Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Communication: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Communication
- 2. Bài mẫu chủ đề Communication - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you like talking with your friends?
- 2.2. What topics do you usually talk about with your friends?
- 2.3. Do you prefer group conversations or one-on-one talks?
- 2.4. Do you prefer communicating face-to-face or through social media?
- 2.5. Have you ever had an argument with your friends?
- 2.6. What would you do if you had a disagreement with someone?
- 2.7. Have your conversation topics changed since you were a child?
- 2.8. Are there any places where you like to talk with your friends?
- 2.9. Do you think some people talk too much?
- 3. Từ vựng Topic Communication - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề Giao tiếp (Communication) trong IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi liên quan đến cách trò chuyện, nói chuyện với mọi người, và các phương thức giao tiếp khác nhau. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Communication trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Communication
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Communication. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Communication:
Giao tiếp với bạn bè:
-
Do you like talking with your friends? (Bạn có thích trò chuyện với bạn bè không?)
-
What topics do you usually talk about with your friends? (Bạn thường trò chuyện về những chủ đề gì với bạn bè?)
-
Do you prefer group conversations or one-on-one talks? (Bạn thích trò chuyện theo nhóm hay nói chuyện với chỉ một người?)
-
Do you prefer to speak to people by phone or by writing emails? (Bạn thích nói chuyện với mọi người qua điện thoại hay viết email hơn?)
Hình thức giao tiếp:
-
Do you prefer communicating face-to-face or through social media? (Bạn thích giao tiếp trực tiếp hay qua mạng xã hội?)
-
Have you ever had an argument with your friends? (Bạn có từng tranh cãi với bạn bè chưa?)
-
How do you usually keep in touch with members of your family? (Bạn thường giữ liên lạc với các thành viên trong gia đình bằng cách nào?)
-
In your country, did people in the past keep in contact in the same ways as they do today? Why/Why not? (Ở quốc gia của bạn, ngày xưa mọi người có giữ liên lạc theo những cách thức giống với bây giờ không? Tại sao?)
Xử lý bất đồng:
-
What would you do if you had a disagreement with someone? (Bạn sẽ làm gì nếu có bất đồng với người khác?)
Thay đổi trong giao tiếp:
-
Have your conversation topics changed since you were a child? (Chủ đề trò chuyện của bạn có thay đổi từ khi còn nhỏ không?)
Địa điểm giao tiếp:
-
Are there any places where you like to talk with your friends? (Có những nơi nào bạn thích trò chuyện với bạn bè không?)
Nhận xét về giao tiếp:
-
Do you think some people talk too much? (Bạn có nghĩ rằng một số người nói chuyện quá nhiều không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Communication - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you like talking with your friends?
Do you like talking with your friends? (Bạn có thích nói chuyện với bạn bè không?)
Absolutely, I really enjoy chatting with my friends. It’s a great way to unwind and share our thoughts after a long day. We usually talk about everything—from daily life to future plans—and those conversations always make me feel connected and understood.
(Tất nhiên rồi, tôi rất thích trò chuyện với bạn bè. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và chia sẻ suy nghĩ sau một ngày dài. Chúng tôi thường nói đủ thứ, từ chuyện hằng ngày đến kế hoạch tương lai, và những cuộc trò chuyện đó luôn khiến tôi cảm thấy được kết nối và thấu hiểu.)
Vocabulary ghi điểm:
-
unwind: thư giãn, thả lỏng
-
share our thoughts: chia sẻ suy nghĩ
-
connected: cảm thấy gắn bó
-
understood: được thấu hiểu
2.2. What topics do you usually talk about with your friends?
What topics do you usually talk about with your friends? (Bạn thường nói về những chủ đề gì với bạn bè?)
Most of the time, we talk about school stuff, movies, and sometimes gossip about what’s happening around us. We also love discussing our future plans, like what jobs we want or where we’d like to travel after graduation. It’s always fun and helps us stay close.
(Phần lớn thời gian, chúng tôi nói về chuyện học hành, phim ảnh và đôi khi là tám chuyện xung quanh. Chúng tôi cũng thích bàn về kế hoạch tương lai, như muốn làm nghề gì hoặc đi đâu sau khi tốt nghiệp. Những cuộc nói chuyện như vậy luôn vui và giúp chúng tôi thân thiết hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
gossip: tám chuyện, buôn chuyện
-
graduation: lễ tốt nghiệp
-
future plans: kế hoạch tương lai
-
stay close: giữ mối quan hệ thân thiết
2.3. Do you prefer group conversations or one-on-one talks?
Do you prefer group conversations or one-on-one talks? (Bạn thích trò chuyện nhóm hay nói chuyện riêng hơn?)
I usually prefer one-on-one talks because they feel more personal and comfortable. It’s easier to open up and share my thoughts without worrying about being interrupted. But sometimes, group chats are fun too, especially when we’re joking around or planning something together.
(Mình thường thích nói chuyện riêng vì cảm thấy gần gũi và thoải mái hơn. Mình có thể chia sẻ suy nghĩ dễ dàng mà không lo bị ngắt lời. Tuy nhiên, đôi khi nói chuyện nhóm cũng vui, nhất là khi tụi mình đùa giỡn hoặc cùng nhau lên kế hoạch gì đó.)
Vocabulary ghi điểm:
-
one-on-one: riêng tư, giữa hai người
-
open up: cởi mở, chia sẻ
-
interrupted: bị ngắt lời
-
joking around: đùa giỡn
2.4. Do you prefer communicating face-to-face or through social media?
Do you prefer communicating face-to-face or through social media? (Bạn thích giao tiếp trực tiếp hay qua mạng xã hội hơn?)
I’d say I prefer face-to-face communication because it feels more genuine and personal. You can read people’s emotions through their expressions and body language, which makes the conversation more natural. Still, I often use social media to keep in touch with friends who live far away.
(Mình nghĩ mình thích giao tiếp trực tiếp hơn vì nó chân thật và gần gũi hơn. Khi nói chuyện trực tiếp, mình có thể đọc được cảm xúc của người khác qua nét mặt và cử chỉ, khiến cuộc trò chuyện tự nhiên hơn. Tuy nhiên, mình vẫn thường dùng mạng xã hội để giữ liên lạc với những người bạn ở xa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
genuine: chân thật
-
body language: ngôn ngữ cơ thể
-
expressions: nét mặt, biểu cảm
-
keep in touch: giữ liên lạc
2.5. Have you ever had an argument with your friends?
Have you ever had an argument with your friends? (Bạn đã bao giờ cãi nhau với bạn bè chưa?)
Yes, of course. I’ve had a few small arguments with my friends, usually about silly things like where to eat or group projects at school. But we never stayed mad for long, we always talked it out and made up quickly because our friendship means more than any disagreement.
(Chắc chắn rồi. Mình cũng từng có vài lần cãi nhau với bạn, thường là vì mấy chuyện nhỏ như ăn ở đâu hay làm bài nhóm ở trường. Nhưng bọn mình không giận nhau lâu, luôn nói chuyện để giải quyết và làm hòa nhanh chóng vì tình bạn quan trọng hơn bất kỳ mâu thuẫn nào.)
Vocabulary ghi điểm:
-
argument: cuộc cãi vã
-
silly things: những chuyện nhỏ nhặt
-
talk it out: nói chuyện để giải quyết vấn đề
-
make up: làm hòa
2.6. What would you do if you had a disagreement with someone?
What would you do if you had a disagreement with someone? (Bạn sẽ làm gì nếu có bất đồng với ai đó?)
If I had a disagreement with someone, I’d try to stay calm and talk things through. I believe that listening to the other person’s point of view can really help clear up misunderstandings. If it’s someone I care about, I’d rather fix the issue than let it ruin our relationship.
(Nếu mình có bất đồng với ai đó, mình sẽ cố giữ bình tĩnh và nói chuyện để giải quyết. Mình tin rằng lắng nghe quan điểm của người kia có thể giúp xóa bỏ hiểu lầm. Nếu đó là người mình quan tâm, mình sẽ chọn cách hàn gắn hơn là để mâu thuẫn làm rạn nứt mối quan hệ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
stay calm: giữ bình tĩnh
-
talk things through: nói chuyện để giải quyết vấn đề
-
misunderstanding: hiểu lầm
-
fix the issue: giải quyết vấn đề
2.7. Have your conversation topics changed since you were a child?
Have your conversation topics changed since you were a child? (Chủ đề trò chuyện của bạn có thay đổi so với khi còn nhỏ không?)
Definitely. When I was a kid, I used to talk about cartoons, games, or snacks with my friends. But now, our conversations are more about studies, future plans, or even social issues. I guess as we grow up, our interests and priorities naturally change too.
(Chắc chắn rồi. Khi còn nhỏ, mình thường nói về phim hoạt hình, trò chơi hay đồ ăn vặt với bạn bè. Nhưng bây giờ, tụi mình nói nhiều hơn về việc học, kế hoạch tương lai hoặc các vấn đề xã hội. Mình nghĩ khi lớn lên, sở thích và mối quan tâm của mình cũng thay đổi theo.)
Vocabulary ghi điểm:
-
future plans: kế hoạch tương lai
-
social issues: vấn đề xã hội
-
priorities: sự ưu tiên
-
grow up: trưởng thành, lớn lên
2.8. Are there any places where you like to talk with your friends?
Are there any places where you like to talk with your friends? (Có nơi nào bạn thích nói chuyện với bạn bè không?)
Yes, I love chatting with my friends in cozy cafés or parks. Cafés are great because they’re quiet enough to talk comfortably, and the drinks make the vibe more relaxing. Sometimes we also hang out in parks when the weather’s nice, it feels refreshing to talk while enjoying some fresh air.
(Có chứ, mình thích trò chuyện với bạn bè ở những quán cà phê ấm cúng hoặc công viên. Quán cà phê thì yên tĩnh, dễ nói chuyện và có đồ uống giúp không khí thư giãn hơn. Thỉnh thoảng tụi mình cũng ra công viên khi trời đẹp, vừa nói chuyện vừa tận hưởng không khí trong lành thật dễ chịu.)
Vocabulary ghi điểm:
-
cozy: ấm cúng, dễ chịu
-
vibe: bầu không khí
-
refreshing: sảng khoái, dễ chịu
-
hang out: đi chơi, tụ tập
2.9. Do you think some people talk too much?
Do you think some people talk too much? (Bạn có nghĩ rằng một số người nói quá nhiều không?)
Yes, absolutely. Some people just love talking and don’t really give others a chance to speak. It can be a bit tiring, especially when they keep going on about things that aren’t very interesting. But I guess they just enjoy expressing themselves, as long as they’re not being rude, I don’t really mind.
(Có chứ. Một số người rất thích nói và hầu như không cho người khác cơ hội để lên tiếng. Điều đó đôi khi khá mệt, nhất là khi họ cứ nói mãi về những chuyện không mấy thú vị. Nhưng mình nghĩ là họ chỉ muốn thể hiện bản thân thôi, miễn là họ không thô lỗ thì mình cũng không bận tâm lắm.)
Vocabulary ghi điểm:
-
give others a chance: cho người khác cơ hội
-
tiring: gây mệt mỏi
-
go on about something: nói mãi về điều gì đó
-
express themselves: thể hiện bản thân
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Communication - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Communication
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Communication, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
communicate |
giao tiếp, truyền đạt |
It’s important to communicate clearly in any situation. (Điều quan trọng là phải giao tiếp rõ ràng trong mọi tình huống.) |
|
communication skills |
kỹ năng giao tiếp |
Good communication skills are essential in the workplace. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều thiết yếu trong môi trường làm việc.) |
|
body language |
ngôn ngữ cơ thể |
Sometimes, body language says more than words. (Đôi khi, ngôn ngữ cơ thể nói nhiều hơn lời nói.) |
|
facial expression |
biểu cảm khuôn mặt |
His facial expression showed that he was upset. (Biểu cảm khuôn mặt của anh ấy cho thấy anh ấy đang buồn.) |
|
verbal communication |
giao tiếp bằng lời nói |
Verbal communication includes speaking and listening. (Giao tiếp bằng lời bao gồm nói và lắng nghe.) |
|
non-verbal communication |
giao tiếp phi ngôn ngữ |
Non-verbal communication can express emotions effectively. (Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể truyền tải cảm xúc rất hiệu quả.) |
|
get one’s message across |
truyền đạt thông điệp của mình |
It’s sometimes hard to get your message across in a noisy place. (Đôi khi rất khó để truyền đạt thông điệp trong nơi ồn ào.) |
|
interact with |
tương tác với |
Children need to interact with others to develop social skills. (Trẻ em cần tương tác với người khác để phát triển kỹ năng xã hội.) |
|
social media |
mạng xã hội |
Many people use social media as their main form of communication. (Nhiều người sử dụng mạng xã hội như cách giao tiếp chính.) |
|
texting / messaging |
nhắn tin |
Texting is a quick and convenient way to communicate. (Nhắn tin là cách giao tiếp nhanh và tiện lợi.) |
|
express oneself |
thể hiện bản thân |
It’s important for teenagers to learn how to express themselves. (Thanh thiếu niên cần học cách thể hiện bản thân.) |
|
convey a message |
truyền đạt thông điệp |
Advertisements are designed to convey a clear message. (Quảng cáo được thiết kế để truyền đạt thông điệp rõ ràng.) |
|
misunderstanding |
sự hiểu lầm |
Misunderstandings often happen when people don’t listen carefully. (Hiểu lầm thường xảy ra khi người ta không lắng nghe kỹ.) |
|
language barrier |
rào cản ngôn ngữ |
The language barrier makes it hard to communicate with foreigners. (Rào cản ngôn ngữ khiến việc giao tiếp với người nước ngoài khó khăn hơn.) |
|
tone of voice |
tông giọng nói |
The tone of your voice can change the meaning of what you say. (Tông giọng của bạn có thể thay đổi ý nghĩa câu nói.) |
|
small talk |
cuộc trò chuyện xã giao |
I’m not very good at making small talk with strangers. (Tôi không giỏi lắm trong việc bắt chuyện với người lạ.) |
|
keep in touch |
giữ liên lạc |
I use social media to keep in touch with my old friends. (Tôi dùng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn cũ.) |
|
have a conversation |
trò chuyện, nói chuyện |
We had a deep conversation about our future plans. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện sâu sắc về kế hoạch tương lai.) |
>>> XEM THÊM:
- Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
- Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Communication
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Communication:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
break the ice |
phá vỡ bầu không khí ngại ngùng |
I tried to tell a joke to break the ice at the meeting. (Tôi cố kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng trong buổi họp.) |
|
get straight to the point |
đi thẳng vào vấn đề |
Let’s get straight to the point instead of wasting time. (Hãy đi thẳng vào vấn đề thay vì lãng phí thời gian.) |
|
beat around the bush |
vòng vo, không vào trọng tâm |
Stop beating around the bush and tell me what you really think. (Đừng vòng vo nữa, nói thẳng xem bạn thật sự nghĩ gì.) |
|
get the wrong end of the stick |
hiểu sai ý |
I think you got the wrong end of the stick — I didn’t mean to offend you. (Tôi nghĩ bạn hiểu sai rồi — tôi không có ý xúc phạm bạn.) |
|
speak one’s mind |
nói thẳng suy nghĩ |
He always speaks his mind, even if it upsets others. (Anh ấy luôn nói thẳng suy nghĩ, dù có thể khiến người khác khó chịu.) |
|
get your message across |
truyền đạt thông điệp rõ ràng |
Teachers need to get their message across clearly to students. (Giáo viên cần truyền đạt thông điệp của mình rõ ràng cho học sinh.) |
|
be on the same wavelength |
cùng tần sóng, hiểu ý nhau |
My best friend and I are always on the same wavelength. (Tôi và bạn thân luôn rất hiểu ý nhau.) |
|
a breakdown in communication |
sự đứt gãy trong giao tiếp |
The project failed because of a breakdown in communication. (Dự án thất bại vì sự đứt gãy trong giao tiếp.) |
|
in touch / out of touch |
giữ liên lạc / mất liên lạc |
We still keep in touch even after moving abroad. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc dù đã ra nước ngoài.) |
|
word of mouth |
truyền miệng |
The restaurant became popular thanks to word of mouth. (Nhà hàng nổi tiếng nhờ truyền miệng.) |
|
talk behind someone’s back |
nói xấu sau lưng |
I hate people who talk behind others’ backs. (Tôi ghét những người nói xấu sau lưng người khác.) |
|
hit the nail on the head |
nói đúng trọng tâm / chính xác |
You hit the nail on the head when you said communication is key to success. (Bạn nói chính xác khi cho rằng giao tiếp là chìa khóa thành công.) |
|
get in touch with |
liên lạc với |
I need to get in touch with my boss urgently. (Tôi cần liên lạc gấp với sếp.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Communication trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Communication giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các hình thức giao tiếp, công nghệ và cách con người kết nối trong xã hội hiện đại. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả, chia sẻ trải nghiệm giao tiếp và thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



