HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

BORED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? HIỂU ĐÚNG VỀ BORED TRONG TIẾNG ANH

Là một từ vựng đơn giản trong tiếng Anh, bạn dễ dàng bắt gặp từ bored trong bài tập và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên có thể bạn vẫn chưa rõ bored đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Vậy nên trong bài học này, hãy cùng Langmaster khám phá về các giới từ đi với bored nào!

1. Bored là gì?

Bored là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chán nản, cảm thấy không vui, vô vị vì không có điều gì thú vị hoặc không có gì để làm.

Bored là gì

Bored /bɔːd/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chán nản, cảm thấy không vui, vô vị vì không có điều gì thú vị hoặc không có gì để làm.

Ví dụ: 

  • Today is cold and rainy so the children are bored. (Hôm nay là một ngày mưa và lạnh giá nên bọn trẻ rất chán nản.)
  • There is a bored expression on his face. (Có biểu hiện chán nản trên khuôn mặt của anh ấy.)
  • I’m so bored right now, I might go to bed. (Tôi đang rất chán chường, có lẽ tôi nên đi ngủ.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Các loại từ khác của bored

Tính từ bored vốn có từ gốc là danh động từ bore. Bore vừa là danh từ vừa là động từ và nó có nhiều ý nghĩa khác nhau. Cùng khám phá cách dùng của nó trong những trường hợp khác nhau sau đây:

2.1. Bore /bɔːr/ (noun): Sự việc hành động hay tình huống gây khó chịu, không thoải mái hoặc người nói quá nhiều, phiền phức. Ngoài ra bore còn có nghĩa là nước triều lớn ở cửa sông, lỗ khoan, cỡ nòng súng

Ví dụ: 

  • I had to sit next to Mike at lunch - he's such a bore. (Tôi đã ngồi cạnh Mike vào bữa trưa. Cậu ấy là một người nói nhiều nhưng vô vị.)
  •  It's such a bore to have to write this out all over again. (Thật là một điều chán nản khi phải viết những cái này lặp đi lặp lại.)

2.2. Bore /bɔːr/ (verb) : Làm cho ai đó chán, mất hứng, làm phiền người khác hoặc khoan, đào xới

Ví dụ:

  •  "Am I boring you?" Lan asked anxiously. (Lan hỏi một cách lo lắng: “Tôi có đang làm phiền bạn không?)
  • Killian used a drill to bore a hole in the wall. (Killian đã dùng chiếc khoan để khoan một lỗ trên tường.)

3. Bored đi với giới từ gì?

Câu trả lời chính xác là bored đi với giới từ BY, WITH, OF, AT. Trong đó, Bored là một tính từ kết hợp được với nhiều giới từ và mỗi cấu trúc lại có cách dùng khác nhau. 

bored đi với giới từ BY, WITH, OF, AT

Bored đi với giới từ gì?

3.1. Bored + by 

Cấu trúc: S + be/feel/get + bored by somebody/something : buồn vì ai/điều gì, bị ai/cái gì làm cho phiền muộn

Ví dụ:

  • I hope Nana is not getting bored by my complaints. (Tôi hy vọng Nana không muộn phiền vì lời phàn nàn của tôi)
  • I get bored by literature at school because it always makes me sleepy. (Tôi ngán môn văn ở trường vì nó luôn làm tôi thấy buồn ngủ)

3.2. Bored + with

Cấu trúc: S + be/feel/get + bored with somebody/something : buồn với với ai/vấn đề gì

Ví dụ:

  • I am bored with you these days. (Mấy nay tao ngán mày quá)
  • What are you bored with now? (Điều gì khiến mày buồn thế?)

3.3. Bored + of

Cấu trúc: S + be/get/feel + bored of somebody/something: buồn chán về ai/cái gì

Ví dụ:

  • Annie said to me that she would never be bored of this movie. (Annie nói với tôi rằng cô ấy sẽ không bao giờ chán bộ phim này.)
  • Have you ever felt bored of researching worker? (Bạn đã từng chán công việc nghiên cứu này chưa?)

3.4. Bored + at

Cấu trúc: S + be/feel/get + bored at somebody/something : buồn chán ai/cái gì

Ví dụ:

  • My younger sister confided in me that she feels so bored at study. (Em gái tôi đã tâm sự với tôi rằng cô ấy rất chán học.)
  • What would you do if you got bored at work? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn chán công việc hiện tại?)

Qua các kiến thức trên, bạn có thể thấy bored kết hợp cùng giới từ gì thì get bored cũng kết hợp với giới từ như vậy. Vậy get bored đi với giới từ gì? Get bored + at/by/of/with giống như bored nhé!

Lưu ý: Trong thực tế, cấu trúc “bored of” và “bored with” đều mang nghĩa giống nhau và được sử dụng như nhau. Tuy nhiên có khác biệt là Bored with là cấu trúc được sử dụng sớm hơn và rộng rãi hơn Bored of.

4. Phân biệt boring và bored

  •  Boring dùng để nói về tính chất của sự vật, sự việc mang lại cho bạn cảm xúc. (Dùng cho vật)

Ví dụ:

  • The geography class was so boring that I fell sleep.(Giờ học Địa chán đến nỗi tôi ngủ quên.)
  • She found the movie boring.(Cô ấy thấy bộ phim nhàm chán)
  • Bored dùng để nói cảm xúc của bản thân về sự vật, sự việc nào đó. (Dùng cho người)

Ví dụ:

  • Julia has nothing to do. She is very bored. (Julia không có gì để làm. Cô ấy rất buồn chán.)
  • I am so bored when I can't travel with my friend. (Tôi rất buồn chán khi không được đi du lịch cùng bạn bè của mình.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Các cụm từ, cấu trúc liên quan đến bored

5.1. Thành ngữ của bored

  • Bored stiff/silly | bored to death/tears | bored out of your mind: cực kỳ chán nản, buồn chán (extremely bored)

Ví dụ:

  • I still recall the moment that I felt bored stiff when I was at a Chinese crash course classroom for the first time. (Tôi vẫn nhớ cái khoảnh khắc mà tôi cảm giác vô cùng buồn chán khi tôi lần đầu đi học lớp cấp tốc tiếng Trung.)
  • I remember being bored stiff during my entire time at hospital. (Tôi nhỡ cảm giác cực kì chán nản trong suốt thời gian ở bệnh viện.)
  • Be scared/bored/frightened witless: cực kỳ sợ hãi/ buồn chán (to be extremely frightened or bored)

Ví dụ:

  • I kept wondering for 1 hour why they were bored witless of that physics lesson. (Tôi cứ tự hỏi trong suốt 1 giờ đồng hồ tại sao chúng lại vô cùng chán nản với tiết học vật lý đó.)
  • Soung interesting , but I'm bored witless with the lack of story so far. (Nghe có vẻ thú vị, nhưng tớ thấy chán chết với phần còn lại của câu chuyện rồi.)

5.2. Từ đồng nghĩa với bored

Từ đồng nghĩa với bored

Từ đồng nghĩa với bored

  • Tired  /taɪəd:/  : mệt mỏi, chán nản 
  • Uninterested  /ʌnˈɪntrɛstɪd/  : không quan tâm, không hứng thú 
  • Dull /dʌl/ : nhàm chán, tẻ nhạt
  • Monotonous  /məˈnɒtnəs/  : đơn điệu, lặp đi lặp lại, không có sự đa dạng hoặc thay đổi.
  • Jaded  /ˈʤeɪdɪd/  : cảm thấy chán nản với một hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó sau khi trải qua nó nhiều lần.
  • Lifeless  /ˈlaɪfləs/  : không sống động, không có sức sống, không có gì kích thích.
  • Stale  /steɪl/  : cũ rích, nhàm chán, không còn gì mới mẻ hoặc hấp dẫn.
  • Tedious  /ˈtiːdiəs/  : tẻ nhạt, nhàm chán, mất thú vị hoặc tương tác.
  • Wearisome  /ˈwɪərɪsəm/  : mệt mỏi, chán nản, làm người ta cảm thấy uể oải hoặc không có năng lượng.
  • Yawn-inducing  /jɔːn - ɪnˈdjuːsɪŋ/  : khiến người ta buồn ngủ và muốn ngáp.

5.3. Từ trái nghĩa với bored

Từ trái nghĩa với bored

Từ trái nghĩa với bored

  • Excited  /ɪkˈsaɪtɪd/  : hào hứng, vui mừng.
  • Engaged  /ɪnˈɡeɪʤd/  : cuốn hút, tạp trung vào.
  • Interested  /ˈɪntrɛstɪd/  : quan tâm, chú ý.
  • Fascinated  /ˈfæsɪneɪtɪd/  : thích thú, cuốn hút.
  • Intrigued  /ɪnˈtriːɡd/  : hấp dẫn, tò mò.
  • Absorbed  /əbˈsɔːbd/  : tập trung.
  • Enthralled  /ɪnˈθrɔːld/  : bị cuốn hút.
  • Amused  /əˈmjuːzd/  : thích thú.
  • Entertained  /ˌɛntəˈteɪnd/  : thú vị.

Xem thêm:

Vậy là chúng ta đã kết thúc bài học ngày hôm nay. Trên đây là toàn bộ kiến thức về bored đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hi vọng sau bài học này bạn đã nắm rõ được những giới từ đi sau bored. Để có thêm thông tin và lộ trình học tiếng Anh, bạn có thể làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí. Chúc các bạn học tốt!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster