ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Evening Time IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Chủ đề “Evening Time” thường xuyên xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1 bởi đây là một chủ đề gần gũi, quen thuộc với mọi người. Bạn có thể dễ dàng nói về các hoạt động buổi tối, thói quen cá nhân, hoặc cách thư giãn sau một ngày dài. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời mạch lạc, tự nhiên và đạt band 7+ nhé!

1. Bài mẫu chủ đề Evening Time IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi về Evening Time khá đa dạng, thường xoay quanh thói quen, sở thích và sự thay đổi trong sinh hoạt buổi tối của bạn. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất kèm bài mẫu band 7+.

1.1. Do you like the morning or evening?

Sample 1

I definitely prefer the evening because it’s the time when I can unwind after a hectic day. Honestly, I enjoy the peaceful atmosphere as it allows me to recharge both mentally and emotionally. Besides, spending quiet time reading or listening to music really helps me feel at ease before bedtime.

(Tôi chắc chắn thích buổi tối vì đó là lúc tôi có thể thư giãn sau một ngày bận rộn. Thật lòng mà nói, tôi rất thích không khí yên bình vì nó giúp tôi hồi phục tinh thần và cảm xúc. Ngoài ra, dành thời gian yên tĩnh để đọc sách hoặc nghe nhạc khiến tôi cảm thấy thư thái trước khi đi ngủ.)

Phân tích từ vựng

  • unwind: thư giãn
    Ví dụ: After work, I usually unwind by taking a short walk. (Sau giờ làm, tôi thường thư giãn bằng cách đi dạo một chút.)
  • peaceful atmosphere: bầu không khí yên bình
    Ví dụ: The peaceful atmosphere in the countryside makes me feel calm. (Không khí yên bình ở nông thôn khiến tôi thấy thư giãn.)
  • recharge: hồi phục năng lượng
    Ví dụ: A good night’s sleep helps me recharge for the next day. (Một giấc ngủ ngon giúp tôi nạp lại năng lượng cho ngày mới.)
  • feel at ease (idiom): cảm thấy thoải mái
    Ví dụ: Talking to my best friend always makes me feel at ease. (Nói chuyện với bạn thân luôn khiến tôi cảm thấy thoải mái.)

Sample 2

Actually, I prefer the morning since it gives me a fresh start and a clear mind to get things done. I find the early hours more productive because everything feels quiet and focused. Also, watching the sunrise always lifts my spirits and motivates me to make the most of my day.

(Thật ra, tôi thích buổi sáng hơn vì nó cho tôi một khởi đầu mới và tinh thần minh mẫn để hoàn thành công việc. Tôi thấy những giờ đầu ngày hiệu quả hơn vì mọi thứ đều yên tĩnh và tập trung. Ngoài ra, ngắm bình minh luôn khiến tâm trạng tôi phấn chấn và có động lực tận dụng tối đa một ngày.)

Phân tích từ vựng

  • fresh start: khởi đầu mới
    Ví dụ: Moving to another city gave me a fresh start. (Chuyển đến thành phố khác đã mang lại cho tôi một khởi đầu mới.)
  • get things done (phrasal verb): hoàn thành công việc
    Ví dụ: I try to get things done early in the morning. (Tôi cố gắng hoàn thành công việc vào sáng sớm.)
  • productive: hiệu quả, năng suất
    Ví dụ: I’m more productive when I work in the morning. (Tôi làm việc hiệu quả hơn khi làm vào buổi sáng.)
  • lift my spirits (idiom): làm tôi vui lên, tiếp thêm năng lượng
    Ví dụ: Listening to upbeat music always lifts my spirits. (Nghe nhạc sôi động luôn khiến tôi vui lên.)
Do you like the morning or evening? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.2. What do you usually do in the evening?

Sample 1

In the evening, I usually have dinner with my family and then unwind by watching a TV series. After that, I spend some time reading to recharge my mind before going to bed. It’s my favorite way to relax after a long and stressful day.

(Vào buổi tối, tôi thường ăn tối cùng gia đình rồi thư giãn bằng cách xem phim. Sau đó, tôi dành chút thời gian đọc sách để nạp lại năng lượng tinh thần trước khi đi ngủ. Đó là cách yêu thích của tôi để thư giãn sau một ngày dài mệt mỏi.)

Phân tích từ vựng

  • unwind: thư giãn
    Ví dụ: I love to unwind with a cup of tea after work. (Tôi thích thư giãn với một tách trà sau giờ làm việc.)

  • recharge my mind: nạp lại năng lượng tinh thần
    Ví dụ: Meditation helps me recharge my mind after a busy day. (Thiền giúp tôi nạp lại năng lượng tinh thần sau một ngày bận rộn.)

  • stressful day: ngày đầy căng thẳng
    Ví dụ: After a stressful day, I prefer staying home. (Sau một ngày căng thẳng, tôi thích ở nhà hơn.)

Sample 2

Actually, I usually spend my evenings doing something active like jogging in the park. It helps me clear my head and stay fit at the same time. Afterwards, I often have a light meal and listen to music to wind down.

(Thực ra, tôi thường dành buổi tối để làm điều gì đó năng động như chạy bộ trong công viên. Nó giúp tôi thư giãn đầu óc và giữ dáng cùng lúc. Sau đó, tôi thường ăn nhẹ và nghe nhạc để thư giãn dần.)

Phân tích từ vựng

  • clear my head (idiom): thư giãn đầu óc, làm tinh thần thoải mái
    Ví dụ: Going for a walk always helps me clear my head. (Đi dạo luôn giúp tôi thư giãn đầu óc.)
  • stay fit: giữ dáng, duy trì thể lực
    Ví dụ: Regular exercise helps me stay fit and energetic. (Tập thể dục thường xuyên giúp tôi giữ dáng và tràn đầy năng lượng.)
  • wind down (phrasal verb): thư giãn dần sau công việc
    Ví dụ: I usually wind down by reading before bed. (Tôi thường thư giãn bằng cách đọc sách trước khi ngủ.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

1.3. Do you spend your evenings in the same way on weekdays and at weekends?

Sample 1

Not really. On weekdays, I usually stay at home because I’m often exhausted after work. However, on weekends, I love hanging out with friends or having dinner outside to break the routine and recharge my energy.

(Không hẳn. Vào các ngày trong tuần, tôi thường ở nhà vì khá mệt sau giờ làm. Tuy nhiên, cuối tuần, tôi thích đi chơi với bạn bè hoặc ăn tối bên ngoài để thay đổi nhịp sống và nạp lại năng lượng.)

Phân tích từ vựng

  • exhausted: kiệt sức
    Ví dụ: I was completely exhausted after working all day. (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau khi làm việc cả ngày.)
  • hang out with friends: đi chơi với bạn
    Ví dụ: I often hang out with friends at the weekend. (Tôi thường đi chơi với bạn vào cuối tuần.)
  • break the routine (idiom): thay đổi nhịp sống, phá vỡ thói quen cũ
    Ví dụ: Traveling is a great way to break the routine. (Du lịch là cách tuyệt vời để thay đổi nhịp sống thường ngày.)

Sample 2

Actually, my evenings are quite similar. I usually spend them at home watching TV or reading. I prefer a calm lifestyle, so even on weekends, I rarely go out unless it’s something really special.

(Thực ra, buổi tối của tôi khá giống nhau. Tôi thường ở nhà xem TV hoặc đọc sách. Tôi thích cuộc sống yên bình, nên ngay cả cuối tuần, tôi cũng hiếm khi ra ngoài trừ khi có điều gì thật đặc biệt.)

Phân tích từ vựng

  • calm lifestyle: lối sống yên bình
    Ví dụ: A calm lifestyle suits people who enjoy peace and quiet. (Lối sống yên bình phù hợp với những ai yêu sự tĩnh lặng.)
  • rarely go out: hiếm khi ra ngoài
    Ví dụ: I rarely go out at night because I enjoy staying home. (Tôi hiếm khi ra ngoài buổi tối vì thích ở nhà hơn.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. What did you do in the evening when you were little? Why?

Sample 1

When I was little, I often played hide and seek with my neighbors after finishing my homework. It was a joyful part of my childhood because I felt carefree and surrounded by friends every evening.

(Khi còn nhỏ, tôi thường chơi trốn tìm với hàng xóm sau khi làm xong bài tập. Đó là phần vui nhất trong tuổi thơ của tôi vì tôi cảm thấy vô tư và được ở bên bạn bè mỗi tối.)

Phân tích từ vựng

  • hide and seek: trò trốn tìm
    Ví dụ: We used to play hide and seek every evening after school. (Chúng tôi thường chơi trốn tìm mỗi tối sau giờ học.)
  • carefree: vô tư, không lo lắng
    Ví dụ: I miss the carefree days of my childhood. (Tôi nhớ những ngày tuổi thơ vô tư.)

Sample 2

Actually, I spent most of my evenings studying because my parents wanted me to focus on schoolwork. Sometimes, I watched cartoons as a small reward after finishing my lessons. It was simple but memorable.

(Thật ra, tôi dành phần lớn buổi tối để học vì ba mẹ muốn tôi tập trung vào việc học. Thỉnh thoảng, tôi xem hoạt hình như một phần thưởng nhỏ sau khi học xong. Dù đơn giản nhưng đó là những kỷ niệm đáng nhớ.)

Phân tích từ vựng

  • focus on schoolwork: tập trung vào việc học
    Ví dụ: Parents always tell their kids to focus on schoolwork. (Cha mẹ luôn dặn con cái tập trung vào việc học.)
  • reward: phần thưởng
    Ví dụ: I treated myself to ice cream as a reward for finishing my homework. (Tôi tự thưởng kem cho mình sau khi làm xong bài tập.)
What did you do in the evening when you were little? Why? ielts speaking part 1
What did you do in the evening when you were little? Why? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

1.5. Are there any differences between what you do in the evening now and what you did in the past?

Sample 1

Yes, there are quite a few differences. When I was younger, I used to spend evenings watching TV or chatting online. Now, I prefer doing something more meaningful, like reading self-help books or learning new skills.

(Có khá nhiều khác biệt. Khi còn trẻ, tôi thường dành buổi tối xem TV hoặc trò chuyện trên mạng. Giờ đây, tôi thích làm điều có ích hơn như đọc sách phát triển bản thân hoặc học kỹ năng mới.)

Phân tích từ vựng

  • used to do something: đã từng làm gì (trong quá khứ)
    Ví dụ: I used to stay up late every night when I was a student. (Tôi từng thức khuya mỗi đêm khi còn là sinh viên.)
  • self-help books: sách phát triển bản thân
    Ví dụ: Reading self-help books keeps me motivated. (Đọc sách phát triển bản thân giúp tôi có động lực hơn.)

Sample 2

Actually, not much has changed. I still spend my evenings relaxing or spending time with my family. The only difference is that now I also use some time to plan for the next day to stay organized.

(Thực ra, không thay đổi nhiều lắm. Tôi vẫn thư giãn hoặc dành thời gian với gia đình vào buổi tối. Điểm khác duy nhất là giờ tôi còn dành chút thời gian lên kế hoạch cho ngày hôm sau để sắp xếp mọi thứ gọn gàng hơn.)

Phân tích từ vựng

  • stay organized: giữ mọi thứ ngăn nắp, có kế hoạch
    Ví dụ: Writing a to-do list helps me stay organized. (Viết danh sách việc cần làm giúp tôi giữ mọi thứ ngăn nắp hơn.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.6. Is there anything you don’t like to do in the evenings?

Sample 1

Yes, I don’t like doing housework in the evening because it’s exhausting after a long day. I’d rather spend that time relaxing or talking with my family. It helps me end the day on a peaceful note.

(Có, tôi không thích làm việc nhà vào buổi tối vì điều đó rất mệt sau một ngày dài. Tôi muốn dành thời gian đó để thư giãn hoặc trò chuyện với gia đình. Như vậy tôi kết thúc một ngày trong sự yên bình.)

Phân tích từ vựng

  • exhausting: mệt mỏi, kiệt sức
    Ví dụ: Doing chores after work is really exhausting. (Làm việc nhà sau giờ làm thật sự rất mệt.)

  • end the day on a peaceful note (idiom): kết thúc ngày trong sự yên bình
    Ví dụ: A warm bath helps me end the day on a peaceful note. (Tắm nước ấm giúp tôi kết thúc ngày trong sự thư thái.)

Sample 2

Actually, I don’t enjoy going out late at night because it makes me feel tired the next morning. I prefer staying home, watching a movie, or chilling with my pet. It’s a much more relaxing way to spend the evening.

(Thật ra, tôi không thích ra ngoài muộn vào ban đêm vì điều đó khiến tôi mệt vào sáng hôm sau. Tôi thích ở nhà, xem phim hoặc chơi với thú cưng hơn. Đó là cách thư giãn hơn để tận hưởng buổi tối.)

Phân tích từ vựng

  • go out late: ra ngoài muộn
    Ví dụ: I rarely go out late because I value my sleep. (Tôi hiếm khi ra ngoài muộn vì coi trọng giấc ngủ của mình.)

  • chill with someone (phrasal verb): thư giãn cùng ai đó
    Ví dụ: I love chilling with my dog after dinner. (Tôi thích thư giãn cùng chú chó của mình sau bữa tối.)

Is there anything you don’t like to do in the evenings? ielts speaking part 1

2. Từ vựng Topic Evening Time IELTS Speaking

2.1. Từ vựng chủ đề Evening Time

  • wind down: thư giãn dần sau công việc
    Ví dụ: I usually wind down by reading a few pages of a book before bed. (Tôi thường thư giãn dần bằng cách đọc vài trang sách trước khi ngủ.)
  • slow-paced life: cuộc sống chậm rãi, thư thái
    Ví dụ: I really enjoy a slow-paced life in the evening after work. (Tôi rất thích cuộc sống chậm rãi vào buổi tối sau giờ làm.)
  • have a night in: ở nhà vào buổi tối (không ra ngoài)
    Ví dụ: Instead of going out, I prefer to have a night in and watch a film. (Thay vì ra ngoài, tôi thích ở nhà và xem phim hơn.)
  • unwind after work: thư giãn sau giờ làm việc
    Ví dụ: I usually unwind after work by taking a short walk. (Tôi thường thư giãn sau giờ làm bằng cách đi bộ ngắn.)
  • peace and quiet: sự yên tĩnh, bình yên
    Ví dụ: I love the peace and quiet of the evening. (Tôi yêu sự yên tĩnh của buổi tối.)
  • end the day on a positive note (idiom): kết thúc ngày một cách tích cực
    Ví dụ: A cup of tea and good music help me end the day on a positive note. (Một tách trà và bản nhạc hay giúp tôi kết thúc ngày thật tích cực.)
  • catch up on something: làm bù, cập nhật (tin tức, việc nhà, email…)
    Ví dụ: I usually catch up on emails in the evening. (Tôi thường kiểm tra email vào buổi tối.)
  • stay up late: thức khuya
    Ví dụ: I try not to stay up late because it makes me tired the next morning. (Tôi cố không thức khuya vì nó khiến tôi mệt vào sáng hôm sau.)
  • quality time: thời gian chất lượng bên ai đó
    Ví dụ: I love spending quality time with my family after dinner. (Tôi thích dành thời gian chất lượng với gia đình sau bữa tối.)
  • put my feet up (idiom): ngồi nghỉ, thư giãn
    Ví dụ: After a long day, I just want to put my feet up and rest. (Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn ngồi nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • night owl: người thích thức khuya
    Ví dụ: I’m quite a night owl, so I usually sleep after midnight. (Tôi là người thích thức khuya, nên thường ngủ sau nửa đêm.)
  • call it a day (idiom): kết thúc công việc trong ngày
    Ví dụ: I finish my reports and call it a day around 9 p.m. (Tôi hoàn thành báo cáo và kết thúc công việc khoảng 9 giờ tối.)
  • curl up with a book: cuộn mình đọc sách
    Ví dụ: I like to curl up with a good book on quiet evenings. (Tôi thích cuộn mình đọc một cuốn sách hay vào những buổi tối yên tĩnh.)
  • binge-watch: xem liền nhiều tập phim
    Ví dụ: Sometimes I binge-watch my favorite TV shows at the weekend. (Đôi khi tôi xem liền nhiều tập phim yêu thích vào cuối tuần.)
  • evening stroll: đi dạo buổi tối
    Ví dụ: I often take an evening stroll to clear my mind. (Tôi thường đi dạo buổi tối để thư giãn đầu óc.)
  • take it easy: thư giãn, không làm việc gì căng thẳng
    Ví dụ: I usually take it easy on Friday nights and just listen to music. (Tôi thường thư giãn vào tối thứ Sáu và chỉ nghe nhạc.)
  • light meal: bữa ăn nhẹ
    Ví dụ: I often have a light meal before watching a movie at night. (Tôi thường ăn nhẹ trước khi xem phim vào buổi tối.)
  • reflect on the day: suy ngẫm về một ngày
    Ví dụ: I like to reflect on the day before going to bed. (Tôi thích suy ngẫm về một ngày trước khi đi ngủ.)
  • call a friend: gọi điện cho bạn
    Ví dụ: I sometimes call a friend in the evening to have a quick chat. (Thỉnh thoảng tôi gọi điện cho bạn vào buổi tối để trò chuyện ngắn.)
  • hit the sack (idiom): đi ngủ
    Ví dụ: I usually hit the sack around 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ khoảng 11 giờ tối.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc chủ đề Evening Time

  • I usually spend my evenings + V-ing...Tôi thường dành buổi tối để làm gì đó.
    Ví dụ: I usually spend my evenings watching movies with my family.
  • It’s the time when I can + V...Đó là khoảng thời gian tôi có thể...
    Ví dụ: It’s the time when I can relax and forget about work.
  • Compared to the past, now I + V...So với trước đây, bây giờ tôi...
    Ví dụ: Compared to the past, now I spend more time reading in the evening.
  • I prefer + noun/V-ing + because it allows me to + V...Tôi thích ... vì nó cho phép tôi...
    Ví dụ: I prefer staying at home because it allows me to unwind.
  • In the evening, I tend to + V...Vào buổi tối, tôi thường có xu hướng...
    Ví dụ: In the evening, I tend to watch some YouTube videos before bed.
  • What I love most about evenings is + noun/V-ing... Điều tôi thích nhất vào buổi tối là...
    Ví dụ: What I love most about evenings is spending time with my loved ones.
  • I make the most of my evening by + V-ing...Tôi tận dụng buổi tối bằng cách...
    Ví dụ: I make the most of my evening by learning something new.
  • Evenings are perfect for + V-ing...Buổi tối là thời điểm lý tưởng để...
    Ví dụ: Evenings are perfect for relaxing after a busy day.
  • I used to + V..., but now I + V...Tôi từng..., nhưng giờ tôi...
    Ví dụ: I used to stay up late, but now I go to bed early.
  • I find it relaxing to + V... in the evening.Tôi thấy thư giãn khi làm gì đó vào buổi tối.
    Ví dụ: I find it relaxing to listen to soft music in the evening.

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp đầy đủ bộ câu hỏi, bài mẫu, từ vựng và cấu trúc trọng tâm cho chủ đề Evening Time trong IELTS Speaking Part 1. Langmaster tin rằng những bài mẫu và từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn không còn “bí từ” hay lúng túng khi giám khảo hỏi về chủ đề Evening Time.

Tuy nhiên, để thật sự bứt phá và đạt band điểm mục tiêu, bạn cần luyện tập nhiều chủ đề hơn, có lộ trình học rõ ràng và được hướng dẫn sát sao từ giảng viên có kinh nghiệm. Tất cả những điều đó đều có trong khóa học IELTS online tại Langmaster – giải pháp học tập hiệu quả, cá nhân hóa và linh hoạt.

Khóa IELTS

Dưới đây là những điểm nổi bật khiến khóa học IELTS online của Langmaster có thương hiệu trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay: 

  • Lớp học nhỏ, tương tác cao: Mỗi lớp chỉ có 7–10 học viên, giúp giảng viên theo sát từng người, gọi tên trực tiếp và chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Nhờ đó, bạn không còn lo “lớp đông, thầy cô không kịp hỗ trợ” như ở các trung tâm khác.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS, đào tạo bài bản: 100% giáo viên tại Langmaster sở hữu chứng chỉ IELTS 7.5 trở lên và được huấn luyện chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Thầy cô không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm, đảm bảo phản hồi và chấm bài cho bạn trong vòng 24 giờ – giúp bạn biết rõ điểm yếu và cách khắc phục nhanh chóng.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ. Dựa trên kết quả này, Langmaster thiết kế lộ trình học riêng phù hợp với mục tiêu band điểm của bạn. Bài tập được chia cấp độ rõ ràng, cùng với báo cáo tiến độ hàng tháng giúp bạn theo dõi sự tiến bộ thực tế.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: Langmaster tự tin với chất lượng giảng dạy của mình, vì thế trung tâm cam kết kết quả rõ ràng cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm như cam kết, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu.
  • Linh hoạt và tiện lợi: Các buổi học online được thiết kế để bạn có thể học ở bất cứ đâu, vào thời gian phù hợp nhất. Học viên có thể xem lại bài giảng, tiết kiệm thời gian di chuyển và vẫn duy trì hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp.
  • Coaching 1-1 cùng chuyên gia: Ngoài giờ học chính, bạn còn được tham gia các buổi kèm riêng 1-1 để ôn tập chuyên sâu, sửa lỗi cá nhân, và nhận lời khuyên cụ thể giúp cải thiện nhanh kỹ năng Speaking và Writing.

Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí cho học viên mới. Nếu bạn vẫn băn khoăn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc muốn đạt kết quả cao hơn trong thời gian ngắn, hãy đăng ký ngay khóa học IELTS online tại Langmaster để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của riêng bạn hôm nay!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác