“Headphones” là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện gần đây trong phần IELTS Speaking Part 1. Đây là đề tài quen thuộc vì tai nghe là vật dụng hầu như ai cũng sử dụng hàng ngày – từ học tập, giải trí đến làm việc. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời chủ đề này thật tự nhiên và ấn tượng để ghi điểm trong kỳ thi nhé!
1. Bài mẫu Topic Headphones IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi trong chủ đề Headphones thường xoay quanh thói quen, sở thích và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng với bài mẫu gợi ý giúp bạn luyện tập hiệu quả và cải thiện khả năng nói tiếng Anh tự tin hơn.
1.1. Do you use headphones?
Sample 1
Yes, I use headphones almost every day because I often listen to music while commuting. They help me stay focused and shut out background noise, especially when I’m on a crowded bus. Honestly, I can’t imagine a day without them since they make my daily routine much more enjoyable.
(Vâng, tôi dùng tai nghe gần như mỗi ngày vì tôi thường nghe nhạc khi đi làm. Chúng giúp tôi tập trung và loại bỏ tiếng ồn xung quanh, đặc biệt khi tôi ở trên xe buýt đông người. Thật lòng mà nói, tôi khó có thể tưởng tượng một ngày thiếu chúng vì chúng khiến thói quen hằng ngày của tôi trở nên thú vị hơn.)
Phân tích từ vựng:
commuting: việc di chuyển hằng ngày giữa nhà và nơi làm việc Ví dụ: Many people listen to podcasts while commuting to work. (Nhiều người nghe podcast khi di chuyển đến nơi làm việc.)
shut out: ngăn chặn, loại bỏ Ví dụ: She used earplugs to shut out the city noise. (Cô ấy dùng nút tai để loại bỏ tiếng ồn thành phố.)
background noise: tiếng ồn xung quanh Ví dụ: I can’t study well when there’s too much background noise. (Tôi không thể học tốt khi có quá nhiều tiếng ồn xung quanh.)
can’t imagine a day without: thành ngữ thể hiện thói quen khó bỏ Ví dụ: I can’t imagine a day without my morning coffee. (Tôi không thể tưởng tượng một ngày mà không có tách cà phê sáng.)
Sample 2
Actually, I don’t use headphones very often since I prefer listening to music through speakers. In my opinion, wearing headphones for too long can be uncomfortable and even cause ear fatigue. Besides, I enjoy sharing music with others rather than keeping it all to myself.
(Thực ra, tôi không thường xuyên dùng tai nghe vì tôi thích nghe nhạc qua loa hơn. Theo tôi, đeo tai nghe quá lâu có thể gây khó chịu và thậm chí khiến tai mệt mỏi. Ngoài ra, tôi thích chia sẻ âm nhạc với người khác hơn là chỉ giữ cho riêng mình.)
Phân tích từ vựng:
ear fatigue: hiện tượng mỏi tai khi nghe quá lâu Ví dụ: Listening to loud music for hours can cause ear fatigue. (Nghe nhạc lớn trong nhiều giờ có thể khiến tai bị mỏi.)
keep it all to myself: giữ cho riêng mình (thành ngữ thể hiện tính riêng tư) Ví dụ: I didn’t tell anyone about my plan because I wanted to keep it all to myself. (Tôi không nói với ai về kế hoạch của mình vì tôi muốn giữ nó cho riêng mình.)
prefer listening to: thích nghe hơn Ví dụ: I prefer listening to jazz rather than pop. (Tôi thích nghe nhạc jazz hơn là pop.)
uncomfortable: khó chịu, không thoải mái Ví dụ: These headphones are uncomfortable to wear for long hours. (Những chiếc tai nghe này rất khó chịu khi đeo lâu.)
I usually use wireless earbuds because they’re super convenient and easy to carry around. They connect quickly to my phone and give me great sound quality without any tangled wires. Honestly, they make listening on the go much smoother and more enjoyable.
(Tôi thường dùng tai nghe không dây vì chúng rất tiện và dễ mang theo. Chúng kết nối nhanh với điện thoại của tôi và mang lại chất lượng âm thanh tuyệt vời mà không bị rối dây. Thật lòng mà nói, chúng giúp việc nghe nhạc khi di chuyển trở nên mượt mà và thú vị hơn.)
Phân tích từ vựng:
wireless earbuds: tai nghe không dây Ví dụ: Wireless earbuds are perfect for people who move around a lot. (Tai nghe không dây rất phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển.)
tangled wires: dây bị rối Ví dụ: I hate dealing with tangled wires in my bag. (Tôi ghét phải gỡ dây tai nghe bị rối trong túi.)
on the go: khi đang di chuyển Ví dụ: Many people grab a quick snack on the go. (Nhiều người ăn vội khi đang di chuyển.)
convenient: tiện lợi Ví dụ: This app is convenient for managing your daily schedule. (Ứng dụng này rất tiện lợi để quản lý lịch trình hằng ngày của bạn.)
Sample 2
I prefer using over-ear headphones because they give a richer sound and block outside noise more effectively. They’re perfect when I’m studying or editing videos since I can fully focus on what I’m doing. Even though they’re a bit bulky, the comfort makes up for it.
(Tôi thích dùng tai nghe chụp tai vì chúng cho âm thanh đầy đặn hơn và chặn tiếng ồn bên ngoài hiệu quả hơn. Chúng rất phù hợp khi tôi học hoặc chỉnh sửa video vì tôi có thể tập trung hoàn toàn vào công việc. Mặc dù hơi to, nhưng sự thoải mái bù đắp cho điều đó.)
Phân tích từ vựng:
over-ear headphones: tai nghe chụp tai Ví dụ: Over-ear headphones are often used in recording studios. (Tai nghe chụp tai thường được dùng trong phòng thu âm.)
block outside noise: ngăn tiếng ồn bên ngoài Ví dụ: Good headphones can block outside noise effectively. (Tai nghe tốt có thể ngăn tiếng ồn bên ngoài hiệu quả.)
make up for: bù đắp Ví dụ: Her kindness makes up for her mistakes. (Sự tử tế của cô ấy bù đắp cho những sai lầm.)
richer sound: âm thanh đầy đặn, chất lượng cao Ví dụ: These speakers produce a richer sound than my old ones. (Những chiếc loa này cho âm thanh đầy đặn hơn loa cũ của tôi.)
I usually use headphones when I’m commuting or studying in a noisy café. They help me concentrate better and create my own little space even in crowded places. I often listen to soft music to keep myself calm and focused.
(Tôi thường dùng tai nghe khi đang di chuyển hoặc học trong quán cà phê ồn ào. Chúng giúp tôi tập trung hơn và tạo ra không gian riêng dù ở nơi đông người. Tôi thường nghe nhạc nhẹ để giữ tâm trạng bình tĩnh và tập trung.)
Phân tích từ vựng:
concentrate: tập trung Ví dụ: It’s hard to concentrate when people are talking loudly. (Thật khó tập trung khi có người nói chuyện ồn ào.)
create my own little space: tạo không gian riêng Ví dụ: Listening to music helps me create my own little space. (Nghe nhạc giúp tôi tạo ra không gian riêng cho mình.)
crowded places: nơi đông người Ví dụ: I don’t enjoy shopping in crowded places. (Tôi không thích mua sắm ở những nơi đông người.)
soft music: nhạc nhẹ Ví dụ: She likes to play soft music before going to bed. (Cô ấy thích mở nhạc nhẹ trước khi đi ngủ.)
Sample 2
I mostly use headphones when I’m exercising or jogging in the park. Music gives me energy and keeps me motivated to push myself further. Besides, it’s a great way to disconnect from distractions and stay in the zone.
(Tôi chủ yếu dùng tai nghe khi tập thể dục hoặc chạy bộ trong công viên. Âm nhạc tiếp thêm năng lượng và giúp tôi có động lực để cố gắng hơn. Ngoài ra, đó là cách tuyệt vời để tách mình khỏi những phiền nhiễu và duy trì sự tập trung.)
Phân tích từ vựng:
stay in the zone: duy trì trạng thái tập trung cao Ví dụ: Athletes often listen to music to stay in the zone before a game. (Các vận động viên thường nghe nhạc để duy trì sự tập trung trước trận đấu.)
push myself further: cố gắng hơn, vượt qua giới hạn Ví dụ: I always try to push myself further when I work out. (Tôi luôn cố gắng hết sức khi tập luyện.)
disconnect from distractions: tránh xa những điều gây xao nhãng Ví dụ: Turning off my phone helps me disconnect from distractions. (Tắt điện thoại giúp tôi tránh bị xao nhãng.)
motivated: có động lực Ví dụ: I feel more motivated when I listen to upbeat songs. (Tôi có nhiều động lực hơn khi nghe những bài hát sôi động.)
1.4. In what conditions won’t you be using headphones?
Sample 1
I don’t use headphones when I’m walking on the street because I want to stay alert to traffic and people around me. Safety always comes first, and I don’t want to miss any important sounds. It’s better to keep my ears open in those situations.
(Tôi không dùng tai nghe khi đi bộ trên đường vì tôi muốn cảnh giác với xe cộ và người xung quanh. An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu, và tôi không muốn bỏ lỡ những âm thanh quan trọng. Trong những tình huống đó, tốt hơn là nên để tai nghe ngóng.)
Phân tích từ vựng:
stay alert: cảnh giác, chú ý Ví dụ: Drivers must stay alert while driving at night. (Người lái xe phải cảnh giác khi lái xe vào ban đêm.)
safety comes first: an toàn là trên hết Ví dụ: When hiking, safety always comes first. (Khi leo núi, an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu.)
miss any important sounds: bỏ lỡ âm thanh quan trọng Ví dụ: You shouldn’t wear headphones when crossing the road so you won’t miss any important sounds. (Bạn không nên đeo tai nghe khi qua đường để không bỏ lỡ âm thanh quan trọng.)
keep my ears open: để tai lắng nghe, chú ý xung quanh Ví dụ: I always keep my ears open when walking alone at night. (Tôi luôn cảnh giác khi đi một mình vào ban đêm.)
Sample 2
I avoid using headphones during family gatherings because I think it’s rude to isolate myself. I prefer joining the conversation and enjoying real-life connections. After all, no playlist can replace meaningful human interaction.
(Tôi tránh dùng tai nghe trong các buổi tụ họp gia đình vì tôi cho rằng tách biệt bản thân là bất lịch sự. Tôi thích tham gia trò chuyện và tận hưởng sự kết nối thực tế. Suy cho cùng, không danh sách nhạc nào có thể thay thế sự tương tác ý nghĩa giữa con người.)
Phân tích từ vựng:
isolate myself: tách biệt bản thân Ví dụ: He tends to isolate himself when he’s upset. (Anh ấy thường tách mình ra khi buồn.)
real-life connections: sự kết nối thực tế Ví dụ: Spending time with friends helps build real-life connections. (Dành thời gian với bạn bè giúp xây dựng sự kết nối thực tế.)
meaningful human interaction: sự tương tác ý nghĩa giữa con người Ví dụ: Talking face to face offers meaningful human interaction. (Trò chuyện trực tiếp mang lại sự tương tác có ý nghĩa giữa con người.)
avoid doing something: tránh làm điều gì Ví dụ: I try to avoid eating junk food at night. (Tôi cố tránh ăn đồ ăn nhanh vào ban đêm.)
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng và cấu trúc thường dùng trong chủ đề Headphones – bao gồm các loại tai nghe, tính năng nổi bật và những tính từ mô tả hữu ích. Việc ghi nhớ và luyện tập những từ này sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên, đa dạng và chuyên nghiệp hơn trong phần thi Speaking.
Loại tai nghe
In-ear headphones: tai nghe nhét tai Ví dụ: In-ear headphones are compact and ideal for travelling. (Tai nghe nhét tai nhỏ gọn và rất lý tưởng khi đi du lịch.)
Over-ear headphones: tai nghe chụp tai Ví dụ: Over-ear headphones provide deep bass and better sound isolation. (Tai nghe chụp tai mang lại âm trầm sâu và khả năng cách âm tốt hơn.)
Wireless earbuds: tai nghe không dây dạng nhỏ Ví dụ: Wireless earbuds are perfect for working out at the gym. (Tai nghe không dây rất phù hợp để tập gym.)
Wired headphones: tai nghe có dây Ví dụ: Wired headphones are still popular among audiophiles. (Tai nghe có dây vẫn được ưa chuộng bởi những người yêu âm thanh.)
Bluetooth headphones: tai nghe kết nối Bluetooth Ví dụ: Bluetooth headphones allow you to move freely without cables. (Tai nghe Bluetooth giúp bạn di chuyển thoải mái mà không cần dây nối.)
Noise-cancelling: tính năng khử tiếng ồn Ví dụ: Noise-cancelling headphones help you concentrate in noisy environments. (Tai nghe chống ồn giúp bạn tập trung trong môi trường ồn ào.)
Built-in microphone: mic tích hợp sẵn Ví dụ: I need a pair of headphones with a built-in microphone for online meetings. (Tôi cần một chiếc tai nghe có mic tích hợp để họp trực tuyến.)
Long battery life: pin dùng được lâu Ví dụ: These headphones have long battery life, lasting up to 20 hours. (Tai nghe này có pin lâu, dùng được đến 20 giờ.)
Comfortable to wear: đeo thoải mái Ví dụ: The headphones are comfortable to wear even after hours of use. (Tai nghe này đeo vẫn thoải mái dù dùng hàng giờ.)
Excellent sound quality: chất lượng âm thanh tuyệt vời Ví dụ: Musicians always look for headphones with excellent sound quality. (Nhạc sĩ luôn tìm tai nghe có chất lượng âm thanh tuyệt vời.)
Durable design: thiết kế bền bỉ Ví dụ: This model has a durable design that can withstand daily use. (Mẫu này có thiết kế bền bỉ, chịu được việc sử dụng hằng ngày.)
User-friendly controls: dễ sử dụng, điều khiển tiện lợi Ví dụ: These headphones have user-friendly controls for adjusting volume. (Tai nghe này có điều khiển thân thiện, dễ chỉnh âm lượng.)
Lightweight build: thiết kế nhẹ Ví dụ: A lightweight build makes these headphones ideal for long trips. (Thiết kế nhẹ khiến tai nghe này lý tưởng cho những chuyến đi dài.)
Crystal-clear sound: âm thanh trong trẻo Ví dụ: I love how these headphones deliver crystal-clear sound. (Tôi thích cách tai nghe này mang lại âm thanh trong trẻo.)
Deep bass: âm trầm sâu Ví dụ: The deep bass makes the music feel more powerful. (Âm trầm sâu khiến âm nhạc trở nên mạnh mẽ hơn.)
High fidelity (hi-fi): độ trung thực cao trong âm thanh Ví dụ: Hi-fi headphones reproduce sound with amazing accuracy. (Tai nghe hi-fi tái tạo âm thanh với độ chính xác tuyệt vời.)
Plug in / unplug: cắm vào / rút ra Ví dụ: Don’t forget to unplug your headphones after using them. (Đừng quên rút tai nghe ra sau khi dùng.)
Adjust the volume: chỉnh âm lượng Ví dụ: You can adjust the volume using the side buttons. (Bạn có thể chỉnh âm lượng bằng các nút bên cạnh.)
Immersive experience: trải nghiệm đắm chìm Ví dụ: The 3D audio gives an immersive experience when gaming. (Âm thanh 3D mang lại trải nghiệm đắm chìm khi chơi game.)
Listen on repeat: nghe đi nghe lại Ví dụ: I often listen to my favorite playlist on repeat. (Tôi thường nghe đi nghe lại danh sách nhạc yêu thích của mình.)
Lost in the music: đắm chìm trong âm nhạc Ví dụ: She put on her headphones and got lost in the music. (Cô ấy đeo tai nghe và đắm chìm trong âm nhạc.)
Tune out distractions: loại bỏ phiền nhiễu Ví dụ: Headphones help me tune out distractions when I’m working. (Tai nghe giúp tôi loại bỏ những phiền nhiễu khi làm việc.)
A good investment: một khoản đầu tư xứng đáng Ví dụ: Buying a pair of quality headphones is a good investment. (Mua một chiếc tai nghe chất lượng là khoản đầu tư đáng giá.)
Sound leakage: hiện tượng rò âm thanh Ví dụ: Cheap headphones often have sound leakage issues. (Tai nghe rẻ thường bị rò âm thanh.)
Versatile: đa năng, linh hoạt Ví dụ: These headphones are versatile enough for both music and calls. (Tai nghe này đủ đa năng cho cả nghe nhạc và gọi điện.)
Volume control button: nút điều chỉnh âm lượng Ví dụ: The volume control button is located on the right earcup. (Nút điều chỉnh âm lượng nằm ở bên phải tai nghe.)
Pair with devices: kết nối với thiết bị Ví dụ: You can easily pair these headphones with your smartphone. (Bạn có thể dễ dàng kết nối tai nghe này với điện thoại.)
Battery runs out: hết pin Ví dụ: My headphones stopped working because the battery ran out. (Tai nghe của tôi ngừng hoạt động vì hết pin.)
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp trọn bộ bài mẫu, từ vựng và cấu trúc thường gặp cho chủ đề Headphones – IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai câu trả lời tự nhiên, sử dụng ngôn ngữ phong phú và đạt band điểm cao hơn. Hy vọng rằng qua nội dung này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn tự tin thể hiện ý tưởng của mình một cách mạch lạc và cuốn hút trong phòng thi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS thực sự nghiêm túc và hiệu quả, nơi giáo viên theo sát giúp học viên tiến bộ từng ngày, thì Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất thời điểm hiện tại chính là lựa chọn phù hợp nhất.
Toàn bộ đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS của Langmaster không chỉ có chuyên môn vững mà còn được đào tạo về phương pháp sư phạm, kỹ năng chấm chữa và phản hồi học viên trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn biết rõ điểm mạnh – điểm yếu của mình, được hướng dẫn sửa lỗi cụ thể, và cải thiện liên tục sau mỗi buổi học.
Bên cạnh đó, sĩ số lớp nhỏ chỉ 7–10 học viên giúp tăng tối đa sự tương tác giữa giáo viên và từng học viên. Mỗi người đều được quan tâm, được sửa bài cá nhân ngay trong giờ học, xóa bỏ tình trạng “học mà không ai theo sát”. Cùng với đó là lộ trình học cá nhân hóa, thi thử chuẩn format thi thật, và cam kết đầu ra bằng văn bản đảm bảo học lại miễn phí đến khi đạt band mục tiêu.
Học viên còn được hỗ trợ qua hệ sinh thái học tập toàn diện, bao gồm coaching 1-1 với chuyên gia, báo cáo tiến độ hàng tháng, và kho tài liệu luyện 4 kỹ năng phong phú. Dù học online hay offline, bạn vẫn nhận được chất lượng giảng dạy như nhau – hiệu quả, tận tâm và luôn được đồng hành đến khi đạt kết quả mong muốn.
Đăng ký ngay hôm nay để được kiểm tra đầu vào miễn phí và nhận lộ trình học cá nhân hóa cùng giáo viên IELTS 7.5+!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….