieving my goals, and I always try to stay calm under pressure. (Tôi sẽ mô tả bản thân là người cởi mở và dễ gần. Tôi thích gặp gỡ người mới và khám phá các quan điểm khác nhau. Tôi cũng khá kiên định khi theo đuổi mục tiêu, và luôn cố gắng giữ bình tĩnh khi chịu áp lực.)

Từ vựng:

  • open-minded: cởi mở, sẵn sàng đón nhận ý kiến khác
    Ví dụ: Being open-minded helps you learn from others. (Sự cởi mở giúp bạn học hỏi từ người khác.)

  • calm under pressure: bình tĩnh khi chịu áp lực
    Ví dụ: She stayed calm under pressure during the interview. (Cô ấy vẫn bình tĩnh khi chịu áp lực trong buổi phỏng vấn.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Do you think your name affects your personality?

Trả lời:
I’m not sure if my name directly shapes my personality, but I do think it influences how people see me. Since my name means “intelligent,” I’ve always tried to live up to that image. It’s like having a gentle push to keep improving myself. (Tôi không chắc tên mình trực tiếp ảnh hưởng đến tính cách, nhưng tôi nghĩ nó ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận tôi. Vì tên tôi mang nghĩa “thông minh”, tôi luôn cố gắng sống xứng đáng với hình ảnh đó. Nó giống như một sự thúc đẩy nhẹ giúp tôi không ngừng hoàn thiện bản thân.)

Từ vựng:

  • influence: ảnh hưởng, tác động
    Ví dụ: Teachers can influence students’ motivation a lot. (Giáo viên có thể ảnh hưởng rất nhiều đến động lực học tập của học sinh.)
  • live up to (something): sống xứng đáng với điều gì đó
    Ví dụ: He tries to live up to his father’s expectations. (Anh ấy cố gắng sống xứng đáng với kỳ vọng của cha mình.)

>> Xem thêm: Topic Running: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chi tiết kèm từ vựng

2.2. Bài mẫu câu hỏi về nơi ở

Where are you from?

Trả lời:
I’m from Hanoi, the capital of Vietnam. It’s a lively city with a perfect blend of tradition and modern life. I’ve lived here since I was born, so I know every corner quite well. What I love most is the friendly atmosphere and the delicious street food. (Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố sôi động, kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại. Tôi đã sống ở đây từ khi sinh ra nên rất quen thuộc với mọi ngóc ngách. Điều tôi thích nhất là không khí thân thiện và đồ ăn đường phố ngon tuyệt.)

Từ vựng:

  • blend of tradition and modern life: sự hòa trộn giữa truyền thống và hiện đại
    Ví dụ: My city has a great blend of tradition and modern life. (Thành phố của tôi có sự hòa trộn tuyệt vời giữa truyền thống và hiện đại.)
  • friendly atmosphere: bầu không khí thân thiện
    Ví dụ: The café has a warm and friendly atmosphere. (Quán cà phê có bầu không khí ấm áp và thân thiện.)
Where are you from?

Can you describe your hometown?

Trả lời:
My hometown is a peaceful place surrounded by green rice fields and small rivers. People there are very hospitable and always willing to help others. Although it’s not as busy as the city, life there feels slow-paced and relaxing, which I really appreciate.
(Quê tôi là một nơi yên bình được bao quanh bởi cánh đồng lúa xanh và những con sông nhỏ. Người dân ở đó rất hiếu khách và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Dù không sôi động như thành phố, nhưng cuộc sống ở đó chậm rãi và thư giãn, điều mà tôi rất trân trọng.)

Từ vựng:

  • hospitable: hiếu khách
    Ví dụ: Local people are extremely hospitable to visitors. (Người dân địa phương rất hiếu khách với du khách.)
  • slow-paced: nhịp sống chậm rãi
    Ví dụ: I love the slow-paced lifestyle in the countryside. (Tôi thích nhịp sống chậm rãi ở nông thôn.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

Do you think it’s a good place to live?

Trả lời:
Yes, definitely. My hometown is a great place to live because it’s safe, affordable, and has a strong sense of community spirit. The air is fresh, and the neighbors are always supportive. It’s an ideal environment for families and people who enjoy a quiet life. (Có, chắc chắn rồi. Quê tôi là nơi tuyệt vời để sống vì an toàn, chi phí hợp lý và có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Không khí trong lành, và hàng xóm luôn sẵn lòng giúp đỡ. Đây là môi trường lý tưởng cho các gia đình và những người thích cuộc sống yên bình.)

Từ vựng:

  • community spirit: tinh thần cộng đồng
    Ví dụ: The community spirit in my hometown is very strong. (Tinh thần cộng đồng ở quê tôi rất mạnh mẽ.)
  • supportive: hay giúp đỡ, sẵn lòng hỗ trợ
    Ví dụ: My neighbors are kind and supportive. (Hàng xóm của tôi rất tốt bụng và luôn giúp đỡ.)
Do you think it’s a good place to live? 

Do you like living there?

Trả lời:
Yes, I really enjoy living here because it has everything I need - good food, friendly people, and lots of beautiful spots to relax. Sometimes the traffic can be a bit hectic, but overall, the city’s vibrant energy keeps me inspired every day. (Có, tôi rất thích sống ở đây vì nơi này có mọi thứ tôi cần - đồ ăn ngon, con người thân thiện và nhiều nơi đẹp để thư giãn. Thỉnh thoảng giao thông hơi lộn xộn, nhưng nhìn chung, năng lượng sôi động của thành phố khiến tôi luôn thấy hứng khởi mỗi ngày.)

Từ vựng:

  • hectic: bận rộn, náo nhiệt
    Ví dụ: Life in big cities is always hectic. (Cuộc sống ở các thành phố lớn luôn náo nhiệt.)
  • vibrant energy: năng lượng sôi động
    Ví dụ: The city has a vibrant energy that never fades. (Thành phố có một năng lượng sôi động không bao giờ phai nhạt.)

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

What’s the most interesting part of your hometown?

Trả lời:
I think the most interesting part is the Old Quarter, where you can find traditional houses, local markets, and unique street food. It’s always buzzing with life, especially at night. Many tourists love visiting it because it perfectly represents the city’s culture and lifestyle. (Tôi nghĩ nơi thú vị nhất là khu phố cổ, nơi bạn có thể thấy những ngôi nhà truyền thống, chợ địa phương và món ăn đường phố độc đáo. Nơi đó lúc nào cũng nhộn nhịp, đặc biệt là vào buổi tối. Nhiều du khách rất thích đến đó vì nó thể hiện hoàn hảo văn hóa và lối sống của thành phố.)

Từ vựng:

  • buzzing with life: nhộn nhịp, tràn đầy sức sống
    Ví dụ: The night market is always buzzing with life. (Chợ đêm lúc nào cũng nhộn nhịp và tràn đầy sức sống.)
  • represents: đại diện, thể hiện
    Ví dụ: The Old Quarter represents the city’s rich history. (Phố cổ thể hiện bề dày lịch sử của thành phố.)
What’s the most interesting part of your hometown?

2.3. Bài mẫu câu hỏi về sở thích 

What do you like doing in your spare time?

Trả lời:
In my free time, I enjoy reading self-improvement books and listening to podcasts about personal growth. They help me broaden my horizons and stay motivated. Sometimes, I also go for a walk in the park to clear my mind after a long day. (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách phát triển bản thân và nghe podcast về sự trưởng thành cá nhân. Chúng giúp tôi mở rộng tầm hiểu biết và duy trì động lực. Thỉnh thoảng, tôi cũng đi dạo trong công viên để thư giãn đầu óc sau một ngày dài.)

Từ vựng:

  • broaden one’s horizons: mở rộng tầm hiểu biết
    Ví dụ: Traveling is a great way to broaden your horizons. (Du lịch là cách tuyệt vời để mở rộng tầm hiểu biết của bạn.)
  • clear one’s mind: thư giãn đầu óc, gạt bỏ căng thẳng
    Ví dụ: A short walk can help me clear my mind. (Một buổi đi bộ ngắn có thể giúp tôi thư giãn đầu óc.)

>> Xem thêm: Topic Free time IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band 8.0+

Can you describe your hobbies?

Trả lời:
One of my favorite hobbies is photography. I love capturing meaningful moments and beautiful landscapes. It allows me to express my creativity and notice little details that most people overlook. Taking photos also helps me unwind and appreciate the world around me. (Một trong những sở thích yêu thích của tôi là nhiếp ảnh. Tôi thích ghi lại những khoảnh khắc ý nghĩa và phong cảnh đẹp. Nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo và chú ý đến những chi tiết nhỏ mà nhiều người thường bỏ qua. Việc chụp ảnh cũng giúp tôi thư giãn và trân trọng thế giới xung quanh.)

Từ vựng:

  • express one’s creativity: thể hiện sự sáng tạo
    Ví dụ: Painting allows me to express my creativity freely. (Vẽ tranh giúp tôi thể hiện sự sáng tạo một cách tự do.)
  • unwind: thư giãn sau khi làm việc căng thẳng
    Ví dụ: Listening to music is the best way for me to unwind. (Nghe nhạc là cách tốt nhất giúp tôi thư giãn.)
Can you describe your hobbies?

Do you prefer spending time alone or with others in your free time?

Trả lời:
It depends on my mood. When I feel tired, I prefer spending time alone to recharge my energy. But when I’m in a good mood, I love hanging out with my friends - we usually grab a coffee or watch a movie together. Both help me stay balanced in life. (Điều đó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi. Khi mệt, tôi thích ở một mình để nạp lại năng lượng. Nhưng khi tâm trạng tốt, tôi thích ra ngoài với bạn bè - chúng tôi thường đi uống cà phê hoặc xem phim cùng nhau. Cả hai cách đều giúp tôi giữ cân bằng trong cuộc sống.)

Từ vựng:

  • recharge one’s energy: nạp lại năng lượng
    Ví dụ: A weekend getaway helps me recharge my energy. (Một chuyến đi ngắn cuối tuần giúp tôi nạp lại năng lượng.)
  • grab a coffee: đi uống cà phê (một cách thân mật)
    Ví dụ: Let’s grab a coffee after work! (Đi uống cà phê sau giờ làm nhé!)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

2.4. Bài mẫu câu hỏi về công việc, học tập

What do you do?

Trả lời:
I work as an English teacher at a private language center. My main duty is to help students improve their speaking and writing skills. I really enjoy my job because it allows me to make a difference in people’s lives and learn new things from my students every day. (Tôi làm giáo viên tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ tư nhân. Công việc chính của tôi là giúp học viên cải thiện kỹ năng nói và viết. Tôi rất thích công việc này vì nó cho phép tôi tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác và học được nhiều điều mới từ học sinh mỗi ngày.)

Từ vựng:

  • make a difference: tạo ra sự khác biệt
    Ví dụ: Good teachers can make a real difference in their students’ lives. (Những giáo viên giỏi có thể tạo ra sự khác biệt thật sự trong cuộc sống học sinh.)
  • duty: nhiệm vụ, trách nhiệm
    Ví dụ: Her main duty is to manage the marketing team. (Nhiệm vụ chính của cô ấy là quản lý đội ngũ marketing.)

>> Xem thêm:  IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

Where do you work?

Trả lời:
I work at Langmaster, an educational company that specializes in teaching English and soft skills. The working environment there is really dynamic and supportive, which motivates me to do my best every day. I also have great colleagues who always inspire me. (Tôi làm việc tại Langmaster, một công ty giáo dục chuyên dạy tiếng Anh và kỹ năng mềm. Môi trường làm việc ở đó rất năng động và hỗ trợ lẫn nhau, điều này thúc đẩy tôi cố gắng hết mình mỗi ngày. Tôi cũng có những đồng nghiệp tuyệt vời luôn truyền cảm hứng cho tôi.)

Từ vựng:

  • dynamic: năng động, sôi nổi
    Ví dụ: She loves working in a dynamic environment. (Cô ấy thích làm việc trong môi trường năng động.)
  • supportive: hay giúp đỡ, hỗ trợ
    Ví dụ: My boss is very supportive and understanding. (Sếp của tôi rất hay giúp đỡ và thấu hiểu.)
Where do you work?

What are you studying?

Trả lời:
I’m currently studying Business Administration at university. It’s quite challenging but also exciting because I get to learn about management, marketing, and leadership. This major helps me develop critical thinking and problem-solving skills, which are useful for any career path. (Hiện tôi đang học ngành Quản trị Kinh doanh tại trường đại học. Ngành này khá thử thách nhưng cũng thú vị vì tôi được học về quản lý, marketing và lãnh đạo. Ngành học giúp tôi phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề, những kỹ năng hữu ích cho mọi con đường sự nghiệp.)

Từ vựng:

  • develop critical thinking: phát triển tư duy phản biện
    Ví dụ: Reading different viewpoints helps students develop critical thinking. (Đọc các quan điểm khác nhau giúp học sinh phát triển tư duy phản biện.)
  • problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
    Ví dụ: Employers value candidates with strong problem-solving skills. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

Why are you studying IELTS?

Trả lời:
I’m studying IELTS because I plan to study abroad next year. A high IELTS score will help me get into a good university and communicate confidently in English-speaking countries. Besides, preparing for IELTS also helps me improve my overall English skills.
(Tôi học IELTS vì dự định du học vào năm tới. Điểm IELTS cao sẽ giúp tôi vào được một trường đại học tốt và giao tiếp tự tin ở các quốc gia nói tiếng Anh. Ngoài ra, việc luyện thi IELTS cũng giúp tôi cải thiện toàn diện các kỹ năng tiếng Anh.)

Từ vựng:

  • study abroad: du học
    Ví dụ: She wants to study abroad to experience different cultures. (Cô ấy muốn du học để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
  • communicate confidently: giao tiếp tự tin
    Ví dụ: Practicing speaking every day helps me communicate confidently. (Luyện nói hàng ngày giúp tôi giao tiếp tự tin hơn.)

>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

2.5. Bài mẫu những câu hỏi so sánh 

Are you similar to your friends? In what way?

Trả lời:
Yes, I think I’m quite similar to my close friends. We share the same sense of humor and enjoy talking about movies and travel. However, I tend to be more organized while some of them are a bit spontaneous. That balance actually makes our friendship more interesting. (Vâng, tôi nghĩ mình khá giống với những người bạn thân. Chúng tôi có cùng khiếu hài hước và thích nói chuyện về phim ảnh, du lịch. Tuy nhiên, tôi ngăn nắp, chắc chắn hơn, trong khi vài người thì khá bốc đồng. Sự khác biệt đó thật ra khiến tình bạn của chúng tôi thú vị hơn.)

Từ vựng:

  • sense of humor: khiếu hài hước
    Ví dụ: He has a great sense of humor and always makes people laugh. (Anh ấy có khiếu hài hước tuyệt vời và luôn khiến mọi người bật cười.)
  • organized: ngăn nắp, có kế hoạch
    Ví dụ: She’s very organized and always plans her schedule carefully. (Cô ấy rất ngăn nắp và luôn lên kế hoạch kỹ lưỡng.)
Are you similar to your friends? In what way? 

Are you similar or different from your siblings?

Trả lời:
I’d say I’m quite different from my sister. She’s outgoing and talkative, while I’m more reserved and prefer quiet places. But we both share the same values and always support each other. I think those differences actually complement our personalities. (Tôi nghĩ tôi khá khác với chị gái mình. Cô ấy hướng ngoại và nói nhiều, còn tôi trầm tính hơn và thích những nơi yên tĩnh. Tuy vậy, chúng tôi có cùng giá trị sống và luôn ủng hộ nhau. Tôi nghĩ những khác biệt đó thật ra bổ sung cho tính cách của cả hai.)

Từ vựng:

  • reserved: trầm tính, kín đáo
    Ví dụ: He’s quite reserved but very kind-hearted. (Anh ấy khá trầm tính nhưng rất tốt bụng.)
  • complement: bổ sung, làm cho hoàn thiện hơn
    Ví dụ: Their personalities complement each other perfectly. (Tính cách của họ bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo.)

 >> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

Do you prefer spending time with family or friends?

Trả lời:
That’s a tough question. I love spending time with both, but if I had to choose, I’d say family. Being with them makes me feel comfortable and grounded. Still, hanging out with friends is also important because it helps me blow off some steam after a busy week. (Đó là một câu hỏi khó. Tôi thích ở bên cả hai, nhưng nếu phải chọn, tôi sẽ chọn gia đình. Ở cùng họ khiến tôi cảm thấy thoải mái và vững vàng. Tuy nhiên, đi chơi với bạn bè cũng quan trọng vì giúp tôi xả stress sau một tuần bận rộn.)

Từ vựng:

  • grounded: vững vàng, thực tế
    Ví dụ: Spending time with family keeps me grounded. (Ở bên gia đình giúp tôi giữ được sự vững vàng.)
  • blow off some steam: xả stress, giải tỏa căng thẳng
    Ví dụ: Playing sports helps me blow off some steam. (Chơi thể thao giúp tôi xả stress.)

 >> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+

3. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Talk about yourself IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng chủ đề Talk about yourself IELTS Speaking Part 1

Từ vựng về quê quán 

  • hometown: quê hương
  • countryside: vùng nông thôn
  • suburb: vùng ngoại ô
  • bustling city: thành phố nhộn nhịp
  • peaceful village: ngôi làng yên bình
  • local market: chợ địa phương
  • neighborhood: khu dân cư
  • friendly atmosphere: bầu không khí thân thiện
  • tourist attraction: điểm thu hút du lịch
  • breathtaking scenery: phong cảnh ngoạn mục
  • public transport system: hệ thống giao thông công cộng
  • cultural heritage: di sản văn hóa
  • residential area: khu dân cư
  • coastal city: thành phố ven biển
  • rural area: khu vực nông thôn

Từ vựng về nghề nghiệp

  • occupation: nghề nghiệp
  • career path: con đường sự nghiệp
  • full-time job: công việc toàn thời gian
  • part-time job: công việc bán thời gian
  • freelance work: công việc tự do
  • workplace: nơi làm việc
  • colleague: đồng nghiệp
  • promotion opportunity: cơ hội thăng tiến
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • work environment: môi trường làm việc
  • flexible schedule: lịch làm việc linh hoạt
  • challenging task: nhiệm vụ đầy thử thách
  • professional development: phát triển chuyên môn
  • team spirit: tinh thần làm việc nhóm
  • work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Từ vựng về sở thích

  • leisure time: thời gian rảnh
  • pastime: thú vui, sở thích
  • hang out with friends: đi chơi với bạn bè
  • listen to music: nghe nhạc
  • go jogging: đi chạy bộ
  • watch movies: xem phim
  • read novels: đọc tiểu thuyết
  • take photos: chụp ảnh
  • travel abroad: du lịch nước ngoài
  • cook new dishes: nấu món mới
  • play musical instruments: chơi nhạc cụ
  • do yoga: tập yoga
  • go shopping: đi mua sắm
  • surf the Internet: lướt Internet
  • play sports: chơi thể thao

Từ vựng về tính cách

  • hardworking: chăm chỉ
  • honest: trung thực
  • reliable: đáng tin cậy
  • easy-going: dễ tính
  • open-minded: cởi mở
  • creative: sáng tạo
  • confident: tự tin
  • patient: kiên nhẫn
  • ambitious: có tham vọng
  • optimistic: lạc quan
  • introverted: hướng nội
  • extroverted: hướng ngoại
  • generous: hào phóng
  • responsible: có trách nhiệm
  • sociable: hòa đồng

3.2. Cấu trúc chủ đề Talk about yourself IELTS Speaking Part 1

  • I’m from + (place): nói về nơi bạn sinh ra hoặc đang sống
    Ví dụ: I’m from Hanoi, which is the capital of Vietnam. (Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.)
  • I was born and raised in + (place): sinh ra và lớn lên cùng một nơi
    Ví dụ: I was born and raised in Da Nang. (Tôi sinh ra và lớn lên ở Đà Nẵng.)
  • I work as + (job) / I’m a + (job title): giới thiệu nghề nghiệp hiện tại
    Ví dụ: I work as an English teacher. (Tôi làm giáo viên tiếng Anh.)
  • I’m currently studying + (major): nói về ngành học
    Ví dụ: I’m currently studying Business Administration. (Hiện tôi đang học ngành Quản trị Kinh doanh.)
  • In my free time, I like / enjoy + (V-ing): nói về sở thích
    Ví dụ: In my free time, I enjoy listening to music and watching movies. (Khi rảnh, tôi thích nghe nhạc và xem phim.)
  • I would describe myself as + (adjective): mô tả tính cách bản thân
    Ví dụ: I would describe myself as open-minded and hardworking. (Tôi sẽ mô tả bản thân là người cởi mở và chăm chỉ.)
  • I have a passion for + (noun/V-ing): thể hiện niềm đam mê
    Ví dụ: I have a passion for photography. (Tôi có niềm đam mê với nhiếp ảnh.)
  • I get along well with + (someone): nói bạn có mối quan hệ tốt với ai đó
    Ví dụ: I get along well with my colleagues. (Tôi hòa hợp tốt với đồng nghiệp của mình.)
  • I’m similar to / different from + (someone) in that...: so sánh bản thân với người khác
    Ví dụ: I’m similar to my brother in that we both love music. (Tôi giống anh trai ở chỗ cả hai đều thích âm nhạc.)
  • I decided to take IELTS because...: giải thích lý do học IELTS
    Ví dụ: I decided to take IELTS because I plan to study abroad. (Tôi quyết định học IELTS vì dự định du học.)

4. Tips ghi điểm chủ đề Talk about yourself IELTS Speaking Part 1

Phần “Talk about yourself” tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là bước đầu tiên để bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Đây là lúc thể hiện sự tự nhiên, khả năng nói mạch lạc và vốn từ phong phú của bạn. Dưới đây là ba bí quyết giúp bạn ghi điểm ngay từ phần mở đầu của bài thi Speaking:

Thứ nhất là, hãy trả lời ngắn gọn nhưng có tổ chức. Đừng dừng lại sau một câu đơn giản. Hãy mở rộng ý theo hướng tự nhiên: nêu ý chính, thêm ví dụ hoặc cảm nhận cá nhân. Cách triển khai này không chỉ giúp bạn nói trôi chảy mà còn cho thấy khả năng phát triển ý — yếu tố quan trọng phần Fluency and Coherence của tiêu chí chấm điểm.

Ngoài ra, hãy sử dụng từ vựng tự nhiên và collocation quen thuộc. Giám khảo đánh giá cao những cụm từ “đúng chỗ” hơn là những từ hiếm khó hiểu. Các cụm như “broaden my horizons,” “down to earth,” “get along with,” hay “have a passion for” sẽ giúp phần nói của bạn sinh động và tự nhiên hơn, thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức band 7+.

Cuối cùng, hãy chú ý đến phát âmngữ điệu. Nói rõ ràng, lên – xuống giọng hợp lý và thể hiện thái độ tự tin sẽ khiến phần nói của bạn tự nhiên, dễ nghe và cuốn hút hơn. Một giọng nói có cảm xúc và tốc độ ổn định sẽ giúp bạn tạo thiện cảm với giám khảo. Hãy luyện tập tại nhà bằng cách ghi ấm rồi nghe lại, sau đó điều chỉnh ngữ điệu của bản thân sao cho tự nhiên và mượt mà nhé!

KẾT LUẬN: 

Trên đây là toàn bộ phần tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng về chủ đề Talk about yourself trong IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, Langmaster còn cung cấp 1 số mẹo đi thi và luyện tập, giúp bạn tự tin đạt band điểm mơ ước. 

Về phần chủ đề Talk about yourself, đây là 1 chủ đề khá cơ bản. Để tự tin trả lời tốt và đạt điểm cao trong các tiêu chí chấm, bạn cần chuẩn bị và luyện tập nhiều topics hơn nữa. Vì vậy, nếu bạn đang muốn có lộ trình học rõ ràng và người kèm cặp sát sao, hãy tham gia khoá IELTS online tại Langmaster!

Khóa IELTS

Với quy mô lớp học chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong mỗi buổi học. Mô hình lớp nhỏ giúp đảm bảo mọi học viên đều được quan tâm, loại bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” thường gặp ở nhiều trung tâm khác.

Giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS từ 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy hiện đại. Họ không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tận tâm theo sát từng học viên, chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra lỗi sai, cải thiện đúng trọng tâm và theo dõi được sự tiến bộ của mình qua từng buổi học.

Tại Langmaster, mỗi học viên được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm và năng lực hiện tại. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để xác định trình độ. Từ kết quả này, Langmaster sẽ phân lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng, giúp bạn tiến bộ vững chắc theo từng giai đoạn. Đặc biệt, bạn sẽ nhận báo cáo học tập hàng tháng kèm phản hồi chi tiết về điểm mạnh và những phần cần cải thiện.

Langmaster cam kết chất lượng đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm như cam kết, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Chính sách này thể hiện rõ sự tự tin và trách nhiệm của Langmaster đối với kết quả của học viên.

Với chương trình học online linh hoạt, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi mà vẫn giữ được chất lượng như học trực tiếp. Các lớp học tại Langmaster luôn đảm bảo giảng viên gọi tên tương tác liên tục, lồng ghép bài tập thực hành ngay trong lớp để đảm bảo bạn luôn tập trung và chủ động. Các buổi học được ghi lại để ôn tập, và bạn còn có thể coaching 1-1 với chuyên gia để luyện tập chuyên sâu, tối ưu hóa kết quả học tập của mình.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm môi trường học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn ngay hôm nay!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí