HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Từ vựng tiếng Anh nha khoa và mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất

Hiện nay tại Việt Nam, nha khoa quốc tế được xây dựng rất nhiều với thu hút nhân sự với mức lương hậu hĩnh. Tuy nhiên để được làm việc tại đây, các nha sĩ cần trau dồi vốn tiếng Anh của mình thật vững chắc. Để bắt đầu việc học tiếng Anh cơ bản điều đầu tiên các nha sĩ hãy làm giàu từ vựng của mình bằng những từ chuyên ngành. Cùng Langmaster ở bài viết này để cùng học về chủ đề tiếng Anh nha khoa nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

Tiếng Anh nha khoa khá đa dạng gắn với từng trường hợp và bệnh lý. Cùng tìm hiểu những từ ngữ được sử dụng thông dụng trong nha khoa dưới đây nhé:

1.1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh nha khoa

  • Infection /ɪnˈfekʃn/: nhiễm trùng
  • Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm
  • Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng
  • Numb /nʌm/: ê răng
  • Caries /ˈkeəriːz/: lỗ sâu răng
  • Cavity /ˈkævəti/: lỗ hổng
  • Decay /dɪˈkeɪ/: sâu răng
  • Pyorrhea /ˌperiədɒnˈtaɪtɪs/: chảy mủ
  • Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
  • Bicuspid /bai'kʌspid/: răng trước hàm, hai mấu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

Từ vựng tiếng Anh nha khoa chuyên ngành

>> Xem thêm:

1.2. Từ vựng tiếng Anh về tên gọi nhân viên phòng khám

  • Assistant /əˈsɪstənt/: Phụ tá
  • Dental Clinic /ˈdentl ˈklɪnɪk/: Phòng khám nha khoa
  • Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ
  • Hygienist /haɪˈdʒiːnɪst/: Người chuyên vệ sinh răng miệng
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng

1.3. Từ vựng tiếng Anh nha khoa về răng miệng

  • Adult teeth /ˈædʌlt ˈtiːθ/: răng người lớn
  • Baby teeth /ˈbeɪbi ˈtiːθ/: răng trẻ em
  • Canine /ˈkeɪnaɪn/: răng nanh
  • Cement /sɪˈment/: men răng
  • Dentures /ˈdentʃəz/: hàm răng giả
  • Enamel /ɪˈnæml/: men
  • False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả
  • Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: răng cửa
  • Gums /ɡʌm/: lợi
  • Jaw /dʒɔː/: hàm
  • Molars /ˈməʊlə(r)/: răng hàm
  • Premolars /ˌpriːˈməʊlə(r)/: răng tiền hàm
  • Permanent teeth /ˌpɜːmənənt ˈtiːθ/: răng vĩnh viễn
  • Primary teeth /ˌpraɪməri ˈtiːθ/: răng sữa
  • Pulp /pʌlp/: tủy răng
  • Tooth/Teeth /tuːθ/ˈtiːθ/: răng
  • Wisdom tooth /ˈwɪzdəm tuːθ/: răng khôn

Từ vựng tiếng Anh nha khoa về răng miệng

Xem thêm:

1.4. Từ vựng tiếng Anh nha khoa về dụng cụ phòng khám

  • Drill /drɪl/: máy khoan răng
  • Gargle /ˈɡɑːɡl/: nước súc miệng
  • Rubber bands /ˌrʌbə ˈbænd/: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
  • Sink /sɪŋk/: bồn rửa
  • Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu
  • Bands /bænd/: nẹp
  • Bib /bɪb/: cái yếm
  • Braces /breɪs/: niềng răng
  • Caps /kæps/: chụp răng
  • Crown /kraʊn/: mũ chụp răng
  • Dental floss /ˈdentl flɒs/: Chỉ nha khoa

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

  • Hygiene /ˈhaɪdʒiːn: vệ sinh răng miệng
  • Implant /ɪmˈplɑːnt/ : cấy ghép
  • Injection /ɪnˈdʒekʃn/: chích thuốc
  • Oral surgery /ˌɔːrəl sɜːdʒəri/: phẫu thuật răng miệng
  • Root canal /ˈruːt kənæl/: rút tủy răng
  • Anesthesia /ˌænəsˈθiːziə/: gây tê
  • Anesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: gây mê
  • Amalgam /əˈmælɡəm/: trám răng bằng amalgam
  • Correction /kəˈrekʃn/: điều chỉnh
  • Cleaning /ˈkliːnɪŋ/: vệ sinh
  • Surgery /sɜːdʒəri/: phẫu thuật
  • Treatment /ˈtriːtmənt/: điều trị
  • Whiten /ˈwaɪtn/: làm trắng
  • Checkup /ˈtʃek ʌp/: kiểm tra
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

Một số thuật ngữ nha khoa tiếng Anh liên quan

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

3. Mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh nha khoa

3.1. Mẫu câu dùng đặt lịch hẹn khám

  • Does your son want to make an appointment to see his dentist? (Con trai của chị có muốn hẹn gặp bác sĩ của cậu bé không?)
  •  Are you available/free on Saturday? (Bạn có rảnh vào ngày thứ 6 không?)
  • Can she arrange some time on Sunday? (Cô ấy có thể dành một chút thời gian vào chủ nhật không?)
  • Would you please give me name, age, number phone? (Bạn có thể cho tôi xin tên, tuổi và số điện thoại được không?)
  • Please tell me your full name. (Vui lòng hãy cho tôi biết tên đầy đủ của bạn)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
  • When did your daughter last visit the dentist? (Lần cuối con gái của anh đi tới nha khoa là khi nào?)
  • Have you had any symptoms? (Bạn có bất kỳ triệu chứng nào không?)
  • How long have you had the problems? (Bạn gặp vấn đề này lâu chưa?)
  • Does your father have any current medical symptoms? (Bố của bạn gần đây có triệu chứng sức khỏe nào không?)
  • Does your mother have any allergies to any medications? (Mẹ của bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?)

3.2. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dành cho khách hàng

  • Can my daughter make an appointment to see the dentist? (Con gái tôi có thể đặt lịch hẹn gặp bác sĩ không?)
  • I would like a check-up. (Tôi muốn kiểm tra răng miệng)
  • I have got toothache. (Tôi bị đau răng)
  • I have chipped a tooth. (Một cái răng của tôi bị sứt mất)
  • One of my son's fillings has come out. (Một trong các vết hàn của con trai tôi bị vỡ ra)
  • I would like to clean and polish. (Tôi muốn vệ sinh răng và làm bóng)
  • How much does a decay cost? (Một chiếc răng sâu thì hết bao nhiêu tiền?)
  • What does she  need to do when she get home? (Con bé cần làm gì khi về nhà?)

3.3. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dành cho nha sĩ

  • Would you like to come in? (Mời bạn vào phòng khám)
  • Please have a seat. (Mời bạn ngồi)
  • Open your mouth, please. (Vui lòng hãy há miệng ra nhé)
  • A little wider, please. (Mở to thêm một chút nữa nhé)
  • The dentist is going to give her an x-ray. (Bác sĩ sẽ chụp Xquang cho cô ấy)
  • She has got a bit of decay in this one. (Chiếc răng này của cô ấy bị sâu một chút)
  • Your son needs three fillings. (Con trai của chị cần hàn 3 chỗ)
  • I’m going to have to take 3 teeth out. (Tôi sẽ nhổ 3 chiếc răng ra)
  • The dentist is going to give him an injection. (Bác sĩ sẽ tiêm cho anh ấy một mũi)
  • Let the dentist know if you feel any pain. (Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thấy bất kỳ đau đớn nào)

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng cho người đi làm

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh nha khoa

Bài tập: Dịch nghĩa và thêm phiên âm thuật ngữ nha khoa dưới đây:

1. Enamel: _____

2. False teeth: _____

3. Incisors: _____

4. Gums: _____

5. Jaw: _____

6. Suture: _____

7. Bands: _____

8. Bib: _____

9. Braces: _____

10. Orthodontist: _____

11. Inflammation: _____

12. Gingivitis: _____

Đáp án:

1. Enamel /ɪˈnæml/: men

2. False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả

3. Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: Răng cửa

4. Gums /ɡʌm/: lợi

5. Jaw /dʒɔː/: hàm

6. Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu

7. Bands /bænd/: nẹp

8. Bib /bɪb/: cái yếm

9. Braces /breɪs/: niềng răng

10. Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng

11. Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm

12. Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài viết đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích về tiếng Anh nha khoa. Với phần kiến thức này, số lượng từ vựng khá đa dạng và dễ gây nhầm lẫn. Vì thế hãy kiên trì mỗi ngày để vốn từ của mình được phong phú thêm nhé. Để biết được năng lực tiếng Anh hiện tại, hãy tham gia bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay với Langmaster để có thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị nha!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác