ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Restaurant IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu, từ vựng band 7+

Restaurant” là một chủ đề thú vị và rất quen thuộc với thí sinh IELTS. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời chủ đề Restaurant – IELTS Speaking Part 1 thật tự nhiên, mạch lạc và đạt band điểm cao nhé!

1. Câu hỏi topic Restaurant IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trong chủ đề Restaurant thường xoay quanh thói quen ăn uống, sở thích ẩm thực, và trải nghiệm tại nhà hàng. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Restaurant, được chia thành từng nhóm để bạn dễ luyện tập và ghi nhớ.

Về thói quen

  • How often do you eat at a restaurant?
  • Do you prefer to eat out or at home? Why?
  • Do you often eat with your family?
  • Do you like cooking?
  • Who usually does the cooking in your home?
  • Do you often go to restaurants to eat?

Về sở thích ăn uống

  • What kinds of food do you particularly like?
  • Is there any food you don’t like?
  • What kinds of food are most popular in Vietnam?
  • What kinds of food do Vietnamese people like to eat?
  • What kinds of restaurants are popular in your country?
  • Do you enjoy trying new foods?
  • What is your favorite snack food?

Về trải nghiệm ăn uống 

  • What kinds of restaurants do you like?
  • How do you think restaurants have changed over the past few years?
  • Do you think it’s important for people to eat with their family?
  • What is your favorite restaurant?
  • What is your favorite restaurant near your home? 
Câu hỏi topic Restaurant IELTS Speaking Part 1

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

2. Bài mẫu Topic Restaurant IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng bài mẫu trả lời gợi ý band 7+, giúp bạn tự tin hơn khi nói về trải nghiệm ăn uống và sở thích cá nhân.

2.1. What kinds of food do you particularly like? 

Well, I’m really fond of Asian cuisine, especially Vietnamese dishes like pho and spring rolls. They’re flavorful and comforting, which always remind me of home. Besides, I often go out to explore different restaurants because I enjoy trying fusion food that mixes traditional and modern tastes. Honestly, eating good food just lifts my mood after a long day.

(Tôi rất thích ẩm thực châu Á, đặc biệt là các món Việt Nam như phở và gỏi cuốn. Chúng đậm đà và mang lại cảm giác ấm cúng, khiến tôi nhớ đến quê hương. Ngoài ra, tôi thường ra ngoài để khám phá các nhà hàng khác nhau vì tôi thích thử các món fusion kết hợp giữa hương vị truyền thống và hiện đại. Thật lòng mà nói, ăn món ngon giúp tôi vui hơn sau một ngày dài.)

Phân tích từ vựng:

  • be fond of: thích, yêu thích điều gì
    Ví dụ: I’m fond of reading novels before going to bed. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ.)
  • cuisine: ẩm thực, phong cách nấu ăn
    Ví dụ: Italian cuisine is famous for its use of fresh ingredients. (Ẩm thực Ý nổi tiếng với việc sử dụng nguyên liệu tươi.)
  • flavorful: nhiều hương vị, đậm đà
    Ví dụ: This soup is so flavorful that I can’t stop eating it. (Món súp này đậm đà đến mức tôi không thể ngừng ăn.)
  • go out (phrasal verb): ra ngoài, đặc biệt là đi chơi hoặc đi ăn
    Ví dụ: We usually go out for dinner on weekends. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn tối vào cuối tuần.)
  • fusion food: món ăn kết hợp giữa nhiều nền ẩm thực khác nhau
    Ví dụ: The restaurant serves fusion food blending Japanese and French styles. (Nhà hàng phục vụ món fusion kết hợp giữa phong cách Nhật và Pháp.)
  • lift one’s mood (idiom): làm ai đó vui lên, cải thiện tâm trạng
    Ví dụ: Listening to my favorite song always lifts my mood. (Nghe bài hát yêu thích luôn khiến tôi vui hơn.)
What kinds of food do you particularly like? ielts speaking part 1

2.2. Is there any food you don’t like?

To be honest, I’m not a fan of greasy or overly spicy food. I find it quite heavy and it usually makes me feel uncomfortable afterward. Instead, I prefer light and fresh dishes such as salads or steamed fish because they’re much easier to digest. Still, I sometimes have spicy food when hanging out with friends just for fun.

(Thành thật mà nói, tôi không thích các món ăn nhiều dầu mỡ hoặc quá cay. Tôi thấy chúng khá nặng bụng và thường khiến tôi khó chịu sau khi ăn. Thay vào đó, tôi thích các món nhẹ và tươi như salad hoặc cá hấp vì chúng dễ tiêu hóa hơn. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi vẫn ăn món cay khi đi chơi với bạn cho vui.)

Phân tích từ vựng:

  • be not a fan of: không thích điều gì
    Ví dụ: I’m not a fan of fast food. (Tôi không thích đồ ăn nhanh.)
  • greasy: nhiều dầu mỡ
    Ví dụ: Greasy food can cause stomach problems. (Đồ ăn nhiều dầu mỡ có thể gây đau dạ dày.)
  • light dishes: món ăn nhẹ
    Ví dụ: I often choose light dishes for dinner. (Tôi thường chọn món nhẹ cho bữa tối.)
  • digest: tiêu hóa
    Ví dụ: Drinking warm water helps your body digest food better. (Uống nước ấm giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn tốt hơn.)
  • hang out (phrasal verb): đi chơi, tụ tập
    Ví dụ: I often hang out with my friends on weekends. (Tôi thường đi chơi với bạn vào cuối tuần.)

>> Xem thêm: Topic Gifts IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

In Vietnam, street food is incredibly popular because it’s affordable and delicious. People often enjoy dishes like pho, banh mi, and spring rolls, which represent our local culture. These foods are not only flavorful but also convenient for busy people. I think Vietnamese cuisine stands out for its balance between taste, texture, and nutrition.

(Ở Việt Nam, đồ ăn đường phố cực kỳ phổ biến vì vừa rẻ vừa ngon. Mọi người thường thích các món như phở, bánh mì và gỏi cuốn – những món thể hiện rõ nét văn hóa địa phương. Các món này không chỉ đậm đà hương vị mà còn tiện lợi cho người bận rộn. Tôi nghĩ ẩm thực Việt nổi bật nhờ sự cân bằng giữa hương vị, kết cấu và dinh dưỡng.)

Phân tích từ vựng:

  • affordable: giá phải chăng
    Ví dụ: Street food in Vietnam is affordable for everyone. (Đồ ăn đường phố ở Việt Nam có giá phù hợp với mọi người.)
  • stand out (phrasal verb): nổi bật, khác biệt
    Ví dụ: Her presentation really stood out among others. (Bài thuyết trình của cô ấy thực sự nổi bật so với những người khác.)
  • balance between taste, texture, and nutrition: sự cân bằng giữa hương vị, kết cấu và dinh dưỡng
    Ví dụ: Good chefs always create a balance between taste and nutrition. (Các đầu bếp giỏi luôn tạo được sự cân bằng giữa hương vị và dinh dưỡng.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

2.4. Do you like cooking?

Yes, I do. Cooking is actually one of my favorite hobbies because it helps me relax after a stressful day. I enjoy trying new recipes and experimenting with different ingredients to create something tasty. Moreover, cooking for my family gives me a sense of satisfaction since I can see them enjoy the food I make.

(Có chứ. Nấu ăn thực sự là một trong những sở thích yêu thích của tôi vì nó giúp tôi thư giãn sau một ngày căng thẳng. Tôi thích thử công thức mới và kết hợp các nguyên liệu khác nhau để tạo ra món ngon. Hơn nữa, nấu cho gia đình khiến tôi cảm thấy hạnh phúc khi thấy họ thưởng thức món ăn mình làm.)

Phân tích từ vựng:

  • experiment with (phrasal verb): thử nghiệm, thử cái mới
    Ví dụ: I love experimenting with different cooking styles. (Tôi thích thử nhiều phong cách nấu ăn khác nhau.)
  • ingredients: nguyên liệu
    Ví dụ: Fresh ingredients are essential for a tasty meal. (Nguyên liệu tươi rất quan trọng để có bữa ăn ngon.)
  • sense of satisfaction: cảm giác hài lòng
    Ví dụ: Finishing a project gives me a great sense of satisfaction. (Hoàn thành một dự án mang lại cho tôi cảm giác hài lòng.)

>> Xem thêm: Topic - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

2.5. Who usually does the cooking in your home?

In my family, my mother is the main cook because she’s really talented in the kitchen. However, I often lend her a hand, especially on weekends when we prepare big meals together. It’s actually a great bonding time since we talk and laugh while cooking. I’ve learned a lot of useful cooking tips from her.

(Trong gia đình tôi, mẹ là người nấu chính vì bà rất giỏi nấu ăn. Tuy vậy, tôi thường giúp bà, đặc biệt là vào cuối tuần khi chúng tôi chuẩn bị bữa lớn cùng nhau. Đó là khoảng thời gian gắn kết tuyệt vời vì chúng tôi vừa nói chuyện vừa cười trong lúc nấu. Tôi cũng học được rất nhiều bí quyết nấu ăn hữu ích từ mẹ.)

Phân tích từ vựng:

  • lend someone a hand (idiom): giúp đỡ ai đó
    Ví dụ: He always lends me a hand when I’m busy. (Anh ấy luôn giúp tôi khi tôi bận.)
  • bonding time: thời gian gắn kết
    Ví dụ: Family dinners are perfect bonding time. (Bữa tối gia đình là thời gian gắn kết tuyệt vời.)
  • cooking tips: mẹo nấu ăn
    Ví dụ: I learned some cooking tips from YouTube. (Tôi học vài mẹo nấu ăn trên YouTube.)
Who usually does the cooking in your home? ielts speaking part 1

2.6. Do you prefer to eat at home or in restaurants?

I prefer eating at home because it’s healthier and more affordable. Home-cooked meals give me control over ingredients and portion sizes, which helps me maintain a balanced diet. However, eating out is also nice when I want to celebrate something or try new dishes. It really depends on the occasion and my mood.

(Tôi thích ăn ở nhà hơn vì nó lành mạnh và tiết kiệm hơn. Các bữa ăn nấu tại nhà giúp tôi kiểm soát nguyên liệu và khẩu phần, nhờ đó duy trì chế độ ăn cân bằng. Tuy nhiên, ra ngoài ăn cũng thú vị khi tôi muốn ăn mừng điều gì đó hoặc thử món mới. Thực ra, điều đó còn tùy vào dịp và tâm trạng của tôi.)

Phân tích từ vựng:

  • home-cooked meals: bữa ăn nấu tại nhà
    Ví dụ: Nothing beats home-cooked meals made with love. (Không gì sánh bằng bữa ăn nhà nấu đầy yêu thương.)
  • portion size: khẩu phần ăn
    Ví dụ: Reducing portion sizes can help with weight control. (Giảm khẩu phần ăn có thể giúp kiểm soát cân nặng.)
  • depends on the occasion: tùy vào dịp
    Ví dụ: What I wear depends on the occasion. (Tôi mặc gì còn tùy vào dịp.)

>> Xem thêm: Topic Leisure IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

2.7. Do you often eat with your family? 

Yes, quite often. My family usually has dinner together because it’s the only time we can gather after a busy day. We share stories, laugh, and enjoy home-cooked food, which makes the atmosphere warm and lively. I believe these small moments strengthen our relationship and help us stay connected despite our busy schedules.

(Có chứ, khá thường xuyên. Gia đình tôi thường ăn tối cùng nhau vì đó là lúc duy nhất chúng tôi tụ họp sau một ngày bận rộn. Chúng tôi chia sẻ chuyện trong ngày, cười đùa và thưởng thức bữa cơm nhà, khiến không khí trở nên ấm cúng và vui vẻ. Tôi tin rằng những khoảnh khắc nhỏ như vậy giúp gắn kết tình cảm và giữ sự kết nối giữa các thành viên.)

Phân tích từ vựng:

  • gather: tụ họp
    Ví dụ: The whole family gathers for dinner every Sunday. (Cả nhà tụ họp ăn tối mỗi Chủ nhật.)
  • strengthen: củng cố, làm mạnh hơn
    Ví dụ: Shared experiences can strengthen relationships. (Những trải nghiệm chung có thể củng cố mối quan hệ.)
  • stay connected (phrasal verb): giữ kết nối
    Ví dụ: Technology helps families stay connected even when apart. (Công nghệ giúp gia đình giữ liên lạc ngay cả khi xa nhau.)

2.8. Do you think it’s important for people to eat with their family? 

Absolutely. Eating with family creates a sense of belonging and helps people build stronger emotional bonds. It’s also a great way to share thoughts, give support, and maintain good communication. In today’s fast-paced world, family meals are precious moments that remind us to slow down and appreciate each other.

(Chắc chắn rồi. Ăn cùng gia đình tạo cảm giác gắn bó và giúp mọi người xây dựng mối quan hệ tình cảm bền chặt hơn. Đó cũng là dịp tuyệt vời để chia sẻ, động viên và duy trì giao tiếp tốt. Trong thế giới bận rộn ngày nay, bữa ăn gia đình là những khoảnh khắc quý giá nhắc chúng ta sống chậm lại và trân trọng nhau hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • sense of belonging: cảm giác thuộc về
    Ví dụ: Joining the club gave me a sense of belonging. (Tham gia câu lạc bộ giúp tôi cảm thấy mình thuộc về nơi đó.)
  • emotional bonds: mối liên kết tình cảm
    Ví dụ: Spending time together strengthens emotional bonds. (Dành thời gian cùng nhau giúp gắn kết tình cảm hơn.)
  • fast-paced world: thế giới hối hả, nhanh chóng
    Ví dụ: In a fast-paced world, it’s important to relax sometimes. (Trong thế giới hối hả, đôi khi cần thư giãn.)
Do you think it’s important for people to eat with their family? ielts speaking part 1

2.9. Do you often go to restaurants to eat? 

Not very often, to be honest. I usually eat at home because it’s more convenient and budget-friendly. However, I sometimes go out with friends on weekends to try new places or celebrate special occasions. Eating at restaurants gives me a chance to enjoy different cuisines and take a break from cooking at home.

(Thành thật mà nói, tôi không đi ăn nhà hàng thường xuyên. Tôi thường ăn ở nhà vì tiện và tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, đôi khi tôi ra ngoài cùng bạn bè vào cuối tuần để thử quán mới hoặc ăn mừng dịp đặc biệt. Ăn ở nhà hàng giúp tôi thưởng thức các nền ẩm thực khác nhau và nghỉ ngơi khỏi việc nấu nướng.)

Phân tích từ vựng:

  • budget-friendly: tiết kiệm chi phí
    Ví dụ: Cooking at home is more budget-friendly than eating out. (Nấu ăn ở nhà tiết kiệm hơn so với ăn ngoài.)
  • special occasions: dịp đặc biệt
    Ví dụ: We only eat out on special occasions. (Chúng tôi chỉ ra ngoài ăn vào dịp đặc biệt.)
  • take a break from (phrasal verb): tạm nghỉ khỏi điều gì
    Ví dụ: I need to take a break from work this weekend. (Tôi cần nghỉ ngơi khỏi công việc cuối tuần này.)

>> Xem thêm: Topic Bicycle IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

2.10. What kind of restaurants do you like? 

I really like cozy restaurants that serve Asian or fusion food. The atmosphere matters to me because I enjoy places with soft music and friendly service. I also love restaurants with open kitchens where I can see chefs cooking. It feels more authentic and makes the whole dining experience enjoyable.

(Tôi rất thích những nhà hàng ấm cúng phục vụ món Á hoặc món fusion. Không khí quán cũng quan trọng với tôi vì tôi thích nơi có nhạc nhẹ và phục vụ thân thiện. Tôi còn thích các nhà hàng có bếp mở, nơi có thể nhìn thấy đầu bếp nấu ăn. Điều đó khiến trải nghiệm ăn uống chân thực và thú vị hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • cozy: ấm cúng, thoải mái
    Ví dụ: We had dinner in a cozy little restaurant. (Chúng tôi ăn tối trong một nhà hàng nhỏ ấm cúng.)
  • authentic: chân thực, nguyên bản
    Ví dụ: I prefer authentic Vietnamese food to Western-style dishes. (Tôi thích món Việt Nam nguyên bản hơn món kiểu Tây.)
  • dining experience: trải nghiệm ăn uống
    Ví dụ: Good service can enhance the dining experience. (Dịch vụ tốt có thể nâng cao trải nghiệm ăn uống.)

2.11. How do you think restaurants have changed over the past few years?

I think restaurants have become more modern and customer-oriented. Many places now focus on presentation and ambience, not just the food itself. Technology also plays a big role, with online booking and digital menus becoming common. Overall, dining out today feels more convenient and visually appealing compared to a few years ago.

(Tôi nghĩ các nhà hàng đã trở nên hiện đại và chú trọng khách hàng hơn. Nhiều nơi giờ đây tập trung cả vào cách trình bày và không gian, chứ không chỉ món ăn. Công nghệ cũng đóng vai trò lớn với việc đặt bàn và xem menu trực tuyến trở nên phổ biến. Nhìn chung, việc ăn ngoài ngày nay tiện lợi và bắt mắt hơn trước rất nhiều.)

Phân tích từ vựng:

  • customer-oriented: hướng đến khách hàng
    Ví dụ: Modern businesses are becoming more customer-oriented. (Các doanh nghiệp hiện đại ngày càng hướng đến khách hàng hơn.)
  • ambience: không gian, bầu không khí (trong nhà hàng)
    Ví dụ: The restaurant’s ambience was calm and elegant. (Không gian nhà hàng yên tĩnh và thanh lịch.)
  • visually appealing: bắt mắt, hấp dẫn về mặt hình ảnh
    Ví dụ: The restaurant’s decor is visually appealing. (Trang trí của nhà hàng rất bắt mắt.)
How do you think restaurants have changed over the past few years? ielts speaking part 1

3. Từ vựng Topic Restaurant IELTS Speaking Part 1

Để đạt band 7.0+, việc sử dụng từ vựng giàu hình ảnh, collocations tự nhiên và cấu trúc linh hoạt là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, idioms và cấu trúc hữu ích giúp bạn nói trôi chảy, diễn đạt cảm xúc tốt hơn và gây ấn tượng với giám khảo.

3.1. Từ vựng, idioms và collocations Topic Restaurant IELTS Speaking Part 1

  • mouth-watering: ngon miệng, khiến thèm ăn
    Ví dụ: The smell of grilled meat was absolutely mouth-watering. (Mùi thịt nướng thật sự khiến người ta thèm ăn.)
  • fine dining: ẩm thực cao cấp, sang trọng
    Ví dụ: We went to a fine dining restaurant to celebrate our anniversary. (Chúng tôi đi ăn ở nhà hàng cao cấp để kỷ niệm ngày cưới.)
  • have a sweet tooth (idiom): thích đồ ngọt
    Ví dụ: I have a sweet tooth, so I never skip dessert. (Tôi rất thích đồ ngọt nên không bao giờ bỏ qua món tráng miệng.)
  • seasonal ingredients: nguyên liệu theo mùa
    Ví dụ: This restaurant always uses seasonal ingredients for freshness. (Nhà hàng này luôn dùng nguyên liệu theo mùa để đảm bảo độ tươi ngon.)
  • bursting with flavor (collocation): tràn đầy hương vị
    Ví dụ: The soup was bursting with flavor and aroma. (Món súp đầy hương vị và mùi thơm hấp dẫn.)
  • comfort food: món ăn mang lại cảm giác dễ chịu, quen thuộc
    Ví dụ: Chicken soup is my comfort food whenever I feel tired. (Súp gà là món ăn tôi tìm đến khi thấy mệt mỏi.)
  • a picky eater (idiom): người kén ăn
    Ví dụ: My younger brother is such a picky eater; he only eats plain rice. (Em trai tôi rất kén ăn, chỉ ăn cơm trắng thôi.)
  • full of nutrients: giàu chất dinh dưỡng
    Ví dụ: Fresh vegetables are full of nutrients that keep us healthy. (Rau tươi chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp ta khỏe mạnh.)
  • to dine out (phrasal verb): ra ngoài ăn
    Ví dụ: We usually dine out on Fridays to relax after work. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn vào thứ Sáu để thư giãn sau giờ làm.)
  • savory dishes: món ăn mặn, đậm vị
    Ví dụ: I prefer savory dishes to sweet ones. (Tôi thích món mặn hơn món ngọt.)
  • taste buds: vị giác
    Ví dụ: That spicy noodle soup really wakes up your taste buds. (Món mì cay đó thật sự đánh thức vị giác của bạn.)
  • to grab a bite (idiom): ăn nhanh, ăn nhẹ
    Ví dụ: Let’s grab a bite before the movie starts. (Hãy ăn gì đó nhẹ trước khi phim chiếu nhé.)
  • go viral on social media: trở nên nổi tiếng, lan truyền mạnh
    Ví dụ: The new restaurant went viral on social media last week. (Nhà hàng mới nổi tiếng rầm rộ trên mạng tuần trước.)
  • flavor combination: sự kết hợp hương vị
    Ví dụ: The flavor combination of mango and chili is surprisingly good. (Sự kết hợp giữa xoài và ớt thật sự rất ngon.)
  • balanced diet: chế độ ăn cân bằng
    Ví dụ: Maintaining a balanced diet is essential for good health. (Duy trì chế độ ăn cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe.)
  • portion control: kiểm soát khẩu phần ăn
    Ví dụ: Portion control helps prevent overeating. (Kiểm soát khẩu phần giúp tránh ăn quá nhiều.)
  • to treat oneself to something: tự thưởng cho bản thân điều gì
    Ví dụ: I treated myself to a fancy dinner after passing the exam. (Tôi tự thưởng cho mình bữa tối sang trọng sau khi thi đỗ.)
  • to have an appetite: cảm thấy thèm ăn
    Ví dụ: After jogging, I always have a huge appetite. (Sau khi chạy bộ, tôi luôn thấy rất thèm ăn.)
  • culinary skills: kỹ năng nấu nướng
    Ví dụ: She improved her culinary skills by watching cooking shows. (Cô ấy cải thiện kỹ năng nấu ăn bằng cách xem chương trình dạy nấu ăn.)
  • signature dish: món đặc trưng của đầu bếp hoặc nhà hàng
    Ví dụ: Pho is considered the signature dish of Vietnam. (Phở được xem là món đặc trưng của Việt Nam.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

3.2. Cấu trúc hữu ích Topic Restaurant IELTS Speaking Part 1

  • I’m really fond of + (noun/gerund)Tôi rất thích...
    Ví dụ: I’m really fond of Vietnamese street food. (Tôi rất thích đồ ăn đường phố Việt Nam.)
  • I prefer + V-ing + because...Tôi thích ... hơn vì...
    Ví dụ: I prefer eating at home because it’s healthier. (Tôi thích ăn ở nhà hơn vì nó lành mạnh hơn.)
  • What I like the most about ... is ...Điều tôi thích nhất ở ... là...
    Ví dụ: What I like the most about Japanese food is its freshness. (Điều tôi thích nhất ở ẩm thực Nhật là sự tươi mới.)
  • There’s nothing better than + V-ingKhông gì tuyệt hơn là...
    Ví dụ: There’s nothing better than sharing a meal with my family. (Không gì tuyệt hơn là ăn cùng gia đình.)
  • It really depends on + nounĐiều đó còn tùy thuộc vào...
    Ví dụ: It really depends on my mood and schedule. (Điều đó còn tùy vào tâm trạng và lịch trình của tôi.)
  • I tend to + V-infTôi có xu hướng...
    Ví dụ: I tend to eat out on weekends. (Tôi thường ra ngoài ăn vào cuối tuần.)
  • One of my all-time favorites is... Một trong những món tôi luôn thích là...
    Ví dụ: One of my all-time favorites is grilled seafood. (Một trong những món tôi luôn thích là hải sản nướng.)
  • I’d say that... because...Tôi cho rằng... vì...
    Ví dụ: I’d say that home-cooked food is better because it’s fresh. (Tôi cho rằng đồ nhà nấu ngon hơn vì tươi hơn.)
  • The reason why I enjoy ... is that ...Lý do tôi thích ... là vì...
    Ví dụ: The reason why I enjoy dining out is that I love exploring new cuisines. (Lý do tôi thích ăn ngoài là vì tôi thích khám phá ẩm thực mới.)
  • Whenever I have time, I usually ...Mỗi khi có thời gian, tôi thường...
    Ví dụ: Whenever I have time, I usually cook for my family. (Mỗi khi có thời gian, tôi thường nấu cho gia đình.)

>> Xem thêm: Test thử IELTS miễn phí - Trả điểm nhanh, kết quả chính xác

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn bộ kiến thức chủ đề Restaurant – IELTS Speaking Part 1, bao gồm hệ thống câu hỏi thường gặp, bài mẫu Band 7+ và kho từ vựng – cấu trúc hữu ích giúp bạn tự tin ứng dụng trong phòng thi. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt tự nhiên mà còn mở rộng vốn từ về đời sống hằng ngày.

Nếu bạn đang muốn tìm cách cải thiện kỹ năng Speaking nói riêng và các skills khác trong IELTS, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay

Khóa IELTS

Tại Langmaster, mỗi lớp học được thiết kế với sĩ số nhỏ chỉ 7–10 học viên, giúp tăng cường sự tương tác giữa giảng viên và từng học viên. Điều này đảm bảo học viên đều được sửa bài trực tiếp, được lắng nghe và hỗ trợ trong suốt buổi học. Không còn cảm giác “lớp đông, giáo viên không theo sát” – thay vào đó là sự quan tâm và tiến bộ rõ rệt của từng người.

Điểm nổi bật tiếp theo chính là lộ trình học cá nhân hóa. Ngay từ khi bắt đầu, bạn sẽ được đánh giá toàn diện 4 kỹ năng, từ đó đội ngũ chuyên môn của Langmaster sẽ thiết kế lộ trình và bài tập phù hợp với mục tiêu riêng. Ngoài ra, bài kiểm tra cuối khoá và báo cáo tiến độ hàng tháng giúp đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng – không học lan man, không luyện đề khi còn mất gốc, mà tập trung cải thiện đúng phần bạn cần.

Không những vậy, đồng hành cùng bạn là đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS có chuyên môn vững và kinh nghiệm giảng dạy thực tế. Mỗi bài viết, bài nói của bạn đều được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, kèm phản hồi cụ thể để bạn biết mình sai ở đâu và cách sửa thế nào. Nhờ đó, học viên luôn được cải thiện từng ngày thay vì “học mãi không tiến bộ”.

Không chỉ học, bạn còn được thi thử định kỳ theo chuẩn đề thi thật, giúp làm quen với áp lực phòng thi và kiểm tra mức độ sẵn sàng. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu, cùng định hướng học tập cá nhân hóa để tối ưu hiệu quả luyện thi.

Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt band mục tiêu. Đây là cam kết rõ ràng về chất lượng và kết quả, giúp bạn yên tâm đầu tư thời gian và chi phí mà không sợ rủi ro “học xong vẫn không đạt điểm”.

Với hình thức học online linh hoạt, bạn dễ dàng sắp xếp thời gian mà vẫn nhận được chất lượng như học trực tiếp. Mỗi buổi học được ghi hình, giúp bạn xem lại bài, ôn tập hiệu quả. Giáo viên luôn gọi tên, theo sát, giao bài thực hành ngay tại lớp – đảm bảo bạn tập trung và tiến bộ thật sự. Ngoài ra, học viên còn được tham gia các buổi coaching 1-1 chuyên sâu, giúp củng cố kỹ năng yếu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập tối đa.

Đồng hành cùng bạn còn có hệ sinh thái học tập toàn diện của Langmaster với kho tài liệu 4 kỹ năng phong phú, hệ thống bài tập trực tuyến, và đội ngũ cố vấn học tập luôn kèm cặp, hỗ trợ ngoài giờ. Mọi yếu tố đều được thiết kế để giúp bạn duy trì động lực, học đúng hướng và đạt kết quả tốt nhất.

Hãy đăng ký khoá học IELTS tại Langmaster ngay hôm nay để nhận ưu đãi tốt nhất và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác