TAKE YOUR TIME LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

Take your time là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh rất thông dụng trong văn nói hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn nhầm lẫn hoặc chưa nắm rõ về ý nghĩa hay cách sử dụng của thành ngữ này. Hôm nay, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc liên quan đến thành ngữ này cũng như đưa ra một số bài tập thực hành có đáp án nhé!

I. Take your time là gì?

Phiên âm: Take your time – /teɪk jʊr taɪm/ – (idiom)

Nghĩa: Take your time nghĩa là gì? Cụm từ "take your time" có hai nghĩa khác nhau:

1, Hãy chậm rãi và cẩn thận: Cụm từ này có nghĩa là không cần vội vàng, bạn có thể dành thời gian một cách thoải mái để hoàn thành một việc gì đó một cách chậm rãi, không bị áp lực thời gian, này thường được dùng để khuyên người khác hãy cảm thấy thoải mái và đừng quá gấp rút khi làm việc.

Ví dụ: Take your time to review the contract before signing it. (Hãy dành thời gian để xem xét hợp đồng trước khi ký.)

2, Chỉ trích về việc ai đó làm gì quá chậm chạp: Trong ngữ cảnh chỉ trích, cụm từ này có thể ám chỉ rằng ai đó đang dành quá nhiều thời gian để làm một việc gì đó, có thể gây ra sự chậm trễ hoặc sự không kiên nhẫn.

Ví dụ: We've been working on this project for weeks, and still haven't made much progress. It feels like we're taking our time too much. (Chúng ta đã làm việc với dự án này trong vài tuần nay, và vẫn chưa đạt được nhiều tiến bộ. Cảm giác như là chúng ta đang tốn quá nhiều thời gian.)

XEM THÊM:

CÁCH PHÂN BIỆT ON TIME VÀ IN TIME ĐƠN GIẢN VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

CẤU TRÚC BY THE TIME LÀ GÌ? PHÂN BIỆT BY THE TIME VỚI WHEN/ UNTIL  

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take your time

Cụm từ "take your time" cũng có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả hành động chậm rãi, không gấp gáp, hoặc làm việc một cách cẩn thận. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này:

1. Take your time doing something

  • Ý nghĩa: Dành thời gian để làm một việc gì đó một cách kỹ lưỡng, không cảm thấy áp lực về thời gian.
  • Ví dụ: She took her time explaining the project details to the team. (Cô ấy dành thời gian để giải thích chi tiết dự án cho đội nhóm.)

2. Take your time over something

  • Ý nghĩa: Dành thời gian lâu hơn để làm một việc một cách chậm rãi và cẩn thận.
  • Ví dụ: She took her time over the decision, weighing the pros and cons carefully. (Cô ấy đã dành nhiều thời gian để suy nghĩ quyết định, cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và bất lợi.)

3. Take up your time là gì?

  • Ý nghĩa: Dùng khi cảm thấy một công việc nào đó tốn nhiều thời gian mà không đem lại lợi ích hay kết quả đáng giá nào. 
  • Ví dụ: Attending long, unproductive meetings can really take up your time. (Tham gia các cuộc họp dài và không hiệu quả thực sự làm mất thời gian của bạn.)

test

III. Các cụm từ đồng nghĩa với Take your time

"Take your time" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là hãy thong thả, không cần vội vàng hoặc không cảm thấy áp lực về thời gian khi làm việc gì đó. Dưới đây là các cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "take your time", cùng với ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng:

STT

Từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Proceed slowly

Tiến hành một cách chậm rãi

Don't rush, just proceed slowly and double-check your work. (Đừng vội, hãy tiến hành một cách chậm rãi và kiểm tra lại công việc của bạn.)

2

At (sb's) leisure

Làm việc một cách thoải mái, không gấp gáp

Feel free to do it at leisure; there's no deadline for this task. (Hãy làm việc một cách thoải mái, không có thời hạn cho nhiệm vụ này.)

3

Slow down

Bình tĩnh, chậm lại

Slow down when completing the project; quality is more important than speed. (Bạn có thể bình tĩnh khi hoàn thành dự án; chất lượng quan trọng hơn tốc độ.)

4

Take one's (own) sweet time

Làm một cách chậm rãi và thoải mái

You can take your own sweet time to finish the project; there's no deadline pressure. (Bạn có thể làm một cách chậm rãi và thoải mái để hoàn thành dự án; không có áp lực thời hạn.)

5

Don't rush

Đừng vội vàng

There's no deadline, so don't rush; take your time to finish the report properly. (Không có thời hạn đâu, vì vậy đừng vội vàng; dành thời gian của bạn để hoàn thành báo cáo đúng cách.)

6

Slow and steady wins the race

Chậm mà chắc

Despite the initial setbacks, he believed in the principle that 'slow and steady wins the race' and continued to work diligently towards his goals, eventually achieving great success. (Mặc dù gặp phải những thất bại ban đầu, anh ta tin vào nguyên lý 'chậm mà chắc' và tiếp tục làm việc chăm chỉ với mục tiêu của mình, cuối cùng đạt được thành công lớn.)







7

Give it time

Cứ bình tĩnh, hãy chờ đợi và để mọi thứ diễn ra theo cách của nó

You've just started your new job, give it time to settle in and you'll find your rhythm. (Bạn vừa mới bắt đầu công việc mới, hãy để mọi thứ ổn định và bạn sẽ tìm ra được nhịp điệu của mình.)

8

Take (something) slow

Làm một việc gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận, thay vì làm nhanh và không cẩn thận

She's learning to play the guitar, so she's taking it slow to ensure she gets the basics right. (Cô ấy đang học chơi đàn guitar, vì vậy cô ấy đang làm từ từ để đảm bảo cô ấy làm chính xác các kiến thức cơ bản.)

9

Drag your feet

Làm một việc gì đó một cách chậm chạp, không nhanh chóng hoặc không quyết liệt (nghĩa tiêu cực)

The project is falling behind schedule because some team members are dragging their feet. (Dự án đang trễ tiến độ vì một số thành viên nhóm chậm chạp làm việc.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take your time

Nội dung đoạn hội thoại: Trong một cửa hàng sách, khách hàng đến để tìm kiếm một cuốn sách về chiến lược marketing kỹ thuật số và nhờ nhân viên cửa hàng giúp đỡ.

Customer: Hi, I'm looking for a book on digital marketing strategies. Do you have any recommendations?

Shop Assistant: Sure, let me show you our selection. Here are a few popular titles that cover different aspects of digital marketing.

Customer: Great, thank you. I'm particularly interested in case studies and practical tips.

Shop Assistant: This one here, "Digital Marketing Handbook," has a comprehensive section on case studies and practical applications. Take your time to browse through it; it's quite detailed.

Customer: Could I also check if you have anything newer? This one seems a bit dated.

Shop Assistant: Of course, let me see if we have any recent releases. Please take your time; I'll be right back with some options.

Customer: Thank you so much. I appreciate your help.

Bản dịch:

Khách hàng: Xin chào, tôi đang tìm một cuốn sách về chiến lược marketing kỹ thuật số. Anh có thể gợi ý cho tôi được không?

Nhân viên cửa hàng: Chắc chắn, để tôi chỉ bạn qua các lựa chọn của chúng tôi. Đây là một số tựa sách phổ biến về các khía cạnh khác nhau của marketing kỹ thuật số.

Khách hàng: Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Tôi đặc biệt quan tâm đến các nghiên cứu tình huống và mẹo thực tế.

Nhân viên cửa hàng: Cuốn sách “Sách hướng dẫn Marketing Kỹ thuật số” này có một phần chi tiết về các nghiên cứu tình huống và ứng dụng thực tế. Hãy dành thời gian để xem qua; nó khá chi tiết.

Khách hàng: Tôi có thể kiểm tra xem bạn có gì mới hơn không? Cuốn này dường như hơi lỗi thời.

Nhân viên cửa hàng: Dĩ nhiên, để tôi xem xem chúng tôi có bất kỳ sách mới nào không. Xin hãy dành thời gian của bạn; tôi sẽ quay lại ngay với một số lựa chọn.

Khách hàng: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi rất đánh giá sự giúp đỡ của bạn.

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án

Điền idiom với Time thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:

1, He always rushes through his work, never taking _______________ to ensure it's done properly.

2, On the weekend, _______________ when you're having fun with friends.

3, In business, _______________ so it's important to make efficient use of it.

4, While waiting for the doctor, she decided to _______________ by reading a magazine.

5, Their company is still using outdated software; they're _______________ in terms of technology.

6, During their trip to Paris, they _______________ exploring the city's famous landmarks.

7, She's still using a flip phone; she's really _______________ when it comes to technology.

8, During the summer break, they _______________ exploring different countries in Europe.

9, Don't worry about rushing; _______________ to get it right the first time.

10, They _______________ at the annual music festival, dancing and enjoying the live performances.

Đáp án:

Câu 1: 

take your time

Câu 2:

time flies 

Câu 3: 

time is money

Câu 4:

kill time

Câu 5: 

behind the times

Câu 6:

had the time of their life

Câu 7:

behind the times

Câu 8:

had the time of their life

Câu 9: 

take your time

Câu 10:

had the time of their life

TÌM HIỂU THÊM:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những thông tin quan trọng cần biết xoay quanh chủ đề “Take your time là gì?”. Hy vọng bạn đã tìm được câu trả cho những thắc mắc về phần này. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Take your time là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh rất thông dụng trong văn nói hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn nhầm lẫn hoặc chưa nắm rõ về ý nghĩa hay cách sử dụng của thành ngữ này. Hôm nay, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc liên quan đến thành ngữ này cũng như đưa ra một số bài tập thực hành có đáp án nhé!

I. Take your time là gì?

Phiên âm: Take your time – /teɪk jʊr taɪm/ – (idiom)

Nghĩa: Take your time nghĩa là gì? Cụm từ "take your time" có hai nghĩa khác nhau:

1, Hãy chậm rãi và cẩn thận: Cụm từ này có nghĩa là không cần vội vàng, bạn có thể dành thời gian một cách thoải mái để hoàn thành một việc gì đó một cách chậm rãi, không bị áp lực thời gian, này thường được dùng để khuyên người khác hãy cảm thấy thoải mái và đừng quá gấp rút khi làm việc.

Ví dụ: Take your time to review the contract before signing it. (Hãy dành thời gian để xem xét hợp đồng trước khi ký.)

2, Chỉ trích về việc ai đó làm gì quá chậm chạp: Trong ngữ cảnh chỉ trích, cụm từ này có thể ám chỉ rằng ai đó đang dành quá nhiều thời gian để làm một việc gì đó, có thể gây ra sự chậm trễ hoặc sự không kiên nhẫn.

Ví dụ: We've been working on this project for weeks, and still haven't made much progress. It feels like we're taking our time too much. (Chúng ta đã làm việc với dự án này trong vài tuần nay, và vẫn chưa đạt được nhiều tiến bộ. Cảm giác như là chúng ta đang tốn quá nhiều thời gian.)

XEM THÊM:

CÁCH PHÂN BIỆT ON TIME VÀ IN TIME ĐƠN GIẢN VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

CẤU TRÚC BY THE TIME LÀ GÌ? PHÂN BIỆT BY THE TIME VỚI WHEN/ UNTIL  

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take your time

Cụm từ "take your time" cũng có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả hành động chậm rãi, không gấp gáp, hoặc làm việc một cách cẩn thận. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này:

1. Take your time doing something

  • Ý nghĩa: Dành thời gian để làm một việc gì đó một cách kỹ lưỡng, không cảm thấy áp lực về thời gian.
  • Ví dụ: She took her time explaining the project details to the team. (Cô ấy dành thời gian để giải thích chi tiết dự án cho đội nhóm.)

2. Take your time over something

  • Ý nghĩa: Dành thời gian lâu hơn để làm một việc một cách chậm rãi và cẩn thận.
  • Ví dụ: She took her time over the decision, weighing the pros and cons carefully. (Cô ấy đã dành nhiều thời gian để suy nghĩ quyết định, cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và bất lợi.)

3. Take up your time là gì?

  • Ý nghĩa: Dùng khi cảm thấy một công việc nào đó tốn nhiều thời gian mà không đem lại lợi ích hay kết quả đáng giá nào. 
  • Ví dụ: Attending long, unproductive meetings can really take up your time. (Tham gia các cuộc họp dài và không hiệu quả thực sự làm mất thời gian của bạn.)

test

III. Các cụm từ đồng nghĩa với Take your time

"Take your time" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là hãy thong thả, không cần vội vàng hoặc không cảm thấy áp lực về thời gian khi làm việc gì đó. Dưới đây là các cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "take your time", cùng với ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng:

STT

Từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Proceed slowly

Tiến hành một cách chậm rãi

Don't rush, just proceed slowly and double-check your work. (Đừng vội, hãy tiến hành một cách chậm rãi và kiểm tra lại công việc của bạn.)

2

At (sb's) leisure

Làm việc một cách thoải mái, không gấp gáp

Feel free to do it at leisure; there's no deadline for this task. (Hãy làm việc một cách thoải mái, không có thời hạn cho nhiệm vụ này.)

3

Slow down

Bình tĩnh, chậm lại

Slow down when completing the project; quality is more important than speed. (Bạn có thể bình tĩnh khi hoàn thành dự án; chất lượng quan trọng hơn tốc độ.)

4

Take one's (own) sweet time

Làm một cách chậm rãi và thoải mái

You can take your own sweet time to finish the project; there's no deadline pressure. (Bạn có thể làm một cách chậm rãi và thoải mái để hoàn thành dự án; không có áp lực thời hạn.)

5

Don't rush

Đừng vội vàng

There's no deadline, so don't rush; take your time to finish the report properly. (Không có thời hạn đâu, vì vậy đừng vội vàng; dành thời gian của bạn để hoàn thành báo cáo đúng cách.)

6

Slow and steady wins the race

Chậm mà chắc

Despite the initial setbacks, he believed in the principle that 'slow and steady wins the race' and continued to work diligently towards his goals, eventually achieving great success. (Mặc dù gặp phải những thất bại ban đầu, anh ta tin vào nguyên lý 'chậm mà chắc' và tiếp tục làm việc chăm chỉ với mục tiêu của mình, cuối cùng đạt được thành công lớn.)







7

Give it time

Cứ bình tĩnh, hãy chờ đợi và để mọi thứ diễn ra theo cách của nó

You've just started your new job, give it time to settle in and you'll find your rhythm. (Bạn vừa mới bắt đầu công việc mới, hãy để mọi thứ ổn định và bạn sẽ tìm ra được nhịp điệu của mình.)

8

Take (something) slow

Làm một việc gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận, thay vì làm nhanh và không cẩn thận

She's learning to play the guitar, so she's taking it slow to ensure she gets the basics right. (Cô ấy đang học chơi đàn guitar, vì vậy cô ấy đang làm từ từ để đảm bảo cô ấy làm chính xác các kiến thức cơ bản.)

9

Drag your feet

Làm một việc gì đó một cách chậm chạp, không nhanh chóng hoặc không quyết liệt (nghĩa tiêu cực)

The project is falling behind schedule because some team members are dragging their feet. (Dự án đang trễ tiến độ vì một số thành viên nhóm chậm chạp làm việc.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take your time

Nội dung đoạn hội thoại: Trong một cửa hàng sách, khách hàng đến để tìm kiếm một cuốn sách về chiến lược marketing kỹ thuật số và nhờ nhân viên cửa hàng giúp đỡ.

Customer: Hi, I'm looking for a book on digital marketing strategies. Do you have any recommendations?

Shop Assistant: Sure, let me show you our selection. Here are a few popular titles that cover different aspects of digital marketing.

Customer: Great, thank you. I'm particularly interested in case studies and practical tips.

Shop Assistant: This one here, "Digital Marketing Handbook," has a comprehensive section on case studies and practical applications. Take your time to browse through it; it's quite detailed.

Customer: Could I also check if you have anything newer? This one seems a bit dated.

Shop Assistant: Of course, let me see if we have any recent releases. Please take your time; I'll be right back with some options.

Customer: Thank you so much. I appreciate your help.

Bản dịch:

Khách hàng: Xin chào, tôi đang tìm một cuốn sách về chiến lược marketing kỹ thuật số. Anh có thể gợi ý cho tôi được không?

Nhân viên cửa hàng: Chắc chắn, để tôi chỉ bạn qua các lựa chọn của chúng tôi. Đây là một số tựa sách phổ biến về các khía cạnh khác nhau của marketing kỹ thuật số.

Khách hàng: Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Tôi đặc biệt quan tâm đến các nghiên cứu tình huống và mẹo thực tế.

Nhân viên cửa hàng: Cuốn sách “Sách hướng dẫn Marketing Kỹ thuật số” này có một phần chi tiết về các nghiên cứu tình huống và ứng dụng thực tế. Hãy dành thời gian để xem qua; nó khá chi tiết.

Khách hàng: Tôi có thể kiểm tra xem bạn có gì mới hơn không? Cuốn này dường như hơi lỗi thời.

Nhân viên cửa hàng: Dĩ nhiên, để tôi xem xem chúng tôi có bất kỳ sách mới nào không. Xin hãy dành thời gian của bạn; tôi sẽ quay lại ngay với một số lựa chọn.

Khách hàng: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi rất đánh giá sự giúp đỡ của bạn.

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án

Điền idiom với Time thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:

1, He always rushes through his work, never taking _______________ to ensure it's done properly.

2, On the weekend, _______________ when you're having fun with friends.

3, In business, _______________ so it's important to make efficient use of it.

4, While waiting for the doctor, she decided to _______________ by reading a magazine.

5, Their company is still using outdated software; they're _______________ in terms of technology.

6, During their trip to Paris, they _______________ exploring the city's famous landmarks.

7, She's still using a flip phone; she's really _______________ when it comes to technology.

8, During the summer break, they _______________ exploring different countries in Europe.

9, Don't worry about rushing; _______________ to get it right the first time.

10, They _______________ at the annual music festival, dancing and enjoying the live performances.

Đáp án:

Câu 1: 

take your time

Câu 2:

time flies 

Câu 3: 

time is money

Câu 4:

kill time

Câu 5: 

behind the times

Câu 6:

had the time of their life

Câu 7:

behind the times

Câu 8:

had the time of their life

Câu 9: 

take your time

Câu 10:

had the time of their life

TÌM HIỂU THÊM:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những thông tin quan trọng cần biết xoay quanh chủ đề “Take your time là gì?”. Hy vọng bạn đã tìm được câu trả cho những thắc mắc về phần này. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác