TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 1 THEO DẠNG, CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Mục lục [Ẩn]
Bạn đang có con học lớp 1? Bạn đang loay hoay trong việc tìm kiếm tài liệu bài tập tiếng Anh lớp 1 để cùng con ôn luyện những kiến thức được học trong một năm? Vậy còn chần chờ gì mà không xem ngay bài viết tổng hợp kiến thức, bài tập và bài giải tiếng Anh lớp 1 (có PDF) của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster dưới đây.
Hãy xem hết bài viết để tải bài tập và cùng con ôn luyện bất cứ lúc nào nhé.
1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 1
Trước tiên, để hoàn thành xuất sắc các bài tập tiếng Anh lớp 1, các bé cần nắm vững tổng quan kiến thức đã được truyền đạt tại lớp học. Do đó trước khi bước vào phần làm bài tập tiếng Anh lớp 1, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster điểm qua và ôn lại ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh của 16 Unit sau đây:
Unit |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Unit 1: In the school playground |
ball , bike, book |
Hi, I’m tên riêng. Bye, tên riêng. |
Unit 2: In the dining room |
cat, cake, cup, car |
I have a đồ vật/con vật. |
Unit 3: At the street market |
hat, apple, can, bag |
This is my đồ vật/con vật. |
Unit 4: In the bedroom |
duck, door, dog, desk |
This is a đồ vật/con vật. |
Unit 5: At the fish and chip shop |
fish, chip, milk, chicken |
I like đồ vật/món ăn/động vật…. |
Unit 6: In the classroom |
red, pencil, bell, pen |
It’s a màu sắc đồ vật. |
Unit 7: In the garden |
girl, goat, garden, gate |
There’s a đồ vật/con người/con vật. |
Unit 8: In the park |
head, horse, hair , hand |
Touch your đồ vật/bộ phận/con vật. |
Unit 9: In the shop |
clock, mop, lock, pot |
How many đồ vật? |
Unit 10: At the zoo |
mango, mouse, monkey, mother |
That’s a đồ vật/con người/con vật. |
Unit 11: At the bus stop |
sun, truck, bus, running |
Cô ấy/ Anh ấy/Tên riêng is running. |
Unit 12: At the lake |
lake, leaf, lemon |
Look at con người. / Look at the đồ vật/con vật. |
Unit 13: In the school canteen |
noodles, banana, nut |
He/She is having món ăn. |
Unit 14: In the toy shop |
teddy bear, tiger , turtle, top |
I can see a đồ vật/con vật/con người. |
Unit 15: At the football match |
foot, football, face , father |
Point to your bộ phận. |
Unit 16: At home |
window, washing, water |
How many đồ vật (số nhiều), can you see? |
2. Tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1
Từ phần tổng quan được trình bày trên, có thể thấy rằng từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 tương đối nhẹ nhàng và chỉ xung quanh những chủ đề thường ngày để các em tập làm quen với ngôn ngữ mới. Tuy nhiên lý thuyết là bước đệm đầu tiên khi trẻ tiếp xúc với tiếng Anh, các em phải được rèn luyện bài tập và giao tiếp thường xuyên mới có thể trở nên thành thạo.
Dưới đây tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh của học sinh lớp 1 đã được phân chia theo các kỹ năng phụ huynh có thể tham khảo để hỗ trợ con trong quá trình học tập và phát triển:
2.1 Các dạng bài tập nghe
- Listen and repeat: Nghe và lặp lại.
- Listen and circle: Nghe và khoanh tròn.
- Listen and chant: Nghe và hát theo.
- Listen and tick or cross: Nghe và đánh dấu tick nếu bức tranh mô tả đúng, đánh dấu x nếu mô tả sai.
2.2 Các dạng bài tập nói
- Point and say: Chỉ vào đồ vật và đọc.
- Let’s talk: Nói theo tranh hoặc mẫu câu cho sẵn.
2.3 Các dạng bài tập đọc
- Look and circle: Nhìn tranh và khoanh tròn từ vựng tương ứng.
- Match and say: Đọc và nối từ vựng với bức hình tương ứng.
- Read and tick: Đọc từ vựng và tick vào bức tranh mô tả đúng.
2.4 Các dạng bài tập viết
- Write and say: Nhìn tranh, điền chữ cái còn thiếu và đọc lớn.
- Look and trace: Nhìn và tô lại chữ cái theo mẫu.
- Write the letters: Điền chữ cái còn thiếu.
Xem thêm: TỔNG HỢP MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1
3. Bài tập tiếng Anh cho lớp 1 có đáp án
3.1 Bài tập nói tiếng Anh lớp 1
Bài tập 1: Nói to theo mẫu câu và hình ảnh đã được đánh dấu.
Bài tập 2: Chỉ và đọc to các đồ vật được đánh số trong ảnh.
Bài tập 3: Trả lời các câu đã cho dưới đây.
- Hello. What’s your name?
- How are you?
- How old are you?
- What's the name of your school?
- How old is your mother?
- What's your favorite color?
- What's your favorite cartoon?
- Do you like pets?
- Do you have a pet?
- Do you have a best friend?
3.2 Bài tập đọc tiếng Anh lớp 1
Bài tập 1: Nhìn tranh và tick vào ô đáp án đúng.
Bài tập 2: Nối hình ảnh của cột A với từ vựng thích hợp của cột B.
Bài tập 3: Đánh dấu O nếu câu hỏi đúng và dấu X nếu câu hỏi sai.
Bài tập 4: Khoanh từ vựng tương ứng với các đồ vật có trong hình.
Bài tập 5: Nhìn từ vựng và khoanh tròn đáp án đúng.
Bài tập 6: Đọc đoạn văn ngắn sau và khoanh tròn câu trả lời đúng.
My name is Lily. I am six years old. I have a pet cat. Its name is Whiskers. Whiskers is white and very playful. I like to play with Whiskers every day after school.
- What is the girl's name?
- Lily
- Lucy
- Lisa
- Linda
- How old is Lily?
- Five
- Six
- Seven
- Eight
- What kind of pet does Lily have?
- A dog
- A cat
- A bird
- A fish
- What is the name of Lily's pet?
- Fluffy
- Spot
- Whiskers
- Shadow
- When does Lily play with Whiskers?
- In the morning
- During lunch
- Before bed
- After school
3.3 Bài tập viết tiếng Anh lớp 1
Bài tập 1: Nhìn tranh và viết từ vựng tương ứng.
Bài tập 2: Nhìn tranh và điền từ còn thiếu vào ô trống.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
- Xin chào, tôi tên là Peter.
- Nhìn con dê kìa.
- Tôi đang ăn mì.
- Tôi có một cây thước.
- Chạm vào tóc của bạn đi.
- Có bao nhiêu quyển sách thế?
- Đây là cái cặp của tôi.
- Tôi thích con chó.
- Tạm biệt, Mary.
- Tôi có thể thấy một con gấu bông màu trắng.
Bài tập 4: Điền a, an vào trước các danh từ sau.
- ___ apple
- ___ dog
- ___ elephant
- ___ cat
- ___ book
- ___ orange
- ___ tree
- ___ umbrella
- ___ house
- ___ leaf
Bài tập 5: Điền is, am are vào chỗ trống.
- She ___ a student.
- I ___ six years old.
- They ___ friends.
- He ___ my brother.
- We ___ happy.
- The dog ___ very playful.
- I ___ playing with my toys.
- You ___ my best friend.
- It ___ raining today.
- The cats ___ sleeping.
Bài tập 6: Viết tên màu sắc bằng tiếng Anh dưới mỗi đồ vật đã cho.
Bài tập 7: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.
4. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 1
4.1 Bài tập nói
Bài tập 1:
- This is a window.
- This is a desk.
- This is a tree.
- This is a bed.
- This is a door.
Bài tập 2:
1. Desk |
2. Apple |
3. Ruler |
4. Colored pencil |
5. Book |
6. Bag |
Bài tập 3:
- My name is _____ .
- I’m fine, thank you. / I’m not OK.
- I’m ___ years old.
- My school name is _____ .
- My mother is ___ years old.
- My favorite color is _____ .
- My favorite cartoon is _____ .
- Yes, I do. / No, I don’t.
- Yes, I do. / No, I don’t.
- Yes, I do. / No, I don’t.
4.2 Bài tập đọc
Bài tập 1:
1. Cat |
2. Car |
3. Hat |
4. Duck |
5. Bell |
6. Chip |
7. Leaf |
Bài tập 2:
1-B |
2-D |
3-F |
4-E |
5-C |
6-A |
Bài tập 3:
1. X |
2. O |
3. O |
4. O |
5. O |
6. X |
7. X |
8. O |
9. X |
10. X |
Bài tập 4:
chicken, cup, can, gate, fish, water
Bài tập 5:
1. B |
2.A |
3. B |
4. B |
5. B |
6. A |
7. A |
8. A |
9. A |
10. A |
Bài tập 6:
1. A |
2. B |
3. B |
4. C |
5. D |
4.3 Bài tập viết
Bài tập 1:
1. Pen |
2. Book |
3. Bike |
4. Desk |
5. Clock |
6. Truck |
7. Banana |
8. Teddy bear |
9. Monkey |
10. Pencil |
11. Lock |
12. Milk |
13. Apple |
14. Ball |
15. Bag |
16. Horse |
Bài tập 2:
1. MANGO |
2. LOCK |
3. DESK |
4. TIGER |
5. NOODLE |
6. SUN |
7. TURTLE |
8. NUT |
Bài tập 3:
- Hello, I’m Peter.
- Look at the goat.
- I’m having noodle.
- I have a ruler.
- Touch your hair.
- How many books?
- This is my bag.
- I like dog.
- Bye, Mary.
- I can see a white teddy bear.
Bài tập 4:
1. an |
2. a |
3. an |
4. a |
5. a |
6. an |
7. a |
8. an |
9. a |
10. a |
Bài tập 5:
1. is |
2. am |
3. are |
4. is |
5. are |
6. is |
7. am |
8. are |
9. is |
10. are |
Bài tập 6:
1. GREEN |
2. BROWN |
3. PINK |
4. BLUE |
5. RED |
6. ORANGE |
7. YELLOW |
8. WHITE |
9. BLACK |
Bài tập 7:
1. RULER |
2. FOOTBALL |
3. FOOT |
4. RUNNING |
5. HAND |
6. BUS |
7. CHIP |
8. LEAF |
9. MONKEY |
Tải bài tập tiếng Anh lớp 1 tại đây để cùng con ôn tập kiến thức mỗi ngày nhé!
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Hy vọng rằng với bài viết tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 1 mà Tiếng Anh giao tiếp Langmaster trình bày trên đã có thể giúp các bậc phụ huynh và các em học sinh có thêm nguồn tài liệu phong phú để ôn tập sâu sắc hơn về kiến thức đã được học tại trường. Ngoài ra, bên cạnh việc làm bài tập, các bậc phụ huynh nên dành thời gian để thực hành giao tiếp với con thường nhằm giúp con tăng sự tự tin và tập làm quen với ngôn ngữ mới nhanh hơn.
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!