ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Handwriting IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Handwriting” – chữ viết tay – là một chủ đề khá lạ nhưng rất thú vị trong IELTS Speaking Part 1. Trong thời đại công nghệ, nhiều người ít viết tay hơn, nhưng đây vẫn là một chủ đề thường xuất hiện để giám khảo kiểm tra khả năng mô tả, so sánh và bày tỏ quan điểm. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời các câu hỏi chủ đề Handwriting để ghi điểm tự nhiên và ấn tượng nhé!

1. Bài mẫu chủ đề Handwriting IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi chủ đề Handwriting – IELTS Speaking Part 1 chủ yếu xoay quanh thói quen, sở thích và quan điểm cá nhân của bạn về việc viết tay. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng với bài mẫu band 7+ giúp bạn mở rộng ý tưởng, học cách dùng từ và cấu trúc tự nhiên.

1.1. Do you often write with your hand(s)?

Sample 1 

Yes, I often write by hand, especially when I take notes during my English lessons. It helps me retain information better because writing things down makes me more focused. Besides, I feel that handwriting gives my work a more personal touch, which typing cannot replace.

(Vâng, tôi thường viết tay, đặc biệt là khi tôi ghi chú trong các buổi học tiếng Anh. Việc viết giúp tôi ghi nhớ thông tin tốt hơn vì nó khiến tôi tập trung hơn. Ngoài ra, tôi cảm thấy chữ viết tay khiến công việc của mình có nét cá nhân hơn, điều mà việc gõ máy không thể thay thế.)

Phân tích từ vựng:

  • retain information: ghi nhớ thông tin
    Ví dụ: Writing notes helps students retain information longer. (Việc ghi chép giúp học sinh ghi nhớ thông tin lâu hơn.)
  • personal touch: dấu ấn cá nhân
    Ví dụ: Handwritten cards add a personal touch to any gift. (Thiệp viết tay tạo dấu ấn cá nhân cho bất kỳ món quà nào.)
  • take notes: ghi chú
    Ví dụ: I always take notes during meetings to remember key points. (Tôi luôn ghi chú trong các cuộc họp để nhớ những điểm chính.)
  • makes me more focused: giúp tôi tập trung hơn
    Ví dụ: Music with lyrics distracts me, but quiet surroundings make me more focused. (Âm nhạc có lời khiến tôi mất tập trung, nhưng không gian yên tĩnh giúp tôi tập trung hơn.)
  • phrasal verb – write down: ghi lại
    Ví dụ: I always write down new words so I can review them later. (Tôi luôn ghi lại những từ mới để có thể ôn lại sau đó.)

Sample 2 

Not really. I rarely write by hand these days because I usually type everything on my phone or laptop. You know, typing saves me a lot of time and keeps my notes well-organized. Still, sometimes I miss the feeling of holding a pen and seeing my own handwriting.

(Không hẳn. Dạo này tôi hiếm khi viết tay vì thường gõ mọi thứ trên điện thoại hoặc máy tính xách tay. Bạn biết đấy, việc gõ giúp tôi tiết kiệm thời gian và sắp xếp ghi chú gọn gàng hơn. Dù vậy, đôi khi tôi vẫn nhớ cảm giác cầm bút và nhìn thấy nét chữ của mình.)

Phân tích từ vựng:

  • rarely: hiếm khi
    Ví dụ: I rarely drink coffee in the evening because it keeps me awake. (Tôi hiếm khi uống cà phê vào buổi tối vì nó khiến tôi tỉnh táo quá mức.)

  • saves me a lot of time: giúp tôi tiết kiệm nhiều thời gian
    Ví dụ: Ordering food online saves me a lot of time after work. (Đặt đồ ăn trực tuyến giúp tôi tiết kiệm nhiều thời gian sau giờ làm.)

  • well-organized: được sắp xếp gọn gàng
    Ví dụ: Her desk is always well-organized and clean. (Bàn làm việc của cô ấy luôn được sắp xếp gọn gàng và sạch sẽ.)

  • miss the feeling of: nhớ cảm giác của việc gì đó
    Ví dụ: I miss the feeling of walking in the rain like I used to. (Tôi nhớ cảm giác đi dưới mưa như ngày trước.)

Do you often write with your hand(s)? ielts speaking part 1

1.2. Do you prefer handwriting or typing on the computer?

Sample 1 

I actually prefer typing on my computer because it’s quicker and easier to edit. Besides, I can store all my documents in one place, which keeps my work more organized. However, sometimes I still write by hand when I want to slow down and think deeply.

(Thật ra tôi thích gõ trên máy tính hơn vì nó nhanh hơn và dễ chỉnh sửa. Ngoài ra, tôi có thể lưu trữ tất cả tài liệu ở cùng một nơi, giúp công việc của tôi được sắp xếp gọn gàng hơn. Tuy vậy, đôi khi tôi vẫn viết tay khi muốn chậm lại và suy nghĩ sâu hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • edit: chỉnh sửa
    Ví dụ: I always edit my essays before submitting them. (Tôi luôn chỉnh sửa bài luận trước khi nộp.)
  • store documents: lưu trữ tài liệu
    Ví dụ: You can store documents safely in cloud storage. (Bạn có thể lưu tài liệu an toàn trên đám mây.)
  • organized: ngăn nắp, có tổ chức
    Ví dụ: Keeping your files organized saves time. (Giữ tài liệu ngăn nắp giúp tiết kiệm thời gian.)
  • slow down: làm chậm lại
    Ví dụ: Sometimes we need to slow down and enjoy the moment. (Đôi khi ta cần chậm lại và tận hưởng khoảnh khắc.)
  • think deeply: suy nghĩ sâu sắc
    Ví dụ: Reading helps me think deeply about different issues. (Việc đọc giúp tôi suy nghĩ sâu sắc về nhiều vấn đề.)

Sample 2 

I’d say handwriting is my favorite because it feels more personal and relaxing. When I write by hand, ideas flow more naturally, and I can remember things better. Also, handwriting gives me a sense of creativity that typing can’t provide.

(Tôi cho rằng viết tay là sở thích của mình vì nó mang lại cảm giác cá nhân và thư giãn hơn. Khi viết tay, ý tưởng đến tự nhiên hơn và tôi có thể ghi nhớ tốt hơn. Ngoài ra, viết tay mang lại cho tôi cảm giác sáng tạo mà việc gõ không thể có được.)

Phân tích từ vựng:

  • flow naturally: tuôn ra tự nhiên
    Ví dụ: Her words flow naturally when she speaks in public. (Lời nói của cô ấy tuôn ra rất tự nhiên khi nói trước công chúng.)
  • a sense of creativity: cảm giác sáng tạo
    Ví dụ: Painting gives me a real sense of creativity. (Hội họa mang lại cho tôi cảm giác sáng tạo thực sự.)
  • personal: mang tính cá nhân
    Ví dụ: Handwritten notes feel more personal than emails. (Ghi chú viết tay mang tính cá nhân hơn email.)
  • relaxing: thư giãn
    Ví dụ: Writing poems is a relaxing hobby for me. (Viết thơ là sở thích thư giãn của tôi.)

>> Xem thêm:

1.3. Would you say that having good handwriting is important?

Sample 1 

Yes, definitely. Having good handwriting shows that a person is careful and well-organized. It can also create a positive impression, especially in formal situations like job applications or exams. As people say, neat handwriting reflects a neat mind.

(Chắc chắn rồi. Việc có chữ viết đẹp cho thấy một người cẩn thận và có tổ chức. Nó cũng tạo ấn tượng tích cực, đặc biệt trong các tình huống trang trọng như hồ sơ xin việc hoặc bài thi. Người ta thường nói, chữ viết gọn gàng thể hiện một tâm trí gọn gàng.)

Phân tích từ vựng:

  • create a positive impression: tạo ấn tượng tích cực
    Ví dụ: Smiling can create a positive impression during an interview. (Nụ cười có thể tạo ấn tượng tích cực trong buổi phỏng vấn.)
  • reflect: phản ánh
    Ví dụ: Your handwriting reflects your personality. (Chữ viết phản ánh tính cách của bạn.)
  • neat: gọn gàng
    Ví dụ: She always keeps her notes neat and clean. (Cô ấy luôn giữ ghi chú gọn gàng và sạch sẽ.)

Sample 2

Not really. These days, most people type instead of writing by hand, so neat handwriting isn’t that essential anymore. As long as the message is clear and easy to read, I don’t think beauty in handwriting matters much.

(Không hẳn. Ngày nay, hầu hết mọi người đều gõ thay vì viết tay nên chữ đẹp không còn quá cần thiết. Miễn là nội dung rõ ràng và dễ đọc, tôi nghĩ nét đẹp trong chữ viết không quan trọng lắm.)

Phân tích từ vựng:

  • essential: thiết yếu
    Ví dụ: Good communication skills are essential in business. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều thiết yếu trong kinh doanh.)
  • easy to read: dễ đọc
    Ví dụ: The report should be easy to read and understand. (Báo cáo cần dễ đọc và dễ hiểu.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. Do you think that computers will completely replace handwriting?

Sample 1 

I think it’s possible because technology is taking over almost everything. People use phones and laptops even for quick notes, so handwriting might become less common. Still, I guess it will survive in art and personal communication.

(Tôi nghĩ điều đó có thể xảy ra vì công nghệ đang chiếm lĩnh hầu hết mọi thứ. Mọi người dùng điện thoại và máy tính xách tay ngay cả khi ghi chú nhanh, nên viết tay có thể sẽ ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, tôi cho rằng nó vẫn tồn tại trong nghệ thuật và giao tiếp cá nhân.)

Phân tích từ vựng:

  • take over: chiếm lĩnh, thống trị
    Ví dụ: Smartphones have taken over traditional cameras. (Điện thoại thông minh đã thay thế máy ảnh truyền thống.)
  • less common: ít phổ biến hơn
    Ví dụ: Writing letters by hand has become less common nowadays. (Viết thư tay đã trở nên ít phổ biến hơn ngày nay.)

Sample 2 

I don’t think so. Even though computers dominate modern life, handwriting still has emotional value. For example, handwritten letters and cards carry feelings that typed words simply can’t express.

(Tôi không nghĩ vậy. Mặc dù máy tính chiếm ưu thế trong cuộc sống hiện đại, viết tay vẫn mang giá trị cảm xúc. Ví dụ, thư tay và thiệp viết tay truyền tải cảm xúc mà chữ gõ không thể diễn tả được.)

Phân tích từ vựng:

  • emotional value: giá trị cảm xúc
    Ví dụ: Old photos have emotional value for many people. (Những bức ảnh cũ có giá trị cảm xúc với nhiều người.)
  • carry feelings: truyền tải cảm xúc
    Ví dụ: Music can carry feelings better than words. (Âm nhạc có thể truyền tải cảm xúc tốt hơn lời nói.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

1.5. Is it still necessary to teach children how to write by hand?

Sample 1 

Absolutely. Writing by hand helps children improve memory and develop fine motor skills. It also encourages creativity because they can draw and decorate their words freely. Learning to write is still an essential part of education.

(Chắc chắn rồi. Viết tay giúp trẻ cải thiện trí nhớ và phát triển kỹ năng vận động tinh. Nó cũng khuyến khích sự sáng tạo vì các em có thể vẽ và trang trí chữ viết tự do. Học viết vẫn là phần quan trọng trong giáo dục.)

Phân tích từ vựng:

  • fine motor skills: kỹ năng vận động tinh
    Ví dụ: Coloring helps children develop fine motor skills. (Tô màu giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động tinh.)
  • encourage creativity: khuyến khích sự sáng tạo
    Ví dụ: Teachers should encourage creativity in students. (Giáo viên nên khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh.)

Sample 2

Not necessarily. Kids today grow up surrounded by technology, so typing seems more practical. Instead of spending too much time on handwriting, schools could focus on digital skills that are more useful in the future.

(Không hẳn. Trẻ em ngày nay lớn lên cùng công nghệ, nên việc gõ phím có vẻ thiết thực hơn. Thay vì tốn quá nhiều thời gian cho viết tay, trường học có thể tập trung vào kỹ năng số hữu ích hơn cho tương lai.)

Phân tích từ vựng:

  • practical: thiết thực
    Ví dụ: Online learning is a practical option for busy people. (Học trực tuyến là lựa chọn thiết thực cho người bận rộn.)
  • digital skills: kỹ năng số
    Ví dụ: Digital skills are crucial for future jobs. (Kỹ năng số rất quan trọng cho công việc tương lai.)

1.6. What sort of impression can a handwriting have on other people?

Sample 1

Handwriting can reveal a lot about someone’s personality. For example, neat writing shows discipline and care, while messy writing might suggest creativity. In some ways, handwriting is like a mirror of one’s mind.

(Chữ viết tay có thể tiết lộ nhiều điều về tính cách của ai đó. Ví dụ, chữ viết gọn gàng thể hiện sự kỷ luật và cẩn thận, trong khi chữ nguệch ngoạc có thể gợi ý tính sáng tạo. Ở một góc độ nào đó, chữ viết giống như tấm gương phản chiếu tâm hồn con người.)

Phân tích từ vựng:

  • reveal: tiết lộ
    Ví dụ: His words reveal his honest character. (Lời nói của anh ấy tiết lộ tính cách trung thực.)
  • discipline: tính kỷ luật
    Ví dụ: Regular handwriting practice builds discipline. (Luyện viết tay thường xuyên giúp hình thành tính kỷ luật.)
  • mirror of one’s mind (idiom): tấm gương của tâm trí
    Ví dụ: Art is often described as a mirror of one’s mind. (Nghệ thuật thường được xem như tấm gương phản chiếu tâm hồn.)

Sample 2

Honestly, I don’t think handwriting always reflects someone’s personality. Some people have messy writing just because they’re in a hurry, not because they’re careless. So, to me, handwriting gives only a partial impression, not the whole picture.

(Thành thật mà nói, tôi không nghĩ chữ viết luôn phản ánh tính cách của một người. Một số người viết cẩu thả chỉ vì họ đang vội, chứ không phải vì bất cẩn. Với tôi, chữ viết chỉ tạo ấn tượng một phần chứ không thể hiện toàn bộ con người.)

Phân tích từ vựng:

  • reflect: phản ánh
    Ví dụ: The way you speak reflects your confidence. (Cách bạn nói phản ánh sự tự tin của bạn.)
  • in a hurry: đang vội
    Ví dụ: I wrote this note in a hurry, so please excuse my handwriting. (Tôi viết ghi chú này trong lúc vội, mong bạn thông cảm cho nét chữ.)
  • partial impression: ấn tượng một phần
    Ví dụ: First meetings often give only a partial impression of a person. (Lần gặp đầu tiên thường chỉ tạo ấn tượng một phần về một người.)
  • the whole picture: toàn cảnh, toàn bộ bức tranh
    Ví dụ: You can’t judge someone without seeing the whole picture. (Bạn không thể đánh giá ai đó nếu chưa nhìn toàn bộ bức tranh.)

>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

1.7. What do you think about your handwriting?

Sample 1 

I think my handwriting is quite clear and consistent. It’s not very beautiful, but people can easily read it, which matters most to me. I sometimes practice writing slowly to make it look more elegant.

(Tôi nghĩ chữ viết tay của mình khá rõ ràng và đều đặn. Nó không quá đẹp, nhưng mọi người có thể dễ dàng đọc được, điều đó là quan trọng nhất với tôi. Đôi khi tôi luyện viết chậm lại để trông thanh thoát hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • consistent: đều đặn
    Ví dụ: His handwriting is small but consistent. (Chữ viết của anh ấy nhỏ nhưng đều đặn.)
  • elegant: thanh thoát, tinh tế
    Ví dụ: She has elegant handwriting that looks professional. (Cô ấy có nét chữ thanh thoát, trông rất chuyên nghiệp.)

Sample 2

Honestly, my handwriting is quite messy. I often write too quickly, so sometimes even I can’t read what I’ve written. I wish I could improve it by practicing more patiently.

(Thật lòng mà nói, chữ viết của tôi khá cẩu thả. Tôi thường viết quá nhanh nên đôi khi chính tôi cũng không đọc nổi. Tôi ước mình có thể cải thiện bằng cách luyện tập kiên nhẫn hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • messy: cẩu thả, lộn xộn
    Ví dụ: His handwriting is so messy that no one can read it. (Chữ viết của anh ấy lộn xộn đến mức không ai đọc nổi.)
  • improve: cải thiện
    Ví dụ: She’s trying to improve her writing speed. (Cô ấy đang cố gắng cải thiện tốc độ viết của mình.)
What do you think about your handwriting? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

2. Từ vựng chủ đề Handwriting IELTS Speaking Part 1

2.1. Từ vựng chủ đề Handwriting IELTS Speaking

  • penmanship: kỹ năng viết tay, nét chữ
    Ví dụ: His penmanship is so elegant that it looks like art. (Nét chữ của anh ấy tinh tế đến mức trông như một tác phẩm nghệ thuật.)
  • calligraphy: thư pháp, nghệ thuật viết chữ đẹp
    Ví dụ: She practices calligraphy to improve her handwriting style. (Cô ấy luyện thư pháp để cải thiện phong cách viết tay của mình.)
  • scribble: viết nguệch ngoạc, viết vội
    Ví dụ: He just scribbled his name on the paper. (Anh ta chỉ viết nguệch ngoạc tên mình lên tờ giấy.)
  • legible: dễ đọc (trái nghĩa với illegible)
    Ví dụ: Please make sure your handwriting is legible on the exam paper. (Hãy đảm bảo chữ viết của bạn dễ đọc trong bài thi.)
  • doodle: vẽ, nguệch ngoạc (trong khi suy nghĩ)
    Ví dụ: She often doodles flowers in the margins of her notebook. (Cô ấy thường vẽ nguệch ngoạc hoa ở lề vở.)
  • handwritten note: ghi chú viết tay
    Ví dụ: A handwritten note can make someone feel truly appreciated. (Một tờ ghi chú viết tay có thể khiến ai đó cảm thấy được trân trọng.)
  • signature: chữ ký
    Ví dụ: Your signature should always match the one on your ID card. (Chữ ký của bạn phải luôn khớp với trên CMND.)
  • to jot down: ghi nhanh
    Ví dụ: I always jot down new ideas before I forget them. (Tôi luôn ghi nhanh lại những ý tưởng mới trước khi quên.)
  • to scribble something out: gạch bỏ, xóa bỏ chữ
    Ví dụ: I scribbled out the wrong sentence and wrote a new one. (Tôi gạch bỏ câu sai và viết lại câu mới.)
  • sloppy handwriting: chữ viết cẩu thả
    Ví dụ: The teacher couldn’t read his sloppy handwriting. (Giáo viên không thể đọc được chữ viết cẩu thả của cậu ấy.)
  • to polish one’s handwriting: rèn luyện chữ viết
    Ví dụ: She’s trying to polish her handwriting for her art journal. (Cô ấy đang luyện chữ cho sổ nghệ thuật của mình.)
  • to pay attention to details: chú ý đến chi tiết
    Ví dụ: Good handwriting shows that you pay attention to details. (Chữ viết đẹp cho thấy bạn chú ý đến chi tiết.)
  • handwriting reveals character: chữ viết thể hiện tính cách
    Ví dụ: Many people believe handwriting reveals character. (Nhiều người tin rằng chữ viết thể hiện tính cách.)
  • write neatly: viết gọn gàng
    Ví dụ: The teacher reminded students to write neatly on the answer sheet. (Giáo viên nhắc học sinh viết gọn gàng trên phiếu trả lời.)
  • to take pride in one’s handwriting: tự hào về chữ viết của mình
    Ví dụ: She takes pride in her neat and elegant handwriting. (Cô ấy tự hào về nét chữ gọn gàng và tinh tế của mình.)
  • as clear as crystal (idiom): rõ ràng, dễ đọc
    Ví dụ: His handwriting is as clear as crystal. (Chữ viết của anh ấy rõ ràng như pha lê.)
  • hard to decipher: khó đọc, khó hiểu
    Ví dụ: The doctor’s handwriting is almost impossible to decipher. (Chữ viết của bác sĩ gần như không thể đọc được.)
  • to leave a lasting impression: để lại ấn tượng lâu dài
    Ví dụ: A heartfelt handwritten letter can leave a lasting impression. (Một bức thư viết tay chân thành có thể để lại ấn tượng lâu dài.)
  • put pen to paper (idiom): bắt đầu viết
    Ví dụ: I haven’t put pen to paper for months since I started typing everything. (Tôi đã không viết tay trong nhiều tháng kể từ khi bắt đầu gõ mọi thứ.)
  • in one’s own handwriting: bằng chính chữ viết của ai đó
    Ví dụ: She wrote the invitation in her own handwriting to make it special. (Cô ấy viết thiệp mời bằng chính chữ của mình để tạo sự đặc biệt.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc chủ đề Handwriting

  • I tend to write by hand when… → I tend to write by hand when I study or plan my day. (Tôi thường viết tay khi học hoặc lên kế hoạch cho ngày mới.)
  • There’s something special about + V-ing/N → There’s something special about writing letters by hand. (Có điều gì đó đặc biệt khi viết thư tay.)
  • It helps me (to) + V → It helps me remember information better. (Nó giúp tôi ghi nhớ thông tin tốt hơn.)
  • Compared to typing, ... → Compared to typing, handwriting feels more personal. (So với việc gõ, viết tay mang lại cảm giác cá nhân hơn.)
  • It says a lot about + N → A person’s handwriting says a lot about their character. (Chữ viết của một người nói lên nhiều điều về tính cách của họ.)
  • I find it + adj + to + V → I find it relaxing to write by hand in the evening. (Tôi thấy viết tay vào buổi tối rất thư giãn.)
  • As far as I’m concerned, ... → As far as I’m concerned, handwriting will never disappear. (Theo tôi, chữ viết tay sẽ không bao giờ biến mất.)
  • I can’t deny that + clause → I can’t deny that typing is more convenient. (Tôi không thể phủ nhận rằng gõ máy tiện hơn.)
  • The more I + V, the more I + V → The more I write by hand, the more focused I become. (Càng viết tay nhiều, tôi càng tập trung hơn.)
  • It gives me a sense of + N → Writing by hand gives me a sense of calm. (Viết tay mang lại cho tôi cảm giác bình yên.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã chia sẻ trọn bộ kiến thức về chủ đề Handwriting – IELTS Speaking Part 1, bao gồm bài mẫu band 7+, từ vựng, collocations và các cấu trúc thường gặp giúp bạn tự tin trả lời mọi câu hỏi về chữ viết tay. Hy vọng rằng sau khi luyện tập, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn biết cách diễn đạt tự nhiên, mạch lạc và giàu cảm xúc hơn trong phần thi nói. 

Trên thực tế, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu và từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là bạn phải luyện tập đều đặn, nhận ra lỗi sai và được hướng dẫn cách khắc phục. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ thời gian và nền tảng để tự phát hiện điểm yếu của mình. Bạn có thể nói hàng giờ mà vẫn mắc lỗi phát âm hay diễn đạt — chỉ vì không ai giúp bạn nhận ra điều đó.

Đó là lý do vì sao có một người thầy giỏi, theo sát và hiểu rõ bạn là yếu tố then chốt để tiến bộ nhanh và đúng hướng. Nếu bạn vẫn đang phân vân chưa biết bắt đầu từ đâu, hoặc muốn bứt phá band điểm trong thời gian ngắn, hãy trải nghiệm ngay khóa học IELTS online tại Langmaster.

Khóa IELTS

Vì sao khóa học IELTS online tại Langmaster được đánh giá là uy tín nhất thị trường hiện nay? 

  • Lớp học tinh gọn, tối đa 10 học viên:
    Mỗi lớp chỉ gồm 7–10 học viên, tạo điều kiện để giảng viên tương tác trực tiếp với từng người. Bạn sẽ được chữa bài  luyện tập ngay trong buổi học, đảm bảo hiểu rõ lỗi sai và cách khắc phục ngay lập tức — điều mà các lớp đông khó có thể làm được.

  • Giảng viên đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản:
    100% giáo viên tại Langmaster đều có chứng chỉ IELTS 7.5 trở lên, đồng thời được huấn luyện chuyên sâu về phương pháp sư phạm. Họ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn theo sát tiến trình học của từng học viên, hỗ trợ và phản hồi cá nhân hóa trong vòng 24 giờ.

  • Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm:
    Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra 4 kỹ năng đầu vào để xác định trình độ. Dựa vào kết quả đó, Langmaster thiết kế lộ trình riêng biệt, giao bài tập và hoạt động phù hợp với từng cấp độ. Hàng tháng, bạn nhận được báo cáo tiến độ cá nhân, giúp theo dõi sự cải thiện rõ rệt qua từng giai đoạn.

  • Cam kết đầu ra bằng văn bản, học lại miễn phí nếu chưa đạt:
    Langmaster minh bạch trong cam kết: nếu bạn chưa đạt band điểm như trong thỏa thuận, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Đây là lời đảm bảo về chất lượng và trách nhiệm đào tạo mà ít trung tâm dám đưa ra.

  • Học online nhưng hiệu quả như học trực tiếp:
    Buổi học được thiết kế linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại để ôn tập bất kỳ lúc nào. Trong lớp, giảng viên gọi tên, đặt câu hỏi và tương tác thường xuyên, giúp bạn tập trung tối đa và duy trì động lực học. Ngoài ra, bạn còn có thể đặt lịch coaching 1-1 với giảng viên để được chỉnh lỗi cá nhân chi tiết nhất.

  • Học thử miễn phí – Cơ hội để bạn trải nghiệm trước khi quyết định:
    Langmaster hiện đang mở chương trình học thử IELTS miễn phí dành cho học viên mới. Đây là cơ hội để bạn trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại, chất lượng cao và cảm nhận sự khác biệt ngay từ buổi đầu tiên.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi tốt nhất và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác