Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Artificial Intelligence
- 2. Bài mẫu chủ đề Artificial Intelligence - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What are some advantages and disadvantages of AI?
- 2.2. Do you think AI will completely replace human jobs in the future?
- 2.3. How can AI impact job opportunities for people?
- 2.4. How will AI affect education in the future?
- 2.5. Do you think AI can become dangerous? Why?
- 2.6. Should governments regulate the development of AI?
- 2.7. Why are some people hesitant or cautious about using AI for daily tasks?
- 2.8. What are some challenges or problems with relying too much on AI?
- 2.9. How can using AI make work easier or more efficient?
- 3. Từ vựng Topic Artificial Intelligence - IELTS Speaking Part 3
- 3.1. Từ vựng Topic Artificial Intelligence
- 3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Artificial Intelligence
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, chủ đề Trí tuệ nhân tạo (AI) thường đòi hỏi bạn thảo luận về các khía cạnh rộng lớn hơn như ảnh hưởng của nó đến xã hội, đạo đức, và tương lai. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, Idiom hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Artificial Intelligence
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Artificial Intelligence thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
What are some advantages and disadvantages of AI? (AI có những ưu điểm và nhược điểm gì?)
-
Do you think AI will completely replace human jobs in the future? (Bạn có nghĩ AI sẽ thay thế hoàn toàn công việc của con người trong tương lai không?)
-
How will AI affect education in the future? (AI sẽ tác động đến giáo dục trong tương lai như thế nào?)
-
Do you think AI can become dangerous? Why? (Theo bạn, AI có thể trở nên nguy hiểm không? Tại sao?)
-
Should governments regulate the development of AI? (Chính phủ có nên điều chỉnh việc phát triển AI không?)
-
Why are some people hesitant to use AI for daily tasks? (Tại sao một số người lại e ngại việc sử dụng AI cho các công việc hàng ngày?)
-
What are some tasks that AI can do? (AI có thể làm những công việc nào?)
-
How can using AI make work easier or more efficient? (AI có thể giúp công việc trở nên dễ dàng hoặc hiệu quả hơn như thế nào?)
-
What are the benefits of using AI for daily tasks? (Lợi ích của việc sử dụng AI cho các công việc hàng ngày là gì?)
-
What are some challenges or problems with relying on AI for tasks? (Những thách thức hoặc vấn đề khi phụ thuộc vào AI là gì?)
-
How can AI impact job opportunities for people? (AI có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của con người như thế nào?)
-
Why might some people be cautious about using AI for tasks? (Vì sao một số người thận trọng khi dùng AI cho các công việc?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Artificial Intelligence - IELTS Speaking Part 3
2.1. What are some advantages and disadvantages of AI?
What are some advantages and disadvantages of AI? (Những ưu và nhược điểm của trí tuệ nhân tạo là gì?)
AI brings enormous advantages, especially in terms of efficiency, accuracy, and the ability to handle large amounts of data quickly. It can automate repetitive tasks, support decision-making in fields like healthcare and finance, and improve daily convenience through smart assistants and personalized services. These benefits help businesses save costs and help individuals save time.
However, AI also has clear downsides. It may replace certain jobs, leading to unemployment or the need for reskilling. There are also concerns about data privacy, ethical misuse, and over-reliance on technology. If not properly regulated, AI could widen social inequality and create risks that society is not ready to handle.
(Nhìn chung, AI mang lại nhiều lợi ích lớn, đặc biệt về hiệu quả, độ chính xác và khả năng xử lý dữ liệu nhanh. Nó có thể tự động hóa công việc lặp lại, hỗ trợ ra quyết định trong y tế và tài chính, và mang lại sự tiện lợi nhờ các trợ lý thông minh và dịch vụ cá nhân hóa. Những lợi ích này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và giúp con người tiết kiệm thời gian.
Tuy nhiên, AI cũng có mặt hạn chế. Nó có thể thay thế một số công việc, gây thất nghiệp hoặc buộc con người phải học kỹ năng mới. Ngoài ra, còn có lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu, việc sử dụng AI thiếu đạo đức và sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Nếu không được quản lý tốt, AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng và tạo ra các rủi ro xã hội khó kiểm soát.)
Vocabulary ghi điểm:
-
automation: tự động hóa
-
data privacy: quyền riêng tư dữ liệu
-
ethical concerns: các lo ngại đạo đức
-
over-reliance: sự phụ thuộc quá mức
>>> XEM THÊM: Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
2.2. Do you think AI will completely replace human jobs in the future?
Do you think AI will completely replace human jobs in the future? (Bạn có nghĩ AI sẽ thay thế hoàn toàn công việc của con người trong tương lai không?)
I don’t think AI will completely replace human jobs, but it will certainly transform the job market. AI is excellent at handling repetitive, data-driven tasks, so many routine roles may disappear or become highly automated. However, jobs that require creativity, emotional intelligence, complex problem-solving, and ethical decision-making are unlikely to be fully replaced because AI still lacks genuine human judgment.
Instead of a total replacement, what we’ll see is a shift toward collaboration, where humans focus on higher-level tasks while AI manages the mechanical parts. This means workers will need to reskill, but there will also be new opportunities in fields like AI maintenance, digital services, and creative industries.
(Tôi nghĩ AI sẽ không thay thế hoàn toàn công việc của con người, nhưng nó chắc chắn sẽ làm thay đổi thị trường lao động. AI rất giỏi xử lý những nhiệm vụ lặp lại và dựa trên dữ liệu, nên nhiều công việc mang tính thường nhật có thể biến mất hoặc được tự động hóa. Tuy nhiên, những công việc đòi hỏi sự sáng tạo, trí tuệ cảm xúc, khả năng giải quyết vấn đề phức tạp và đạo đức nghề nghiệp thì AI khó có thể thay thế hoàn toàn.
Thay vì bị thay thế toàn bộ, con người sẽ làm việc song song với AI: con người đảm nhiệm các nhiệm vụ cấp cao hơn, còn AI xử lý các phần việc máy móc. Điều này đòi hỏi người lao động phải học thêm kỹ năng mới, nhưng cũng tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như bảo trì AI, dịch vụ số và các ngành sáng tạo.)
Vocabulary ghi điểm:
-
emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
-
automation of routine tasks: tự động hóa công việc thường nhật
-
human judgment: sự phán đoán của con người
-
reskill: học lại kỹ năng mới
2.3. How can AI impact job opportunities for people?
How can AI impact job opportunities for people? (AI có thể ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm của con người?)
AI can influence job opportunities in both positive and negative ways. On the positive side, it can create entirely new industries and roles, such as AI development, data analysis, cybersecurity, and digital services. These fields offer high-quality jobs and encourage people to upgrade their skills. AI can also boost productivity in traditional sectors, allowing workers to focus on more meaningful, creative tasks instead of repetitive ones.
On the negative side, AI may reduce opportunities in routine or manual jobs, especially in manufacturing, customer service, and administrative work. This could widen skill gaps and make low-skilled workers more vulnerable. Ultimately, AI doesn’t remove opportunities, it shifts them so societies must invest in education and training to help people adapt.
(AI có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm theo cả hướng tích cực lẫn tiêu cực. Ở chiều tích cực, AI tạo ra các ngành nghề và vị trí hoàn toàn mới như phát triển AI, phân tích dữ liệu, an ninh mạng và dịch vụ số. Những lĩnh vực này mang lại cơ hội nghề nghiệp chất lượng cao và thúc đẩy con người nâng cấp kỹ năng. AI cũng giúp tăng năng suất trong các ngành truyền thống, cho phép người lao động tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo và có ý nghĩa hơn thay vì công việc lặp lại.
Ở chiều tiêu cực, AI có thể làm giảm cơ hội việc làm trong các công việc mang tính lặp lại hoặc thủ công, đặc biệt trong sản xuất, chăm sóc khách hàng và hành chính. Điều này có thể tạo ra khoảng cách kỹ năng và khiến lao động ít kỹ năng dễ bị tổn thương. Cuối cùng, AI không làm mất đi cơ hội mà chỉ chuyển chúng sang hình thức mới, vì vậy xã hội cần đầu tư vào giáo dục và đào tạo để giúp con người thích nghi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
skill gap: khoảng cách kỹ năng
-
manual jobs: công việc tay chân
-
high-quality jobs: công việc chất lượng cao
-
adapt: thích nghi
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Robots Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
2.4. How will AI affect education in the future?
How will AI affect education in the future? (AI sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục trong tương lai?)
AI will reshape education by making learning more personalized, efficient, and accessible. With intelligent tutoring systems, students can receive tailored lessons that match their pace and learning style, helping them understand difficult concepts more easily. Teachers will also benefit, as AI can automate administrative tasks like grading or attendance, allowing them to focus more on teaching and supporting students emotionally.
However, there are also concerns. Over-reliance on technology may reduce human interaction, and students from disadvantaged backgrounds might struggle if they lack access to digital tools. To ensure AI improves education rather than replacing the human touch, schools must balance technology with meaningful teacher–student relationships.
(AI sẽ làm thay đổi giáo dục bằng cách giúp việc học trở nên cá nhân hóa, hiệu quả và dễ tiếp cận hơn. Với các hệ thống học tập thông minh, học sinh có thể được thiết kế bài học phù hợp với tốc độ và phong cách học của mình, giúp việc tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn. Giáo viên cũng hưởng lợi vì AI có thể tự động hóa các tác vụ hành chính như chấm điểm hoặc điểm danh, giúp họ có nhiều thời gian hơn để dạy và hỗ trợ học sinh.
Tuy nhiên, cũng có những lo ngại. Việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ có thể làm giảm tương tác trực tiếp, và học sinh có hoàn cảnh khó khăn có thể gặp bất lợi nếu thiếu thiết bị học tập. Để AI thật sự nâng cao chất lượng giáo dục, các trường cần cân bằng giữa công nghệ và mối quan hệ thầy, trò.)
Vocabulary ghi điểm:
-
personalized learning: học tập cá nhân hóa
-
intelligent tutoring systems: hệ thống dạy học thông minh
-
over-reliance: sự phụ thuộc quá mức
-
human interaction: tương tác giữa con người
2.5. Do you think AI can become dangerous? Why?
Do you think AI can become dangerous? Why? (Bạn có nghĩ AI có thể trở nên nguy hiểm không? Tại sao?)
AI can become dangerous if it is developed or used without proper control. One major risk is that powerful AI systems could make decisions that humans don’t fully understand or can’t easily intervene in, especially in areas like finance, security, or healthcare. Another danger lies in the misuse of AI, for example, creating deepfakes, spreading misinformation, or conducting cyberattacks. These threats can seriously harm individuals and even destabilize societies.
That said, AI itself isn’t inherently dangerous; the real issue is how humans design, supervise, and regulate it. With strong ethical guidelines, transparency, and international cooperation, AI can remain a beneficial tool rather than a threat.
(AI có thể trở nên nguy hiểm nếu được phát triển hoặc sử dụng mà không có sự kiểm soát phù hợp. Một rủi ro lớn là các hệ thống AI mạnh có thể đưa ra quyết định mà con người không hoàn toàn hiểu hoặc khó can thiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như tài chính, an ninh hoặc y tế. Nguy hiểm khác nằm ở việc lạm dụng AI, chẳng hạn như tạo deepfake, lan truyền tin giả hoặc tấn công mạng. Những mối đe dọa này có thể gây hại nghiêm trọng cho cá nhân và thậm chí làm mất ổn định xã hội.
Tuy nhiên, bản thân AI không nguy hiểm; vấn đề nằm ở cách con người thiết kế, giám sát và quản lý nó. Với các quy tắc đạo đức mạnh mẽ, sự minh bạch và hợp tác quốc tế, AI có thể tiếp tục là một công cụ hữu ích thay vì trở thành mối đe dọa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
deepfakes: video/hình ảnh giả mạo
-
misinformation: thông tin sai lệch
-
ethical guidelines: quy tắc đạo đức
-
regulate: quản lý, kiểm soát
>>> XEM THÊM: Topic Education IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2.6. Should governments regulate the development of AI?
Should governments regulate the development of AI? (Chính phủ có nên quản lý sự phát triển của AI không?)

Yes, I strongly believe governments should regulate AI to ensure it develops in a safe and responsible way. Without proper rules, companies might push technology too quickly, leading to privacy violations, biased algorithms, or even misuse of AI for harmful purposes. Government oversight can set clear ethical standards, require transparency, and make sure AI systems are tested thoroughly before being widely deployed. At the same time, regulations shouldn’t be too strict, because that could slow down innovation. The key is finding a balanced approach that protects society while still encouraging technological progress.
(Dạ, tôi tin rằng chính phủ nên quản lý AI để đảm bảo công nghệ này phát triển một cách an toàn và có trách nhiệm. Nếu không có quy định rõ ràng, các công ty có thể phát triển AI quá nhanh, dẫn đến vi phạm quyền riêng tư, thuật toán thiên lệch hoặc thậm chí bị lợi dụng cho mục đích xấu. Sự giám sát của chính phủ giúp đặt ra tiêu chuẩn đạo đức, yêu cầu minh bạch và đảm bảo các hệ thống AI được kiểm tra kỹ trước khi ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, quy định cũng không nên quá cứng nhắc vì có thể kìm hãm đổi mới. Điều quan trọng là tìm được sự cân bằng giữa bảo vệ xã hội và thúc đẩy tiến bộ công nghệ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
regulate: quản lý, kiểm soát
-
oversight: sự giám sát
-
ethical standards: tiêu chuẩn đạo đức
-
transparency: sự minh bạch
2.7. Why are some people hesitant or cautious about using AI for daily tasks?
Why are some people hesitant or cautious about using AI for daily tasks? (Vì sao một số người do dự hoặc thận trọng khi dùng AI cho các nhiệm vụ hằng ngày?)
Some people are hesitant to use AI in daily life because they worry about privacy and data security. Many AI tools collect personal information, and users fear their data might be stored, analyzed, or even leaked without their consent. Others are concerned that AI can make mistakes, especially in tasks that require human judgment, such as navigation, finance, or healthcare. There’s also a psychological factor: some people simply don’t feel comfortable relying on machines, because they prefer human interaction or because they fear becoming too dependent on technology.
(Một số người do dự khi dùng AI hằng ngày vì họ lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Nhiều công cụ AI thu thập thông tin cá nhân, và người dùng sợ dữ liệu của họ có thể bị lưu trữ, phân tích hoặc rò rỉ mà không được phép. Ngoài ra, họ lo rằng AI có thể mắc sai sót, đặc biệt trong những nhiệm vụ cần phán đoán của con người như điều hướng, tài chính hoặc chăm sóc sức khỏe. Cũng có yếu tố tâm lý: một số người không thoải mái khi phụ thuộc vào máy móc, vì họ thích tương tác với con người hơn hoặc sợ mình sẽ quá lệ thuộc vào công nghệ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
data security: bảo mật dữ liệu
-
consent: sự cho phép
-
human judgment: phán đoán của con người
-
dependent on: phụ thuộc vào
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic City: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.8. What are some challenges or problems with relying too much on AI?
What are some challenges or problems with relying too much on AI? (Những thách thức hoặc vấn đề khi phụ thuộc quá nhiều vào AI là gì?)
One major challenge is that relying too heavily on AI can reduce people’s critical thinking and problem-solving skills. When machines handle most decisions, individuals may become passive and less capable of dealing with issues independently. Another problem is the risk of technical failures, if an AI system crashes or delivers incorrect information, it can lead to serious consequences, especially in areas like transportation or healthcare. Finally, depending too much on AI can widen social inequality, because not everyone has equal access to advanced technology.
(Một thách thức lớn là việc phụ thuộc quá nhiều vào AI có thể làm giảm khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của con người. Khi máy móc xử lý hầu hết quyết định, con người có thể trở nên thụ động và kém khả năng tự xử lý tình huống. Một vấn đề khác là nguy cơ lỗi kỹ thuật nếu hệ thống AI bị trục trặc hoặc đưa ra thông tin sai, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, đặc biệt trong giao thông hoặc y tế. Cuối cùng, việc phụ thuộc quá mức vào AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội, vì không phải ai cũng có điều kiện tiếp cận công nghệ tiên tiến.)
Vocabulary ghi điểm:
-
critical thinking: tư duy phản biện
-
technical failure: lỗi kỹ thuật
-
consequences: hậu quả
-
social inequality: bất bình đẳng xã hội
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Economy: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. How can using AI make work easier or more efficient?
How can using AI make work easier or more efficient? (Việc sử dụng AI có thể làm công việc dễ dàng hoặc hiệu quả hơn như thế nào?)
AI can make work easier and more efficient by automating repetitive and time-consuming tasks. For instance, AI can sort emails, schedule meetings, process large datasets, or even generate reports, freeing up employees to focus on creative and strategic activities. In industries like healthcare, finance, and logistics, AI can analyze data rapidly and accurately, helping professionals make better decisions. Additionally, AI-powered tools can reduce human errors, increase productivity, and speed up workflows, allowing organizations to achieve more in less time.
(AI có thể làm công việc dễ dàng và hiệu quả hơn bằng cách tự động hóa những nhiệm vụ lặp lại và tốn thời gian. Ví dụ, AI có thể sắp xếp email, lên lịch họp, xử lý dữ liệu lớn hoặc thậm chí tạo báo cáo, giúp nhân viên tập trung vào các hoạt động sáng tạo và chiến lược. Trong các ngành như y tế, tài chính và logistics, AI có thể phân tích dữ liệu nhanh và chính xác, hỗ trợ chuyên gia đưa ra quyết định tốt hơn. Thêm vào đó, các công cụ AI giúp giảm sai sót, tăng năng suất và rút ngắn quy trình làm việc, giúp tổ chức đạt được nhiều hơn trong thời gian ngắn hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
automate: tự động hóa
-
time-consuming tasks: nhiệm vụ tốn thời gian
-
reduce human errors: giảm sai sót của con người
-
productivity: năng suất
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Artificial Intelligence - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Artificial Intelligence
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Artificial Intelligence, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Machine learning |
Học máy |
Machine learning algorithms can predict consumer behavior. (Các thuật toán học máy có thể dự đoán hành vi người tiêu dùng.) |
|
Deep learning |
Học sâu |
Deep learning is used in image and speech recognition technologies. (Học sâu được sử dụng trong công nghệ nhận dạng hình ảnh và giọng nói.) |
|
Automation |
Tự động hóa |
Automation through AI reduces human labor in repetitive tasks. (Tự động hóa nhờ AI giảm lao động con người trong các công việc lặp đi lặp lại.) |
|
Algorithm |
Thuật toán |
AI relies on complex algorithms to make decisions. (AI dựa trên các thuật toán phức tạp để đưa ra quyết định.) |
|
Data analysis |
Phân tích dữ liệu |
AI excels at data analysis and extracting patterns. (AI xuất sắc trong phân tích dữ liệu và nhận diện các mẫu.) |
|
Predictive modeling |
Mô hình dự đoán |
Predictive modeling helps companies forecast sales trends. (Mô hình dự đoán giúp các công ty dự báo xu hướng bán hàng.) |
|
Natural language processing (NLP) |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
NLP enables AI to understand and generate human language. (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên giúp AI hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người.) |
|
Cognitive computing |
Máy tính nhận thức |
Cognitive computing aims to mimic human thought processes. (Máy tính nhận thức nhằm mô phỏng quá trình suy nghĩ của con người.) |
|
Intelligent system |
Hệ thống thông minh |
Intelligent systems can adapt to changing environments. (Hệ thống thông minh có thể thích ứng với môi trường thay đổi.) |
|
AI ethics |
Đạo đức AI |
AI ethics addresses concerns about bias and privacy. (Đạo đức AI giải quyết các vấn đề về thiên vị và quyền riêng tư.) |
|
Autonomous vehicle |
Xe tự lái |
Autonomous vehicles rely on AI to navigate safely. (Xe tự lái dựa vào AI để di chuyển an toàn.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Artificial Intelligence
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Artificial Intelligence:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Cutting-edge technology |
Công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất |
AI is considered cutting-edge technology that can revolutionize industries. (AI được coi là công nghệ tiên tiến có thể cách mạng hóa các ngành công nghiệp.) |
|
State-of-the-art |
Hiện đại nhất, tối tân |
State-of-the-art AI systems can analyze vast amounts of data quickly. (Các hệ thống AI tối tân có thể phân tích lượng dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng.) |
|
Break new ground |
Mở ra lĩnh vực mới, tiên phong |
AI research continues to break new ground in medicine and robotics. (Nghiên cứu AI tiếp tục mở ra lĩnh vực mới trong y học và robot.) |
|
Take over |
Thay thế, đảm nhiệm |
AI could take over repetitive tasks in the workplace. (AI có thể đảm nhiệm các công việc lặp đi lặp lại tại nơi làm việc.) |
|
Push the boundaries |
Đẩy giới hạn |
AI pushes the boundaries of what machines can do. (AI đẩy giới hạn những gì máy móc có thể làm được.) |
|
At the forefront |
Đi đầu, dẫn đầu |
Countries investing in AI are at the forefront of technological innovation. (Các quốc gia đầu tư vào AI đang dẫn đầu trong đổi mới công nghệ.) |
|
Leap forward |
Bước tiến lớn |
Recent advances in AI represent a significant leap forward. (Những tiến bộ gần đây trong AI là một bước tiến lớn.) |
|
Human-like intelligence |
Trí thông minh giống con người |
Developing human-like intelligence remains a major goal in AI research. (Phát triển trí thông minh giống con người vẫn là mục tiêu lớn trong nghiên cứu AI.) |
|
Automation of tasks |
Tự động hóa công việc |
AI allows the automation of tasks, saving time and reducing errors. (AI cho phép tự động hóa công việc, tiết kiệm thời gian và giảm lỗi.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Artificial Intelligence trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Artificial Intelligence giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về công nghệ, tự động hóa và những thay đổi trong đời sống hiện đại. Chủ đề này khuyến khích bạn phân tích tác động của AI lên xã hội, khám phá quan điểm cá nhân và thể hiện lập luận một cách logic, mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



