Tiếng anh giao tiếp online
Bài mẫu Topic Emails IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng ăn điểm
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu Topic Emails IELTS Speaking Part 1
- 1.1. Do you often send emails?
- 1.2. When would you send emails to others?
- 1.3. Is sending emails popular in Vietnam?
- 1.4. Do you think sending emails will be more or less popular in the future?
- 1.5. Do you prefer use email or text messaging?
- 2. Từ vựng và cấu trúc Topic Emails IELTS Speaking Part 1
“Emails” là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, đặc biệt khi đề cập đến công việc, học tập. Chủ đề này giúp giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng liên quan đến công nghệ và giao tiếp bằng văn bản của thí sinh. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu các câu hỏi phổ biến, bài mẫu band cao và bộ từ vựng “ăn điểm” để bạn có thể tự tin chinh phục mọi đề thi nhé!
1. Bài mẫu Topic Emails IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi chủ đề Emails khá đa dạng, xoay quanh thói quen gửi thư điện tử, mục đích sử dụng và xu hướng của loại hình giao tiếp này trong tương lai. Tuy nhiên, Langmaster sẽ chọn ra những câu hỏi thường gặp nhất, giúp bạn luyện tập hiệu quả và nắm rõ cách trả lời tự nhiên, trôi chảy.
1.1. Do you often send emails?
Sample 1
Yes, I send emails quite often, especially for school-related matters. I usually contact my teachers to ask questions or hand in assignments because it seems more polite and professional. Besides, I sometimes drop a quick email to my classmates when we plan group projects together.
(Vâng, tôi thường xuyên gửi email, đặc biệt là cho các vấn đề liên quan đến học tập. Tôi thường liên hệ với giáo viên để hỏi bài hoặc nộp bài vì điều đó lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Ngoài ra, tôi cũng thỉnh thoảng gửi email nhanh cho bạn bè khi chúng tôi chuẩn bị làm bài nhóm.)
Phân tích từ vựng
- school-related matters: các vấn đề liên quan đến học tập
Ví dụ: She usually discusses school-related matters with her teacher. (Cô ấy thường trao đổi các vấn đề học tập với giáo viên.) - hand in assignments (phrasal verb): nộp bài tập
Ví dụ: I have to hand in my assignment by Friday. (Tôi phải nộp bài trước thứ Sáu.) - drop a quick email (phrasal verb): gửi nhanh một email
Ví dụ: I’ll drop you a quick email later. (Tôi sẽ gửi bạn một email nhanh sau đó.) - polite and professional (collocation): lịch sự và chuyên nghiệp
Ví dụ: Your tone in emails should always be polite and professional. (Giọng điệu trong email của bạn nên luôn lịch sự và chuyên nghiệp.)
Sample 2
Not really, I hardly ever send emails because I mostly use messaging apps instead. Honestly, emails feel too formal and time-consuming for casual chats. I’d rather text my friends on social media since it’s quicker and more convenient for everyday communication.
(Không hẳn, tôi hầu như không gửi email vì tôi chủ yếu dùng các ứng dụng nhắn tin. Thực ra, email khiến tôi thấy quá trang trọng và tốn thời gian cho những cuộc trò chuyện bình thường. Tôi thích nhắn tin với bạn bè trên mạng xã hội hơn vì nó nhanh và tiện hơn cho việc giao tiếp hàng ngày.)
Phân tích từ vựng
- hardly ever: hầu như không bao giờ
Ví dụ: I hardly ever check my email at the weekend. (Tôi hầu như không bao giờ kiểm tra email vào cuối tuần.) - time-consuming: tốn thời gian
Ví dụ: Writing formal emails can be quite time-consuming. (Viết email trang trọng có thể khá tốn thời gian.) - I’d rather: tôi thích … hơn
Ví dụ: I’d rather text than call. (Tôi thích nhắn tin hơn là gọi điện.) - everyday communication: giao tiếp hằng ngày
Ví dụ: Smartphones make everyday communication much easier. (Điện thoại thông minh giúp việc giao tiếp hằng ngày dễ dàng hơn nhiều.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất
1.2. When would you send emails to others?
Sample 1
I usually send emails when I need to share important information or attach work documents. It’s a good way to keep things clear and professional. For example, I often email clients after meetings to summarize key points or confirm details.
(Tôi thường gửi email khi cần chia sẻ thông tin quan trọng hoặc đính kèm tài liệu công việc. Đây là cách giúp mọi thứ rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Ví dụ, tôi thường gửi thư cho khách hàng sau các cuộc họp để tóm tắt những điểm chính hoặc xác nhận thông tin.)
Phân tích từ vựng
- attach work documents: đính kèm tài liệu công việc
Ví dụ: Please attach work documents before sending the email. (Vui lòng đính kèm tài liệu công việc trước khi gửi email.) - keep things clear: giúp mọi thứ rõ ràng
Ví dụ: Writing notes helps me keep things clear in my mind. (Viết ghi chú giúp tôi giữ mọi thứ rõ ràng trong đầu.) - summarize key points (collocation): tóm tắt những điểm chính
Ví dụ: I always summarize key points after a meeting. (Tôi luôn tóm tắt những điểm chính sau một cuộc họp.) - confirm details: xác nhận thông tin
Ví dụ: I emailed the manager to confirm details of the project. (Tôi đã gửi email cho quản lý để xác nhận chi tiết dự án.)
Sample 2
I only send emails when I have to contact my teachers or apply for something online. Most of the time, I just message people directly because it’s quicker. I think emails are mainly for formal or official purposes rather than daily communication.
(Tôi chỉ gửi email khi cần liên hệ với giáo viên hoặc nộp đơn trực tuyến. Phần lớn thời gian, tôi chỉ nhắn tin trực tiếp vì nhanh hơn. Tôi nghĩ email chủ yếu dành cho các mục đích trang trọng hoặc chính thức hơn là giao tiếp hằng ngày.)
Phân tích từ vựng
- apply for something online: nộp đơn trực tuyến
Ví dụ: I applied for the scholarship online. (Tôi đã nộp đơn học bổng trực tuyến.) - official purposes: mục đích chính thức
Ví dụ: This document is used for official purposes only. (Tài liệu này chỉ được dùng cho mục đích chính thức.) - daily communication: giao tiếp hằng ngày
Ví dụ: Social media plays a big role in daily communication. (Mạng xã hội đóng vai trò lớn trong giao tiếp hằng ngày.)
1.3. Is sending emails popular in Vietnam?
Sample 1
Yes, sending emails is quite common in Vietnam, especially in offices and universities. People use them to exchange information, share files, or make formal requests. However, for casual communication, many still prefer chat apps like Zalo or Messenger.
(Có, việc gửi email khá phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt trong văn phòng và trường đại học. Mọi người dùng email để trao đổi thông tin, chia sẻ tài liệu hoặc gửi yêu cầu chính thức. Tuy nhiên, với việc giao tiếp thoải mái, nhiều người vẫn thích dùng ứng dụng trò chuyện như Zalo hoặc Messenger hơn.)
Phân tích từ vựng
- exchange information (collocation): trao đổi thông tin
Ví dụ: We use emails to exchange information quickly. (Chúng tôi dùng email để trao đổi thông tin nhanh chóng.) - formal requests: yêu cầu mang tính trang trọng
Ví dụ: He sent a formal request to the manager. (Anh ấy đã gửi yêu cầu trang trọng đến quản lý.) - casual communication: giao tiếp thân mật, thoải mái
Ví dụ: I use social media for casual communication with friends. (Tôi dùng mạng xã hội để trò chuyện thân mật, thoải mái với bạn bè.)
Sample 2
Not really, I think emails are mostly used by adults for work or study. Young people like me rarely send emails because we prefer instant messaging apps. They’re faster, easier, and fit our lifestyle better.
(Không hẳn, tôi nghĩ email chủ yếu được người lớn dùng cho công việc hoặc học tập. Giới trẻ như tôi hiếm khi gửi email vì chúng tôi thích các ứng dụng nhắn tin nhanh hơn. Chúng nhanh, dễ dùng và phù hợp với lối sống của chúng tôi hơn.)
Phân tích từ vựng
- rarely: hiếm khi
Ví dụ: I rarely check my email unless it’s important. (Tôi hiếm khi kiểm tra email trừ khi có việc quan trọng.) - instant messaging apps: ứng dụng nhắn tin nhanh
Ví dụ: WhatsApp and Messenger are popular instant messaging apps. (WhatsApp và Messenger là những ứng dụng nhắn tin nhanh phổ biến.) - fit one’s lifestyle: phù hợp với lối sống của ai đó
Ví dụ: Online learning really fits my lifestyle. (Học trực tuyến thực sự phù hợp với lối sống của tôi.)
>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
1.4. Do you think sending emails will be more or less popular in the future?
Sample 1
I think emails will remain popular or even become more common in professional settings. They’re reliable and help people keep a record of their communication. As businesses move online, the need for written documentation will only increase.
(Tôi nghĩ email sẽ vẫn phổ biến, thậm chí phổ biến hơn trong môi trường chuyên nghiệp. Email đáng tin cậy và giúp mọi người lưu lại lịch sử giao tiếp. Khi các doanh nghiệp chuyển sang làm việc trực tuyến, nhu cầu về tài liệu viết sẽ còn tăng.)
Phân tích từ vựng
- professional settings: môi trường chuyên nghiệp
Ví dụ: Good manners are essential in professional settings. (Cư xử tốt là điều cần thiết trong môi trường chuyên nghiệp.) - keep a record of (collocation): lưu lại hồ sơ, ghi chép
Ví dụ: Companies keep a record of all transactions. (Các công ty lưu lại hồ sơ của mọi giao dịch.) - written documentation: tài liệu dạng văn bản
Ví dụ: You need written documentation to support your application. (Bạn cần tài liệu bằng văn bản để hỗ trợ hồ sơ của mình.)
Sample 2
Maybe less popular, especially among young people. Nowadays, everyone prefers quicker ways like texting or voice messages. Unless it’s for work or official stuff, I don’t think people will bother writing long emails anymore.
(Có lẽ sẽ kém phổ biến hơn, đặc biệt với giới trẻ. Ngày nay, mọi người thích các cách nhanh hơn như nhắn tin hoặc ghi âm. Trừ khi là công việc hay chuyện chính thức, tôi không nghĩ ai còn muốn viết email dài dòng nữa.)
Phân tích từ vựng
- bother doing something: bận tâm làm gì đó
Ví dụ: I don’t bother checking emails on weekends. (Tôi chẳng bận tâm kiểm tra email vào cuối tuần.) - voice messages: tin nhắn thoại
Ví dụ: I usually send voice messages when I’m busy. (Tôi thường gửi tin nhắn thoại khi bận.)
1.5. Do you prefer use email or text messaging?
Sample 1
I prefer using emails because they’re more professional and easier to manage. It’s simple to attach files, organize conversations, and track responses. For formal situations, emails definitely make a better impression.
(Tôi thích dùng email hơn vì chúng chuyên nghiệp và dễ quản lý hơn. Thật đơn giản để đính kèm tệp, sắp xếp cuộc trò chuyện và theo dõi phản hồi. Trong các tình huống trang trọng, email chắc chắn tạo ấn tượng tốt hơn.)
Phân tích từ vựng
- manage emails: quản lý email
Ví dụ: I use folders to manage emails efficiently. (Tôi dùng thư mục để quản lý email hiệu quả.) - track responses (collocation): theo dõi phản hồi
Ví dụ: You can track responses through the email thread. (Bạn có thể theo dõi phản hồi qua chuỗi email.) - make a better impression (idiom): tạo ấn tượng tốt hơn
Ví dụ: Dressing neatly always makes a better impression. (Ăn mặc gọn gàng luôn tạo ấn tượng tốt hơn.)
Sample 2
I’d rather use text messaging because it’s quick and convenient. I can reply instantly without worrying about formality. Plus, most of my friends don’t even check their emails, so chatting apps just make more sense.
(Tôi thích nhắn tin hơn vì nó nhanh và tiện lợi. Tôi có thể trả lời ngay mà không phải lo về cách diễn đạt trang trọng. Hơn nữa, hầu hết bạn bè tôi còn chẳng kiểm tra email, nên dùng ứng dụng trò chuyện hợp lý hơn nhiều.)
Phân tích từ vựng
- reply instantly: trả lời ngay lập tức
Ví dụ: He always replies instantly to my texts. (Anh ấy luôn trả lời tin nhắn của tôi ngay lập tức.) - formality: sự trang trọng
Ví dụ: There’s no need for formality between close friends. (Không cần trang trọng giữa những người bạn thân.) - make sense (idiom): hợp lý
Ví dụ: It makes sense to message instead of email. (Nhắn tin thì hợp lý hơn gửi email.)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
2. Từ vựng và cấu trúc Topic Emails IELTS Speaking Part 1
Sau khi xem bài mẫu, bạn hãy củng cố thêm từ vựng, collocations, idioms và cấu trúc band 7+ dưới đây. Đây là những cụm từ giúp bạn nói tự nhiên, chuyên nghiệp và ăn điểm cao khi nói về chủ đề Emails trong IELTS Speaking.
2.1. Từ vựng chủ đề Emails IELTS Speaking Part 1
- check my inbox: kiểm tra hộp thư đến
Ví dụ: I usually check my inbox every morning before starting work. (Tôi thường kiểm tra hộp thư đến mỗi sáng trước khi bắt đầu làm việc.) - email thread: chuỗi email trao đổi
Ví dụ: It’s easier to follow the conversation if you read the whole email thread. (Sẽ dễ theo dõi cuộc trao đổi hơn nếu bạn đọc toàn bộ chuỗi email.) - send a reminder: gửi thư nhắc nhở
Ví dụ: I sent a reminder email to my colleague about the meeting. (Tôi đã gửi email nhắc nhở cho đồng nghiệp về buổi họp.) - forward an email: chuyển tiếp email
Ví dụ: Could you forward that email to me? (Bạn có thể chuyển tiếp email đó cho tôi được không?) - carbon copy (CC): gửi bản sao cho người khác trong email
Ví dụ: I added my boss in the carbon copy so she can stay informed. (Tôi thêm sếp vào phần CC để cô ấy nắm được thông tin.) - email etiquette: quy tắc ứng xử khi viết email
Ví dụ: Knowing proper email etiquette can make your messages more professional. (Hiểu quy tắc viết email đúng giúp thư của bạn chuyên nghiệp hơn.) - compose an email: soạn một email
Ví dụ: I took a few minutes to compose a polite email to my professor. (Tôi mất vài phút để soạn một email lịch sự cho giáo sư.) - email notification: thông báo email
Ví dụ: I get too many email notifications every day. (Tôi nhận quá nhiều thông báo email mỗi ngày.) - delete spam emails: xóa thư rác
Ví dụ: I always delete spam emails to keep my inbox clean. (Tôi luôn xóa thư rác để giữ hộp thư gọn gàng.) - respond promptly: trả lời ngay lập tức
Ví dụ: It’s important to respond promptly to professional emails. (Việc phản hồi nhanh chóng các email công việc là rất quan trọng.) - get back to someone (phrasal verb): phản hồi, liên hệ lại với ai đó
Ví dụ: I’ll get back to you as soon as I check the schedule. (Tôi sẽ phản hồi cho bạn ngay khi xem lịch xong.) - drop someone a line (idiom): viết vài dòng cho ai (thường qua email hoặc tin nhắn)
Ví dụ: Feel free to drop me a line if you have any questions. (Cứ thoải mái viết cho tôi vài dòng nếu bạn có thắc mắc.) - keep someone in the loop (idiom): cập nhật thông tin cho ai đó
Ví dụ: Please keep me in the loop about any changes. (Làm ơn hãy cập nhật cho tôi về mọi thay đổi.) - stay in touch: giữ liên lạc
Ví dụ: We often stay in touch through emails after graduation. (Chúng tôi thường giữ liên lạc qua email sau khi tốt nghiệp.) - email overload: tình trạng quá tải email
Ví dụ: I sometimes feel stressed because of email overload at work. (Tôi đôi khi cảm thấy căng thẳng vì quá nhiều email trong công việc.) - hit the send button: nhấn nút gửi
Ví dụ: Always double-check before you hit the send button. (Luôn kiểm tra kỹ trước khi nhấn nút gửi.) - overlook an email: bỏ sót một email
Ví dụ: I accidentally overlooked an important email from my boss. (Tôi vô tình bỏ sót một email quan trọng từ sếp.) - reply-all mistake: lỗi trả lời tất cả
Ví dụ: He made a reply-all mistake that embarrassed him. (Anh ấy mắc lỗi “trả lời tất cả” khiến anh ấy bối rối.) - send a follow-up email: gửi email tiếp theo để nhắc hoặc xác nhận
Ví dụ: I sent a follow-up email since I hadn’t received a response. (Tôi đã gửi email tiếp theo vì chưa nhận được phản hồi.) - out of office message: tin nhắn tự động khi đi vắng
Ví dụ: I set an out of office message before going on vacation. (Tôi đặt tin nhắn tự động trước khi đi nghỉ.)

2.2. Cấu trúc Topic Emails IELTS Speaking Part 1
- I usually send emails when...: Tôi thường gửi email khi...
Ví dụ: I usually send emails when I need to share official information. (Tôi thường gửi email khi cần chia sẻ thông tin chính thức.) - I prefer using emails because...: Tôi thích dùng email hơn vì...
Ví dụ: I prefer using emails because they look more professional. (Tôi thích dùng email hơn vì nó trông chuyên nghiệp hơn.) - Emails are a great way to...: Email là cách tuyệt vời để...
Ví dụ: Emails are a great way to stay in touch with clients. (Email là cách tuyệt vời để giữ liên lạc với khách hàng.) - Compared to texting, emailing is more...: So với nhắn tin, gửi email ... hơn
Ví dụ: Compared to texting, emailing is more formal and detailed. (So với nhắn tin, gửi email trang trọng và chi tiết hơn.) - I tend to use emails for...: Tôi có xu hướng dùng email cho...
Ví dụ: I tend to use emails for schoolwork and applications. (Tôi có xu hướng dùng email cho việc học và nộp hồ sơ.) - It depends on...: Còn tùy vào...
Ví dụ: It depends on the purpose. For formal things, I use email. (Còn tùy mục đích. Với việc trang trọng, tôi dùng email.) - If it’s something urgent, I’d rather...: Nếu là việc gấp, tôi thích ... hơn
Ví dụ: If it’s something urgent, I’d rather call than email. (Nếu là việc gấp, tôi thích gọi hơn là gửi email.) - I find it easier to... when using emails.: Tôi thấy dễ hơn khi ... bằng email
Ví dụ: I find it easier to organize my tasks when using emails. (Tôi thấy dễ sắp xếp công việc hơn khi dùng email.) - To be honest, I don’t send emails unless...: Thật ra, tôi không gửi email trừ khi...
Ví dụ: To be honest, I don’t send emails unless it’s required. (Thật ra, tôi không gửi email trừ khi cần thiết.) - The main reason why I use emails is that...: Lý do chính tôi dùng email là vì...
Ví dụ: The main reason why I use emails is that they are more reliable. (Lý do chính tôi dùng email là vì chúng đáng tin cậy hơn.)
>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp bài mẫu trả lời IELTS Speaking Part 1 – Topic Emails cùng bộ từ vựng, collocations và idioms band 7+ giúp bạn nói tự nhiên, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Hy vọng qua nội dung này, bạn có thể tự tin áp dụng những cách diễn đạt vừa học để xây dựng câu trả lời linh hoạt và đạt điểm cao trong phần thi Speaking.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng Speaking cũng như toàn diện các kỹ năng khác trong kỳ thi IELTS, hãy đăng ký tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường ngay hôm nay!
Với lớp học quy mô nhỏ chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa bài chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình học tinh gọn này giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng giảng dạy, không còn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” như ở nhiều trung tâm khác.
Đội ngũ giảng viên IELTS tại Langmaster đều đạt 7.5+ IELTS và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Các thầy cô không chỉ có kiến thức vững vàng mà còn luôn tận tâm, theo dõi sát tiến độ học tập của từng học viên và chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn luôn nắm rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình để cải thiện nhanh chóng và hiệu quả.
Khi theo học tại Langmaster, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, dựa trên mục tiêu band điểm riêng. Trước khi bắt đầu, học viên làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ chính xác. Từ kết quả đó, Langmaster sắp xếp lớp phù hợp, giao bài tập đúng cấp độ và gửi báo cáo học tập chi tiết hàng tháng, giúp bạn theo dõi rõ ràng sự tiến bộ của bản thân.
Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm đã cam kết, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Dù học online, chất lượng đào tạo vẫn đảm bảo tương đương với lớp học trực tiếp.
Ngoài ra, các buổi học trực tuyến được tổ chức linh hoạt về thời gian và có thể ghi lại để bạn xem lại bài giảng mọi lúc. Trong mỗi buổi học, giảng viên tương tác liên tục, gọi tên từng học viên, lồng ghép bài tập thực hành để duy trì sự tập trung và hứng thú. Học viên còn có cơ hội coaching 1-1 cùng chuyên gia để củng cố kiến thức chuyên sâu và rèn luyện kỹ năng theo nhu cầu cá nhân.
Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí. Hãy nhanh tay đăng ký để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn cùng Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….




