OBJECT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Object là một từ đa nghĩa và có cách sử dụng rất đa dạng trong tiếng Anh. Từ này cũng có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc thú vị. Trong bài viết dưới đây, cùng Langmaster ôn lại lại tất tần tật các kiến thức cần biết về từ Object và tìm hiểu Object đi với giới từ gì mới chính xác nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

I. Object là gì?

null

Phiên âm: Object: /ˈɒb.dʒɪkt/ – (n); /əbˈdʒekt/ – (v)

Nghĩa:

  • Khi là danh từ: 
    • Vật thể, đồ vật: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một vật, đồ vật có thể nhìn thấy hoặc chạm được.
      Ví dụ: I found a mysterious object in the woods. (Tôi tìm thấy một vật thể bí ẩn trong rừng.)
    • Tân ngữ, đối tượng, người hoặc thứ gì đó: Trong ngữ pháp tiếng Anh này, "object" thường xuất hiện trong các cấu trúc với vai trò "direct object" hoặc "indirect object."
      Ví dụ: "She bought a gift (direct object) for her friend (indirect object)." (Cô ấy đã mua một món quà (tân ngữ trực tiếp) cho bạn mình (tân ngữ gián tiếp).
    • Mục tiêu, mục đích: Đây là nghĩa của "object" khi nó được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa mục tiêu hoặc mục đích của một hành động hoặc kế hoạch.
      Ví dụ: The main object of this project is to improve efficiency. (Mục tiêu chính của dự án này là nâng cao hiệu quả.)

    • Khi là động từ: “Object" khi được sử dụng như một động từ có nghĩa là phản đối, không thích hoặc không tán thành đề xuất, một ý kiến, một hành động hoặc một điều gì đó. 

    Ví dụ: She objected to the new policy because she believed it was unfair. (Cô ấy phản đối chính sách mới vì cô ấy nghĩ rằng nó là không công bằng.)

    Xem thêm: 

    => GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

    => TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

    => GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

    II. Object đi với giới từ gì?

    null

    1. Object + of

    Cấu trúc "object + of" thường dùng để xác định về một đối tượng, mục đích hay mục tiêu cụ thể, có thể là người, vật, hay sự kiện, và thường diễn đạt các ý nghĩa:

    • Khơi gợi cảm xúc của chủ ngữ trong câu:

    Ví dụ: The new painting was the object of admiration at the art gallery. (Bức tranh mới là đối tượng của sự ngưỡng mộ tại viện bảo tàng nghệ thuật.)

    • Khiến chủ ngữ phải làm/quyết định làm một điều gì đó:

    Ví dụ: The historic artifact was the object of their study for several years. (Hiện vật lịch sử là đối tượng của nghiên cứu của họ trong vài năm.)

    2. Object + to

    Cấu trúc "object + to" thường được sử dụng để biểu thị sự phản đối, sự không hài lòng hay sự không đồng ý với một hành động, ý kiến hay kế hoạch nào đó. 

    Ví dụ:

    • She objects to the use of pesticides in farming. (Cô ấy phản đối việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.)
    • They strongly object to the construction of the new factory near their neighborhood. (Họ mạnh mẽ phản đối việc xây dựng nhà máy mới gần khu phố của họ.)

    XEM THÊM:

    => AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

    => IMPORTANT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

    III. Từ loại khác của Object

    Bên cạnh dạng từ Object, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

      • Objective /əbˈdʒɛktɪv/ (Danh từ): Mục tiêu

      Ví dụ: The team set clear objectives for the project to achieve. (Đội đã đặt ra mục tiêu rõ ràng cho dự án để đạt được.)

          • Objective /əbˈdʒɛktɪv/ (Tính từ): Không thiên vị, dựa trên sự thật, khách quan

          Ví dụ: The journalist provided an objective analysis of the political situation, presenting facts without bias. (Nhà báo đã cung cấp một phân tích khách quan về tình hình chính trị, trình bày các sự kiện mà không có độ chệch.)

              • Objet d'art /ˌɒbʒeɪ dɑːr/ (Danh từ): Vật nghệ thuật, vật trang trí

              Ví dụ: The antique shop specializes in selling objets d'art from various periods. (Cửa hàng đồ cổ chuyên bán những vật nghệ thuật từ các giai đoạn khác nhau.)

                  • Objectify /əbˈdʒɛktɪfaɪ/ (Động từ): Biến thành đối tượng, làm cho trở nên khách quan

                  Ví dụ: The media should avoid objectifying individuals based on their appearance. (Phương tiện truyền thông nên tránh làm cho người cá nhân trở thành đối tượng dựa trên ngoại hình của họ.)

                      • Objection /əbˈdʒɛkʃən/ (Danh từ): Sự phản đối, sự phản đề xuất

                      Ví dụ: The lawyer raised an objection during the trial. (Luật sư đã đề nghị một sự phản đối trong phiên tòa.)

                      Đăng ký test

                      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

                      IV. Một số cấu trúc với Object

                      1. Something is no object

                      Cấu trúc "something is no object" thường được sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó không gây rắc rối, không gây trở ngại hay không gây khó khăn trong quá trình thực hiện, nghĩa là có thể thực hiện một cách dễ dàng và không bị hạn chế.

                      Ví dụ:

                      • Money is no object; we want the best for our wedding. (Tiền bạc không là vấn đề; chúng tôi muốn có điều tốt nhất cho đám cưới của mình.)
                      • Time is no object for him; he is dedicated to finishing the project. (Thời gian không là vấn đề đối với anh ấy; anh ấy tận tụy để hoàn thành dự án.)

                      2. Object lesson

                      "Object lesson" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một bài học hoặc trải nghiệm thực tế giúp hiểu rõ một khía cạnh nào đó của kiến thức, giáo dục hay cuộc sống. 

                      Ví dụ:

                      • The team-building activity was an object lesson in the importance of communication and collaboration. (Hoạt động xây dựng đội nhóm là một bài học thực tế về tầm quan trọng của giao tiếp và hợp tác.)
                      • The broken vase served as an object lesson on the consequences of carelessness. (Cái lọ hoa vỡ trở thành một bài học thực tế về hậu quả của sự bất cẩn.)

                      3. The object of the exercise

                      "The object of the exercise" là một thành ngữ thường được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích cụ thể của một hành động, dự án hoặc hoạt động nào đó.

                      Ví dụ: 

                      • We need to discuss the budget again. What's the object of the exercise? (Chúng ta cần thảo luận về ngân sách một lần nữa. Mục tiêu của cuộc họp là gì?)
                      • The object of the exercise is to improve team collaboration and efficiency. (Mục tiêu của dự án là cải thiện sự hợp tác và hiệu suất của nhóm.)

                      4. Object of (someone's) desire

                      "Object of (someone's) desire" là một thành ngữ sử dụng để mô tả một vật thể, một người hoặc một điều gì đó mà ai đó khao khát một cách mạnh mẽ, thường là với tình cảm lãng mạn hay mong muốn đặc biệt. 

                      Ví dụ:

                      • The new sports car became the object of his desire after he saw it at the auto show. (Chiếc ô tô thể thao mới trở thành đối tượng mong đợi mạnh mẽ của anh ấy sau khi anh ấy nhìn thấy nó tại triển lãm ô tô.)
                      • In many romantic novels, the heroine is portrayed as the object of desire for the main character. (Trong nhiều tiểu thuyết lãng mạn, nữ chính thường được miêu tả như là đối tượng mong đợi của nhân vật chính.)

                      Xem thêm:

                      =>KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z

                      => 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

                      => 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

                      ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

                      V. Bài tập có đáp án

                      Điền cấu trúc với Object thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:

                      1. She strongly __________ the new company policy.
                      2. The old mansion is the historical __________ our preservation efforts.
                      3. They don't __________ the changes proposed by the government.
                      4. The beautiful painting is the main __________ the art heist.
                      5. We should consider the opinions of those who __________ the proposed changes.
                      6. The safety of the employees is the main __________ the new workplace regulations.
                      7. Many citizens __________ the construction of the new highway near their homes.
                      8. The rare manuscript is the prized __________ the library's collection.
                      9. The students didn't __________ the changes in the examination format.
                      10. The old clock in the museum is the central __________ the upcoming exhibition.
                      11. I can't believe she would __________ my decision to study abroad.
                      12. The success of the project is the primary __________ our hard work.
                      13. Money __________ in this situation; we just want to celebrate our anniversary.
                      14. The failed project served as an __________ on the importance of thorough planning.
                      15. The primary __________ is to improve team collaboration and efficiency.
                      16. The luxury car became the __________ after he saw it at the dealership.
                      17. Time __________; we just want to enjoy our vacation.
                      18. The challenging assignment served as an __________ on the importance of perseverance.
                      19. The main __________ of this workshop is to enhance communication skills.
                      20. The rare artifact became the __________ for the museum's collection.

                      Đáp án:

                      1. object to
                      2. object of
                      3. object to
                      4. object of
                      5. object to
                      6. object of
                      7. object to
                      8. object of
                      9. object to
                      10. object of
                      11. object to
                      12. object of
                      13. is no object
                      14. object lesson
                      15. the object of the exercise
                      16. object of desire
                      17. is no object
                      18. object lesson
                      19. the object of the exercise
                      20. object of desire

                        Kết luận

                        Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Object đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

                        Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                        Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                        • Chứng chỉ IELTS 7.5
                        • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
                        • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

                        Nội Dung Hot

                        KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                        Khoá học trực tuyến
                        1 kèm 1

                        • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                        • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                        • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                        • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                        • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                        Chi tiết

                        null

                        KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                        • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                        • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                        • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                        • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                        Chi tiết

                        null

                        KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

                        • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
                        • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
                        • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
                        • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

                        Chi tiết


                        Bài viết khác