Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

GIỚI THIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DƯỢC THÔNG DỤNG NHẤT

Tiếng Anh chuyên ngành y chắc hẳn không phải là điều dễ dàng đối với sinh viên của chuyên ngành này. Tuy nhiên, việc trau dồi những từ vựng này là đặc biệt cần thiết để thuận tiện trong việc nghiên cứu những tài liệu nước ngoài cho ngành học của mình và cập nhật những kiến thức cho ngành học. Để thuận tiện hơn trong quá trình học tập của mọi người, sau đây Langmaster sẽ giới thiệu một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành dược phổ biến hiện nay.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi với tên là Health (Health Sciences), với chuyên tổ chức phòng cũng  như chữa bệnh, bảo vệ sức khỏe cho mọi người. Sau đây, hãy cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược ngay đây.

1.1 Từ vựng cơ bản (thông dụng) ngành y dược

Khác với những chuyên ngành khác, để đọc được tài liệu cũng như sử dụng các loại thuốc một cách tốt nhất, đòi hỏi bạn phải có được một trình độ tiếng Anh nhất định. Đầu tiên, bạn cần nắm vững những tiếng Anh chuyên ngành dược cơ bản sau đây:

  • Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • First aid /fɜːst eɪd/: Sơ cứu
  • Contagious /kənˈteɪʤəs/: Dễ lây lan, lây nhiễm
  • Clinic /ˈklɪnɪk/: Phòng khám
  • Prescription /prɪsˈkrɪpʃən/: Đơn thuốc
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc
  • Injection /ɪnˈʤɛkʃən/: Mũi tiêm
  • Injury /ˈɪnʤəri/: Vết thương
  • Thermometer /θəˈmɒmɪtə/: Nhiệt kế
  • Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: Phòng chờ
  • Wound /wuːnd/: Vết thương
  • Prescribe /prɪsˈkraɪb/: Kê đơn
  • Specialist /ˈspɛʃəlɪst/: Bác sĩ chuyên khoa
  • Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: Phòng khám.
  • Aspirin /ˈæspərɪn/: Thuốc giảm đau

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 24: Tại quầy thuốc [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]

  • Bandage /ˈbændɪʤ/: Băng bó
  • muscle /ˈmʌsl/: Bắp thịt
  • Nausea /ˈnɔːziə/: sự buồn nôn
  • Pain /peɪn/: cơn đau 
  • Painful /ˈpeɪnfʊl/: đau đớn
  • Splint /splɪnt/: Thanh nẹp
  • Sprain /spreɪn/: Bong gân
  • Stomach /ˈstʌmək/: Dạ dày
  • Tendon /ˈtɛndən/: gân; dây chằng
  • Obesity /əʊˈbiːsɪti/: Béo phì
  • Eating Disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/: Rối loạn ăn uống
  • Nutrients /ˈnjuːtrɪənts/: Chất dinh dưỡng
  • Diet /ˈdaɪət/: Chế độ ăn
  • Overeating /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/: Sự ăn quá nhiều

null

1.2. Một số bệnh thường gặp  bằng tiếng Anh

  1.   Bệnh: Disease, sickness, illness
  2.   Bệnh bạch hầu: Diphtheria
  3.   Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
  4.   Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy - Người: leper
  5.   Bệnh cúm: Influenza, flu
  6.   Bệnh dịch: Epidemic, plague
  7.   Bệnh đái đường: Diabetes
  8.   Bệnh đau dạ dày: Stomach ache
  9.   Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
  10. Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
  11. Bệnh đau mắt hột: Trachoma
  12. Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
  13. Bệnh đau tim: Heart-disease
  14. Bệnh đau gan: Hepatitis
  15. Viêm gan: hepatitis
  16. Xơ gan: cirrhosis
  17. Bệnh đậu mùa: Small box
  18. Bệnh động kinh: Epilepsy
  19. Bệnh **c nhân mắt: Cataract
  20. Bệnh hạ cam, săng: Chancre
  21. Bệnh hen (suyễn): Asthma
  22. Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
  23. Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
  24. Bệnh kiết lỵ: Dysentery
  25. Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
  26. Bệnh lậu: Blennorrhagia
  27. Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
  28. Bệnh mạn tính Chronic: disease
  29. Bệnh ngoài da: Skin disease
  30. (Da liễu)Khoa da: (dermatology)
  31. Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)
  32. Bệnh phù thũng: Beriberi
  33. Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
  34. Bệnh Sida: AIDS
  35. Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
  36. Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
  37. Bệnh sởi: Measles
  38. Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
  39. Bệnh táo: Constipation
  40. Bệnh tâm thần: Mental disease
  41. Bệnh thấp: Rheumatism
  42. Bệnh thiếu máu: Anaemia
  43. Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
  44. Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
  45. Bệnh tim: Syphilis
  46. Bệnh tràng nhạc: Scrofula
  47. Bệnh trĩ: Hemorrhoid
  48. Bệnh ung thư: Cancer
  49. Bệnh uốn ván: Tetanus
  50. Bệnh màng não: Meningitis
  51. Bệnh viêm não: Encephalitis
  52. Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
  53. Bệnh viêm phổi: Pneumonia
  54. Bệnh viêm ruột: Enteritis
  55. Bệnh viêm tim: Carditis
  56. Bệnh học tâm thần: Psychiatry
  57. Bệnh lý: Pathology
  58. Bệnh SIDA  (suy giảm miễn dịch): AIDS
  59. Bệnh viện: Hospital
  60. Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
  61. Bà đỡ: Midwife
  62. Băng: Bandage
  63. Bắt mạch: To feel the pulse
  64. Buồn nôn: A feeling of nausea
  65. Cảm: To have a cold, to catch cold
  66. Cấp cứu: First-aid
  67. Cấp tính (bệnh): Acute disease
  68. Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
  69. Chiếu điện: X-ray
  70. Chóng mặt: Giddy
  71. Dị ứng: Allergy
  72. Đau âm ỉ: Dull ache
  73. Đau buốt, chói: Acute pain
  74. Đau họng: Sore throat
  75. Đau răng: Toothache
  76. Đau tai: Ear ache
  77. Đau tay: To have  pain in the hand
  78. Đau tim: Heart complaint
  79. Điều trị: To treat, treatment
  80. Điều trị học: Therapeutics
  81. Đơn thuốc: Prescription
  82. Giun đũa: Ascaris
  83. Gọi bác sĩ: To send for a doctor
  84. Huyết áp: Blood pressure
  85. Chứng: Ictêri Hysteria
  86. Khám bệnh: To examine
  87. Khối u: Tumor
  88. Loét,ung nhọt: Ulcer
  89. Mất ngủ: Insomnia
  90. Ngất: To faint, to loose consciousness
  91. Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
  92. Ngộ độc: Poisoning
  93. Nhi khoa: Paediatrics
  94. Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> 400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG BẠN NÊN BIẾT

=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC QUAN TRỌNG

1.3 Thuật ngữ tiếng Anh ngành y dược

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược trên, mọi người cũng cần phải nắm về những thuật ngữ tiếng Anh ngành y dược. Những từ vựng này sẽ giúp mọi người đọc cũng như tra cứu được tốt hơn, cụ thể những từ vựng tiếng Anh như sau:

  • Chuyên khoa tiếng Anh
  • Allergy /ˈæləʤi/: chuyên khoa dị ứng
  • Cardiology /ˌkɑːdɪˈɒləʤi/: chuyên khoa tim mạch
  • Dermatology /ˌdɜːməˈtɒləʤi/: chuyên khoa da liễu
  • Endocrinology /ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi/: chuyên khoa nội tiết
  • Hepatology /ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ/: chuyên khoa gan
  • Nephrology /nɪˈfrɒlədʒɪ/: chuyên khoa thận
  • Neurology /njʊəˈrɒləʤi/: chuyên khoa thần kinh
  • Oncology /ɒnˈkɒləʤi/: Chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmology /ˌɒfθælˈmɒləʤi/: chuyên khoa mắt
  • Psychiatry /saɪˈkaɪətri/: chuyên khoa tâm thần
  • Radiology /ˌreɪdɪˈɒləʤi/: chuyên khoa X-quang
  • Traumatology /ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ/: chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician /ˌɒbstɛˈtrɪʃən/: Chuyên khoa sản khoa
  • Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: Chuyên khoa nhi khoa
  • Laboratory /ləˈbɒrətəri/: Phòng xét nghiệm
  • Labour ward /ˈleɪbə wɔːd/: Khu sản phụ
  • Medical records department /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng lưu trữ bệnh án

60 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y HỌC - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Từ vựng về một số bệnh trong tiếng Anh
  • Allergy /ˈæləʤi/: Dị ứng
  • Appetite /ˈæpɪtaɪt/: Thèm ăn
  • Broken /ˈbrəʊkən/: Bị gãy (xương)
  • Cold /kəʊld/: Cảm lạnh
  • Cough /kɒf/: ho
  • Diarrhea: /ˌdaɪəˈrɪə/: Bệnh tiêu chảy
  • Dizzy /ˈdɪzi/: Chóng mặt
  • Fever /ˈfiːvə/: Sốt
  • Flu /fluː/: Bệnh cúm
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
  • Indigestion /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/: Khó tiêu
  • Influenza /ˌɪnflʊˈɛnzə/: Bệnh cúm
  • Painful /ˈpeɪnfʊl/: Đau đớn
  • Rash /ræʃ/: Phát ban
  • Obesity /əʊˈbiːsɪti/: Béo phì
  • Eating Disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/: Rối loạn ăn uống
  • Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
  • Acute disease /əˈkjuːt dɪˈziːz/: Bệnh cấp tính
  • Chronic disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/: Bệnh mạn tính
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
  • Indigestion /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/: Khó tiêu
  • Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Sự nhiễm trùng

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

  • Các phòng ban & các khoa ở trong bệnh viện
  • Admission office /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Canteen /kænˈtiːn/: Phòng/ nhà ăn, căn tin
  • Cashier’s /kæˈʃɪəz/: Quầy thu tiền
  • Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: Phòng khám.
  • Delivery room /dɪˈlɪvəri ruːm/: Phòng sinh
  • Emergency ward/ room /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/: Phòng cấp cứu
  • Isolation ward/room /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/: Phòng cách ly
  • Laboratory /ləˈbɒrətəri/: Phòng xét nghiệm
  • Nursery /ˈnɜːsəri/: phòng trẻ sơ sinh
  • On-call room /ɒn-kɔːl ruːm/: phòng trực
  • Operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/: phòng mổ
  • Pharmacy /ˈfɑːməsi/: hiệu thuốc, quầy bán thuốc
  • Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: phòng chờ
  • Inpatient department /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa bệnh nhân nội trú
  • Intensive care unit (ICU) /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/: Đơn vị chăm sóc tăng cường
  • Blood bank /blʌd bæŋk/: Ngân hàng máu

1.4 Giới thiệu một số thuật ngữ viết tắt về chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh

Để thuận tiện hơn trong quá trình viết tiếng Anh, thông thường một số thuật ngữ sẽ được viết tắt để việc viết trở nên nhanh gọn hơn. Thế nên, mọi người cũng cần tìm hiểu thêm về một số thuật ngữ viết tắt cụ thể như sau:

  • ABG (Arterial Blood Gasses): Khí máu động mạch
  • ACL (Anterior Cruciate Ligament): Dây chằng chéo trước
  • AFIB (Atrial Fibrillation): Rung nhĩ
  • ALP (Alkaline Phosphatase): Phosphatase kiềm
  • ALT (Alanine Aminotransferase): Xét nghiệm ALT
  • AMI (Acute Myocardial Infarction): Nhồi máu cơ tim cấp tính
  • AST (Aspartate Aminotransferase) Chỉ số AST (cho gan)
  • AVM (Arteriovenous Malformation): Dị dạng động mạch não
  • BID (Twice A Day): Hai lần một ngày
  • BMI (Body Mass Index): Chỉ số khối lượng cơ thể
  • BP (Blood Pressure): Huyết áp

2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành y dược

Đối với ngành y dược, cũng có một số câu giao tiếp nhất định trong những trường hợp khác nhau, từ đó giúp mọi người thuận tiện hơn trong việc cư xử. Sau đây, cùng tìm hiểu một số mẫu câu thường dùng trong những tình huống cụ thể nhé!

2.1 Giao tiếp tại quầy lễ tân

  • I’d like to see a doctor có nghĩa là: Tôi muốn gặp bác sĩ.
  • Do you have an appointment? có nghĩa là: Anh/Chị có lịch hẹn trước không?
  • Is it urgent? có nghĩa là: Có khẩn cấp không?
  • I’d like to make an appointment to see Dr… có nghĩa là: Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ…
  • Do you have private medical insurance? có nghĩa là: Anh/Chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?
  • Please take a seat có nghĩa là: Xin mời ngồi.

null

2.2 Tiếng Anh giao tiếp về các triệu chứng khám bệnh

  • How can I help you? có nghĩa là: Tôi có thể giúp gì được Anh/Chị?
  • What’s the problem? có nghĩa là: Anh/Chị có vấn đề gì?
  • What are your symptoms? có nghĩa là: Anh/Chị có triệu chứng gì?
  • I’ve got a… có nghĩa là: Tôi bị…
  • I’ve been feeling sick/headaches có nghĩa là: Gần đây tôi cảm thấy mệt hoặc đau đầu.
  • My joints are aching có nghĩa là: Các khớp của tôi rất đau.
  • I’ve got a swollen… có nghĩa là: Tôi bị sưng…
  • I’ve got a pain in my… có nghĩa là: Tôi bị đau ở…
  • How long have you been feeling like this? có nghĩa là: Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
  • Do you have any allergies? có nghĩa là: Anh/Chị có bị dị ứng không?

2.3 Tiếng Anh giao tiếp trong quá trình khám bệnh

  • Can I have a look? có nghĩa là: Để tôi khám xem.
  • Where does it hurt? có nghĩa là: Anh/Chị bị đau chỗ nào?
  • It hurts here có nghĩa là: Tôi đau ở đây.
  • I’m going to take your… có nghĩa là: Tôi sẽ đo… của Anh/Chị.

2.4 Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương án chữa bệnh

  • I’m going to give you an injection có nghĩa là: tôi sẽ tiêm cho Anh/Chị.
  • We need to take a… có nghĩa là: Chúng tôi cần lấy… 
  • You need to have a blood test có nghĩa là: Anh/Chị cần thử máu.
  • Take this prescription to the chemist có nghĩa là: Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc.
  • I want you to see a specialist có nghĩa là: Tôi muốn Anh/Chị đi gặp chuyên gia

XEM THÊM:

=> 101 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

=> 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành y dược

Việc học những tiếng Anh chuyên ngành dược là điều tương đối khó khăn, thế nên hãy cùng Langmaster điểm qua một số bài tập phổ biến và giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn ngay sau đây nhé!

3.1 Bài tập

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống.

1. I go to the …….. every month for a health check.

2. Go to …………… and wait for the doctor

3. He is having …….

4. I have to take ……… every day

null

3.2 Đáp án

1. I go to the hospital every month for a health check (Tôi đến bệnh viện mỗi tháng để khám sức khỏe)

2. Go to the waiting room and wait for the doctor (Hãy đến phòng chờ và đợi bác sĩ)

3. He is having a cold (anh ấy đang bị cảm)

4. I have to take medicine everyday (tôi phải uống thuốc mỗi ngày)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Với những thông tin trên, chắc hẳn mọi người cũng đã nắm được những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược được sử dụng phổ biến hiện nay. Có thể thấy, những từ vựng này rất hữu ích và cần thiết, đặc biệt với những người học ngành liên quan đến y dược và thường xuyên sử dụng tài liệu nước ngoài. Bên cạnh đó, nếu như mọi người có thể truy cập vào website của Langmaster để hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác