QUÁ KHỨ CỦA TAKE LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI TAKE

Mục lục [Ẩn]

  • II. Quá khứ của Take là gì?
  • II. Take là gì?
  • III. Bảng chia động từ Take
    • 1. 12 thì tiếng Anh
    • 2. Câu điều kiện
  • III. Một số cấu trúc Take thông dụng
    • 1. Can't take your eyes off sb/sth
    • 2. Take advantage of
    • 3. Take place
    • 4. Take effect
  • IV. Bài tập có đáp án

Hẳn Take là động từ mà không người học tiếng Anh nào không biết đến và chưa từng sử dụng. Tuy nhiên, đây lại là một động từ bất quy tắc và dạng quá khứ của Take là gì vẫn là một câu hỏi mà nhiều người còn băn khoăn, thắc mắc. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về quá khứ của Take và các kiến thức liên quan trong bài viết sau nhé!

II. Quá khứ của Take là gì?

Take là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nên cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc nào mà người học cần phải ghi nhớ, học thuộc:

Quá khứ của Take là Took, Qúa khứ phân từ của Take là Taken

Nguyên thể

Quá khứ (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

take /teɪk/

took /tʊk/

taken /ˈteɪ.kən/

Ví dụ:

  • She took a photograph of the sunset. (Cô ấy chụp một bức ảnh của hoàng hôn.)
  • He has taken my umbrella without asking. (Anh ấy đã lấy ô của tôi mà không hỏi.)

null

II. Take là gì?

Phiên âm: Take – /teɪk/ – (v)

Nghĩa: "Take" là một động từ tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "take":

  • Mang, cầm, đem đi: She took her bag and left the room. (Cô ấy lấy túi và rời phòng.)
  • Tiêu thụ thức ăn hoặc uống: I'll take a coffee, please. (Tôi sẽ uống một cốc cà phê, làm ơn.)
  • Đi đến một nơi cụ thể hoặc tốn bao nhiêu thời gian: Let's take a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên.)
  • Nhận, chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó: He took my advice and it worked out well for him. (Anh ta chấp nhận lời khuyên của tôi và nó đã thành công với anh ta.)
  • Thực hiện hành động hoặc cử chỉ: She took a deep breath before speaking. (Cô ấy hít một hơi sâu trước khi nói.)
  • Hiểu, đánh giá hoặc chấp nhận trong tình huống nào đó: He took the criticism well and used it to improve. (Anh ta chấp nhận sự phê bình tốt và sử dụng nó để cải thiện.)
  • Tạo ra một kết quả cụ thể hoặc gây ra điều gì đó: The storm took down several trees. (Cơn bão làm đổ một số cây.)

null

Xem thêm:

=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

=> CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

III. Bảng chia động từ Take

Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Take theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:

1. 12 thì tiếng Anh

STT

Thì

Ngôi số ít

Ngôi số nhiều

I

You

He/She/It

We

You

They

1

Present Simple (Hiện tại đơn)

take

take

takes

take

take

take

2

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

am taking

are taking

is taking

are taking

are taking

are taking

3

Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

have taken

have taken

has taken

have taken

have taken

have taken

4

Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

have been taking

have been taking

has been taking

have been taking

have been taking

have been taking

5

Past Simple (Quá khứ đơn)

took

took

took

took

took

took

6

Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

were taking

were taking

was taking

were taking

were taking

were taking

7

Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

had taken

had taken

had taken

had taken

had taken

had taken

8

Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

had been taking

had been taking

had been taking

had been taking

had been taking

had been taking

9

Future Simple (Tương lai đơn)

will take

will take

will take

will take

will take

will take

10

Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

will be taking

will be taking

will be taking

will be taking

will be taking

will be taking

11

Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

will have taken

will have taken

will have taken

will have taken

will have taken

will have taken

12

Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

will have been taking

will have been taking

will have been taking

will have been taking

will have been taking

will have been taking

null

2. Câu điều kiện

STT

Dạng

Ngôi số ít

Ngôi số nhiều

I

You

He/She/It

We

You

They

1

Present conditional (Điều kiện hiện tại)

would take

would take

would take

would take

would take

would take

2

Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành)

would have taken

would have taken

would have taken

would have taken

would have taken

would have taken

3

Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn)

would be taking

would be taking

would be taking

would be taking

would be taking

would be taking

4

Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn)

would have been taking

would have been taking

would have been taking

would have been taking

would have been taking

would have been taking

XEM THÊM:

6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

TỔNG HỢP BẢNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

III. Một số cấu trúc Take thông dụng

null

1. Can't take your eyes off sb/sth

Đây là một thành ngữ tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt việc không thể ngừng nhìn hoặc không thể rời mắt khỏi ai đó hoặc cái gì đó vì họ/đó quá cuốn hút hoặc thú vị.

Ví dụ: She was so beautiful that he couldn't take his eyes off her. (Cô ấy đẹp đến mức anh ta không thể ngừng nhìn vào cô ấy.)

2. Take advantage of

Cụm từ này có nghĩa là tận dụng hoặc lợi dụng một cơ hội, tình huống, hoặc người khác để đạt được lợi ích cá nhân hoặc mục tiêu của mình.

Ví dụ: She decided to take advantage of the summer break to travel and explore new places. (Cô ấy quyết định tận dụng kỳ nghỉ mùa hè để du lịch và khám phá những địa điểm mới.)

3. Take place

Cụm từ 'take place' có nghĩa là diễn ra hoặc xảy ra tại một địa điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • The wedding will take place in a beautiful garden. (Đám cưới sẽ diễn ra trong một khu vườn tuyệt đẹp.)
  • The meeting is scheduled to take place at 3 PM in the conference room. (Cuộc họp được lên lịch sẽ diễn ra lúc 3 giờ chiều trong phòng hội nghị.)

4. Take effect

Cụm từ này có nghĩa là bắt đầu có tác dụng hoặc hiệu lực, thường dùng cho một quy định, quyết định hoặc biện pháp nào đó.

Ví dụ:

  • The new law will take effect on January 1st. (Luật mới sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.)
  • The medication usually takes about 30 minutes to take effect. (Thuốc thường mất khoảng 30 phút để có hiệu lực.)

Xem thêm:

=> CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT

=> CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH: CÔNG THỨC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

IV. Bài tập có đáp án

Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

  1. Last night, they (take) ______ a taxi home.
  2. By the end of the day, he (take) ______ three phone calls.
  3. They (take) ______ the necessary steps to address the issue.
  4. How many exams (you/take) ______ so far this semester?
  5. Tomorrow, she (take) ______ a day off from work.

Đáp án:

  1. will have taken.
  2. took.
  3. have taken.
  4. have you taken.
  5. will take.

ĐĂNG KÝ NGAY: 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ phần kiến thức về quá khứ của Take và các kiến thức liên quan. Bạn hãy nhớ thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo phần này nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác