ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Being Busy IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

Chủ đề Being Busy (sự bận rộn) là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng luôn mang đến nhiều góc nhìn thú vị trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng Langmaster khám phá các câu hỏi thường gặp, bài mẫu và những cụm từ “ăn điểm” giúp bạn thể hiện chủ đề này một cách tự tin và hiệu quả nhất.

1. Bài mẫu chủ đề Being Busy IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, các câu hỏi về Being Busy thường tập trung vào cách bạn quản lý thời gian, cảm nhận khi bận rộn và thói quen làm việc hoặc nghỉ ngơi. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến cùng bài mẫu tham khảo giúp bạn mở rộng ý tưởng và luyện tập cách diễn đạt tự nhiên, mạch lạc.

1.1. Are you busier now than when you were a child?

Yes, I’m definitely busier now than I was as a kid. I have to juggle my work, studies, and personal goals almost every day, which sometimes feels overwhelming. However, being busy also keeps me motivated and helps me make the most of my time.

(Vâng, chắc chắn bây giờ tôi bận rộn hơn nhiều so với khi còn nhỏ. Tôi phải xoay sở giữa công việc, việc học và những mục tiêu cá nhân gần như mỗi ngày, điều đó đôi khi khiến tôi cảm thấy quá tải. Tuy nhiên, việc bận rộn cũng giúp tôi có thêm động lực và tận dụng tốt quỹ thời gian của mình.)

Phân tích từ vựng:

  • juggle (v): xoay xở giữa nhiều việc cùng lúc.
    Ví dụ: She has to juggle her job and family responsibilities. (Cô ấy phải xoay xở giữa công việc và trách nhiệm gia đình.)
  • overwhelming (adj): gây choáng ngợp, áp lực.
    Ví dụ: The amount of homework was overwhelming for most students. (Lượng bài tập về nhà khiến hầu hết học sinh cảm thấy choáng ngợp.)
  • motivated (adj): có động lực, được thúc đẩy.
    Ví dụ: He stayed motivated to finish his degree despite many challenges. (Anh ấy vẫn có động lực hoàn thành bằng cấp dù gặp nhiều khó khăn.)
  • make the most of (collocation): tận dụng tối đa.
    Ví dụ: I always try to make the most of my free time by reading. (Tôi luôn cố gắng tận dụng tối đa thời gian rảnh để đọc sách.)
  • personal goals: mục tiêu cá nhân.
    Ví dụ: Setting personal goals helps me stay focused. (Đặt ra mục tiêu cá nhân giúp tôi tập trung hơn.)
Are you busier now than when you were a child? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Gifts IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.2. When was the last time you were busy?

The last time I was really busy was last month when I had to prepare for an important presentation at work. I spent several nights polishing my slides and practicing my speech to make sure everything went smoothly. It was tiring, but the result was definitely worth the effort.

(Lần gần đây nhất tôi thực sự bận rộn là vào tháng trước, khi tôi phải chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng ở công ty. Tôi đã dành vài đêm để chỉnh sửa slide và luyện tập bài nói để mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Dù khá mệt, nhưng kết quả thật sự xứng đáng với công sức bỏ ra.)

Phân tích từ vựng:

  • presentation: bài thuyết trình.
    Ví dụ: She gave a brilliant presentation on climate change. (Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc về biến đổi khí hậu.)
  • polish (v): trau chuốt, hoàn thiện.
    Ví dụ: He spent hours polishing his essay before submitting it. (Anh ấy đã dành hàng giờ để trau chuốt bài luận trước khi nộp.)
  • go smoothly: diễn ra suôn sẻ.
    Ví dụ: The meeting went smoothly thanks to good preparation. (Buổi họp diễn ra suôn sẻ nhờ sự chuẩn bị chu đáo.)

>> Xem thêm: Topic Memory IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.3. How do you feel when you’re busy?

When I’m busy, I actually feel more alive and productive because I know I’m achieving something meaningful. However, if the workload piles up too much, I start feeling mentally drained. So, for me, staying moderately busy is the perfect balance.

(Khi bận rộn, tôi thực sự cảm thấy mình năng động và hiệu quả hơn vì tôi biết mình đang làm được điều có ý nghĩa. Tuy nhiên, nếu khối lượng công việc tích tụ quá nhiều, tôi bắt đầu thấy kiệt sức về tinh thần. Vì vậy, với tôi, việc bận rộn ở mức vừa phải là sự cân bằng lý tưởng.)

Phân tích từ vựng:

  • productive (adj): năng suất, hiệu quả.
    Ví dụ: I feel most productive in the morning. (Tôi thấy mình làm việc hiệu quả nhất vào buổi sáng.)
  • pile up (phrasal verb): chất đống, tích tụ.
    Ví dụ: My emails keep piling up whenever I take a short break. (Email của tôi cứ chất đống mỗi khi tôi nghỉ một chút.)
  • mentally drained: kiệt sức về tinh thần.
    Ví dụ: After a long meeting, everyone looked mentally drained. (Sau buổi họp dài, ai cũng trông kiệt sức về tinh thần.)

>> Xem thêm: Topic Leisure IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.4. Do you enjoy being busy?

Yes, I do. Being busy gives me a sense of purpose and keeps me focused throughout the day. Of course, there are moments when I wish I could slow down a bit, but overall, I enjoy the feeling of staying engaged and achieving things.

(Có, tôi thích chứ. Việc bận rộn mang lại cho tôi cảm giác có mục tiêu và giúp tôi tập trung suốt cả ngày. Tất nhiên, đôi lúc tôi cũng muốn sống chậm lại một chút, nhưng nhìn chung, tôi thích cảm giác được làm việc và hoàn thành điều gì đó.)

Phân tích từ vựng:

  • a sense of purpose: cảm giác có mục tiêu.
    Ví dụ: Helping others gives me a real sense of purpose. (Giúp đỡ người khác mang lại cho tôi cảm giác có mục tiêu thực sự.)
  • slow down (phrasal verb): sống chậm lại, giảm tốc độ.
    Ví dụ: Sometimes you need to slow down and enjoy the moment. (Đôi khi bạn cần sống chậm lại và tận hưởng khoảnh khắc.)
  • stay engaged: duy trì sự tập trung, hứng thú.
    Ví dụ: The teacher used games to keep students engaged. (Giáo viên dùng trò chơi để giữ cho học sinh hứng thú.)
Do you enjoy being busy? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Bicycle IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.5. Why are you busy?

I’m busy mainly because I’m trying to balance my job and further studies at the same time. On top of that, I also take part in a few side projects that help me grow professionally. It can be demanding, but it’s definitely rewarding.

(Tôi bận chủ yếu vì đang cố gắng cân bằng giữa công việc và việc học nâng cao cùng lúc. Ngoài ra, tôi còn tham gia một vài dự án phụ giúp tôi phát triển nghề nghiệp. Dù khá áp lực, nhưng nó thực sự đáng giá.)

Phân tích từ vựng:

  • balance (v): cân bằng.
    Ví dụ: It’s hard to balance work and personal life. (Rất khó để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
  • side projects: dự án phụ, công việc phụ.
    Ví dụ: He’s working on some side projects outside his main job. (Anh ấy đang làm thêm vài dự án phụ ngoài công việc chính.)
  • rewarding (adj): đáng giá, mang lại cảm giác hài lòng.
    Ví dụ: Teaching children is a very rewarding experience. (Dạy trẻ là một trải nghiệm rất đáng giá.)

>> Xem thêm: Topic Apps IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.6. When are you usually busy?

I’m usually busy during the weekdays, especially in the mornings when I have meetings and deadlines to meet. My schedule tends to ease up a little in the evenings, which gives me time to recharge. Weekends are my chance to slow down and enjoy myself.

(Tôi thường bận vào các ngày trong tuần, đặc biệt là buổi sáng khi có nhiều cuộc họp và hạn chót phải hoàn thành. Lịch trình của tôi nhẹ hơn một chút vào buổi tối, giúp tôi có thời gian nạp lại năng lượng. Cuối tuần là lúc tôi sống chậm lại và tận hưởng bản thân.)

Phân tích từ vựng:

  • deadlines to meet: hạn chót cần hoàn thành.
    Ví dụ: I often stay late to meet important deadlines. (Tôi thường ở lại muộn để kịp các hạn chót quan trọng.)
  • ease up (phrasal verb): dịu lại, giảm bớt căng thẳng.
    Ví dụ: Things finally eased up after a few busy weeks. (Mọi thứ cuối cùng cũng nhẹ nhàng hơn sau vài tuần bận rộn.)
  • recharge (v): nạp lại năng lượng, hồi phục sức lực.
    Ví dụ: I usually recharge by watching movies on weekends. (Tôi thường nạp lại năng lượng bằng cách xem phim vào cuối tuần.)

>> Xem thêm: Topic Emails IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.7. Have you been busy recently?

Yes, quite a lot. Recently, I’ve been occupied with preparing for a new project launch and attending several training sessions. Although it’s been hectic, I’ve learned many new skills that will be useful for my career.

(Có, khá nhiều. Gần đây tôi bận chuẩn bị cho một dự án mới và tham dự vài buổi đào tạo. Dù thời gian có hơi bận rộn, nhưng tôi đã học được nhiều kỹ năng mới hữu ích cho sự nghiệp của mình.)

Phân tích từ vựng:

  • occupied with: bận rộn với điều gì.
    Ví dụ: She’s been occupied with her master’s thesis lately. (Cô ấy dạo này bận rộn với luận văn thạc sĩ của mình.)
  • launch (n/v): ra mắt, khởi động.
    Ví dụ: The company plans to launch a new product next month. (Công ty dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
  • hectic (adj): sôi động, bận tối tăm mặt mũi.
    Ví dụ: Life in big cities can be really hectic. (Cuộc sống ở các thành phố lớn có thể rất bận rộn.)
Have you been busy recently? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Evening Time IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.8. Do you like being busy during holidays or vacations?

Not really. I prefer to take things easy when I’m on holiday. That’s the time I use to unwind, travel, and spend quality time with my loved ones. I think holidays should be about slowing down rather than filling every minute with plans.

(Không hẳn. Tôi thích thư giãn thoải mái hơn khi nghỉ lễ. Đó là lúc tôi nghỉ ngơi, đi du lịch và dành thời gian chất lượng với những người thân yêu. Tôi cho rằng kỳ nghỉ nên là thời gian để sống chậm lại chứ không phải để lên lịch dày đặc.)

Phân tích từ vựng:

  • take things easy (idiom): thư giãn, không căng thẳng.
    Ví dụ: On weekends, I just take things easy and enjoy my coffee. (Vào cuối tuần, tôi chỉ thư giãn và thưởng thức cà phê.)
  • unwind (v): thư giãn sau khi làm việc căng thẳng.
    Ví dụ: Listening to music helps me unwind after work. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau giờ làm.)
  • spend quality time (collocation): dành thời gian chất lượng.
    Ví dụ: He loves spending quality time with his family. (Anh ấy thích dành thời gian chất lượng với gia đình.)

>> Xem thêm: Test thử IELTS miễn phí - Trả điểm nhanh, kết quả chính xác

1.9. Do you prefer having a busy schedule or a more relaxed one?

I prefer a moderately busy schedule because it keeps me organized and productive without feeling burned out. If I’m too relaxed, I tend to procrastinate and lose focus. So, a balanced routine works best for me.

(Tôi thích một lịch trình bận rộn ở mức vừa phải vì nó giúp tôi làm việc có tổ chức và hiệu quả mà không bị kiệt sức. Nếu quá thư giãn, tôi thường trì hoãn và mất tập trung. Vì vậy, một thói quen cân bằng là lựa chọn phù hợp nhất với tôi.)

Phân tích từ vựng:

  • burned out (adj): kiệt sức vì làm việc quá mức.
    Ví dụ: After months of overtime, he felt completely burned out. (Sau nhiều tháng làm thêm giờ, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
  • procrastinate (v): trì hoãn.
    Ví dụ: Many students tend to procrastinate before exams. (Nhiều sinh viên thường trì hoãn trước kỳ thi.)
  • balanced routine: thói quen cân bằng.
    Ví dụ: Having a balanced routine helps maintain mental health. (Duy trì thói quen cân bằng giúp giữ sức khỏe tinh thần tốt.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

1.10. What do you usually do to relax when you feel too busy or stressed?

When I feel overwhelmed, I usually take a short walk or listen to calming music to clear my mind. Sometimes I also meet friends for coffee just to chat and unwind. Those little breaks help me regain my energy and stay positive.

(Khi cảm thấy quá tải, tôi thường đi bộ ngắn hoặc nghe nhạc nhẹ để làm dịu tâm trí. Đôi khi tôi gặp bạn bè uống cà phê để trò chuyện và thư giãn. Những khoảng nghỉ nhỏ đó giúp tôi lấy lại năng lượng và giữ tinh thần tích cực.)

Phân tích từ vựng:

  • calming music: nhạc nhẹ, giúp thư giãn.
    Ví dụ: I play calming music before going to bed. (Tôi thường bật nhạc nhẹ trước khi đi ngủ.)
  • clear one’s mind (idiom): làm đầu óc thoải mái, bớt suy nghĩ.
    Ví dụ: A short walk helps me clear my mind after work. (Một cuộc đi bộ ngắn giúp tôi thoải mái đầu óc sau giờ làm.)
  • regain energy: lấy lại năng lượng.
    Ví dụ: A quick nap helps me regain energy for the rest of the day. (Một giấc ngủ ngắn giúp tôi lấy lại năng lượng cho phần còn lại của ngày.)
What do you usually do to relax when you feel too busy or stressed? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Handwriting IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

2. Từ vựng chủ đề Being Busy IELTS Speaking Part 1

Để diễn đạt trôi chảy và tạo ấn tượng tốt trong chủ đề Being Busy, bạn cần sử dụng linh hoạt các từ vựng, collocationsidioms liên quan đến công việc, thời gian và trạng thái tinh thần. Phần dưới đây là tổng hợp những từ vựng và cấu trúc hữu ích giúp bạn nói về sự bận rộn một cách tự nhiên, giàu sắc thái và đạt điểm cao hơn trong phần Speaking.

2.1. Từ vựng, idioms và collocations chủ đề Being Busy

  • have a hectic schedule: có lịch trình bận rộn
    Ví dụ: I’ve had such a hectic schedule lately that I barely have time to rest. (Dạo này tôi có lịch trình bận rộn đến mức hầu như không có thời gian nghỉ ngơi.)
  • be snowed under (with work): bị ngập trong công việc
    Ví dụ: I’ve been snowed under with deadlines this week. (Tuần này tôi bị ngập trong hàng loạt hạn chót công việc.)
  • be tied up (with something): bận rộn với việc gì đó
    Ví dụ: I’m tied up with meetings all afternoon. (Tôi bận họp suốt cả buổi chiều.)
  • run out of time: hết thời gian
    Ví dụ: I wanted to finish the report, but I ran out of time. (Tôi muốn hoàn thành báo cáo nhưng đã hết thời gian.)
  • catch up on (something): làm bù, theo kịp tiến độ
    Ví dụ: I spent the weekend catching up on my assignments. (Tôi dành cuối tuần để làm bù các bài tập.)
  • be on a tight schedule: có lịch làm việc dày đặc
    Ví dụ: We’re on a tight schedule, so we need to move quickly. (Chúng tôi đang có lịch trình dày đặc nên cần làm nhanh.)
  • meet a deadline: kịp hạn chót
    Ví dụ: She worked overnight to meet the deadline. (Cô ấy làm việc thâu đêm để kịp hạn chót.)
  • have a lot on one’s plate: có quá nhiều việc phải làm
    Ví dụ: I can’t join you tonight; I have a lot on my plate. (Tôi không thể đi tối nay, tôi có quá nhiều việc phải làm.)
  • be pressed for time: thiếu thời gian
    Ví dụ: I’m a bit pressed for time, so let’s make this quick. (Tôi đang hơi thiếu thời gian, nên hãy làm nhanh nhé.)
  • burn the midnight oil: thức khuya làm việc hoặc học bài
    Ví dụ: She burned the midnight oil preparing for her final exam. (Cô ấy thức khuya học bài để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • be up to one’s ears (in something): ngập đầu trong việc gì đó
    Ví dụ: He’s up to his ears in paperwork these days. (Dạo này anh ấy ngập đầu trong giấy tờ công việc.)
  • take a breather: nghỉ ngắn, thư giãn một chút
    Ví dụ: After finishing the report, I took a breather before starting a new task. (Sau khi xong báo cáo, tôi nghỉ một chút trước khi làm việc mới.)
  • manage one’s time wisely: quản lý thời gian hợp lý
    Ví dụ: Students should learn how to manage their time wisely. (Sinh viên nên học cách quản lý thời gian một cách hợp lý.)
  • stay on top of things: kiểm soát tốt công việc, tình hình
    Ví dụ: I try to stay on top of things by making a daily to-do list. (Tôi cố gắng kiểm soát công việc bằng cách lập danh sách việc cần làm mỗi ngày.)
  • multitask (v): làm nhiều việc cùng lúc
    Ví dụ: She can multitask effectively, which makes her a great team leader. (Cô ấy có thể làm nhiều việc cùng lúc, điều đó khiến cô trở thành một trưởng nhóm xuất sắc.)
  • keep oneself occupied: tự giữ mình bận rộn
    Ví dụ: I like to keep myself occupied even on weekends. (Tôi thích giữ mình bận rộn ngay cả vào cuối tuần.)
  • set priorities: sắp xếp thứ tự ưu tiên
    Ví dụ: It’s important to set priorities when you have too much to do. (Việc sắp xếp thứ tự ưu tiên rất quan trọng khi bạn có quá nhiều việc.)
  • take on new responsibilities: đảm nhận trách nhiệm mới
    Ví dụ: She took on new responsibilities after her promotion. (Cô ấy đảm nhận thêm trách nhiệm mới sau khi được thăng chức.)
  • be swamped with work: bị “ngập” trong công việc
    Ví dụ: I’ve been swamped with emails since this morning. (Tôi bị ngập trong email từ sáng tới giờ.)
  • be run off one’s feet: cực kỳ bận, chạy đôn chạy đáo
    Ví dụ: The staff were run off their feet during the holiday season. (Nhân viên bận tối tăm mặt mũi trong mùa lễ.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

2.2. Cấu trúc hữu ích chủ đề Being Busy

  • be busy with + N / V-ing: bận rộn với việc gì
    Ví dụ: I’m busy with preparing for my exam. (Tôi đang bận chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • have too much on one’s plate: có quá nhiều việc phải làm
    Ví dụ: I can’t go out tonight because I have too much on my plate. (Tôi không thể ra ngoài tối nay vì có quá nhiều việc phải làm.)
  • be pressed for time / be short of time: thiếu thời gian
    Ví dụ: I’m a bit pressed for time this morning. (Sáng nay tôi hơi thiếu thời gian.)
  • be snowed under with + N: bị ngập trong việc gì
    Ví dụ: I’m snowed under with assignments this week. (Tuần này tôi bị ngập trong bài tập.)
  • find it hard to + V: thấy khó để làm gì
    Ví dụ: I find it hard to relax when I have unfinished work. (Tôi thấy khó thư giãn khi còn việc dang dở.)
  • struggle to + V: vật lộn, chật vật để làm gì
    Ví dụ: Many people struggle to manage their time effectively. (Nhiều người chật vật trong việc quản lý thời gian hiệu quả.)
  • manage to + V: xoay xở để làm được gì
    Ví dụ: I managed to finish the report before the deadline. (Tôi đã xoay xở hoàn thành báo cáo trước hạn.)
  • spend time (on) + V-ing / N: dành thời gian cho việc gì
    Ví dụ: I spend a lot of time working on my projects. (Tôi dành nhiều thời gian làm các dự án của mình.)
  • be tied up doing something: bận làm việc gì
    Ví dụ: Sorry, I was tied up attending a meeting. (Xin lỗi, tôi bận họp lúc đó.)
  • take time off (work): nghỉ phép, nghỉ làm một thời gian
    Ví dụ: I decided to take some time off to recharge. (Tôi quyết định nghỉ vài ngày để lấy lại năng lượng.)
  • set priorities / prioritize tasks: sắp xếp thứ tự ưu tiên
    Ví dụ: You should set priorities when you’re busy. (Bạn nên đặt thứ tự ưu tiên khi bận rộn.)
  • be overwhelmed by/with + N: bị quá tải vì điều gì
    Ví dụ: I was overwhelmed with the amount of work. (Tôi bị choáng ngợp vì khối lượng công việc.)
  • take a break / take a breather: nghỉ giải lao, thư giãn một chút
    Ví dụ: You should take a break after working for hours. (Bạn nên nghỉ một chút sau nhiều giờ làm việc.)
  • run out of time: hết thời gian
    Ví dụ: I ran out of time to finish the task. (Tôi hết thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.)
  • be on a tight schedule: có lịch trình dày đặc
    Ví dụ: I’m on a tight schedule today, so I can’t stay long. (Hôm nay tôi có lịch trình dày đặc nên không thể ở lại lâu.)
  • plan ahead: lên kế hoạch trước
    Ví dụ: It’s essential to plan ahead to avoid stress. (Lên kế hoạch trước là điều cần thiết để tránh căng thẳng.)
  • make time for + N / V-ing: dành thời gian cho việc gì
    Ví dụ: I always make time for my family no matter how busy I am. (Dù bận thế nào tôi vẫn dành thời gian cho gia đình.)
  • be burnt out / feel burnt out: cảm thấy kiệt sức vì làm việc quá mức
    Ví dụ: After weeks of overtime, I started feeling burnt out. (Sau vài tuần làm thêm, tôi bắt đầu cảm thấy kiệt sức.)
  • it takes (someone) + time + to V: mất bao lâu để làm gì
    Ví dụ: It takes me about an hour to finish my daily tasks. (Tôi mất khoảng một tiếng để hoàn thành công việc hằng ngày.)
  • The + comparative..., the + comparative...: càng... thì càng...
    Ví dụ: The busier I am, the more productive I feel. (Càng bận, tôi càng thấy mình làm việc hiệu quả hơn.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn bộ câu hỏi, bài mẫu, từ vựng và cấu trúc hữu ích cho chủ đề Being Busy trong IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề gần gũi nhưng lại là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên và vốn từ vựng học thuật.

Tuy nhiên, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là bạn cần luyện tập thường xuyên, nhận ra lỗi sai của mình và được sửa kịp thời để tiến bộ. Mặc dù vậy, không phải ai cũng đủ nền tảng và thời gian để tự phát hiện những lỗi phát âm hay cách diễn đạt chưa tự nhiên. Bạn có thể nói hàng giờ mà không nhận ra mình đang lặp lại cùng một lỗi – đơn giản vì không có ai hướng dẫn, chỉ ra và định hướng cụ thể cho bạn.

Vì vậy, việc có người thầy giỏi, theo sát và hỗ trợ cá nhân chính là yếu tố then chốt giúp bạn học đúng hướng, tiến bộ nhanh và đạt band điểm mong muốn. Nếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, hoặc muốn nâng điểm trong thời gian ngắn, hãy trải nghiệm khóa học IELTS Online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay

Khóa IELTS

Tại Langmaster, mỗi lớp chỉ có 7–10 học viên, giúp bạn tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa bài cá nhân ngay trong buổi học. Mô hình lớp nhỏ giúp xóa bỏ hoàn toàn tình trạng “lớp đông, giáo viên không theo sát”, đảm bảo mỗi học viên đều được quan tâm, hỗ trợ và tiến bộ đồng đều.

Lộ trình học được thiết kế cá nhân hóa theo mục tiêu riêng của từng học viên. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, Langmaster xây dựng lộ trình học riêng, cùng bài tập phân tầng phù hợp năng lực và báo cáo tiến độ hàng tháng, giúp bạn học đúng trọng tâm, tránh lan man hay học lệch kỹ năng.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Thầy cô chấm chữa sát sao trong vòng 24 giờ, chỉ ra lỗi sai cụ thể và hướng dẫn cách khắc phục ngay, giúp bạn biết chính xác mình cần cải thiện điều gì thay vì học theo cảm tính.

Song song đó, học viên được thi thử định kỳ với format chuẩn thi thật, kèm báo cáo phân tích điểm mạnh – điểm yếu chi tiết, giúp bạn nắm rõ vị trí hiện tại và biết cách tối ưu chiến lược ôn tập. Langmaster cũng cam kết đầu ra bằng văn bản, học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm mục tiêu, đảm bảo hiệu quả thực học chứ không chỉ quảng cáo.

Đặc biệt, chương trình học online linh hoạt giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển nhưng vẫn đảm bảo chất lượng như lớp học trực tiếp. Toàn bộ buổi học đều có thể ghi lại để ôn tập, giảng viên gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong giờ để duy trì tương tác và động lực. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1–1 với chuyên gia, tập trung vào điểm yếu cá nhân và phát triển kỹ năng chuyên sâu.

Không chỉ dừng lại ở lớp học, Langmaster còn xây dựng hệ sinh thái học tập toàn diện: kho tài liệu phong phú cho 4 kỹ năng, bài tập trực tuyến tại cổng học viên, phản hồi chi tiết sau từng buổi học và sự đồng hành liên tục của cố vấn học tập cá nhân. Nhờ vậy, bạn luôn có người đồng hành, hỗ trợ và thúc đẩy trên hành trình chinh phục IELTS.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học hiệu quả, được hướng dẫn sát sao và khởi đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng Langmaster.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác