TIẾNG ANH NHA KHOA VÀ NHỮNG THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH BẠN CẦN BIẾT
Hiện nay tại Việt Nam, nha khoa quốc tế được xây dựng rất nhiều với thu hút nhân sự với mức lương hậu hĩnh. Tuy nhiên để được làm việc tại đây các nha khoa cần trau dồi vốn tiếng Anh của mình thật vững chắc. Để bắt đầu việc học tiếng Anh cơ bản điều đầu tiên các nha sĩ hãy làm giàu từ vựng của mình bằng những từ chuyên ngành. Cùng Langmaster ở bài viết này để cùng học về chủ đề tiếng Anh nha khoa nhé!
Xem thêm:
- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1. Từ vựng tiếng Anh nha khoa chuyên ngành
Tiếng Anh nha khoa khá đa dạng gắn với từng trường hợp và bệnh lý. Cùng tìm hiểu những từ ngữ được sử dụng thông dụng trong nha khoa dưới đây nhé:
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa về bệnh
- Infection /ɪnˈfekʃn/: nhiễm trùng
- Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm
- Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng
- Numb /nʌm/: ê răng
- Caries /ˈkeəriːz/: lỗ sâu răng
- Cavity /ˈkævəti/: lỗ hổng
- Decay /dɪˈkeɪ/: sâu răng
- Pyorrhea /ˌperiədɒnˈtaɪtɪs/: chảy mủ
- Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
- Bicuspid /bai'kʌspid/:Răng trước hàm, hai mấu
Từ vựng tiếng Anh nha khoa chuyên ngành
1.2. Từ vựng nha khoa tiếng Anh về tên gọi nhân viên phòng khám
- Assistant /əˈsɪstənt/: Phụ tá
- Dental Clinic /ˈdentl ˈklɪnɪk/: Phòng khám nha khoa
- Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ
- Hygienist /haɪˈdʒiːnɪst/: Người chuyên vệ sinh răng miệng
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH
=> 250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ THƯỜNG GẶP
1.3. Từ vựng tiếng Anh nha khoa về các loại răng và bộ phận răng miệng
- Adult teeth /ˈædʌlt ˈtiːθ/: răng người lớn
- Baby teeth /ˈbeɪbi ˈtiːθ/: răng trẻ em
- Canine /ˈkeɪnaɪn/: răng nanh
- Cement /sɪˈment/: men răng
- Dentures /ˈdentʃəz/: hàm răng giả
- Enamel /ɪˈnæml/: men
- False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả
- Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: Răng cửa
- Gums /ɡʌm/: lợi
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Molars /ˈməʊlə(r)/: răng hàm
- Premolars /ˌpriːˈməʊlə(r)/: răng tiền hàm
- Permanent teeth /ˌpɜːmənənt ˈtiːθ/: răng vĩnh viễn
- Primary teeth /ˌpraɪməri ˈtiːθ/: răng sữa
- Pulp /pʌlp/: tủy răng
- Tooth/Teeth /tuːθ/ˈtiːθ/: răng
- Wisdom tooth /ˈwɪzdəm tuːθ/: răng khôn
Từ vựng tiếng Anh nha khoa chuyên ngành
1.4. Từ vựng tiếng Anh trong nha khoa về tên gọi dụng cụ phòng khám
- Drill /drɪl/: máy khoan răng
- Gargle /ˈɡɑːɡl/: nước súc miệng
- Rubber bands /ˌrʌbə ˈbænd/: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
- Sink /sɪŋk/: bồn rửa
- Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu
- Bands /bænd/: nẹp
- Bib /bɪb/: cái yếm
- Braces /breɪs/: niềng răng
- Caps /kæps/: chụp răng
- Crown /kraʊn/: mũ chụp răng
- Dental floss /ˈdentl flɒs/: Chỉ nha khoa
1.5. Một số thuật ngữ nha khoa tiếng Anh liên quan
- Hygiene /ˈhaɪdʒiːn: vệ sinh răng miệng
- Implant /ɪmˈplɑːnt/ : cấy ghép
- Injection /ɪnˈdʒekʃn/: chích thuốc
- Oral surgery /ˌɔːrəl sɜːdʒəri/: phẫu thuật răng miệng
- Root canal /ˈruːt kənæl/: rút tủy răng
- Anesthesia /ˌænəsˈθiːziə/: gây tê
- Anesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: gây mê
- Amalgam /əˈmælɡəm/: trám răng bằng amalgam
- Correction /kəˈrekʃn/: điều chỉnh
- Cleaning /ˈkliːnɪŋ/: vệ sinh
- Surgery /sɜːdʒəri/: phẫu thuật
- Treatment /ˈtriːtmənt/: điều trị
- Whiten /ˈwaɪtn/: làm trắng
- Checkup /ˈtʃek ʌp/: kiểm tra
- Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán
Học từ vựng chủ đề tiếng Anh nha khoa và sức khỏe cùng giáo viên bản ngữ dưới đây:
Langmaster - Cách nói về HÀM RĂNG của bạn bằng TIẾNG ANH [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
32 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại bệnh viện [Học tiếng Anh giao tiếp #7]
Một số thuật ngữ nha khoa tiếng Anh liên quan
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
2. Mẫu câu giao tiếp thông trong tiếng Anh nha khoa
2.1. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dùng đặt lịch hẹn khách
- Does your son want to make an appointment to see his dentist? (Con trai của chị có muốn hẹn gặp bác sĩ của cậu bé không?)
- Are you available/free on Saturday? (Bạn có rảnh vào ngày thứ 6 không?)
- Can she arrange some time on Sunday? (Cô ấy có thể dành một chút thời gian vào chủ nhật không?)
- Would you please give me name, age, number phone? (Bạn có thể cho tôi xin tên, tuổi và số điện thoại được không?)
- Please tell me your full name. (Vui lòng hãy cho tôi biết tên đầy đủ của bạn)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
- When did your daughter last visit the dentist? (Lần cuối con gái của anh đi tới nha khoa là khi nào?)
- Have you had any symptoms? (Bạn có bất kỳ triệu chứng nào không?)
- How long have you had the problems? (Bạn gặp vấn đề này lâu chưa?)
- Does your father have any current medical symptoms? (Bố của bạn gần đây có triệu chứng sức khỏe nào không?)
- Does your mother have any allergies to any medications? (Mẹ của bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?)
Xem thêm:
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
2.2. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dành cho khách hàng
- Can my daughter make an appointment to see the dentist? (Con gái tôi có thể đặt lịch hẹn gặp bác sĩ không?)
- I would like a check-up. (Tôi muốn kiểm tra răng miệng)
- I have got toothache. (Tôi bị đau răng)
- I have chipped a tooth. (Một cái răng của tôi bị sứt mất)
- One of my son's fillings has come out. (Một trong các vết hàn của con trai tôi bị vỡ ra)
- I would like to clean and polish. (Tôi muốn vệ sinh răng và làm bóng)
- How much does a decay cost? (Một chiếc răng sâu thì hết bao nhiêu tiền?)
- What does she need to do when she get home? (Con bé cần làm gì khi về nhà?)
2.3. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dành cho nha sĩ
- Would you like to come in? (Mời bạn vào phòng khám)
- Please have a seat. (Mời bạn ngồi)
- Open your mouth, please. (Vui lòng hãy há miệng ra nhé)
- A little wider, please. (Mở to thêm một chút nữa nhé)
- The dentist is going to give her an x-ray. (Bác sĩ sẽ chụp Xquang cho cô ấy)
- She has got a bit of decay in this one. (Chiếc răng này của cô ấy bị sâu một chút)
- Your son needs three fillings. (Con trai của chị cần hàn 3 chỗ)
- I’m going to have to take 3 teeth out. (Tôi sẽ nhổ 3 chiếc răng ra)
- The dentist is going to give him an injection. (Bác sĩ sẽ tiêm cho anh ấy một mũi)
- Let the dentist know if you feel any pain. (Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thấy bất kỳ đau đớn nào)
Tham khảo các mẫu câu giao tiếp về chủ đề sức khỏe và khám bệnh dưới đây:
=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 39: GẶP BÁC SĨ
=> TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ CÂU GIAO TIẾP VỀ SỨC KHỎE PHỔ BIẾN NHẤT
3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh nha khoa
3.1. Bài tập: Dịch nghĩa và thêm phiên âm thuật ngữ nha khoa dưới đây:
1. Enamel: _____
2. False teeth: _____
3. Incisors: _____
4. Gums: _____
5. Jaw: _____
6. Suture: _____
7. Bands: _____
8. Bib: _____
9. Braces: _____
10. Orthodontist: _____
11. Inflammation: _____
12. Gingivitis: _____
Đáp án:
1. Enamel /ɪˈnæml/: men
2. False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả
3. Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: Răng cửa
4. Gums /ɡʌm/: lợi
5. Jaw /dʒɔː/: hàm
6. Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu
7. Bands /bænd/: nẹp
8. Bib /bɪb/: cái yếm
9. Braces /breɪs/: niềng răng
10. Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng
11. Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm
12. Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng
Bài viết đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích về tiếng Anh nha khoa. Với phần kiến thức này, số lượng từ vựng khá đa dạng và dễ gây nhầm lẫn. Vì thế hãy kiên trì mỗi ngày để vốn từ của mình được phong phú thêm nhé. Để biết được năng lực tiếng Anh hiện tại, hãy tham gia bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay với Langmaster để có thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị nha!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Chủ đề từ vựng tiếng Anh thương mại được đánh giá là chủ đề đa dạng và khó nhằn. Vì vậy hãy chinh phục ngay cùng với Langmaster nhé!

Có những từ vựng tiếng Anh về đồ uống nào? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây.

Các từ vựng tiếng Anh về phim vô cùng đa dạng và độc đáo. Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé.

Khám phá ngay cùng Langmaster trọn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh không thể thiếu trong ngành kinh tế!

Hãy nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Y để có chìa khóa giúp bạn tiếp cận các kiến thức, nghiên cứu mới nhất trên thế giới.