Hit the hay trong tiếng Anh: Ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng
Mục lục [Ẩn]
Cụm từ Hit the hay là một thành ngữ (idioms) quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Đây là một biểu hiện mang tính thông tục (informal), thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại đời thường. Vậy “hit the hay” nghĩa là gì, bắt nguồn từ đâu và được sử dụng như thế nào trong thực tế? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết sau đây.
1. Hit the hay là gì?
Hit the hay - /hɪt ðə heɪ/
Theo từ điển Cambridge, cụm từ “Hit the hay” được định nghĩa là: to go to bed in order to sleep – tức là đi ngủ để nghỉ ngơi. Từ điển Oxford cũng đồng nghĩa với cách hiểu này: to go to bed.
Như vậy, “hit the hay” đơn giản chỉ là cách diễn đạt việc đi ngủ, nhưng mang màu sắc đời thường, gần gũi và được dùng phổ biến trong văn nói tiếng Anh.

Ví dụ:
- I had such a long day. I'm ready to hit the hay now.
(Tôi đã có một ngày thật dài. Tôi sẵn sàng đi ngủ ngay bây giờ.) - It’s already midnight! Time to hit the hay.
(Đã nửa đêm rồi! Đến lúc phải đi ngủ thôi.) - We need to wake up early tomorrow, so let’s hit the hay early tonight.
(Chúng ta cần dậy sớm vào ngày mai, vì vậy hãy đi ngủ sớm tối nay.)
2. Nguồn gốc và cách sử dụng idiom Hit the hay
2.1. Nguồn gốc
Cụm từ “hit the hay” xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ. Thời điểm đó, nhiều người thường ngủ trên những bó cỏ khô (hay), được nhét vào bao tải để làm nệm ngủ. “Hit” trong ngữ cảnh này mang nghĩa “đi tới” hoặc “bắt đầu hành động”. Vì vậy, “hit the hay” từng là cách nói bóng bẩy cho hành động chuẩn bị đi ngủ.
Tương tự, cụm “hit the sack” (đi ngủ trên bao tải) cũng có cùng ý nghĩa và được sử dụng song song trong tiếng Anh - Mỹ. Dù ngày nay người ta không còn ngủ trên cỏ khô nữa, cụm từ “hit the hay” vẫn được duy trì và sử dụng rộng rãi như một biểu hiện quen thuộc trong văn hóa ngôn ngữ tiếng Anh.
2.2. Cách sử dụng

Cụm từ hit the hay thường được sử dụng trong văn nói tiếng Anh để diễn tả hành động đi ngủ. Cụm từ này không giới hạn trong một trạng thái cảm xúc cụ thể, nhưng thông thường, người ta sử dụng nó khi cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức, hoặc đã đến lúc cần nghỉ ngơi. Đây là cách nói tự nhiên, thân mật và mang tính đời sống cao, rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày của người bản ngữ.
Vai trò trong câu:
Hit the hay thường được dùng như một cụm động từ (phrasal verb). Nó đóng vai trò như động từ chính trong câu, tương đương với “go to bed”. Vì đây là một thành ngữ không chính thống, nên nó chỉ phù hợp với các tình huống không trang trọng.
>> Xem thêm: 1000 Cụm động từ tiếng Anh cơ bản từ A-Z đủ dùng cả đời
Những từ đi kèm:
Mặc dù “hit the hay” là một cụm mang ý nghĩa đầy đủ, nhưng nó thường đi kèm với một số từ chỉ thời gian như:
- early (sớm)
- time to (đã đến lúc)
- ready to (sẵn sàng để)
Bối cảnh sử dụng:
1. Văn nói
Hit the hay là thành ngữ cực kỳ phổ biến trong các cuộc trò chuyện đời thường bằng tiếng Anh. Nó thường xuất hiện trong hội thoại giữa bạn bè, gia đình, hoặc đồng nghiệp, đặc biệt khi nói đến việc đi nghỉ sau một ngày làm việc vất vả.
Ví dụ:
- We've been working on this project all day. I'm exhausted and need to hit the hay.
(Chúng tôi đã làm dự án này cả ngày. Tôi mệt mỏi và cần đi ngủ.) - Don't stay up too late watching TV; you have an early class tomorrow. You should hit the hay.
(Đừng thức khuya xem TV, bạn có lớp học sớm ngày mai. Bạn nên đi ngủ.)
>> Xem thêm:
- Cách nói tuyệt vời tiếng Anh và mẫu câu hay nhất theo tình huống
- Chúc mừng tiếng Anh: 100+ Câu chúc phổ biến & cách dùng chuẩn nhất
2. Văn viết
Do mang tính chất thông tục, Hit the hay không được sử dụng trong văn bản học thuật hay những tình huống trang trọng như thư xin việc, báo cáo công việc,... Tuy nhiên, nó lại thường xuất hiện trong các thể loại văn viết sáng tạo, như truyện ngắn, tiểu thuyết, nhật ký hoặc kịch bản phim.
Ví dụ:
- As the campfire slowly burned out, the weary travelers knew it was time to hit the hay.
(Khi lửa trại từ từ lụi tàn, những người du hành mệt mỏi biết rằng đã đến lúc đi ngủ.) - In her journal, she wrote about her busy day and how she couldn't wait to hit the hay.
(Trong nhật ký của mình, cô ấy viết về ngày bận rộn và cảm giác không thể chờ đợi được để đi ngủ.)
3. Các từ đồng nghĩa với Hit the hay
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ và cách diễn đạt khác nhau mang ý nghĩa tương tự với “hit the hay”. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phổ biến cùng ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ và vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Go to bed |
Đi ngủ |
I need to go to bed early tonight. (Tôi cần đi ngủ sớm tối nay.) |
Turn in |
Đi ngủ (informal) |
It’s late. I think I’ll turn in now. (Muộn rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ bây giờ.) |
Get some shut-eye |
Ngủ một chút |
I want to get some shut-eye before my early shift tomorrow. (Tôi muốn chợp mắt một chút trước ca làm sớm ngày mai.) |
Go to sleep |
Ngủ |
He went to sleep right after dinner. (Anh ấy đã đi ngủ ngay sau bữa tối.) |
Retire |
Đi ngủ (trang trọng) |
She usually retires around 10 p.m. (Cô ấy thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.) |
Get some sleep |
Ngủ để nghỉ ngơi |
You look tired. You should get some sleep. (Bạn trông mệt đấy. Bạn nên đi ngủ.) |
Hit the sack |
Đi ngủ (giống “hit the hay”) |
I’ll hit the sack after I finish this movie. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi xem xong bộ phim này.) |
Go to dreamland |
Vào xứ sở mộng mơ |
Goodnight, everyone! I’m off to dreamland. (Chúc ngủ ngon mọi người! Tôi đi vào giấc mơ đây.) |
Catch some Z’s |
Ngủ, nghỉ một chút |
I’m going to catch some Z’s before we leave. (Tôi sẽ chợp mắt một chút trước khi chúng ta rời đi.) |
Call it a night |
Kết thúc ngày, đi ngủ |
It’s getting late. Let’s call it a night. (Trời đã khuya rồi. Hãy kết thúc và đi ngủ thôi.) |
Việc biết thêm các cụm từ đồng nghĩa giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, đặc biệt khi giao tiếp với người bản xứ hoặc trong các tình huống viết sáng tạo.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp các từ, cụm từ đồng nghĩa với Because thông dụng nhất
- Hit me up là gì? cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với Hit me up
4. Sử dụng Hit the hay trong thực tế
Hit the hay là một trong những thành ngữ tiếng Anh mang sắc thái thân mật, gần gũi và rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Với người bản xứ, đây là cách diễn đạt tự nhiên, dễ hiểu và giàu hình ảnh khi muốn nói “đi ngủ”.
1. Trong cuộc trò chuyện hàng ngày

Trong giao tiếp thông thường, đặc biệt giữa bạn bè, đồng nghiệp, người thân trong gia đình, cụm từ “hit the hay” thường được dùng để bày tỏ việc chuẩn bị đi ngủ, kết thúc một ngày dài hoặc khi cơ thể cảm thấy mệt mỏi.
Ví dụ 1:
- John: You look exhausted, Mark. Did you have a tough day at work?
(Cậu trông mệt rã rời đấy, Mark. Hôm nay đi làm vất vả lắm à?) - Mark: Yeah, I had back-to-back meetings and barely had time for lunch.
(Ừ, tớ có các cuộc họp liên tục và gần như không có thời gian để ăn trưa.) - John: That sounds rough. What are you going to do now?
(Nghe cực nhọc thật đấy. Giờ cậu định làm gì?) - Mark: Honestly, nothing else today. I’m going to hit the hay and forget about everything until tomorrow.
(Thật lòng thì hôm nay tớ không làm gì thêm đâu. Tớ sẽ đi ngủ và quên hết mọi thứ đến sáng mai.) - John: Good idea. Get some rest and recharge. You’ve earned it!
(Ý hay đấy. Nghỉ ngơi đi để lấy lại sức. Cậu xứng đáng được nghỉ mà!)
Ví dụ 2:
- Liam: Hey, are you still studying? It’s almost midnight.
(Này, cậu vẫn còn đang học à? Gần nửa đêm rồi đó.) - Sophie: Yeah, I was trying to finish this chapter, but my eyes are starting to close on their own.
(Ừ, tớ đang cố đọc hết chương này, nhưng mắt cứ díp lại rồi.) - Liam: Then it’s definitely time to hit the hay. You can always continue tomorrow with a fresh mind.
(Vậy thì chắc chắn đã đến lúc đi ngủ rồi. Cậu có thể học tiếp vào ngày mai với đầu óc tỉnh táo hơn.) - Sophie: You’re right. I’ll wrap it up and hit the hay in a few minutes.
(Cậu nói đúng. Tớ sẽ kết thúc nhanh và đi ngủ trong vài phút nữa.) - Liam: Sleep well. We’ve got an early class in the morning!
(Ngủ ngon nhé. Mai mình có lớp học sớm đó!)
>> Xem thêm:
- Thành ngữ Head in the clouds: Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh
- Thành ngữ A Dime a Dozen: Định nghĩa và cách sử dụng chính xác
2. Trên mạng xã hội
Cụm Hit the hay cũng được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội, đặc biệt trong các bài đăng mang tính chia sẻ cuộc sống cá nhân, nhật ký trong ngày hoặc cập nhật trạng thái trước khi kết thúc một ngày. Việc dùng cụm từ này giúp bài viết trở nên gần gũi, chân thật và thể hiện cá tính thân thiện của người viết.
Ví dụ:
- What a productive day! Checked off everything on my to-do list. Time to hit the hay and recharge for tomorrow!
(Thật là một ngày hiệu quả! Hoàn thành hết mọi việc cần làm. Đến lúc đi ngủ để nạp năng lượng cho ngày mai rồi!)
- Can’t keep my eyes open anymore. Hitting the hay now – goodnight, everyone!
(Không thể mở mắt nổi nữa. Đi ngủ đây – chúc mọi người ngủ ngon!)
- Late night thoughts got me journaling again. But I better hit the hay before it’s sunrise.
(Lại ghi nhật ký trong một đêm muộn. Nhưng tốt hơn hết là nên đi ngủ trước khi trời sáng.)
3.Trong văn học và điện ảnh
Không chỉ trong giao tiếp thực tế, Hit the hay còn xuất hiện trong các tác phẩm văn học, truyện ngắn, tiểu thuyết hoặc kịch bản phim. Cụm từ này được sử dụng để mô tả tâm trạng nhân vật, thể hiện hành động nghỉ ngơi sau một ngày dài hoặc khi kết thúc một chương trong câu chuyện.
Ví dụ:
- After the long hike through the forest, Emma tossed her backpack aside and hit the hay without saying a word.
(Sau chuyến đi bộ đường dài qua khu rừng, Emma vứt ba lô sang một bên và đi ngủ mà không nói lời nào.)
- The sun dipped below the horizon, and the family gathered inside. Grandpa yawned and announced it was time to hit the hay.
(Mặt trời khuất dần sau chân trời, cả gia đình tụ họp trong nhà. Ông nội ngáp một cái và thông báo đã đến lúc đi ngủ.) - He scribbled down the last sentence in his notebook, stretched out on the couch, and hit the hay.
(Anh viết nốt câu cuối cùng trong cuốn sổ tay, duỗi người trên ghế sofa và đi ngủ.)
5. Bài tập vận dụng
Chọn một đáp án đúng nhất để hoàn thành câu dưới đây.
- I’m really tired after work. I think I’ll ______.
A. go to lunch
B. hit the hay
C. watch TV
D. clean the room - “Hit the hay” is an idiom that means:
A. to take a shower
B. to eat dinner
C. to go to bed
D. to do homework - We’ve been studying for hours. It’s time to ______.
A. take notes
B. hit the hay
C. read more
D. start again - I usually hit the hay around ______.
A. midnight
B. lunchtime
C. sunrise
D. breakfast - Which sentence uses "hit the hay" correctly?
A. I will hit the hay and take a shower.
B. Let's hit the hay and go jogging.
C. It's late, I’m going to hit the hay now.
D. I hit the hay to start a new project. - “After running the marathon, she couldn’t wait to ______.”
A. hit the ground
B. hit the wall
C. hit the hay
D. hit the gym - My dad always hits the hay ______ because he wakes up at 5 a.m.
A. early
B. quickly
C. loudly
D. fast - Which of the following is NOT a synonym of “hit the hay”?
A. go to bed
B. turn in
C. get some sleep
D. do the dishes - The idiom “hit the hay” is mostly used in:
A. formal writing
B. casual conversation
C. legal documents
D. news reports - I finished all my homework, so now I can finally ______.
A. hit the hay
B. hit the books
C. hit the road
D. hit the jackpot
ĐÁP ÁN
1. B |
2. C |
3. B |
4. A |
5. C |
6. C |
7. A |
8. D |
9. B |
10. A |
Bạn đã biết “hit the hay” là đi ngủ – vậy còn “hit the books” thì sao? Học chăm thôi chưa đủ, quan trọng là học đúng cách. Nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Anh thì hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn!
Tại Langmaster, bạn sẽ được:
- Rèn phản xạ giao tiếp chuẩn tư duy người bản xứ
- Được chỉnh sửa phát âm chuyên sâu theo IPA, giúp nói rõ, tự tin, tự nhiên
- Học qua dự án thực tế, ứng dụng ngay sau mỗi buổi học
- Có lộ trình riêng, cá nhân hóa 1 kèm 1; được học theo đúng trình độ, phù hợp với khả năng
Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp giảng dạy độc quyền chỉ có tại Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Ngoài ra, bạn đừng quên tham gia Chuỗi Webinar "Siêu Phản Xạ" – Bí quyết giúp phản xạ tiếng Anh trong 3 giây, tăng tốc kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!
Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ Hit the hay không chỉ giúp bạn mở rộng vốn thành ngữ tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Đây là một cách diễn đạt sinh động, gần gũi, mang đậm tính đời thường – rất phù hợp với các tình huống không trang trọng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy biến thành ngữ này thành một phần trong thói quen ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!