Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

70+ CÂU CHÂM NGÔN TIẾNG ANH HAY Ý NGHĨA NHẤT VỀ CUỘC SỐNG

Tiếng Anh sở hữu một kho tàng châm ngôn khổng lồ. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa sẽ tạo động lực cho chúng ta trở nên lạc quan, yêu đời và mạnh mẽ hơn trong cuộc sống. Không chỉ thế, ta còn được học rất nhiều từ mới tiếng Anh qua những câu nói này. Hôm nay, bạn không cần tìm kiếm đâu xa nữa bởi Langmaster đã giúp bạn tổng hợp 30+ những câu châm ngôn cuộc sống tiếng Anh đáng đọc nhất!

I. Những câu châm ngôn tiếng Anh ngắn, được yêu thích nhất

1. Don’t cry because it’s over, smile because it happened. ― Dr. Seuss
(Hãy đừng khóc khi điều đó kết thúc, hãy mỉm cười vì nó đã xảy ra.)

2. You only live once, but if you do it right, once is enough. ― Mae West
(Bạn chỉ được sống một lần, nhưng nếu bạn làm đúng thì chỉ một lần là đủ.)

3. Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. – Dennis P. Kimbro.
(Cuộc sống chỉ là 10% những gì xảy ra với ta và 90% là cách mà chúng ta phản ứng lại với nó.)

4. Good friends, good books, and a sleepy conscience: this is the ideal life. ― Mark Twain
(Những người bạn tốt, những cuốn sách hay và một lương tâm thư thái: đó chính là cuộc sống lý tưởng.) 

5. Sometimes the questions are complicated and the answers are simple. ― Dr. Seuss
(Đôi khi các câu hỏi phức tạp lại có những câu trả lời rất đơn giản.) 

6. I am thankful to all who said no to me. It is because of them that I’m doing it myself. — Albert Einstein
(Tôi rất biết ơn những người đã nói không với tôi. Nhờ có họ mà tôi đang làm việc bằng chính sức mình.) 

Những câu châm ngôn tiếng Anh ngắn, được yêu thích nhất

7. Where there is a will, there is a way. – Pauline Kael
(Nơi nào có ý chí, nơi ấy có con đường.)

8. Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration. – Thomas Edison
(Thiên tài chỉ có 1% cảm hứng và 99% còn lại là mồ hôi.) 

9. Strive not to be a success, but rather to be of value. – Albert Einstein
(Phấn đấu không phải để thành công, mà là trở nên có giá trị.)

10. No one can make you feel inferior without your consent. – Eleanor Roosevelt
(Không ai có thể khiến bạn cảm thấy kém cỏi mà không có sự đồng ý của bạn.)

>> XEM THÊM:

II. Những câu châm ngôn tiếng Anh truyền động lực lạc quan hơn trong cuộc sống

1. I love those who can smile in trouble. – Leonardo da Vinci
(Tôi thích những người có thể cười ngay trong lúc khó khăn.)

2. Believe that life is worth living and your belief will help create the fact. – William James
(Hãy tin rằng cuộc sống này xứng đáng để sống và niềm tin đó của bạn sẽ biến thành sự thật.)

3. The trick in life is learning how to deal with it. — Helen Mirren
(Mẹo cuộc sống là bạn phải học được cách đối phó với nó.)

4. Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow. – Dylan Thomas
(Cuộc sống luôn trao cho bạn một cơ hội thứ hai. Nó được gọi là ngày mai.)

5. I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying. – Michael Jordan
(Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều không thành công ở một việc gì đó. Nhưng tôi không thể chấp nhận việc không cố gắng.)

6. If you want to live a happy life, tie it to a goal, not to people or things. — Albert Einstein
(Nếu bạn muốn sống một cuộc sống hạnh phúc, hãy chỉ hướng tới mục tiêu chứ đừng chú ý tới người khác hay thứ gì khác.)

7. It’s OK to not be OK, as long as you don’t stay that way. — Anonymous
(Bạn thấy không ổn cũng không sao cả, miễn là bạn đừng mãi dừng lại mãi ở đó.)

8. Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. ― Albert Einstein
(Cuộc sống như thể việc đạp một chiếc xe. Để giữ thăng bằng, bạn phải di chuyển tiếp.)

9. Believe you can and you’re halfway there. — T. Roosevelt
(Chỉ cần tin rằng bạn có thể là bạn đã đi được một nửa chặng đường rồi.)

10. Everything you can imagine is real. ― Pablo Picasso
(Mọi thứ bạn có thể tưởng tượng ra được đều là thật.)

11. When life changes to be harder, change yourself to be stronger. – Edwin Mamerto
(Khi cuộc sống thay đổi trở nên khó khăn hơn, hãy thay đổi con người mình để trở nên mạnh mẽ hơn.)

12. Move on. It's just a chapter in the past. But don't close the book just turn the page. – Brooklyn Copeland
(Hãy tiếp tục bước đi. Đó chỉ là một phần nhỏ bé trong quá khứ. Đừng đóng cả quyển sách lại mà hãy chỉ lật sang trang mới!)

13. The way to get started is to quit talking and begin doing. – Walt Disney
(Cách để bắt đầu là ngừng nói và bắt tay vào làm.)

14. On the way to success, there is no trace of lazy men.
(Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.)

15. Life is not fair, please get used to it.
(Cuộc sống vốn chẳng công bằng đâu. Hãy làm quen dần với nó đi.)

16. A winner never stops trying. – Tom Landry
(Một người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng.)

17. Know your limits, but never stop trying to exceed them.
(Biết giới hạn của bản thân nhưng đừng bao giờ ngừng cố gắng để vượt qua nó.)

>> XEM THÊM: NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH HAY VỀ SỰ LẠC QUAN

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

III. Châm ngôn tiếng Anh về sự nỗ lực cố gắng, mạnh mẽ

  1. The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.
    (Càng nỗ lực vì một điều gì đó, bạn sẽ càng cảm thấy vĩ đại khi đạt được nó.)
  2. Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.
    (Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chết người: Sự can đảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.)
  3. Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle.
    (Hãy tin vào chính mình và tất cả những gì bạn có. Biết rằng có một điều gì đó bên trong bạn lớn hơn mọi chướng ngại.)

  4. Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.
    (Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Cứ tiếp tục đi.)

  5. It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.
    (Không quan trọng bạn đi chậm đến mức nào, miễn là bạn không dừng lại.)

  6. Strength does not come from winning. Your struggles develop your strengths.
    (Sức mạnh không đến từ chiến thắng. Những đấu tranh của bạn phát triển sức mạnh của bạn.)

  7. You are stronger than you think.
    (Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.)

  8. Success is not measured by what you accomplish but by the opposition you have encountered, and the courage with which you have maintained the struggle against overwhelming odds.
    (Thành công không được đo bằng những gì bạn đạt được mà bằng sự đối lập bạn đã gặp phải và lòng dũng cảm để duy trì đấu tranh.)

  9. A river cuts through rock, not because of its power, but because of its persistence.
    (Con sông xuyên qua đá không phải vì sức mạnh mà vì sự kiên trì.)

  10. Pain is temporary. Quitting lasts forever.
    (Đau đớn chỉ là tạm thời. Từ bỏ là mãi mãi.)

  11. Dream big and dare to fail.
    (Hãy mơ lớn và dám thất bại.)

  12. Strength grows in the moments when you think you can’t go on but you keep going anyway.
    (Sức mạnh phát triển trong những khoảnh khắc bạn nghĩ mình không thể tiếp tục, nhưng vẫn cứ tiến bước.)

  13. Success is what happens after you have survived all your mistakes.
    (Thành công là điều xảy ra sau khi bạn đã vượt qua tất cả sai lầm của mình.)

  14. Difficulties in life are intended to make us better, not bitter.
    (Những khó khăn trong cuộc sống là để làm cho chúng ta tốt hơn, chứ không phải cay đắng.)

  15. The struggle you’re in today is developing the strength you need for tomorrow.
    (Cuộc đấu tranh bạn đang trải qua hôm nay là phát triển sức mạnh bạn cần cho ngày mai.)

  16. Stay strong, stand up, and have a voice.
    (Hãy mạnh mẽ, đứng lên và cất tiếng nói.)

  17. What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us.
    (Những gì đã qua và những gì sắp đến là chuyện nhỏ so với những gì bên trong chúng ta.)

  18. Success is not for the lazy.
    (Thành công không dành cho kẻ lười biếng.)

  19. Never let your failures define you. Let them teach you.
    (Đừng để thất bại định nghĩa bạn. Hãy để chúng dạy bạn.)

  20. You were given this life because you are strong enough to live it.
    (Bạn được ban cho cuộc sống này vì bạn đủ mạnh mẽ để sống nó.)

>> XEM THÊM:

IV. Châm ngôn tiếng Anh hài hước

1. Life is short, smile while you still have teeth.
(Cuộc sống này ngắn lắm, hãy cứ cười khi bạn vẫn còn răng.)

null

2. I wish I were a unicorn so I could stab idiots with my head.
(Tôi ước mình là một chú kỳ lân để có thể đâm những kẻ ngốc với cái đầu mình.)

3. I’m going to stand outside. So if anyone asks, I am outstanding.
(Tôi sẽ đứng ở bên ngoài. Nên nếu có ai hỏi thì tôi sẽ nổi bật nhất.)

4. Do not argue with an idiot. He will drag you down to his level and beat you with experience.
(Đừng cãi nhau với một kẻ ngốc. Anh ta sẽ kéo bạn xuống cùng trình độ của hắn và đánh bại bạn bằng kinh nghiệm.)

5. Whoever said, “It’s not whether you win or lose that counts”, probably lost. — Martina Navratilova
(Bất kỳ ai từng nói rằng “Thắng bại không quan trọng” thì chắc chắn đã thất bại rồi.)

6. I wake up every morning at nine and grab the morning paper. Then I look at the obituary page. If my name is not on it, I get up. — Benjamin Franklin
(Tôi thức dậy mỗi 9 giờ sáng và cầm lấy tờ báo. Sau đó, tôi nhìn ngay vào trang cáo phó. Nếu như tên tôi không có ở trên đó thì tôi tỉnh dậy.)

7. People often say that motivation doesn’t last. Well, neither does bathing – that’s why we recommend it daily. — Zig Ziglar
(Mọi người thường nói rằng động lực không duy trì lâu dài. Tương tự như việc tắm rửa vậy, vì thế mà chúng ta mới được khuyên là thực hiện việc này mỗi ngày.)

8. Death is life’s way of telling you you’ve been fired. ― R. Geis
(Cái chết là một cách mà cuộc đời bảo với bạn rằng bạn đã bị sa thải.)

9. The future depends on your dreams. So don’t hesitate to sleep.
(Tương lai sau này của bạn phụ thuộc vào những ước mơ. Vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đi ngủ.)

10. don’t get older. I level up.
(Tôi không hề già đi, tôi chỉ “lên cấp” thôi.)

>> XEM THÊM: CÂU NÓI TIẾNG ANH HAY VỀ ĐỘC THÂN

V. Châm ngôn tiếng Anh hay về tình yêu

Châm ngôn tiếng Anh hay về tình yêu

1. Love isn’t something you find. Love is something that finds you.
(Tình yêu không phải là thứ bạn tìm thấy. Tình yêu là thứ tìm thấy bạn.)

2. How can you love another if you don’t love yourself?
(Làm sao mà bạn có thể yêu người khác khi bạn chưa yêu chính bản thân mình?)

3. Immature love says: ‘I love you because I need you.’ Mature love says ‘I need you because I love you.’
(Tình yêu của người chưa trưởng thành là: “Anh yêu em vì anh cần em”. Tình yêu trưởng thành nói rằng: “Anh cần em vì anh yêu em.”)

4. A man falls in love through his eyes, a woman through her ears.
(Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.)

5. Hate has a reason for everything but love is unreasonable”
(Ghét một ai thì cũng có nguyên nhân nhưng yêu người nào thì chẳng thể.)

6. Life is the flower for which love is the honey.
(Cuộc sống là đóa hoa mà tình yêu là mật ngọt.)

7. Love is like a beautiful flower that I may not touch, but whose fragrance makes the garden a place of delight just the same.
(Tình yêu tựa như một đoá hoa đẹp mà tôi có thể không chạm vào, nhưng hương thơm ngào ngạt của nó khiến cho cả khu vườn trở thành một nơi tuyệt đẹp.)

8. To the world, you may be one person, but to one person you may be the world.
(Với thế giới bạn chỉ là một người, nhưng với một người nào đó, bạn là cả thế giới.)

9. It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much.
(Sẽ chỉ mất có vài giây để nói anh yêu em nhưng mất cả đời để chứng minh điều đó.)

10. A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life.
(Tình yêu lớn không phải có nhiều người để yêu mà là yêu một người đến suốt đời.)

11. Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience.
(Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn chưa nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.)

12. You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it.
(Bạn nhận ra bạn đã yêu một ai đó khi bạn bạn mong họ hạnh phúc cho dù bạn chẳng phải là một phần trong hạnh phúc của họ.)

13. Love is the crowning grace of humanity, the holiest right of the soul, and the golden link which binds us.
Tình yêu là ân sủng lớn nhất của loài người, là quyền thiêng liêng nhất của tâm hồn, và là sợi dây liên kết vàng liên kết chúng ta.

14. Love is when you gave him a piece of your soul that you never knew was missing.
(Tình yêu là khi bạn đã trao cho anh ta một mảnh linh hồn mà bạn chẳng bao giờ nhận ra là thiếu.)

15. Sometimes the heart sees what is invisible to the eye.
(Đôi khi trái tim nhận ra những điều chẳng thể nhìn bằng mắt.)

16. Being deeply loved by someone gives you strength while loving someone deeply gives you courage.

17. Được ai đó yêu sâu đậm sẽ đem lại cho bạn sức mạnh, trong khi yêu ai đó đậm sâu sẽ đem tới cho bạn dũng khí.

18. A flower cannot blossom without sunshine, and man cannot live without love.
(Một bông hoa không thể nở mà không có ánh nắng, và con người không thể sống mà thiếu đi tình yêu.)

19. To love and be loved is to feel the sun from both sides.
(Yêu và được yêu là cảm nhận được ánh nắng từ cả hai phía.)

20. Beauty is in the eyes of the beholder.
(Vẻ đẹp không nằm ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm trong đôi mắt của kẻ si tình.)

>> XEM THÊM:

VI. Châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa về tình bạn

Châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa về tình bạn

1. Friends show their love in times of trouble, not in happiness.
(Bạn bè thể hiện tình cảm của họ trong lúc khó khăn chứ không phải trong hạnh phúc.)

2. Count your age by friends, not years Count your life by smiles, not tears. - John Lennon.
(Hãy đếm số tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.)

3. A friendship can weather most things and thrive in thin soil; but it needs a little mulch of letters and phone calls and small, silly presents every so often – just to save it from drying out completely. - Pam Brown
(Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi chuyện và sinh sôi trên mảnh đất cằn cỗi; nhưng thỉnh thoảng nó cần chăm chút với một vài là thư, những cuộc điện thoại và các món quà nhỏ bé ngốc nghếch để nó không chết khô.)

4. Friendship is the only cement that will ever hold the world together. – Woodrow Wilson
(Tình bạn là chất liệu xi măng duy nhất sẽ gắn kết cả thế giới lại với nhau.)

5. Friendship is the purest love.
(Tình bạn là thứ tình cảm trong sáng nhất.)

6. Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow-ripening fruit. – Aristotle
(Tình bạn đẹp lâu dài giống như một loại trái chín chậm, không thể đến nhanh trong chớp mắt.)

7. Friendship improves happiness, and abates misery, by doubling our joys and dividing our grief. – Marcus Tullius Cicero
(Tình bạn gia tăng sự hạnh phúc và giảm bớt khổ đau, bằng cách nhân đôi niềm vui và chia đi nỗi buồn của chúng ta.

8. Friendship is like a glass ornament, once it is broken it can rarely be put back together exactly the same way. – Charles Kingsley
(Tình bạn giống như một vật trang trí thủy tinh, một khi nó đã vỡ thì khó mà có thể lành lại theo đúng cách.)

9. True friendship is like sound health; the value of it is seldom known until it is lost. – Charles Caled Colton
(Tình bạn thực sự giống như sức khỏe; người ta ít khi nhớ tới giá trị của nó cho đến khi nó mất đi.)

10. Friendship without self interest is one of the rare and beautiful things in life. – James Francis Byrnes
(Tình bạn không màng tư lợi là một trong những điều tuyệt đẹp và quý hiếm của cuộc sống.)

11. A snowball in the face is surely the perfect beginning to a lasting friendship. – Markus Zusak
(Một quả bóng tuyết vào mặt chắc chắn là khởi đầu hoàn hảo cho một tình bạn bền lâu.)

12. Friends are people you can talk to without words when you have to.
(Bạn bè là những người mà khi cần ta có thể nói chuyện mà không phải dùng tới ngôn từ.)

13. For the friendship of two, the patience of one is required.
(Để tình bạn của cả hai bền chặt, cần có sự kiên nhẫn của một người.)

14. We are all travelers in the wilderness of the world, and the best we can find in our travels is an honest friend. – Robert L. Stevenson
(Chúng ta đều là những kẻ lữ hành trong thế giới hoang dại, và điều tuyệt nhất mà chúng ta có thể tìm thấy trong hành trình của mình là một người bạn chân thành.)

15. When friendship is once rooted fast, it is a plant no storm can blast.
(Một khi tình bạn đã nhanh chóng bén rễ thì không một cơn bão nào có thể bứng nó lên nổi.)

>> XEM THÊM:

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Trên đây là tổng hợp những câu châm ngôn tiếng Anh hay, ý nghĩa mà đội ngũ Langmaster rất tâm đắc. Câu nói nào khiến bạn thấm thía và suy ngẫm nhiều nhất? Hy vọng bài viết trên đã giúp đánh thức độc lực làm việc, học tập và mang đến sự  lạc quan cho bạn. Nếu bạn mong muốn được cập nhật thêm thật nhiều câu nói hay, sâu sắc khác, đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Langmaster nữa nha!

Ms. Chu Thị Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác