DIFFERENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Different là một trong những tính từ tiếng Anh có thể nói là thông dụng nhất và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Different đi với giới từ gì mới chính xác cũng như các cấu trúc Different. Trong bài viết sau, cùng Langmaster tìm hiểu toàn bộ các cấu trúc này nhé!

I. Different nghĩa là gì?

null

Phiên âm: Different /'difrənt/ (adj)

"Different" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là khác nhau, không giống nhau, hoặc không cùng loại. Từ này được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, ý kiến, tính chất hoặc đặc điểm với nhau.

Ví dụ: 

  • These two paintings are different. (Hai bức tranh này khác nhau.)
  • The two sisters have different personalities. (Hai chị em gái có tính cách khác nhau.)

II. Các dạng từ khác của Different

Bên cạnh dạng tính từ Different, cũng có một số dạng từ khác của tính từ này như danh từ, động từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Difference (Danh từ): Sự khác biệt hoặc sự không giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thuộc tính, tình huống, hoặc ý kiến.
Ví dụ: There are cultural differences between the East and the West. (Có sự khác biệt văn hóa giữa Đông và Tây.)

2. Differently (Trạng từ): Một cách hoặc phương pháp khác biệt, khác với những gì đã được đề xuất hoặc thực hiện trước đó.
Ví dụ: The students approached the project differently, leading to diverse outcomes. (Các học sinh tiếp cận dự án một cách khác nhau, dẫn đến các kết quả đa dạng.)

3. Differentiate (Động từ): Làm cho cái gì đó khác biệt hoặc phân biệt những điểm đặc biệt của một đối tượng hoặc tình huống so với những thứ khác.
Ví dụ: The restaurant tries to differentiate itself by offering unique dishes. (Nhà hàng cố gắng làm nổi bật mình bằng cách cung cấp những món ăn độc đáo.)

4. Differentiation (Danh từ): Hành động hoặc quá trình phân biệt hoặc làm cho cái gì đó khác biệt hoặc đặc biệt.
Ví dụ: Product differentiation is essential in a competitive market. (Sự phân biệt sản phẩm là rất quan trọng trong một thị trường cạnh tranh.)

5. Differentiable (Tính từ): Tính chất có thể phân biệt, chia nhỏ hay nhận biết sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc hình thức.
Ví dụ: The function is differentiable at this point, allowing us to calculate its derivative. (Hàm số có thể phân biệt tại điểm này, cho phép chúng ta tính đạo hàm của nó.)

III. Different đi với giới từ gì?

null

Different đi với giới từ FROM, TO hoặc THAN. Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau, ta có thể sử dụng các cách kết hợp khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới này nhé!

1. Different + from

"Different from" là một cụm giới từ được sử dụng khi muốn so sánh hai thứ hoặc nhiều thứ với nhau để chỉ ra sự khác biệt giữa chúng. Cụm từ này dùng để so sánh hai đối tượng, thuộc tính hoặc trạng thái và diễn tả rằng chúng không giống nhau. 

Đây cũng là cụm giới từ với Different phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English).

Ví dụ:

  • The climate in the North is different from the climate in the South. (Khí hậu ở miền Bắc khác với khí hậu ở miền Nam.)
  • Her approach to problem-solving is different from her colleague's. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác với đồng nghiệp của cô ấy.)

2. Different + to

“Different to" là cụm giới từ thường được sử dụng ở Anh quốc và một số khu vực sử dụng tiếng Anh theo kiểu Anh. Tuy nhiên, ở Hoa Kỳ và nhiều nơi khác, người ta thường không sử dụng cụm giới từ này.

Ví dụ:

  • The taste of this dish is different to the one we had yesterday. (Hương vị của món ăn này khác so với món chúng ta đã ăn hôm qua.)
  • The weather here is always different to what I'm used to in my hometown. (Thời tiết ở đây luôn khác so với những gì tôi quen thuộc ở quê nhà.)

3. Different + than

“Different than" là cụm giới từ phổ biến ở Hoa Kỳ và một số khu vực sử dụng tiếng Anh theo kiểu Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh quốc và nhiều nơi khác, người ta thường không sử dụng cụm giới từ này.

Ví dụ: 

  • The requirements for this job are different than those for the previous position. (Yêu cầu cho công việc này khác với yêu cầu cho vị trí trước đó.)
  • The new design is different than the original one. (Thiết kế mới khác so với thiết kế ban đầu.)

XEM THÊM:

FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? NHỮNG CỤM TỪ VỚI FAMOUS THÔNG DỤNG

RECALL TO V HAY VING? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC VỚI RECALL 

IV. Các từ có nghĩa tương tự Different

1. Distinct (tính từ): Có nghĩa là "riêng biệt" và thường dùng để chỉ ra sự khác biệt rõ ràng, sắc nét giữa các đối tượng hoặc thuộc tính.
Ví dụ: The twins have distinct personalities. (Những anh em sinh đôi có tính cách riêng biệt.)

2. Diverse (tính từ): Có nghĩa là "đa dạng" và thường dùng để chỉ sự tồn tại của nhiều đối tượng, thuộc tính hoặc tình huống khác nhau.
Ví dụ: The group consists of people from diverse backgrounds. (Nhóm này bao gồm những người có nguồn gốc đa dạng.)

3. Varied (tính từ): Có nghĩa là "phong phú" và thường dùng để miêu tả sự đa dạng và tính chất đa dạng của một tập hợp các đối tượng hoặc tình huống.
Ví dụ: The menu offers a varied selection of dishes. (Thực đơn cung cấp một sự lựa chọn đa dạng các món ăn.)

4. Dissimilar (tính từ): Có nghĩa là "không giống nhau" và thường dùng để so sánh sự khác biệt hoặc sự không tương tự giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ: Their tastes in music are dissimilar. (Sở thích âm nhạc của họ không giống nhau.)

5. Unalike (tính từ): Có nghĩa là "không giống nhau" và được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc không đồng nhất giữa các đối tượng.
Ví dụ: The two paintings are unalike in style. (Hai bức tranh này không giống nhau về phong cách.)

6. Separate (tính từ): Có nghĩa là "riêng biệt" và thường dùng để miêu tả sự tách rời hoặc không liên quan của các đối tượng hoặc tình huống.
Ví dụ: The twins attended separate schools. (Những anh em sinh đôi theo học ở hai trường riêng biệt.)

null

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cần lưu ý xoay quanh chủ đề “Different đi với giới từ gì?” và các cấu trúc Different + giới từ. Hy vọng rằng qua bài viết trên đây, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc này trong cuộc sống. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster