ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Talk about your leisure time IELTS Speaking - Bài mẫu và từ vựng

Trong cuộc sống bận rộn ngày nay, thời gian rảnh là khoảng thời gian quý giá để mỗi người thư giãn và cân bằng lại năng lượng. Chủ đề “Talk about your leisure time” thường xuất hiện trong phần IELTS Speaking, giúp thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt về thói quen, sở thích và lối sống của mình. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời trôi chảy, tự nhiên và ghi điểm với giám khảo qua bài viết dưới đây nhé!

1. Bài mẫu Topic Leisure time - IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi chủ đề Leisure time trong IELTS Speaking khá đa dạng. Ở Part 1 IELTS Speaking, giám khảo thường hỏi về thói quen hằng ngày và sở thích cá nhân của thí sinh.  Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách triển khai ý tưởng, hãy cùng tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 1 dưới đây. 

1.1. When and how much leisure time do you generally have in a week?

Well, I usually have around ten hours of leisure time a week, mostly during the weekends. I often use that time to unwind by reading novels or watching movies after a busy study schedule. Honestly, it helps me recharge my energy and keep a balanced lifestyle.

(Tôi thường có khoảng mười tiếng rảnh mỗi tuần, chủ yếu vào cuối tuần. Tôi hay dùng thời gian đó để thư giãn bằng cách đọc tiểu thuyết hoặc xem phim sau lịch học bận rộn. Thực lòng mà nói, điều đó giúp tôi nạp lại năng lượng và duy trì lối sống cân bằng.)

Phân tích từ vựng:

  • unwind: thư giãn sau khi làm việc hoặc học tập căng thẳng
    Ví dụ: After finishing my exams, I usually unwind by listening to soft music. (Sau khi thi xong, tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ.)
  • recharge my energy (collocation): nạp lại năng lượng
    Ví dụ: Taking a short nap helps me recharge my energy for the afternoon classes. (Ngủ trưa một chút giúp tôi nạp lại năng lượng cho các tiết học buổi chiều.)
  • balanced lifestyle: lối sống cân bằng
    Ví dụ: Exercising regularly is important to maintain a balanced lifestyle. (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì lối sống cân bằng.)
  • novel: tiểu thuyết
    Ví dụ: I’m reading a historical novel that tells a fascinating love story. (Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử kể về một câu chuyện tình yêu hấp dẫn.)
When and how much leisure time do you generally have in a week? ielts speaking part 1

1.2. Who do you generally spend your leisure time with?

Well, I usually spend my leisure time with a few close friends because we share the same interests. We often hang out at a coffee shop or go to the cinema together. It’s always relaxing to talk and laugh with people who really get me.

(Tôi thường dành thời gian rảnh với vài người bạn thân vì chúng tôi có cùng sở thích. Chúng tôi hay đi cà phê hoặc xem phim cùng nhau. Luôn thật thư giãn khi được trò chuyện và cười đùa với những người thực sự hiểu mình.)

Phân tích từ vựng

  • close friends: bạn thân
    Ví dụ: I can always rely on my close friends when I feel down. (Tôi luôn có thể tin tưởng vào những người bạn thân khi cảm thấy buồn.)
  • hang out (phrasal verb): đi chơi, tụ tập
    Ví dụ: We love to hang out at the park after school. (Chúng tôi thích đi chơi ở công viên sau giờ học.)
  • get someone (idiom): hiểu ai đó một cách sâu sắc
    Ví dụ: It’s nice to have a friend who really gets you. (Thật tuyệt khi có một người bạn thực sự hiểu mình.)

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.3. What are some activities you enjoy in your leisure time?

In my free time, I really enjoy reading books and going for a walk in the park. Reading broadens my mind while walking helps me stay fit and refreshed. Besides, these activities allow me to escape from daily worries for a while.

(Trong thời gian rảnh, tôi rất thích đọc sách và đi dạo trong công viên. Việc đọc giúp tôi mở mang kiến thức, còn đi bộ giúp tôi khỏe mạnh và thư giãn. Ngoài ra, những hoạt động này giúp tôi tạm quên đi những lo toan hằng ngày.)

Phân tích từ vựng

  • broaden my mind (collocation): mở mang đầu óc, mở rộng hiểu biết
    Ví dụ: Traveling abroad really broadens my mind about different cultures. (Đi du lịch nước ngoài thực sự giúp tôi mở mang hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.)
  • stay fit: giữ dáng, duy trì sức khỏe tốt
    Ví dụ: Jogging every morning helps me stay fit. (Chạy bộ mỗi sáng giúp tôi giữ dáng.)
  • refreshed: cảm thấy sảng khoái, tràn đầy năng lượng
    Ví dụ: After a nap, I always feel refreshed and ready to work. (Sau khi ngủ trưa, tôi luôn cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng làm việc.)
What are some activities you enjoy in your leisure time? ielts speaking part 1

1.4. What do you like about these activities?

What I like most about them is that they help me relax and clear my mind. Reading gives me new perspectives on life, while walking outdoors helps me breathe fresh air and feel alive again. It’s truly a perfect way to unwind after a tiring day.

(Điều tôi thích nhất ở những hoạt động này là chúng giúp tôi thư giãn và đầu óc trở nên thoải mái. Việc đọc mang lại cho tôi những góc nhìn mới về cuộc sống, trong khi đi bộ ngoài trời giúp tôi hít thở không khí trong lành và cảm thấy tràn đầy sức sống. Đó thật sự là cách hoàn hảo để thư giãn sau một ngày mệt mỏi.)

Phân tích từ vựng

  • clear my mind (collocation): làm đầu óc thoải mái, bớt căng thẳng
    Ví dụ: Listening to soft music always clears my mind after work. (Nghe nhạc nhẹ luôn giúp tôi đầu óc thoải mái sau giờ làm việc.)
  • perspective: góc nhìn, quan điểm
    Ví dụ: Living abroad gave me a new perspective on independence. (Sống ở nước ngoài mang lại cho tôi một góc nhìn mới về sự tự lập.)
  • feel alive (idiom): cảm thấy tràn đầy sức sống
    Ví dụ: Watching the sunrise makes me feel alive and grateful. (Ngắm bình minh khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống và biết ơn.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

1.5. How has the way we spend free time changed over the years?

Well, I think the way people spend their free time has changed a lot because of technology. In the past, people used to meet face to face or play outdoor games, but now most of us prefer staying in and using digital devices. It’s convenient but also makes us less active.

(Tôi nghĩ cách mọi người sử dụng thời gian rảnh đã thay đổi rất nhiều vì công nghệ. Trước đây, mọi người thường gặp gỡ trực tiếp hoặc chơi các trò ngoài trời, nhưng giờ hầu hết chúng ta thích ở nhà và dùng thiết bị điện tử. Điều đó tiện lợi nhưng cũng khiến chúng ta kém năng động hơn.)

Phân tích từ vựng

  • digital devices: thiết bị điện tử
    Ví dụ: Children today spend too much time on digital devices. (Trẻ em ngày nay dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử.)
  • face to face: trực tiếp, đối mặt
    Ví dụ: I prefer talking face to face rather than texting. (Tôi thích nói chuyện trực tiếp hơn là nhắn tin.)
  • less active: kém năng động hơn
    Ví dụ: People become less active when they spend all day sitting in front of a screen. (Mọi người trở nên kém năng động hơn khi ngồi trước màn hình cả ngày.)

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

1.6. Do you think only old people have time for leisure?

Not at all. Leisure time is not exclusive to older adults; it really depends on lifestyle and time constraints. Young people can still carve out pockets of free time to wind down with friends or hobbies, while some retirees keep busy with community work, so it varies a lot.

(Không hề. Thời gian rảnh không chỉ dành cho người lớn tuổi mà phụ thuộc vào lối sống và giới hạn thời gian. Người trẻ vẫn có thể chủ động dành ra những khoảng rảnh để thư giãn với bạn bè hoặc sở thích, trong khi một số người đã nghỉ hưu vẫn bận rộn với công việc cộng đồng, nên điều này rất khác nhau.)

Phân tích từ vựng

  • carve out (phrasal verb): dành ra, tạo ra thời gian
    Ví dụ: I try to carve out thirty minutes every evening to read. (Tôi cố dành ra ba mươi phút mỗi tối để đọc sách.)
  • time constraints: giới hạn thời gian
    Ví dụ: Because of time constraints, I only practice guitar on weekends. (Vì bị giới hạn thời gian, tôi chỉ luyện đàn vào cuối tuần.)
  • retiree: người đã nghỉ hưu
    Ví dụ: Many retirees do part-time volunteer work in their neighborhoods. (Nhiều người đã nghỉ hưu làm tình nguyện bán thời gian trong khu phố của họ.)
  • leisure pursuits (collocation): hoạt động giải trí
    Ví dụ: Gardening and painting are common leisure pursuits among city dwellers. (Làm vườn và vẽ là những hoạt động giải trí phổ biến của người sống ở thành phố.)
Do you think only old people have time for leisure? ielts speaking part 1

1.7. Is there any difference in spending free time now with the past? 

Definitely yes. In the past, people enjoyed more outdoor activities like playing sports or visiting friends, while now many prefer online entertainment. Thanks to the internet, it’s easier to connect with others, but it also makes face-to-face communication less common.

(Chắc chắn là có. Trước đây, mọi người thích các hoạt động ngoài trời như chơi thể thao hoặc thăm bạn bè, còn bây giờ nhiều người lại thích giải trí trực tuyến hơn. Nhờ có internet, việc kết nối trở nên dễ dàng hơn, nhưng giao tiếp trực tiếp lại ít phổ biến hơn.)

Phân tích từ vựng

  • online entertainment: hình thức giải trí trực tuyến
    Ví dụ: Streaming movies has become one of the most popular forms of online entertainment. (Xem phim trực tuyến đã trở thành một trong những hình thức giải trí phổ biến nhất.)
  • thanks to: nhờ có, nhờ vào
    Ví dụ: Thanks to technology, we can work from anywhere. (Nhờ công nghệ, chúng ta có thể làm việc ở bất cứ đâu.)
  • face-to-face communication: giao tiếp trực tiếp
    Ví dụ: Face-to-face communication helps build stronger relationships. (Giao tiếp trực tiếp giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Talk about one of your leisure activities

Talk about one of your leisure activities/Describe what you usually do in your leisure time

You should say:

  • What it is
  • How often do you do it
  • Where you do it

And explain why you like to do it.

Bài mẫu: 

To be honest, my favorite leisure activity is urban sketching. I carry a tiny sketchbook and a fine liner in my bag, so I can draw whenever inspiration strikes. Typically, I sketch three evenings a week and a longer session on Sunday morning when the city is quieter and the light is softer.

As for where I do it, I usually settle into a window seat at a neighborhood café, or perch near the riverside promenade. Sometimes I head to a museum courtyard because the architecture offers clean lines and interesting shadows. The setting changes, but I keep the same compact kit so I can travel light and stay spontaneous.

In terms of process, I start with quick gesture drawings to loosen up, then I block in the composition and mark a simple vanishing point. After that, I add light watercolor washes to suggest depth and texture, and use cross hatching for darker areas. It is not about perfection. It is about capturing a scene before it slips away.

The reason I love this hobby is that it helps me switch off from screens and cultivate mindfulness. It sharpens my observation and hand eye coordination, and it is a breath of fresh air after a hectic day. On top of that, the sketchbooks become a visual diary. When I flip through them, I can relive tiny moments that I would have forgotten otherwise.

(Thành thật mà nói, hoạt động giải trí yêu thích nhất của tôi là vẽ ký họa đô thị. Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay nhỏ và cây bút mảnh trong túi để có thể vẽ bất cứ khi nào cảm hứng đến. Thông thường, tôi vẽ vào ba buổi tối trong tuần và dành thêm một buổi sáng Chủ nhật khi thành phố yên ắng hơn và ánh sáng trở nên dịu dàng hơn.

Về địa điểm, tôi thường chọn ngồi bên khung cửa sổ của một quán cà phê trong khu phố hoặc tìm một chỗ gần lối đi dọc bờ sông. Thỉnh thoảng, tôi đến sân trong của bảo tàng vì kiến trúc ở đó có những đường nét rõ ràng và bóng đổ rất thú vị. Dù bối cảnh thay đổi, tôi vẫn dùng cùng một bộ dụng cụ nhỏ gọn để có thể di chuyển nhẹ nhàng và giữ được sự tự nhiên trong từng nét vẽ.

Về quy trình, tôi bắt đầu bằng vài nét phác nhanh để làm nóng tay, sau đó dựng bố cục và xác định điểm tụ đơn giản. Tiếp đến, tôi phủ những lớp màu nước nhẹ để tạo chiều sâu và kết cấu, rồi dùng kỹ thuật gạch chéo để làm đậm những vùng tối. Với tôi, vẽ không phải là sự hoàn hảo, mà là nắm bắt khoảnh khắc trước khi nó trôi qua.

Điều khiến tôi yêu thích sở thích này là vì nó giúp tôi tạm rời xa màn hình và rèn luyện sự tập trung vào hiện tại. Nó mài giũa khả năng quan sát và phối hợp tay – mắt của tôi, đồng thời mang lại cảm giác tươi mới sau một ngày bận rộn. Hơn nữa, những cuốn sổ ký họa dần trở thành một cuốn nhật ký bằng hình ảnh, nơi mỗi khi lật lại, tôi có thể sống lại những khoảnh khắc nhỏ bé mà lẽ ra đã bị thời gian cuốn đi.)

Talk about one of your leisure activities Bài mẫu

Phân tích từ vựng

  • urban sketching nghĩa là vẽ ký họa đời sống đô thị tại chỗ
    Ví dụ: I took up urban sketching to record everyday scenes in my city.
    Dịch: Tôi bắt đầu ký họa đô thị để ghi lại những khung cảnh hằng ngày trong thành phố.
  • fine liner là bút mực đầu nhỏ dùng để kẻ nét mảnh
    Ví dụ: A waterproof fine liner keeps my lines crisp under watercolor.
    Dịch: Một cây bút mực không thấm nước giúp nét vẽ sắc khi tô màu nước.
  • gesture drawing là phác nhanh để bắt dáng và chuyển động
    Ví dụ: Five minutes of gesture drawing helps me warm up before a long sketch.
    Dịch: Năm phút phác dáng nhanh giúp tôi khởi động trước khi vẽ lâu.
  • block in là phrasal verb chỉ bước đặt các mảng chính của bố cục
    Ví dụ: I block in the major shapes before adding details.
    Dịch: Tôi đặt các mảng chính trước khi thêm chi tiết.
  • vanishing point là điểm tụ trong phối cảnh
    Ví dụ: Placing the vanishing point correctly makes the street look realistic.
    Dịch: Đặt điểm tụ đúng giúp con phố trông chân thực.
  • watercolor washes là lớp màu nước mỏng phủ đều bề mặt
    Ví dụ: I lay two light watercolor washes to suggest evening light.
    Dịch: Tôi phủ hai lớp màu nước nhẹ để gợi ánh chiều.
  • cross hatching là kỹ thuật gạch chéo lớp để tạo bóng
    Ví dụ: Cross hatching adds texture to the brick wall.
    Dịch: Kỹ thuật gạch chéo tạo thêm chất liệu cho bức tường gạch.
  • switch off là phrasal verb nghĩa là tạm ngắt kết nối để thư giãn
    Ví dụ: Sketching helps me switch off after back to back meetings.
    Dịch: Ký họa giúp tôi tạm ngắt kết nối sau các cuộc họp liên tiếp.
  • hand eye coordination là sự phối hợp tay và mắt
    Ví dụ: Drawing regularly improves my hand eye coordination.
    Dịch: Vẽ thường xuyên cải thiện sự phối hợp tay và mắt.
  • a breath of fresh air idiom
    Ví dụ: This hobby is a breath of fresh air in my routine.
    Dịch: Sở thích này như một làn gió mới trong nhịp sống của tôi.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

3. Bài mẫu Topic Leisure time - IELTS Speaking Part 3

Đối với Part 3, cau hỏi sẽ mở rộng hơn, yêu cầu bạn bình luận, so sánh và nêu quan điểm xã hội. Hãy tham khảo bài mẫu dưới đây để hiểu rõ hơn về cách trả lời Part 3 Topic Leisure time. 

3.1. How has the way we spend free time changed over the years?

Well, it has definitely changed a great deal over the years. In the past, people tended to spend their leisure time outdoors, enjoying nature or social gatherings. Nowadays, most people prefer digital entertainment, such as streaming movies or scrolling on social media. This shift has made life more convenient but also more sedentary, which can affect our health and social interaction.

(Thật ra, cách chúng ta sử dụng thời gian rảnh đã thay đổi rất nhiều theo thời gian. Trước đây, mọi người thường dành thời gian rảnh ở ngoài trời, tận hưởng thiên nhiên hoặc tham gia các buổi gặp gỡ xã hội. Ngày nay, phần lớn mọi người lại thích giải trí kỹ thuật số, như xem phim trực tuyến hoặc lướt mạng xã hội. Sự thay đổi này giúp cuộc sống tiện lợi hơn nhưng cũng khiến chúng ta ít vận động hơn, ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng giao tiếp xã hội.)

Phân tích từ vựng

  • digital entertainment: hình thức giải trí kỹ thuật số
  • sedentary: ít vận động
  • streaming movies: xem phim trực tuyến
  • scroll on social media (phrasal verb): lướt mạng xã hội
  • social interaction: sự tương tác xã hội
How has the way we spend free time changed over the years? ielts speaking part 3

3.2. Is there any difference in spending free time now with the past?

Absolutely yes. In the past, leisure time was more about personal connection and outdoor activities, while today it revolves around technology and convenience. People used to talk face to face or play physical games, but now they mostly interact through screens. Although technology saves time, it somehow makes relationships more superficial, which is a bit of a double-edged sword.

(Chắc chắn là có. Trước đây, thời gian rảnh chủ yếu dành cho việc kết nối cá nhân và các hoạt động ngoài trời, còn hiện nay nó xoay quanh công nghệ và sự tiện lợi. Mọi người từng nói chuyện trực tiếp hoặc chơi các trò vận động, nhưng giờ họ chủ yếu tương tác qua màn hình. Dù công nghệ giúp tiết kiệm thời gian, nó cũng khiến các mối quan hệ trở nên hời hợt hơn, một điều vừa lợi vừa hại.)

Phân tích từ vựng

  • revolve around (phrasal verb): xoay quanh
  • interact through screens: tương tác qua màn hình
  • superficial: hời hợt
  • double-edged sword (idiom): con dao hai lưỡi
  • physical games: trò chơi vận động

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

4. Từ vựng Topic Leisure Time

Dưới đây là tổng hợp những cụm từ, collocation và cấu trúc câu thường dùng nhất, giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tự tin hơn trong bài nói IELTS Speaking.

4.1. Từ vựng

  • recreational activities: hoạt động giải trí
    Ví dụ: Many people join recreational activities after work to release stress. (Nhiều người tham gia các hoạt động giải trí sau giờ làm để giảm căng thẳng.)
  • pastime: thú vui, hoạt động thường làm khi rảnh
    Ví dụ: Reading has become my favorite pastime on weekends. (Đọc sách đã trở thành thú vui yêu thích của tôi vào cuối tuần.)
  • hobbyist: người có sở thích đặc biệt
    Ví dụ: As a photography hobbyist, I love capturing street life. (Là một người đam mê nhiếp ảnh, tôi thích ghi lại cuộc sống đường phố.)
  • unwind: thư giãn sau căng thẳng
    Ví dụ: I usually unwind by listening to calm music after work. (Tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ sau giờ làm.)
  • time constraints: giới hạn thời gian
    Ví dụ: Due to time constraints, I can only go jogging twice a week. (Do giới hạn thời gian, tôi chỉ có thể chạy bộ hai lần mỗi tuần.)
  • recharge my energy: nạp lại năng lượng
    Ví dụ: Taking short breaks helps me recharge my energy during the day. (Nghỉ ngơi ngắn giúp tôi nạp lại năng lượng trong ngày.)
  • leisure pursuits: hoạt động giải trí
    Ví dụ: Painting and hiking are popular leisure pursuits among young adults. (Vẽ tranh và đi bộ đường dài là những hoạt động giải trí phổ biến của người trẻ.)
  • switch off: tạm ngắt kết nối để thư giãn
    Ví dụ: I try to switch off from work once I get home. (Tôi cố gắng tạm quên công việc khi về nhà.)
  • screen time: thời gian sử dụng thiết bị điện tử
    Ví dụ: Too much screen time can harm your sleep quality. (Dành quá nhiều thời gian nhìn màn hình có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.)
  • socialize: giao tiếp, kết nối với người khác
    Ví dụ: I love to socialize with my colleagues after a long week. (Tôi thích giao lưu với đồng nghiệp sau một tuần dài làm việc.)
  • introvert: người hướng nội
    Ví dụ: As an introvert, I enjoy spending my free time alone. (Là người hướng nội, tôi thích dành thời gian rảnh một mình.)
  • extrovert: người hướng ngoại
    Ví dụ: An extrovert tends to spend leisure time hanging out with friends. (Người hướng ngoại thường dành thời gian rảnh để đi chơi với bạn bè.)
  • productive leisure: thời gian rảnh mang tính hiệu quả
    Ví dụ: I like spending productive leisure learning new languages. (Tôi thích dành thời gian rảnh hiệu quả để học ngôn ngữ mới.)
  • digital detox: ngắt kết nối khỏi thiết bị điện tử
    Ví dụ: I do a digital detox every weekend to clear my mind. (Tôi thực hiện “ngắt điện tử” mỗi cuối tuần để đầu óc thư giãn.)
  • communal space: không gian sinh hoạt chung
    Ví dụ: People often gather in communal spaces to chat and relax. (Mọi người thường tụ tập ở không gian chung để trò chuyện và thư giãn.)
  • outdoor recreation: hoạt động giải trí ngoài trời
    Ví dụ: Outdoor recreation such as cycling or hiking is great for physical health. (Giải trí ngoài trời như đạp xe hay đi bộ đường dài rất tốt cho sức khỏe thể chất.)
  • quality time: thời gian chất lượng (bên người thân, bạn bè)
    Ví dụ: I always try to spend quality time with my family every Sunday. (Tôi luôn cố gắng dành thời gian chất lượng bên gia đình vào mỗi Chủ nhật.)
  • daily routine: thói quen hằng ngày
    Ví dụ: Breaking your daily routine sometimes helps you feel refreshed. (Thay đổi thói quen hằng ngày đôi khi giúp bạn cảm thấy sảng khoái hơn.)
  • indoor activities: hoạt động trong nhà
    Ví dụ: During rainy days, I prefer indoor activities like baking or watching movies. (Vào ngày mưa, tôi thích các hoạt động trong nhà như nướng bánh hoặc xem phim.)
  • self-reflection: sự nhìn nhận bản thân
    Ví dụ: Leisure time gives me space for self-reflection and goal setting. (Thời gian rảnh cho tôi cơ hội suy ngẫm và đặt mục tiêu cho bản thân.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

4.2. Collocations and idioms 

  • make the most of one’s free time: tận dụng tối đa thời gian rảnh
    Ví dụ: I try to make the most of my free time by reading and exercising. (Tôi cố gắng tận dụng tối đa thời gian rảnh để đọc sách và tập thể dục.)
  • take it easy (idiom): thư giãn, không lo nghĩ
    Ví dụ: On Sundays, I just take it easy and enjoy my coffee. (Vào Chủ nhật, tôi chỉ thư giãn và thưởng thức cà phê.)
  • kill time: giết thời gian (làm gì đó khi chờ đợi)
    Ví dụ: I read short articles to kill time while waiting for the bus. (Tôi đọc các bài viết ngắn để giết thời gian khi chờ xe buýt.)
  • slow down and breathe: chậm lại và thư giãn
    Ví dụ: Taking a walk helps me slow down and breathe after a busy morning. (Đi bộ giúp tôi chậm lại và thư giãn sau buổi sáng bận rộn.)
  • escape the daily grind: thoát khỏi guồng quay thường nhật
    Ví dụ: Traveling is a great way to escape the daily grind. (Du lịch là cách tuyệt vời để thoát khỏi guồng quay cuộc sống.)
  • chill out (phrasal verb): thư giãn, thả lỏng
    Ví dụ: I like to chill out with a cup of tea and good music. (Tôi thích thư giãn với một tách trà và bản nhạc hay.)
  • wind down after work: thư giãn sau khi làm việc
    Ví dụ: A short walk helps me wind down after work. (Một buổi đi bộ ngắn giúp tôi thư giãn sau giờ làm.)
  • be into something: thích, đam mê cái gì đó
    Ví dụ: I’m really into photography these days. (Dạo này tôi thực sự mê nhiếp ảnh.)
  • lose track of time (idiom): quên mất thời gian
    Ví dụ: When I paint, I often lose track of time. (Khi tôi vẽ, tôi thường quên mất thời gian.)
  • get away from it all (idiom): tạm xa mọi lo toan
    Ví dụ: Sometimes I go camping to get away from it all. (Đôi khi tôi đi cắm trại để tạm xa mọi lo toan.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn vẹn chủ đề “Leisure time” trong IELTS Speaking, từ các bài mẫu thực tế, tự nhiên cho đến kho tàng từ vựng, collocation và idiom phong phú. Hy vọng rằng, với những kiến thức và ví dụ cụ thể này, bạn có thể tự tin phát triển ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và ghi điểm cao trong phần thi nói.

Tuy nhiên, để đạt được điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn, bạn cần luyện tập đều đặnnhận ra lỗi sai của mình để điều chỉnh kịp thời. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ kỹ năng và thời gian để tự đánh giá bản thân. Có những lúc bạn có thể luyện nói hàng giờ liền mà vẫn lặp lại cùng một lỗi phát âm hay cách diễn đạt, chỉ vì thiếu người chỉ ra điểm cần sửa. Vì vậy, một người hướng dẫn có chuyên môn và theo sát quá trình học sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ nhanh và hiệu quả hơn. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc muốn nâng band điểm trong thời gian ngắn, hãy tham gia ngay khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại. 

Khóa IELTS

Tại Langmaster, mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình học nhỏ gọn này xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” mà nhiều người còn e ngại khi học IELTS.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ giàu kinh nghiệm, các thầy cô còn tận tâm đồng hành cùng từng học viên, chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn luôn biết mình đang ở đâu và cần cải thiện điểm nào.

Bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm cụ thể. Trước khi bắt đầu, Langmaster sẽ tổ chức bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại, từ đó xây dựng kế hoạch học phù hợp và bài tập phân tầng giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Mỗi tháng, học viên sẽ nhận được báo cáo học tập chi tiết, trong đó giảng viên chỉ rõ điểm mạnh, điểm yếu và hướng khắc phục.

Langmaster cũng có cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt được band điểm như cam kết, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Dù học online, chất lượng giảng dạy vẫn được đảm bảo tương đương với lớp học trực tiếp.

Các buổi học online của Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại để xem lại bất cứ lúc nào, giúp bạn chủ động trong việc ôn tập. Trong lớp, giảng viên luôn tương tác liên tục, gọi tên trực tiếp và lồng ghép bài tập thực hành, giúp bạn giữ được sự tập trung và động lực học. Bên cạnh đó, bạn còn có thể tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để được kèm cặp chuyên sâu và cá nhân hóa quá trình học.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đừng bỏ lỡ cơ hội này – hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác