TẤT TẦN TẬT NHỮNG CÁCH ĐẶT TÊN TIẾNG ANH CHO BÉ HAY NHẤT HIỆN NAY

Hiện nay là thời kỳ hội nhập Quốc tế, các bậc cha mẹ thường có xu hướng đặt thêm tên tiếng Anh cực hay cho con của mình. Tuy nhiên để chọn lựa được một cái tên vừa hay, vừa có ý nghĩa không phải là việc dễ dàng đối với tất cả các bậc phụ huynh. Bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp đỡ các bậc cha mẹ giải quyết được vấn đề về tên tiếng Anh cho bé gợi ý những cách đặt tên tiếng Anh hay nhất!

1. Những cách đặt tên tiếng Anh cho bé

  • Bố mẹ có thể đặt tên giống với người nổi tiếng, được nhiều người yêu thích: Nếu bố mẹ có một thần tượng nổi tiếng yêu thích thì có thể chọn tên cho con mình giống với tên của thần tượng.

Ví dụ: David Beckham, Tom Hanks, Justin Bieber.

  • Bố mẹ có thể đặt tên theo nghĩa của tiếng Việt: Một ý tưởng rất hay là các bậc phụ huynh có thể đặt tên tiếng Anh cho con xuất phát từ tên tiếng Việt hoặc có cùng nghĩa với tên tiếng Việt. 

Ví dụ: Tên con là Trà – tên tiếng Anh là Camellia (Hoa trà)

  • Bố mẹ có thể đặt tên mà cách phát âm/ đọc gần giống như tiếng Việt.

Ví dụ: An thì có thể gọi là Anne, Bình thì có thể gọi là Bin.

  • Bố mẹ có thể đặt tên hàm chứa ý nghĩa mà bố mẹ muốn gửi gắm hay hy vọng ở con mình.

Ví dụ: Với những bố mẹ có mong muốn con gái mình trở nên xinh đẹp và rực rỡ như ánh sáng thì có thể đặt tên là Ellie.

  • Bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh có nghĩa tương đồng với tên tiếng Việt. 

Ví dụ: Trẻ có tên tiếng Việt là Diên Vỹ, bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con là Iris (hoa diên vỹ). Hay bé có tên là Anh Thảo thì bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh là Primrose (hoa anh thảo).

Xem thêm: 

=> TUYỂN TẬP TÊN TIẾNG ANH CHO NỮ HAY VÀ Ý NGHĨA

=> 200+ TÊN TIẾNG ANH CHO NAM HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

2. Những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho bé trai

2.1 Về tinh thần gan dạ, dũng cảm

  • Harold /ˈhɛɹəɫd/: Quân đội, thủ lĩnh, người lãnh đạo.
  • Harvey /ˈhɑɹvi/: Chiến binh tài năng (battle worthy).
  • Leon /ˈliɒn/: Loài sư tử.
  • Leonard /ˈlenəd/: Chú sư tử mạnh mẽ và dũng cảm.
  • Liam /lɪjam/: Người hộ vệ, chiến binh.
  • Andrew /ˈændru/: To lớn, mạnh mẽ.
  • Alexander /ælɪɡˈzɑːndə/: Người canh giữ, người hộ vệ.
  • Arnold /ˈɑɹnəɫd/: Người thống trị của loài chim đại bàng (eagle ruler).
  • Brian /ˈbɹaɪən/: Sức mạnh, quyền năng.
  • Chad /tʃæd/:  Anh hùng, chiến binh trên chiến trường.
  • Drake /dreɪk/: Loài rồng.
  • Louis /ˈɫuɪs/: Chiến binh nổi danh (tên Pháp).
  • Marcus /ˈmɑːkəs/: Lấy từ tên của vị thần chiến tranh Mars..
  • Walter /ˈwɔːltə(r)/: Người lãnh đạo quân đội.
  • Richard /ˈrɪtʃəd/: Sự mạnh mẽ và dũng cảm.
  • Charles /tʃɑːlz (Br); tʃɑrlz/: Quân đội, chiến sĩ.
  • William /ˈwɪlɪəm/: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”).

null

2.2 Về phẩm chất cao quý, danh giá

  • Albert /ˈæɫbɝt/: Cao sang, sáng giá.
  • Donald /ˈdɒnl̩d/: Người thống trị cả thế giới.
  • Frederick /ˈfredrɪk/: Người cai trị vì bảo vệ hòa bình.
  • Raymond /ˈreɪmənd/: Người hộ vệ luôn đưa ra những lời khuyên sáng suốt.
  • Robert /ˈrɒbət/: Người nổi danh sáng suốt và thông thái (bright famous one).
  • Roy /roɪ/: Lãnh chúa.
  • Eric /ˈerik/: Vị lãnh đạo muôn đời.
  • Henry /ˈhenri/: Người thống trị đất nước.
  • Stephen /ˈstiːvn̩/: Vương miện.
  • Harry /ˈhæri /: Người thống trị đất nước.
  • Maximus /'mæksiməs/: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.

2.3 Về hạnh phúc và sự may mắn

  • Alan /ˈælən/: Sự hòa thuận.
  • Asher /ˈæʃə(r)/: Người được nhận phước lành.
  • Benedict /ˈbenəˌdɪkt/: Được chúc phước lành.
  • Kenneth /ˈkenɪθ/: Đẹp trai và mạnh mẽ (fair and fierce).
  • Paul /pɔːl/: Nhỏ bé, nhường nhịn.
  • Victor /ˈvɪktɝ/: Thắng lợi.
  • Darius /dəˈraɪəs/: Người sở hữu sự giàu sang, phú quý.
  • David /ˈdeɪvɪd/: Người thương yêu.
  • Felix /ˈfiːlɪks/: Người luôn có hạnh phúc và may mắn.
  • Edgar /ˈedɡə(r)/: Giàu sang, an khang.
  • Edward /ˈedwəd/: Người bảo hộ, trông coi gia tài (guardian of riches).

2.4 Về sự linh thiên, tôn giáo và thượng đế

  • Jonathan /ˈdʒɒn.ə.θən/: Chúa ban phước lành.
  • Lucas /ˈɫukəs/: Ánh sáng.
  • Matthew /ˈmæθju/: Món quà của Chúa đã ban tặng.
  • Nathan /ˈneɪθən/: Món quà của Chúa đã ban tặng.
  • Daniel /ˈdɑːnɪə/l: Thượng đế là người xét xử.
  • Elijah /ɪˈlaɪdʒə/: Chúa là Yah.
  • Abraham /ˈeɪbrəhæm/: Cha của các dân tộc.
  • Asher /ˈæʃə(r)/: Được ban phước lành.
  • Gabriel /ɡa.bʁi.jɛll/: Thượng đế vĩ đại.
  • Isaac /ˈaɪzək/: Chúa cười, tiếng cười.
  • Jacob /ˈdʒeɪkəb/: Chúa luôn bên cạnh che chở.
  • Joel /ˈdʒoəl/: Yah là Chúa.
  • John /dʒɒn/: Chúa nhân từ.
  • Joshua /ˈdʒɒʃʊə/: Chúa cứu rỗi các linh hồn.
  • Raphael /rɑːfaˈjel/: Được Chúa chữa lành.
  • Samuel /ˈsæmjuːəl/: Nhân danh Chúa/ Chúa đã lắng nghe.
  • Theodore /ˈθiəˌdɔɹ/: Quà của Chúa đã ban tặng.
  • Timothy /ˈtɪməθi/: Tôn kính Chúa.

2.5 Về thiên nhiên

  • Neil /niːl/: Đám mây, nhà đương kim vô địch, sự nhiệt huyết, nhiệt tình.
  • Samson /ˈsæmsən/: Đứa con của ánh dương rực rỡ.
  • Lagan /ˈlæɡ.ən/: Ngọn lửa.
  • Leighton /Lay-tən/: Vườn cây thuốc quý.
  • Lionel /ˈlaɪənl̩/: Vua sư tử bé.
  • Lovell  /ˈləvəl/: Sói con.
  • Phelan /ˈfelən/: Loài sói.
  • Silas /ˈsaɪləs/: Rừng.
  • Uri /ˈjɝi/: Ánh sáng và niềm hi vọng.
  • Aidan /aˈiːdan/: Ngọn lửa.
  • Egan /ʔɛɡan/: Ngọn lửa.
  • Enda /ˈednə/: Loài chim.
  • Farrer /ˈfɛɹiɝ/: Sắt.
  • Douglas /ˈdʌɡləs/: Con sông/suối đen.
  • Dylan /ˈdɪlən/: Biển.

Xem thêm: Ý NGHĨA CỦA 51 CÁI TÊN TIẾNG ANH

null

2.6 Về màu sắc, đá quý

  • Blake /ˈbleɪk/: Tối (nguồn gốc của tên này là Scottish).
  • Peter /ˈpitɝ/: Đá, thạch.

2.7 Về người lãnh đạo, dũng sĩ chiến đấu

  • Roderick /ˈrɑːdrɪk/: Mạnh mẽ nổi tiếng.
  • Roger /ˈrɒdʒə(r)/: Chiến sĩ nổi danh.
  • Archibald /ˈɑːtʃəˌbɒld/: Thật sự dũng cảm.
  • Aubrey /ˈɔːdri/: Người lãnh đạo tộc elf.
  • Griffith/ˈɡrɪˌfɪθ/: Hoàng tử, lãnh chúa.
  • Joyce /dʒoɪs/: Lãnh chúa.
  • Derek /ˈderɪk/: Nhà lãnh đạo vì dân.
  • Dieter /ˈditɝ/: Chiến sĩ.
  • Emery /ˈɛmɝi/: Người lãnh đạo giàu sang.
  • Baldric /ˈbæɫdɹɪk/: Chỉ huy quyết đoán, gan dạ.
  • Bernard /ˈbɜːnəd/: Những chiến binh quả cảm, mạnh mẽ như loài gấu.
  • Geoffrey /ˈdʒefri/: Người lãnh đạo vì sự bình yên, hòa bình.
  • Gideon /ˈɡɪdiən/: Chiến sĩ vĩ đại.
  • Kelsey /ˈkelsi/: Con tàu (dẫn đến) chiến thắng.
  • Meredith /ˈmerəˌdɪθ/: Già làng vĩ đại.
  • Ralph /reif/: Thông minh, trí tuệ và mạnh mẽ.
  • Randolph /ˈrændɒlf/: Người bảo hộ mạnh mẽ.

2.8 Về sự giàu sang, sung túc và danh tiếng

  • Otis /ˈoˌtɪs/: Giàu có, sung túc.
  • Patrick /ˈpætrɪk/: Quý tộc, hoàng gia.
  • Basil /ˈbæz.əl/: Hoàng tộc.
  • Eugene /juˈdʒin/: Xuất thân quý tộc.
  • Jethro /ˈdʒeθrəʊ/: Xuất sắc.
  • Magnus /ˈmæɡ.nəs/: Vĩ đại.
  • Benedict /ˈbenəˌdɪkt/: Nhận được sự ban phước.
  • Cuthbert /ˈkəθbərt/: Danh tiếng.
  • Dominic /ˈdɑmənɪk/: Vua chúa.
  • Darius /dəˈraɪəs/: Giàu sang, người hộ vệ.
  • Elmer /ˈelmə(r)/: Cao sang, danh tiếng.
  • Nolan /ˈnəʊlən/: Xuất thân cao sang, quyền quý, danh tiếng.

null

2.9 Về sự quý giá và vĩnh cửu

  • Jesse /ˈdʒesi/: Là quà của Chúa.
  • Jonathan /ˈdʒɒnəθən/: Là quà của Chúa.
  • Osmund /'ɔzmənd/: Nhận được sự bảo hộ của thần linh.
  • Ambrose /ˈæmˌbroz/: Bất tử.
  • Christopher /ˈkrɪstəfə(r)/: Chúa.
  • Isidore /ˈɪzəˌdɔː/: Món quà của Isis.

2.10 Về tình bạn và đức tin

  • Alden /ˈɑːldən/: Người bạn đáng tin cậy.
  • Erasmus /ɪˈɹæzməs/: Được yêu thương và quý trọng.
  • Oscar /ˈɔskɝ/: Người bạn hiền lành và nhân hậu.
  • Sherwin/ˈʃʊərwɪn/: Người bạn trung thành.
  • Baldwin /ˈbɒldwən/: Người bạn quả cảm.
  • Darryl /ˈderəl/: Yêu quý, yêu dấu.

2.11 Về sự hiền lành, thuần khiết

  • Clement /ˈkɫɛmənt/: Độ lượng, nhân hậu.
  • Curtis /ˈkɜːtəs/: Lịch sự, trang nhã.
  • Gregory /ˈɡreɡəri/: Cảnh giác, thận trọng.
  • Hubert /ˈhjubɝt/: Đầy nhiệt huyết, năng nổ.
  • Enoch /ˈiːnɒk/: Tận tụy, nhiều kinh nghiệm.
  • Finn /fɪn/: Tốt, đẹp, trong sáng.

2.12 Về vẻ ngoài đẹp đẽ, trong sáng

  • Flynn /ˈflɪn/: Chàng trai có mái tóc đỏ.
  • Lloyd /ˌlɔɪd/: Tóc xám.
  • Mabel /ˈmeɪbl̩/: Có sự đáng yêu và ngọt ngào.
  • Rowan /ˈɹoʊən/: Cậu bé có mái tóc đỏ.
  • Caradoc /kəˈrædək/: Đáng yêu.

3. Một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho các bé gái

3.1 Về tinh thần gan dạ, dũng cảm

  • Alexandra /ˌælɪɡˈzɑːndrə/: Người canh gác, bảo vệ.
  • Edith /ˈiːdɪθ/: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.
  • Bridget /ˈbɹɪdʒɪt/: Sức mạnh của người lãnh đạo.
  • Andrea /ˈændriə/: Mạnh mẽ và dũng cảm.
  • Valerie /ˈvæləri/: Sự mạnh khỏe.
  • Louisa /luːˈiːzə/: Chiến sĩ danh tiếng.
  • Matilda /məˈtɪldə/: Sự kiên trì, dũng cảm trên chiến trường.

3.2 Về phẩm chất cao quý, danh giá

  • Adelaide /ˈadəleɪd/: Người con gái có xuất thân cao sang, quyền quý.
  • Bertha /ˈbɜːθə/: Sự thông minh, danh tiếng.
  • Gloria  /ˈɡɫɔɹiə/: Vinh quang.
  • Martha /ˈmɑːθə/: Quý cô.
  • Clara /ˈkɫæɹə/: Thông thái, sạch sẽ, trong sáng, tinh tế.
  • Nefertiti /nɛfəˈtiːtɪ/: Sở hữu nét đẹp cao sang, quyền quý hơn người.
  • Sarah /ˈseərə/: Công chúa, quý cô.
  • Sophie /ˈsəʊfi/: Sự thông minh, bản lĩnh.
  • Phoebe /ˈfibi/: Thông minh, trong sáng, thanh thuần.
  • Regina /rɪˈdʒaɪ.nə/: Nữ hoàng.

null

3.3 Về hạnh phúc và sự may mắn

  • Amanda /əˈmændə/: Luôn nhận được sự yêu thương, xứng đáng với tình yêu thương.
  • Beatrix /ˈbiːtrɪks/: Luôn hạnh phúc, được nhận phước lành.
  • Irene /aɪˈɹin/: Hòa bình, bình an. 
  • Serena /səˈrinə/: Yên tĩnh, bình an.
  • Victoria /vɪkˈtɔː.ri.ə/: Thắng lợi.
  • Helen /ˈhɛɫən/: Mặt trời, người luôn được chiếu sáng.
  • Vivian /ˈvɪvɪən/: Vui vẻ và năng động.

3.4 Về sự linh thiên, tôn giáo và thượng đế

  • Ariel /ˈæriəl/: Chú sư tử của Chúa.
  • Dorothy /ˈdɒrəθi/: Món quà của Chúa.
  • Hannah /ˈhænə/: Ân sủng của Thượng đế.
  • Elizabethɪ /ˈlɪzəbəθ/: Lời thề của Chúa.
  • Jesse /ˈdʒesi/: Món quà của Chúa.

3.5 Về thiên nhiên

  • Violet /ˈvaɪə.lət/: Hoa violet, màu tím.
  • Stella /ˈstelə/: Vì tinh tú.
  • Anthea /ˈænθɪə/: Loài hoa.
  • Iolanthe /aɪ.oʊˈlænθiː/: Bông hoa màu tím.
  • Jena /ˈdʒinə/: Chú chim nhỏ bé.
  • Muriel /ˈmjuːrɪəl/: Biển cả.
  • Aurora /ɔːˈrɔː.rə/: Bình minh.
  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: Hoa iris, cầu vồng.
  • Jasmine /ˈdʒæz. mɪn/: Hoa nhài.
  • Stella /ˈstelə/: Ngôi sao.
  • Azure /ˈæʒ.ər/: Bầu trời xanh.
  • Esther /ˈestə(r)/: Ngôi sao.
  • Lily /ˈlɪl.i/: Bông hoa huệ tây.
  • Sterling /ˈstɜː.lɪŋ/: Vì sao nhỏ bé.
  • Daisy /ˈdeɪzi/: Hoa cúc dại.
  • Flora /ˈflɔː.rə/: Hoa, đóa hoa.

3.6 Về màu sắc, đá quý

  • Diamond /ˈdaɪə.mənd/: Kim cương.
  • Sienna /siˈen.ə/: Đỏ.
  • Sapphire /ˈsæf.aɪər/: Một loại đá quý đẹp và quý giá.
  • Jade /ˈdʒeɪd/: Đá ngọc bích.
  • Margaret /ˈmɑrɡrɨt/: Ngọc trai.
  • Pearl /pɜːl/: Ngọc trai.
  • Ruby /ˈruː.bi/: Đá ruby, đỏ.
  • Gemma /ˈdʒɛmə/: Ngọc.
  • Scarlet /'skɑ:lət/: Đỏ tươi.

3.7 Về người lãnh đạo, dũng sĩ chiến đấu

  • Audrey /ˈɔːdri/: Sức mạnh và sự cao quý.
  • Gerda /ˈɡɝdə/: Giám hộ, bảo vệ.
  • Bernice .bərˈniːs/: Người mang lại thắng lợi.
  • Bertha /ˈbɜːθə/: Danh tiếng, gan dạ.
  • Bridget /ˈbɹɪdʒət/: Sức mạnh và quyền lực.
  • Joyce /dʒoɪs/: Lãnh chúa.
  • Kelsey /ˈkelsi/: Con thuyền (dẫn đến) thắng lợi.
  • Iphigenia /ˌɪfɪdʒəˈnaɪə, -ˈniə/: Mạnh mẽ.
  • Louisa /luːˈiːzə/: Chiến sĩ danh tiếng.

null

3.8 Về sự giàu sang, sung túc và danh tiếng

  • Adele /əˈdel/: Cao sang, quyền quý.
  • Adelaide /ˈadəleɪd/: Người con gái có xuất thân cao sang, quyền quý.
  • Pandora /pænˈdɔɹə/: Được ban phước lành toàn diện.
  • Phoebe /ˈfiːbi/: Tỏa ánh sáng rực rỡ.
  • Florence /ˈflɒr.ənts/: Hưng thịnh.
  • Helga /ˈhɛɫɡə/: Được nhận sự ban phước lành.
  • Hypatia /hɪpə’tɪə/: Cao quý nhất.
  • Martha /ˈmɑːθə/: Quý cô, quý tộc.

3.9 Về sự quý giá và vĩnh cửu

  • Acacia /əˈkeɪ.ʃə/: Bất tử.
  • Theodora /θiəˈdɔːə/: Món quà của Chúa đã ban tặng.
  • Angel /ˈeɪndʒəɫ/: Thiên thần, người đưa tin.
  • Artemis /ˈɑː.tɪ.mɪs/: Tên của nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp.
  • Erica /ˈɛɹɪkə/: Mãi mãi, luôn luôn.
  • Godiva /ɡəˈdaɪvə/: Món quà của Chúa đã ban tặng.

3.10 Về tình bạn và đức tin

  • Verity /ˈver.ə.ti/: Sự thật.
  • Vivian /ˈvɪvɪən/: Sự sống.
  • Abigail /ˈæbəˌɡeɪɫ/: Niềm vui của bố khi con ra đời.
  • Amity /ˈæm.ɪ.ti/: Tình bạn đáng quý.
  • Edna /ˈednə/: Niềm vui.
  • Winifred /ˈwɪnɪfrɪd/: Niềm vui và hòa bình.

3.11 Về sự hiền lành, thuần khiết

  • Agatha /ˈægəθə/: Tốt.
  • Alma /ˈælmə/: Tử tế, tốt bụng.
  • Glenda /ˈɡlendə/: Trong sáng, thánh thiện, an lành.
  • Sophronia /soˈfrəʊniə/: Cẩn trọng, nhạy cảm.
  • Xenia /ˈziniə/: Hiếu khách.
  • Halcyon /ˈhæɫsiən/: Điềm tĩnh, bình tâm.
  • Jezebel /ˈdʒez.ə.bel/: Trong sáng.

null

3.12 Về vẻ ngoài đẹp đẽ, trong sáng

  • Amanda /əˈmændə/: Đáng yêu, dễ thương.
  • Bonnie /ˈbɑni/: Có vẻ đẹp cuốn hút, hấp dẫn ánh nhìn.
  • Calliope /kəˈlaɪəpi/: Khuôn mặt xinh xắn, rạng rỡ.
  • Ceridwen /kɛrˈɪdwɛn/: Đẹp như trong thơ văn.
  • Annabelle /ˈænəbəl/: Xinh xắn.
  • Dulcie /ˈdʌlsɪ/: Ngọt ngào.
  • Arian /ˈeə.ri.ən/: Rực rỡ, xinh đẹp như bạc.
  • Charmaine /ʃarˈmeɪn/: Quyến rũ và hấp dẫn.
  • Calliope /kəˈlaɪəpi/: Giọng hát tuyệt vời.
  • Doris /ˈdɒrɪs/: Xinh đẹp và dễ thương.
  • Fiona /fɪˈəʊnə/: Trắng trẻo, xinh xắn.
  • Isolde /ɪˈsoldə/: Xinh đẹp..
  • Mabel /ˈmeɪbl̩/: Dễ thương, xinh xắn.
  • Miranda /mɪˈræn.də/: Xinh đẹp và đáng yêu.
  • Lisa /ˈliːsə/: Là tên nữ thần của sự thành công.
  • Venus /ˈviː.nəs/: Tên của nữ thần sắc đẹp và tình yêu.

Như vậy, bài viết trên Langmaster đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa tên tiếng Anh và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng các bậc cha mẹ có thể chọn được một cái tên ưng ý dành cho đứa con thân yêu của mình nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác