ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Animal: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

Animal là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng theo chủ điểm, cùng bài mẫu Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 chi tiết, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời tự nhiên, nâng cao kỹ năng nói và chinh phục band mong ước trong kỳ thi IELTS

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Animal

1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Animal Part 1

Phần 1 của IELTS Speaking thường tập trung vào những câu hỏi đơn giản và gần gũi, nhằm giúp thí sinh dễ dàng chia sẻ về thói quen, sở thích hoặc quan điểm cá nhân. Với chủ đề Animal (Động vật), giám khảo muốn đánh giá khả năng mô tả, kể chuyện và bộc lộ cảm xúc của bạn thông qua các chủ đề quen thuộc như thú cưng, sở thích với động vật, bảo vệ động vật hoang dã, hoặc trải nghiệm ở sở thú. 

Đồng thời, giám khảo cũng có thể khai thác sâu hơn về thái độ và nhận thức của bạn đối với động vật, ví dụ như quan điểm về việc nuôi thú cưng, săn bắn, hay bảo tồn các loài quý hiếm. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến:

  • Do you like animals? (Bạn có thích động vật không?)
  • Do you have a pet? (Bạn có nuôi thú cưng không?)
  • What’s your favorite animal? Why? (Động vật yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
  • Have you ever been to a zoo or a wildlife park? (Bạn đã từng đến sở thú hoặc công viên động vật hoang dã chưa?)
  • Do people in your country like to keep pets? (Người dân ở nước bạn có thích nuôi thú cưng không?)
  • What animals are common in your country? (Những loài động vật phổ biến ở nước bạn là gì?)
  • Do you think it’s important to protect wild animals? (Bạn có nghĩ rằng việc bảo vệ động vật hoang dã là quan trọng không?)
  • Would you like to work with animals in the future? (Bạn có muốn làm việc liên quan đến động vật trong tương lai không?)
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Animal Part 1

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Animal Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu nói liên tục trong khoảng 1–2 phút về một chủ đề cụ thể có liên quan đến Animal. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng mô tả chi tiết, tổ chức ý mạch lạc và sử dụng từ vựng đa dạng về động vật. 

Câu hỏi ielts speaking part 2 topic animals

Dưới đây là một số câu hỏi Part 2 phổ biến chủ đề Animal mà bạn có thể gặp trong bài thi:

  • Describe an animal you like (Mô tả một con vật mà bạn thích)
  • Describe a pet you have or had (Mô tả một con vật nuôi mà bạn đang có hoặc từng nuôi)
  • Describe an interesting animal you have seen in a zoo or in the wild (Mô tả một con vật thú vị mà bạn từng thấy ở sở thú hoặc ngoài tự nhiên)
  • Describe an endangered animal (Mô tả một loài động vật đang bị đe dọa)
  • Describe an animal you want to see in the future (Mô tả một con vật mà bạn muốn gặp trong tương lai)
  • Describe an animal that you think is cute (Mô tả một con vật mà bạn nghĩ là dễ thương)
  • Describe an animal that is useful to humans (Mô tả một con vật có ích cho con người)
  • Describe a wild animal you have seen (Mô tả một con vật hoang dã mà bạn đã nhìn thấy)
  • Describe a farm animal (Mô tả một con vật trên trang trại)
  • Describe an animal that has unusual features (Mô tả một con vật có đặc điểm khác thường)

1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Animal Part 3

Phần IELTS Speaking Part 3 thường yêu cầu thí sinh thảo luận sâu hơn về chủ đề Animal, mở rộng sang các vấn đề xã hội, văn hóa và lối sống. Đây là phần giúp giám khảo đánh giá khả năng trình bày quan điểm, so sánh, phân tích và sử dụng ngôn ngữ học thuật của bạn.

Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Animal thường gặp:

  • Why do some people keep pets? (Tại sao một số người nuôi thú cưng?)
  • What are the advantages and disadvantages of keeping pets? (Lợi ích và bất lợi của việc nuôi thú cưng là gì?)
  • How can people protect endangered animals? (Mọi người có thể bảo vệ động vật đang bị đe dọa như thế nào?)
  • Why do some animals become endangered? (Tại sao một số loài động vật trở nên nguy cấp?)
  • Do you think zoos are good or bad? Why? (Bạn có nghĩ sở thú tốt hay xấu? Tại sao?)
  • How do animals help humans in daily life? (Động vật giúp con người trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?)
  • Should hunting animals for sport be allowed? (Có nên cho phép săn bắn động vật vì mục đích thể thao không?)
  • Do children benefit from having pets? How? (Trẻ em có lợi gì khi nuôi thú cưng? Như thế nào?)
  • What role do animals play in traditional culture or festivals? (Động vật đóng vai trò gì trong văn hóa truyền thống hoặc lễ hội?)
  • How has human activity affected wildlife? (Hoạt động của con người đã ảnh hưởng đến đời sống hoang dã như thế nào?)
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Animal Part 3

>> Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề Animal - IELTS Speaking Part 1 

2.1. What’s your favorite animal? Why?

Sample Answer: My favorite animal is the dolphin. I like them because they’re highly intelligent and very social. They seem playful and friendly, and watching them always fascinates me.

Dịch: Tôi thích nhất là cá heo. Tôi thích chúng vì chúng rất thông minh và rất hòa đồng. Chúng có vẻ vui tươi và thân thiện, và xem chúng luôn khiến tôi cảm thấy thú vị.

What’s your favorite animal? Why? ielts speaking part 1 animals

Từ vựng ghi điểm: 

  • highly intelligent (rất thông minh)
  • social (hòa đồng, thích sống cùng nhóm)
  • playful (vui tươi)
  • fascinates me (khiến tôi thấy thú vị, cuốn hút)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.2. Do you like going to the zoo?

Sample Answer: Yes, I do. I enjoy going to the zoo because it’s a great opportunity to see wild animals up close and learn about their behavior. It’s both fun and educational.

(Có, tôi thích. Tôi thích đi sở thú vì đó là cơ hội tuyệt vời để nhìn gần các loài động vật hoang dã và tìm hiểu về hành vi của chúng. Nó vừa vui vừa mang tính giáo dục.)

Từ vựng ghi điểm:

  • a great opportunity to (cơ hội tuyệt vời để…)
  • see wild animals up close (nhìn gần các loài động vật hoang dã)
  • learn about their behavior (tìm hiểu về hành vi của chúng)
  • fun and educational (vừa vui vừa mang tính giáo dục)

2.3. What is your favorite meal of the day?

Sample Answer: Many people keep pets at home because they provide companionship and emotional support. Pets, such as dogs and cats, can reduce stress and loneliness. In addition, looking after an animal can teach responsibility and empathy, which is especially beneficial for children.

(Nhiều người nuôi thú cưng ở nhà vì chúng mang lại sự đồng hành và hỗ trợ tinh thần. Các loài thú cưng, như chó và mèo, có thể giảm căng thẳng và cảm giác cô đơn. Hơn nữa, chăm sóc một con vật có thể dạy con người về trách nhiệm và lòng đồng cảm, điều này đặc biệt có lợi cho trẻ em.)

What is your favorite meal of the day? ielt speaking part 1 animal

Từ vựng ghi điểm:

  • provide companionship and emotional support (mang lại sự đồng hành và hỗ trợ tinh thần)
  • reduce stress and loneliness (giảm căng thẳng và cô đơn)
  • looking after an animal (chăm sóc một con vật)
  • teach responsibility and empathy (dạy về trách nhiệm và lòng đồng cảm)
  • especially beneficial for children (đặc biệt có lợi cho trẻ em

>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking 

2.4. Do you think cities are suitable places for keeping a pet?

Sample Answer: I think it depends on the type of pet. Small animals like cats or rabbits can adapt well to city life, but larger pets, such as big dogs, may struggle due to limited space and lack of outdoor areas. Nevertheless, with proper care and attention, many pets can live happily in urban environments.

(Tôi nghĩ điều đó phụ thuộc vào loại thú cưng. Những con vật nhỏ như mèo hoặc thỏ có thể thích nghi tốt với cuộc sống ở thành phố, nhưng những thú cưng lớn, như chó lớn, có thể gặp khó khăn do không gian hạn chế và thiếu khu vực ngoài trời. Tuy nhiên, với sự chăm sóc và quan tâm đúng mức, nhiều thú cưng vẫn có thể sống hạnh phúc trong môi trường đô thị.)

Từ vựng ghi điểm:

  • it depends on the type of pet (phụ thuộc vào loại thú cưng)
  • adapt well to city life (thích nghi tốt với cuộc sống thành phố)
  • struggle due to limited space (gặp khó khăn do không gian hạn chế)
  • lack of outdoor areas (thiếu khu vực ngoài trời)
  • with proper care and attention (với sự chăm sóc và quan tâm đúng mức)
  • live happily in urban environments (sống hạnh phúc trong môi trường đô thị)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

3. Bài mẫu chủ đề Animal - IELTS Speaking Part 2

3.1. Describe an animal you like

You should say:

  • what animal it is
  • what it looks like
  • where you usually see it
  • Explain why you like it.
Bài mẫu chủ đề Animal - IELTS Speaking Part 2

Sample Answer: I would like to talk about a dolphin, which is my favorite animal. Dolphins are medium-sized marine mammals with sleek, gray bodies and a distinctive dorsal fin. They are highly intelligent and very social, often swimming in groups called pods. I usually see them in documentaries or at the aquarium, but I’ve always dreamed of seeing them in the wild.

I like dolphins because they are playful and friendly. They seem to enjoy interacting with humans, and watching them always fascinates me. In addition, dolphins are known to help people in danger at sea, which shows they are compassionate and empathetic creatures. Overall, I admire them for their intelligence, sociable nature, and gentle personality.

Dịch: Tôi muốn nói về cá heo, đó là con vật yêu thích của tôi. Cá heo là loài động vật có vú sống dưới nước cỡ trung bình, với cơ thể mượt mà màu xám và vây lưng đặc trưng. Chúng rất thông minh và sống rất xã hội, thường bơi thành nhóm gọi là “pods”. Tôi thường nhìn thấy chúng trong các bộ phim tài liệu hoặc ở thủy cung, nhưng tôi luôn mơ ước được nhìn thấy chúng trong tự nhiên.

Tôi thích cá heo vì chúng vui tươi và thân thiện. Chúng có vẻ thích tương tác với con người, và xem chúng luôn khiến tôi thấy cuốn hút. Hơn nữa, cá heo còn nổi tiếng vì giúp đỡ con người khi gặp nguy hiểm trên biển, điều này cho thấy chúng là những sinh vật giàu lòng trắc ẩn và đồng cảm. Nhìn chung, tôi ngưỡng mộ chúng vì sự thông minh, tính xã hội và tính cách hiền lành

Từ vựng ghi điểm:

  • medium-sized marine mammals (động vật có vú sống dưới nước cỡ trung bình)
  • sleek, gray bodies (cơ thể mượt mà màu xám)
  • distinctive dorsal fin (vây lưng đặc trưng)
  • highly intelligent and very social (rất thông minh và sống xã hội)
  • interact with humans (tương tác với con người)
  • compassionate and empathetic creatures (sinh vật giàu lòng trắc ẩn và đồng cảm)
  • fascinates me (khiến tôi thấy cuốn hút)

3.2. Describe a wild animal from your country/ in Vietnam

You should say:

  • what animal it is
  • what it looks like
  • where it live
  • Explain why it is interesting or important.
Describe a wild animal from your country/ in Vietnam ielts speaking part 2

Sample Answer: I’d like to talk about the Asian elephant, which is a wild animal found in Vietnam. Asian elephants are huge, with gray, wrinkled skin and long trunks that they use to grab food and water. They also have relatively small, curved tusks compared to African elephants.

In Vietnam, they mainly live in national parks and forests, such as Yok Don National Park. I find them fascinating because they are highly intelligent and social animals that often live in close-knit family groups. Moreover, they play a crucial role in maintaining the ecosystem, as they help disperse seeds and shape the forest environment.

Dịch: Tôi muốn nói về voi châu Á, một loài động vật hoang dã sống ở Việt Nam. Voi châu Á rất to lớn, với làn da xám nhăn nheo và chiếc vòi dài mà chúng dùng để lấy thức ăn và nước. Chúng cũng có những chiếc ngà cong và tương đối nhỏ so với voi châu Phi.

Ở Việt Nam, chúng chủ yếu sống trong các công viên quốc gia và rừng, ví dụ như Vườn quốc gia Yok Đôn. Tôi thấy chúng rất hấp dẫn vì chúng vô cùng thông minh và sống xã hội, thường sống trong các nhóm gia đình gắn bó. Hơn nữa, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái, vì chúng giúp gieo hạt và tạo hình môi trường rừng.

Từ vựng ghi điểm:

  • wild animal (động vật hoang dã)
  • huge, gray, wrinkled skin (rất to lớn, da xám nhăn nheo)
  • grab food and water (lấy thức ăn và nước)
  • live in national parks and forests (sống trong công viên quốc gia và rừng)
  • highly intelligent and social animals (động vật rất thông minh và sống xã hội)
  • close-knit family groups (nhóm gia đình gắn bó)
  • play a crucial role in maintaining the ecosystem (đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái)

3.3. Describe a pet you have or had.

You should say:

  • what kind of pet it is
  • what it looks like
  • how you take care of it
  • Explain why it is special to you.

Sample Answer: I’d like to talk about my dog, Max. He is a medium-sized golden retriever with soft, golden fur and a very friendly personality. I usually take him for a walk twice a day and make sure he gets proper food and regular check-ups at the vet.

Max is very loyal and always seems to sense when I’m feeling down. Playing with him helps me relax, and his cheerful nature makes our home feel lively. I consider him part of my family, and that’s why he is so special to me.

Dịch: Tôi muốn nói về chú chó của tôi, Max. Nó là một chú chó golden retriever cỡ trung bình, có bộ lông mềm màu vàng và tính cách rất thân thiện. Tôi thường dắt nó đi dạo hai lần mỗi ngày và đảm bảo nó được ăn uống đầy đủ cùng các lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Max rất trung thành và luôn dường như biết khi nào tôi cảm thấy buồn. Chơi với nó giúp tôi thư giãn, và tính cách vui vẻ của nó làm ngôi nhà thêm sinh động. Tôi coi nó như một thành viên trong gia đình, và đó là lý do vì sao nó đặc biệt với tôi.

Từ vựng ghi điểm:

  • medium-sized golden retriever (chó golden retriever cỡ trung bình)
  • friendly personality (tính cách thân thiện)
  • proper food and regular check-ups (thức ăn đầy đủ và kiểm tra sức khỏe định kỳ)
  • sense when I’m feeling down (cảm nhận khi tôi buồn)
  • cheerful nature (tính cách vui vẻ)

Test IELTS Online

4. Bài mẫu chủ đề Animal - IELTS Speaking Part 3

4.1. Do you think that today we don’t need animals in our lives anymore?

Sample answer: No, I don’t think so. Even in modern society, animals continue to play an important role in our lives. For example, pets provide companionship and emotional support, which is especially valuable in stressful urban environments. Moreover, animals contribute to the ecosystem and agriculture, such as bees pollinating plants and livestock providing food. Beyond that, many people enjoy interacting with animals for recreation and education, which helps raise awareness about wildlife conservation. So, I believe animals are still essential for both practical and emotional reasons. 

Dịch: Không, tôi không nghĩ vậy. Ngay cả trong xã hội hiện đại, động vật vẫn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Ví dụ, thú cưng mang lại sự đồng hành và hỗ trợ tinh thần, điều này đặc biệt có giá trị trong môi trường đô thị đầy căng thẳng. Hơn nữa, động vật đóng góp vào hệ sinh thái và nông nghiệp, ví dụ như ong thụ phấn cho cây trồng và vật nuôi cung cấp thực phẩm. Ngoài ra, nhiều người thích tương tác với động vật để giải trí và học tập, điều này giúp nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã. Vì vậy, tôi tin rằng động vật vẫn thiết yếu cả về lý do thực tiễn lẫn tinh thần

Bài mẫu chủ đề Animal - IELTS Speaking Part 3

Từ vựng ghi điểm:

  • play an important role in our lives (đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống)
  • provide companionship and emotional support (mang lại sự đồng hành và hỗ trợ tinh thần)
  • especially valuable in stressful urban environments (đặc biệt có giá trị trong môi trường đô thị đầy căng thẳng)
  • contribute to the ecosystem and agriculture (đóng góp vào hệ sinh thái và nông nghiệp)

4.2. Why do some people choose to become vegetarian?

Sample answer: Some people choose to become vegetarian for health, ethical, or environmental reasons. From a health perspective, a plant-based diet can reduce the risk of heart disease, obesity, and certain cancers. Ethically, many people avoid eating meat because they do not want to harm animals. Finally, some individuals adopt vegetarianism to reduce their ecological footprint, as meat production consumes a lot of resources and contributes significantly to greenhouse gas emissions. Overall, vegetarianism is often motivated by a combination of personal well-being, moral values, and environmental concerns.

Dịch: Một số người chọn ăn chay vì lý do sức khỏe, đạo đức hoặc môi trường. Về mặt sức khỏe, chế độ ăn thực vật có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim, béo phì và một số loại ung thư. Về đạo đức, nhiều người tránh ăn thịt vì họ không muốn gây hại cho động vật. Cuối cùng, một số người áp dụng chế độ ăn chay để giảm dấu chân sinh thái của họ, vì sản xuất thịt tiêu tốn nhiều tài nguyên và đóng góp đáng kể vào khí thải nhà kính. Nhìn chung, việc ăn chay thường được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa sức khỏe cá nhân, giá trị đạo đức và quan tâm đến môi trường

Từ vựng ghi điểm:

  • plant-based diet (chế độ ăn thực vật)
  • reduce the risk of heart disease / obesity / certain cancers (giảm nguy cơ mắc bệnh tim / béo phì / một số loại ung thư)
  • ethically / moral values (về mặt đạo đức / giá trị đạo đức)
  • ecological footprint (dấu chân sinh thái)
  • greenhouse gas emissions (khí thải nhà kính)
  • motivated by a combination of… (được thúc đẩy bởi sự kết hợp của…)

4.3. Should animals be kept in zoos?

Sample answer: I think keeping animals in zoos can be acceptable if they are well cared for. Zoos help protect endangered species and educate the public about wildlife. However, animals must have spacious enclosures and proper enrichment to meet their physical and psychological needs. Otherwise, keeping them in captivity can be harmful and unethical.

Dịch: Tôi nghĩ việc nuôi động vật trong sở thú có thể chấp nhận được nếu chúng được chăm sóc tốt. Sở thú giúp bảo vệ các loài nguy cấp và giáo dục công chúng về động vật hoang dã. Tuy nhiên, động vật phải có chuồng rộng rãi và các hoạt động kích thích phù hợp để đáp ứng nhu cầu thể chất và tinh thần. Nếu không, việc nuôi nhốt có thể gây hại và phi đạo đức.

Bài mẫu chủ đề Animal - IELTS Speaking Part 3

Từ vựng ghi điểm:

  • justified, but only under certain conditions (có thể biện minh, nhưng chỉ trong những điều kiện nhất định)
  • conservation, education, and research (bảo tồn, giáo dục và nghiên cứu)
  • endangered species (các loài đang nguy cấp)
  • prevent extinction (ngăn chặn tuyệt chủng)

4.4. Do you think children benefit from having pets?

Sample answer: Yes, I believe children can gain a lot from having pets. Pets teach responsibility and empathy, and they provide companionship that can reduce loneliness. Interacting with animals also helps children develop patience and social skills, which are valuable for their personal growth..

Dịch: Có, tôi tin rằng trẻ em có thể học được nhiều điều từ việc nuôi thú cưng. Thú cưng dạy trẻ về trách nhiệm và lòng đồng cảm, đồng thời mang lại sự đồng hành giúp giảm cảm giác cô đơn. Tương tác với động vật cũng giúp trẻ phát triển tính kiên nhẫn và kỹ năng xã hội, những điều quý giá cho sự trưởng thành của trẻ.

5. Từ vựng Topic Animal IELTS Speaking 

Khi ôn luyện chủ đề Animal trong IELTS Speaking, việc nắm chắc vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng hữu ích xoay quanh chủ đề này, bao gồm từ vựng thông dụng, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng ý tưởng và ghi điểm cao trong bài thi.

5.1. Từ vựng chủ đề Animal

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ 

domestic animals / pets

động vật nuôi trong nhà

Dogs and cats are common domestic animals. (Chó và mèo là những động vật nuôi trong nhà phổ biến.)

wild animals / wildlife

động vật hoang dã

Tigers are endangered wild animals. (Sư tử hổ là những loài động vật hoang dã đang nguy cấp.)

endangered species

các loài đang nguy cấp

The giant panda is an endangered species. (Gấu trúc khổng lồ là một loài đang nguy cấp.)

farm animals

động vật trang trại

Cows and chickens are common farm animals. (Bò và gà là những động vật trang trại phổ biến.)

marine mammals

động vật có vú sống dưới nước

Dolphins are highly intelligent marine mammals. (Cá heo là những loài động vật có vú sống dưới nước rất thông minh.)

playful nature

tính cách vui tươi, nghịch ngợm

Puppies have a very playful nature. (Chó con có tính cách rất vui tươi, nghịch ngợm.)

loyal

trung thành

Dogs are known for being loyal companions. (Chó được biết đến là những người bạn đồng hành trung thành.)

affectionate

tình cảm, trìu mến

Cats can be very affectionate towards humans. (Mèo có thể rất tình cảm với con người.)

friendly

thân thiện

Parrots are friendly birds that enjoy interaction. (Chim vẹt là những loài chim thân thiện và thích tương tác.)

highly intelligent

cực kỳ thông minh

Dolphins are highly intelligent creatures. (Cá heo là những sinh vật cực kỳ thông minh.)

social animals / sociable creatures

động vật sống xã hội

Elephants are social animals that live in groups. (Voi là những động vật sống xã hội và sống theo bầy.)

obedient / well-behaved

ngoan ngoãn, dễ huấn luyện

Dogs are generally obedient and easy to train. (Chó nói chung rất ngoan ngoãn và dễ huấn luyện.)

provide companionship

mang lại sự đồng hành

Pets provide companionship for lonely people. (Thú cưng mang lại sự đồng hành cho những người cô đơn.)

emotional support

hỗ trợ tinh thần

Dogs offer emotional support to their owners. (Chó mang lại hỗ trợ tinh thần cho chủ nhân.)

teach responsibility and empathy

dạy về trách nhiệm và lòng đồng cảm

Caring for a pet teaches children responsibility and empathy. (Chăm sóc thú cưng dạy trẻ em về trách nhiệm và lòng đồng cảm.)

reduce stress and loneliness

giảm căng thẳng và cô đơn

Interacting with pets can reduce stress and loneliness. (Tương tác với thú cưng có thể giảm căng thẳng và cô đơn.)

develop patience and social skills

phát triển kiên nhẫn và kỹ năng xã hội

Children develop patience and social skills by looking after pets. (Trẻ em phát triển sự kiên nhẫn và kỹ năng xã hội bằng cách chăm sóc thú cưng.)

contribute to the ecosystem

đóng góp vào hệ sinh thái

Bees contribute to the ecosystem by pollinating plants. (Ong đóng góp vào hệ sinh thái bằng cách thụ phấn cho cây.)

5.2. Collocation chủ đề Animal  

  • in the wild – sống trong môi trường hoang dã
  • breed in captivity – sinh sản trong môi trường nuôi nhốt
  • raise awareness – nâng cao nhận thức (về bảo tồn động vật)
  • conservation efforts – các nỗ lực bảo tồn
  • natural habitat – môi trường sống tự nhiên
  • endangered populations – quần thể đang nguy cấp
  • threatened species – loài bị đe dọa
  • human-animal interaction – tương tác giữa con người và động vật
  • animal welfare – phúc lợi động vật
  • protect from extinction – bảo vệ khỏi tuyệt chủng

6. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước. 

KẾT LUẬN: Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Animal trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ “ăn điểm” trong IELTS Speaking, đặc biệt nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng linh hoạt, kết hợp collocation và idiom tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác