ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Memory IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

Chủ đề Memory thường xuyên xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1, một chủ đề giúp giám khảo muốn kiểm tra khả năng diễn đạt tự nhiên về các thói quen hằng ngày, khả năng ghi nhớ và cách bạn đối phó với việc quên lãng. Để giúp bạn tự tin hơn, Langmaster đã tổng hợp bộ câu hỏi thường gặp cùng bài mẫu band 7+, đi kèm từ vựng, collocations và cấu trúc hữu ích. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trọn bộ nội dung dưới đây để bạn có thể nói trôi chảy và tự nhiên về chủ đề này nhé!

1. Bài mẫu Topic Memory IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi chủ đề này xoay quanh việc bạn nhớ hay quên điều gì, cách ghi nhớ thông tin, và vai trò của công nghệ đối với trí nhớ. Hãy đọc bài mẫu dưới đây kèm phần phân tích từ vựng để hiểu rõ cách phát triển ý tưởng cũng như dùng từ vựng nhé!

1.1. What do you have to remember to do every day?

Sample 1 

I always have to remember to check my schedule and reply to emails every morning. Honestly, I’m quite organized, so I rarely forget to do these things. Besides, keeping a daily routine helps me stay on top of my work and avoid last-minute stress.

(Tôi luôn phải nhớ kiểm tra lịch làm việc và trả lời email vào mỗi buổi sáng. Thực ra, tôi khá ngăn nắp nên hiếm khi quên làm những việc này. Ngoài ra, duy trì thói quen hàng ngày giúp tôi kiểm soát công việc và tránh căng thẳng vào phút cuối.)

Phân tích từ vựng

  • organized: có tổ chức, ngăn nắp
    Ví dụ: She is a very organized person who never misses deadlines. (Cô ấy là người rất ngăn nắp và không bao giờ trễ hạn.)
  • daily routine: thói quen hằng ngày
    Ví dụ: Having a daily routine helps me manage my time better. (Duy trì thói quen hằng ngày giúp tôi quản lý thời gian tốt hơn.)
  • stay on top of something: kiểm soát, nắm bắt tốt việc gì đó (collocation)
    Ví dụ: I try to stay on top of my studies before exams. (Tôi cố gắng nắm vững việc học của mình trước các kỳ thi.)
  • last-minute stress: căng thẳng vào phút cuối (thematic vocabulary – stress & memory)
    Ví dụ: Planning ahead can help you avoid last-minute stress. (Lên kế hoạch trước có thể giúp bạn tránh căng thẳng vào phút cuối.)

Sample 2

Well, I often have to remember to take my medicine and water my plants. To be honest, I’m quite forgetful, so I rely on my phone reminders to keep me on track. Without them, I would probably mess things up.

(Tôi thường phải nhớ uống thuốc và tưới cây. Thú thật, tôi khá đãng trí nên tôi dựa vào các lời nhắc trên điện thoại để giữ mình đúng lịch. Nếu không có chúng, có lẽ tôi sẽ làm rối tung mọi thứ.)

Phân tích từ vựng

  • forgetful: hay quên
    Ví dụ: My grandmother is a bit forgetful these days. (Bà tôi dạo này hơi hay quên.)
  • rely on: dựa vào
    Ví dụ: Many students rely on digital notes instead of paper ones. (Nhiều học sinh dựa vào ghi chú điện tử thay vì giấy.)
  • keep on track: giữ đúng tiến độ, không bị lạc hướng (phrasal verb)
    Ví dụ: Using a planner helps me keep on track with my goals. (Sử dụng sổ kế hoạch giúp tôi bám sát các mục tiêu.)
  • mess things up: làm rối tung mọi thứ (idiom)
    Ví dụ: If I don’t prepare, I’ll definitely mess things up. (Nếu tôi không chuẩn bị, tôi chắc chắn sẽ làm hỏng mọi thứ.)

1.2. Is it easy for you to forget to do these things?

Sample 1 

Not really. I usually keep a clear routine and set reminders on my phone, so it’s rare for me to forget important tasks. Besides, writing to-do lists helps me stay focused and productive throughout the day.

(Không hẳn. Tôi thường duy trì một thói quen rõ ràng và đặt lời nhắc trên điện thoại, nên hiếm khi quên việc quan trọng. Ngoài ra, viết danh sách việc cần làm giúp tôi tập trung và làm việc hiệu quả suốt cả ngày.)

Phân tích từ vựng

  • routine: thói quen thường ngày
    Ví dụ: Having a routine helps me manage time better. (Có thói quen hằng ngày giúp tôi quản lý thời gian tốt hơn.)
  • reminder: lời nhắc
    Ví dụ: I set a reminder to drink water every hour. (Tôi đặt lời nhắc uống nước mỗi tiếng.)
  • to-do list: danh sách việc cần làm
    Ví dụ: My to-do list keeps me from forgetting anything important. (Danh sách việc cần làm giúp tôi không quên việc gì quan trọng.)
  • stay focused: giữ sự tập trung
    Ví dụ: Music helps me stay focused when I study. (Âm nhạc giúp tôi tập trung khi học.)
  • productive: năng suất
    Ví dụ: I feel more productive in the morning. (Tôi thấy mình làm việc năng suất hơn vào buổi sáng.)

Sample 2 

Honestly, yes. I tend to get distracted easily, so sometimes I completely forget small tasks like paying bills or replying to texts. I guess I need to be more disciplined with my schedule.

(Thành thật mà nói thì có. Tôi dễ bị xao nhãng nên đôi khi hoàn toàn quên những việc nhỏ như thanh toán hóa đơn hay trả lời tin nhắn. Có lẽ tôi cần kỷ luật hơn với thời gian biểu của mình.)

Phân tích từ vựng

  • get distracted: mất tập trung
    Ví dụ: I get distracted whenever my phone lights up. (Tôi dễ mất tập trung mỗi khi điện thoại sáng màn hình.)
  • disciplined: có kỷ luật
    Ví dụ: You need to be disciplined to achieve your goals. (Bạn cần có kỷ luật để đạt được mục tiêu.)
  • schedule: thời gian biểu
    Ví dụ: My daily schedule is always full of meetings. (Thời gian biểu hằng ngày của tôi luôn kín lịch họp.)

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.3. Are you good at memorizing things?

Sample 1 

Yes, I’d say I have a pretty sharp memory. I can easily recall faces, phone numbers, or even song lyrics. I think it’s because I often make mental connections, which really helps me retain information better.

(Vâng, tôi nghĩ mình có trí nhớ khá tốt. Tôi dễ dàng nhớ khuôn mặt, số điện thoại hoặc cả lời bài hát. Tôi cho rằng đó là nhờ tôi thường liên hệ thông tin trong đầu, điều này giúp tôi ghi nhớ lâu hơn.)

Phân tích từ vựng

  • sharp memory: trí nhớ tốt
    Ví dụ: My father has a sharp memory for historical facts. (Bố tôi có trí nhớ rất tốt về các sự kiện lịch sử.)
  • recall: nhớ lại
    Ví dụ: I can still recall my first day at school. (Tôi vẫn nhớ lại ngày đầu tiên đi học.)
  • make mental connections: liên hệ trong đầu
    Ví dụ: I make mental connections between names and faces to remember people. (Tôi liên hệ tên và khuôn mặt để nhớ người khác.)
  • retain information: ghi nhớ thông tin
    Ví dụ: It’s easier to retain information when you understand the context. (Sẽ dễ ghi nhớ thông tin hơn khi bạn hiểu bối cảnh.)

Sample 2

Not really. I find it quite hard to memorize long numbers or people’s names. My brain works better with visuals, so I usually need to see things written down to remember them.

(Không hẳn. Tôi thấy khá khó để nhớ dãy số dài hoặc tên người. Bộ não tôi hoạt động tốt hơn với hình ảnh, nên tôi thường phải nhìn thấy điều gì đó được viết ra mới nhớ được.)

Phân tích từ vựng

  • memorize: ghi nhớ
    Ví dụ: It’s not easy to memorize long English words. (Không dễ để ghi nhớ những từ tiếng Anh dài.)
  • visuals: hình ảnh
    Ví dụ: I remember things better with visuals like charts and pictures. (Tôi nhớ tốt hơn khi có hình ảnh như biểu đồ hay tranh.)
  • written down: được viết ra
    Ví dụ: I remember phone numbers better when I write them down. (Tôi nhớ số điện thoại tốt hơn khi viết chúng ra.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

1.4. How do you help yourself to remember things?

Sample 1 

I usually write everything down in my planner and review it every night. Besides, I sometimes use sticky notes on my desk as quick reminders. This habit keeps my mind organized and prevents me from forgetting things.

(Tôi thường viết mọi thứ vào sổ kế hoạch và xem lại mỗi tối. Ngoài ra, tôi đôi khi dùng giấy ghi chú dán trên bàn làm việc để nhắc nhanh. Thói quen này giúp tôi sắp xếp đầu óc và tránh quên việc.)

Phân tích từ vựng

  • planner: sổ kế hoạch
    Ví dụ: My planner helps me keep track of deadlines. (Sổ kế hoạch giúp tôi theo dõi các hạn chót.)
  • sticky notes: giấy ghi chú
    Ví dụ: I put sticky notes on my laptop to remind me of tasks. (Tôi dán giấy ghi chú lên laptop để nhắc việc.)
  • keep my mind organized: giữ đầu óc có trật tự
    Ví dụ: Writing a list helps me keep my mind organized. (Viết danh sách giúp tôi sắp xếp đầu óc có trật tự hơn.)
  • review: xem lại
    Ví dụ: I review my plans before going to bed. (Tôi xem lại kế hoạch của mình trước khi đi ngủ.)

Sample 2 

To be honest, I mostly depend on technology. I set alarms, digital reminders, and even voice notes on my phone. Without them, I’d definitely forget half of what I’m supposed to do.

(Thành thật mà nói, tôi chủ yếu dựa vào công nghệ. Tôi đặt báo thức, lời nhắc điện tử và cả ghi âm trên điện thoại. Nếu không có chúng, tôi chắc chắn sẽ quên mất nửa số việc cần làm.)

Phân tích từ vựng

  • depend on: dựa vào
    Ví dụ: I depend on my phone for almost everything. (Tôi dựa vào điện thoại gần như cho mọi việc.)
  • digital reminders: lời nhắc điện tử
    Ví dụ: Digital reminders keep me updated on my tasks. (Lời nhắc điện tử giúp tôi nhớ các việc cần làm.)
  • voice notes: ghi chú bằng giọng nói
    Ví dụ: I record voice notes instead of writing them down. (Tôi ghi chú bằng giọng nói thay vì viết ra.)

1.5. Have you ever forgotten something that was important?

Sample 1

Yes, once I forgot about a dentist appointment because I didn’t check my calendar. It was quite embarrassing since I had to reschedule it. After that, I started setting alerts for all my meetings.

(Có, một lần tôi quên mất lịch hẹn nha sĩ vì không kiểm tra lịch. Tôi thấy khá ngại vì phải đặt lại lịch khác. Sau lần đó, tôi bắt đầu đặt thông báo cho mọi cuộc hẹn.)

Phân tích từ vựng

  • appointment: cuộc hẹn
    Ví dụ: I have a doctor’s appointment tomorrow morning. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào sáng mai.)
  • embarrassing: xấu hổ, ngượng
    Ví dụ: It was embarrassing when I forgot my friend’s birthday. (Tôi thấy ngại khi quên sinh nhật bạn mình.)
  • reschedule: sắp xếp lại
    Ví dụ: I had to reschedule my trip due to bad weather. (Tôi phải dời chuyến đi vì thời tiết xấu.)
  • set alerts: đặt thông báo
    Ví dụ: I set alerts to remind me of upcoming classes. (Tôi đặt thông báo để nhớ các buổi học sắp tới.)

Sample 2 

Not really. I’m quite mindful of my daily plans, so I rarely forget important stuff. I always double-check my notes and calendar before going to bed.

(Không hẳn. Tôi khá chú tâm vào kế hoạch mỗi ngày nên hiếm khi quên việc quan trọng. Tôi luôn kiểm tra lại ghi chú và lịch trước khi đi ngủ.)

Phân tích từ vựng

  • mindful: chú tâm
    Ví dụ: Being mindful helps you stay present in every moment. (Sự chú tâm giúp bạn sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc.)
  • double-check: kiểm tra kỹ lại
    Ví dụ: Always double-check your answers before submitting the test. (Luôn kiểm tra kỹ câu trả lời trước khi nộp bài thi.)
  • stuff: việc, đồ (từ tự nhiên trong nói)
    Ví dụ: I packed my stuff before leaving for the trip. (Tôi thu dọn đồ trước khi đi du lịch.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

1.6. Why do some people have good memories while others just don’t?

Sample 1 

I think it depends on both genetics and lifestyle. Some people are born with sharp minds, while others train their memory through reading or brain exercises. Consistency definitely makes a difference.

(Tôi nghĩ điều đó phụ thuộc vào cả di truyền và lối sống. Một số người sinh ra đã có trí óc nhạy bén, trong khi người khác rèn trí nhớ qua đọc sách hay luyện não. Sự kiên trì chắc chắn tạo nên khác biệt.)

Phân tích từ vựng

  • genetics: di truyền
    Ví dụ: Good eyesight often runs in families due to genetics. (Thị lực tốt thường mang tính di truyền trong gia đình.)
  • sharp mind: trí óc nhạy bén
    Ví dụ: She has a sharp mind and learns new things quickly. (Cô ấy có trí óc nhạy bén và học rất nhanh.)
  • brain exercises: bài tập rèn não
    Ví dụ: Puzzles and Sudoku are great brain exercises. (Trò chơi ô chữ và Sudoku là những bài tập tốt cho não.)
  • consistency: sự kiên trì
    Ví dụ: Consistency is key to improving memory skills. (Sự kiên trì là chìa khóa để cải thiện trí nhớ.)

Sample 2 

In my opinion, poor memory is often caused by stress or lack of sleep. When people are under pressure, their brains simply can’t store information well. Healthy habits really help improve that.

(Theo tôi, trí nhớ kém thường do căng thẳng hoặc thiếu ngủ. Khi con người chịu áp lực, não họ không thể lưu giữ thông tin hiệu quả. Thói quen lành mạnh thực sự giúp cải thiện điều đó.)

Phân tích từ vựng

  • under pressure: chịu áp lực
    Ví dụ: He performs well even when he’s under pressure. (Anh ấy làm việc tốt dù đang chịu áp lực.)
  • store information: lưu giữ thông tin
    Ví dụ: Sleep helps our brain store information properly. (Giấc ngủ giúp não lưu giữ thông tin đúng cách.)
  • healthy habits: thói quen lành mạnh
    Ví dụ: Regular exercise and sleep are healthy habits. (Tập thể dục và ngủ đủ là những thói quen lành mạnh.)

1.7. Why do more people rely on cell phones to memorize things?

Sample 1 

People rely on phones simply because it’s convenient. You can save notes, photos, and even reminders in one place. It saves time and reduces the risk of forgetting important details.

(Mọi người dựa vào điện thoại chỉ vì nó tiện. Bạn có thể lưu ghi chú, ảnh và cả lời nhắc ở cùng một chỗ. Nó tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ quên chi tiết quan trọng.)

Phân tích từ vựng

  • convenient: tiện lợi
    Ví dụ: Online shopping is convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến rất tiện cho người bận rộn.)
  • reduce the risk of: giảm nguy cơ
    Ví dụ: Wearing a helmet reduces the risk of injury. (Đội mũ bảo hiểm giảm nguy cơ chấn thương.)
  • details: chi tiết
    Ví dụ: He always pays attention to small details. (Anh ấy luôn chú ý đến những chi tiết nhỏ.)

Sample 2 

I think people have become too dependent on technology. Instead of training their brains, they let phones do the remembering for them. It’s easier, but it slowly weakens our memory.

(Tôi nghĩ mọi người đã trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ. Thay vì rèn luyện trí não, họ để điện thoại ghi nhớ thay. Cách đó dễ hơn nhưng dần làm yếu trí nhớ của chúng ta.)

Phân tích từ vựng

  • dependent on: phụ thuộc vào
    Ví dụ: Many children are too dependent on the internet. (Nhiều trẻ em quá phụ thuộc vào internet.)
  • train the brain: rèn luyện trí não
    Ví dụ: Reading books helps train the brain effectively. (Đọc sách giúp rèn luyện trí não hiệu quả.)
  • weaken: làm yếu đi
    Ví dụ: Lack of sleep can weaken your focus and memory. (Thiếu ngủ có thể làm giảm khả năng tập trung và ghi nhớ.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

1.8. Do you think people today remember less because of technology?

Sample 1

Yes, I do. People don’t need to memorize much anymore because everything is stored on devices. This convenience makes us lazier in using our natural memory.

(Có, tôi nghĩ vậy. Mọi người không cần ghi nhớ nhiều nữa vì mọi thứ đều được lưu trên thiết bị. Sự tiện lợi này khiến chúng ta lười dùng trí nhớ tự nhiên hơn.)

Phân tích từ vựng

  • stored on devices: được lưu trên thiết bị
    Ví dụ: All my photos are stored on my phone. (Tất cả ảnh của tôi được lưu trên điện thoại.)
  • convenience: sự tiện lợi
    Ví dụ: The convenience of technology saves us time. (Sự tiện lợi của công nghệ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian.)
  • natural memory: trí nhớ tự nhiên
    Ví dụ: Using our natural memory keeps the brain active. (Sử dụng trí nhớ tự nhiên giúp não hoạt động linh hoạt hơn.)

Sample 2 

Not really. I think technology helps us manage information better rather than making us forgetful. It frees up space in our minds for more creative thinking.

(Không hẳn. Tôi nghĩ công nghệ giúp ta quản lý thông tin tốt hơn chứ không làm ta hay quên. Nó giải phóng tâm trí để chúng ta nghĩ sáng tạo hơn.)

Phân tích từ vựng

  • manage information: quản lý thông tin
    Ví dụ: Apps help us manage information more efficiently. (Ứng dụng giúp chúng ta quản lý thông tin hiệu quả hơn.)
  • free up space: giải phóng không gian (idiom)
    Ví dụ: Deleting old files can free up space on your phone. (Xóa tệp cũ có thể giải phóng dung lượng trong điện thoại.)
  • creative thinking: tư duy sáng tạo
    Ví dụ: Art classes encourage creative thinking in children. (Các lớp nghệ thuật khuyến khích tư duy sáng tạo ở trẻ em.)

1.9. What kind of things are the hardest for you to remember?

Sample 1 

For me, names and phone numbers are the hardest to remember. They just don’t stick in my head unless I repeat them several times. I wish I had a better memory for details.

(Với tôi, tên và số điện thoại là khó nhớ nhất. Chúng không ở lại trong đầu tôi trừ khi tôi lặp lại nhiều lần. Tôi ước mình có trí nhớ tốt hơn cho chi tiết.)

Phân tích từ vựng

  • stick in my head: ghi nhớ mãi (idiom)
    Ví dụ: That song really sticks in my head all day. (Bài hát đó cứ văng vẳng trong đầu tôi cả ngày.)
  • repeat: lặp lại
    Ví dụ: I repeat new words to remember them. (Tôi lặp lại từ mới để nhớ chúng.)
  • details: chi tiết
    Ví dụ: Small details can change the meaning of a sentence. (Những chi tiết nhỏ có thể làm thay đổi nghĩa của câu.)

Sample 2 

Honestly, I always forget dates and directions. I’m terrible at remembering routes or anniversaries. I usually need Google Maps or calendar alerts to save me.

(Thành thật thì tôi luôn quên ngày tháng và đường đi. Tôi rất tệ trong việc nhớ lộ trình hay ngày kỷ niệm. Tôi thường cần Google Maps hoặc thông báo trên lịch để cứu mình.)

Phân tích từ vựng

  • directions: hướng đi
    Ví dụ: I always get lost because I’m bad with directions. (Tôi hay lạc vì tôi kém trong việc định hướng.)
  • routes: lộ trình
    Ví dụ: He takes the same route to work every day. (Anh ấy đi cùng một lộ trình đến chỗ làm mỗi ngày.)
  • anniversary: ngày kỷ niệm
    Ví dụ: They celebrated their wedding anniversary last week. (Họ tổ chức kỷ niệm ngày cưới vào tuần trước.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

2. Từ vựng Topic Memory IELTS Speaking Part 1

Để nói hay hơn và đạt band cao, bạn cần vốn từ vựng phong phú cùng các cấu trúc linh hoạt. Dưới đây là tổng hợp từ vựng, collocationsidioms thường dùng trong chủ đề Memory.

2.1. Từ vựng 

  • short-term memory: trí nhớ ngắn hạn
    Ví dụ: My short-term memory is terrible; I forget names quickly. (Trí nhớ ngắn hạn của tôi rất tệ, tôi quên tên rất nhanh.)
  • long-term memory: trí nhớ dài hạn
    Ví dụ: Learning through repetition strengthens long-term memory. (Việc học bằng cách lặp lại giúp củng cố trí nhớ dài hạn.)
  • recall information: nhớ lại thông tin
    Ví dụ: It’s hard to recall information under pressure. (Rất khó để nhớ lại thông tin khi bị áp lực.)
  • photographic memory: trí nhớ hình ảnh
    Ví dụ: She has a photographic memory and can describe every detail. (Cô ấy có trí nhớ hình ảnh và có thể mô tả mọi chi tiết.)
  • forgetful: hay quên
    Ví dụ: My brother is so forgetful that he often loses his keys. (Anh trai tôi rất đãng trí, thường xuyên làm mất chìa khóa.)
  • mental note: ghi nhớ trong đầu
    Ví dụ: I made a mental note to call my mom after work. (Tôi tự nhủ trong đầu sẽ gọi cho mẹ sau giờ làm.)
  • slip one’s mind: quên mất
    Ví dụ: I meant to reply to your email, but it completely slipped my mind. (Tôi định trả lời email của bạn, nhưng hoàn toàn quên mất.)
  • jog someone’s memory: gợi lại trí nhớ cho ai đó
    Ví dụ: That song really jogged my memory of my childhood. (Bài hát đó khiến tôi nhớ lại tuổi thơ.)
  • memory fades: trí nhớ phai mờ
    Ví dụ: As people age, their memory often fades. (Khi con người già đi, trí nhớ thường phai mờ dần.)
  • memorization technique: kỹ thuật ghi nhớ
    Ví dụ: Flashcards are a great memorization technique for language learners. (Thẻ ghi nhớ là kỹ thuật tuyệt vời cho người học ngôn ngữ.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

2.2. Idioms & Collocations

  • bear something in mind: ghi nhớ điều gì đó
    Ví dụ: Please bear in mind that the deadline is tomorrow. (Hãy nhớ rằng hạn chót là vào ngày mai.)
  • commit something to memory: ghi nhớ kỹ điều gì đó
    Ví dụ: You should commit these new words to memory. (Bạn nên ghi nhớ kỹ những từ mới này.)
  • at the back of my mind: lờ mờ nhớ trong đầu
    Ví dụ: Her name is at the back of my mind, but I can’t recall it. (Tôi lờ mờ nhớ tên cô ấy nhưng không thể gọi ra được.)
  • refresh one’s memory: ôn lại trí nhớ
    Ví dụ: I read my notes to refresh my memory before the test. (Tôi đọc lại ghi chú để ôn lại trước kỳ thi.)
  • memory like a sieve: trí nhớ như cái rổ (rất hay quên)
    Ví dụ: I’ve got a memory like a sieve; I forget everything. (Tôi có trí nhớ như cái rổ, quên hết mọi thứ.)
  • bring back memories: gợi lại kỷ niệm
    Ví dụ: Old photos always bring back good memories. (Những bức ảnh cũ luôn gợi lại kỷ niệm đẹp.)
  • keep something in mind: ghi nhớ điều gì đó cho sau này
    Ví dụ: Keep this in mind when you apply for jobs. (Hãy ghi nhớ điều này khi bạn xin việc.)
  • have a brain like a sponge: học nhanh, nhớ lâu
    Ví dụ: Kids have a brain like a sponge when learning languages. (Trẻ em học ngôn ngữ nhanh và nhớ lâu như bọt biển hút nước.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.3. Cấu trúc 

  • I tend to forget + (noun / activity): tôi thường quên làm gì đó
    Ví dụ: I tend to forget people’s birthdays. (Tôi thường quên sinh nhật của mọi người.)
  • I find it easy / hard to remember + something: tôi thấy dễ / khó nhớ điều gì
    Ví dụ: I find it hard to remember directions. (Tôi thấy khó nhớ đường đi.)
  • The best way to remember is to + V: cách tốt nhất để nhớ là
    Ví dụ: The best way to remember vocabulary is to use it daily. (Cách tốt nhất để nhớ từ vựng là dùng chúng mỗi ngày.)
  • Whenever I try to remember..., I usually...: mỗi khi tôi cố nhớ..., tôi thường...
    Ví dụ: Whenever I try to remember names, I usually link them with faces. (Mỗi khi cố nhớ tên, tôi thường liên kết chúng với khuôn mặt.)
  • I rely on + noun / V-ing + to remember things: tôi dựa vào... để nhớ
    Ví dụ: I rely on my phone to remember appointments. (Tôi dựa vào điện thoại để nhớ các cuộc hẹn.)
  • It completely slipped my mind that + clause: tôi hoàn toàn quên rằng...
    Ví dụ: It completely slipped my mind that today was Friday. (Tôi hoàn toàn quên rằng hôm nay là thứ Sáu.)
  • The more I repeat it, the easier it is to remember: càng lặp lại nhiều, càng dễ nhớ
    Ví dụ: The more I repeat new words, the easier it is to remember them. (Càng lặp lại từ mới nhiều, tôi càng dễ nhớ chúng.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã giúp bạn tổng hợp trọn bộ câu hỏi, bài mẫu band 7+, từ vựng, collocations, idioms và cấu trúc chủ đề “Memory” trong IELTS Speaking Part 1. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ cách phát triển ý, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và ghi điểm cao ở tiêu chí từ vựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học giúp cải thiện kỹ năng Speaking hoặc phát triển đồng đều 4 kỹ năng, khóa học IELTS online của Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy.

Khóa IELTS

Dưới đây là những điểm nổi bật giúp khóa học này khác biệt giúp Langmaster có thương hiệu trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại: 

  • Lớp học nhỏ – tương tác tối đa:
    Mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên, đảm bảo mọi người đều được tương tác trực tiếp với giảng viên. Bạn sẽ được hỏi – được sửa – được góp ý ngay trong giờ học, thay vì chỉ ngồi nghe. Nhờ mô hình lớp nhỏ, giảng viên dễ dàng theo sát từng học viên, loại bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp quá đông, giáo viên không kịp hỗ trợ”.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng – tận tâm:
    100% giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ giỏi chuyên môn, thầy cô còn chấm và chữa bài chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn luôn biết rõ mình sai ở đâu, cần cải thiện điều gì và tiến bộ như thế nào sau từng buổi học.
  • Lộ trình cá nhân hóa – phù hợp từng mục tiêu band điểm:
    Trước khi bắt đầu khóa học, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ. Dựa trên kết quả này, Langmaster xây dựng lộ trình học riêng, giao bài tập phân tầng và theo dõi tiến trình qua báo cáo học tập hàng tháng, trong đó có phản hồi cụ thể về điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản – học lại miễn phí nếu chưa đạt:
    Langmaster cam kết kết quả rõ ràng cho từng khóa học. Nếu bạn chưa đạt band điểm như cam kết, bạn được học lại miễn phí cho đến khi đạt. Đây chính là minh chứng cho sự tự tin về chất lượng và hiệu quả của chương trình.
  • Học online nhưng vẫn hiệu quả như học trực tiếp:
    Các buổi học được ghi hình để ôn tập lại, thời gian linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển. Trong lớp, giảng viên gọi tên từng học viên, tương tác liên tục, xen kẽ bài tập thực hành để giữ nhịp học chủ động. Ngoài ra, học viên còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 cùng chuyên gia để ôn tập chuyên sâu và được hướng dẫn cá nhân hóa hơn nữa.

Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí! Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm lớp học chất lượng cao, giảng viên tận tâm và phương pháp học hiệu quả ngay hôm nay. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster. 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác