ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng và bài tập chi tiết

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhưng nhiều bạn học lại thường bỏ qua. Vậy đại từ sở hữu là gì? Chúng có cách dùng và những lưu ý như thế nào khi vận dụng? Cùng Langmaster cập nhật ngay trọn bộ kiến thức ở bài viết này nhé!

1. Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là những từ dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hay một nhóm người đối với một vật, người hoặc khái niệm cụ thể. Chúng có vai trò thay thế cụm danh từ dài, tránh lặp lại từ và làm cho câu văn ngắn gọn hơn nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa đầy đủ. 

Khái niệm đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Khác với tính từ sở hữu (possessive adjectives), đại từ sở hữu có thể đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm. Điều này không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà hơn mà còn nâng cao khả năng biểu đạt của người nói hoặc viết.

Ví dụ:

  • This pen is mine. (Cây bút này là của tôi.)
  • That bag is yours. (Chiếc túi đó là của bạn.)
  • That house is hers. (Ngôi nhà kia là của cô ấy.)

2. Phân loại các đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu được phân loại theo đại từ nhân xưng gốc. Cách quy đổi đại từ nhân xưng sang đại từ sở hữu như sau:

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Dịch nghĩa

Cách sử dụng

mine

của tôi

Dùng để thay thế cụm danh từ thuộc sở hữu của "tôi".

You

yours

của bạn

Dùng để chỉ vật hoặc thứ thuộc sở hữu của "bạn" hoặc "các bạn".

He 

his

của anh ấy

Dùng để chỉ quyền sở hữu của một nam giới.

She

hers

của cô ấy

Dùng để chỉ quyền sở hữu của một nữ giới.

It 

its

của nó

Dùng khi nói về quyền sở hữu của một vật hoặc động vật không xác định giới tính.

We 

ours

của chúng tôi

Dùng để nói về những thứ thuộc sở hữu của "chúng tôi".

They

theirs

của họ

Dùng để thay thế danh từ thuộc về "họ".

>> Xem thêm: 

3. Vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu 

Đại từ sở hữu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích của người nói. Việc sử dụng đúng vị trí không chỉ làm cho câu văn rõ ràng hơn mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách logic và mạch lạc.

Vị trí, vai trò của đại từ sở hữu trong tiếng Anh

3.1. Làm chủ ngữ trong câu: Khi đại từ sở hữu làm chủ ngữ, chúng đứng đầu câu và biểu thị quyền sở hữu một cách rõ ràng.

Ví dụ:

  • Yours is the blue car. (Cái của bạn là chiếc xe màu xanh.)
  • Mine was on the table. (Cái của tôi đã ở trên bàn.)

3.2. Làm tân ngữ trong câu: Đại từ sở hữu cũng có thể làm tân ngữ, thường đứng sau động từ hoặc giới từ.

Ví dụ:

  • I thought that pen was mine. (Tôi nghĩ chiếc bút đó là của tôi.)
  • This decision is theirs to make. (Quyết định này là của họ để thực hiện.)

>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức và bài tập Đại từ Tân ngữ tiếng Anh 

3.3. Đứng sau động từ “to be” để nhấn mạnh sự sở hữu: Đại từ sở hữu thường xuất hiện sau động từ “to be” trong các câu nhấn mạnh, giúp làm nổi bật quyền sở hữu.

Ví dụ:

  • The notebook on the desk is hers. (Quyển sổ trên bàn là của cô ấy.)
  • These seats are ours. (Những chỗ ngồi này là của chúng tôi.)

4. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

4.1. Thay thế danh từ để tránh lặp từ

Đại từ sở hữu thường được dùng để thay thế cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu văn ngắn gọn, tránh lặp từ và làm rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • I have a book. This book is mine. (Tôi có một cuốn sách. Cuốn sách này là của tôi.)
  • That pen is mine, not yours. (Cây bút đó là của tôi, không phải của bạn.)

Trong các ví dụ trên, “mine” thay thế cho cụm từ “my book” hoặc “my pen”, giúp câu súc tích và không lặp lại từ “book” hay “pen”.

>> Xem thêm: Bài tập về Danh từ (Nouns) trong tiếng Anh có đáp án

4.2. Sử dụng trong câu so sánh

Đại từ sở hữu thường được dùng trong các câu so sánh để làm nổi bật sự khác biệt về quyền sở hữu giữa các đối tượng.

Ví dụ:

  • My house is bigger than theirs. (Nhà của tôi lớn hơn nhà của họ.)
  • Your car is faster than hers. (Xe của bạn nhanh hơn xe của cô ấy.)

Ở đây, “theirs” và “hers” lần lượt thay thế cho cụm từ “their house” và “her car”.

>> Xem thêm: Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh và bài tập có đáp án

cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

4.3. Nhấn mạnh quyền sở hữu

Khi muốn nhấn mạnh một vật hoặc một khái niệm thuộc quyền sở hữu của ai đó, đại từ sở hữu là công cụ tuyệt vời để bạn làm điều này.

Ví dụ:

  • That laptop is definitely hers. (Chiếc laptop đó chắc chắn là của cô ấy.)
  • These keys are ours. (Những chiếc chìa khóa này là của chúng tôi.)

Cách sử dụng này thường được dùng trong các tình huống nhấn mạnh hoặc phủ định.

4.4. Sử dụng sau động từ “to be”

Đại từ sở hữu thường xuất hiện sau động từ "to be" trong các câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi. Đây là một cách dùng phổ biến để xác nhận quyền sở hữu.

Ví dụ:

  • The notebook on the table is mine. (Cuốn sổ trên bàn là của tôi.)
  • Are those books yours? (Những cuốn sách đó là của bạn phải không?)

Đăng ký test

4.5. Sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Đại từ sở hữu có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Yours is better than mine. (Cái của bạn tốt hơn cái của tôi.)(Chủ ngữ)
  • I borrowed a pen, but it wasn’t hers. (Tôi đã mượn một cây bút, nhưng nó không phải của cô ấy.)(Tân ngữ)

Hiểu rõ cách sử dụng đại từ sở hữu sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn, đồng thời tránh được những lỗi ngữ pháp thường gặp.

5. So sánh phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Mặc dù cả đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives) đều dùng để chỉ quyền sở hữu, nhưng chúng có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Đây là lỗi mà rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới bắt đầu thường gặp phải. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng giữa hai loại từ này:

Tính từ sở hữu 

(Possessive Adjectives)

Đại từ sở hữu 

(Possessive Pronouns)

my, your, his, her, its, our, their

mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Luôn cần danh từ để bổ nghĩa.

Có thể đứng độc lập, không cần danh từ.

Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Thay thế cho danh từ để chỉ quyền sở hữu.

Phân biệt đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng

Tóm lại:

  • Tính từ sở hữu: Luôn đi cùng danh từ. Nếu không có danh từ, câu sẽ không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
  • Đại từ sở hữu: Được sử dụng để thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó, giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp từ.

6. Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu

Để sử dụng đại từ sở hữu chính xác và tránh những lỗi thường gặp, bạn cần chú ý một số điểm sau:

Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu

6.1. Không dùng đại từ sở hữu kèm với danh từ

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng đại từ sở hữu cùng với danh từ, điều này không đúng về mặt ngữ pháp.

Sai: This is mine book.

Đúng:

  • This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
  • This is mine. (Đây là của tôi.)

Nhớ rằng, nếu bạn đã sử dụng đại từ sở hữu, danh từ phía sau không còn cần thiết nữa.

6.2. Chỉ dùng đại từ sở hữu khi danh từ đã được nhắc đến trước đó

Đại từ sở hữu chỉ nên được sử dụng khi danh từ mà nó thay thế đã được đề cập trong ngữ cảnh hoặc câu trước đó.

  • Sai: Mine is blue. (Cái gì của bạn là màu xanh? Không rõ đối tượng.)
  • Đúng: I have a bike. Mine is blue. (Tôi có một chiếc xe đạp. Của tôi là màu xanh.)

6.3. Tránh nhầm lẫn với đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu không thể thay thế vai trò của đại từ nhân xưng (I, you, he, she…). Do đó, bạn cần cẩn thận để tránh nhầm lẫn giữa hai loại đại từ này: 

  • Sai: Mine went to the park. (Sai vì “mine” không thể thay thế cho chủ ngữ “I”.)
  • Đúng: I went to the park. (Tôi đã đi công viên.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

7. Bài tập đại từ sở hữu

Bài tập 1

Điền vào chỗ trống từ loại thích hợp

1. This table is (you) ……………

2. The babydoll is (I) ……………

3. That cottage belongs to (we) ……………

4. Your son is playing with (she) ……………

5. Lan and Nam have moved to a new apartment. That yard is (they) ……………

6. This hat is (he) ……………

7. This is their plan, that is (we) ………………

8. There are birds in our garden. The nest in this tree is (they) ……………

9. This dog belongs to (we) ……………

10. This was not your mistake. It was (I) ……………

Bài tập 2

Lựa chọn đáp án đúng với câu đã cho sẵn

1. This is_____ (my/I) pen and that is (your/ yours).

2. Art is______ (mine/my) favourite subject.

3. _________ (My/Mine) younger brother wants to be a doctor and _________ (her/hers) wants to be a singer.

4. We have just bought an old motorbike. That motorbike belongs to _________ (us/ours)

5. Phuong’s pen is yellow. _________ (Her/Hers) pen are violet.

6. I met my cousins last week. The yard is of  _________(their/ theirs/ them).

7. They use (their/theirs) _________  glasses to look fashion but we use (our/ ours) _________  glasses so that we can see things more clearly.

8. He gave me (his/ hers) _________ computer because(mine/ my)  _________ lost. 

9. They are friends of (I/ his/ mine) _________ but they didn’t come to the hospital to visit me.

10. I can feel happy in _________(my/ mine) own home but in (their/ theirs/ them) _________, I can’t.

Bài tập 3

Lựa chọn đáp án đúng phù hợp với câu cho sẵn dưới đây

1. Those clothes and shoes are _______.

A. You             B. Yours         C. Your

2. I love ______ grandmother.

A. Mine             B. My         C. Me

3. _____ children are stubborn and naughty.

A. Their             B. They         C. They’re

4. These books aren’t ______.

A. Our               B. Ours         C. We

5. That computer is _____.

A. Mine               B. My         C. Me

6. Your motorbike is a lot lower than _______.

A. Mine               B. Its         C. My

7. _______ cat is always so cute.

A. There                 B. They         C. Their

8. The PC is _______ but you’re welcome to use it.

A. Mine                 B. Yours           C. My

9. My younger brother gets along well with ________.

A. Yours                 B. Your           C. You

10. You can’t have any vegetables. It’s all ________.

A. My                 B. Yours             C. Mine

Đáp án bài 1:

1. Yours

2. Mine

3. Us

4. Hers

5. Theirs

6. His

7. Ours

8. Theirs

9. Ours

10. Mine

Đáp án bài 2:

1. My/Yours

2. My

3. My/Hers

4. Ours

5. Her

6. Theirs

7. Their/Our

8. His/Mine

9. Mine

10. My/Theirs

Đáp án bài 3:

1. B. Yours

2. B. My

3. A. Their

4. B. Ours

5. A. Mine

6. A. Mine

7. C. Their

8. A. Mine

9. A. Yours

10. C. Mine

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về đại từ sở hữu chính xác nhất cho bạn đọc. Đây là phần kiến thức khá đơn giản được sử dụng nhiều trong văn nói và văn viết. Vì vậy hãy rèn luyện thật kỹ để tránh nhầm lẫn đáng tiếc trong các bài thi. Chúc bạn học tốt!

Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. 

Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác