TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 3 - HEALTHY LIVING FOR TEENS SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3
- 2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 9 Unit 3
- 3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Động từ khiếm khuyết
- 4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 3
- 4.1 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Getting Started
- 4.2 Tiếng Anh lớp 9 unit 3 A Closer Look 1
- 4.3 Tiếng Anh lớp 9 unit 3 A Closer Look 2
- 4.4 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Communication
- 4.5 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Skills 1
- 4.6 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Skills 2
- 4.7 Tiếng Anh Unit 3 lớp 9 Looking back
- 4.8 Tiếng Anh Unit 3 lớp 9 Project
Nội dung bài học Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 chủ đề Healthy Living For Teens sẽ xoay quanh các vấn đề về cuộc sống, làm thế nào để cân bằng giữa việc học và chăm sóc bản thân của tuổi teen. Đồng thời các bạn học sinh còn được hướng dẫn cách dùng động từ khiếm khuyết trong câu câu điều kiện loại 1. Bắt đầu thực hành bài học này cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay bây giờ nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
healthy living |
/ˈhelθiˈlɪvɪŋ/ |
lối sống lành mạnh |
physical health |
/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ |
sức khỏe thể chất |
mental health |
/ˈmentl helθ/ |
sức khỏe tinh thần |
maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì |
healthy diet |
/ə ˈhelθi ˈdaɪət/ |
chế độ ăn lành mạnh |
do exercise |
/du: ek.sə.saɪz/ |
tập thể dục |
counsellor |
/ˈkaʊnsələ(r)/ |
người cố vấn |
reduce stress |
/rɪˈdjuːs strɛs/ |
giảm căng thẳng |
look after |
/lʊk ˈɑːftə(r)/ |
chăm sóc |
well-balanced life |
/welˈbælənst laɪf/ |
cuộc sống cân bằng |
balance |
/ˈbæləns/ |
cân bằng |
priority |
/praɪˈɒrəti/ |
ưu tiên |
give priority |
/ɡɪv praɪˈɒrəti/ |
ưu tiên hàng đầu |
work out |
/wɜːk aʊt/ |
tập thể dục |
achieve |
/əˈtʃiːv/ |
đạt được, hoàn thành |
manage time |
/ˈmænɪdʒ taɪm/ |
quản lý thời gian |
try |
/traɪ/ |
cố gắng, thử |
accomplish |
/əˈkʌmplɪʃ/ |
hoàn thành, đạt được |
delay |
/dɪˈleɪ/ |
trì hoãn, hoãn lại |
due date |
/djuː deɪt/ |
hạn chót |
optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
stressed out |
/strest aʊt/ |
căng thẳng |
distraction |
/dɪˈstrækʃn/ |
sự xao nhãng |
intend |
/ɪnˈtend/ |
có ý định, dự định |
wait for |
/weɪt fɔːr/ |
chờ đợi |
gain weight |
/ɡeɪn weɪt/ |
tăng cân |
fast food |
/fɑːst fuːd/ |
đồ ăn nhanh |
stay up late |
/steɪ ʌp leɪt/ |
ngủ muộn |
awake |
/əˈweɪk/ |
tỉnh táo |
complete |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn thành |
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9
2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 9 Unit 3
Trong Unit 3 lớp 9, các bạn học sinh lớp 9 sẽ được luyện tập cách phát âm 2 phụ âm /h/ và /r/ trong tiếng Anh.
- Âm /h/
- Mở miệng nhẹ nhàng và đẩy hơi ra qua cổ họng mà không làm rung dây thanh quản.
- Không có âm thanh thực sự phát ra từ cổ họng, chỉ là luồng không khí thoát ra.
- Khi phát âm âm này gần như là âm hơi và rất nhẹ.
Ví dụ: hat /hæt/, hello /həˈloʊ/, house /haʊs/
- Âm /r/
- Hơi cong lưỡi lên, nhưng không chạm vào vòm miệng.
- Giữ lưỡi ở vị trí giữa miệng và để không khí thoát ra từ hai bên.
- Khi phát âm âm này có sự rung nhẹ của lưỡi và dây thanh quản khi phát âm.
Ví dụ: red /rɛd/, run /rʌn/, rain /reɪn/
Xem thêm:
=> CÁCH PHÁT ÂM R TRONG TIẾNG ANH
=> CÁCH PHÁT ÂM H TRONG TIẾNG ANH
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán hoặc lời khuyên. Các động từ này không thay đổi theo thì và không có hình thức "s" ở ngôi thứ ba số ít như các động từ thông thường.
Một số động từ khiếm khuyết phổ biến bao gồm: can, could, may, might, must, should, shall, will, would.
Trọng câu điều kiện loại 1, bên cạnh việc sử dụng will + V nguyên mẫu trong mệnh đề thứ 2, chúng ta có thể thay thế “will” bằng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might hay should để diễn tả sự cho phép, khả năng hay lời khuyên về vấn đề nào đó.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1:
If + S + V1 + O, S + will / modal verbs + V + O |
Ví dụ:
- If they arrive on time, we will start the meeting. (Nếu họ đến đúng giờ, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.)
- If she finishes her work early, she may go to the party. (Nếu cô ấy hoàn thành công việc sớm, cô ấy có thể đi dự tiệc.)
- If it rains, we might cancel the trip. (Nếu trời mưa, chúng tôi có thể hủy chuyến đi.)
- If you study hard, you can pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi.)
- If you want to join the team, you must attend the meeting tomorrow. (Nếu bạn muốn tham gia đội, bạn phải tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
- If you practice more, you should improve your skills. (Nếu bạn luyện tập nhiều hơn, bạn nên cải thiện kỹ năng của mình.)
- If you finish early, we shall go for a walk. (Nếu bạn hoàn thành sớm, chúng ta sẽ đi dạo.)
Xem thêm: BÀI TẬP CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1
4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 3
4.1 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Getting Started
Advice from a School Counsellor (Lời khuyên từ cố vấn trường học)
Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)
Nghe bài nghe tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Getting Started trên, đồng thời đọc đoạn hội thoại kèm bản dịch Tiếng Việt sau đây để nắm rõ ý nghĩa của nội dung đoạn hội thoại.
Dịch:
School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health". In this session, feel free to ask any questions. (Chào buổi sáng, các em. Chào mừng các em đến với buổi học "Mẹo để có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt". Trong buổi học này, các em cứ thoải mái đặt câu hỏi nhé.)
Nick: How can we keep good physical health? (Làm thế nào để chúng em giữ được sức khỏe thể chất tốt ạ?)
School Counsellor: You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly. (Các em nên ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và thường xuyên tập thể dục.)
Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right? (Bố mẹ em nói rằng học sinh ở độ tuổi của chúng em cần ngủ ít nhất tám tiếng mỗi ngày. Điều đó có đúng không ạ?)
School Counsellor: Yes, it is. (Đúng rồi đấy.)
Phong: But we often find it difficult to get a good night's sleep, especially before exams. Could you offer us any advice? (Nhưng chúng em thường khó có được một giấc ngủ ngon, đặc biệt là trước kỳ thi. Cô có thể cho chúng em lời khuyên được không ạ?)
School Counsellor: I understand that exams bring about lots of stress. You can reduce this stress by studying long before the exam, not waiting until the night before it. (Cô hiểu rằng các kỳ thi mang lại nhiều căng thẳng. Các em có thể giảm bớt căng thẳng này bằng cách học bài từ sớm, không đợi đến đêm trước kỳ thi mới học.)
Phong: Thank you. Do you have any tips about looking after our mental health? (Cảm ơn cô ạ. Cô có lời khuyên nào về việc chăm sóc sức khỏe tinh thần không ạ?)
School Counsellor:If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life. I mean you should balance your study and life. (Nếu các em muốn có sức khỏe tinh thần tốt, các em nên có một cuộc sống cân bằng. Ý cô là các em nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.)
Nick: But how can we balance them? (Nhưng làm thế nào để chúng em cân bằng chúng ạ?)
School Counsellor: Well, you have to manage your time by planning your schedule and giving priority to your work. And you should balance your study and play time. (Các em cần quản lý thời gian bằng cách lập kế hoạch cho lịch trình và ưu tiên cho công việc trước. Và các em nên cân bằng giữa thời gian học tập và vui chơi.)
Bài tập 2: Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each statement. (Đọc lại đoạn hội thoại một lần nữa và đánh dấu tích (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) vào mỗi câu.)
Đáp án:
T |
F |
|
1. The counsellor is giving advice on how to maintain good physical and mental health. (Cố vấn đưa ra lời khuyên về cách để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.) |
✔ |
|
2. According to Mai's parents, students shouldn't sleep more than eight hours a day. (Theo ba mẹ của Mai, học sinh không nên ngủ quá 8 tiếng một ngày.) |
✔ |
|
3. Many students find it easy to get a good night's sleep before exams. (Nhiều học sinh dễ dàng để có được một giấc ngủ ngon trước kỳ thi.) |
✔ |
|
4. Nick doesn't know how to have a well-balanced life. (Nick không biết làm thế nào để có một cuộc sống cân bằng.) |
✔ |
|
5. The school counsellor advises the students to balance their study and play time. (Cố vấn trường học khuyên các học sinh cân bằng thời gian học tập và vui chơi.) |
✔ |
Bài tập 3: Match the words with their definitions. (Nối các từ với các định nghĩa của chúng.)
Dịch:
1. thể chất |
a. người có công việc là giúp đỡ và hỗ trợ những người gặp khó khăn |
2. tinh thần |
b. kết nối với cơ thể của một người hơn là tâm trí của họ |
3. cân bằng |
c. việc gì đó mà bạn cho là quan trọng hơn những việc khác và cần được giải quyết trước |
4. ưu tiên |
d. liên quan đến trạng thái sức khỏe của tâm trí |
5. cố vấn |
e. có số lượng phù hợp của tất cả các bộ phận khác nhau tạo nên một cái gì đó |
Đáp án:
1- b |
2 - d |
3 - e |
4 - c |
5 - a |
Bài tập 4: Complete the sentences with the words in the box. (Hoàn thành các câu với các từ trong khung.)
Dịch:
physical: thể chất |
counsellor: cố vấn |
well-balanced: cân bằng |
priority: ưu tiên |
mental: tinh thần |
Đáp án:
1. priority |
2. well-balanced |
3. physical |
4. mental |
5. counsellor |
- You should make a list of all the jobs you have to do and give priority to them. (Bạn nên lập danh sách tất cả các công việc mà bạn cần phải làm và ưu tiên thực hiện chúng.)
- Maintaining a well-balanced life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way. (Duy trì một cuộc sống cân bằng thường có nghĩa là dành thời gian cho những việc bạn phải làm, cũng như những việc bạn muốn làm một cách phù hợp.)
- The police asked them to describe his physical appearance. (Cảnh sát yêu cầu họ mô tả ngoại hình của anh ta.)
- You need to maintain your physical and mental health. (Bạn cần duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần của mình.)
- The counsellor is willing to listen to the students to help them solve their problems. (Người cố vấn sẵn sàng lắng nghe các học sinh để giúp họ giải quyết vấn đề.)
Bài tập 5: Work in pairs. Interview each other about how healthy you are. Give each other advice. (Làm việc theo cặp. Phỏng vấn về sức khỏe của nhau thế nào. Cho nhau lời khuyên.)
Ví dụ:
A: How healthy are you? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
B: I'm tired. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: You should take a break and do some physical exercise. (Bạn nên nghỉ ngơi và tập vài bài tập thể dục.)
Gợi ý:
A: How healthy are you? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
B: I'm often stressed and find it hard to sleep at night. (Tôi thường xuyên căng thẳng và khó ngủ vào ban đêm.)
A: You should try to relax before bedtime and avoid using electronic devices. Maybe some light reading or meditation can help. (Bạn nên thử thư giãn trước khi đi ngủ và tránh sử dụng thiết bị điện tử. Có thể đọc sách nhẹ nhàng hoặc thiền sẽ giúp ích lắm đấy.)
A: How healthy are you? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
B: I feel a bit tired because I haven't been eating well lately. (Tôi cảm thấy hơi mệt vì dạo này tôi ăn uống không được tốt.)
A: You should make sure to eat a balanced diet with plenty of vegetables and fruits, and don't skip meals. (Bạn nên đảm bảo ăn uống cân bằng với nhiều rau củ và trái cây, đừng bỏ bữa nữa.)
A: How healthy are you? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
B: I’ve been getting frequent headaches lately. (Tôi thường xuyên bị đau đầu gần đây.)
A: You should drink more water and try to take a break if you’re working or studying for long hours. (Bạn nên uống nhiều nước hơn và cố gắng nghỉ ngơi một chút nếu bạn làm việc hoặc học tập trong thời gian dài.)
A: How healthy are you? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
B: I feel fine, but I gain weight recently. (Tôi cảm thấy ổn, nhưng tôi gần đây tôi hơi tăng cân một chút.)
A: You should include at least 30 minutes of physical activity in your daily routine to stay fit and healthy. (Bạn nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho hoạt động thể chất để giữ dáng và sức khỏe tốt.)
Xem thêm: CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
4.2 Tiếng Anh lớp 9 unit 3 A Closer Look 1
Vocabulary (Từ vựng)
Bài tập 1: Circle the correct word or phrase to complete each sentence. (Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Đáp án:
1. give |
2. physical |
3. Well-balanced |
4. Managing |
5. accomplish |
- It's always difficult for students to give priority to work, school, and family. (Luôn là điều khó khăn đối với các học sinh để có thể dành sự ưu tiên cho công việc, học tập và gia đình.)
- David works out at his home gym to maintain his physical health. (David tập thể dục tại phòng tập ở nhà để duy trì sức khỏe thể chất.)
- Well-balanced living is hard to achieve if you have many things to do. (Cuộc sống cân bằng rất khó để có được nếu bạn có nhiều việc phải làm.)
- Managing time means organising and planning how to divide your time between different activities. (Quản lý thời gian có nghĩa là tổ chức và lên kế hoạch để phân chia thời gian của bạn cho các hoạt động khác nhau.)
- I tried to accomplish my goal of cycling five kilometres a day. (Tôi đã cố gắng để hoàn thành mục tiêu đạp xe 5km mỗi ngày.)
Bài tập 2: Match the words and phrases with their definitions. (Nối các từ và cụm từ với các định nghĩa của chúng.)
Dịch:
1. trì hoãn |
a. ngày và giờ theo kế hoạch mà một việc gì đó cần phải được hoàn thành |
2. ngày đến hạn |
b. tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra |
3. lạc quan |
c. quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn |
4. căng thẳng |
d. những điều khiến bạn không chú ý đến những gì bạn đang làm |
5. phiền nhiễu |
e. không làm điều gì đó cho đến một thời điểm sau đó |
Đáp án:
1 - e |
2 - a |
3 - b |
4 - c |
5 - d |
Bài tập 3: Complete the sentences with the words and phrases from 2. (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ ở bài tập 2.)
Đáp án:
1. due date |
2. stressed out |
3. delay |
4. optimistic |
5. distractions |
- I want to know the due date for my history assignment. (Tôi muốn biết hạn chót nộp bài tập lịch sử của mình.)
- I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling stressed out at the moment. (Tôi đang cố gắng đi ngủ sớm hơn vì gần đây tôi cảm thấy căng thẳng.)
- He intended to delay telling her the news, waiting for the right moment. (Anh ấy có ý định trì hoãn việc báo tin cho cô ấy, chờ đợi thời điểm thích hợp.)
- I'm optimistic about the result of the exam I took last week. (Tôi cảm thấy lạc quan về kết quả bài kiểm tra tôi đã làm vào tuần trước.)
- I prefer to study in the school library because there are too many distractions at home. (Tôi thích học ở thư viện của trường hơn vì ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung.)
Pronunciation (Phát âm)
/h/ and /r/
Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /h/ and /r/. (Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý cách phát âm âm /h/ và/r/ .)
/h/ |
/r/ |
healthy: lành mạnh happiness: hạnh phúc habit: thói quen ahead: vế phía trước perhaps: có lẽ |
regularly: thường xuyên really: thật sự ready: sẵn sàng worrying: lo lắng several: vài lần |
Bài tập 5: Listen and practise the sentences. Pay attention to the bold words with/h/ and /r/. (Nghe và thực hành các câu. Hãy chú ý đến những từ in đậm với /h/ và /r/.)
Dịch:
- Keep healthy by eating well and exercising regularly. (Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
- He usually does his homework and then reads a good book. (Anh ấy thường làm bài tập về nhà và sau đó đọc một cuốn sách hay.)
- I'm ready to change my eating habits. (Tôi sẵn sàng để thay đổi thói quen ăn uống của mình.)
- I finished several days ahead of the due date. (Tôi đã hoàn thành trước hạn chót vài ngày.)
- She's always worrying about her physical health. (Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe thể chất của mình.)
4.3 Tiếng Anh lớp 9 unit 3 A Closer Look 2
Grammar (Ngữ pháp)
Modal verbs in first conditional sentences (Động từ khiếm khuyết trong câu điều kiện loại 1)
Bài tập 1: Write the correct form of each verb in brackets. (Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
Đáp án:
1. doesn’t want |
2. feel |
3. sleep |
4. completes |
5. be |
- If Mai doesn’t want to gain weight, she shouldn't eat much fast food. (Nếu Mai không muốn tăng cân thì cô ấy không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
- If you stay up too late tonight, you might feel tired tomorrow morning. (Nếu tối nay bạn thức quá khuya thì sáng mai bạn có thể cảm thấy mệt mỏi.)
- You should sleep eight hours a night if you want to be awake and fully alert. (Bạn nên ngủ tám tiếng mỗi đêm nếu bạn muốn thức tỉnh và hoàn toàn tỉnh táo.)
- If Tom completes his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend. (Nếu Tom hoàn thành bài tập vào thứ Sáu thì anh ấy có thể đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
- You must be careful if you don't want to get burnt. (Bạn phải thật cẩn thận nếu bạn không muốn bị bỏng.)
Bài tập 2: Circle the correct modal verbs to complete the following sentences. (Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết đúng để hoàn thành các câu sau.)
Đáp án:
1. can |
2. might |
3. must |
4. shouldn’t |
5. should |
- She can go home early if she finishes her work. (Cô ấy có thể về nhà sớm nếu làm xong việc.)
- If you train hard, you might win the first prize. (Nếu bạn luyện tập chăm chỉ, bạn có thể giành được giải nhất.)
- If they don't want to be punished, they must follow the rules. (Nếu họ không muốn bị trừng phạt thì phải tuân theo nội quy.)
- If students have an upcoming exam, they shouldn't wait to study until the day before it. (Nếu học sinh sắp có kỳ thi, đừng đợi đến ngày hôm trước mới học.)
- If you're having a bad day, you should do your best to get through it. (Nếu bạn đang có một ngày tồi tệ, bạn nên cố gắng hết sức để vượt qua nó.)
Bài tập 3: Match the first half of the sentence in A with the second half in B. (Nối nửa đầu câu ở cột A với nửa sau ở cột B.)
Đáp án:
1 - d: If you spend too much time on the computer, you might get shoulder pains. (Nếu bạn dành quá nhiều thời gian trên máy tính, bạn có thể bị đau vai.)
2 - c: If you put too much sugar in your coffee, you may put on more weight. (Nếu bạn cho quá nhiều đường vào cà phê, bạn có thể tăng cân nhiều hơn.)
3 - b: If you want to manage your time effectively, you should use a calendar to plan your work ahead. (Nếu bạn muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả, bạn nên sử dụng lịch để lập kế hoạch công việc của mình trước.)
4 - e: If you want to have perfect white teeth, you must brush your teeth regularly. (Nếu bạn muốn có hàm răng trắng hoàn hảo, bạn phải đánh răng thường xuyên.)
5 - a: If you take a cooking class, you can make your favourite food at home. (Nếu bạn tham gia một lớp học nấu ăn, bạn có thể tự tay làm món ăn yêu thích tại nhà.)
Bài tập 4: What will you say in each situation below? Use first conditional sentences with modal verbs. (Bạn sẽ nói gì trong mỗi tình huống dưới đây? Sử dụng câu điều kiện loại 1 với các động từ khiếm khuyết.)
Dịch:
- Your friend wants to lose weight. You advise him/her to eat less high fat food and do more exercise. (Bạn của bạn muốn giảm cân. Bạn khuyên anh ấy/cô ấy nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)
- Your friend invites you out for an ice cream, but it's possible that you will have a sore throat. (Bạn của bạn mời bạn đi ăn kem nhưng điều có thể làm bạn bị đau họng.)
- Your roommate often stays up late at night. You think it is necessary to get enough sleep every night; otherwise, his health will suffer. (Bạn cùng phòng của bạn thường xuyên thức khuya. Bạn cho rằng cần phải ngủ đủ giấc mỗi đêm; nếu không, sức khỏe của anh ấy sẽ bị ảnh hưởng.)
- Your little brother wants to go for a swim. You agree but ask him to finish all his homework first. (Em trai của bạn muốn đi bơi. Bạn đồng ý nhưng yêu cầu em ấy hoàn thành bài tập về nhà trước.)
- You're able to make a delicious pizza when you have all the needed ingredients. (Bạn có thể làm một chiếc bánh pizza ngon khi có đủ nguyên liệu cần thiết.)
Đáp án:
- If you want to lose weight, you should eat less high-fat food and do more exercise. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)
- If I eat an ice cream, I might have a sore throat. (Nếu tôi ăn kem, tôi có thể bị đau họng.)
- If you don't get enough sleep every night, your health will suffer. (Nếu bạn không ngủ đủ giấc mỗi đêm, sức khỏe của bạn sẽ bị ảnh hưởng.)
- If you finish all your homework, you can go for a swim. (Nếu bạn hoàn thành hết bài tập về nhà, bạn có thể đi bơi.)
- If I have all the needed ingredients, I can make a delicious pizza. (Nếu tôi có đầy đủ các nguyên liệu cần thiết, tôi tạo nên một chiếc bánh pizza ngon.)
Bài tập 5: Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt. (Hoàn thành các câu với các ý tưởng của bạn bằng cách sử dụng các động từ khiếm khuyết bạn đã học.)
Đáp án:
- If you spend too much time playing computer games, you might harm your eyesight and lose focus on your studies. (Nếu bạn dành quá nhiều thời gian chơi trò chơi điện tử, bạn có thể làm hại mắt và mất tập trung vào việc học.)
- If you want to get a good night's sleep, you should avoid drinking coffee and using your phone before bed. (Nếu bạn muốn có một giấc ngủ ngon, bạn nên tránh uống cà phê và sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ.)
- If you don't feel well, you should rest and consider seeing a doctor if it doesn’t improve. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên nghỉ ngơi và cân nhắc đến gặp bác sĩ nếu sức khỏe không cải thiện.)
Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1, 2, 3
4.4 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Communication
Everyday English (Tiếng Anh mỗi ngày)
Asking for repetition and responding (Yêu cầu lặp lại và trả lời)
Bài tập 1: Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được đánh dấu.)
Dịch:
1.
Mai: Can you open the door, Tom? (Bạn có thể mở cửa được không Tom?)
Tom: Sorry? (Xin lỗi?)
Mai: Can you open the door, please? (Bạn có thể mở cửa được không?)
2.
Nick: Excuse me. Would you mind showing me the way to the post office? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)
Woman: I beg your pardon. (Xin vui lòng nhắc lại.)
Nick: Would you mind showing me the way to the post office? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)
Bài tập 2: Work in pairs. Make similar conversations for the following situations. (Làm việc theo cặp. Tạo các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống sau.)
Dịch:
- You ask your friend to pass the book, but he/she can't hear what you say. (Bạn nhờ bạn của bạn đưa cuốn sách nhưng bạn ấy không nghe được bạn nói gì.)
- A stranger asks you the way to the nearest bus station, but you can't hear what he/she says. (Một người lạ hỏi bạn đường đến bến xe buýt gần nhất nhưng bạn không thể nghe được họ nói gì.)
Gợi ý:
1.
You: Can you give me the book, Sarah? (Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách được không, Sarah?)
Your friend: Sorry? (Xin lỗi?)
You: Can you give me the book, please? (Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách được không?)
2.
Stranger: Excuse me. Could you tell me the way to the nearest bus station? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt gần nhất được không?)
You: I beg your pardon. (Xin vui lòng nhắc lại.)
Stranger: Could you tell me the way to the nearest bus station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt gần nhất được không?)
Tips for being happy on school days (Mẹo để mỗi ngày đi học là một niềm vui)
Bài tập 3: Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word. (Đọc đoạn văn và hoàn thành mỗi câu sau bằng một từ thích hợp.)
Dịch:
Làm điều tốt cho người khác
Hãy khen ngợi hoặc khuyến khích các bạn cùng lớp khi tham gia một hoạt động vui nhộn. Cảm ơn thầy cô giáo vì bài học thú vị của họ. Việc làm cho người khác cảm thấy vui vẻ có thể mang lại cho bạn niềm hạnh phúc lớn.
Đừng trì hoãn
Khi bạn hoàn thành bài tập về nhà hoặc nhiệm vụ trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy ít lo lắng hơn về nó. Đừng đợi đến đêm trước kỳ thi mới học. Thay vào đó, hãy học một đến hai giờ đều đặn mỗi ngày.
Chăm sóc bản thân
Ngủ đủ giấc và ăn uống lành mạnh. Tập thể dục thường xuyên và tham gia các hoạt động bạn thích. Chăm sóc bản thân có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và cảm giác hạnh phúc.
Lạc quan
Sẽ luôn có những điều xấu và khó khăn phải vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài lâu. Nếu bạn có một ngày buồn, hãy cố gắng vượt qua nó!
Đáp án:
1. happy |
2. delay |
3. happiness |
4. overcome |
- You should make others feel happy by giving them encouragement or being thankful to them. (Bạn nên làm cho người khác cảm thấy vui vẻ bằng cách động viên họ hoặc bày tỏ sự biết ơn với họ.)
- You shouldn't delay doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress. (Bạn không nên trì hoãn việc làm bài tập về nhà hoặc bài tập hoặc việc chuẩn bị cho bài kiểm tra. Điều này sẽ giúp làm giảm căng thẳng của bạn.)
- Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and happiness. (Ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và làm những gì mình thích có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc.)
- You should always be expecting good things to happen and try to overcome difficulties. (Bạn phải luôn mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra và cố gắng vượt qua khó khăn.)
Bài tập 4: Work in groups. Write tips for one of the following situations. (Làm việc theo nhóm. Viết các lời khuyên cho một trong các tình huống sau.)
- A friend of yours cannot get a good night's sleep. (Một người bạn của bạn không thể có được một giấc ngủ ngon.)
- A friend of yours does not feel very well. (Một người bạn của bạn cảm thấy không khỏe lắm.)
- A friend of yours cannot remember the words he/she learnt. (Một người bạn của bạn không thể nhớ được những từ đã học.)
Gợi ý:
Here are some tips to help a friend who cannot get a good night's sleep: Establish a consistent sleep schedule by going to bed and waking up at the same time each day; avoid electronic devices before bedtime as blue light can disrupt sleep; create a relaxing bedtime routine, such as reading or meditating; make sure the sleeping environment is comfortable, with a dark and quiet room; avoid caffeine and heavy meals before bed; and try exercising during the day, as physical activity can promote better sleep quality.
Here are some tips for a friend who is not feeling well: Encourage them to rest and allow their body to recover; make sure they stay hydrated by drinking plenty of water or herbal teas; suggest they eat light, nutritious meals to keep their energy up; if necessary, recommend over-the-counter medicine to relieve symptoms; remind them to consult a doctor if their condition doesn’t improve; and offer emotional support by checking in on them and providing company if needed.
Here are some tips to help a friend remember words: Suggest creating associations between the words and images or stories; encourage using the words in sentences or conversations for better retention; advise reviewing the words regularly for reinforcement; recommend learning a few words each day to avoid overload; use flashcards for quick self-quizzes; group words by theme to help recall them more easily; and remind them to get enough sleep as it plays a vital role in memory consolidation.
Dịch:
Dưới đây là một số lời khuyên để giúp một người bạn không thể ngủ ngon: Thiết lập lịch ngủ đều đặn bằng cách đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày; tránh sử dụng các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ vì ánh sáng xanh có thể làm gián đoạn giấc ngủ; tạo thói quen thư giãn trước khi đi ngủ, như đọc sách hoặc thiền; đảm bảo môi trường ngủ thoải mái, với căn phòng tối và yên tĩnh; tránh caffeine và các bữa ăn nặng trước khi đi ngủ; và hãy thử tập thể dục trong ngày vì hoạt động thể chất có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Dưới đây là một số lời khuyên cho một người bạn không được khỏe: Khuyến khích họ nghỉ ngơi để cơ thể có thể hồi phục; đảm bảo họ luôn được cung cấp đủ nước bằng cách uống nhiều nước hoặc trà thảo mộc; gợi ý họ ăn các bữa ăn nhẹ, giàu dinh dưỡng để duy trì năng lượng; nếu cần thiết, khuyến nghị họ dùng thuốc không kê đơn để giảm bớt triệu chứng; nhắc họ đến gặp bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện; và cung cấp hỗ trợ tinh thần bằng cách thường xuyên thăm hỏi và ở bên cạnh họ khi cần.
Dưới đây là một số lời khuyên để giúp một người bạn nhớ từ vựng: Gợi ý tạo sự liên kết giữa các từ và hình ảnh hoặc câu chuyện; khuyến khích sử dụng các từ trong câu hoặc cuộc hội thoại để tăng cường khả năng nhớ; khuyên nên ôn tập từ thường xuyên để củng cố; đề xuất học một vài từ mỗi ngày để tránh quá tải; sử dụng flashcards để tự kiểm tra nhanh; nhóm các từ theo chủ đề để dễ nhớ hơn; và nhắc họ đảm bảo giấc ngủ đủ vì giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ.
Bài tập 5: Present your tips to the class. (Trình bày lời khuyên của bạn trước lớp.)
Gợi ý:
Good morning everyone,
Today, I would like to share some tips on how to help friends in different situations.
First, for a friend who cannot get a good night's sleep, it's important to establish a consistent sleep schedule by going to bed and waking up at the same time every day. Avoid using electronic devices before bed because the blue light can disrupt sleep. They should create a relaxing bedtime routine, like reading or meditating, and make sure their sleep environment is comfortable and quiet. Also, avoid caffeine and fat meals before bed, and try exercising during the day to improve sleep quality.
Second, for a friend who is not feeling well, it’s important to encourage them to rest and give their body time to recover. Remind them to stay hydrated by drinking plenty of water or herbal teas. They should eat light, nutritious meals to keep their energy up. Reminding them to see a doctor if they don’t get better.
Finally, for a friend who cannot remember the words they’ve learned, suggest they create associations between words and images or stories. Encourage them to use the words in sentences or conversations to improve retention. Regular review is also important, and they should focus on learning a few words each day to avoid overload. Using flashcards is helpful, and they need to get enough sleep, as sleep is essential for memory consolidation.
Thank you for listening!
This concludes my presentation.
Dịch:
Chào buổi sáng mọi người,
Hôm nay, mình muốn chia sẻ một vài lời khuyên về cách giúp đỡ bạn bè trong những tình huống khác nhau.
Đầu tiên, đối với bạn không thể ngủ ngon, điều quan trọng là thiết lập một lịch trình ngủ đều đặn bằng cách đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày. Tránh sử dụng các thiết bị điện tử trước khi ngủ vì ánh sáng xanh có thể làm gián đoạn giấc ngủ. Nên tạo ra thói quen thư giãn trước khi đi ngủ, như đọc sách hoặc thiền, và đảm bảo rằng môi trường ngủ luôn thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tránh caffeine và các bữa ăn chứa nhiều chất béo trước khi đi ngủ, và hãy thử tập thể dục trong ngày để cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Thứ hai, đối với bạn không cảm thấy khỏe, điều quan trọng là khuyến khích họ nghỉ ngơi và cho cơ thể thời gian hồi phục. Nhắc họ uống đủ nước bằng cách uống nhiều nước lọc hoặc trà thảo mộc. Họ nên ăn những bữa ăn nhẹ, dinh dưỡng để duy trì năng lượng. Nhắc họ đến gặp bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện.
Cuối cùng, đối với một người bạn không nhớ được các từ vựng đã học, hãy gợi ý họ tạo liên kết giữa các từ với hình ảnh hoặc câu chuyện. Khuyến khích họ sử dụng các từ trong câu hoặc hội thoại để cải thiện khả năng ghi nhớ. Ôn tập thường xuyên cũng rất quan trọng, và họ nên học một vài từ mỗi ngày để tránh quá tải. Sử dụng flashcards là một cách hữu ích và họ cần đảm bảo ngủ đủ giấc vì giấc ngủ rất quan trọng cho việc củng cố trí nhớ.
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!
Bài thuyết trình của mình đến đây là kết thúc.
4.5 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Skills 1
Reading (Đọc)
Bài tập 1: Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
How is a well-balanced life important for students? (Cuộc sống cân bằng quan trọng như thế nào đối với các bạn học sinh?)
Gợi ý:
A well-balanced life is extremely important for students for several reasons. First, when students manage their time well between studying, exercising, and resting, they can avoid stress and burnout. Second, a balanced life allows students to focus better and be more productive. By getting enough sleep and staying active, they can improve concentration and retain information more effectively. Finally, maintaining a balance between academic responsibilities and personal interests helps students enjoy their school life, preventing them from feeling overwhelmed by pressure.
Dịch:
Cuộc sống cân bằng rất quan trọng đối với học sinh vì một số lý do. Thứ nhất, khi học sinh quản lý thời gian giữa học tập, vận động và nghỉ ngơi một cách hợp lý, họ có thể tránh được căng thẳng và kiệt sức. Thứ hai, một cuộc sống cân bằng giúp học sinh tập trung tốt hơn và làm việc hiệu quả hơn. Khi ngủ đủ giấc và thường xuyên vận động, khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin của họ sẽ cải thiện. Cuối cùng, việc duy trì sự cân bằng giữa trách nhiệm học tập và sở thích cá nhân giúp học sinh tận hưởng cuộc sống học đường mà không cảm thấy quá tải.
Bài tập 2: The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning. (Đoạn văn sau kể về việc một người nổi tiếng tuổi teen thành công đã giữ được cuộc sống cân bằng như thế nào lúc anh ấy còn đi học. Đọc văn bản và nối mỗi từ được tô nổi bật với ý nghĩa của nó.)
Dịch:
Khi tôi còn đi học, tôi phải học cách có một cuộc sống cân bằng để giảm căng thẳng và lo lắng. Dưới đây là một số việc điển hình mà tôi đã làm.
Trước hết, tôi quản lý thời gian của mình một cách hợp lý. Tôi bắt đầu lập kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc quan trọng. Điều này giúp tôi tập trung nỗ lực vào những nhiệm vụ quan trọng nhất.
Ngoài ra, tôi đã nói chuyện với gia đình, bạn bè và thầy cô về lịch trình bận rộn và những vấn đề của mình, để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.
Tôi cũng nghỉ giải lao một cách hợp lý vì điều này giúp tôi tránh khỏi căng thẳng và lo lắng, cho não bộ nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng của tôi.
Cuối cùng, tôi chăm sóc sức khỏe thể chất của mình. Tôi ngủ ít nhất tám giờ mỗi ngày. Tôi chơi bóng đá với các bạn cùng lớp hai lần một tuần và đi dạo với ông bà vào mỗi buổi sáng sớm. Bên cạnh đó, tôi cũng cố gắng tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi ăn nhiều trái cây và rau củ. Tôi ăn ít thực phẩm béo và tránh các đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.
1. lo âu |
a. nhiều hơn số bạn mong đợi hoặc đồng ý |
2. bổ sung |
b. có khả năng làm cho bạn béo |
3. một cách phù hợp |
c. trạng thái cảm thấy lo lắng hoặc lo lắng rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra |
4. gây béo |
d. theo cách phù hợp hoặc đúng với một tình huống cụ thể |
Đáp án:
1 - c |
2 - a |
3 - d |
4 - b |
Bài tập 3: Read the text again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)
Dịch:
- Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student? (Tại sao ngôi sao tuổi teen phải học cách cân bằng cuộc sống khi còn là học sinh?)
- What did he do to manage his time properly? (Anh ấy đã làm gì để quản lý thời gian hợp lý?)
- Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems? (Tại sao anh ấy nói chuyện với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình và vấn đề của mình?)
- Why did he take breaks? (Tại sao anh ấy lại nghỉ ngơi?)
- How did he follow a healthy diet? (Anh ấy đã thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào?)
Đáp án:
- He had to learn how to have a well-balanced life when he was a student in order to reduce stress and anxiety. (Anh ấy phải học cách để có một cuộc sống cân bằng khi còn là sinh viên để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)
- He started to plan his schedule, made a weekly work list and gave priority to some of his work. (Anh ấy bắt đầu lập kế hoạch cho lịch trình của mình, lên danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)
- Because they would offer him additional support. (Bởi vì họ sẽ góp sức hỗ trợ thêm cho anh ấy.)
- Because they helped him keep away from stress and anxiety and gave his brain a rest and improved his mood. (Bởi vì chúng đã giúp anh ấy tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)
- He ate a lot of fruit and vegetables. He ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc. (Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau củ. Anh ấy ăn ít thức ăn nhiều chất béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)
Speaking (Nói)
Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau đây về cách có một cuộc sống cân bằng. Ghi lại các câu trả lời của bạn cặp của bạn.)
Dịch:
- How can we manage our time properly? (Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian của mình một cách hợp lý?)
- How can we spend time with our friends, teachers, and parents? (Làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè, giáo viên và cha mẹ?)
- How can we avoid stress and anxiety? (Làm thế nào chúng ta có thể tránh được căng thẳng và lo lắng?)
- How can we take care of our physical health? (Làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?)
Gợi ý:
1. How can we manage our time properly?
Partner's Answer: We can manage our time properly by creating a daily or weekly schedule, listing all the tasks we need to complete, and prioritizing them based on importance. Using a planner or a digital calendar can also help us stay organized and avoid wasting time.
2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?
Partner's Answer: We can spend time with our friends by organizing study groups or hanging out during breaks. It's important to communicate with teachers by asking questions and participating in class. We should also make time for family activities, like having dinner together or talking with our parents about our day.
3. How can we avoid stress and anxiety?
Partner's Answer: To avoid stress and anxiety, we should take regular breaks while studying, practice meditation, and make sure we get enough sleep. It's also helpful to talk to someone, like friends or family, when feeling overwhelmed.
4. How can we take care of our physical health?
Partner's Answer: We can take care of our physical health by exercising regularly, eating a balanced diet with lots of fruits and vegetables, and drinking plenty of water. Playing sports or simply going for a walk every day can keep us active and healthy.
Dịch:
1. Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian của mình một cách hợp lý?
Câu trả lời của bạn cặp: Chúng ta có thể quản lý thời gian một cách hợp lý bằng cách lập lịch trình hàng ngày hoặc hàng tuần, liệt kê tất cả các nhiệm vụ cần hoàn thành và ưu tiên chúng theo mức độ quan trọng. Sử dụng sổ kế hoạch hoặc lịch kỹ thuật số cũng giúp chúng ta tổ chức công việc và tránh lãng phí thời gian.
2. Làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè, giáo viên và cha mẹ?
Câu trả lời của bạn cặp: Chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè bằng cách tổ chức các nhóm học tập hoặc trò chuyện trong giờ giải lao. Việc giao tiếp với giáo viên bằng cách đặt câu hỏi và tham gia vào bài học cũng rất quan trọng. Chúng ta cũng nên dành thời gian cho gia đình như cùng ăn tối hoặc trò chuyện với cha mẹ về ngày của mình.
3. Làm thế nào chúng ta có thể tránh được căng thẳng và lo lắng?
Câu trả lời của bạn cặp: Để tránh căng thẳng và lo lắng, chúng ta nên nghỉ giải lao thường xuyên khi học, thực hành thiền và đảm bảo ngủ đủ giấc. Nói chuyện với bạn bè hoặc gia đình khi cảm thấy quá tải cũng rất hữu ích.
4. Làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?
Câu trả lời của bạn cặp: Chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất bằng cách tập thể dục đều đặn, ăn chế độ dinh dưỡng cân đối với nhiều trái cây và rau củ, và uống đủ nước. Chơi thể thao hoặc chỉ cần đi bộ hàng ngày có thể giúp chúng ta duy trì sức khỏe và sự năng động.
Bài tập 5: Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life. (Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về các ý tưởng của bạn cặp của bạn về cách có một cuộc sống cân bằng.)
Ví dụ:
I talked with... about how he/she manages a well-balanced life. First, …(Tôi đã nói chuyện với... về cách anh ấy/cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên,…)
Gợi ý:
I talked with Lan about how she manages a well-balanced life. First, Lan manages her time by creating a daily schedule and prioritizing tasks based on their importance. She believes this helps avoid last-minute stress. Second, to maintain relationships, Lan spends time with friends by joining study groups and often talks to teachers after class for extra help. At home, she makes sure to have family time, especially during meals. To avoid stress and anxiety, she takes breaks while studying, practices mindfulness, and tries to get at least 7-8 hours of sleep each night. Finally, for physical health, Lan exercises regularly, including playing football, and follows a healthy diet rich in fruits and vegetables.
Dịch:
Tôi đã nói chuyện với Lan về cách cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, Lan quản lý thời gian của mình bằng cách tạo ra lịch trình hàng ngày và ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ quan trọng của chúng. Cô ấy tin rằng điều này giúp tránh được căng thẳng vào phút chót. Thứ hai, để duy trì các mối quan hệ, Lan dành thời gian với bạn bè bằng cách tham gia các nhóm học tập và thường xuyên trò chuyện với giáo viên sau giờ học để nhận thêm sự giúp đỡ. Ở nhà, cô ấy đảm bảo có thời gian cho gia đình, đặc biệt là trong các bữa ăn. Để tránh căng thẳng và lo lắng, cô ấy nghỉ giải lao khi học, thực hành thiền và cố gắng ngủ ít nhất 7-8 giờ mỗi đêm. Cuối cùng, về sức khỏe thể chất, Lan tập thể dục đều đặn, bao gồm cả việc chơi bóng đá, và tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh giàu trái cây và rau củ.
Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 9
4.6 Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Skills 2
Listening (Nghe)
Bài tập 1: Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
How do you make time for study and other activities? (Bạn dành thời gian cho việc học và các hoạt động khác như thế nào?)
Gợi ý
A: How do you make time for study and other activities?
B: I usually make time for studying and other activities by creating a schedule. I prioritize my tasks by listing the most important ones first, such as studying for exams or completing assignments. After that, I set aside time for other activities like exercising or hanging out with friends. I try to stick to my schedule as much as possible, but I also leave some time flexibility in case something unexpected comes up. How about you?
A: I also try to balance studying and other activities by managing my time as most effectively as possible. I study for a few hours every day, but I always take short breaks in between to keep my mind fresh. I also join a sports club, so I make sure to set aside time in the afternoon for practice. On weekends, I usually relax with my family or friends. Planning ahead really helps me maintain a good balance between schoolwork and personal life.
Dịch:
A: Bạn dành thời gian cho việc học và các hoạt động khác như thế nào?
B: Mình thường dành thời gian cho việc học và các hoạt động khác bằng cách tạo ra một lịch trình. Mình ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng trước, như ôn thi hoặc hoàn thành bài tập. Sau đó, mình dành thời gian cho các hoạt động khác như tập thể dục hoặc gặp gỡ bạn bè. Mình cố gắng tuân thủ lịch trình của mình nhiều nhất có thể, nhưng cũng để lại một chút linh hoạt thời gian phòng khi có việc gì đó bất ngờ xảy ra. Còn bạn thì sao?
A: Mình cũng cố gắng cân bằng giữa việc học và các hoạt động khác bằng cách quản lý thời gian sao cho hiệu quả nhất có thể. Mình học vài giờ mỗi ngày, nhưng luôn dành ra những quãng nghỉ ngắn để giữ cho tinh thần thoải mái. Mình cũng tham gia một câu lạc bộ thể thao, vì vậy mình chắc chắn dành thời gian vào buổi chiều cho việc luyện tập. Cuối tuần, mình thường thư giãn với gia đình hoặc bạn bè. Lên kế hoạch trước thực sự giúp mình duy trì sự cân bằng giữa việc học và cuộc sống cá nhân.
Bài tập 2: You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses. (Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách họ quản lý thời gian một cách hiệu quả. Với mỗi học sinh (1-3), hãy chọn ý kiến (A-C) mà họ bày tỏ.)
Nội dung bài nghe:
Trang: I use a calendar to plan my work ahead. At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar. I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...
Phong: I try to minimise distractions. Besides cell phones, social media, and friends, there are a lot of activities that can take my attention away from my schoolwork. When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.
Tom: I never leave homework until the day before it's due. I review my projects and coming tests and add them to my schedule. I arrange to start working on them well before they're due, so I'm not stressed out to meet the due dates.
Dịch:
Trang: Mình sử dụng lịch để lập kế hoạch công việc trước. Vào đầu mỗi kỳ, mình có cái nhìn tổng quan về những gì cần làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày thi vào lịch. Mình thường làm điều này với các màu khác nhau, ví dụ, màu đỏ cho hạn chót, màu xanh cho các kỳ thi...
Phong: Mình cố gắng giảm thiểu các yếu tố gây xao nhãng. Ngoài điện thoại di động, mạng xã hội và bạn bè, còn có rất nhiều hoạt động có thể làm mình mất tập trung khỏi việc học. Khi đến lúc bắt đầu làm việc, mình tắt điện thoại và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.
Tom: Mình không bao giờ để bài tập về nhà đến ngày cuối cùng trước khi nó phải nộp. Mình xem xét các dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch của mình. Mình sắp xếp để bắt đầu làm chúng từ sớm, vì vậy mình không bị căng thẳng để kịp hạn nộp.
Đáp án:
1 - B: Trang - Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively. (Sử dụng lịch để lập trước kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)
2 - A: Phong - I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do. (Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)
3 - C: Tom - I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests. (Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà và thực hiện các dự án và các bài kiểm tra sắp tới của tôi.)
Bài tập 3: Listen again and choose the correct answer A, B, or C. (Nghe lại một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Đáp án:
1 - C |
2 - A |
3 - A |
4 - A |
5 - B |
- Trang enters what she has to do into a calendar at the beginning of each term. (Đầu mỗi học kỳ Trang đều điền những công việc cô ấy phải làm vào lịch.)
- Trang often uses different colours to mark project due dates and exam times on her calendar. (Trang thường sử dụng các màu sắc khác nhau để đánh dấu hạn chót nộp dự án và các thời gian thi trên lịch.)
- Phong turns off his cell phone and signs out of social media accounts when he starts his work. (Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội khi bắt đầu công việc.)
- Tom tries not to leave homework until just before the due date. (Tom cố gắng không bỏ quên bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)
- Tom reviews his projects and coming tests and adds them to his schedule. (Tom xem lại các dự án và các bài kiểm tra sắp tới của anh ấy và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)
Writing (Viết)
Bài tập 4: Match the time management tips in column A with the explanations and / or reasons in column B. (Hãy ghép các mẹo quản lý thời gian ở cột A với các lời giải thích và / hoặc các lý do ở cột B.)
Dịch:
A |
B |
1. Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. |
a. Bạn nên quyết định công việc nào là cần thiết và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc. |
2. Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. |
b. Một chu trình hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một chu trình hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng. |
3. Xây dựng chu trình hàng ngày hiệu quả. |
c. Bạn có thể lập kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó. |
Đáp án:
1- c | 2 - b | 3 - a |
Bài tập 5: Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. Use the tips in 4 or your own ideas. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian một cách hiệu quả. Sử dụng những lời khuyên trong bài tập 4 hoặc các ý tưởng của riêng bạn.)
There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, … (Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả. Trước tiên,...)
Gợi ý:
There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, we should create a daily or weekly schedule and prioritize important tasks like studying or completing assignments. Secondly, it's important to break tasks into smaller parts and focus on one task at a time to avoid feeling overwhelmed. Taking regular breaks can also help refresh your mind and improve productivity. Additionally, limiting distractions such as social media or unnecessary activities allows you to stay focused. Lastly, it's helpful to be flexible and adjust your schedule when unexpected events arise, ensuring that all tasks are completed on time.
Dịch:
Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả. Trước tiên, chúng ta nên tạo lịch trình hàng ngày hoặc hàng tuần và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng như học tập hoặc hoàn thành bài tập. Thứ hai, điều quan trọng là chia nhỏ các nhiệm vụ và tập trung vào từng việc một để tránh cảm giác bị quá tải. Nghỉ giải lao thường xuyên cũng giúp làm mới tinh thần và cải thiện năng suất. Ngoài ra, hạn chế các yếu tố gây xao nhãng như mạng xã hội hoặc các hoạt động không cần thiết sẽ giúp bạn tập trung hơn. Cuối cùng, việc linh hoạt và điều chỉnh lịch trình khi có sự việc bất ngờ xảy ra sẽ đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành đúng hạn.
4.7 Tiếng Anh Unit 3 lớp 9 Looking back
Vocabulary (Từ vựng)
Bài tập 1: Complete the sentences with the correct words and phrases in the box. (Hoàn thành câu với các từ và cụm từ đúng trong khung.)
Dịch:
stressed out: căng thẳng |
priority: ưu tiên |
delay: trì hoãn |
well-balanced: cân bằng |
due date: hạn chót |
Đáp án:
1. well-balanced |
2. due date |
3. stressed out |
4. priority |
5. delay |
- A well-balanced meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy. (Một bữa ăn hoặc chế độ ăn uống cân bằng chứa đựng tất cả những chất khác nhau mà bạn cần để giữ cho bản thân khỏe mạnh.)
- The due date for the project is next Friday. (Hạn chót của dự án là thứ Sáu tới.)
- I've got too much to do, and I'm completely stressed out. (Tôi có quá nhiều việc phải làm và tôi rất căng thẳng.)
- Nick gave priority to tasks at his job because he couldn't do everything he wanted today. (Nick ưu tiên các công việc của anh ấy vì hôm nay anh ấy không thể làm được mọi thứ mình muốn.)
- You may not feel better if you delay going to the doctor. (Bạn có thể không cảm thấy tốt hơn nếu bạn trì hoãn việc đi khám bác sĩ.)
Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. A |
4. B |
5. D |
- To most people, healthy living means both physical and mental health are functioning well together. (Với hầu hết mọi người, cuộc sống lành mạnh có nghĩa là cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều hoạt động tốt cùng lúc.)
- When we accomplished our task, we headed home. (Khi chúng tôi đã hoàn thành các công việc, chúng tôi đã trở về nhà.)
- She's in poor health, but she's optimistic about her future. (Cô ấy có sức khỏe không tốt nhưng cô ấy vẫn lạc quan về tương lai của mình.)
- There are too many distractions in this classroom. It's hard for me to pay attention to the lesson. (Có quá nhiều thứ làm xao lãng trong lớp học này khiến tôi khó có thể chú ý vào bài học.)
- He was in a good mood when he got home from school. (Anh ấy có tâm trạng tốt khi đi học về.)
Grammar (Ngữ pháp)
Bài tập 3: Complete the sentences with the correct modal verbs in the box. A modal verb can be used twice. (Hoàn thành các câu với các động từ khiếm khuyết đúng trong khung. Một động từ khiếm khuyết có thể được sử dụng hai lần.)
Đáp án:
1. must |
2. might |
3. can |
4. should |
5. can |
- If you don't want to get in an accident, you must follow these safety instructions. (Nếu không muốn gặp tai nạn, bạn phải tuân theo những hướng dẫn an toàn sau.)
- If you take these pills, you might feel better soon. (Nếu bạn uống những viên thuốc này, bạn có thể nhanh cảm thấy khỏe hơn.)
- You can come and join us if you like. (Bạn có thể đến tham gia cùng chúng tôi nếu bạn muốn.)
- If you feel unwell, you should consult a doctor. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi tư vấn bác sĩ.)
- If she tries hard, she can speak English better than you. (Nếu cố ấy cố gắng, cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt hơn bạn.)
Bài tập 4: Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences. (Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết phù hợp nhất để hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. shouldn’t |
2. might |
3. can |
4. must |
5. can |
- He shouldn't stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning. (Anh ấy không nên thức khuya tối nay nếu anh ấy muốn cảm thấy tỉnh táo vào sáng mai.)
- Nick might be very excited if we invite him to our home. (Nick có thể sẽ rất phấn khởi nếu chúng ta mời anh ấy đến nhà.)
- Mai can be good at time management if she takes a training course at school. (Mai có thể giỏi quản lý thời gian nếu cô ấy tham gia một khóa đào tạo ở trường.)
- If you want to save on your electricity bills, you must turn off all the electric equipment before going out. (Nếu bạn muốn tiết kiệm tiền điện, bạn phải tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra ngoài.)
- If you help me tidy our flat this morning, you can go out this afternoon. (Nếu sáng nay bạn giúp tôi dọn dẹp căn hộ của chúng ta thì chiều nay bạn có thể ra ngoài.)
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 4 - REMEMBERING THE PAST SÁCH GLOBAL SUCCESS
4.8 Tiếng Anh Unit 3 lớp 9 Project
HOW GOOD ARE YOUR CLASSMATE AT TIME MANAGEMENT?
(Bạn học của bạn giỏi quản lý thời gian như thế nào?)
Bài tập 1: Work in groups. Ask your classmates about how good they are at time management. Write their answers in the table. (Làm việc theo nhóm. Hãy hỏi các bạn cùng lớp của bạn về cách họ quản lý thời gian giỏi như thế nào. Điền câu trả lời của họ vào bảng.)
Dịch:
Câu hỏi |
Học sinh 1 |
Học sinh 2 |
1. Bạn có thường lập và tuân theo lịch trình hoặc danh sách công việc cần làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả không? |
||
2. Bạn có thường ưu tiên các nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn không? |
||
3. Bạn có thường xuyên hoàn thành các nhiệm vụ và dự án trong thời gian quy định không? |
||
4. Bạn có thường tránh trì hoãn và luôn tập trung vào các nhiệm vụ của mình không? |
||
5. Bạn có thường sử dụng các công cụ hoặc kỹ thuật nâng cao năng suất để cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình không? |
Học sinh tự hỏi và điền vào bảng.
Bài tập 2: Work in groups again. Count the answers you have got for each student. (Làm việc theo nhóm một lần nữa. Đếm các câu trả lời bạn có cho mỗi học sinh.)
Dịch:
0 Yes answer: Very poor at time management (0 câu trả lời Có: Quản lý thời gian rất kém)
1 - 2 Yes answers: Poor at time management (1 - 2 câu trả lời Có: Quản lý thời gian kém)
3 - 4 Yes answers: Good at time management (3 - 4 câu trả lời Có: Quản lý thời gian tốt)
5 Yes answers: Excellent at time management (5 câu trả lời Có: Quản lý thời gian xuất sắc)
Học sinh tự trả lời.
Bài tập 3: Present your group's findings on how good your classmates are at time management. (Trình bày những phát hiện của nhóm bạn về việc các bạn cùng lớp quản lý thời gian tốt như thế nào.)
Gợi ý:
In our group, we evaluated each student based on their responses to the time management questions. Here's what we found:
Lan had 3 "Yes" answers, which means they are good at managing their time.
Hanh had only 1 "Yes" answer, indicating that they struggle with time management and could improve.
Khang had 4 "Yes" answers, so they are also good at managing their time.
An had 5 "Yes" answers, showing excellent time management skills.
Thao had 2 "Yes" answers, meaning they are poor at time management.
From our findings, most students are either good, with one student - An showing outstanding performance in this area.
Dịch:
Trong nhóm của chúng em, chúng tôi đã đánh giá từng học sinh dựa trên câu trả lời của họ cho các câu hỏi về quản lý thời gian. Dưới đây là những gì chúng tôi đã phát hiện:
Lan có 3 câu trả lời "Có", điều này có nghĩa là bạn ấy quản lý thời gian tốt.
Hạnh chỉ có 1 câu trả lời "Có", cho thấy rằng bạn ấy gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và cần cải thiện.
Khang có 4 câu trả lời "Có", vì vậy bạn ấy cũng quản lý thời gian tốt.
An có 5 câu trả lời "Có", cho thấy kỹ năng quản lý thời gian xuất sắc.
Thảo có 2 câu trả lời "Có", nghĩa là bạn ấy quản lý thời gian kém.
Từ kết quả của chúng em, hầu hết các học sinh đều quản lý thời gian khá tốt, có một bạn - An cho thấy có khả năng quản lý thời gian nổi bật.
Hãy cùng nhìn lại những phần kiến thức cần nhớ trong bài học Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 - Healthy Living For Teens sách Global Success nhé!
- Cách sử dụng các từ vựng liên quan đến cuộc sống và việc học của học sinh.
- Cách phát âm phụ âm /h/ và /r/ trong các từ và các câu một cách chính xác.
- Cách sử các động từ khiếm khuyết trong các câu điều kiện loại 1.
- Cách hỏi lặp lại và trả lời.
- Đọc về cách làm thế nào để ai đó có thể cân bằng cuộc sống khi anh ấy / cô ấy còn đi học.
- Nói về cách có cuộc sống cân bằng khi là một học sinh trung học.
- Nghe một vài ý kiến của học sinh về cách quản lý thời gian của họ.
- Viết một đoạn văn ngắn về cách tôi có thể quản lý thời gian của tôi một cách hiệu quả.
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Cuối cùng, bài học Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Healthy Living For Teens đã hoàn thành tại đây. Hy vọng rằng với những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và những bài tập trên sẽ là một phần kiến thức bổ ích mà các em có thể vận dụng trong tương lai. Chúc các em cuối cấp có một năm học gặt hái được nhiều kết quả tốt nhé!
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!