CONCENTRATE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Động từ Concentrate là một động từ tiếng Anh tương đối phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Concentrate đi với giới từ gì mới chính xác cũng như các cấu trúc Concentrate. Vậy thì, cùng dành 5 phút đọc ngay bài viết dưới đây để nắm được phần kiến thức này nhé!

Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

I. Concentrate nghĩa là gì?

Phiên âm: Concentrate /ˈkɒn.sən.treɪt/ (v, n)

Nghĩa: 

1. Động từ: 

  • Tập trung: Chú trọng và tập trung vào một việc cụ thể hoặc một số vấn đề nhất định.
    Ví dụ: She needs to concentrate on her studies to pass the exam. (Cô ấy cần tập trung vào việc học để qua kỳ thi). 
  • Cô đặc: Loại bỏ phần nước hoặc thành phần khác của chất lỏng, để tăng nồng độ của chất còn lại. Khi nói về chất lỏng, "concentrate" có nghĩa là làm cho chất lỏng có nồng độ cao hơn bằng cách loại bỏ một phần dung môi hoặc nước.
    Ví dụ: You need to concentrate the orange juice to make it stronger. (Bạn cần cô đặc nước cam để làm cho nó đậm đà hơn).

2. Danh từ

  • Chất cô đặc: Chất lỏng đã được cô đặc, thường bằng cách loại bỏ một phần dung môi hoặc nước.
    Ví dụ: Add one tablespoon of orange juice concentrate to the mixture. (Thêm một thìa canh nước cam cô đặc vào hỗn hợp.)
  • Sự cô đặc, phần cô đặc: Trong lĩnh vực khoa học hoặc công nghiệp, "concentrate" có thể ám chỉ một phần của chất lỏng hoặc hỗn hợp đã được cô đặc.
    Ví dụ: The concentrate should be diluted with water before use. (Phần cô đặc này nên được pha loãng bằng nước trước khi sử dụng.)
  • Nơi tập trung: Một địa điểm hoặc vị trí nơi nhiều hoạt động hoặc người tụ tập lại.
    Ví dụ: The city center is a concentrate of shops, restaurants, and entertainment venues. (Trung tâm thành phố là nơi tập trung của các cửa hàng, nhà hàng và địa điểm giải trí).

II. Các dạng từ khác của Concentrate

Bên cạnh dạng động từ Concentrate, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như tính từ, danh từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Concentrative (Tính từ): Tính chất hoặc khả năng tập trung cao, khả năng tập trung sự chú ý vào một việc cụ thể.
Ví dụ: Meditation practices can enhance one's concentrative abilities. (Các phương pháp thiền có thể nâng cao khả năng tập trung của một người.)

2. Concentrated (Tính từ): Được tập trung, tập trung mạnh mẽ vào một điểm hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: She made a concentrated effort to finish the project ahead of schedule. (Cô ấy đã tập trung nỗ lực để hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.)

3. Concentrator (Danh từ): Người hoặc thiết bị giúp tập trung, tập trung lại các yếu tố hay nguồn tài nguyên.
Ví dụ: The solar concentrator uses mirrors to concentrate sunlight onto a small area, generating heat. (Máy tập trung năng lượng mặt trời sử dụng gương để tập trung ánh sáng mặt trời vào một khu vực nhỏ, tạo ra nhiệt.)

4. Concentration (Danh từ): Mức độ hay tỉ lệ của một chất trong một hỗn hợp, hay sự tập trung sự chú ý và nỗ lực vào một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: The concentration of sugar in the solution was measured in grams per liter. (Nồng độ đường trong dung dịch được đo bằng gram trên mỗi lít.)

III. Concentrate đi với giới từ gì?

Câu trả lời chính xác là Concentrate đi với giới từ ON, diễn tả hành động tập trung vào một việc, mục tiêu, hoặc vấn đề cụ thể. 

null

Cấu trúc chung: Concentrate on + N/V-ing

Ví dụ: 

  • Please concentrate on your studies and avoid distractions. (Hãy tập trung vào việc học và tránh những sự xao lãng.)
  • He finds it hard to concentrate on his studies when there's too much noise around him. (Anh ấy thấy khó để tập trung vào việc học khi xung quanh có quá nhiều tiếng ồn.)

IV. Các cấu trúc với Concentrate khác

1. Concentrate the mind/one's mind(s)

"Concentrate the mind" là cụm từ có nghĩa là tập trung tinh thần, đưa tâm trí vào trạng thái tập trung cao độ và tập trung vào một việc cụ thể, mục tiêu hoặc vấn đề. Cụm từ này thể hiện rằng bạn đang cố gắng để tập trung sự chú ý, năng lượng và tư duy vào một nhiệm vụ hoặc vấn đề cụ thể mà bạn đang đối diện.

Ví dụ: 

  • Before the big match, the coach told the players to concentrate their minds and visualize their success on the field. (Trước trận đấu quan trọng, huấn luyện viên đã nói với các cầu thủ hãy tập trung tinh thần và hình dung thành công của họ trên sân cỏ.)
  • To solve the difficult puzzle, she needed to concentrate her mind and carefully analyze each clue. (Để giải câu đố khó, cô ấy cần tập trung tâm trí và cẩn thận phân tích từng gợi ý một.)

XEM THÊM: 

AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

2. Concentrate one's efforts/resources/attention on sth

Cụm từ "Concentrate one's efforts/resources/attention on N/V-ing" có nghĩa là tập trung nỗ lực, chú ý, hay nguồn lực của bạn vào một việc, một nhiệm vụ, hoặc một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thể hiện ý tưởng về việc dồn sức vào một điểm hay mục tiêu đặc biệt để đạt được hiệu quả cao hơn và đạt được kết quả tốt hơn.

Ví dụ:

  • The organization plans to concentrate their efforts on environmental conservation and sustainability initiatives. (Dự định của tổ chức là tập trung nỗ lực vào việc bảo tồn môi trường và các sáng kiến về bền vững.)
  • To solve the complex problem, the scientists will concentrate their attention on analyzing the data from various experiments. (Để giải quyết vấn đề phức tạp, các nhà khoa học sẽ tập trung chú ý vào việc phân tích dữ liệu từ các thí nghiệm khác nhau.)

V. Một số từ tương tự với Concentrate

null

1. Focus

Có nghĩa tương đương với "concentrate" và thường được sử dụng để diễn đạt việc tập trung tinh thần vào một việc cụ thể. Cả hai từ đều ám chỉ hành động chú trọng vào mục tiêu hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ: She needs to focus on her studies. (Cô ấy cần tập trung vào việc học.)

2. Attend

Có nghĩa tương tự như "concentrate" và "focus," ám chỉ việc dành sự chú ý tới một việc cụ thể hoặc tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: Attend to the details carefully. (Dành sự chú ý đến các chi tiết một cách cẩn thận.)

3. Engage

Tương tự "concentrate" và "focus," từ này ám chỉ việc tham gia và dồn tâm trí vào một hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: Engage fully in the discussion. (Tham gia hoàn toàn vào cuộc thảo luận.)

4. Fixate

Có nghĩa là tập trung mạnh mẽ vào một vấn đề, ý tưởng hoặc người nào đó, thường là một cách không cân nhắc.

Ví dụ: He tends to fixate on small details and loses sight of the bigger picture. (Anh ấy có xu hướng tập trung vào những chi tiết nhỏ và mất khỏi bức tranh tổng quan.)

Đăng ký ngay: 

VI. Bài tập vận dụng

Sử dụng các từ/cụm từ: “concentrate, concentrates, concentrate on, concentrates on, to concentrate, concentration, concentrate the mind” để hoàn thành các câu dưới đây: 

1. The athletes need to __________ on their training to prepare for the upcoming competition.

2. As a writer, she always __________ on creating compelling characters in her stories.

3. To become a skilled musician, you must ___________ practicing regularly.

4. During the exam, make sure ___________ on the questions and answer them accurately.

5. Her ___________ was impressive during the entire exam.

6. A tight deadline can ___________ and increase productivity.

7. To become a skilled musician, you must ___________ practicing regularly.

8. He usually ___________ small details and loses sight of the bigger picture.

Đáp án:

1. concentrate

2. concentrates

3. concentrate

4. to concentrate

5. concentration

6. concentrate

7. concentrate on

8. concentrates on

Kết luận

Bài viết bên trên vừa tổng hợp toàn bộ các cấu trúc Concentrate thông dụng và giúp giải đáp thắc mắc: “Concentrate đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng với những kiến thức trên, bạn sẽ có thể ứng dụng các cấu trúc thành thạo trong cuộc sống. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster