HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

100+ Tên tiếng Anh hay cho nữ đẹp, ngắn gọn, ý nghĩa nhất

Tên là một điều thiêng liêng và là tình cảm trân quý mà bố mẹ dành cho con của mình khi vừa sinh ra. Ngoài tên thật bằng tiếng Việt, các bậc phụ huynh còn đặt tên tiếng Anh cho con với ý nghĩa đặc biệt. Hãy cùng Langmaster tham khảo tuyển tập những tên tiếng Anh cho nữ để đặt tên cho cô gái nhỏ đáng yêu của mình nhé!

1. Cách đặt tên tiếng Anh cho nữ hay

Bậc cha mẹ luôn muốn đặt tên cho con với ý nghĩa sâu sắc và hay nhất có thể. Nhưng có quá nhiều lựa chọn mà cha mẹ không biết nên đặt tên như thế nào cho phù hợp với mong muốn của mình. Hãy tham khảo những cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn sau đây.

  • Đặt tên có cùng nghĩa tiếng Việt với tên của bé, đây là cách đặt tên phổ biến nhất.

Ví dụ. Bé gái có tên là Trà, cha mẹ có thể đặt tên cho bé là Camellia, có nghĩa là hoa trà trong tiếng Anh.

  • Đặt tên theo người nổi tiếng, danh nhân mà cha mẹ thần tượng, ngưỡng mộ.

Ví dụ. Diễn viên nổi tiếng Hollywood Anne Hathaway, Emma Watson; nhà sáng chế vĩ đại Nikola Tesla, họa sĩ thiên tài Leonardo da Vinci….

  • Đặt tên tiếng Anh có phát âm giống với tiếng Việt, cách này sẽ giúp mọi người dễ nhớ và phát âm đúng tên con.

Ví dụ. Một số tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Anna, Lisa,...

  • Đặt tên tiếng Anh theo ý nghĩa, ước mơ bố mẹ gửi gắm. Cái tên không chỉ đơn thuần để gọi mà nó còn chứa đựng mong muốn cha mẹ gửi gắm ở con.

Ví dụ. Letitia có nghĩa là niềm vui, hạnh phúc và cha mẹ mong con có thể sống vui vẻ hạnh phúc một đời.

>> Xem thêm:

3. Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa, dễ nhớ

3.1 Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa là "Đẹp"

  • Bella - nghĩa là "đẹp" trong tiếng Ý.
  • Callista - bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người đẹp nhất."
  • Jolie - tiếng Pháp nghĩa là "xinh đẹp."
  • Bonnie - gốc Scotland, mang ý nghĩa "xinh đẹp, quyến rũ."
  • Venus - tên của nữ thần sắc đẹp và tình yêu trong thần thoại La Mã.
  • Belinda - có nghĩa là "người đẹp và yêu kiều."
  • Rosalind - nghĩa là "bông hồng xinh đẹp."
  • Anwen - có nghĩa là "rất đẹp" trong tiếng Wales.
  • Ingrid - tên có nguồn gốc từ Bắc Âu, với ý nghĩa là "sắc đẹp và sự bảo hộ."
  • Linda - từ tiếng Tây Ban Nha nghĩa là "xinh đẹp."
  • Fayre - tiếng Anh cổ, nghĩa là "xinh đẹp, duyên dáng."
  • Zara - mang ý nghĩa "bông hoa rực rỡ" trong tiếng Ả Rập.
  • Naomi - tiếng Do Thái nghĩa là "thú vị, dễ thương."
  • Astrid - tên Bắc Âu với ý nghĩa "đẹp như thần tiên."
  • Venetia - gợi nhớ đến vẻ đẹp của Venice, Ý.
  • Evelina - có nghĩa là "ánh sáng đẹp" hoặc "cuộc sống tươi đẹp."
  • Mabel - tiếng Latin có nghĩa là "đáng yêu, dễ thương."
  • Sabela - biến thể của Bella, mang ý nghĩa "đẹp."
  • Amara - tiếng Hy Lạp nghĩa là "sắc đẹp vĩnh cửu."
  • Celine - tiếng Pháp, có nghĩa là "đẹp như thiên đàng."

3.2 Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện niềm tin, hy vọng và tình cảm của cha mẹ

Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa
  • Fidelia: Niềm tin
  • Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
  • Farah: Sự hào hứng, niềm vui
  • Zelda: Niềm hạnh phúc
  • Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
  • Grainne: Tình yêu
  • Kaytlyn: Đứa trẻ thông minh và xinh đẹp
  • Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái xinh đẹp
  • Donatella: Một món quà đẹp
  • Diana: Nữ thần mặt trăng
  • Oralie: Ánh sáng của đời mẹ
  • Pandora: Tài năng xuất sắc được trời ban tặng
  • Kerenza: Tình yêu và sự trìu mến
  • Philomena: Được mọi người yêu mến
  • Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương
  • Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên
  • Abigail: Niềm vui của bố
  • Letitia: Niềm vui
  • Esperanza: Niềm hy vọng
  • Cara: Trái tim nhân hậu
  • Verity: Sự thật
  • Giselle: Lời thề
  • Ermintrude: Có được tình cảm yêu thương trọn vẹn
  • Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần
  • Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong lòng bố mẹ
  • Meadow: Hy vọng con trở thành người tốt, có ích cho cuộc đời
  • Rachel: Con là món quà quý giá mà bố mẹ được ban tặng
  • Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
  • Tegan: Con gái yêu dấu
  • Jessica: Luôn hạnh phúc
  • Lealia: Luôn vui vẻ
  • Nadia: Hy vọng
  • Yaretzi: Luôn được yêu thương
  • Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
  • Winifred: Tương lai vui vẻ và hạnh phúc
  • Eudora: Món quà tốt đẹp của bố mẹ
  • Nenito: Con gái bé nhỏ của bố mẹ
  • Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ
  • Caryln: Cô gái được mọi người yêu mến
  • Evelyn: Người ươm mầm sự sống
  • Bambalina: Cô gái bé nhỏ
  • Aneurin: Con gái yêu quý
  • Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con
  • Cheryl: Được người khác quý mến

Tên tiếng Anh mang theo niềm tin, hy vọng và tình cảm của cha mẹ

Tên tiếng Anh mang theo niềm tin, hy vọng và tình cảm của cha mẹ

3.3 Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa vui vẻ, may mắn, hạnh phúc

  • Amanda: Xứng đáng được yêu thương
  • Helen: Người tỏa sáng, mặt trời
  • Irene: Hòa bình
  • Hilary: Vui vẻ
  • Serena: Sự thanh bình
  • Farrah: Hạnh phúc
  • Vivian: Hoạt bát
  • Gwen: Được ban phước lành
  • Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
  • Erasmus: Được mọi người yêu quý
  • Wilfred: Ước muốn hòa bình
  • Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
  • Victoria: Sự thắng lợi

3.4 Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, độc lập

  • Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
  • Alexandra: Người bảo vệ
  • Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  • Bernice: Người tạo nên chiến thắng
  • Edith: Sự thịnh vượng
  • Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  • Hilda: Chiến trường
  • Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  • Iphigenia: Sự mạnh mẽ
  • Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  • Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
  • Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực tối cao
  • Constance: Sự kiên định
  • Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Gloria: Vinh quang
  • Sigrid: Công bằng và chiến thắng
  • Briona: Thông minh, độc lập
  • Phoenix: Phượng hoàng cao quý
  • Eunice: Chiến thắng rực rỡ
  • Fallon: Nhà lãnh đạo
  • Gerda: Người hộ vệ
  • Kelsey: Nữ chiến binh
  • Jocelyn: Người vô địch trong mọi trận chiến
  • Sigourney: Người thích chinh phục
  • Veronica: Người đem đến chiến thắng
  • Desi: Khát vọng chiến thắng
  • Aretha: Cô gái xuất chúng
  • Sandra: Người bảo vệ
  •  Aliyah: Sự trỗi dậy
  •  Dempsey: Sự kiêu hãnh
  •  Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
  •  Maynard: Sự mạnh mẽ
  •  Kane: Nữ chiến binh
  •  Vera: Niềm tin kiên định
  •  Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như con sói đầu đàn
  •  Manfred: Cô bé yêu hòa bình
  •  Vincent: Chinh phục

3.5 Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa cao quý, giàu sang và may mắn

  • Alva: đắt quý, đắt thượng
  • Pandora: Được trời ban phước
  • Ariadne/Arianne: rất đắt quý, thánh thiện
  • Rowena: tên tuổi, niềm vui
  • Elysia: được ban/chúc phước
  • Xavia: tỏa sáng
  • Milcah: nữ hoàng
  • Olwen: dấu chân được ban phước 
  • Meliora: tốt đẹp hơn
  • Elfleda: mỹ nhân cao quý
  • Adelaide/Adelia: người phái nữ có xuất thân cao quý
  • Martha: quý cô, tiểu thư
  • Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
  • Genevieve: tiểu thư, phu nhân 
  • Gladys: công chúa
  • Ladonna: tiểu thư
  • Helga: được ban phước
  • Felicity: vận may tốt lành
  • Cleopatra: vinh quang tuyệt vời của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Odette/Odile: sự giàu có
  • Orla: công chúa tóc vàng
  • Mirabel: tuyệt vời
  • Donna: tiểu thư
  • Almira: công chúa
  • Florence: nở rộ, thịnh vượng
  • Hypatia: cao quý nhất
  • Adela/Adele: cao quý

>> Xem thêm:

3.6 Tên tiếng hay Anh cho nữ ý nghĩa về các loài hoa

  • Violet: Một loài hoa có màu tím
  • Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
  • Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khôi
  • Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
  • Kusum: Là từ dùng để chỉ chung các loại hoa
  • Camellia: Hoa trà rực rỡ
  • Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
  • Morela: Hoa mai
  • Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
  • Rose: Hoa hồng
  • Lily: Hoa huệ tây
  • Sunflower: Hoa hướng dương
  • Jazzie: Hoa nhài
  • Hazel: Cây phỉ
  • Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
  • Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
  • Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu)
  • Akina: Hoa mùa xuân
  • Olivia: Cây Olive
  • Aster: Hoa thạch thảo
  • Thalia: Hoa Thalia
  • Jasmine: Hoa nhài tinh khiết

>> Xem thêm: Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng Anh

Tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến các loài hoa

Tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến các loài hoa

3.7 Tên tiếng hay Anh cho nữ ý nghĩa về thiên nhiên

  • Esther: Ngôi sao sáng ngời
  • Flora: Một đóa hoa
  • Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ
  • Selena: Mặt trăng sáng ngời
  • Ciara: Màn đêm huyền bí
  • Oriana: Bình minh rạng rỡ
  • Azure: Bầu trời xanh ngắt
  • Iris: Cầu vồng, hoa Iris
  • Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng
  • Maris: Ngôi sao biển lớn
  • Layla: Màn đêm bí ẩn
  • Stella: Tinh tú rực sáng
  • Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ
  • Roxana: Ánh sáng lúc bình minh
  • Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp)
  • Anthea: Đẹp như hoa
  • Aurora: Bình minh
  • Sterling: Những ngôi sao nhỏ
  • Eirlys: Hạt tuyết
  • Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  • Muriel: Biển cả rực rỡ
  • Phedra: Ánh sáng mặt trời
  • Selina: Mặt trăng
  • Edana: Ngọn lửa rực cháy
  • Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
  • Belinda: Chú thỏ con đáng yêu
  • Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
  • Nelly: Ánh nắng rực rỡ
  • Norabel: Ánh nắng buổi sớm
  • Orabelle: Nét đẹp của bờ biển
  • Celine: Mặt trăng tỏa sáng
  • Rishima: Tia sáng soi rọi đêm tối của mặt trăng
  • Tove: Tinh tú
  • Alana: Ánh sáng
  • Elain: Chú hươu con
  • Lita: Năng lượng của ánh sáng
  • Maya: Nước
  • Sunshine: Ánh nắng ban mai
  • Hellen: Ánh nắng rực rỡ
  • Araxie: Con sông của văn chương
  • Summer: Mùa hạ nhiệt huyết
  • Eilidh: Mặt trời rực cháy
  • Tabitha: Linh dương hươu
  • Tallulah: Dòng nước chảy
  • Conal: Chú sói mạnh mẽ
  • Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
  • Farley: Đồng cỏ
  • Lagan: Ngọn lửa rực cháy
  • Leighton: Vườn cây
  • Lovell: Chú sói con
  • Radley: Thảo nguyên đỏ
  • Silas: Rừng cây vững chắc
  • Twyla: Hoàng hôn
  • Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa bầu trời đêm

3.8 Tên tiếng Anh cho nữ gắn với tính cách, tình cảm của con người

  • Agnes: Trong sáng
  • Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
  • Alma: Tử tế, tốt bụng
  • Jezebel: Tính tình trong sáng
  • Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy
  • Halcyon: Luôn bình tĩnh
  • Agatha: Tốt bụng
  • Mei: Sáng tạo
  • Beatrice: Tấm lòng lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác
  • Miyeon: Thích giúp đỡ người khác
  • Bianca: Thánh thiện
  • Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người
  • Dilys: Sự chân thật
  • Glenda: Thánh thiện, trong sạch
  • Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
  • Latifah: Vui vẻ, dịu dàng
  • Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
  • Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm
  • Xenia: Sự tao nhã
  • Cosima: Cư xử hòa nhã
  • Laelia: Luôn vui vẻ
  • Lillie: Thuần khiết
  • Naava: Tính khôi hài
  • Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
  • Nefertari: Đáng tin cậy
  • Mildred: Nhân từ
  • Serenity: Bình tĩnh, kiên định
  • Rihanna: Cô gái ngọt ngào
  • Myrna: Sự trìu mến
  • Neil: Sự nhiệt huyết
  • Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
  • Caroline: Sự nhiệt tình
  • Clement: Lòng nhân từ
  • Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự
  • Dermot: Không đố kỵ
  • Enoch: Tận tâm với mọi việc
  • Gregory: Sự thận trọng
  • Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Luôn tốt bụng
  • Atlanta: Tính ngay thẳng

>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

3.9 Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa về vẻ đẹp ngoại hình

  • Amabel: Nét đáng yêu
  • Doris: Sự xinh đẹp
  • Amelinda: Xinh đẹp
  • Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
  • Drusilla: Đôi mắt long lanh
  • Calliope: Khuôn mặt xinh xắn
  • Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
  • Aurelia: Mái tóc vàng óng
  • Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  • Rowan: Cô gái tóc đỏ
  • Venus: Nữ thần sắc đẹp
  • Isolde: Xinh đẹp
  • Madeline: Dễ thương
  • Taylor: Cô gái thời trang
  • Kiera: Có gái tóc đen
  • Guinevere: Trắng trẻo
  • Keelin: Thân hình mảnh dẻ
  • Ceridwen: Đẹp như tranh
  • Sharmaine: Sự quyến rũ
  • Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn
  • Annabella: Bé gái xinh đẹp
  • Fidelma: Mỹ nhân
  • Hebe: Trẻ trung
  • Mabel: Gương mặt đáng yêu
  • Miranda: Dễ thương
  • Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ
  • Keisha: Cô bé mắt đen
  • Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
  • Angelique: Sắc đẹp như thiên thần
  • Bella: Vẻ đẹp thuần khiết
  • Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
  • Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
  • Caily: Thân hình mảnh mai
  • Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
  • Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng
  • Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng
  • Una: Vẻ đẹp kiều diễm
  • Linda: Cô gái xinh đẹp
  • Mila: Duyên dáng
  • Blanche: Sự thánh thiện
  • Calliope: Cô gái đáng yêu với những nốt tàn nhang
  • Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn mỹ
  • Binky: Sự dễ thương
  • Joy: Sự lạc quan
  • Jennie: Thân thiện, hòa đồng
  • Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút
  • Tina: Thân hình nhỏ nhắn
  • Lenora: Gương mặt sáng sủa
  • Flynn: Cô bé tóc đỏ
  • Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu

>> Xem thêm: Biệt danh tiếng Anh cho người yêu

3.10 Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa thông minh, sáng suốt

  • Bertha: Thông thái, sáng dạ
  • Genevieve: Tiểu thư
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Rowena: Danh tiếng
  • Clara: Thông minh
  • Sophia: Khôn ngoan
  • Abbey: Tài giỏi, thông minh
  • Elfreda: Sức mạnh vĩ đại của người German thời Trung Cổ
  • Gina: Sự sáng tạo
  • Claire: Sáng dạ
  • Avery: Sự khôn ngoan
  • Jethro: Tài năng xuất chúng
  • Magnus: Người vĩ đại nhất
  • Nolan: Sự nổi tiếng
  • Bertram: Sự thông thái

Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa thông minh, sáng suốt

Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa thông minh, sáng suốt

3.11 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa "Mặt trăng"

  • Luna – Tên Latin nghĩa là "Mặt trăng".
  • Selene – Tên tiếng Hy Lạp cổ đại của nữ thần Mặt trăng.
  • Diana – Thần thoại La Mã, nữ thần của Mặt trăng và săn bắn.
  • Artemis – Nữ thần Hy Lạp của Mặt trăng và sự săn bắn.
  • Aylin – Tên có nguồn gốc Thổ Nhĩ Kỳ, nghĩa là "Ánh trăng xung quanh Mặt trăng".
  • Cynthia – Một danh xưng của Artemis, ám chỉ Mặt trăng.
  • Chandra – Trong tiếng Hindi có nghĩa là "Mặt trăng".
  • Phoebe – Trong thần thoại Hy Lạp, Phoebe là một trong những nữ thần Mặt trăng.
  • Runa – Tên Bắc Âu mang ý nghĩa "Cô gái của Mặt trăng".
  • Mahina – Tên Hawaii nghĩa là "Mặt trăng".
  • Esmeray – Tên Thổ Nhĩ Kỳ, có nghĩa "Trăng tối".
  • Hala – Trong tiếng Ả Rập nghĩa là "Vầng sáng quanh Mặt trăng".
  • Livana – Tên Do Thái, nghĩa là "Trắng" hoặc "Ánh sáng Mặt trăng".
  • Yue – Trong tiếng Trung nghĩa là "Mặt trăng".
  • Io – Một vệ tinh của sao Mộc, biểu tượng cho ánh sáng Mặt trăng.
  • Kamaria – Tên tiếng Swahili nghĩa là "Mặt trăng".
  • Ariel – Một vệ tinh của sao Thiên Vương, tượng trưng cho vẻ đẹp Mặt trăng.
  • Ilargi – Tên Basque nghĩa là "Mặt trăng".
  • Amaris – Nghĩa là "Đứa con của Mặt trăng".
  • Lulana – Cách điệu từ Luna, gợi nhớ đến vẻ đẹp và sự bí ẩn của Mặt trăng.

3.12 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa màu sắc, đá quý

  • Scarlett – Màu đỏ tươi, thể hiện sự mạnh mẽ, quyến rũ.
  • Ruby – Màu đỏ ruby, đá quý biểu tượng cho tình yêu và đam mê.
  • Jade – Đá ngọc bích, màu xanh lá, tượng trưng cho sự thanh tịnh và may mắn.
  • Amber – Màu hổ phách, có cảm giác ấm áp và cổ điển.
  • Sienna – Màu nâu cam, gợi nhớ đến sắc thái ấm áp và vững chắc.
  • Ivory – Màu ngà, thể hiện vẻ đẹp tinh khiết và sang trọng.
  • Violet – Màu tím, gợi cảm giác bí ẩn và hoàng gia.
  • Hazel – Màu nâu nhạt, giống màu mắt dịu dàng và thu hút.
  • Olive – Màu xanh olive, sang trọng và cổ điển.
  • Lilac – Màu tím nhạt của hoa tử đinh hương, dịu dàng và thơ mộng.
  • Sapphire – Đá sapphire, màu xanh lam quý phái và bình yên.
  • Pearl – Ngọc trai, biểu tượng của sự tinh khiết và vẻ đẹp nhẹ nhàng.
  • Coral – San hô, thường có màu đỏ hoặc hồng, đại diện cho sự nữ tính.
  • Opal – Đá opal, với các màu sắc thay đổi, tượng trưng cho sự sáng tạo và độc đáo.
  • Topaz – Đá topaz, có nhiều màu sắc, tượng trưng cho trí tuệ và sự sáng suốt.
  • Crystal – Pha lê, mang ý nghĩa trong suốt, thuần khiết.
  • Garnet – Đá garnet, thường có màu đỏ đậm, biểu tượng cho niềm đam mê và sức mạnh.
  • Emerald – Đá ngọc lục bảo, màu xanh lá cây, tượng trưng cho sự hồi sinh và hy vọng.
  • Amethyst – Đá thạch anh tím, đại diện cho sự thông thái và bình an.
  • Diamond – Kim cương, viên đá quý trong suốt và bất biến, biểu tượng cho sự bền bỉ và cao quý.

3.13 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thành công

  • Victoria – Nghĩa là "chiến thắng", tượng trưng cho sự thành công.
  • Felicity – Nghĩa là "may mắn", gắn liền với sự thành công và hạnh phúc.
  • Gloria – Nghĩa là "vinh quang", biểu trưng cho thành công vang dội.
  • Audrey – Nghĩa là "sức mạnh cao quý", biểu hiện cho sự thành công và sức mạnh nội tại.
  • Verity – Nghĩa là "chân lý", gắn liền với sự thật và thành công.
  • Blythe – Nghĩa là "hạnh phúc" và "may mắn", gắn liền với sự thành công viên mãn.
  • Sigrid – Có nghĩa là "chiến thắng" và "sức mạnh", biểu tượng của thành công.
  • Constance – Nghĩa là "kiên định", một đức tính cần thiết để đạt thành công.
  • Amara – Nghĩa là "vĩnh cửu" và "may mắn", thể hiện sự thành công lâu bền.
  • Aileen – Nghĩa là "ánh sáng", tượng trưng cho sự dẫn dắt tới thành công.
  • Helena – Nghĩa là "ánh sáng", mang đến sự soi rọi dẫn đến thành công.
  • Nadia – Nghĩa là "hy vọng", gắn liền với hy vọng đạt được thành công.
  • Serena – Nghĩa là "bình yên", tượng trưng cho thành công cùng sự an nhiên.
  • Millicent – Nghĩa là "sức mạnh lao động", thể hiện sự thành công qua cố gắng.
  • Mirabel – Nghĩa là "kỳ diệu", gợi nhớ đến sự thành công nổi bật.
  • Beatrix – Nghĩa là "người mang lại hạnh phúc", thường là dấu hiệu của sự thành công.
  • Nessa – Nghĩa là "kỳ diệu" và "chiến thắng", gắn với sự thành công.
  • Desiree – Nghĩa là "điều mong muốn", thể hiện sự đạt được ước nguyện thành công.
  • Caroline – Nghĩa là "người cao quý", gợi lên thành công và địa vị.
  • Harmony – Nghĩa là "hài hòa", biểu tượng cho thành công và cân bằng trong cuộc sống.

3.14 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa lãng mạn, sang trọng

  • Arabella – Nghĩa là "đẹp" và "đáng yêu", tên mang âm hưởng cổ điển và sang trọng.
  • Isabella – Mang ý nghĩa "cam kết với Chúa", nhưng cũng mang vẻ đẹp tinh tế và lãng mạn.
  • Anastasia – Nghĩa là "tái sinh", một tên quý phái và lãng mạn.
  • Seraphina – Tên xuất phát từ các thiên thần Seraphim, mang vẻ đẹp thanh cao.
  • Celeste – Nghĩa là "thiên đàng", lãng mạn và đầy vẻ quyền quý.
  • Evangeline – Nghĩa là "người mang tin vui", mang đến cảm giác sang trọng và thanh nhã.
  • Juliette – Biến thể của "Juliet", gợi nhớ đến tình yêu lãng mạn trong văn học.
  • Vivienne – Nghĩa là "sự sống", vừa lãng mạn vừa tinh tế.
  • Aurora – Tên của nữ thần bình minh trong thần thoại, đầy thơ mộng.
  • Ophelia – Nghĩa là "giúp đỡ", lãng mạn và đầy chất văn học.
  • Estelle – Nghĩa là "ngôi sao", tượng trưng cho vẻ đẹp huyền bí và quý phái.
  • Delilah – Nghĩa là "thanh lịch", mang vẻ sang trọng và hấp dẫn.
  • Emmeline – Nghĩa là "siêng năng", nhưng âm điệu lãng mạn và cao quý.
  • Rosalind – Nghĩa là "hoa hồng mềm mại", gợi lên sự lãng mạn và tinh tế.
  • Genevieve – Nghĩa là "trắng như sóng", tên này mang vẻ đẹp vừa sang trọng vừa quyến rũ.
  • Lavinia – Tên cổ điển với vẻ đẹp lãng mạn, trầm lắng.
  • Serena – Nghĩa là "bình yên", gợi cảm giác lãng mạn và quý phái.
  • Marguerite – Nghĩa là "hoa cúc", có vẻ đẹp nhẹ nhàng và lãng mạn.
  • Celestia – Nghĩa là "thiên đường", mang vẻ đẹp đầy mơ màng.

3.15 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa "Barbie"

  • Barbie – Rút gọn của Barbara, là tên gốc của búp bê Barbie.
  • Aurora – Mang nét mộng mơ, đẹp đẽ và đầy nữ tính.
  • Angelica – Nghĩa là "thiên thần", dễ thương và thanh lịch.
  • Celeste – Nghĩa là "thiên đàng", sang trọng và nhẹ nhàng.
  • Rosie – Biểu tượng cho sự tươi sáng và xinh đẹp.
  • Bella – Nghĩa là "xinh đẹp", đơn giản mà nữ tính.
  • Dollie – Tên ngọt ngào, đáng yêu, mang hình ảnh của búp bê.
  • Lily – Tên của loài hoa lily, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự tinh khiết.
  • Crystal – Tên vừa thanh thoát vừa lung linh như pha lê.
  • Juliette – Lãng mạn và mang nét đẹp ngọt ngào.
  • Amelia – Tinh tế và nữ tính, tượng trưng cho sự duyên dáng.
  • Vivienne – Nghĩa là "sự sống", tên cổ điển nhưng sang trọng và nữ tính.
  • Felicity – Nghĩa là "hạnh phúc", gợi lên vẻ đẹp vui tươi, yêu đời.
  • Blossom – Nghĩa là "hoa nở", thể hiện sự dịu dàng và tươi mới.
  • Valentina – Vẻ đẹp quyến rũ, sang trọng và nữ tính.
  • Gabriella – Nghĩa là "sứ giả của Chúa", thanh thoát và tinh tế.
  • Madeline – Tên nhẹ nhàng, cổ điển và nữ tính.
  • Sabrina – Tên mang nét thanh thoát và dễ thương.
  • Seraphina – Gợi hình ảnh đẹp đẽ và thanh cao.
  • Clarissa – Nghĩa là "sáng tỏ", tên dịu dàng, nữ tính, sang trọng.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3.16 Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên người nổi tiếng

  • Audrey – Lấy từ Audrey Hepburn, biểu tượng của sự thanh lịch và duyên dáng.
  • Marilyn – Lấy từ Marilyn Monroe, nổi tiếng với vẻ quyến rũ và phong cách.
  • Grace – Từ Grace Kelly, biểu tượng thanh lịch, nữ tính và sang trọng.
  • Angelina – Lấy từ Angelina Jolie, đại diện cho sự mạnh mẽ và quyến rũ.
  • Beyoncé – Tên của Beyoncé, biểu tượng của sự quyền lực và tài năng.
  • Emma – Từ Emma Watson, thông minh, sắc sảo và luôn có sức ảnh hưởng.
  • Selena – Lấy từ Selena Gomez, hiện đại, tươi trẻ và đầy sức hút.
  • Rihanna – Lấy từ Rihanna, tên đầy cá tính và phong cách.
  • Oprah – Lấy từ Oprah Winfrey, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và thông thái.
  • Diana – Lấy từ Công nương Diana, biểu tượng cho sự duyên dáng và nhân ái.
  • Amal – Lấy từ Amal Clooney, biểu tượng của trí tuệ và thanh lịch.
  • Meryl – Lấy từ Meryl Streep, tượng trưng cho tài năng và sức bền bỉ.
  • Whitney – Từ Whitney Houston, biểu tượng âm nhạc với giọng hát thiên phú.
  • Julia – Lấy từ Julia Roberts, vẻ đẹp tự nhiên, gần gũi và thân thiện.
  • Adele – Tên của Adele, biểu tượng âm nhạc hiện đại, mạnh mẽ và tài năng.
  • Coco – Lấy từ Coco Chanel, đại diện cho sự sáng tạo và phong cách.
  • Taylor – Lấy từ Taylor Swift, tài năng, năng động và phong cách.
  • Sophia – Lấy từ Sophia Loren, biểu tượng sắc đẹp quyến rũ và cá tính.
  • Halle – Từ Halle Berry, thể hiện sự duyên dáng, tài năng và độc lập.
  • Natalie – Lấy từ Natalie Portman, vẻ đẹp thông minh và thanh tao.

3.17 Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, dễ đọc, dễ nhớ

  • Eva – Nghĩa là "sự sống".
  • Lily – Tên của hoa lily, tượng trưng cho sự tinh khiết.
  • Zoe – Nghĩa là "sự sống".
  • Mia – Nghĩa là "của tôi".
  • Amy – Nghĩa là "người được yêu thương".
  • Rose – Tên của hoa hồng, biểu tượng cho tình yêu.
  • Hope – Nghĩa là "hy vọng".
  • Elle – Nghĩa là "cô ấy" trong tiếng Pháp, nghe rất thanh lịch.
  • Joy – Nghĩa là "niềm vui".
  • Jade – Đá ngọc bích, tượng trưng cho sự may mắn.
  • Luna – Nghĩa là "Mặt trăng".
  • Kate – Rút gọn của Katherine, thanh lịch và dễ nhớ.
  • Nina – Nghĩa là "mơ mộng" hoặc "người yêu dấu".
  • Aria – Nghĩa là "giai điệu" hoặc "khúc nhạc".
  • Skye – Nghĩa là "bầu trời", nghe rất nhẹ nhàng.
  • Tia – Nghĩa là "công chúa" hoặc "ngôi sao".
  • Mae – Nghĩa là "ngọc trai", một tên ngắn gọn, dễ thương.
  • Eve – Nghĩa là "hoàng hôn" hoặc "sự sống".
  • Bea – Rút gọn của Beatrice, nghĩa là "người mang lại niềm vui".
  • Belle – Nghĩa là "đẹp" trong tiếng Pháp.

3.18 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel: Chú sư tử của Chúa
  • Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
  • Elizabeth: Lời thề của Chúa
  • Jesse/Theodora: Món quà của Yah
  • Dorothy: Món quà của Chúa
  •  Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
  •  Christabel: Người con gái Công giáo xinh đẹp
  •  Batya: Con gái của Chúa
  •  Lourdes: Đức Mẹ
  •  Magdalena: Món quà của Chúa
  •  Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
  •  Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
  •  Osmund: Sự bảo vệ của thần linh
  •  Theophilus: Cô gái được Chúa yêu quý
  •  Gabrielle: Sứ thần của Chúa

3. Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho nữ

Có thể nhiều bậc phụ huynh nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái là không cần thiết và không có ích. Nhưng trên thực tế tên tiếng Anh đem lại nhiều lợi thế cho bé gái sau này. Dưới đây là một số lý do:

  • Trong môi trường học tập: Nếu các bé học tại các trường quốc tế hoặc du học ở nước ngoài, tên tiếng Anh sẽ giúp ích nhiều cho bé. Cha mẹ sẽ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt, đặt theo quy tắc tên trước họ sau theo tiếng Anh.

Ví dụ. Anna Tran, Lisa Nguyen, Emma Le

  • Trong công việc: Khi làm việc tại các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là điều không thể thiếu. Danh xưng vừa thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn trong giao tiếp với khách hàng và đối tác.
  • Trong cuộc sống thường ngày: Tên tiếng Anh cho bé gái sẽ giúp bé gây ấn tượng hơn với mọi người xung quanh. Ai cũng sẽ chú ý tới một cô bé có tên tiếng Anh sang chảnh và ý nghĩa.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Vậy là Langmaster đã tổng hợp những tên tiếng Anh cho nữ hay và ý nghĩa giúp bạn đọc. Tên là một phần vô cùng quan trọng của con người. Mong rằng bài viết này có thể giúp bạn chọn ra cái tên tiếng Anh ý nghĩa phù hợp dành cho con gái của bạn. Chúc bạn thành công!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác