ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Apps IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Chủ đề “Apps” mới xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking gần đây, phản ánh xu hướng công nghệ trong đời sống hiện đại. Đây là một chủ đề thân thuộc nhưng dễ “trượt band” nếu thí sinh không biết cách diễn đạt tự nhiên và sử dụng từ vựng nâng cao. Hãy cùng Langmaster khám phá các câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+ và bộ từ vựng hữu ích để bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề này trong kỳ thi nhé!

1. Bài mẫu Topic Apps IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi về Apps trong IELTS Speaking Part 1 khá đa dạng, xoay quanh thói quen sử dụng ứng dụng, cách bạn phát hiện app mới, và loại app yêu thích hoặc thường dùng. Langmaster tổng hợp 6 câu hỏi phổ biến nhất giúp bạn dễ dàng ôn tập và luyện nói hiệu quả dưới đây kèm bài mẫu. 

1.1. What kinds of apps do you like using the most? Why?

I really enjoy using language-learning apps because they help me expand my vocabulary and improve my communication skills. Besides, I often turn to productivity apps to stay organized and keep track of my tasks. Honestly, I find these apps incredibly helpful since they make my daily routine more efficient and enjoyable.

(Tôi rất thích sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ vì chúng giúp tôi mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, tôi thường dùng các ứng dụng năng suất để sắp xếp công việc và theo dõi nhiệm vụ của mình. Thực lòng mà nói, tôi thấy những ứng dụng này cực kỳ hữu ích vì chúng khiến thói quen hằng ngày của tôi hiệu quả và thú vị hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • language-learning apps: ứng dụng học ngôn ngữ
    Ví dụ: I spend at least 20 minutes a day on language-learning apps to improve my English. (Tôi dành ít nhất 20 phút mỗi ngày cho các ứng dụng học ngôn ngữ để cải thiện tiếng Anh.)
  • expand my vocabulary: mở rộng vốn từ vựng
    Ví dụ: Reading English articles every day helps me expand my vocabulary naturally. (Đọc các bài viết tiếng Anh mỗi ngày giúp tôi mở rộng vốn từ một cách tự nhiên.)
  • keep track of (phrasal verb): theo dõi, kiểm soát
    Ví dụ: I use Google Calendar to keep track of my study schedule. (Tôi dùng Google Calendar để theo dõi lịch học của mình.)
  • stay organized (collocation): duy trì sự ngăn nắp, trật tự
    Ví dụ: Using a planner helps me stay organized throughout the week. (Việc sử dụng sổ kế hoạch giúp tôi giữ mọi thứ ngăn nắp trong suốt tuần.)
  • make my daily routine more efficient: giúp thói quen hằng ngày hiệu quả hơn
    Ví dụ: Setting priorities can make your daily routine more efficient and less stressful. (Việc đặt ưu tiên có thể giúp thói quen hằng ngày hiệu quả hơn và ít căng thẳng hơn.)
What kinds of apps do you like using the most? Why? ielts speaking part 1

1.2. What was the first app you ever used?

If I remember correctly, the first app I ever used was Facebook. Back then, it was a great way to stay connected with my friends and share photos. Even though I don’t use it as much now, it still brings back a lot of good memories from my teenage years.

(Nếu tôi nhớ không nhầm, ứng dụng đầu tiên tôi từng dùng là Facebook. Khi đó, nó là một cách tuyệt vời để giữ liên lạc với bạn bè và chia sẻ ảnh. Dù giờ tôi không dùng nhiều nữa, nhưng nó vẫn gợi lại nhiều kỷ niệm đẹp thời tuổi teen.)

Phân tích từ vựng:

  • stay connected with: giữ liên lạc với
    Ví dụ: Social media allows people to stay connected with family members living abroad. (Mạng xã hội giúp mọi người giữ liên lạc với các thành viên trong gia đình sống ở nước ngoài.)
  • bring back memories: gợi lại ký ức
    Ví dụ: This song really brings back memories of my high school days. (Bài hát này thực sự gợi lại ký ức thời trung học của tôi.)
  • back then: vào thời đó
    Ví dụ: Back then, smartphones were not as popular as they are now. (Thời đó, điện thoại thông minh chưa phổ biến như bây giờ.)
  • teenage years: những năm tuổi teen
    Ví dụ: During my teenage years, I spent a lot of time playing sports. (Trong những năm tuổi teen, tôi dành nhiều thời gian để chơi thể thao.)

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

1.3. What apps have you used recently?

Recently, I’ve been using fitness apps to track my workouts and improve my health. Besides that, I often open Spotify to listen to relaxing music after work. These apps really help me unwind and stay motivated throughout the day.

(Gần đây, tôi thường dùng các ứng dụng thể dục để theo dõi quá trình tập luyện và cải thiện sức khỏe. Ngoài ra, tôi hay mở Spotify để nghe nhạc thư giãn sau giờ làm. Những ứng dụng này thực sự giúp tôi thư giãn và duy trì động lực suốt cả ngày.)

Phân tích từ vựng:

  • fitness apps: ứng dụng thể dục
    Ví dụ: Fitness apps can help users track their calorie intake and daily exercise. (Các ứng dụng thể dục có thể giúp người dùng theo dõi lượng calo và bài tập hằng ngày.)
  • track my workouts: theo dõi bài tập
    Ví dụ: I use a smartwatch to track my workouts and monitor my progress. (Tôi dùng đồng hồ thông minh để theo dõi bài tập và quá trình tiến bộ của mình.)
  • unwind: thư giãn
    Ví dụ: Watching a movie is my favorite way to unwind after a busy day. (Xem phim là cách tôi thích nhất để thư giãn sau một ngày bận rộn.)
  • stay motivated: duy trì động lực
    Ví dụ: Setting small goals helps me stay motivated to study English every day. (Đặt mục tiêu nhỏ giúp tôi duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. What apps do you often use on your phone or tablet? 

I often use YouTube to watch educational videos and learn something new every day. Apart from that, I spend time on Google Maps whenever I travel to a new place. These apps are really practical and make my life much easier.

(Tôi thường dùng YouTube để xem các video giáo dục và học điều mới mỗi ngày. Ngoài ra, tôi hay dùng Google Maps khi đi đến những nơi xa lạ. Những ứng dụng này thật sự rất tiện lợi và giúp cuộc sống của tôi dễ dàng hơn nhiều.)

Phân tích từ vựng:

  • educational videos: video mang tính giáo dục
    Ví dụ: I like watching educational videos on YouTube to improve my knowledge. (Tôi thích xem video giáo dục trên YouTube để nâng cao kiến thức của mình.)
  • apart from that: ngoài ra
    Ví dụ: Apart from that, I also enjoy reading English novels in my free time. (Ngoài ra, tôi cũng thích đọc tiểu thuyết tiếng Anh vào thời gian rảnh.)
  • practical: hữu ích, thiết thực
    Ví dụ: This app is very practical for people who travel frequently. (Ứng dụng này rất hữu ích cho những người thường xuyên đi du lịch.)
  • make my life easier: khiến cuộc sống dễ dàng hơn
    Ví dụ: Online banking really makes my life easier because I can pay bills anytime. (Ngân hàng trực tuyến thực sự giúp cuộc sống của tôi dễ dàng hơn vì tôi có thể thanh toán hóa đơn bất cứ lúc nào.)

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

1.5. How do you find out about different apps?

I usually find out about new apps through social media or recommendations from friends. Sometimes, I read online reviews before deciding to download one. Honestly, hearing others’ experiences helps me choose apps that are truly worth using.

(Tôi thường biết đến các ứng dụng mới qua mạng xã hội hoặc gợi ý từ bạn bè. Thỉnh thoảng, tôi đọc đánh giá trực tuyến trước khi quyết định tải về. Thực sự, việc nghe trải nghiệm của người khác giúp tôi chọn được những ứng dụng thật sự đáng dùng.)

Phân tích từ vựng:

  • find out about: tìm hiểu về
    Ví dụ: I often find out about new restaurants through TikTok videos. (Tôi thường biết đến những nhà hàng mới qua các video trên TikTok.)
  • recommendations from friends: lời gợi ý từ bạn bè
    Ví dụ: I usually watch movies based on recommendations from friends. (Tôi thường xem phim dựa theo gợi ý của bạn bè.)
  • online reviews: đánh giá trực tuyến
    Ví dụ: Reading online reviews helps me decide which product to buy. (Đọc đánh giá trực tuyến giúp tôi quyết định sản phẩm nên mua.)
  • worth using: đáng để sử dụng
    Ví dụ: This new photo editor is definitely worth using because it’s simple and effective. (Trình chỉnh sửa ảnh mới này thực sự đáng dùng vì nó đơn giản và hiệu quả.)
How do you find out about different apps? ielts speaking part 1

1.6. Have you downloaded any new apps recently?

Yes, I recently downloaded a meditation app to help me reduce stress and sleep better. It provides calming sounds and short breathing exercises. Honestly, it has become part of my nightly routine, and I can really feel the difference.

(Có, gần đây tôi đã tải một ứng dụng thiền giúp tôi giảm căng thẳng và ngủ ngon hơn. Ứng dụng này cung cấp âm thanh thư giãn và các bài tập hít thở ngắn. Thật lòng mà nói, nó đã trở thành một phần trong thói quen buổi tối của tôi, và tôi thực sự cảm nhận được sự khác biệt.)

Phân tích từ vựng:

  • meditation app: ứng dụng thiền
    Ví dụ: A meditation app can guide beginners through basic breathing techniques. (Một ứng dụng thiền có thể hướng dẫn người mới cách hít thở cơ bản.)
  • reduce stress: giảm căng thẳng
    Ví dụ: Doing yoga regularly helps me reduce stress effectively. (Tập yoga thường xuyên giúp tôi giảm căng thẳng hiệu quả.)
  • calming sounds: âm thanh thư giãn
    Ví dụ: I like listening to calming sounds before going to bed. (Tôi thích nghe âm thanh thư giãn trước khi đi ngủ.)
  • nightly routine: thói quen buổi tối
    Ví dụ: Reading a book is part of my nightly routine. (Đọc sách là một phần trong thói quen buổi tối của tôi.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

2. Từ vựng Topic Apps IELTS Speaking 

Sau khi tìm hiểu các bài mẫu band 7+, chắc bạn cũng nhận ra rằng từ vựng và cụm diễn đạt tự nhiên chính là yếu tố giúp câu trả lời nổi bật hơn hẳn. Việc nắm vững các collocations, idioms và cụm từ học thuật liên quan đến “Apps” sẽ giúp bạn nói trôi chảy hơn, giảm lặp từ, và thể hiện khả năng lexical resource vượt trội.

2.1. Từ vựng chủ đề Apps

  • download an app: tải một ứng dụng
    Ví dụ: I downloaded a new dictionary app to improve my English. (Tôi đã tải một ứng dụng từ điển mới để cải thiện tiếng Anh.)
  • install updates: cài đặt các bản cập nhật
    Ví dụ: My phone automatically installs updates every night. (Điện thoại của tôi tự động cài đặt các bản cập nhật mỗi đêm.)
  • user-friendly interface: giao diện dễ sử dụng
    Ví dụ: The app has a user-friendly interface, so even beginners can use it easily. (Ứng dụng có giao diện thân thiện nên người mới cũng dễ sử dụng.)
  • in-app purchases: mua hàng trong ứng dụng
    Ví dụ: Some free apps offer in-app purchases to unlock premium features. (Một số ứng dụng miễn phí cung cấp mua hàng trong app để mở khóa tính năng nâng cao.)
  • push notifications: thông báo đẩy
    Ví dụ: I turned off push notifications because they distracted me while studying. (Tôi đã tắt thông báo đẩy vì chúng khiến tôi mất tập trung khi học.)
  • app store rating: điểm đánh giá trên cửa hàng ứng dụng
    Ví dụ: Before downloading, I always check the app store rating to see if it’s reliable. (Trước khi tải, tôi luôn kiểm tra điểm đánh giá để xem ứng dụng có đáng tin cậy không.)
  • data privacy: quyền riêng tư dữ liệu
    Ví dụ: Many people worry about data privacy when using social media apps. (Nhiều người lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu khi sử dụng mạng xã hội.)
  • update regularly: cập nhật thường xuyên
    Ví dụ: Developers should update their apps regularly to fix bugs. (Nhà phát triển nên cập nhật ứng dụng thường xuyên để sửa lỗi.)
  • app addiction: sự nghiện ứng dụng
    Ví dụ: Teenagers are at risk of app addiction due to overuse of social media. (Thanh thiếu niên có nguy cơ nghiện ứng dụng vì dùng mạng xã hội quá nhiều.)
  • social networking apps: ứng dụng mạng xã hội
    Ví dụ: Social networking apps allow users to share photos and communicate instantly. (Ứng dụng mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ ảnh và trò chuyện ngay lập tức.)
  • navigation apps: ứng dụng chỉ đường
    Ví dụ: Navigation apps like Google Maps are essential for travelers. (Các ứng dụng chỉ đường như Google Maps rất cần thiết cho người đi du lịch.)
  • educational apps: ứng dụng học tập
    Ví dụ: Educational apps make learning more interactive and enjoyable. (Ứng dụng học tập giúp việc học trở nên tương tác và thú vị hơn.)
  • productivity tools: công cụ tăng hiệu suất
    Ví dụ: Productivity tools help employees manage their workload more effectively. (Công cụ năng suất giúp nhân viên quản lý khối lượng công việc hiệu quả hơn.)
  • battery-consuming apps: ứng dụng tốn pin
    Ví dụ: Video streaming apps are usually battery-consuming. (Các ứng dụng xem video thường rất tốn pin.)
  • app developer: nhà phát triển ứng dụng
    Ví dụ: App developers must test their products carefully before launching them. (Các nhà phát triển ứng dụng phải kiểm tra sản phẩm kỹ trước khi phát hành.)
  • free trial version: bản dùng thử miễn phí
    Ví dụ: You can use the free trial version for seven days before paying. (Bạn có thể dùng bản thử miễn phí trong bảy ngày trước khi trả phí.)
  • cloud storage apps: ứng dụng lưu trữ đám mây
    Ví dụ: Cloud storage apps make it easy to back up your photos and documents. (Các ứng dụng lưu trữ đám mây giúp sao lưu ảnh và tài liệu dễ dàng.)
  • bug fixes: sửa lỗi phần mềm
    Ví dụ: The latest update includes several bug fixes and performance improvements. (Bản cập nhật mới nhất bao gồm nhiều sửa lỗi và cải thiện hiệu năng.)
  • customize settings: tùy chỉnh cài đặt
    Ví dụ: I like to customize settings to make my apps look more personal. (Tôi thích tùy chỉnh cài đặt để ứng dụng mang phong cách cá nhân hơn.)
  • screen time: thời gian sử dụng màn hình
    Ví dụ: Monitoring your screen time can help you control app usage better. (Theo dõi thời gian sử dụng màn hình giúp bạn kiểm soát việc dùng ứng dụng tốt hơn.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

2.2. Idioms and Collocations chủ đề Apps

  • be glued to your phone: dán mắt vào điện thoại
    Ví dụ: Teenagers today are often glued to their phones for hours. (Giới trẻ ngày nay thường dán mắt vào điện thoại hàng giờ liền.)
  • scroll through social media: lướt mạng xã hội
    Ví dụ: I usually scroll through social media before going to bed. (Tôi thường lướt mạng xã hội trước khi đi ngủ.)
  • kill time on apps: giết thời gian bằng ứng dụng
    Ví dụ: I sometimes kill time on apps when waiting for the bus. (Tôi đôi khi giết thời gian bằng ứng dụng khi chờ xe buýt.)
  • go viral: lan truyền mạnh mẽ
    Ví dụ: The new game went viral within just a few days after its release. (Trò chơi mới đã lan truyền mạnh mẽ chỉ vài ngày sau khi phát hành.)
  • crash suddenly: đột ngột bị sập, treo
    Ví dụ: The app crashed suddenly while I was uploading a file. (Ứng dụng đột ngột bị sập khi tôi đang tải tệp lên.)
  • addictive interface: giao diện dễ gây nghiện
    Ví dụ: Many social apps are designed with an addictive interface to keep users engaged. (Nhiều ứng dụng mạng xã hội được thiết kế giao diện dễ gây nghiện để giữ chân người dùng.)
  • waste time on apps: lãng phí thời gian trên ứng dụng
    Ví dụ: I try not to waste time on apps that don’t add value to my life. (Tôi cố không lãng phí thời gian cho những ứng dụng không mang lại lợi ích.)
  • download updates regularly: thường xuyên tải bản cập nhật
    Ví dụ: It’s important to download updates regularly to keep your apps secure. (Việc thường xuyên tải bản cập nhật rất quan trọng để giữ ứng dụng an toàn.)
  • launch an app: ra mắt một ứng dụng
    Ví dụ: The company plans to launch a new shopping app next month. (Công ty dự định ra mắt một ứng dụng mua sắm mới vào tháng tới.)
  • boost productivity: tăng năng suất
    Ví dụ: Using digital tools can boost productivity in the workplace. (Việc dùng công cụ số có thể giúp tăng năng suất làm việc.)
Idioms and Collocations chủ đề Apps

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã giúp bạn khám phá toàn bộ chủ đề Apps trong IELTS Speaking Part 1 – từ những bài mẫu band 7+, đến bộ từ vựng, collocations và idioms chọn lọc nhất. Việc nắm vững những cụm từ này không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp tiêu chí Lexical Resource của giám khảo.

Nếu bạn thực sự muốn bứt phá điểm IELTS Speaking thì chỉ học thuộc bài mẫu và từ vựng là chưa đủ. Điều quan trọng hơn là luyện nói thường xuyên, nhận diện và sửa lỗi kịp thời để tiến bộ mỗi ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng tự phát hiện ra lỗi phát âm hay diễn đạt của mình. Bạn có thể luyện nói hàng giờ liền nhưng vẫn lặp lại cùng một lỗi – chỉ vì không có người hướng dẫn chỉ ra điểm cần cải thiện. Chính vì thế, việc có một giảng viên đồng hành, có chuyên môn và theo sát quá trình học là yếu tố then chốt giúp bạn học đúng hướng và tiến bộ nhanh hơn. Do đó, hãy đăng ký khóa học IELTS Online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất trên thị trường ngay hôm nay!

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp giới hạn chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, được chữa lỗi chi tiết ngay trong buổi học, và nhận được sự hỗ trợ sát sao như lớp học cá nhân. Mô hình lớp nhỏ này giúp xóa tan lo lắng “lớp đông, giáo viên không kèm sát” mà nhiều người vẫn e ngại khi học IELTS.

Đội ngũ giảng viên IELTS 7.5+ tại Langmaster không chỉ có trình độ chuyên môn vững mà còn được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Thầy cô luôn theo dõi tiến trình học của từng học viên và phản hồi chi tiết trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, bạn luôn biết mình đang ở đâu, cần cải thiện điều gì và tiến bộ ra sao.

Lộ trình học tại Langmaster được thiết kế cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm và trình độ đầu vào của từng học viên. Sau bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, bạn sẽ được xếp vào lớp phù hợp và nhận bài tập phân tầng theo trình độ, cùng báo cáo tiến bộ hàng tháng có phản hồi cụ thể từ giảng viên.

Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho mỗi khóa học – bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt đúng band điểm cam kết. Chất lượng học online vẫn đảm bảo hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp nhờ thiết kế linh hoạt, ghi lại bài giảng và giám sát học viên sát sao trong từng buổi học.

Không chỉ vậy, học viên còn có cơ hội tham gia buổi coaching 1–1 cùng chuyên gia IELTS, được hướng dẫn và ôn tập chuyên sâu, giúp tối ưu kết quả trong thời gian ngắn nhất.

Hiện tại, Langmaster đang mở đăng ký học thử miễn phí – cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm lớp học chất lượng cao và khởi động hành trình chinh phục IELTS ngay hôm nay!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác