Tiếng anh giao tiếp online
Popular đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Mục lục [Ẩn]
Popular đi với giới từ gì? Bạn đã biết chưa? Popular là một trong những tính từ thường gặp trong chương trình tiếng Anh, popular được dùng để nói về sự phổ biến, nổi tiếng. Ở bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các giới từ đi với popular và các kiến thức khác về từ này nhé!
1. Popular là gì?
1.1. Định nghĩa popular
Popular /ˈpɒp.jə.lər/ là tính từ (adjective) dùng để mô tả một người, vật hoặc ý tưởng được nhiều người yêu thích, biết đến hoặc sử dụng rộng rãi. Từ này thường thể hiện mức độ yêu mến của công chúng, hoặc nói về điều gì đó mang tính phổ biến, đại chúng.
Ví dụ:
- Ariana is the most popular student in school. (Arianna là sinh viên nổi tiếng nhất trong trường.)
- The band's success is largely known owing to the popular appeal of the lead singer. (Sự thành công của ban nhạc được biết đến rộng rãi nhờ có sự hấp dẫn nổi tiếng của ca sĩ chính.)
- Walking is a popular kind of exercise in Germany. (Đi bộ là một kiểu bài tập phổ biến ở Đức.)

1.2. Từ loại khác của popular
-
Popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ – danh từ (noun)
Mang nghĩa là sự nổi tiếng, mức độ yêu thích hoặc phổ biến của một người hay điều gì đó.
Ví dụ: The singer’s popularity grew rapidly after her first album. (Độ nổi tiếng của ca sĩ tăng nhanh sau album đầu tiên.)
-
Popularize (hoặc Popularise) /ˈpɒp.jə.lə.raɪz/ – động từ (verb)
Có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên quen thuộc, phổ cập hoặc dễ hiểu với công chúng.
Ví dụ: The internet has helped popularize online education. (Internet đã góp phần phổ biến hình thức học trực tuyến.)
>> Xem thêm: Now that là gì? Cách dùng, phân biệt với Now và bài tập
1.3. Các sắc thái nghĩa của Popular
1.3.1. Nghĩa “phổ thông, đại chúng”
Dùng để nói về những thứ hướng tới số đông hoặc dễ tiếp cận với công chúng.
Ví dụ:
- They create songs that blend with popular culture. (Họ sáng tác những bài hát hòa hợp với văn hóa đại chúng.)
- This magazine focuses on popular science topics. (Tạp chí này tập trung vào các chủ đề khoa học thường thức.)
1.3.2. Nghĩa “ý kiến hoặc niềm tin chung”
Diễn tả quan điểm, nhận định được nhiều người tin hoặc chấp nhận.
Ví dụ:
- Despite popular belief, sharks rarely attack humans. (Dù nhiều người tin vậy, cá mập hiếm khi tấn công con người.)
- By popular request, the concert was extended for another night. (Do yêu cầu của đông đảo khán giả, buổi hòa nhạc được tổ chức thêm một đêm nữa.)
1.3.3. Nghĩa “thuộc về nhân dân, được nhân dân ủng hộ”
Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội.
Ví dụ:
- The new law received strong popular support. (Luật mới nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ người dân.)
- There was a popular movement demanding justice. (Đã có một phong trào quần chúng đòi công lý.)
>> Xem thêm: Cấu trúc More and More: cách dùng và bài tập
2. Popular đi với giới từ gì?
Popular đi với các giới từ như: with, among, for, in và as. Tùy từng trường hợp, ta sẽ có các cách sử dụng khác nhau. Cùng khám phá chi tiết các giới từ đi với popular ngay sau đây:
2.1. Popular with
Popular with có nghĩa là được ai đó thích hoặc yêu mến. Cụm này dùng khi bạn muốn nói rằng một người, địa điểm hoặc sự vật được một nhóm người cụ thể ưa chuộng.
Cấu trúc: S + be + popular with + somebody
Ví dụ:
- This café is popular with students because of its cozy vibe. (Quán cà phê này được sinh viên yêu thích vì không khí ấm cúng.)
- That actor is very popular with teenagers. (Nam diễn viên đó rất được tuổi teen yêu thích.)
Mẹo nhớ nhanh: “with” = với ai đó → nhớ đến người đang thích bạn hoặc thứ gì đó.
2.2. Popular among
Popular among diễn tả sự phổ biến trong một nhóm người hoặc cộng đồng rộng hơn. Nó cho thấy điều gì đó được nhiều người trong nhóm đó yêu thích, chứ không chỉ vài cá nhân.
Cấu trúc: S + be + popular among + a group of people
Ví dụ:
- Online courses are popular among working adults. (Các khóa học trực tuyến rất phổ biến trong nhóm người đi làm.)
- Minimalist fashion is popular among young designers. (Phong cách thời trang tối giản phổ biến trong giới nhà thiết kế trẻ.)
Mẹo nhớ nhanh: “among” = ở giữa nhóm người → dùng khi nói đến một cộng đồng rộng.
>> Xem thêm: Động từ tri giác là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
2.3. Popular for
Popular for có nghĩa là nổi tiếng hoặc được yêu thích vì một lý do cụ thể.
Cấu trúc: S + be + popular for + something
Ví dụ:
- Vietnam is popular for its delicious street food. (Việt Nam nổi tiếng vì ẩm thực đường phố ngon miệng.)
- That brand is popular for affordable prices. (Thương hiệu đó được ưa chuộng vì giá cả hợp lý.)
Mẹo nhớ nhanh: “for” = vì điều gì đó → nhấn mạnh nguyên nhân khiến điều đó được yêu thích.
2.4. Popular in
Popular in được dùng để nói rằng điều gì đó được yêu thích trong một địa điểm, thời gian hoặc lĩnh vực cụ thể.
Cấu trúc: S + be + popular in + place/time/field
Ví dụ:
- Soccer is extremely popular in South America. (Bóng đá cực kỳ phổ biến ở Nam Mỹ.)
- That hairstyle was popular in the early 2000s. (Kiểu tóc đó từng phổ biến vào đầu những năm 2000.)
Mẹo nhớ nhanh: “in” = trong → nhớ tới “trong khu vực/thời gian/lĩnh vực”.
2.5. Popular as
Popular as có nghĩa là được biết đến hoặc yêu thích với vai trò cụ thể nào đó.
Cấu trúc: S + be + popular as + somebody/something
Ví dụ:
- Taylor Swift is popular as a talented songwriter. (Taylor Swift nổi tiếng với vai trò là một nhạc sĩ tài năng.)
- Milk tea is popular as an afternoon drink. (Trà sữa được yêu thích như một món đồ uống buổi chiều.)
Mẹo nhớ nhanh: “as” = với tư cách là ai/cái gì → nhấn mạnh vai trò.

Popular đi với giới từ gì?
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với popular
3.1. Từ đồng nghĩa với popular
- Well-known – nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Ví dụ: Paris is well-known for its beautiful architecture. Paris nổi tiếng vì kiến trúc tuyệt đẹp. - Famous – nổi danh, có tiếng tăm rộng rãi
Ví dụ: She became famous after appearing on a TV show. Cô ấy trở nên nổi tiếng sau khi xuất hiện trong một chương trình truyền hình. - Liked – được yêu thích, được nhiều người ưa chuộng
Ví dụ: The teacher is very liked by her students. Cô giáo rất được học sinh yêu quý. - Admired – được ngưỡng mộ, tôn trọng
Ví dụ: He is admired for his honesty and hard work. Anh ấy được ngưỡng mộ vì sự trung thực và chăm chỉ. - Favored – được ưa chuộng hoặc được chọn nhiều hơn
Ví dụ: This color is favored by most young people. Màu này được phần lớn giới trẻ ưa chuộng. - Trendy – hợp thời, theo xu hướng
Ví dụ: Those sneakers are trendy among teenagers. Đôi giày thể thao đó đang là mốt trong giới trẻ. - Common – phổ biến, thường gặp
Ví dụ: It’s common to see people working in coffee shops these days. Ngày nay, việc thấy người ta làm việc trong quán cà phê là rất phổ biến.

>> Xem thêm: Cách học từ vựng bằng Flashcard hiệu quả nhất
3.2. Từ trái nghĩa
- Unpopular – không phổ biến, không được yêu thích
Ví dụ: The new policy was unpopular among citizens. (Chính sách mới không được người dân ủng hộ.) - Unknown – vô danh, chưa được biết đến
Ví dụ: The artist was unknown before his first big exhibition. (Người nghệ sĩ này chưa ai biết đến trước khi có buổi triển lãm lớn đầu tiên.) - Disliked – bị ghét, không được ưa
Ví dụ: The boss was disliked for his rude attitude. (Ông sếp bị ghét vì thái độ thô lỗ của mình.) - Obscure – mờ nhạt, ít được chú ý hoặc không rõ ràng
Ví dụ: The book remained obscure despite its interesting idea. (Cuốn sách vẫn ít người biết đến dù có ý tưởng hay.) - Neglected – bị bỏ quên, không được quan tâm
Ví dụ: The old park has been neglected for years. (Công viên cũ đã bị bỏ quên suốt nhiều năm.)

5. Phân biệt popular, common và famous
Trong tiếng Anh, 3 tính từ popular, common và famous có nghĩa khá giống nhau. Tuy nhiên, ta cần phân biệt chúng để dùng trong các tình huống chính xác.
- Popular /ˈpɒp.jə.lər/ : phổ biến, được nhiều người yêu thích
Ví dụ: Bun cha is the most popular food in Vietnam. (Bún chả là món ăn được yêu thích nhất ở Việt Nam.)
- Common /ˈkɒm.ən/ : phổ biến, thông thường, mang tính tương đối
Ví dụ: It's common to see couples who dress alike. (Đó là điều thông thường khi nhìn thấy các cặp đôi mặc giống nhau.)
- Famous /ˈfeɪ.məs/ : nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Ví dụ: Albert Einstein is famous for his contribution to science. (Albert Einstein nổi tiếng với sự đóng góp của ông ấy cho nền khoa học.)
5. Collocations với popular
- conventional/received/popular wisdom: ý kiến/góc nhìn/niềm tin phổ biến được nhiều người đồng ý, chấp nhận
Ví dụ: Popular wisdom is that higher oil prices harm economic growth. (Một ý kiến phổ biến rằng việc giá dầu ngày càng tăng sẽ tác động xấu đến sự phát triển kinh tế.)
- wildly/extremely/immensely popular: rất phổ biến/ nổi tiếng
Ví dụ: This place is extremely popular with tourists. (Địa điểm này rất nổi tiếng với khách du lịch.)
- always/enduringly/eternally popular : luôn luôn phổ biến/ nổi tiếng, phổ biến/nổi tiếng lâu dài, luôn được yêu thích
Ví dụ: North Europe remains eternally popular for summer vacation. (Bắc Âu luôn là địa điểm được yêu thích cho nghỉ dưỡng mùa hè.)
6. Bài tập có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. How popular is BTS ______ teenagers?
A. with
B. of
C. by
2. Highlands Coffee is more popular ______ younger adults.
A. for
B. of
C. among
3. This vegetarian restaurant in Hanoi is popular ______ healthy meals.
A. with
B. for
C. among
4. Fried potato is popular ______ a snack food during break time.
A. as
B. for
C. with
5. This market is extremely popular ______ food-lovers.
A. for
B. by
C. with
6. Hearing loss is most common ______ people over the age of sixty.
A. in
B. off
C. by
7. David became internationally famous ______ his movie.
A. by
B. in
C. for
8. Cavities are very common ______ children.
A. for
B. in
C. by
9. Johnathan was more famous ______ a chef than as a blogger.
A. as
B. for
C. in
10. Titanic is popular ______ its star-cast, breathtaking twists and turns.
A. as
B. in
C. for
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào ô trống
1. Her teacher is unpopular ______ the students
2. Marvel Studios' Avengers: End Game is popular ______ children.
3. Anna, the Princess of Arendale in the movie Frozen, is popular ______ her sweet nature, kind heart, and, of course, her beautiful Costume.
4. Bananas are popular ______ snack food during activities such as hiking.
5. The disease is very common ______ cows.
6. My hometown is just famous ______ its beautiful fields.
7. Kitkat is popular ______ snack food during break time.
8. Anna didn't become famous ______ a singer.
9. This 5-star hotel is popular ______ its services and delicious meals.
10. New York is popular ______ a business destination.
Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. C
3. B
4. A
5. C
6. A
7. C
8. B
9. A
10. C
Bài tập 2:
1. with
2. among
3. for
4. as
5. in
6. for
7. as
8. as
9. for
10. as
KẾT LUẬN:
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cách dùng, các giới từ đi kèm, cũng như những cụm từ và cách kết hợp thông dụng với popular. Khi hiểu sâu sắc hơn về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
Nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng và phản xạ tiếng Anh nhanh hơn, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với giáo viên quốc tế tận tâm, phương pháp học hiện đại và môi trường tương tác liên tục, Langmaster sẽ giúp bạn tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài buổi học đầu tiên.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi tốt nhất và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!




