Gain đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Cách dùng và bài tập chi tiết
Mục lục [Ẩn]
Gain là từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đạt được, thu được điều gì đó thông qua một quá trình nỗ lực. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh, "gain" sẽ kết hợp với những giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa riêng biệt. Bài viết sau đây sẽ giải đáp câu hỏi gain đi với giới từ gì, cách sử dụng chính xác và các lưu ý quan trọng để tránh lỗi sai phổ biến.
1. Gain nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "gain" - /ɡeɪn/, mang ý nghĩa đạt được, thu được hoặc gia tăng một điều gì đó. Từ này thường dùng để mô tả kết quả của một quá trình nỗ lực, rèn luyện hoặc phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kiến thức, kinh nghiệm, sự tự tin, danh tiếng hoặc thể chất.
Tùy vào cách sử dụng trong câu, gain có thể đóng vai trò động từ (verb) hoặc danh từ (noun):
Khi là động từ, "gain" có nghĩa là giành được, có được hoặc tăng thêm điều gì đó có giá trị.
Ví dụ:
- She gained a lot of experience during her internship. (Cô ấy tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong thời gian thực tập.)
- He gained weight after the holiday. (Anh ấy tăng cân sau kỳ nghỉ.)
Khi là danh từ, "gain" chỉ sự gia tăng hoặc lợi ích đạt được sau một quá trình.
Ví dụ: The company has seen a significant gain in revenue this year.
(Công ty đã ghi nhận một sự gia tăng đáng kể về doanh thu trong năm nay.)
Điều quan trọng cần lưu ý là gain luôn mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự cải thiện, phát triển hoặc đạt được điều gì đó có giá trị. Khác với từ "get" – thường chỉ việc sở hữu một thứ gì đó đơn thuần – "gain" nhấn mạnh đến một quá trình có nỗ lực để đạt được kết quả mong muốn.
>> Xem thêm: Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng
2. Gain đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, động từ gain có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là những cụm từ phổ biến với gain, kèm theo giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

2.1. Cụm từ Gain access to
Ý nghĩa:
Cụm từ "gain access to" có nghĩa là có được quyền truy cập hoặc tiếp cận một nơi, một nguồn tài nguyên, một hệ thống hoặc thông tin nào đó. Cụm từ này đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục, tài chính và bảo mật thông tin. Khi ai đó "gains access to something", điều đó có nghĩa là họ có quyền hoặc có thể sử dụng thứ gì đó mà trước đây không thể.
Cách sử dụng:
Cụm từ "gain access" luôn đi kèm với giới từ "to" để chỉ ra đối tượng mà người nói có thể tiếp cận. Nó thường xuất hiện trong các tình huống cần quyền đăng nhập, quyền truy cập dữ liệu hoặc khả năng tiếp cận một dịch vụ nào đó.
Ví dụ:
- Employees must have a security badge to gain access to the company's restricted areas.
(Nhân viên phải có thẻ bảo mật để được quyền truy cập vào các khu vực hạn chế của công ty.)
- Students can gain access to digital libraries to enhance their research.
(Sinh viên có thể truy cập vào thư viện số để hỗ trợ việc nghiên cứu của mình.)
- Hackers tried to gain access to confidential files but failed.
(Tin tặc đã cố gắng truy cập vào các tệp tin mật nhưng không thành công.)
>> Xem thêm: Access đi với giới từ gì? định nghĩa và cách dùng chi tiết nhất
2.2. Cụm từ Gain Experience
Ý nghĩa:
Cụm từ "gain experience" có nghĩa là tích lũy kinh nghiệm thông qua quá trình làm việc, học tập hoặc thực hành. Trong tiếng Anh, "experience" đề cập đến những điều mà một người đã học hỏi hoặc trải nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Khi ai đó "gains experience", điều đó có nghĩa là họ đã có thêm kiến thức hoặc kỹ năng nhờ vào quá trình thực tế.
Cách sử dụng:
Cụm từ này có thể sử dụng một mình ("gain experience") hoặc đi kèm với giới từ "in" khi cần chỉ rõ lĩnh vực mà kinh nghiệm được tích lũy, chẳng hạn như gain experience in marketing, gain experience in teaching.
Ví dụ:
- Internships help students gain experience in real-world business environments.
(Các chương trình thực tập giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm trong môi trường kinh doanh thực tế.)
- She gained valuable experience in customer service while working at the retail store.
(Cô ấy tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng khi làm việc tại cửa hàng bán lẻ.)
- Traveling abroad allows you to gain experience in different cultures.
(Đi du lịch nước ngoài giúp bạn tích lũy kinh nghiệm về các nền văn hóa khác nhau.)
>> Xem thêm: Experience đi với giới từ gì? khái niệm và cách dùng đầy đủ
2.3. Cụm từ Gain (in) popularity
Ý nghĩa:
Cụm từ "gain popularity" hoặc "gain in popularity" có nghĩa là trở nên phổ biến hơn hoặc ngày càng được nhiều người biết đến. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng mức độ nổi tiếng của một người, một sản phẩm, một thương hiệu hoặc một xu hướng xã hội.
Cách sử dụng:
- Cụm từ "gain popularity" có thể được sử dụng mà không cần giới từ.
- Giới từ "in" là tùy chọn (gain in popularity), nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ.
- Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, giải trí, mạng xã hội và kinh doanh.
Ví dụ:
- The new social media platform is gaining in popularity among young users.
(Nền tảng mạng xã hội mới đang ngày càng trở nên phổ biến với người dùng trẻ.)
- Online learning has gained popularity in recent years.
(Học trực tuyến đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.)
- The singer gained popularity after releasing her first album.
(Ca sĩ này đã trở nên nổi tiếng sau khi phát hành album đầu tiên của mình.)
2.4. Cụm từ Gain confidence
Ý nghĩa:
Cụm từ "gain confidence" có nghĩa là trở nên tự tin hơn hoặc có thêm sự tự tin trong một lĩnh vực nào đó. Sự tự tin có thể được xây dựng thông qua thực hành, trải nghiệm hoặc sự thành công trong quá khứ.
Cách sử dụng:
- Nếu muốn nói rõ lĩnh vực mà ai đó trở nên tự tin hơn, ta có thể dùng "gain confidence in something".
- Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển cá nhân, giao tiếp và giáo dục.
Ví dụ:
- Public speaking courses help students gain confidence in their presentation skills.
(Các khóa học nói trước đám đông giúp sinh viên tự tin hơn trong kỹ năng thuyết trình.)
- She gradually gained confidence in her ability to lead a team.
(Cô ấy dần dần trở nên tự tin vào khả năng lãnh đạo nhóm của mình.)
2.5. Cụm từ Gain weight
Ý nghĩa
Cụm từ "gain weight" có nghĩa là tăng cân, thường liên quan đến sức khỏe, chế độ ăn uống và thể hình.
Ví dụ, một số người có thể muốn tăng cân để cải thiện sức khỏe, trong khi những người khác có thể tăng cân ngoài ý muốn do thay đổi lối sống hoặc chế độ ăn uống.
Cách sử dụng
- "Gain weight" không cần giới từ đi kèm.
- Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe, thể hình và dinh dưỡng.
Ví dụ:
- Many people tend to gain weight during the holiday season.
(Nhiều người có xu hướng tăng cân trong kỳ nghỉ lễ.)
- He started going to the gym to gain weight and build muscle.
(Anh ấy bắt đầu đến phòng gym để tăng cân và xây dựng cơ bắp.)
2.6. Cụm từ Gain understanding
Ý nghĩa
Cụm từ "gain understanding" có nghĩa là đạt được sự hiểu biết hoặc nhận thức rõ hơn về một vấn đề.
Ví dụ, một người có thể hiểu rõ hơn về một chủ đề nào đó sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, hoặc một nhóm có thể hiểu nhau hơn sau khi cùng nhau làm việc và trao đổi quan điểm.
Cách sử dụng
- "Gain understanding" luôn đi kèm với giới từ "of" để chỉ ra điều mà ai đó hiểu rõ hơn.
- Thường được sử dụng trong học tập, nghiên cứu, thảo luận và giao tiếp.
Ví dụ
- Through research, scientists gained a better understanding of climate change.
(Thông qua nghiên cứu, các nhà khoa học đã hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.)
- Reading different perspectives helps us gain understanding of complex social issues.
(Đọc các quan điểm khác nhau giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội phức tạp.)
>> Xem thêm:
- Understand to V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc Understand
- Tổng hợp những cách nói khác nhau của câu "Do you understand?"
3. Phân biệt “Gain” với một số từ đồng nghĩa khác
Dưới đây là bảng so sánh các động từ dễ nhầm lẫn với "gain", giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ.
Ý nghĩa và cách sử dụng |
Ví dụ |
|
Gain |
Nhấn mạnh vào sự tích lũy hoặc đạt được điều gì đó có giá trị thông qua một quá trình cố gắng. Thường đi kèm với danh từ trừu tượng như experience, confidence, popularity, knowledge. |
She gained experience while working at an international company. (Cô ấy tích lũy kinh nghiệm khi làm việc tại một công ty quốc tế.) |
Get |
Là từ thông dụng nhất, dùng để diễn tả việc nhận hoặc có được một thứ gì đó một cách đơn giản. Có thể dùng cho cả danh từ hữu hình và trừu tượng. |
I got a new phone last week. (Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới tuần trước.) |
Obtain |
Xuất hiện trong văn phong trang trọng, nhấn mạnh vào việc đạt được thứ gì đó thông qua một quá trình chính thức hoặc nỗ lực đặc biệt. |
She obtained a scholarship to study abroad. (Cô ấy đã giành được học bổng để du học.) |
Acquire |
Được sử dụng khi nói về việc có được kỹ năng, kiến thức hoặc tài sản theo thời gian. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc kinh doanh. |
He acquired fluency in French after living in Paris for five years. (Anh ấy đạt được sự thành thạo tiếng Pháp sau năm năm sống ở Paris.) |
Earn |
Dùng khi nói về việc đạt được thứ gì đó nhờ vào công sức hoặc làm việc chăm chỉ, đặc biệt trong tài chính, nghề nghiệp và danh tiếng. |
He earned a lot of money from his online business. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền từ công việc kinh doanh trực tuyến của mình.) |
Lưu ý:
- Gain thường đi với danh từ trừu tượng như “experience”, “knowledge”, “confidence”, “popularity” và không dùng với danh từ cụ thể như “money”, “job”, “house”.
- Gain kết hợp với các giới từ cố định như "gain access to", "gain experience in", "gain confidence in", "gain understanding of". Nếu dùng sai giới từ, câu có thể trở nên khó hiểu hoặc hoàn toàn sai ngữ pháp.
- Gain có nghĩa là "đạt được" nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho các từ đồng nghĩa khác như "get", "earn", "obtain", "acquire". Mỗi từ có sắc thái ý nghĩa riêng và phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau.
- Gain có thể diễn tả sự gia tăng về mức độ hoặc trạng thái theo thời gian, chẳng hạn như “gain weight”, “gain popularity”.
- Gain có thể xuất hiện ở cả thể chủ động và bị động, nhưng thể chủ động được sử dụng phổ biến hơn.

4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Điền một giới từ thích hợp vào mỗi chỗ trống trong các câu sau:
- She gained access ___ the company's confidential database.
- After years of practice, he finally gained confidence ___ his communication skills.
- The new fitness program has gained popularity ___ young people.
- Through research, scientists have gained a better understanding ___ climate change.
- He gained experience ___ marketing while working at a multinational company.
- The brand quickly gained recognition ___ the fashion industry.
- Many employees hope to gain access ___ leadership training programs.
- The political party has gained popularity ___ rural communities.
- Regular exercise helps people gain strength and endurance ___ time.
- The book helped me gain a deeper understanding ___ world history.
- She gained experience ___ customer service after working in a hotel.
- This startup has gained significant popularity ___ the tech world.
- He gained access ___ exclusive business networking events.
- Many companies want to gain insight ___ consumer behavior.
- Over the years, she has gained confidence ___ her ability to make tough decisions.
Bài tập 2
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu
- He hopes to gain ___ to the VIP lounge at the airport.
A. access
B. popularity
C. experience
D. knowledge - The brand is gaining ___ in the global market due to its innovative products.
A. weight
B. understanding
C. confidence
D. popularity - After completing the leadership training, she gained ___ in managing a team.
A. access
B. confidence
C. weight
D. popularity - Regular reading helps students gain ___ about different cultures.
A. experience
B. insight
C. popularity
D. weight - The company gained ___ to a new business partnership.
A. experience
B. access
C. confidence
D. understanding - Many young professionals want to gain ___ in the digital marketing field.
A. weight
B. popularity
C. experience
D. confidence - The politician gained ___ among young voters.
A. access
B. weight
C. confidence
D. popularity - The research team gained ___ into how artificial intelligence affects business operations.
A. insight
B. weight
C. experience
D. popularity - He gained ___ after changing his diet and exercise routine.
A. popularity
B. experience
C. weight
D. access - The company gained ___ of its customers' needs through extensive market research.
A. understanding
B. weight
C. confidence
D. experience - The students gained ___ to the online learning platform after registering.
A. experience
B. access
C. insight
D. confidence - The young entrepreneur gained ___ in handling financial risks.
A. understanding
B. confidence
C. weight
D. popularity - The medical breakthrough gained ___ in the healthcare industry.
A. popularity
B. access
C. confidence
D. weight - He has gained a lot of ___ in negotiations after working in sales for years.
A. insight
B. experience
C. access
D. confidence - The startup is gaining ___ in the technology sector.
A. access
B. experience
C. popularity
D. confidence
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
- to
- in
- among
- of
- in
- in
- to
- among
- over
- of
- in
- in
- to
- into
- in
Bài tập 2:
- A (access)
- D (popularity)
- B (confidence)
- B (insight)
- B (access)
- C (experience)
- D (popularity)
- A (insight)
- C (weight)
- A (understanding)
- B (access)
- B (confidence)
- A (popularity)
- B (experience)
- C (popularity)
Nắm rõ gain đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cách dùng từ này trong giao tiếp và viết luận, từ đó nâng cao sự tự tin và hiệu quả trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Anh uy tín, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn. Với hơn 15 năm kinh nghiệm và hơn 800.000 học viên đã thành công chinh phục tiếng Anh giao tiếp, Langmaster cam kết mang đến những khóa học chất lượng, chuẩn đầu ra CEFR. Bạn sẽ được học cùng đội ngũ giáo viên Langmaster có chuyên môn cao, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và bền vững. Hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!