FACE UP TO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Face up to là gì?
  • II. Cấu trúc Face up to và cách sử dụng
    • 1. Face up to something
    • 2. Face up to someone
    • 3. Face up to one's responsibilities
    • 4. Face up to a truth/the truth
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Face up to
    • 1. Các từ đồng nghĩa với "face up to"
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với "face up to"
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Face up to
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Face up to
  • Kết luận

Face up to có nghĩa là gì? Hẳn người học tiếng Anh nào cũng từng gặp cụm động từ này khi đang “chinh phục" chủ đề ngữ pháp Phrasal verb phải không nào? Trong bài viết ngày hôm nay, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giải thích cụ thể nghĩa của cụm động từ này cũng như cách sử dụng và thực hành với một số bài tập có đáp án nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

Tóm tắt

1. Face up to có nghĩa là đối mặt và chấp nhận một vấn đề khó khăn, sự thật không dễ chịu, thường là để chấp nhận trách nhiệm.

2. Cách dùng Face up to:

  • Face up to something: Đối mặt và chấp nhận điều gì đó khó khăn.
  • Face up to someone: Đối mặt và xử lý trực tiếp với ai đó.
  • Face up to one's responsibilities: Chấp nhận và xử lý các nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc hậu quả của hành động.
  • Face up to a truth/the truth: Chấp nhận và đối mặt với một sự thật.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Face up to: Confront, Acknowledge, Accept, Address, Tackle, Handle, Deal with, Come to terms with, Take responsibility for, Stand up to, Bite the bullet, Grasp the nettle, Face the music, Own up to, Grapple with.

I. Face up to là gì?

Phiên âm: Face up to – /feɪs ʌp tuː/

Nghĩa: Face up to nghĩa là gì? "Face up to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đối diện hoặc chấp nhận một vấn đề, tình huống khó khăn hoặc sự thật nào đó, dù nó có thể không dễ chịu; thường được sử dụng khi nói về việc chấp nhận trách nhiệm hoặc đối diện với sự thật mà có thể bạn đã tránh né trước đó.

Ví dụ:

  • He needs to face up to the fact that he made a mistake. (Anh ấy cần đối diện với sự thật rằng anh ấy đã mắc sai lầm.)
  • It's time for you to face up to your responsibilities. (Đã đến lúc bạn phải đối diện với trách nhiệm của mình.)

XEM THÊM:

NOT AT ALL LÀ GÌ? CÁC TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG NOT AT ALL TRONG GIAO TIẾP

FOLLOW UP LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ CẤU TRÚC TƯƠNG ĐỒNG  

II. Cấu trúc Face up to và cách sử dụng

"Face up to" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả hành động đối mặt với điều gì đó khó khăn hoặc chấp nhận thực tế. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "face up to" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Face up to something

  • Ý nghĩa: Đối mặt và chấp nhận điều gì đó khó khăn hoặc không dễ chịu.
  • Ví dụ: He needs to face up to the fact that he made a mistake. (Anh ấy cần phải đối mặt với thực tế rằng anh ấy đã phạm sai lầm.)

2. Face up to someone

  • Ý nghĩa: Đối mặt và xử lý trực tiếp với ai đó, thường là trong tình huống thách thức hoặc khó khăn. Thường ngụ ý việc đứng lên đối diện với ai đó có quyền lực hoặc vị thế cao hơn.
  • Ví dụ: He knew he couldn't avoid the conversation forever and decided to face up to her about their relationship problems. (Anh ấy biết rằng mình không thể tránh nói chuyện mãi mãi và quyết định đối mặt với cô ấy về những vấn đề trong mối quan hệ của họ.)

3. Face up to one's responsibilities

  • Ý nghĩa: Việc chấp nhận và xử lý các nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc hậu quả của hành động của một người một cách trưởng thành và có trách nhiệm, ngay cả khi điều đó khó khăn hoặc không dễ chịu.
  • Ví dụ: He knew he had to face up to his responsibilities as a parent and spend more time with his children. (Anh ấy biết rằng mình phải đối mặt với trách nhiệm của một người cha và dành nhiều thời gian hơn cho các con.)

4. Face up to a truth/the truth

  • Ý nghĩa: Chấp nhận và đối mặt với một sự thật, đặc biệt là khi sự thật đó khó khăn hoặc không thoải mái. 
  • Ví dụ: It's hard for him to face up to the truth about his health condition. (Thật khó cho anh ấy để đối mặt với sự thật về tình trạng sức khỏe của mình.)

test

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Face up to

"Face up to" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động đối mặt, chấp nhận và xử lý các tình huống khó khăn hoặc trách nhiệm. Dưới đây là các Face up to synonym (từ đồng nghĩa) cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "face up to"

STT

Từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Confront

Đối đầu, đối diện

She decided to confront her fears and speak in public. (Cô ấy quyết định đối mặt với nỗi sợ và nói trước công chúng.)

2

Acknowledge

Thừa nhận

He acknowledged his mistakes and apologized to everyone. (Anh ấy thừa nhận những sai lầm của mình và xin lỗi mọi người.)

3

Accept

Chấp nhận

It’s time to accept the reality and move forward. (Đã đến lúc chấp nhận thực tế và tiến lên phía trước.)

4

Address

Giải quyết, đối diện

The company needs to address the complaints from its customers. (Công ty cần phải giải quyết các khiếu nại từ khách hàng của mình.)

5

Tackle

Xử lý, giải quyết

We need to tackle the root cause of the problem. (Chúng ta cần xử lý nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)

6

Handle

Xử lý, giải quyết

He is capable of handling difficult situations. (Anh ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "face up to"

STT

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Deal with

Xử lý, giải quyết

We need to deal with the problem before it gets worse. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)

2

Come to terms with

Chấp nhận và đối mặt với tình huống khó khăn

He eventually came to terms with the loss of his job. (Cuối cùng, anh ấy đã chấp nhận sự mất mát của công việc.)

3

Take responsibility for

Chịu trách nhiệm cho

She needs to take responsibility for her actions. (Cô ấy cần chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

4

Stand up to

Đối mặt với, chống lại

She decided to stand up to the bully. (Cô ấy quyết định đối mặt với kẻ bắt nạt.)

5

Bite the bullet

Chấp nhận một điều gì đó khó khăn hoặc đau đớn nhưng không thể tránh khỏi

Sometimes you just have to bite the bullet and get it over with. (Đôi khi bạn chỉ cần chấp nhận thực tế và vượt qua nó.)

6

Grasp the nettle

Đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc thách thức một cách dứt khoát và quyết tâm

It's time to grasp the nettle and deal with the issues head-on. (Đã đến lúc đối mặt với các vấn đề một cách quyết liệt và trực diện.)

7

Face the music

Chịu trách nhiệm hoặc đối mặt với hậu quả của hành động của mình

He has to face the music for his actions. (Anh ấy phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

8

Own up to

Thừa nhận, chịu trách nhiệm

She owned up to her mistakes and promised to do better. (Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình và hứa sẽ làm tốt hơn.)

9

Grapple with

Vật lộn với, đối mặt với

The team is grappling with how to solve the budget issues. (Đội ngũ đang vật lộn với cách giải quyết các vấn đề ngân sách.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Face up to

Nội dung đoạn hội thoại: Trong một công ty, hai nhân viên Mary và John đang đối mặt với sự thay đổi bất ngờ về lịch trình dự án mà họ đang tham gia.

Mary: Hey John, have you heard about the latest changes to the project timeline?

John: No, I haven't. What's going on?

Mary: Well, management decided to bring forward the deadline by two weeks. They think it'll help us stay ahead of the competition.

John: Two weeks? That's really tight. Do you think we can meet the new deadline?

Mary: Honestly, I'm not sure. We're already stretched thin as it is. I think it's time we face up to the fact that we might need extra resources to pull this off.

John: You're right. Let's discuss this with the team and see what options we have. It's better to face up to the challenges now than to wait until it's too late.

Mary: Agreed. We need to be proactive about this.

John: Thanks for keeping me in the loop, Mary.

Mary: No problem, John. Let's schedule a meeting ASAP to figure out our next steps.

John: Sounds good. I'll send out the invites right away.

Mary: Great. See you in the meeting!

John: See you then!

Bản dịch:

Mary: Xin chào John, bạn đã nghe về những thay đổi mới nhất về lịch trình dự án chưa?

John: Chưa, tôi chưa biết gì cả. Có chuyện gì vậy?

Mary: Thì nhà quản lý quyết định đẩy nhanh thời hạn nộp báo cáo lên trước 2 tuần. Họ nghĩ rằng điều này sẽ giúp chúng ta dẫn đầu trong cuộc đua cạnh tranh.

John: Hai tuần? Thật là gấp gáp. Bạn nghĩ chúng ta có thể hoàn thành đúng thời hạn mới không?

Mary: Thành thật mà nói, tôi không chắc. Chúng ta đã rất bận rồi. Tôi nghĩ đến lúc chúng ta phải đối mặt với việc chúng ta có thể cần thêm nguồn lực để hoàn thành nhiệm vụ này.

John: Bạn nói đúng. Chúng ta nên thảo luận với đội nhóm và xem xét các phương án có sẵn. Tốt hơn hết là đối mặt với thách thức ngay bây giờ chứ không phải chờ đợi cho đến khi quá muộn.

Mary: Đúng đấy. Chúng ta cần tích cực giải quyết vấn đề này.

John: Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi, Mary.

Mary: Không có gì đâu, John. Hãy lên lịch một cuộc họp sớm nhất có thể để chúng ta cùng nhau tìm ra các bước tiếp theo.

John: Nghe có vẻ tốt. Tôi sẽ gửi lời mời đến các thành viên ngay lập tức.

Mary: Tuyệt vời. Hẹn gặp bạn trong cuộc họp nhé!

John: Hẹn gặp lại bạn!

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Face up to

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, She finally had to __________ the consequences of her actions.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

2, It's time for him to __________ and admit he made a mistake.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

3, The team needs to __________ and address the challenges they're facing.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

4, After the incident, he had to __________ his mistakes and apologize.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

5, It's difficult, but she needs to __________ that she needs help.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

6, They were forced to __________ the harsh reality of the situation.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

7, He couldn't avoid __________ his role in the project's failure.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

8, She finally had to __________ that she couldn't do it all alone.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

9, It's important for leaders to __________ when things go wrong.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

10, They need to __________ the fact that changes are necessary for growth.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

Đáp án:

Câu 1:

A, face up to

Câu 2:

A, face up to

Câu 3:

A, face up to

Câu 4:

B, face up to the truth

Câu 5:

A, face up to

Câu 6:

B, face up to the truth

Câu 7:

C, face up to your responsibilities

Câu 8:

A, face up to

Câu 9:

C, face up to your responsibilities

Câu 10:

B, face up to the truth

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã hệ thống hoá lại những kiến thức cần biết liên quan đến chủ đề “Face up to". Bạn đừng quên thường xuyên thực hành với những bài tập cũng như trong giao tiếp để thành thạo hơn cụm từ này nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác